Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

Đề thi có đáp án năm 2021 2022

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (39.26 KB, 6 trang )

ĐỀ THI
Câu 1 : Định khoản (8đ)
1/ Nhận dự toán kinh phí hoạt động 2.650.000.000 
Nợ TK 00821 : 2.650.000.000
2/ Rút tạm ứng dự toán nhập quỹ tiền mặt 400.000.000
Nợ TK 111 : 400.000.000
      Có TK 3371 : 400.000.000
Có TK 008211 : 400.000.000
3/ Thu phí ,lệ phí bằng tiền mặt 260.000.000 , 60% phải nộp cho ngân
sách nhà nước , số còn lại để tại đơn vị . 
Nợ TK 111 : 260.000.000
     Có TK 3373 : 260.000.000
Nợ TK 3373 : 156.000.000
     Có TK 3332 : 156.000.000
Nợ TK 014 : 104.000.000
4/ Rút thực chi mua TSCĐ dùng cho hoạt động sự nghiệp giá mua chưa
thuế 450.000.000 thuế GTGT 10% , chi phí vận chuyển chưa thuế
4.400.000 thuế GTGT 10% trả bằng tiền mặt . 
Nợ TK 211 : 499.840.000
     Có TK 36611 : 495.000.000
     Có TK 111 : 4.840.000
Nợ TK 3371 : 4.840.000
     Có TK 36611 : 4.840.000
Có TK 008212 : 495.000.000


5/ Tiền lương phải trả cho công chức 800.000.000 , trích các khoản trích
theo lương theo tỷ lệ quy định ( Doanh nghiệp 22,5% , người lao động
9,5% ) 
Nợ TK 611 : 800.000.000
   Có TK 334 : 800.000.000


Nợ TK 611 : 180.000.000
Nợ TK 334 :   76.000.000
   Có TK 332 : 256.000.000
6/ Mua TSCD phục vụ hoạt động thu phí trả bằng tiền mặt , giá mua
chưa thuế là 70.200.000 thuế GTGT 10%
Nợ TK 211 : 77.220.000
   Có TK 111 : 77.220.000
Nợ TK 3373 : 77.220.000
   Có TK 36631 : 77.220.000
Có TK 014 : 77.220.000
7/ Rút thực chi dự toán về tài khoản tiền gửi để trả lương cho người lao
động , rút thực chi để trả các khoản trích theo lương
Nợ TK 112 : 724.000.000
   Có TK 511 : 724.000.000
Nợ TK 332 : 256.000.000
   Có TK 511 : 256.000.000
Có TK 008212 : 980.000.000
8/ Rút thực chi mua vật liệu nhập kho dùng cho hoạt động sự nghiệp ,
giá mua chưa thuế GTGT 10% là 650.000.000
Nợ TK 152 : 715.000.000
   Có TK 36612 : 715.000.000


Có TK 008212 : 715.000.000
9/ Chi tiền mặt thanh tốn dịch vụ mua ngoài dùng cho hoạt động sự
nghiệp 260.000.000 , dùng cho hoạt động thu phí 26.780.000
Nợ TK 611 : 260.000.000
Nợ TK 614 :  26.780.000
   Có TK 111 : 286.780.000
Nợ TK 3371 : 260.000.000

   Có TK 511 : 260.000.000
Nợ TK 3373 : 26.780.000
   Có TK 514 : 26.780.000
Có TK 014 : 26.780.000
10/ Xuất kho nguyên vật liệu sử dụng cho hoạt động sự nghiệp
715.000.000
Nợ TK 611 : 715.000.000
   Có TK 152 : 715.000.000
11/ Trích khấu hao tài sản cố định dùng cho hoạt động sự nghiệp
60.000.000 , dùng cho hoạt động thu phí 14.000.000 
Nợ TK 611 : 60.000.000
Nợ TK 614 : 14.000.000
   Có TK 214 : 74.000.000
12/ Nguyên vật liệu sử dụng cho hoạt động sự nghiệp sử dụng khơng hết
nhập lại kho 15.000.000
Nợ TK 152 : 15.000.000
   Có TK 611 : 15.000.000
13/ Cuối kỳ kết chuyển các tài khoản thu sang tạm thu
Nợ TK 36611 : 60.000.000


  Có TK 511 : 60.000.000
Nợ TK 36631 : 14.000.000
   Có TK 514 : 14.000.000
Nợ TK 36612 : 700.000.000
    Có TK 511 : 700.000.000
14/ Cuối kỳ kế tốn rút tồn bộ dự tốn cịn thừa đã tiết kiệm được về
nhập quỹ tiền mặt. Kế tốn tính và kết chuyển toàn bộ số tiền mặt trong
quỹ đã tiết kiệm được để lại đơn vị để chuyển qua thu trong kỳ . 
Nợ TK 111 : 60.000.000

     Có TK 3371 : 60.000.000
Có TK 008211 : 60.000.000
Nợ TK 3371 : 195.160.000
      Có TK 511 : 195.160.000
15/ Kết chuyển và xác định thặng dư từng hoạt động 
Nợ TK 9111 : 2.040.780.000
   Có TK 611 : 2.000.000.000
   Có TK 614 :      40.780.000
Nợ TK 511 : 2.195.160.000
Nợ TK 514 :      40.780.000
   Có TK 9111 : 2.235.940.000
Nợ TK 9111 : 195.160.000
    Có TK 4211 : 195.160.000
Câu 2 : Lập báo cáo kết quả kinh doanh (2đ)
- Thu từ ngân sách nhà nước : 700.000


- Thu phí , lệ phí : 600.000
- Doanh thu hoạt động sản xuất kinh doanh : 900.000
- Thu nhập khác : 15.000
- Chi hoạt động sự nghiệp : 600.000
- Chi hoạt động thu phí, lệ phí : 500.000
- Giá vốn hàng bán : 900.000
- Chi phí quản lý kinh doanh : 120.000
- Chi phí khác : 8.000
- Thuế thu nhập doanh nghiệp 20%
STT
A
I
1

 
 
 
2
 
 
 
3
II 
1
2
3
III
1
2

Chỉ tiêu


số

Thuyế
t
minh
D

B
C
Hoạt động hành chính, sự nghiệp
Doanh thu

01  
a. Từ NSNN cấp
02  
b. Từ nguồn viện trợ, vay nợ
nước ngồi
03  
c. Từ nguồn phí được khấu trừ
để lại
04  
Chi phí
05  
a. Chi phí hoạt động
06  
b. Chi phí từ nguồn viện trợ,
vay nợ nước ngồi
07  
c. Chi phí hoạt động thu phí
08  
Thặng dư / Thâm hụt
09  
Hoạt động sản xuất kinh doanh, dịch vụ
Doanh thu
10  
Chi phí
11  
Thặng dư / Thâm hụt
12  
Hoạt động tài chính
Doanh thu
20  

Chi phí
21  

Năm nay

Năm
trước

1

2

1.300.000  
 700.000  
   
600.000   
1.100.000  
 600.000  
   
 500.000  
200.000  
900.000   
      720.000  
180.000  
 
 

 
 



3
IV
1
2
3
V
VI

Thặng dư / Thâm hụt
Hoạt động khác
Thu nhập khác
Chi phí khác
Thặng dư / Thâm hụt
Chi phí thuế TNDN
Thặng dư / Thâm hụt trong
năm

22

 

0  

30
31
32
40

 

 
 
 

 15.000
 8.000
7.000
36.000

50

 

351.000  

 
 
 
 



×