Tải bản đầy đủ (.pdf) (13 trang)

Flyer vocabury (2023)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (263.88 KB, 13 trang )

Name:……………………..

Ms.Oanh (0976043298)

SUCCESS IN FLYERS
 READING AND WRITING.
1. Số đếm (Numbers)
- one
- eleven
- two
- twelve
- three
- thirteen
- four
- fourteen
- five
- fifteen
- six
- sixteen
- seven
- seventeen
- eight
- eighteen
- nine
- nineteen
- ten)
- twenty
- 1st – 31st
- one thounsand : 1000
- one hundred: 100
- 1 million : 1 triệu


- pair : cặp
- twin : đôi
nd
- second: thứ 2 (2 )
- third: thứ 3 (3rd )
2. Màu sắc (Colors)
- blue
- green
- orange
- yellow
- white
- grey = gray
- silver
- stripe/ striped
3. Quần áo (Clothes)
- jacket
áo khoác
- skirt
váy
- socks
vớ
- T-shirt
áo thun
- shirt
áo sơ mi
- sweater
áo len
- hat
nón
- shorts

quần ngắn
- glasses
mắt kính
- tie
cà vạt
- pajamas / pyjamas đồ ngủ
- spot / spotted vết đốm
- trainers
giày thể thao

xanh biển
xanh lá
màu cam
màu vàng
trắng
xám
bạc
có sọc, vằn

- twenty-one
- twenty-two
……………
…………….
- thirty
- forty
- fifty
- sixty
- seventy
- eighty
- ninety

- several: vài
- first : đầu tiên (1st)

- pink
- purple
- red
- black
- brown
- gold
- spot/ spotted

- shoes
giày
- coat
áo khoác dài
- trousers
quần tây
- clothes
quần áo
- dress
áo đầm
- scarf
khăn choàng
- jeans
quần jean
- belt
dây nịt
- handbag
túi xách tay
- pants

quần dài
- pocket
túi ( quần, áo)
- stripe/striped sọc, vằn
- umbrella


hồng
tím
đỏ
đen
nâu
vàng đồng
có đốm

- bag
- baseball cap
- boots
- helmet
- swimsuit
- bracelet
- costume
- crown
- glove
- necklace
- ring
- sunglasses
- uniform

túi xách

nón BC
giày ủng
nón BH
đồ bơi
vịng tay
quần áo
vương miện
găng tay
vịng cổ
nhẫn
kính mát
đồng phục

1


Name:……………………..

Ms.Oanh (0976043298)

4. Cơ thể và khuôn mặt (The Body and Face)
- face
gương mặt
- ears
cái tai
- eyes
mắt
- beard
râu
- mouth

miệng
- nose
mũi
- tooth/teeth răng
- blond(e)/fair tóc vàng
- head
cái đầu
- foot / feet
bàn chân
- hand
bàn tay
-bottom
mơng
- arm
cánh tay
- legs
cái chân
- neck
cổ
-curly
tóc xoắn
- shoulder vai
- hair
tóc
- elbow
khủy tay
- knee
đầu gối
- smile
nụ cười


-fat
mập/béo
-thin
ốm
-moustache râu mép
-stomach bụng
-straight tóc thẳng
- back
lưng
- body
cơ thể
- finger
ngón tay
- tail
đi
- toe
ngón chân

5. Gia đình và bạn bè (Family and Friends)
- family: gia đình
- mother = mummy= mum - father = daddy = dad
- husband / wife
chồng / vợ
- brother
anh em trai
- sister
chị em gái
- grandmother = grandma bà
- grandfather = grandpa

ông
- cousin
anh em họ
- granddaughter
cháu gái
- grandson
cháu trai
- woman / women
người phụ nữ
- child / children
đứa trẻ, trẻ em
- classmate
bạn cùng lớp
- Last Name / Surname / Family Name
họ
- First Name
tên
6. Phương tiện đi lại (Transport)
- boat / ship
tàu
- helicopter
trực thăng
- lorry = truck
xe tải
- plane
máy bay
- bike / bicycle
xe đạp
- bus station
trạm xe buýt

