CÂU HỎI ƠN TẬP TỰ LUẬN/ TRẮC NGHIỆM
INCOTERMS 2010
(Có lời giải chi tiết)
1. Anh/ chị cho biết theo Incoterms 2010: (TRẮC NGHIỆM)
a. Những điều kiện nào qui định người bán phải mua bảo hiểm hàng hoá cho
người mua?
CIF, CIP
b. Những điều kiện nào qui định người bán phải thuê phương tiện vận tải?
CFR, CIF, CPT, CIP, DAP, DAT, DDP
c. Những điều kiện nào qui định người mua phải thuê phương tiện vận tải?
EXW, FCA, FAS, FOB
d. Những điều kiện nào qui định phương thức vận tải áp dụng chỉ là đường
biển, đường sông?
FAS, FOB, CFR, CIF
e. Những điều kiện nào qui định phương thức vận tải là mọi phương thức?
EXW, FCA, CPT, CIP, DAP, DAT, DDP
f. Những điều kiện nào qui định địa điểm giao hàng ở nước người bán?
EXW, FCA, FAS, FOB, CFR, CIF, CPT, CIP
g. Những điều kiện nào qui định địa điểm giao hàng ở nước người mua?
DAP, DAT, DDP
h. Những điều kiện nào qui định người mua phải chịu chi phí bốc hàng (tại địa
điểm giao hàng) và phải chịu chi phí dỡ hàng tại nước người mua?
EXW
i. Những điều kiện nào qui định người mua phải chịu rủi ro về hàng hoá khi
hàng được đặt dưới quyền định đoạt của người mua trên tàu tại cảng bốc
hàng?
FOB, CFR
j. Điều kiện nào qui định người bán phải làm thủ tục xuất khẩu và nhập khẩu?
DDP
k. Điều kiện nào qui định người mua phải làm thủ tục xuất khẩu và nhập
khẩu?
EXW
2. (TỰ LUẬN) Hãy cho biết phương thức vận tải áp dụng; địa điểm giao hàng;
các chi phí và rủi ro của người bán và người mua trong từng điều kiện thương
mại quốc tế Incoterms 2010?
Lời giải
Điều kiện
PTVT
Địa điểm
Chi phí của
Chi phí của
Incoterms
áp dụng
giao hàng
người bán
người mua
2010
EXW
Mọi PTVT
Người bán
Tất cả chi
giao hàng tại
phí vận
cơ sở của
chuyển và
người bán
xuất nhập
hoặc tại một
khẩu
địa điểm
được chỉ định
(kho, xưởng,
nhà máy,..)
tại nước XK
FCA
Mọi PTVT
Người bán
Chi phí vận
Chi phí từ
giao hàng cho
chuyển đến
bến xe hoặc
người chuyên bến xe hoặc
cảng giao
chở tại một
cảng giao
hàng đến
địa điểm thoả
hàng
điểm đích
thuận bên
nước XK
FAS
PTVT biển và
Người bán
Chi phí đưa
Chi phí từ
đường thuỷ nội địa
giao hàng dọc
hàng hàng
cảng giao
mạng tàu tại
hóa vào tàu
hàng đến
cảng XK
FOB
điểm đến
PTVT biển và
Người bán
Chi phí đưa
Chi phí từ
đường thuỷ nội địa
giao hàng lên
hàng hàng
cảng giao
tàu tại nước
hóa vào tàu
hàng đến
XK
CFR
điểm đến
PTVT biển và
Người bán
Chi phí vận
Chi phí từ
đường thuỷ nội địa
giao hàng lên
chuyển đến
cảng đích
tàu tại nước
cảng đích
đến điểm
XK
CIF
đích
PTVT biển và
Người bán
Chi phí vận
Chi phí từ
đường thuỷ nội địa
giao hàng lên
chuyển đến
cảng đích
tàu tại nước
cảng đích
đến điểm
XK
và bảo hiểm đích, khơng
bao gồm
bảo hiểm
CPT
Mọi PTVT
Người bán
