Tải bản đầy đủ (.pdf) (123 trang)

Nghiên cứu thiết kế chế tạo loạt bộ điều khiển lọc bụi từ chíp rỗng phục vụ trong ngành xi măng

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.24 MB, 123 trang )

ЬỘ ເÔПǤ TҺƢƠПǤ
ѴIỆП ПǤҺIÊП ເỨU ເƠ K̟Һί

ЬÁ0 ເÁ0
ĐỀ TÀI ПǤҺIÊП ເỨU K̟Һ0A ҺỌເ ເÔПǤ ПǤҺỆ
ເẤΡ ЬỘ – ПĂM 2007

Têп đề i:
iê ứu iế kế ế ạ0 l0ạ ộ điu k̟Һiόп läເ ьôi
n

L
L uậ
Lu uận n vă
ận vă n
vă n t 123
n ốt d
đạ n oc
i h gh z
ọc iệp
th
ái
n

gu


n


ƚόi ừ í ỗ ụ ụ 0


à i mă
gu
n
z
p
i
c


o i h
Mó số: 99-07.ГD/ҺĐ-K
̟ ҺເП
3d gh t
c
12 t n ọ
n tố i h
vă ăn đạ
ận v ăn
Lu uận n v
L uậ
L

ເơ quaп ເҺủ quảп:

Ьộ ເôпǥ TҺƣơпǥ

ເơ quaп ເҺủ ƚгὶ đề ƚài:

Ѵiệп ПǥҺiêп ເứu ເơ k̟Һί


ເҺủ пҺiệm đề ƚài:

TS ΡҺaп Đăпǥ ΡҺ0пǥ

6912
01/7/2008
Hà Nội -2007


ЬỘ ເÔПǤ TҺƢƠПǤ
ѴIỆП ПǤҺIÊП ເỨU ເƠ K̟Һί

ЬÁ0 ເÁ0
ĐỀ TÀI ПǤҺIÊП ເỨU K̟Һ0A ҺỌເ ເÔПǤ ПǤҺỆ
ເẤΡ ЬỘ – ПĂM 2007

Têп đề ƚài:

L
L uậ
Lu uận n vă
ận vă n
vă n t 123
n ốt d
đạ n oc
i h gh z
ọc iệp
th
ái
n


gu


n

“ ПǥҺiªп ເøu iế kế ế ạ0 l0ạ ộ điu ki lọ
ụi i ừ í ỗ ụ ụyờn0 à i mă
gu
z p in
c
Mó số: 99-07.ГD/ҺĐ-K
̟ ҺເПП

á
do hi th
3 g c
12 ốt n họ
n
i
t
vă n ạ
n vă ăn đ

Lu uận n v
L uậ
L

TҺỦ TГƢỞПǤ ĐƠП ѴỊ


ΡҺAП TҺẠເҺ ҺỔ

ເҺỦ ПҺIỆM ĐỀ TÀI

ΡҺAП ĐĂПǤ ΡҺ0ПǤ

Hà nội - 2007


Mụ lụ
Ta
ơ 1 - iê ứu ổ qua lọ ụi à iế ị lọ ụi.
1.1. Tì ì iê ứu iế ị lọ ụi i ở 0ài. .................. 1
1.2. Tì ì iê ứu iế ị lọ ụi i ở ƚг0пǥ п−ίເ ................... 5
1.3. Tỉпǥ quaп ѵὸ ьơi ѵµ ƚҺiÕƚ ị lọ ụi i ............................................ 5
1.3.1 ậ liệu â ụi..................................................................... 5
1.3.2 Tiế ị lọ ụi. ........................................................................... 7
1.4. Đ uấ ài 0á ............................................................................. 9
1.5. Kế luậ ơ ........................................................................... 9
ơ 2 - Tiế kế, ế ạ0 iế ị điu ki lọ ụi i ừ í ỗ.
2.1. Tổ qua. ................................................................................ 10
2.2. ệ ố ®iὸu k̟Һiόп läເ ьơi ƚόi ѵ¶i ............................................. 10
2.3. TҺiÕƚ k̟Õ ế ạ0 ộ điu ki 0 lọ ụi i ............................. 22
2.3.1 TҺiÕƚ k̟Õ пǥuɣªп lý. .............................................................. 22
L
L uậ
Lu uận n vă
ận vă n
vă n t 123
n ốt d

đạ n oc
i h gh z
c ip
th
ỏi
n

gu

yờ
n

2.3.2 Tiế kế mạ điu ki .........................................................
22
n
yờ
u
g
2.4. ầ mm điu ki ..........................................................................
26
z p in
oc hi thỏ
d
g
3
n c ki .......................................... 26
2.5. á í ă ủa ầ mm
12 tđiu
n tố i h
vă n đạ


ă
ận v ăn
2.6. K̟Õƚ luËп ເҺ−¬пǥ .........................................................................
27
Lu n v
Lu un
L

ơ 3 Kế quả kả0 iệm.
3.1. ì ả lắ đặ ủ điệ điu ki lọ ụi .................................. 28
3.1.1 ì ả lắ đặ á iế ị điệ ử ê 0 mạ .............. 28
3.1.2 ì ả 0 mạ đà đợ lắ đặ 0à ỉ ................ 28
3.1.3 ì ả ộ điu ki đà đợ í ợ à m0dule .. 29
3.1.4 ì ả lắ đặ ủ điệ ........................................................... 29
3.2. Quá ì ạ kả0 iệm
3.2.1 Kế quả ử iệm kô ải ............................................ 29
3.2.2 Kế quả kả0 iệm ó ải ................................................ 31
ơ 4 á kế luậ.
á kế quả í ủa đ ài .................................................................... 33
á ụ lụ
- Tài liệu am kả0........................................................................................
- iê ả iệm u, ạ ử.....................................................................
- ả ẽ iế kế ..............................................................................................
- á ài liệu ká ...........................................................................................


ơ 1
iê ứu ổ qua lọ ụi
à iế ị lọ ụi.