- train station
trạm tàu hỏa
- tractor
máy kéo
- ambulance
xe cứu tương
- fire engine / fire truck
xe cứu hỏa

- parents
cha mẹ
- daughter
con gái
- son
con trai
- aunt
cơ, dì
- uncle
chú, cậu
- friend
bạn bè
- grandparents: ông bà
- baby
em bé
- people/person người
- man / men
đàn ông
- parents
cha mẹ
- grown-up

người lớn
- kid
trẻ con
- Full name
Họ và tên
- Middle name tên đệm

- bus
xe buýt
- train
xe lửa
- motorbike/ motorcyclexe gắn máy
- van
xe khách
- car
xe hơi
-ticket
vé xe
- bus stop trạm dừng xe buýt
- trip
chuyến đi
- racing (car, bike) cuộc đua
- journey
cuộc hành trình
2


Name:……………………..

Ms.Oanh (0976043298)


- motorway
- platform
- rocket
- taxi
- traffic

đường cao tốc
sân ga ( xe lửa)
tên lủa
ta-xi
giao thông

7. Động vật (Animals)
- fish

- goat

- cow

- frog
ếch
- spider
nhện
- crocodile
cá sấu
- hippo
hà mã
- tiger
cọp

- dolphin
cá heo
- zebra
ngựa vằn
- bat
con dơi
-kitten
mèo con
- shark
cá mập
- turtle/ tortoise rùa
- rabbit
con thỏ
- bat
con dơi
- ray fish
cá đuối
- swan
thiên nga
- cattle
gia súc
- eagle
đại bàng
- extinct
tuyệt chủng
- wild
hoang dã

- chicken
- mouse/mice/rat

- duck
- bird
- lizard
- elephant
- monkey
- lion
- animal
- whale
-fly
-panda
-pet
-goose
-cheetah
-octopus
-dove
-ostrich
-poultry
- camel
- fur
- wing

8. Phòng học (Classroom)
- book
sách
- pen
bút mực
- desk
bàn học
- ruler
thước kẻ

- bookcase
kệ sách
- pupil /student học sinh
- computer
máy tính
- keyboard
bàn phím MT
- window
cửa sổ
- answer
câu trả lời
- page
trang giấy
- alphabet
bảng chữ cái

- chair
- pencil
- notebook
- bag
- cupboard
- school
- clock
- floor
- door
- write
- letter
-flag

- passenger

- railway
- spaceship
- tour
- wheel


chuột
vịt
chim
thằn lằn
voi
khỉ
sư tử
con vật
cá voi
con ruồi
gấu trúc
vật nuôi
con ngỗng
con báo
bạch tuộc
bồ câu
đà điểu
gia cầm
lạc đà
bộ lơng
cánh

ghế
bút chì

vở
giỏ xách
tủ
trường
đồng hồ
sàn nhà
cửa lớn
viết
chữ cái
lá cờ

hành khách
đường sắt
tàu vũ trụ
chuyến du lịch
bánh xe

- dog
- sheep
- horse
- cat
- parrot
- giraffe
- snake
- bear
- butterfly
- bee
-kangaroo
-puppy
-snail

-dinosaur
- insect
- fox
- owl
-seagull
- buffalo
- creature
- nest

chó
cừu
ngựa
mèo
vẹt
hươu cao cổ
rắn
gấu
con bướm
con ong
chuột túi
chó con
ốc sên
khủng long
cơn trùng
cáo
cú mèo
hải âu
con trâu
sinh vật
tổ


- eraser/ rubber
- table
- picture
- board
- teacher
- classroom
- wall
- poster
- question
- at home
- number
-playground

viên tẩy
bàn
bức tranh
bảng
giáo viên
phịng học
bức tường
áp phích
câu hỏi
ở nhà
con số
sân chơi
3


Name:……………………..


