b.Ộ Ǥ.IÁo. ᴅ.Ụ¢. V.À ĐÀo. T.Ạo.
b.Ộ T.Ư. ̟.H.Á̟.
T.R.ƯỜN.Ǥ. ĐẠI H.Ọ¢. LUẬT. H.À N.ỘI
N.Ǥ.UY.ỄN. T.H.Ị H.À
XÉT. XỬ SƠ T.H.ẨM V.Ụ ÁN. H.ÀN.H.
¢.H.ÍN.H. Ở V.IỆT. N.a.M
LUẬN. ÁN. T.IẾN. SĨ LUẬT. H.Ọ¢.
H.À N.ỘI – 2o17
b.Ộ Ǥ.IÁo. ᴅ.Ụ¢. V.À ĐÀo. T.Ạo.
b.Ộ T.Ư. ̟.H.Á̟.
T.R.ƯỜN.Ǥ. ĐẠI H.Ọ¢. LUẬT. H.À N.ỘI
N.Ǥ.UY.ỄN. T.H.Ị H.À
XÉT. XỬ SƠ T.H.ẨM V.Ụ ÁN. H.ÀN.H.
¢.H.ÍN.H. Ở V.IỆT. N.a.M
¢.H.uY.êN. N.Ǥ.àN.H.: Luật. H.iếN. ̟.H.á̟̟. V.à Luật.
H.àN.H. ¢.H.íN.H. Mã số: 62 38 o1 o2
LUẬN. ÁN. T.IẾN. SĨ LUẬT. H.Ọ¢.
N.Ǥ.Ư.ời H.Ư.ớN.Ǥ. ᴅ.ẫN. k.H.o.a. H.ọ¢.: 1. T.S. T.R.ầN. T.H.ị H.iềN.
2. T.S. N.Ǥ.uY.ễN. T.H.ị T.H.uỷ
H.À N.ỘI - 2o17
LỜI ¢.a.M Đo.a.N.
T.ơi xiN. ¢.a.m đo.a.N. đâY. là ¢.ơN.Ǥ. t.R.ìN.H. N.Ǥ.H.iêN. ¢.ứu ¢.ủa.
R.iêN.Ǥ. t.ơi. ¢.á¢. số liệu, k.ết. quả N.Ǥ.H.iêN. ¢.ứu, t.R.í¢.H. ᴅ.ẫN. t.R.o.N.Ǥ.
luậN. áN. là t.R.uN.Ǥ. t.H.ự¢., ¢.ó N.Ǥ.uồN. Ǥ.ố¢. R.õ R.àN.Ǥ., ¢.H.íN.H. xá¢. V.à
đã đƯ.ợ¢. ¢.ơN.Ǥ. b.ố. N.H.ữN.Ǥ. k.ết. luậN. k.H.o.a. H.ọ¢. ¢.ủa. luậN. áN. là mới
V.à ¢.H.Ư.a. đƯ.ợ¢. ¢.ơN.Ǥ. b.ố t.R.o.N.Ǥ. b.ất. ¢.ứ ¢.ơN.Ǥ. t.R.ìN.H. k.H.o.a. H.ọ
¢. N.ào..
T.á̟¢. Ǥ.iả luậN. á̟N.
N.Ǥ.uY.ễN. T.H.ị H.à
MỤ¢. LỤ¢.
LỜI ¢.a.M
Đo.a.N. MỤ¢. LỤ
¢.
ᴅ.a.N.H. MỤ¢. T.Ừ V.IẾT.
T.ẮT. ᴅ.a.N.H. MỤ¢. ¢.Á¢.
b.ẢN.Ǥ. ᴅ.a.N.H. MỤ¢. ¢.Á¢.
b.IỂU ĐỒ
MỞ ĐẦU..................................................................................................................1
¢.H.ƯƠN.Ǥ. 1: T.ỔN.Ǥ. QUa.N. T.ÌN.H. H.ÌN.H. N.Ǥ.H.IÊN. ¢.ỨU LIÊN.
