Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Khung chương trình ngành quản trị kinh doanh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (175.72 KB, 6 trang )

A)
B)
1
Triết học, chính trị
Philosophy and Social Sciences
2
Toán và Tin học Mathematics and Informatics
3
Kỹ năng mềm Soft Skill
4
Ngoại ngữ 1 Foreign Language 1
5
Ngoại ngữ 2 Foreign Language 2
6
Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
Foundation Courses
7
Khối kiến thức chuyên ngành
Concentrations
8
Khối kiến thức bổ trợ Supplementary Courses
9
Phát triển cá nhân, nghề nghiệp Professional & Personal Development
10
Khóa luận tốt nghiệp Graduation
Tổng số tín chỉ Total of Credits
I
TRIẾT HỌC, CHÍNH TRỊ (03) Philosophy and Social Sciences (03)
1
MLN101 Các nguyên lý cơ bản CNMLN Philosophy
2


HCM201 Tư tưởng HCM Hochiminh Ideology
3
VNR201 Đường lối CM của ĐCSVN Revolutionary line of CPV
II
Mathematics and Informatics (03)
4 MAC102 Toán cao cấp cho kinh doanh Advanced Mathematics for Business
5
MAS201 Thống kê và xử lý dữ liệu Statistics and Data Processing
6
CSI102 Nhập môn tin học Introduction to Informatics
7
PRE201
ICT la chọn:
Lập trình excel
ICT elective:
Excel Programming
III
Soft Skill (04)
8
SSG101 Làm việc nhóm Working in groups
9
SSC101 Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh Business Communication
10
SSM201 Kỹ năng quản lý Management Skills
11
SSN301 Kỹ năng đàm phán Negotiation
IV
Foreign Language 1 (05)
12
ENL111 Tiếng Anh học thuật 1 Academic English

13
ENL112 Tiếng Anh học thuật 2 Advanced Academic English
14
ENM201 Tiếng Anh thương mại Pre-Intermediate Pre-intermediate Business English
15
ENM301 Tiếng Anh thương mại Intermediate Intermediate Business English
16
ENM411 Tiếng Anh thương mại Upper-Intermediate Upper Intermediate Business English
V
Foreign Language 2 (03)
17
CHN111 Hán ngữ sơ cấp 1 Chinese Elementary 1
18
CHN122 Hán ngữ sơ cấp 2 Chinese Elementary 2
19
CHN132 Hán ngữ sơ cấp 3 Chinese Elementary 3
MÔ TẢ CHUNG VỀ CHƢƠNG TRÌNH QUẢN TRỊ KINH DOANH
DANH MỤC CÁC NỘI DUNG VÀ HỌC PHẦN
TOÁN VÀ TIN HỌC (04)
NGOẠI NGỮ 1 (05)
NGOẠI NGỮ 2 (03)
KHUNG CHƢƠNG TRÌNH
NGÀNH QUẢN TRỊ KINH DOANH
(Appendix 1: Bachelor of Business Administration)
NỘI DUNG
ĐẦU VÀO: Cần có trình độ tiếng Anh tương đương Summit 2
KỸ NĂNG MỀM (04)
VI
Foundation Courses (08)
20

ECO111 Kinh tế vi mô Microeconomics
21
ECO121 Kinh tế vĩ mô Macroeconomics
22
MGT101 Nhập môn quản lý Introduction to Management
23
ACC101 Nguyên lý Kế toán Principles of Accounting
24
MKT101 Nguyên lý Marketing Marketing Principles
25
FIN201 Kinh tế tiền tệ & kinh tế toàn cầu
Monetary Economics & Global
Economy
26
FIN202 Tài chính doanh nghiệp Principles of Corporate Finance
27 OBE101 Hành vi tổ chức Organizational Behavior
VII Concentrations (05)
Track Marketing
28
MKT201 Hành vi người tiêu dùng Consumer Behavior
29
MKT202 Quản trị marketing dịch vụ Services Marketing Management
30
MKT301 Nghiên cứu Marketing Marketing Research
31
MKT304 Truyền thông MKT tích hợp Integrated Marketing Communication
32
MKT305 Chiến lược MKT Marketing Strategy
Track Finance
28