Ms.Oanh (0976043298)

-example
thí dụ
-homework
-sentence
câu
-mistake
-story
câu chuyện
-test
-semester
học kì
-timetable
-English
tiếng anh
-Maths/Math
-Science
khoa học
-Gym
-Art
mỹ thuật
-geography
- science
khoa học
- literature
- backpack/ rucksack ba – lô - bin
- college
trường cao đẳng - competition

- glue
hồ dán
- group
- online
trực tuyến
- project
- screen
màn hình
- shelf
- subject
chủ đề/ mơn học - University
9. Thể thao và sở thích (Sports and hobbies)
- sport
thề thao
- hobby
- football
bóng đá
- basketball
- badminton
cầu lông
- baseball
- play the piano chơi đàn piano
- swimming
bơi lội
- ride a bike
- watch TV
xem tivi
- read a book
- fly a kite
thả diều

- drive
- walk
đi bộ
- dance
- bounce a ball
tung bóng - run
- jump
nhảy
- throw a ball
-film/movie
phim ảnh
-holiday
-CD player
máy CD
-comic
-music
âm nhạc
-party
- skate
trượt pa-tin
- skip
-fishing
câu cá
-running
ice skates
ice skating
roller skates
roller skating
hotel
instrument

invitation
join (a club)
magazine
ski (n+v)
sledge

giày trượt băng
môn trượt băng
giày trượt patin
mơn trượt patin
khách sạn
nhạc cụ
thư mời
tham gia (clb)
tạp chí
thanh trượt tuyết
xe trượt tuyết

bài tập
-lesson
lỗi
-part
kiểm tra
-text
thời khóa biểu -school yard
tốn
-Music
thể dục
-Informatics
địa lý

- history
văn học
- learn
thùng rác
- club
cuộc thi đấu - dictionary
nhóm
- language
kế hoạc
- scissors
kệ
- study
trường Đại học – website

bài học
phần
nội dung
sân trường
âm nhạc
tin học
lịch sử
học
câu lạc bộ
từ điển
ngơn ngữ
kéo
học
trang web

sở thích

bóng rổ
bóng chày

- table tennis
bóng bàn
- tennis
quần vợt
- hockey
khúc cơn cầu
- play the guitar chơi ghita
chạy xe đạp- ride a horse
cưỡi ngựa
đọc sách - listen to music nghe nhạc
lái xe
- ride
cưỡi
múa
- sing
hát
chạy
- kick
đá
ném bóng - catch a ball
chụp bóng
kỳ nghỉ
-DVD player
máy DVD
truyện tranh -hop
nhảy
bữa tiệc

-sail
thuyền buồm
nhảy dây
- test
bài kiểm tra
chạy
-

cartoon
hoạt hình
channel
kênh
chess
cờ tướng
concert
buổi hịa nhạc
match (football)
điểm
meet
gặp gỡ
member
thành viên
pop music
nhạc pop
prize
giải thưởng
snowball
bóng tuyết
snowboard
ván trượt tuyết


diary
festival
flashlight/ torch
golf
programme
puzzel
pyramid
quiz
score

nhật ký
lễ hội
đèn pin
đánh gơn
chương trình
câu đố
kim tự tháp
thi vấn đáp
bàn thắng

4


Name:……………………..

Ms.Oanh (0976043298)

10. Food and drink (Thức ăn, thức uống)
- burger

bánh ham-bơ-gơ- fries /chips khoai tây chiên -spaghetti
-chicken

-lime
chanh vàng –banana
- ice-cream kem
- food
thức ăn
- rice
- carrot
cà rốt
- onion
hành tây
- lemon
- mango
xoài
- fish

- tomato(es)
- bread
bánh mì
- egg
trứng
- meat
- potato(es) khoai tây
- pea / peas
đậu Hà Lan - bean
- lemonade nước chanh
- milk
sữa