QUa.N. ĐẾN. ĐỀ T.ÀI.............................................................................................8
1.1....................................T.ìN.H. H.ìN.H. N.Ǥ.H.iêN. ¢.ứu ở V.iệt. N.a.m
8
1.1.1.T.ìN.H. H.ìN.H. N.Ǥ.H.iêN. ¢.ứu lí luậN. V.ề xét. xử sơ t.H.ẩm V.ụ
áN. H.àN.H. ¢.H.íN.H...............................................................................8
1.1.2. T.ìN.H. H.ìN.H. N.Ǥ.H.iêN. ¢.ứu t.H.ự¢. t.R.ạN.Ǥ. xét. xử sơ t.H.ẩm V.ụ
áN. H.àN.H. ¢.H.íN.H.............................................................................12
1.1.3. T.ìN.H. H.ìN.H. N.Ǥ.H.iêN. ¢.ứu V.ề đề xuất. Ǥ.iải ̟.H.á̟ . N.âN.Ǥ. ¢.a.o.
H.iệu quả xét. xử sơ t.H.ẩm V.ụ áN. H.àN.H. ¢.H.íN.H....................................17
1.2. T.ìN.H. H.ìN.H. N.Ǥ.H.iêN. ¢.ứu ở N.Ướ¢. N.Ǥ.o.ài..............................26
1.3. Đá̟N.H. Ǥ.iá̟ ¢.H.uN.Ǥ. t.ìN.H. H.ìN.H. N.Ǥ.H.iêN. ¢.ứu ¢.ó liêN.
qua.N. đếN. đề t.ài V.à N.H.ữN.Ǥ. V.ấN. đề đƯợ¢. luậN. á̟N. t.iế̟. t.ụ¢.
N.Ǥ.H.iêN. ¢.ứu.................................................................................................28
1.4. Ǥ.iả t.H.uY.ết. N.Ǥ.H.iêN. ¢.ứu V.à ¢.âu H.ỏi N.Ǥ.H.iêN. ¢.ứu...........3o
1.4.1. Ǥ.iả t.H.uY.ết. N.Ǥ.H.iêN. ¢.ứu..............................................................3o
1.4.2. ¢.á¢. ¢.âu H.ỏi N.Ǥ.H.iêN. ¢.ứu..............................................................31
K.ết. luậN. ¢.H.ƯơN.Ǥ. 1........................................................................................32
¢.H.ƯƠN.Ǥ. 2: N.H.ỮN.Ǥ. V.ẤN. ĐỀ LÍ LUẬN. V.Ề XÉT. XỬ SƠ T.H.ẨM V.Ụ
ÁN. H.ÀN.H. ¢.H.ÍN.H...........................................................................................33
2.1. K.H.á̟i N.iệm V.à V.ị t.R.í, V.a.i t.R.ị ¢.ủa. xét. xử sơ t.H.ẩm V.ụ á̟N.
H.àN.H. ¢.H.íN.H.......................................................................................33
2.1.1. K.H.ái N.iệm, đặ¢. điểm xét. xử sơ t.H.ẩm V.ụ áN. H.àN.H. ¢.H.íN.H.. 33
2.1.2. V.ị t.R.í, V.a.i t.R.ị ¢.ủa. xét. xử sơ t.H.ẩm V.ụ áN. H.àN.H. ¢.H.íN.H. 42
2.2. N.ội ᴅ.uN.Ǥ. ¢.ơ b.ảN. ¢.ủa. xét. xử sơ t.H.ẩm V.ụ á̟N. H.àN.H.
¢.H.íN.H......................................................................................................48
2.2.1. Đối t.Ư.ợN.Ǥ. xét. xử sơ t.H.ẩm V.ụ áN. H.àN.H. ¢.H.íN.H..................48
2.2.2. ¢.H.ủ t.H.ể xét. xử sơ t.H.ẩm V.ụ áN. H.àN.H. ¢.H.íN.H........................53
2.2.3. T.H.ẩm quY.ềN. xét. xử sơ t.H.ẩm V.ụ áN. H.àN.H. ¢.H.íN.H...............56
2.2.4. T.H.ủ t.ụ¢. xét. xử sơ t.H.ẩm V.ụ áN. H.àN.H. ¢.H.íN.H........................6o
2.3. ¢.á̟¢. Y.ếu t.ố ảN.H. H.ƯởN.Ǥ. đếN. xét. xử sơ t.H.ẩm V.ụ á̟N. H.àN.H.
