Tải bản đầy đủ (.pdf) (43 trang)

Lý thuyết tập mờ và ứng dụng trong phân lớp dữ liệu

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (499.6 KB, 43 trang )

Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
&
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
10A
1
µ
A
:X −→ {0; 1}
x −→

1 x ∈ A
0 x /∈ A
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
µ : X −→ {0; 1}, ∈ X|µ(x) = 1}
µ
A
:X −→ [0; 1]
x −→ µ
A
(x)
µ
A
(x)
µ
A
(x))/x ∈ X µ
A


µ
A
:X −→ [0; 1]
x −→ µ
A
(x)
µ
A
µ
A
(x)
x
1
, x
2
, , x
n
x
1
, µ
A
(x
1
)) x
2
, µ
A
(x
2
)) x

n
, µ
A
(x
n
)
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
x
1
, x
2
x
1
x
2
µ
A
(x)
µ
A
(x)
∈ X|µ
A
(x) = 0
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
µ
A
(x)|x ∈ X}
∈ X µ
A

(x) = 1}
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên

x∈X
µ
A
(x)
∀x ∈ X|µ
A
(x) =
µ
B
(x)
A ⊆ B
∀x ∈ X|µ
A
(x) ≤ µ
B
(x)
A = {(2, 0.1), (3, 0.5), (4, 0.3), (5, 0.2)}
B = {(2, 1), (3, 0.8), (4, 0.5), (5, 0.7)}
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
A ∩ B
µ
A∩B
µ
A
(x) µ
B
(x).

µ
B
(x) ∀x ∈ X µ
A∩B
µ
A
(x)
µ
(A∩B)∩C
(x) = µ
A∩(B∩C)
(x)
µ
A∩B
µ
B∩A
(x) ∈ X
A
1
⊆ A
2
A
1
∩ B ⊆ A
2
∩ B µ
A
1
(x) ≤ µ
A

2
µ
A
1
∩B
≤ µ
A2∩B
µ
A∩B
(x) µ
A
(x), µ
B
(x)}
µ
A∩B
(x) =

min(µ
A
(x), µ
B
(x)) max(µ
A
(x), µ
B
(x)) = 1.
0 .
µ
A∩B

(x) µ
A
(x) + µ
B
(x) − 1
µ
A∩B
(x) µ
A
(x) µ
B
(x)
µ
A∩B
(x)
µ
A
(x) ∗ µ
B
(x)
2 − µ
A
(x) + µ
B
(x) − µ
A
(x) ∗ µ
B
(x)
.

Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
A = {(2, 1), (3, 0.5), (4, 0.3), (5, 0.2)}
B = {(2, 0.5), (3, 0.7), (4, 0.2), (5, 0.4)}
A ∩ B = {(2, 0.5), (3, 0.5), (4, 0.2), (5, 0.2)}
∩B
∩B
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
A ∪ B
µ
A∪B
(x) µ
A
(x) µ
B
(x)
µ
B
(x) ∈ X µ
A∪B
(x) µ
A
(x)
µ
A∪B
µ
B∪A
(x) ∈ X
µ
(A∪B)∪C
(x) = µ

A∪(B∪C)
(x)
A
1
⊆ A
2
A
1
∪ B ⊆ A
2
∪ B µ
A
1
(x) ≤ µ
A
2
µ
A
1
∩B
≤ µ
A2∩B
µ
A∪B
µ
A
(x), µ
B
(x)
µ

A∪B
(x) =

max(µ
A
(x), µ
B
(x)) min(µ
A
(x), µ
B
(x)) = 0.
1 .
µ
A∪B
(x) µ
A
(x) + µ
B
(x)
µ
A∪B
(x) µ
A
(x) + µ
B
(x) µ
A
(x) µ
B