Chi phí vận
Chi phí từ
giao hàng cho
chuyển đến
điểm đến
người chuyên điểm đến đã
CIP
Mọi PTVT
chở bên nước
được quy
XK
định trước
Người bán
Chi phí vận
Chi phí từ
giao hàng cho
chuyển đến
điểm đến
người chuyên điểm đến đã
DAP
DAT
Mọi PTVT
Mọi PTVT
trở đi
trở đi,
chở bên nước
được quy
khơng bao
XK
định trước,
gồm bảo
bảo hiểm
hiểm
Người bán
Chi phí vận
Chi phí từ
giao hàng tại
chuyển đến
điểm đến
nơi đến được
điểm đến đã
trở đi
chỉ định bên
được quy
nước NK
định trước
Người bán
Chi phí vận
Chi phí từ
giao hàng tại
chuyển đến
cảng hoặc
một cảng
cảng hoặc
terminal
hoặc bến
terminal
đích đến
cảng cụ thể
đích
điểm đích
Người bán
Tất cả chi
Tất cả chi
giao hàng tại
phí liên
phí sau khi
nơi đến được
quan đến
hàng hóa đã
chỉ định bên
vận chuyển
về được
nước NK
và nhập
điểm đích
bên nước NK
DDP
Mọi PTVT
khẩu
3. Hãy cho biết sự khác nhau cơ bản về nghĩa vụ của người bán và người mua
giữa hai điều kiện EXW và FCA theo Incoterms 2010?
Lời giải
1. EXW (Ex Works):
Người bán: Người bán có nghĩa vụ chuẩn bị hàng hóa sẵn sàng tại địa điểm của
mình, chẳng hạn như nhà máy hoặc cơ sở sản xuất. Họ phải cung cấp hàng hóa
cho người mua tại địa điểm này.
Người mua: Người mua chịu trách nhiệm vận chuyển hàng hóa từ địa điểm của
người bán đến điểm đích mong muốn. Họ phải chịu chi phí và rủi ro của việc
vận chuyển và thực hiện thủ tục xuất nhập khẩu.
2. FCA (Free Carrier):
Người bán: Người bán có nghĩa vụ chuẩn bị hàng hóa sẵn sàng để giao cho
người vận chuyển tại địa điểm đã được thỏa thuận (có thể là nhà máy, kho hàng
hoặc cảng). Họ phải chuẩn bị và giao hàng cho người vận chuyển được chỉ
định bởi người mua.
Người mua: Người mua chịu trách nhiệm chọn và hợp đồng với người vận
chuyển để lấy hàng hóa từ địa điểm đã thỏa thuận. Họ phải chịu chi phí và rủi
ro của việc vận chuyển hàng hóa từ địa điểm của người bán đến điểm đích
mong muốn.
Tóm lại, trong điều kiện EXW, người bán chỉ cần chuẩn bị hàng hóa và đặt tại
địa điểm của mình, trong khi người mua phải tự loại bỏ hàng hóa và chịu trách
nhiệm vận chuyển. Trong khi đó, trong điều kiện FCA, người bán phải chuẩn
bị hàng hóa và giao cho người vận chuyển tại địa điểm đã thỏa thuận, và người
mua chịu trách nhiệm chọn và hợp đồng với người vận chuyển để lấy hàng.
4. Hãy cho biết sự khác nhau cơ bản về nghĩa vụ của người bán và người mua
giữa hai điều kiện FCA và CPT theo Incoterms 2010?
Lời giải
1. FCA (Free Carrier):
Người bán: Người bán có nghĩa vụ chuẩn bị hàng hóa sẵn sàng để giao cho
người vận chuyển tại địa điểm đã được thỏa thuận (có thể là nhà máy, kho hàng
hoặc cảng). Họ phải chuẩn bị và giao hàng cho người vận chuyển được chỉ
định bởi người mua.