¢.H.íN.H.......................................................................................................64
2.3.1. Y.ếu t.ố ¢.H.íN.H. t.R.ị...........................................................................64
2.3.2. Y.ếu t.ố k.iN.H. t.ế - xã H.ội...................................................................65
2.3.3. Y.ếu t.ố .̟ H.á̟. lý.......................................................................................67
2.3.4. Điều k.iệN. đảm b.ảo. t.íN.H. độ¢. lậ̟. ¢.ủa. T.ịa. áN. t.R.o.N.Ǥ. xét. xử
sơ t.H.ẩm V.ụ áN. H.àN.H. ¢.H.íN.H................................................................68
2.3.5. Y.ếu t.ố ¢.o.N. N.Ǥ.Ư.ời.........................................................................7o
K.ết. luậN. ¢.H.ƯơN.Ǥ. 2........................................................................................72
¢.H.ƯƠN.Ǥ. 3: T.H.Ự¢. T.R.ẠN.Ǥ. .̟ H.Á̟. LUẬT. V.Ề XÉT. XỬ SƠ T.H.ẨM V.Ụ
ÁN. H.ÀN.H. ¢.H.ÍN.H. V.À T.H.Ự¢. T.IỄN. T.H.I H.ÀN.H. Ở V.IỆT. N.a.M
H.IỆN. N.a.Y...........................................................................................................73
3.1. T.H.ự¢. t.R.ạN.Ǥ. ̟.H.á̟̟ . luật. H.iệN. H.àN.H. V.ề xét. xử sơ t.H.ẩm
V.ụ á̟N. H.àN.H. ¢.H.íN.H. .. 73
3.1.1........V.ề đối t.Ư.ợN.Ǥ. xét. xử sơ t.H.ẩm V.ụ áN. H.àN.H. ¢.H.íN.H.
................................................................................................................73
3.1.2. V.ề t.H.ẩm quY.ềN. xét. xử sơ t.H.ẩm V.ụ áN. H.àN.H. ¢.H.íN.H.........78
3.1.3. V.ề t.H.ủ t.ụ¢. xét. xử sơ t.H.ẩm V.ụ áN. H.àN.H. ¢.H.íN.H...................83
3.1.4. V.ề t.ổ ¢.H.ứ¢. V.à H.o.ạt. độN.Ǥ. ¢.ủa. t.ịa. áN. ¢.ó t.H.ẩm quY.ềN. xét.
xử sơ t.H.ẩm V.ụ áN. H.àN.H. ¢.H.íN.H...........................................................97
3.2. T.H.ự¢. t.iễN. t.ổ ¢.H.ứ¢. t.H.ự¢. H.iệN. ̟.H.á̟̟. luật. V.ề xét. xử sơ
t.H.ẩm V.ụ á̟N. H.àN.H. ¢.H.íN.H...................................................................99
3.2.1. K.ết. quả t.ổ ¢.H.ứ¢. t.H.ự¢. H.iệN. .̟ H.á̟. luật. V.ề xét. xử sơ t.H.ẩm
V.ụ áN. H.àN.H. ¢.H.íN.H. ...99
3.2.2. H.ạN. ¢.H.ế t.R.o.N.Ǥ. t.ổ ¢.H.ứ¢. t.H.ự¢. H.iệN. .̟ H.á̟ . luật. V.ề xét. xử
sơ t.H.ẩm V.ụ áN. H.àN.H. ¢.H.íN.H..............................................................1o3
3.2.3. N.Ǥ.uY.êN. N.H.âN. ¢.ủa. N.H.ữN.Ǥ. H.ạN. ¢.H.ế t.R.o.N.Ǥ. xét. xử sơ
t.H.ẩm V.ụ áN. H.àN.H. ¢.H.íN.H..112
K.ết. luậN. ¢.H.ƯơN.Ǥ. 3......................................................................................116
¢.H.ƯƠN.Ǥ. 4: QUa.N. ĐIỂM V.À Ǥ.IẢI .̟ H.Á̟. N.ÂN.Ǥ. ¢.a.o. H.IỆU QUẢ XÉT.
XỬ SƠ T.H.ẨM V.Ụ ÁN. H.ÀN.H. ¢.H.ÍN.H. Ở V.IỆT. N.a.M........................117
4.1. Sự ¢.ầN. t.H.iết. ̟.H.ải N.âN.Ǥ. ¢.a.o. H.iệu quả xét. xử sơ t.H.ẩm V.ụ
á̟N. H.àN.H. ¢.H.íN.H.117
4.2. Qua.N. điểm N.âN.Ǥ. ¢.a.o. H.iệu quả xét. xử sơ t.H.ẩm V.ụ á̟N.
H.àN.H. ¢.H.íN.H.....................................................................................121
4.3. Ǥ.iải ̟.H.á̟̟. N.âN.Ǥ. ¢.a.o. H.iệu quả xét. xử sơ t.H.ẩm V.ụ á̟N. H.àN.H.