(x)
µ
A∪B
(x)
µ
A
(x) + µ
B
(X)
1 + µ
A
(x) + µ
B
(x)
.
A = {(2, 1), (3, 0.5), (4, 0.3), (5, 0.2)}
B = {(2, 0.5), (3, 0.7), (4, 0.2), (5, 0.4)}
A ∪ B = {(2, 1), (3, 0.7), (4, 0.3), (5, 0.4)}
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
∪B
∪B
A
c
∀x ∈ X|µ
A
c
(x) = 1 − µ
A
(x)
A

c
A
c
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
A = {(2, 1), (3, 0.5), (4, 0.3), (5, 0.2)}
A
c
= {(1, 1), (2, 0), (3, 0.5), (4, 0.7), (5, 0.8)}
A
c
A
c
µ
A
µ
B
A × B
µ
A×B
(x, y) µ
A
(x), µ
B
(x)
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
A = {(a, 1), (b, 0.5), (c, 0.2)}
B = {(a, 0.5), (b, 0.7), (c, 0.2)}
A × B
(A
c

)
c
A
c
∩ A = ∅
A
c
∪ A = X
A
c
A
c
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
∪A
c
∪A
c
∩A
c
∩A
c
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
U × V
∈ U
∈ V
λ
R
(x, y)
λ
R

(x, y) =

1 (x, y) ∈ X,
0 (x, y) /∈ X
R =


1 0 0 1
1 1 0 0
0 0 1 1


U × U
U × U
µ
R
(a, b) µ
R
(a, b)
µ
R
(a, b)
U × V
U
1
× U
2
× × U
n
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên

X −→ Y X × Y
R ◦ S
µ
R◦S
(u, w) µ
R
(u, v), µ
S
(v, w)∀v ∈ V
µ
R◦S
µ
R
(u, v).µ
S
(v, w)|∀v ∈ V
R
1
(x, y), R
2
(y, z)
R
1
(x, y) =


0, 3 1 0 0, 5
0, 7 0, 1 1 0
0 0, 6 1 0, 3



Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
R
2
(y, z) =




0, 6 0 1
0 1 0, 5
0, 4 0, 3 0
1 0, 7 0, 2




R
1
R
2
R
1
◦ R
2
=


0, 5 1 0, 5
0, 6 0, 3 0, 7

0, 4 0, 6 0, 5


R
1
R
2
R
1
◦ R
2
=


0, 5 1 0, 5
0, 42 0, 3 0, 7
0, 4 0, 6 0, 3


µ
R
(u, u) = 1 u ∈ U
µ
R
(u, u) = 0, ∀u ∈ U
R =





1 0 0, 2 0, 3
0 1 0, 1 0, 1
0, 2 0, 7 1 0, 4
0 1 0, 4 1




S =




0 1 0, 8 0, 7
1 0 0, 9 0, 9
0, 8 0, 3 0 0, 6
1 0 0, 6 0




Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
µ
R
(u, v) = µ
R
(v, u), ∀u ∈ U
= v
µ
R

(u, v) = µ
R
(v, u), ∀u, v ∈ U
µ
R
(u, v) = µ
R
(u, u) = 0, ∀u, v ∈ U
=
µ
R
(x, y) > 0 µ
R
(y, x) = 0
R =




0 0, 1 0 0, 1
0, 1 1 0, 2 0, 3
0 0, 2 0, 8 0, 8
0, 1 0, 3 0, 8 1




R
1
=





0, 4 0 0, 1 0, 8
0, 8 1 0 0
0 0, 6 0, 7 0
0 0, 2 0 0




R
2
=




0, 4 0 0, 7 0
0 1 0, 9 0, 6
0, 8 0, 4 0, 7 0, 4
0 0, 1 0 0




Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
R
3

=




0, 4 0, 8 0, 1 0, 8
0, 8 1 0 0, 2
0, 1 0, 6 0, 7 0, 1
0 0, 2 0 0




R
1
R
2
R
3
∈ X µ
R
(x, y) = µ
R
(y, x)
R ◦ R ⊆ R
R =





0, 2 1 0, 4 0, 4
0 0, 6 0, 3 0
0 1 0, 3 0
0, 1 1 1 0, 1




R ◦ R =




0, 2 0, 6 0, 4 0, 2
0 0, 6 0, 3 0
0 0, 6 0, 3 0
0, 1 1 0, 3 0, 1




R
1
R
2
R
1
◦R
2
⊇ R

2
R ⊆ R ◦ R
R
1
R
2
R
1
◦ R
2
R
1
R
2
R
1
◦ R
2
R
1
◦ R
2
R
2
◦ R
1
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
µ
R
(x, y) ≤ µ

R
(x, x)
∈ X
R ◦ R
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên

×