Người mua: Người mua chịu trách nhiệm chọn và hợp đồng với người vận
chuyển để lấy hàng hóa từ địa điểm đã thỏa thuận. Họ phải chịu chi phí và rủi
ro của việc vận chuyển hàng hóa từ địa điểm của người bán đến điểm đích
mong muốn.
2. CPT (Carriage Paid To):
Người bán: Người bán có nghĩa vụ chuẩn bị hàng hóa và chịu chi phí vận
chuyển hàng hóa đến điểm đến đã thỏa thuận trước. Họ phải chuyển giao hàng
hóa cho người vận chuyển mà họ đã chọn.
Người mua: Người mua chịu trách nhiệm chấp nhận hàng hóa từ người vận
chuyển tại điểm đến đã thỏa thuận. Họ phải chịu chi phí và rủi ro sau khi hàng
hóa đã được chuyển giao từ người bán.
Tóm lại, trong điều kiện FCA, người bán chỉ cần chuẩn bị và giao hàng hóa
cho người vận chuyển, trong khi người mua chịu trách nhiệm chọn và hợp
đồng với người vận chuyển để lấy hàng. Trong điều kiện CPT, người bán phải
chuẩn bị hàng hóa và chịu trách nhiệm vận chuyển hàng hóa đến điểm đến đã
thỏa thuận, và người mua chấp nhận hàng hóa từ người vận chuyển tại điểm
đến và chịu trách nhiệm chi phí và rủi ro sau khi hàng đã được chuyển giao.
5. Hãy cho biết sự khác nhau cơ bản về nghĩa vụ của người bán và người mua
giữa hai điều kiện CPT và DAP theo Incoterms 2010?
Lời giải
1. CPT (Carriage Paid To):
Người bán: Người bán có nghĩa vụ chuẩn bị hàng hóa và chịu chi phí vận
chuyển hàng hóa đến điểm đến đã thỏa thuận trước. Họ phải chuyển giao hàng
hóa cho người vận chuyển mà họ đã chọn.
Người mua: Người mua chịu trách nhiệm chấp nhận hàng hóa từ người vận
chuyển tại điểm đến đã thỏa thuận. Họ phải chịu chi phí và rủi ro sau khi hàng
hóa đã được chuyển giao từ người bán.
2. DAP (Delivered at Place):
Người bán: Người bán có nghĩa vụ chuẩn bị hàng hóa và chịu chi phí vận
chuyển hàng hóa đến điểm đến đã thỏa thuận trước. Họ phải chuyển giao hàng
hóa tới điểm đến và chịu mọi chi phí và rủi ro cho việc chuyển hàng hóa đến
điểm đích.
Người mua: Người mua chịu trách nhiệm chấp nhận hàng hóa từ người vận
chuyển tại điểm đến đã thỏa thuận. Họ phải chịu chi phí và rủi ro sau khi hàng
hóa đã được chuyển giao từ người bán.
Tóm lại, trong điều kiện CPT, người bán chịu trách nhiệm chuyển giao hàng
hóa cho người vận chuyển và chịu trách nhiệm chi phí vận chuyển hàng hóa
đến điểm đến đã thỏa thuận trước. Trong điều kiện DAP, người bán chịu trách
nhiệm chuyển giao hàng hóa tới điểm đến và chịu mọi chi phí và rủi ro cho
việc chuyển hàng hóa đến điểm đích. Trong cả hai trường hợp, người mua chấp
nhận hàng hóa từ người vận chuyển tại điểm đến và chịu chi phí và rủi ro sau
khi hàng đã được chuyển giao từ người bán.
6. Hãy cho biết sự khác nhau cơ bản về nghĩa vụ của người bán và người mua
giữa hai điều kiện DAP và DAT theo Incoterms 2010?
Lời giải
1. DAP (Delivered at Place):
Người bán: Người bán có nghĩa vụ chuẩn bị hàng hóa và chịu chi phí vận
chuyển hàng hóa đến điểm đến đã thỏa thuận trước. Họ phải chuyển giao hàng
hóa tới điểm đến đã thỏa thuận và chịu mọi chi phí và rủi ro cho việc chuyển
hàng hóa đến điểm đích.