- chocolate
- water
nước
- orange juice
nước cam - flour
- alcohol /wine rượu
- cake
bánh
- birthday cake
- candle
nến
- breakfast
bữa ăn sang - noodles
- dinner
bữa ăn tối
- supper
bữa ăn khuya- fruit
- grape
nho
- pear

- orange
- tea
trà
- coffee
cà phê
- apple juice
- soda
nước ngọt
- coconut milk nước dừa

- coconut
- pineapple trái thơm
- water melon
dưa hấu
- vegetables
- sandwich bánh mì kẹp
- sausage
xúc xích
-pizza
- bottle
chai
-bowl
chén/tơ
-glass
-cup
tách
-pasta
nui
-picnic
-salad
món trộn
-soup
súp canh
-cookie/biscuit
- plate
cái đĩa
- spoon
cái muỗng
- chopsticks
- meal

bữa ăn
- cereal
ngũ cốc
-fork
- honey
mật ong
- jam
mứt
- knife
- olives
quả oliu
- pepper
tiêu
- piece
- salt
muối
- smell
ngửi
- snack

mì ý
chuối
cơm
chanh
cà chua
thịt
đậu lớn, dài
sơ -cơ-la
bột mì
bánh sinh nhật

mì tơm
trái cây
cam
nước táo
trái dừa
rau cải
bánh pi-za
ly
ăn ngồi trời
bánh qui
đơi đũa
cái nĩa
dao
mẩu, miếng
ăn nhẹ

11. Trong nhà ( In the house)
- house
nhà
- flat/
- living room
phòng khách- bedroom
- dining room
phòng ăn
- hall
- clock
đồng hồ
- lamp
- mirror
cái gương - phone

- armchair
ghế bành
- bath
- picture
bức tranh
- television
- window
cửa sổ
- door
- garden
khu vườn
- camera
- cupboard
cái tủ
- radio
- photo
tấm ảnh
- bookcase
- toilet /restroom nhà vệ sinh - sink
- plant
cây (nhỏ)
- shower
-address
địa chỉ
-apartment
-blanket
chăn.mền
-basement
-upstairs
lên lầu

-dream
-fan
quạt máy
-ground

phòng tắm
nhà bếp
tấm thảm
lọ hoa
cái giường
cái phòng
cửa trước
cái bàn
tranh vẽ
khăn trải bàn
tủ lạnh
đàn pi-a-nơ
ban cơng
xuống lầu
thang máy
bậc thang

căn hộ
phịng ngủ - bathroom
hành lang
- kitchen
đèn bàn
- mat
điện thoại
-vase

bồn tắm
- bed
ti-vi
- room
cửa lớn
- front door
máy chụp hình- table
ra-đi-ơ
- painting
kệ sách
-kidnap
cái chậu
- fridge
vòi sen
- piano
căn hộ
-balcony
tầng hầm
-downstairs
giấc mơ
-elevator/lift
mặt đất
-stairs

5


Name:……………………..

-towel

- gate
- oven
- shelf
- step

khăn
cổng
cái lị
kệ
bước

Ms.Oanh (0976043298)

-toothbrush bàn chải
- key
chìa khóa
- screen
màn hình
- soap
xà phịng
- swing
xích đu

12. Vị trí (Position)
about
at (place)
behind
between
for
from

in
in front of
above
off
on
through

về (cái gì)
tại (nơi chốn)
phía sau
ở giữa

từ
trong
phía trước
bên trên
từ
ở trên
xuyên qua

after
along
around
at (time)
before
below
by
down
inside
into

near
until

13. Từ miêu tả (Description)
- old
cũ, già
- young
- ugly
xấu
- beautiful
- asleep
ngủ
- sad
- fat
mập
- thin
- long
dài
- short
- big
lớn
- small
- clean
sạch
- dirty
-afraid /frightened sợ
-all right
-back
phía sau
-bad/worse

-boring/bored chán nản -busy
-clever
thơng minh - safe
-different
khác
-difficult
-easy
dễ
-exciting
-favourite
thích
-fine
-last
cuối cùng –naughty
-quite
im lặng
-round/circle
-sorry
xin lỗi
-square
-surprised
ngạc nhiên -terrible
-tired
mệt mỏi -worried
-well
tốt
-wet
-right/correct
đúng
-dry