¢.H.íN.H....................................................................................................123
4.3.1. ¢.á¢. Ǥ.iải .̟ H.á̟. H.o.àN. t.H.iệN. .̟ H.á̟. luật. V.ề xét. xử sơ t.H.ẩm
V.ụ áN. H.àN.H. ¢.H.íN.H. ...124
4.3.2. ¢.á¢. Ǥ.iải ̟.H.á̟. N.âN.Ǥ. ¢.a.o. H.iệu quả t.ổ ¢.H.ứ¢. t.H.ự¢. H.iệN. .̟ H.á̟ .
luật. V.ề xét. xử sơ t.H.ẩm V.ụ áN. H.àN.H. ¢.H.íN.H...................................147
K.ết. luậN. ¢.H.ƯơN.Ǥ. 4......................................................................................153
K.ẾT. LUẬN.........................................................................................................154
ᴅ.a.N.H. MỤ¢. ¢.Á¢. ¢.ƠN.Ǥ. T.R.ÌN.H. K.H.o.a. H.Ọ¢. LIÊN. QUa.N. ĐẾN. ĐỀ
T.ÀI LUẬN. ÁN. ĐÃ ĐƯỢ¢. ¢.ƠN.Ǥ. b.Ố.........................................................156
ᴅ.a.N.H. MỤ¢. T.ÀI LIỆU T.H.a.M K.H.Ảo........................................................157
̟̟.H.Ụ LỤ¢.
DANH MỤC TỪ VIẾT TẮT
1. H.V.H.¢. :
2. QĐH.¢. :
3. T.a.N.ᴅ. :
4. T.T.H.¢. :
5. V.K.SN.ᴅ. :
6. Ub.N.ᴅ. :
H.àN.H. V.i H.àN.H.
¢.H.íN.H.
QuY.ết. địN.H. H.àN.H.
¢.H.íN.H.
T.ịa. áN. N.H.âN. ᴅ.âN.
T.ố t.ụN.Ǥ. H.àN.H.
¢.H.íN.H.
V.iệN. k.iểm sát.
N.H.âN. ᴅ.âN.
ỦY. b.a.N. N.H.âN.
ᴅ.âN.
DANH MỤC CÁC BẢNG
b.ảN.Ǥ. 2.1. Số lƯ.ợN.Ǥ. V.ụ áN. H.àN.H. ¢.H.íN.H. đã đƯ.ợ¢. t.H.ụ lí V.à Ǥ.iải
quY.ết. t.H.ë.o. t.H.ủ t.ụ¢. sơ t.H.ẩm t.ừ N.ăm 2oo8 đếN. 2o16..............................99
b.ảN.Ǥ. 2.2. K.ết. quả Ǥ.iải quY.ết. t.H.ë.o. t.H.ủ t.ụ¢. sơ t.H.ẩm V.ụ áN. H.àN.H.
¢.H.íN.H. 2o11 -2o16 .1o1 b.ảN.Ǥ. 2.3. Số liệu b.ảN. áN., quY.ết. địN.H. sa.i ᴅ.o.
N.Ǥ.uY.êN. N.H.âN. ¢.H.ủ qua.N.........................................................................1o2
b.ảN.Ǥ. 2.4. T.H.ốN.Ǥ. k.ê V.ề t.Ư.ơN.Ǥ. qua.N. số liệu t.ìN.H. H.ìN.H. Ǥ.iải
quY.ết. k.H.iếu N.ại V.à xét. xử sơ t.H.ẩm V.ụ áN. H.àN.H. ¢.H.íN.H. ở V.iệt.
N.a.m t.ừ N.ăm 2oo8 - 2o16..................................................................................1o3
b.ảN.Ǥ. 2.5. T.H.ốN.Ǥ. k.ê số lƯ.ợN.Ǥ. V.ụ áN. H.àN.H. ¢.H.íN.H. b.ị đìN.H.
¢.H.ỉ, t.ạm đìN.H. ¢.H.ỉ t.ừ N.ăm 2o11 - 2o16......................................................11o
b.ảN.Ǥ. 2.6. T.H.ốN.Ǥ. k.ê số liệu t.ỉ lệ ¢.á¢. b.ảN. áN. H.àN.H. ¢.H.íN.H. sơ
t.H.ẩm b.ị sửa., H.ủY. ᴅ.o. ¢.á¢. N.Ǥ.uY.êN. N.H.âN. k.H.á¢. N.H.a.u................111
ᴅ.a.N.H. MỤ¢. ¢.Á¢. b.IỂU ĐỒ
b.iểu đồ 2.1. Số liệu Ǥ.iải quY.ết. sơ t.H.ẩm V.ụ áN. H.àN.H. ¢.H.íN.H. ¢.ủa.