Người mua: Người mua chịu trách nhiệm chấp nhận hàng hóa từ người vận
chuyển tại điểm đến đã thỏa thuận. Họ phải chịu chi phí và rủi ro sau khi hàng
hóa đã được chuyển giao từ người bán.
2. DAT (Delivered at Terminal):
Người bán: Người bán có nghĩa vụ chuẩn bị hàng hóa và chịu chi phí vận
chuyển hàng hóa đến cảng hoặc bến cảng đã thỏa thuận trước. Họ phải chuyển
giao hàng hóa tới cảng hoặc bến cảng đã thỏa thuận và chịu mọi chi phí và rủi
ro cho việc chuyển hàng hóa đến điểm đích.
Người mua: Người mua chịu trách nhiệm chấp nhận hàng hóa từ người vận
chuyển tại cảng hoặc bến cảng đã thỏa thuận. Họ phải chịu chi phí và rủi ro sau
khi hàng hóa đã được chuyển giao từ người bán.
Tóm lại, trong điều kiện DAP, người bán chịu trách nhiệm chuyển giao hàng
hóa tới điểm đến và chịu mọi chi phí và rủi ro cho việc chuyển hàng hóa. Trong
điều kiện DAT, người bán chịu trách nhiệm chuyển giao hàng hóa tới cảng
hoặc bến cảng đã thỏa thuận và chịu mọi chi phí và rủi ro cho việc chuyển hàng
hóa đến điểm đích. Trong cả hai trường hợp, người mua chấp nhận hàng hóa từ
người vận chuyển và chịu chi phí và rủi ro sau khi hàng đã được chuyển giao từ
người bán.
7. Hãy cho biết sự khác nhau cơ bản về nghĩa vụ của người bán và người mua
giữa hai điều kiện DAT và DDP theo Incoterms 2010?
Lời giải
1. DAT (Delivered at Terminal):
Người bán: Người bán có nghĩa vụ chuẩn bị hàng hóa và chịu chi phí vận
chuyển hàng hóa đến cảng hoặc bến cảng đã thỏa thuận trước. Họ phải chuyển
giao hàng hóa tới cảng hoặc bến cảng đã thỏa thuận và chịu mọi chi phí và rủi
ro cho việc chuyển hàng hóa đến điểm đích.
Người mua: Người mua chịu trách nhiệm chấp nhận hàng hóa từ người vận
chuyển tại cảng hoặc bến cảng đã thỏa thuận. Họ phải chịu chi phí và rủi ro sau
khi hàng hóa đã được chuyển giao từ người bán.
2. DDP (Delivered Duty Paid):
Người bán: Người bán có nghĩa vụ chuẩn bị hàng hóa, chịu trách nhiệm vận
chuyển hàng hóa đến điểm đến đã thỏa thuận trước và chịu mọi chi phí và rủi
ro liên quan đến việc chuyển hàng hóa và hồn tất thủ tục hải quan cần thiết.
Người mua: Người mua chịu trách nhiệm chấp nhận hàng hóa từ người vận
chuyển tại điểm đến đã thỏa thuận. Họ khơng phải chịu chi phí và rủi ro liên
quan đến vận chuyển hàng hóa và hồn tất thủ tục hải quan, vì đã được người
bán chịu trách nhiệm.
Tóm lại, trong điều kiện DAT, người bán chịu trách nhiệm chuyển giao hàng
hóa tới cảng hoặc bến cảng đã thỏa thuận và chịu mọi chi phí và rủi ro cho việc
chuyển hàng hóa. Trong điều kiện DDP, người bán chịu trách nhiệm chuyển
giao hàng hóa tới điểm đến đã thỏa thuận, hoàn tất thủ tục hải quan và chịu mọi
chi phí và rủi ro liên quan. Trong cả hai trường hợp, người mua chấp nhận hàng
hóa từ người vận chuyển và chịu trách nhiệm sau khi hàng đã được chuyển
giao từ người bán.