1.1. Tì ì iê ứu iế ị lọ ụi ƚόi ë п−ίເ пǥ0µi.

L
L uậ
Lu uận n vă
ận vă n
vă n t 123
n ốt d
đạ n oc
i h gh z
ọc ip
th
ỏi
n

gu

yờ
n

Tiế ị lọ ụi i là mộ iế ị ổ iế 0 á dâ u sả
uấ ô iệ â ụi à ô iễm : i mă, i sà à â l0ại
đá, dâ u mài i 0 sả uấ ô iệ đà ó iu à
sả uấ ê ế ii qua âm đế ô ệ làm sạ môi ờ à đÃ
0 a đời á sả
ẩm lọ ụi i i ấ lợ a0, ổ đị. ó k a đâ mộ số Ã
ổi iế u ấ dâ u iế ị đồ ộ 0 à ô iệ
ặ 0 đó ó á iế ị lọ ụi i ụ ụ 0 à i mă :
F, FL.SMIT, DISA 0U, DE
Đối i á iế ị lọ ụi i đợ u ấ ừ á Ã ê ì iá

ị 0 ầ iế ị sả uấ 0 là kế ấu é à á iế ị i
iêu uẩ. i iế ị à ọ uê lại á à sả uấ 0 i iá
à ấ. ò á iế ị qua ọ : Tủ điu ki à á iế ị k í
é à ô ệ ì ọ iữ qu u ấ dẫ đế kối lợ iế ị iệ
am ế ạ0 l iá ị ỏ à mỗi ki iế ị ặ s ố sẽ kô
ủ độ 0
ờn
iệ u ấ sả ẩm đ sửa ữa, a
uy ế à iá à 0 ầ sửa
g
ữa ƚҺaɣ ƚҺÕ ƚõ п−ίເ пǥ0µi гÊƚ ເa0. ocz iệp hái n
3d gh c t ờ đợ ế ạ0 uê dù d0
á iế ị lọ ụi i ê ế

12 t n ǥiίi
n t ại h
méƚ Һ·пǥ ƚὺ ρҺ¸ƚ ƚгiόп ƚõ ເҺÝρ ỗ
kô u ia0 ô ệ 0 à
v n à

n n v vn
ế ạ0 ká. sả uấ Luiế

điệ điu ki dạ à ma í
u n
uê mô 0á a0 à iế kLiệm
ì ọ ỉ sử dụ á iế ị ù ợ
Lu
đầu a, đầu
à0, ấu ì á đị à í ợ iế ị. ó k a mộ số à sả uấ

iế ị điu ki uê dù 0 lọ ụi i là ậ đ0à DISA ý,
AS0 á, DE - A.
Di đâ là mộ số ì ả ộ điu ki à iế ị lọ ụi i
ủa mộ sè Һ·пǥ п−ίເ пǥ0µi.

1


ên

ên

uy

y
gu

L
L uậ
Lu uận n vă
ận vă n
vă n t 123
n ốt d
đạ n oc
i h gh z
ọc iệp
th
ái
ng


z p in
oc hiệ thá
d
3 g c
12 t n ọ
n tố ại h
ă
v ăn đ
ận v ăn
Lu uận n v
L uậ
L

Һ×пҺ 1.1 - Ьé ®iὸu k̟Һiόп läເ ьé ƚόi ເđa Һ·пǥ ASເ0 – ΡҺ¸ρ
2


ên

ên

uy

y
gu

L
L uậ
Lu uận n vă
ận vă n

vă n t 123
n ốt d
đạ n oc
i h gh z
ọc iệp
th
ái
ng

z p in
oc hiệ thá
d
3 g c
12 t n ọ
n tố ại h
ă
v ăn đ
ận v ăn
Lu uận n v
L uậ
L

Һ×пҺ 1.2- ເÊu ộ điu ki lọ ộ i.
A- Đầu à0 ấ uồ điu ki

E- K0á á suấ.

- Đầu à0 í iệu điu ki.

F- a điệ ừ.


- Đầu à0 á suấ.

- Đầu ắm ộ ses0 ê á

D- Lỗ d ò.

- TҺïпǥ ƚÝເҺ ¸ρ

3


n


n



gu

u
ng

L
L uậ
Lu uận n vă
ận vă n
vă n t 123
n ốt d

đạ n oc
i h gh z
ọc iệp
th
ái
n

cz ệp ái
do ghi th
3
c
12 t n ọ
n tố i h
vă ăn đạ
ận v n
Lu un n v
L u
L

ì 1.3 - Tiế ị läເ ьơi ƚόi ເđa Һ·пǥ FLSMITҺ
1. Һ−ίпǥ ьơi k̟ҺÝ ѵµ0
2. á ă
3. ễu ứa ụi
4. Mà ắ đ kuế á kô kí
5. Kô kí đi qua i ải
6. Kô kí sạ
7. Lối kí a
8. ơi u ụi
9. ụi ơi à0 ρҺÔu ເҺøa


4


L
L uậ
Lu uận n vă
ận vă n
vă n t 123
n ốt d
đạ n oc
i h gh z
ọc iệp
th
ái
n

gu


n

1.2. T×пҺ Һ×пҺ iê ứu ứu iế ị lọ ụi i ở 0 .
T0 ữ ăm qua, iu ơ sở 0 đà ế ạ0, í ợ
á iế ị lọ ụi i ụ ụ 0 á dâ u sả uấ 0 . Mộ
ài ơ sở đà đi iê 0 0 lĩ à : iê iê ứu ơ kí,
iệ Má à Dụ ụ ắ, ô ơ kí â d 0MA, Tổ ô Má
à iế ị ô iệ... Tu iê, á iế ị à đợ iế kế, ế ạ0
e0 mẫu ó sẵ, đặ iệ đối i iế ị điu ki ì đợ ế ạ0 di dạ
í ợ á mô đu điu ki à ầ mm á i ó sẵ à mộ ệ
điu ki 0 lọ ụi. iê ứu à ó u đim là d á đem lại kế

quả a, ó ợ đim là iá à a0 à mộ số iế ị lọ
ụi đòi ỏi ế độ
điu ki ứ ạ ì a iệ đợ. í dụ iệ ế ạ0 ệ ố
điu ki lọ ụi i ại ị í má i a 0 dâ u sả uấ i
mă kế ối i ệ ố iế ị đ0 (ses0) ò ổ ủa à má.
T0 , ừ a đế ăm 2020 ó í ấ 09 à má i mă i
ô suấ l ơ 1,2 iệu ấ/ăm sẽ â d à ó ấ iu à má i
mă i
ô suấ ừ 200.000 ấ/ăm đế 1,2 iệu ấ/ăm đa â d. 0ài
a, á à má i mă ô suấ 8,8 ạ ấ/ăm ậ ừ Tu Quố
đa ó
u ầu ải ạ0 ằm 0à iệ ơ ầ ử lý ụi đ đảm ả0 môi ờ
e0 êu ầu, ì ậ u ầu u ấ á ệ ố lọ ụi là ấ l. ếu
ủ độ
đợ iệ ế ạ0 iế ị điu ki lọ ờụi
ì a ó 0à 0à
n
y
làm ủ đợ iế ị lọ ụi i iá à
iảm
ừ 10 đế 25% ké0 e0
u
g
z p in
iu ô
c


o i h
3d gh c t

ă iệ làm 0 ời la0 độ 0
12 ốt n họп−ίເ.
n t i
vă ăn đạ
ПҺ»m пǥҺiªп ເøu ເҺuɣªп
n sâu
v n à á i mộ ệ iế ị điu ki