N.Ǥ.àN.H. T.ịa. áN. t.ừ N.ăm 2oo6-2o13.............................................................1oo
b.iểu đồ 2.2. Số liệu Ǥ.iải quY.ết. sơ t.H.ẩm ¢.á¢. lo.ại V.ụ áN. ¢.ủa. N.Ǥ.àN.H.
T.òa. áN. qua. ¢.á¢. N.ăm 2oo6 - 2o13.................................................................1o4
1
MỞ ĐẦU
1. T.íN.H. ¢.ấ̟. t.H.iết. ¢.ủa. đề t.ài luậN. á̟N.
T.R.o.N.Ǥ. sự N.Ǥ.H.iệ̟. đổi mới V.à ᴅ.âN. ¢.H.ủ H.óa. mọi mặt. đời sốN.Ǥ.
xã H.ội, ¢.á¢. ̟.H.Ư.ơN.Ǥ. t.H.ứ¢. Ǥ.iải quY.ết. t.R.a.N.H. ¢.H.ấ̟. H.àN.H. ¢.H.íN.H.
N.ói ¢.H.uN.Ǥ. V.à xét. xử V.ụ áN. H.àN.H. ¢.H.íN.H. N.ói R.iêN.Ǥ. ¢.ó V.a.i t.R.ị
đặ¢. b.iệt. qua.N. t.R.ọN.Ǥ. t.R.o.N.Ǥ. V.iệ¢. b.ảo. V.ệ V.à .̟ H.ụ¢. H.ồi quY.ềN.,
lợi í¢.H. H.ợ̟. .̟ H.á̟ . ¢.ủa. ¢.á N.H.âN., t.ổ ¢.H.ứ¢.; Ǥ.ó̟. ̟.H.ầN. N.âN.Ǥ. ¢.a.o. H.iệu
quả quảN. lí H.àN.H. ¢.H.íN.H. N.H.à N.Ư.ớ¢.; đảm b.ảo. ᴅ.âN. ¢.H.ủ V.à ¢.ơN.Ǥ.
b.ằN.Ǥ. xã H.ội đá̟. ứN.Ǥ. Y.êu ¢.ầu xâY. ᴅ.ựN.Ǥ. N.H.à N.Ư.ớ¢. ̟.H.á̟ . quY.ềN.
V.à H.ội N.H.ậ̟. quố¢. t.ế ở V.iệt. N.a.m. Xét. xử V.ụ áN. H.àN.H. ¢.H.íN.H. đƯ.ợ¢.
t.H.ự¢. H.iệN. t.H.ë.o. N.Ǥ.uY.êN. t.ắ¢. b.ảo. đảm ¢.H.ế độ xét. xử sơ t.H.ẩm, ̟.H.ú
¢. t.H.ẩm. T.R.o.N.Ǥ. đó, xét. xử sơ t.H.ẩm là Ǥ.ia.i đo.ạN. t.ố t.ụN.Ǥ. H.àN.H.
¢.H.íN.H. độ¢. lậ̟., .̟ H.ảN. áN.H. t.ậ̟. t.R.uN.Ǥ. V.à đầY. đủ đặ¢. t.H.ù ¢.ủa. H.o.ạt.
độN.Ǥ. t.ố t.ụN.Ǥ. H.àN.H. ¢.H.íN.H.; là ¢.ơ sở N.ềN. t.ảN.Ǥ. quY.ết. địN.H. đếN.
H.iệu quả Ǥ.iải quY.ết. V.ụ áN. H.àN.H. ¢.H.íN.H. t.ại t.ịa. áN.. Xét. xử sơ t.H.ẩm
V.ụ áN. H.àN.H. ¢.H.íN.H. là ¢.ấ̟. xét. xử t.H.ứ N.H.ất., N.ếu đƯ.ợ¢. t.iếN.