- enormous
khổng lồ - enough
- empty
trống rỗng - popular
- heavy/ light
nặng/nhẹ - lovely

-comb
cái lược
- letter
lá thư
- shampoo dầu gội
- stamp
tem thư
- telephone: ĐT

sau đó
dọc theo
xung quanh
lúc (thời gian)
trước khi
bên dưới
kế bên
xuống
bên trong
vào trong
gần
cho đến khi

trẻ

đẹp
buồn
ốm
ngắn
nhỏ

tốt
xấu, tệ
bận
an tồn
khó
phấn khích
tốt
nghịch ngợm
trịn
vng
kinh khủng
lo lắng
ướt
khơ
đủ
phổ biến
đáng u

opposite
out of
outside
round
than
up

across
during
over
past
since
without

đối diện
ra khỏi
bên ngồi
xung quanh
hơn
lên
băng qua
trong lúc
hết , qua
q khứ
từ khi
khơng có

- new
mới
- angry
giận dữ
- funny
buồn cười
-late
muộn
-early
sớm

-poor
nghèo
-rich
giàu
-awake
thức dậy
-better/best tốt
-careful
cẩn thận
-huge
khổng lồ
-double
gấp đôi
-famous
nổi tiểng
-great
tuyệt
-quick
nhanh
-slow
chậm
-strong
mạnh
-thirsty
khát
-weak
yếu
-wrong
sai
-deep

sâu
- full
đầy, no
- important quan trọng
- friendly thân thiện
6


Name:……………………..

- same
- warm

Ms.Oanh (0976043298)

giống nhau - unusual
ấm áp
- wild

hiếm, lạ
hoang dã

14. Đồ chơi và chất liệu (Toys and Materials)
- doll
búp bê
- ball
bóng
- toy
đồ chơi
- balloon

bong bóng
- kite
con diều - robot
người máy
-guitar
đàn ghi-ta -puzzle
mơ hình
- paper
giấy
- card
thẻ
- gold
vàng
- metal
kim loại
- silver
bạc
- wood
gỗ
15. Nghề nghiệp (work)
doctor
bác sĩ
nurse
y tá
- clown
chú hề
- farmer
nông dân
- pirate
cướp biển

- pilot
phi công
- teacher
giáo viên
- astronaut
phi hành gia
- journalist
nhà báo
- waiter
người phục vụ
businessman/ busunesswomman: doanh nhân
- fire engine/ fire truck xe cứu hỏa
- fire fighter
lính cứu hỏa
- engineer
kĩ sư
- cook
đầu bếp
-dentist
nha sĩ
-driver
tài xế
16. Health (sức khỏe)
- cold
cảm lạnh
- dentist
nha sĩ
- fall
té, ngã
- hospital

bệnh viện
- matter (What’s the matter?)
Có chuyện gì vậy?
-temperature
nhiệt độ
- bandage
băng gạc
- fall over
ngã

- wonderful kì diệu
- horrible kinh khủng

- computer
máy tính
- flower
bơng hoa
- monster
qi vật
-present /gift
món quà
- glass
thủy tinh
- plastic
nhựa
- wool
len

-policeman/police officer
cảnh sát

- mechanic
thợ cơ khí
- photographer nhiếp ảnh
- singer
ca sĩ
- artist
nghệ sĩ, họa sĩ
- ambulance
xe cấp cứu
- actor/ actress nam/nữ diễn viên
- office
văn phòng
- manager
quản lý
- meeting
cuộc họp
- news
tin tức
- newspaper
báo
- queen
nữ hoàng
-rocket
tên lửa
- taxi
ta-xi

- cough
ho
- doctor

bác sĩ
- fine
ổn, tốt
- hurt
đau
- nurse
y tá
- stomach-ache đau bụng
- tired
mệt
- chemist(‘s) nhà thuốc
- medicine thuốc

- cry
khóc
- earache đau tai
- headache đau đầu
- ill
bị bệnh
- sick
bị ốm
- toothache
đau răng
- cut
cắt
- X-ray
chụp X-quang

7



Name:……………………..