Lu un n vsả uấ i mă 0 , óm đ ài đ
lọ ụi i ụ ụ u ầu à
L u
uấ sẽ iê ứu í ợ ệL ố điu ki lọ ụi i ừ í ỗ á
dụ 0 á dâ u sả uấ 0 .
ệ ố điu ki lọ ụi i ừ í ỗ đá ứ đợ ấ iu á
uậ 0á điu ki ứ ạ i ố độ ử lý à í 0á đá ứ ời ia
. Mặ ká, iệ k̟Õƚ пèi ѵµ më гéпǥ ҺƯ ƚҺèпǥ ເὸпǥ пҺ− ѵiƯເ a đổi
uậ 0á ù ợ i s a đổi iế ị ầ ứ ấ dễ dà ằ iệ
a đổi ơ ì ầ mm ô qua iế ị lậ ì.
1.3. Tổ qua ụi à iế ị lọ ụi i.
1.3.1. ậ liệu â ụi.
1.3.1.1 Kái iệm.
ụi là ữ ầ ử ậ ấ ó kí ỏ é kuế á 0
môi ờ kô kí. Tá ại ủa ụi ụ uộ à0 á ếu ố: kí ụi,
ồ độ ụi à uồ ố ụi.
Độ 0 sạ ủa kô kí là mộ 0 ữ iêu uẩ qua ọ
ầ đợ kố ế 0 á kô ia điu 0à à ô ió. Đặ iệ là
0 á â ở sả uấ, à má ô iệ .
1.3.1.2 â l0¹i ьơi.
- TҺe0 пǥп ǥèເ ເđa ьơi


5


+ ữu ơ: D0 á sả ẩm ô iệ à ẩm
uố lá, ô ải, ụi ỗ, á sả ẩm ô sả, da, lô s ậ.
+ ô ơ: ó uồ ố ừ kim l0ại k0á ấ
- Te0 kí ạ ụi
ụi ó kí à é á ại à l d0 kả ă âm ậ sâu, ồ
ại 0 kô kí lâu à kó ử lý. Te0 kí ụi đợ â à á
dạ ủ ếu sau:
+ Siêu mị: Là ữ ạ ụi ó kí ỏ ơ 0,001m.
L0ại ụi à là á â â mùi 0 kô ia ô ió à điu 0à kô
kí.
+ ấ mị: 0,001 1 m
+ Mị

: 1 10 m

+ Tô

: >10 m

- Te0 ì dá ạ ụi
Te0 ì dạ ạ ụi ó â à á dạ ụi sau
+ Dạ mả.
+ Dạ sợi.
n

yờ
n


yờ

u
ng

gu

+ D¹пǥ k̟Һèi.

cz ệp ái
do ghi th
3
c
12 t n ọ
n tố i h
vă ăn đạ
ận v ăn
Lu uận n v
L uậ
L

L
L uậ
Lu uận n vă
ận vă n
vă n t 123
n ốt d
n oc
i h gh z

c ip
th
ỏi
n

1.3.1.3 Tá ại ủa ụi

ụi ó iu á ại đế sứ k0ẻ à ấ lợ sả ẩm
- Đối i sứ k0ẻ ủa 0 ời ụi ả ở đế đờ ô ấ,
ị iá à ả ở đế uộ số si 0ạ ká ủa 0 ời. Đặ iệ
đối i
đờ ô ấ, ạ ụi à ỏ ả ở ủa ó à l, i ạ 0,5 10
m ó âm ậ sâu à0 đờ ô ấ ê ò ọi là ụi ô ấ.
Mứ độ ụi 0 é 0 kô kí ụ uộ à0 ả ấ ủa ụi à

đợ đá iá e0 àm lợ ôi sili (Si02).
- iu sả ẩm đòi ỏi ải đợ sả uấ 0 môi ờ ế
sứ 0 sạ. í dụ ô iệ ẩm, ô iệ ế ạ0
iế ị qua ọ, ®iƯп ƚư…
Пåпǥ ®é:
- Пåпǥ ®é ьơi ເҺ0 ρҺÐρ ƚг0пǥ k̟Һ«пǥ kí ờ 0 e0 ô độ
ôi sili (Si02)
ồ độ 0 é ủa ụi 0 kô kí
àm lợ S02 (%)

ồ độ ụi 0 é
ủa kô kí 0
ku
làm iệ


ồ độ ụi 0
é ủa kô kí
uầ 0à

Z>10

Z < 2 m/m3

Z 0,6 m/m 3

210

24

<1,2
6


<2

46

ụi amiă

2

<1,8

1.3.2. Tiế ị lọ ụi.
Tiế ị lọ ụi ó iu l0ại, u uộ à0 uê lý á ụi, ì

ứ ê 0ài, ấ liệu ụi . mà ời a ia a á l0ại iế ị lọ
ụi sau:
uồ lắ ụi dạ ộ.
Tiế ị lọ ụi kiu il0.
Tiế ị lọ ụi kiu quá í.
Tiế ị lọ ьơi k̟iόu l−ίi läເ.
▪ TҺiÕƚ ьÞ läເ ьơi k̟iόu ƚҺïпǥ quaɣ.
▪ TҺiÕƚ ьÞ läເ ьơi k̟iόu sđi ьäƚ
▪ TҺiÕƚ ьÞ lọ ụi ằ ậ liệu ỗ
Tiế ị lọ ụi kiu ĩ điệ.
ờn

yờ
n

Tiế ị lọ ụi kiu i ải.
gu

y
ở đâ a ỉ đi sâu à0 iê
ứu
gu iế ị lọ ьơi ƚόi ѵ¶i.
z p n

L
L uậ
Lu uận n vă
ận vă n
vă n t 123
n ốt d

đạ n oc
i h gh z
c ip
th
ỏi
n

c ỏi
do hi th

3 ng c
1.3.2.1 á ô số đặ
iế ị lọ ụi
12 tủa
n
ih
t
v n
á ô số đặ 0
iế ị lọ ụi a0 ồm: iệu quả lọ
n n v vmộ
n
u n ủa iế ị lọ ụi.
ụi, ụ ải kô kí à ởLuLl
u
L

- iệu quả lọ ụi : Là ỷ lệ ầ ăm lợ ụi đợ ử lý s0 i
lợ ụi ó 0 kô kí a đầu.
=


' '' .100% = Z' Z'' .100%
G '
Z '

T0 đó:
, là lợ ụi à0 a iế ị 0 mộ đơ ị ời ia,
b Z ,b Z là ồ độ ụi 0 kô kí à0 a iế ị,
/s.
3
/m
.b
b
lọ.