8. Hãy cho biết sự khác nhau cơ bản về nghĩa vụ của người bán và người mua
giữa hai điều kiện FOB và CIF theo Incoterms 2010?
Lời giải
1. FOB (Free On Board):
Người bán: Người bán có nghĩa vụ chuẩn bị hàng hóa và chịu trách nhiệm vận
chuyển hàng hóa đến cảng xuất hàng (nơi tàu chịu hàng). Họ phải giao hàng
hóa tới tàu chịu hàng đã được chỉ định và chịu mọi chi phí và rủi ro liên quan
đến việc chuyển hàng hóa tới cảng xuất hàng.
Người mua: Người mua chịu trách nhiệm chấp nhận hàng hóa từ người vận
chuyển tại cảng xuất hàng. Họ phải chịu chi phí và rủi ro từ khi hàng hóa được
giao tới cảng xuất hàng.
2. CIF (Cost, Insurance, and Freight):
Người bán: Người bán có nghĩa vụ chuẩn bị hàng hóa, chịu trách nhiệm vận
chuyển hàng hóa đến cảng đến (nơi đến của tàu) và mua bảo hiểm hàng hóa
cho người mua. Họ phải chịu mọi chi phí và rủi ro liên quan đến việc chuyển
hàng hóa và bảo hiểm hàng hóa tới cảng đến.
Người mua: Người mua chịu trách nhiệm chấp nhận hàng hóa từ người vận
chuyển tại cảng đến. Họ phải chịu chi phí và rủi ro sau khi hàng hóa đã được
chuyển giao từ người bán, bao gồm cả chi phí bảo hiểm hàng hóa.
Tóm lại, trong điều kiện FOB, người bán chịu trách nhiệm vận chuyển hàng
hóa đến cảng xuất hàng và chịu mọi chi phí và rủi ro liên quan đến việc chuyển
hàng hóa tới cảng xuất hàng. Trong điều kiện CIF, người bán chịu trách nhiệm
vận chuyển hàng hóa và mua bảo hiểm hàng hóa cho người mua, chịu mọi chi
phí và rủi ro liên quan đến việc chuyển hàng hóa và bảo hiểm hàng hóa tới
cảng đến. Trên cả hai trường hợp, người mua chấp nhận hàng hóa từ người vận
chuyển và chịu chi phí và rủi ro sau khi hàng đã được chuyển giao từ người
bán.
9. Nếu tất cả các thương vụ bán hàng cho nước ngoài, các doanh nghiệp Việt
Nam đều bán hàng theo điều kiện FOB và mua hàng theo điều kiện CIF
Incoterms 2010, theo anh/chị có lợi hay khơng? Giải thích quan điểm của
anh/chị?
Lời giải
Theo quan điểm của tôi, việc các doanh nghiệp Việt Nam bán hàng theo điều
kiện FOB và mua hàng theo điều kiện CIF trong Incoterms 2010 có thể mang
lại lợi ích cho các doanh nghiệp. Dưới đây là giải thích quan điểm của tơi:
1. Lợi ích của việc bán hàng theo điều kiện FOB:
Quản lý chi phí vận chuyển: Khi bán hàng theo điều kiện FOB, người bán chỉ
chịu trách nhiệm và chi phí vận chuyển hàng hóa đến cảng xuất hàng. Sau khi
hàng hóa được giao cho người mua tại cảng xuất hàng, người mua sẽ chịu trách
nhiệm và chi phí vận chuyển hàng hóa đi tiếp. Điều này giúp người bán có thể
quản lý và kiểm sốt chi phí vận chuyển của mình một cách dễ dàng.
Phạm vi trách nhiệm rõ ràng: Việc bán hàng theo điều kiện FOB giúp xác định
rõ ràng phạm vi trách nhiệm của người bán và người mua. Người bán chỉ phải
chịu trách nhiệm đến cảng xuất hàng, sau đó rủi ro và chi phí chuyển giao cho
người mua. Điều này giúp giảm bớt tranh chấp và mâu thuẫn trong q trình
giao nhận hàng hóa.