17. Weather ( Thời tiết)
-rainy
có mưa
-sunny
nắng
-windy
gió
-snowy
tuyết
-rainbow
cầu vồng
-storm
bão
-flood
lũ lụt
-season
mùa
-Spring
mùa xuân
-Summer
mùa hè
- autumn/fall
mùa thu
- fog
sương mù
- foggy
có sương mù


Ms.Oanh (0976043298)

- Winter
- wind
-cloud
-star
-sky
-moon
-sun
-earth
- planet
- space
-planet
-globe

mùa đơng
gió
mây
ngơi sao
bầu trời
mặt trăng
mặt trời
trái đất
hành tinh
vũ trụ
hành tinh
địa cầu

18. Places and directions (nơi chốn & vị trí)

- airport
sân bay
-bank
ngân hang
-village
ngôi làng
-café
quán cà-phê
-museum bảo tàng
-bus station
trạm xe buýt
- car park bãi đỗ xe
- bus stop
trạm dừng xe buýt -circus
rạp xiếc
-cinema
rạp chiếu phim
-hill
đồi
-hospital
bệnh viện
-station
trạm
-library
thư viện
- stadium sân vận động
- fire station
trạm cứu hỏa
- castle
lâu đài

-market
chợ
- funfair
hội chợ
-road/street
đường
- bridge
cây cầu
-shop/store
tiệm
- chemist(‘s) nhà thuốc
-square
quảng trường
- club
CLB
-sports centre
trung tâm thể thao - college
trường Cao đẳng
-supermarket
siêu thị
- corner
góc
-swimming pool
hồ bơi
- factory
nhà máy, xí nghiệp
-zoo
sở thú
- get to
đến được

-park
công viên
- hotel
khách sạn
-post office
bưu điện
- kilometre km
-bookstore
nhà sách
- left
bên trái
- London
Luân Đôn
- middle
ở giữa
- museum bảo tàng
- north
phía Bắc
- over
qua
- path
con đường
- restaurant
nhà hàng
- right
bên phải
- skyscraper nhà cao tầng
- south
phía Nam
- straight on đi thẳng

- theatre/ theater rạp
- university
trường ĐH - way
đường
- west
phía Tây
- east
phía Đơng - above
phía trên
- below
phía dưới
- bottom
tận cùng
- map
bản đồ
- building tòa nhà
- waterfall
thác nước
- opposite
đối diện
8


Name:……………………..

Ms.Oanh (0976043298)

19.Time (thời gian)
-after
-afternoon

-always
-before
-birthday
-day
-night
- evening
-end
-every
-morning
- calenda
- future
- late
- midnight
- a.m / p.m

sau
buổi trưa /chiều
luôn luôn
trước
sinh nhật
ngày
đêm
buổi tối
cuối
mỗi
sáng
lịch
tương lai
muộn
nửa đêm

sáng / tối

- date (time) ngày
- hour
giờ
- later
sau đó
- minute
phút
- quarter
15 phút

20. Ngày và tháng ( Day and Months)
- Monday
thứ 2
- January
- Tuesday
thứ 3
- February
- March
- Wednesday thứ 4
- April
- Thursday
thứ 5
- May
- Friday
thứ 6
- June
- Saturday
thứ 7

- July
- Sunday
- August
21. Names (Tên)
Betty
David
Emma
Frank
George
Harry

- century
thế kỷ
-sometimes
thỉnh thoảng
-today
hôm nay
-week
tuần
-weekend
cuối tuần
-yesterday
hôm qua
-tomorrow
ngày mai
-in the morning vào buổi sáng
- in the afternoon vào buổi trưa/chiều
-in the evening vào buổi tối
-never
không bao giờ


Helen
Holly
Katy
Michael
Oliver
Richard

tháng 1
tháng 2
tháng 3
tháng 4
tháng 5
tháng 6
tháng 7
tháng 8

- early
- how long
- midday
- month
- time

sớm
bao lâu
trưa ( giữa ngày)
tháng
thời gian

- September

- October
- November
- December

tháng 9
tháng 10
tháng 11
tháng 12

Robert
Sarah
Sophia
William
Zoe

9


Name:……………………..