- ụ ải kô kí: Lu lợ kô kí í 0 1m2 diệ í
mặ
Lf =

L

m3/.m2

F

T0
đó:
L Lu lợ lu ô kô kí,
m3/ F Diệ ƚÝເҺ ьὸ mỈƚ läເ ьơi, m2
7



- Tở l: Mộ 0 á ỉ iêu qua ọ ủa iế ị lọ ụi là ở l
ụ ộ d0 ộ lọ â a đối i dò kô kí đi qua ó. Tở l ủa ộ lọ
đợ í e0 ô ƚҺøເ.
ρ = .

.
2

П/m2

2

Tг0пǥ
®ã:
 - ҺƯ sè ƚгë lὺເ ເơເ ьé ເña ьé läເ.

L
L uậ
Lu uận n vă
ận vă n
vă n t 123
n ốt d
đạ n oc
i h gh z
ọc iệp
th
ái
n


gu


n

 - kối lợ iê ủa kô kí qua ộ lọ, k/m3.
- ố độ kô kí qua ộ lọ, m/s.
0ài a đối i á ộ lọ ụi ò ó á ỉ iêu đá iá ká ữa
: Mứ iêu a0 ă lợ, iá ả, mứ độ ọ ẹ .
1.3.2.2 Tiế ị lọ ụi i
Tiế ị lọ ụi kiu i ải đợ sử dụ ấ ổ iế 0 á l0ại ụi
mị, kô kó á kỏi kô kí ờ l quá í à l âm. Đ lọ ời
a 0 kô kí ó lẫ ụi đi qua á i ải mị, i ải sẽ ă á ạ ụi lại
à
kô kí đi 0á qua.
Qua mộ ời ia lọ, lợ ụi ám lại nê 0 iu, ki đó iệu quả
lọ ụi a0 đạ 90-95% ở l ki đó
yờ l = 600800a, ê sau mộ
guằ a 0ặ kí é đ á
n
ời ia làm iệ ải đị k
ụi
z
p
i
oc i thỏ
ẽ dò kí đi qua iế ị. 2Đối
dò kí ẩm ầ sấ kô ki
3d ngh i

c

1 t h ê mặ ải lọ làm ă ở l à
qua lọ ụi á iệ ợ ếndí
t i
v n
ă suấ lọ.
n n v vn
u
u n
Tiế ị lọ ụi kiu i ải óL Lă
suấ lọ k0ả 150180m3/ ê 1m2 diệ
Lu
í mặ ải lọ. Ki ồ độ ụi k0ả 3080 m/m3 ì iệu quả lọ ụi
ká a0 96-99%. ếu ồ độ ụi 0 kô kí a0 ê 5000m/m3 ì
ầ lọ sơ ộ ằ iế ị lọ ká ki đa sa ộ lọ ụi i ải.
Kô kí a

Kô kí à0

ì 1.4 - ấu ạ0 lọ ụi kiu i ѵ¶i.
8


ộ lọ ụi kiu i ải ó iu dạ ká au, di đâ ì à k iu
lọ ụi i ải ờ đợ sử dụ. ì ê là ấu ạ0 ủa iế ị lọ ụi i
ải kiu đơ iả. ỗ ợ kô kí à ụi đi à0 ửa 1 à u độ

đi uố i ải 2, kô kí lọ qua i ải à đi a ửa 0á ió 5. ụi đợ
á i ải ă lại à ơi uố ễu 3 à đị k ả ờ a 4.

Đ ụi ời a ờ sử dụ á á ạ ụi 0ặ kí é u
độ ợ iu i kí lọ, á l ụi ám ê ải sẽ ời kỏi mặ ê
0 i ải.
1.4. Đ uấ ài 0á.
Qua ữ â í à đá iá á iế ị lọ ụi ì lọ ụi i
ó ữ u đim ổi ậ iệu suấ lọ ụi iá à ủa sả
ẩm. ì óm đ ài sẽ đi e0 iế kế à ế ạ0 ộ điu ki 0
lọ ụi i. ộ
điu ki à sẽ đá ứ á êu ầu ủa ài 0á sau.
- Tiế kế ộ điu ki lọ ụi i ừ í ỗ.
- Tí ợ ủ điệ điu ki i ệ ố điu ki ó mở ộ.
- ạ kả0 iệm đ 0à iệ ệ ố
- M0dul 0á á sả ẩm ế ạ0 đ ạ0 a 03 am sả ẩm i kả
ă lắ lẫ a0 à ụ ụ 0 iu à ô iệ.
L
L u
Lu uận n vă
ận vă n
vă n t 123
n ốt d
đạ n oc
i h gh z
ọc iệp
th
ái
n

gu



n

3
n
ҺƯ ƚҺèпǥ läເ ьơi ƚόi ó kả ă lọ ừ u15
yờ đế 800 m kí ụi/, ồ
g
n
độ ụi à0 đế 350 m/m3 kí. Kô
cz k
p ҺÝ
ái sau k̟Һi qua ҺƯ ƚҺèпǥ läເ ьơi ເã пåпǥ
do ghi th
3
2 t n clọ đạ ê 95%. ệ ố ເã ®iὸu k̟Һiόп
®é ьơi sau k̟Һi läເ < 6 mǥ/m3, iệun 1suấ
h
n t i
v
ụi qua ảm iế ê á ànđiu
k

v n i ụi e0 ơ ì đặ.
Lu un n v
5. Kế luậ ơ. L Lu

T0 ơ à óm đ ài đà iải quế đợ ấ đ sau:
- Tìm iu ì ì sử dụ, ứ dụ á iế ị điu ki 0 á
l0ại lọ ụi i ê ế ii à 0 .
- Tìm iu iế ị uê lý 0ạ độ ủa lọ ụi i ải.

- ọ iê ứu à á i iế ị điu ki lọ ụi i
ằm làm ủ đợ ô ệ á i ó ở à sả ẩm ó
í ă mở à kả ă lắ lẫ a0, i ấ lợ ơ đơ i iế
ị ậ 0ại, iế i a ế dầ á ộ điu ki ậ kẩu ừ
0ài. Đa ó à
sả ẩm ổ iế 0 à ô iệ läເ ьôi.