2. Lợi ích của việc mua hàng theo điều kiện CIF:
Quản lý rủi ro: Khi mua hàng theo điều kiện CIF, người bán chịu trách nhiệm
mua bảo hiểm hàng hóa và chịu mọi chi phí và rủi ro liên quan đến vận chuyển
hàng hóa tới cảng đến. Điều này giúp người mua giảm bớt rủi ro và trách
nhiệm về hàng hóa trong q trình vận chuyển.
Tiết kiệm thời gian và cơng sức: Việc mua hàng theo điều kiện CIF cho phép
người mua tiết kiệm thời gian và công sức trong việc tổ chức vận chuyển hàng
hóa từ cảng xuất hàng tới cảng đến và mua bảo hiểm hàng hóa. Người bán sẽ là
người đảm nhận các hoạt động này và đảm bảo hàng hóa được vận chuyển đến
cảng đến và bảo hiểm trong quá trình vận chuyển.
Tuy nhiên, việc áp dụng điều kiện FOB và CIF cần được xem xét cẩn thận dựa
trên từng tình huống cụ thể của mỗi doanh nghiệp.
10. Anh/chị cho biết khi lựa chọn điều kiện thương mại quốc tế Incoterms 2010
trong mua bán hàng hoá với nước ngoài, các thương nhân thường dựa vào các
yếu tố nào?
Lời giải
Khi lựa chọn điều kiện thương mại quốc tế Incoterms 2010 trong mua bán hàng
hố với nước ngồi, các thương nhân thường dựa vào các yếu tố sau đây:
1. Chi phí: Các thương nhân thường xem xét các chi phí liên quan đến vận
chuyển, bảo hiểm, xử lý hải quan và các chi phí khác để quyết định điều kiện
thương mại phù hợp. Điều này liên quan đến việc xác định ai chịu trách nhiệm
và chi phí cho từng phần trong quá trình vận chuyển và giao hàng.
2. Rủi ro: Các thương nhân cân nhắc đến các rủi ro liên quan đến việc vận chuyển
hàng hoá từ người bán đến người mua. Các yếu tố như mất mát, hỏng hóc, trục
trặc trong q trình vận chuyển và bảo hiểm hàng hóa sẽ được xem xét để
quyết định điều kiện thương mại phù hợp.
3. Thời gian và trách nhiệm: Các thương nhân cần xác định rõ trách nhiệm và thời
gian giao nhận hàng hoá. Điều này liên quan đến việc đảm bảo rằng hàng hóa
được giao đúng thời hạn và các bên tham gia hiểu rõ nhiệm vụ và trách nhiệm
của mình trong quá trình giao hàng.
4. Quyền lợi và trợ giúp: Các thương nhân cần xem xét quyền lợi và trợ giúp từ
phía chính phủ và các cơ quan liên quan. Điều này có thể bao gồm hỗ trợ hải
quan, thủ tục nhập khẩu và xuất khẩu, và các chính sách khác liên quan đến q
trình mua bán hàng hố với nước ngồi.
5. Thị trường và tiêu chuẩn: Các thương nhân cần hiểu và tuân thủ các quy định,
tiêu chuẩn và yêu cầu của thị trường và ngành công nghiệp nơi giao dịch diễn
ra. Điều này sẽ ảnh hưởng đến việc lựa chọn điều kiện thương mại phù hợp để
đáp ứng yêu cầu của thị trường và đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật.
Tổng quan, lựa chọn điều kiện thương mại quốc tế Incoterms 2010 trong mua
bán hàng hố với nước ngồi dựa trên các yếu tố kinh tế, rủi ro, thời gian, trách
nhiệm, quyền lợi và trợ giúp từ phía chính phủ, và yêu cầu thị trường và ngành
công nghiệp. Các yếu tố này cùng nhau định hình quyết định cuối cùng của các
thương nhân trong việc lựa chọn điều kiện thương mại phù hợp.