Ms.Oanh (0976043298)

22. The world around us.( thế giới quanh ta )
beach
bãi biển
moutain
sand
cát
moon
sea

biển
plant
shell
vỏ sị
river
street
con đường
road
sun
mặt trời
rock
tree
cây
sky
water
nước
star
building
tịa nhà
town
city
thành phố
village
country
đất nước
waterfall
countryside
nơng thơn
wave
field

cánh dồng
world
forest/ jungle rừng
space
land
đất
stone
ocean
đại dương
stream
planet
hành tinh
view
pond
ao nước
wood
pyramid
kim tự tháp
23. Verbs-Regular (động từ có quy tắc)
add
thêm vào
call
clap
vỗ tay
carry
clean
dọn dẹp
change
complete
hồn thành

climb
count
đếm
dress up
like
thích
drop
look at
nhìn
dry
love
u thích
fix
paint
vẽ (sơn)
help
look after
24. Pronouns (Đại từ)
A lot of
Lots of
He/ his/ him
She/ her/ hers
It/ its/ its
I/ mine/ me
We/ ours/ us
They/ theirs/ them
You/ your/ yours

All
Another

Any
Both
Everyone
Everything
More
most

núi
mặt trăng
cây kiểng
sơng
con đường
tảng đá
bầu trời
ngơi sao
thị trấn
làng
thác nước
sóng
thế giới
vũ trụ
hịn đá
suối
xem
gỗ (rừng)

gọi
mang, vác
thay đổi
leo trào

thay đồ
đánh rơi
khơ
sửa chữa
giúp dỡ
chăm sóc

lake
leaf/leaves
air
bridge
castle
cave
desert
earth
entrance
enviroment
exit
fire
future
hill

invite
laugh
look for
move
need
practise
shop
shout

travel
wait
water

hồ

khơng khí
cây cầu
lâu đài
hang động
sa mạc
tría đất
lối vào
mơi trường
lối thốt
lửa
tương lai
đồi

mời
cười to
tìm kiếm
di chuyển
cần
luyện tập
mua sắm
hét to
di chuyển
đợi
tưới nước


Nothing
Someone
Something
Where
Which
who

10


Name:……………………..

Ms.Oanh (0976043298)

25. Determiners ( xác định)
a/ an
1
a lot of
nhiều
lots of
nhiều
many
nhiều
no
không
one
1
some
1 vài

that
kia là
the
1 (xác định)

these
this
those
all
Another
Any
Both
Every
More

đây là những
đây là
kia là những
tất cả
cái khác
bất cứ
cả 2
mỗi
nhiều hơn

Most
A little
A few
Each
Much

Other
such

26. Adverbs ( trạng từ)
-carefully
cẩn thận
-actually
thật ra
-also
cũng
-already
đã
-ago
cách đây
- by myself
1 mình
- by yourself
-else
khác
-everywhere mọi nơi
- far
xa
- hard
khó, cứng
-of course
hiển nhiên

-once
-over
-perhaps

-quite
-so
-somewhere
-soon
-still
-suddenly
-together
-tomorrow
-tonight

1 lần
qua
có lẽ
khá
vì vậy
1 vài nơi
sớm
vẫn
bỗng nhiên
cùng nhau
ngày mai
tối nay