9


ơ 2
Tiế kế, ế ạ0 iế ị điu ki
Lọ ụi i ừ í ỗ
2.1. Tổ qua.
S á i ủa à ô ệ i điệ ử i u iảm
kí à ă kả ă 0ạ độ ủa iế ị điệ ử. K0a ọ ậ
liệu mi đà i 0 à sả uấ í á dẫ ó mộ iế dài, ờ đó
mà mộ í
điệ ử ó í ợ à0 i mạ à ụ, ậm í à ăm iệu
azi0. 0ài a, à u ủa ô ệ iệ đại kô ỉ ă số
lợ azi0 0 í mà ò â d á ầ ử e0 uê lý 0à
0à mi,
0 đó ý đế ɣÕu ƚè ເÊu ƚгόເ ρҺÇп ƚư ƚг0пǥ ເҺÝρ.

L
L uậ
Lu uận n vă
ận vă n
vă n t 123
n ốt d

đạ n oc
i h gh z
c ip
th
ỏi
n

gu

yờ
n

á kối ứ ă ơ ả ủa iế ị điệ ử iệ đại a0 ồm: ộ
â i ử lý, ộ à ầ I/0 (kối à đảm ả0 s liê ệ iữa á iế
ị 0ại
i à ơ ấu ấ à, kối à ờ ải êu ầu ố độ a0 ờ ấu
0ặ á uậ 0á đặ iệ).
Tu iê, iệ a mộ iế ị đợ
í ợ ấ iu ứ ă
ờn
uyì ậ sẽ ă kí iế ị.
ká au ì ậ ầ mở ộ á i mạ
g
n
cz ip sả
Đ kắ ụ ợ đim à á à
uấ í đà á i ệ ố
ỏi
do ghê
th i mạ S0 (Ssem 0 i) i á

3
í ế ệ ứ 2 ọi là ệ ố
c
2
n

1 t
u sau:
n t i h
v n
n
vđặ
- ế ạ0 i mạ i á
í, ứ ă 0 . à
n
Lu un n v
ma lại lợi í a0 ếu sả uấ
L u à l0ạ ì ố đầu a đầu l.
L
- ế ạ0 i mạ a0 ồm á kối l0i uẩ 0á (ma0 ell), â i
ử lý, ộ à á ầ ử l0i ó kả ă đị lại ấu ì. D0 đó, ời
sử dụ ó đị lại ấu ì 0 ù ợ i ứ dụ ụ ủa mì.
Đâ là u đợ d á0 là sẽ á i mạ 0 ơ lai à đợ ọi
ê là ເ«пǥ пǥҺƯ FΡǤA (Field Ρг0ǥгammiпǥ Ǥaƚe Aгaɣ).
- Méƚ хu Һ−ίпǥ ữa ấ đợ qua âm đó là sử dụ mộ â i
ử lý ó sẵ í ợ i ệ FA 0ặ á kối ứ ă uẩ 0á ê
0
mộ i.
Đ e0 kị i s á i a ủa ô ệ i điệ ử đặ iệ
là iệ ứ dụ ô ệ mi 0 á iế ị u ố 0

iu
đơ ị, ổ ứ đà iế à iê ứu à đầu đà à ô 0 iệ
làm ủ ô ệ. iệ iê ứu ơ kí i ế mạ là đơ ị đầu
à 0 lĩ ế ạ0 má kô ằm 0ài à0 lu iế u
k0a ọ ô ệ mi ằm ải ạ0 â a0 iệu quả ủa á sả ẩm
u ố.
2.2. ệ ố điu ki lọ ụi i ải.
Kả ă lọ ụ uộ3 à0 diệ í ải lọ. Tô ờ ì ứ 1m23
ải lọ ì ơ ứ i 1m k í ụi 3i ồ độ ụi ki lọ 350m/m
à ó пåпǥ ®é ьơi sau k̟Һi läເ < 6mǥ/m . K̟ÝເҺ ụi ỷ lệ ị i diệ
í ải lọ i ù đảm ả0 ồ độ ụi đầu a au. Sè l−ỵпǥ ѵaп
k̟ҺÝ пÐп ƚuύ
10


uộ à0 kế ấu ơ kí ủa ệ ố lọ ụi làm sa0 đảm ả0 0 ệ ố i
ụi đạ đợ ời ia a ấ. ở đâ a ọ 1 a kí é ơ ứ i
11 ơ i.
Tại 0 mạ ®iὸu k̟Һiόп ເҺÝпҺ ƚҺ«пǥ qua ເỉпǥ ƚгuɣὸп ƚҺ«пǥ ГS485 ƚa
ເã kế ối êm á môdul ụ đ a đổi số lợ a kí é ừ 1
đế 88
đảm ả0 kả ă lọ ừ 15 đế 800m3 kí ụi/. D0 mỗi 0 mạ a ố
í 11 đầu a a điệ ừ ì ậ số 0 mạ sẽ đợ mở ộ là 10 0 mạ.
Sơ đồ kối ủa 0 mạ í ó ấu sau:
Khối
đầu vào
Khối
điều khiển
trung tâm


- Điều khiển quạt
hút bụi.
- Điều khiển động
cơ vit tải bụi.
- Đầu ra cảnh báo
- Điều khiển các
van điện từ

n

yờ

yờ
n

- 220V AC
- DTC control
- Chênh áp
- Thời gian đặt

Khối
đầu ra

gu

u
ng

L
L u

Lu un n v
n vă n
vă n t 123
n ốt d
đạ n oc
i h gh z
ọc iệp
th
ái
n

cz ệp ái
do ghi th
3
c
12 t n ọ
n tố i h
vă ăn đạ
ận v ăn
Lu uận n v
L u
L

Khối truyền
thông

- RS232, RS485

ì 2.1 Sơ đồ kối 0 mạ í
Sơ đồ kối ủa 0 mạ mở ộ sẽ ó ấu :


Khối
đầu ra
Khối truyền
thông
- RS232, RS485

Bộ chuyển
đổi

- Điều khiển quạt
hút bụi.
- Điều khiển động
cơ vit tải bụi.
- Đầu ra cảnh báo
- Điều khiển các
van điện từ

ì 2.2 Sơ ®å k̟Һèi ь0 m¹ເҺ më гéпǥ
11


Sơ đồ kế ối á 0 mạ sau:
Module
cơ sở

Module
mở rộng 1

Module

mở rộng 9

U

Bộ
chuyển
đổi


u
đổi

S485

ờn

ờn

S485

T/ đặ
ời ia

uy

OUT

z p in
oc hi thỏ
d

3 g c
12 t n ọ
n tố ại h
ă
v ăn đ T/ đ0
n v n
Lu un n v
ê á
L u
L

L
L u
Lu uận n vă
ận vă n
vă n t 123
n ốt d
đạ n oc
i h gh z
c ip
th
ỏi
ng

IN

y
gu

IN


OUT

Đ/k a
điệ ừ

T/ đ0
ê á
Đ/k a
điệ ừ

T/ đ0
ê á
Đ/k a điệ ừ, đ/ quạ
, đ/ í ải, ả
á0...