FIN303 Tài chính doanh nghiệp nâng cao Advanced Corporate Finance
29 ACC305
Phân tích báo cáo tài chính Financial Statement Analysis
30
FIM301 Các mô hình tài chính Valuation and Financial Modeling
31
FIN402 Công cụ phái sinh Derivatives
32
FIN391 Tài chính doanh nghiệp ứng dụng Applied Corporate Finance
VIII
Supplementary Courses (06)
33 LAW101 Pháp luật kinh doanh Business Law Fundamentals
34 ETR401 Khởi s doanh nghiệp Entrepreneurship
35 ITA202 Hệ thống thông tin quản lý Management Information System
36 ISC302 Thương mại điện tử E-Commerce
37 BUE201 Đạo đức kinh doanh Business Ethics
38
GDP101
or
RMB301
T chọn không phải kinh doanh:
Thiết kế đồ họa ứng dụng Hoặc
Phương pháp nghiên cứu
Business Breadth:
Applied Graphic Design or
Business Research Methods
IX
Graduation
39
GRA491

or
GRA492
Khóa luận tốt nghiệp Graduation
X
Professional & Personal Development
OJB
Đào tạo trong môi trường
doanh nghiệp
On-the-Job-Training
VOV Giáo dục thể chất (Vovinam) Physical Education
Giáo dục quốc phòng Military Training
ENT Tiếng Anh chuẩn bị (nếu cần thiết) Preparation English (if required)
TỔNG CỘNG TOTAL
KHỐI KIẾN THỨC CHUYÊN SÂU (05)
KHỐI KIẾN THỨC BỔ TRỢ (06)
PHÁT TRIỂN CÁ NHÂN, NGHỀ NGHIỆP (04)
KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP
Chuyên ngành Marketing
KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC
CHUYÊN NGHIỆP (08)
Chuyên ngành Tài chính
Gđoạn

Học phần Course Title
Định hướng chung General Orientation
Giáo dục quốc phòng và rèn luyện tập trung Military Training
ENTx01
Tiếng Anh chuẩn bị để đạt tới Summit 2
(nếu cần thiết)
Preparation English to Summit2 level (if

required)
VOVxxx
Võ Việt Nam (hoặc Cờ) - bố trí học dần bắt
đầu từ giai đoạn chuẩn bị
Vovinam consecutive classes started righ
from the Prepatory period
Học kỳ 1 Term 1
SSG101
Làm việc nhóm Working in Groups
ECO111 Kinh tế vi mô Microeconomics
CSI102 Nhập môn tin học Introduction to Informatics
MGT101 Nhập môn quản lý Introduction to Management
ENL111 Tiếng Anh học thuật 1 Academic English
Học kỳ 2 Term 2
ACC101 Nguyên lý Kế toán Principles of Accounting
ECO121 Kinh tế vĩ mô Macroeconomics
MAC102 Toán cao cấp cho kinh doanh Advanced Mathematics for Business
OBE101 Hành vi tổ chức Organizational Behavior
ENL112 Tiếng Anh học thuật 2 Advanced Academic English
Học kỳ 3 Term 3
FIN201 Kinh tế tiền tệ & kinh tế toàn cầu Monetary Economics & Global Economy
FIN202 Tài chính doanh nghiệp Principles of Corporate Finance
MKT101 Nguyên lý Marketing Marketing Principles
ENM201 Tiếng Anh Thương mại Pre-Intermediate Pre-Intermediate Business English
CHN111 Hán ngữ sơ cấp 1 Chinese Elementary 1
Học kỳ 4 Term 4
PRE201
ICT la chọn:
Lập trình excel
ICT elective:

Excel Programming
MAS201 Thống kê và xử lý dữ liệu Statistics & Data Processing
MKT201
Môn chuyên ngnh 1:
Hnh vi người tiêu dùng
Concentration 1:
Consumer Behavior
ENM301 Tiếng Anh thương mại Intermediate Intermediate Business English
CHN122 Hán ngữ sơ cấp 2 Chinese Elementary 2
Học kỳ 5 Term 5
MKT202
Môn chuyên ngnh 2:
Quản trị marketing dịch vụ
Concentration 2:
Services Marketing Management
MKT301 Môn chuyên ngnh 3:
Nghiên cứu Marketing
Concentration 3:
Marketing Research
SSC101 Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh Business Communication
ENM411 Tiếng Anh thương mại Upper-Intermediate Upper intermediate Business English
CHN132 Hán ngữ sơ cấp 3 Chinese Elementary 3
Học kỳ 6 Term 6
OJB211 Đào tạo trong doanh nghiệp 1 On-the-Job-Training 1
Học kỳ 7 Term 7
OJB221 Đào tạo trong doanh nghiệp 2 On-the-Job-Training 2
Chuẩn bị
Preperatory
Chuyên ngành: Marketing
KẾ HOẠCH TRIỂN KHAI CHƢƠNG TRÌNH QUẢN TRỊ KINH DOANH (DỰ KIẾN)