-usually
-yet
-sometimes
-just
-nowhere

hầu hết

ít (ko đếm đc)
ít (đếm đc)
mỗi
nhiều (ko đếm đc)
khác
như là

thường xuyên
chưa
thỉnh thoảng
chỉ
không ở đây

BẢNG KÊ ĐỘNG TỪ BẤT QUI TẮC
Nguyên mẫu
be
beat
become
begin
bite
blow
break
bring
build
burn
buy
catch
choose
come


Quá khứ
was, were
beat
became
began
bit
blew
broke
brought
built
burnt
bought
caught
chose
came

Quá khứ phân từ
been
beaten
become
begun
bit, bitten
blown
broken
brought
built
burnt
bought
caught
chosen

come

Nghĩa
Thì, là, ở, bị được
Đánh
Thành,trở nên
Bắt đầu
Cắn
Thổi
Làm vỡ, bẻ gãy
Mang lại, đem lại
Xây dựng
Đốt cháy
Mua
Bắt, chụp được
Lựa chọn
Đến
11


Name:……………………..
cost
cost
cut
cut
do
did
draw
drew
dream

dreamt
drink
drank
drive
drove
eat
ate
fall
fell
feed
fed
feel
felt
fight
fought
find
found
fly
flew
forget
forget
get
got
give
gave
go
went
grow
grew
hang

hung
have
had
hear
heard
hide
hid
hit
hit
hold
held
hurt
hurt
keep
kept
know
knew
lead
led
lay
laid
learn
learnt
leave
left
lend
lent
let
let
lie

lay
lose
lost
make
made
mean
meant
meet
met
pay
paid
put
put
read
read
ride
rode
ring
rang
rise
rose
run
ran
say
said

Ms.Oanh (0976043298)

cost
cut

done
drawn
dreamt
drunk
driven
eaten
fallen
fed
felt
fought
found
flown
forgotten
got, gotten
given
gone
grown
hung
had
heard
hid, hidden
hit
held
hurt
kept
known
led
laid
learnt
left

lent
let
lain
lost
made
meant
met
paid
put
read
ridden
rung
risen
run
said

Trị giá
Cắt
Làm
Kéo, vẽ
Mơ, mộng
Uống
Đưa, lái xe
Ăn
Ngã, rơi, té
Ni cho ăn
Cảm thấy
Đánh , chiến đấu
Tìm thấy, được
Bay

Qn
Được, trở nên
Cho
Đi
Lớn lên, mọc
Treo

Nghe
Ẩn, trốn, giấu
Đụng chạm
Cầm giữ, tổ chức
Làm đau, làm hại
Giữ
Biết
Dẫn dắt, lãnh đạo
Để, đặt, để trứng
Học, được tin
Bỏ lại, rời khỏi
Cho vay
Để cho, cho phép
Nằm
Mất, đánh mất
Làm, chế tạo
Có nghĩ, muốn nói
Gặp
Trả tiền
Đặt, để
Đọc
Cưỡi (ngựa, xe đạp)
Rung chng, reo

Mọc lên
Chạy
Nói
12


Name:……………………..
see
saw
sell
sold
send
sent
set
set
sing
sang
sit
sat
sleep
slept
smell
smelt
speak
spoke
spell
spelt
spend
spent
stand

stood
steal
stole
sweep
swept
swim
swam
take
took
teach
taught
tear
tore
tell
told
think
thought
throw
threw
understand
understood
wake
woke
wear
wore

Ms.Oanh (0976043298)

seen
sold

sent
set
sung
sat
slept
smelt
spoken
spelt
spent
stood
stolen
swept
swum
taken
taught
torn
told
thought
thrown
understood
woken
worn

Thấy, nhìn thấy
Bán
Gửi
Để, đặt, lập nên
Hát
Ngồi
Ngủ

Ngửi thấy
Nói
Đánh vần
Tiêu xài, trãi qua
Đứng
Ăn trộm, lấy cắp
Quét
Bơi lội
Lấy
Dạy
Làm rách, xé
Nói, kể lại, bảo
Nghĩ, suy nghĩ
Ném, quăng, vứt
Hiểu
Thức tỉnh
Mặc, mang

13



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×