ì 2.3 Sơ đồ kế ối á ь0 m¹ເҺ

12


i số lợ 0 mạ mở ộ là 9, ì ậ đ á là í ài uê
I mỗi m0dule ơ së sÏ sư dơпǥ ເҺIΡ ѵi хư lý ເã k̟Һ¶ ă điu ki 88 a
à á m0dule à sẽ đợ më гéпǥ qua ເỉпǥ ГS485.
M0dule më гéпǥ ເã пҺiƯm ѵơ u đổi í iệu ê á đ0 đợ
(aal0) à í iệu u ô à ô qua ổ S485 đ đa
m0dule ơ sở đ sử lý.
M0dule ơ sở ó iệm ụ u ậ dữ liệu (í iệu ê á) ừ á
m0dule mở ộ. Sau đó í 0á i am số ®Ỉƚ ເὸпǥ пҺ− ƚҺam sè ѵὸ ເҺu

k̟ύ ƚҺêi ǥiaп гuпǥ, đ đa a á í iệu đó mở a điệ ừ ù ợ
0 mỗi
m0dule mở ộ.
Mỗi ki mở ộ êm 01 m0dule a sẽ ải iế à iế lại ơ
ì à ạ lại 0 i ử lý ô qua ổ S232.
2.2.1 i ử lý L2138.
ở đâ I đợ sử dụ 0 m0dule ơ sở là AM ủa (ilis
) ó ký iệu L2138. i điu ki L2138 đợ ì à da ê U
32 i AM7TDMI i đá ứ ời ǥiaп ƚҺὺເ ѵίi ьé пҺί ƚèເ ®é ເa0 512 k̟Ь.
- ộ đếm ời ia 32 i.
- 8 kê iế đổi AD 10i i ời ia iế đổi ỉ là 2,44 ê mộ
kê.
n

yờ

yờ
n

- Kê iế đổi DA 10i.

gu

u
ng

L
L u
Lu un n vă
ận vă n

vă n t 123
n ốt d
đạ n oc
i h gh z
c ip
th
ỏi
n

z p i
- Kê WM à ó 47 đờ dI0,
oc hi thỏ ó â à0 ắ.
g
3
n c
12 tlý
Đặ í u ủa ọ inử
t i h L213.
v n đ
ận n v văn
u
L uậ n
L uậ
L

- Sư dơпǥ ເҺÝρ 16/32i AM7TDMI-S đợ đó ói 0 ộ DI
mỏ LQF64 0ặ ҺѴQFП.
- Гam 8/16/32 k̟Ь, ьé пҺί flasҺ 32/64/128/256/512 k̟Ь, хuпǥ ị 60 Mz.
- Tiế kiệm ă lợ.
- iu ia0 kiu u ô ká au a0 ồm 2 kối kô đồ ьé

UAГT (16ເ550), 2 I2ເ-ьus (400k̟ьiƚ/s), SΡI, SSΡ ѵίi ьé ®Ưm à á iế ứa dài.
- ộ điu ki e0 ắ đợ đị dạ í ấ à địa ỉ.
- Điệ á 5 ại á â I/0.
- ó i 9 mứ u iê 0 đầu a ắ.
- Tố độ u l ấ ủa U là 60 Mz.
- Tê i í ợ ộ da0 độ i ó k0ả da0 độ ừ
1 Mz đế 30 Mz à ó mở ộ lê i 50 Mz.
- ó ế độ iế kiệm ă lợ.
Sau đâ a đi ìm iu sơ ấu i LΡເ2138.

13


n


n



gu

u
ng

L
L uậ
Lu uận n vă
ận vă n
vă n t 123

n ốt d
đạ n oc
i h gh z
ọc iệp
th
ái
n

cz ệp ái
do ghi th
3
c
12 t n ọ
n tố i h
vă ăn đạ
ận v n
Lu un n v
L u
L

ì 2.4 Sơ đồ ເÊu ƚгόເ ເҺÝρ LΡເ2138

14


Sơ đồ ố í â.

n

yờ

n

yờ

gu

u
ng

L
L u
Lu un n v
n v n
vă n t 123
n ốt d
đạ n oc
i h gh z
ọc iệp
th
ái
n

cz ệp ái
do ghi th
3
c
12 t n ọ
n tố i h
vă ăn đạ
ận v ăn

Lu uận n v
L uậ
L

Һ×пҺ 2.5 Sơ đồ ố í â ủa í L2138
Ký iệu

â L0ại

19

0
0

0 0: 0 0 là 0 à0 a 32 i đợ điu
ki mộ á iê iệ. Tấ ả 32 â
ủa 0 0 ó đợ sử dụ là ьiƚ sè
Һai ເҺiὸu ƚг0пǥ k̟Һi Ρ0.31 lµ ເҺØ lµ ьiƚ a
số.
0ạ
độ ủa 0 0 ụ uộ à0 s la ọ
ứ ă ô qua iệ ối i á kối.
â 0.24 kô đợ sử dụ.
TD0-Tí iệu a 0 UAT0
WM1-Điu ế độ ộ u đầu a 1

21

I
0

I

D0-ộ u đầu a 0 UAT0
WM3-Điu ế độ ộ u đầu a 3
EIT0-Đầu à0 ắ mở ộ 0

0.0 đế 0.31

0.0/TD0/
WM1
0.1/D0/
WM3/EIT0

Miêu ả

I/0

15


I/0
0.2/SL0/A0.0

22

0.3/SDA0/
MAT0.0/EIT1

26


I/0

SDA0 - I20 dữ liệu à0/a.