(Suggested Schedule)
2. Foundation (Nền tảng)3. OJT
Học kỳ 8 Term 8
ETR401 Khởi s doanh nghiệp Entrepreneurship
MKT304 Môn chuyên ngnh 4:
Truyền thông MKT tích hợp
Concentration 4:
Integrated Marketing Communication
LAW101 Pháp luật kinh doanh Business Law Fundamentals
SSM201 Kỹ năng quản lý Management Skills
MLN101 Những nguyên lý cơ bản của CNMLN Principles of Marxism - Leninism
Học kỳ 9 Term 9
MKT305 Môn chuyên ngnh 5:
Chiến lược MKT
Concentration 5:
Marketing Strategy
ITA202 Hệ thống thông tin quản lý Management Information System
VNR201 Đường lối cách mạng của ĐCSVN Revolutionary Line of CPV
HCM201 Tư tưởng HCM Hochiminh Ideology
GDP101
T chọn không phải kinh doanh:
Thiết kế đồ họa ứng dụng
Business Breadth:
Applied Graphic Design
SSN301 Kỹ năng đàm phán
Negotiation
Học kỳ 10 Term 10
ISC302 Thương mại điện tử E-Commerce
BUE201 Đạo đức kinh doanh Business Ethics
GRA491 Khóa luận Graduation Assignment

Tổng số tín chỉ của chƣơng trình Total number of credits:
4. Degree Completion (Hoàn thành tốt nghiệp)
Gđoạn

Học phần Course Title
Định hướng chung General Orientation
Giáo dục quốc phòng và rèn luyện tập trung Military Training
ENTx01
Tiếng Anh chuẩn bị để đạt tới Summit 2
(nếu cần thiết)
Preparation English to Summit2 level (if
required)
VOVxxx
Võ Việt Nam (hoặc Cờ) - bố trí học dần bắt
đầu từ giai đoạn chuẩn bị
Vovinam consecutive classes started righ
from the Prepatory period
Học kỳ 1 Term 1
SSG101 Làm việc nhóm Working in Groups
ECO111 Kinh tế vi mô Microeconomics
CSI102 Nhập môn tin học Introduction to Informatics
MGT101 Nhập môn quản lý Introduction to Management
ENL111 Tiếng Anh học thuật 1 Academic English
Học kỳ 2 Term 2
ACC101 Nguyên lý Kế toán Principles of Accounting
ECO121 Kinh tế vĩ mô Macroeconomics
MAC102 Toán cao cấp cho kinh doanh Advanced Mathematics for Business
OBE101 Hành vi tổ chức Organizational Behavior
ENL112 Tiếng Anh học thuật 2 Advanced Academic English
Học kỳ 3 Term 3

FIN201 Kinh tế tiền tệ & kinh tế toàn cầu Monetary Economics & Global Economy
FIN202 Tài chính doanh nghiệp Principles of Corporate Finance
MKT101 Nguyên lý Marketing Marketing Principles
ENM201 Tiếng Anh Thương mại Pre-Intermediate Pre-Intermediate Business English
CHN111 Hán ngữ sơ cấp 1 Chinese Elementary 1
Học kỳ 4 Term 4
PRE201
ICT la chọn:
Lập trình excel
ICT elective:
Excel Programming
MAS201 Thống kê và xử lý dữ liệu Statistics & Data Processing
FIN303
Môn chuyên ngnh 1:
Ti chính doanh nghiệp nâng cao
Concentration 1:
Advanced Corporate Finance
ENM301 Tiếng Anh thương mại Intermediate Intermediate Business English
CHN122 Hán ngữ sơ cấp 2 Chinese Elementary 2
Học kỳ 5 Term 5
ACC305
Môn chuyên ngnh 2:
Phân tích báo cáo tài chính
Concentration 2:
Financial Statement Analysis
FIM301 Môn chuyên ngnh 3:
Các mô hình tài chính
Concentration 3:
Valuation and Financial Modeling
SSC101 Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh Business Communication

ENM411 Tiếng Anh thương mại Upper-Intermediate Upper intermediate Business English
CHN132 Hán ngữ sơ cấp 3 Chinese Elementary 3
Học kỳ 6 Term 6
OJB211 Đào tạo trong doanh nghiệp 1 On-the-Job-Training 1
Học kỳ 7 Term 7
OJB221 Đào tạo trong doanh nghiệp 2 On-the-Job-Training 2
Chuyên ngành: Tài chính
Chuẩn bị
Preperatory
2. Foundation (Nền tảng)3. OJT
KẾ HOẠCH TRIỂN KHAI CHƢƠNG TRÌNH QUẢN TRỊ KINH DOANH (DỰ KIẾN)
(Suggested Schedule)

×