MAT0.0-đầu a 0 ộ ời ia 0
SK0 - uỗi u SI0, SI1 a ừ Mase
I/0
0ặ à0 ừ Slae
I
A0.1- Đầu à0 0 ộ ời ia 0, kê 1.
AD0.6 AD 0, đầu à0 6. Đâ là đầu
I
à0 ơ
MIS00-ế độ Mase, Slae dd=3,6
I/0 0 SI0. Dữ liệu đầu à0 0 SI
mase
0ặ dữ liệu đầu a ừ SI slae
0
MAT0.1 - Đầu a 0 ộ ời ia 0, â 1.
AD0.7 - AD 0, đầu à0 7. Đâ là đầu à0
I
ơ .
M0SI0 - Mase a, Slae i 0 SI0. Dữ
I/0
liệu a ừ SI mase 0ặ à0 ừ SI
slae. yờn
gu
z p i n - Đầu à0 ộ ời ia 0, k̟ªпҺ 2.
I
c

ເAΡ0.2

á
o i h
3d ngh c t

12 ốtAD1.0
— ADເ 1, đầu à0 0 là đầu à0
Ivnn t i h
al0.
n
v ăn
Lu uận n v SSEL0 — Slaѵe lὺa ເҺäп ເҺ0 SΡI0. Lὺa
L uậ
IL
ເҺäп ǥia0 diƯп SΡI пҺ− lµ slaѵe.
0
ΡWM2 — Đầu a điu ế độ ộ u 2
I
EIT2 Đầu à0 ắ 2
0
TD1 Tu đầu a UAT1.
0
WM4 Đầu гa ®iὸu ເҺÕ ®é гéпǥ хuпǥ 4
AD1.1 — ADເ 1, đầu à0 1. Đâ là đầu
I
à0 ơ .
I
D1 ậ đầu à0 UAT1.
0

WM6 Đầu a điu ế độ ộ u
6.
I
EIT3 Đầu à0 mở ộ ắ 3.
0
TS1 êu ầu ửi a 0 UAT1.
I
A1.0 Đầu à0 ộ ời ia 1, kê 0.
AD1.2 AD 1, đầu à0 2. Đâ là đầu
I
à0 aal0.
I
TS1 0á ửi đầu à0 0 UAT1.
A1.1 Đầu à0 0 ộ ời ia 1,
I
kê 1.

29

0.6/M0SI0/
A0.2/AD1.0

30

0.7/SSEL0/
WM2/EIT2

31

0.8/TD1/

WM4/AD1.1

33

0.9/D1/
WM6/EIT3

34

0.10/TS1/
A1.0/AD1.2

35

L
L uậ
Lu uận n vă
ận vă n
vă n t 123
n ốt d
n oc
i h gh z
c ip
th
ỏi
n

0.5/MIS00/
MAT0.1/AD0.7


gu

0.4/SK0/
A0.1/AD0.6

yờ
n

0

27

0.11/TS1/

I

SL0- Đầu à0/đầu a u I20
A0.0-Tà lậ đầu à0 0 ộ ời
ia 0, kê 0.

37

16


I/0

n

yờ


yờ
n

I

u
ng

gu

38

SL1 I21 u à0/a.
DS1 - Dữ liệu đợ đặ sẵ sà 0
AT1.

cz p ỏi
do ghi th
3
c
12 t n
n tố i h
vă ăn đạ
ận v ăn
Lu uận n v
L uậ
L

L

L uậ
Lu uận n vă
ận vă n
vă n t 123
n ốt d
đạ n oc
i h gh z
ọc iệp
th
ái
n

ເAΡ1.1/SເL1
Ρ0.12/DSГ1/
MAT1.0/AD1.3

17


MAT1.0 Đầu a 0 ộ ời ia 1, kê
0.
AD1.3 AD 1, đầu à0 3. Đâ là đầu
I
à0 ơ .
DT1 Dữ liệu mở ộ sẵ sà đầu
0
a 0 UAT1.
MAT1.1 Đầu a 0 ộ ời ia 1, kê
0
1.

AD1.4 AD 1, đầu à0 4. Đâ là đầu
I
à0 ơ .
DD1 - á đị dữ liệu đầu à0 0
I
UAT1.
I
EIT1 Đầu à0 ắ mở ộ 1.
I/0 SDA1 I21 dữ liệu à0/a 0 I2-us.
I
I1 ỉ ị đầu à0 0 UAT1.
I
EIT2 Đầu à0 ắ mở ộ 2.
AD1.5 AD 1, đầu à0 5. Đâ là đầu
I
à0 ơ .
I
EIT0 Đầu à0 ắ mở ộ 0.
MAT0.2 Đầu a 0 ộ ời ia 0, kê
0
ờn
2.
uy
g
z p i n Đầu à0 ເҺ0 ьé ƚҺêi ǥiaп 0, k̟ªпҺ
ເAΡ0.2
oc hiệ thá
I 23d2.
g
c

1 tn ọ
n tố i h
vă ăn đạ
ận v ăn ເAΡ1.2 — Đầu à0 0 ộ ời ia 1, kê
Lu uIn n v
2.
L uậ
L
SເK̟1 — Хuпǥ пèi ƚiÕρ ເҺ0 SSΡ. Хuпǥ гa
I/0 ừ mase 0ặ u à0 ừ Slae.
MAT1.2 Đầu à0 0 ộ ời ia 1,
0

2.
A1.3 Đầu à0 0 ộ ời ia 1, kê
I
3.
MIS01 Mase 0 Slae 0ài 0
I/0 SS dữ liệu à0 ừ SI mase 0 dữ liệu
a ừ SS slae.
MAT1.3 Đầu à0 0 ộ ời ia 1,
0

3.
MAT1.2 Đầu à0 0 ộ ời ia 1,
0
kê 2.
M0SI1 Mase 0 Slae 0ài 0
I/0 SS dữ liệu à0 ừ SI mase 0 dữ liệu
a ừ SS slae.

A1.2 Đầu à0 0 ộ ời ia 1,
I
kê 2.

0.14/DD1/
EIT1/SDA1

41

0.15/I1/
EIT2/AD1.5

45

0.16/EIT0/
MAT0.2/A0.2

46

0.17/A1.2/
SK1/MAT1.2

47

0.18/A1.3/
MIS01/MAT1.3

53

0.19/MAT1.2/

M0SI1/A1.2

54

gu

39

L
L u
Lu un n vă
ận vă n
vă n t 123
n ốt d
đạ n oc
i h gh z
ọc iệp
th
ái
n

Ρ0.13/DTГ1/
MAT1.1/AD1.4


n

0

18



MAT1.3 Đầu à0 0 ộ ời ia 1,
kê 3.

n

yờ

yờ
n

0

u
ng

gu

55

cz ệp ái
do ghi th
3
c
12 t n ọ
n tố i h
vă ăn đạ
ận v ăn
Lu uận n v

L uậ
L

L
L uậ
Lu uận n vă
ận vă n
vă n t 123
n ốt d
đạ n oc
i h gh z
ọc iệp
th
ái
n

Ρ0.20/MAT1.3/
SSEL1/EIПT3

19


SSEL1 — Slaѵe lὺa ເҺäп ເҺ0 SSΡ Lὺa
ເҺäп ǥia0 ƚiÕρ SS là slae.
I
EIT3 Đầu à0 ắ mở ộ 3.
0
WM5 Đầu a điu ế độ ộ u 5
AD1.6 AD 1, đầu à0 6. Đâ là đầu
I

à0 ơ .
A1.3 Đầu à0 0 ộ ời ia 1, kê
I
3..
AD1.7 AD 1, đầu à0 7. Đầu à0
ơ à luô đợ ối i â ủa
I
ó.
ỉ ó ở l0ại L2134/36/38.
A0.0 Đầu à0 0 ộ ời ia 0,
I
kê 0.
MAT0.0 Đầu a ơ ứ 0 ộ ời
0
ia 0, kê 0.
I/0 â dù 0 đầu à0/a số.
AD0.4 AD0, đầu à0 4. Đầu à0 ơ
I
à luô đợ ối i â ủa ó.
A0UT Đầu a DA. Kô ó ở l0ại
0
L2131
n
AD0.5 u
yờ AD 0, đầu à0 5.
g
z p à0
ơ à luô đợ ối i
in
I dĐầu

oc hi thỏ
g
3
â
ủa
ó.
c
12 t n h
n
i
t

v n AD0.0
AD 0, đầu à0 0. Đầu à0
nI n v vn
u
L u n
ơ à luô đợ ối i â ủa ó.
L u
L
A0.1 Đầu à0 0 ộ ời ia 0, kê
I
1.
MAT0.1 Đầu a ơ ứ 0 ộ ời
0
ia 0, kê 1.
AD0.1 AD 0, đầu à0 1. Đầu à0
I
ơ à luô đợ ối i â ủa ó.
A0.2 Đầu à0 0 ộ ời ia 0,

I
kê 2.
MAT0.2 Đầu a ơ ứ 0 ộ ời
0
ia 0, kê 2.
AD0.2 AD 0, đầu à0 2. Đầu à0
I
ơ à luô đợ ối i â ủa ó.
A0.3 Đầu à0 0 ộ ời ia 0,
I
kê 3.
MAT0.3 Đầu a ơ øпǥ ເҺ0 ьé ƚҺêi
0
ǥiaп 0, k̟ªпҺ 3.
AD0.3 — ADເ 0, đầu à0 3. Đầu à0
I
ơ à luô đợ ối i â ủa ó.
I
EIT3 Đầu à0 0 ắ 0ài 3.
I
A0.0 Đầu à0 0 ộ ời ia 0, kê
I

1

0.22/AD1.7/
A0.0/MAT0.0

2


0.23

58

0.25/AD0.4/
A0UT

9

0.26/AD0.5

10

0.27/AD0.0/
A0.1/MAT0.1

11

0.28/AD0.1/
A0.2/MAT0.2

13

0.29/AD0.2/
A0.3/MAT0.3

14

0.30/AD0.3/
EIT3/A0.0


15

L
L uậ
Lu uận n vă
ận vă n
vă n t 123
n ốt d
đạ n oc
i h gh z
ọc iệp
th
ái
n

gu


n

Ρ0.21/ΡWM5/
AD1.6/ເAΡ1.3

20


Ρ0.31

17


Ρ1.0 ƚ0 Ρ1.31

16

Ρ1.17/TГAເEΡK̟T1

12

Ρ1.18/TГAເEΡK̟T2

8

Ρ1.19/TГAເEΡK̟T3

4

Ρ1.20/TГAເESƔПເ

48

Ρ1.21/ΡIΡESTAT0

44

Ρ1.22/ΡIΡESTAT1

40

Ρ1.23/ΡIΡESTAT2


36

Ρ1.24/TГAເEເLK̟

32

Ρ1.25/EХTIП0

28

Ρ1.26/ГTເK̟

24

L
L uậ
Lu uận n vă
ận vă n
vă n t 123
n ốt d
đạ n oc
i h gh z
ọc iệp
th
ái
n

gu



n

Ρ1.16/TГAເEΡK̟T0

0.
ເҺØ dù 0 đầu a số.
ý: â à kô đợ ké0 uố mứ
0
ấ ki â ESET ở mứ ấ 0ặ
ổ JTA ị ô iệu
ổ 1: Đâ là ổ à0/a ai iu 32i,
iế điu ki ừ í iê iệ. S
I/0
0ạ độ ủa á ại â ổ da ê
la ọ ứ ă á â ô qua
kối kế ối â. â 1 i â 15
kô sử dụ.
TAEKT0 ói Tae, i 0.
0
ổ à0/a iêu uẩ i uồ ấ ội.
TAEKT1 ói Tae, i 1.
0
ổ à0/a iêu uẩ i uồ ấ ội.
TAEKT2 ói Tae, i 2.
0
ổ à0/a iêu uẩ i uồ ấ ội.
TAEKT3 ói Tae, i 3.
0
ổ à0/a iêu uẩ i uồ ấ ội.

TAES
Đồ ộ Tae.
ờn
uy
g
n

iêu uẩ i uồ ấ ội.
cz p ỏi à0/a
do ghi th
3
c
2
n

ấ ại â TAES 0 k̟Һi
0 ăn 1 tốtMøເ
ih
v ăn đạ
n
ậ v ăn ເҺ©п ГESET ë møເ ƚҺÊρ sÏ ເҺ0 ρҺÐρ
Lu uận n v
L uậ
ເҺ©п 1.25:16 0ạ độ ổ Tae
L
sau ki ese.
IESTAT0 Tạ ái đờ dẫ, i 0.
0
ổ à0/a iêu uẩ i uồ ấ ội.
IESTAT1 Tạ ái đờ dẫ, i 1.

0
ổ à0/a iêu uẩ i uồ ấ ội.
IESTAT2 Tạ ái đờ dẫ, i 2.
0
ổ à0/a iêu uẩ i uồ ấ ội.
TAELK Đồ ồ Tae. ổ
0
à0/a iêu uẩ i uồ ấ ội.
ETI0 Đầu à0 Tie 0ài.
I
ổ à0/a iêu uẩ i uồ ấ ội.
TK Đầu a í iệu kim a đồ ồ
ả ồi. Tí iệu êm à0 ại ổ
JTA. Tợ i lỗi đồ ộ ki ầ số
I/0 ộ ử lí a đổi. â 2 iu i uồ
ấ ội. Mứ ấ ại â TK 0
ki â ESET ở mứ ấ sẽ 0
é â 1.31:26 0ạ độ
ổ lỗi sau k̟Һi гeseƚ.
21


TD0 — K̟iόm ƚгa d÷ liƯu гa ເҺ0 ǥia0 diƯп
JTAǤ.

n





n

0

u
ng

gu

64

cz ệp ái
do ghi th
3
c
12 t n ọ
n tố i h
vă ăn đạ
ận v ăn
Lu uận n v
L uậ
L

L
L uậ
Lu uận n vă
ận vă n
vă n t 123
n ốt d
đạ n oc

i h gh z
ọc iệp
th
ái
n

Ρ1.27/TD0

22


×