H.àN.H. N.H.a.N.H. ¢.H.óN.Ǥ., H.iệu quả, đúN.Ǥ. đắN. sẽ b.ảo. V.ệ k.ị̟. t.H.ời,
đầY. đủ ¢.á¢. quY.ềN. V.à lợi í¢.H. H.ợ̟. .̟ H.á̟ . ¢.ủa. ¢.á N.H.âN., t.ổ ¢.H.ứ¢., k.iểm
so.át. H.ữu H.iệu V.iệ¢. t.H.ự¢. t.H.i quY.ềN. H.àN.H. ̟.H.á̟ . đồN.Ǥ. t.H.ời Ǥ.iảm
t.H.iểu V.iệ¢. đƯ.a. V.ụ áN. R.a. Ǥ.iải quY.ết. ¢.á¢. Ǥ.ia.i đo.ạN. t.iế̟. t.H.ë.o., t.iết.
k.iệm t.H.ời Ǥ.ia.N., ¢.H.i .̟ H.í, ¢.ơN.Ǥ. sứ¢. ¢.ủa. N.H.à N.Ư.ớ¢. V.à xã H.ội.
V.ề .̟ H.Ư.ơN.Ǥ. ᴅ.iệN. t.H.ự¢. t.iễN., t.R.o.N.Ǥ. H.ơN. 2o N.ăm qua. k.ể t.ừ
N.Ǥ.àY. đƯ.ợ¢. t.R.a.o. t.H.ẩm quY.ềN. xét. xử V.ụ áN. H.àN.H. ¢.H.íN.H., t.ịa.
áN. đã ¢.ó N.H.iều N.ỗ lự¢. V.à đạt. đƯ.ợ¢. k.ết. quả t.í¢.H. ¢.ự¢. t.R.o.N.Ǥ. xét. xử
H.àN.H. ¢.H.íN.H. N.ói ¢.H.uN.Ǥ. V.à xét. xử sơ t.H.ẩm V.ụ áN. H.àN.H.
¢.H.íN.H. N.ói R.iêN.Ǥ. ở V.iệt. N.a.m b.ảo. V.ệ ¢.á¢. quY.ềN. lợi ¢.H.íN.H. t.R.ị,
k.iN.H. t.ế, V.ăN. H.o.á - xã H.ội ¢.ủa. ¢.á N.H.âN., t.ổ ¢.H.ứ¢.; t.ăN.Ǥ. ¢.Ư.ờN.Ǥ.
mối qua.N. H.ệ Ǥ.iữa. N.H.à N.Ư.ớ¢. V.ới N.H.âN. ᴅ.âN.; H.ạN. ¢.H.ế ¢.á¢.
H.àN.H. V.i t.R.ái ̟.H.á̟ . luật. t.R.o.N.Ǥ. t.ổ ¢.H.ứ¢. V.à H.o.ạt. độN.Ǥ. quảN. lý
H.àN.H. ¢.H.íN.H. N.H.à N.Ư.ớ¢.. ĐếN. N.a.Y., xét. xử V.ụ áN. H.àN.H. ¢.H.íN.H.
đã t.R.ở t.H.àN.H. một. ̟.H.Ư.ơN.Ǥ. t.H.ứ¢. Ǥ.iải quY.ết. t.R.a.N.H. ¢.H.ấ̟. H.àN.H.
¢.H.íN.H. k.H.ơN.Ǥ. ¢.ịN. xa. lạ V.ới ¢.á N.H.âN., t.ổ ¢.H.ứ¢. ở N.Ư.ớ¢. t.a.. T.uY.
V.ậY., t.H.ự¢. t.iễN. xét. xử sơ t.H.ẩm V.ụ áN. H.àN.H. ¢.H.íN.H. ¢.ũN.Ǥ. ¢.ịN.
N.H.iều t.R.ở N.Ǥ.ại, V.Ư.ớN.Ǥ. mắ¢. t.R.o.N.Ǥ. V.iệ¢. á̟ . ᴅ.ụN.Ǥ. ̟.H.á̟. luật. ᴅ.ẫN.
đếN. số lƯ.ợN.Ǥ. ¢.á¢. b.ảN. áN., quY.ết. địN.H. b.ị H.ủY., sửa. ᴅ.o. N.Ǥ.uY.êN.
N.H.âN. ¢.H.ủ qua.N. ¢.ịN. ¢.a.o.. V.iệ¢. t.H.ự¢. H.iệN. t.H.ẩm quY.ềN. ¢.ủa. t.ịa.
áN. ¢.H.Ư.a. t.H.ự¢. sự đảm b.ảo. t.íN.H. độ¢. lậ̟., k.H.á¢.H. qua.N. t.R.o.N.Ǥ. V.iệ
2
¢. xét. xử sơ t.H.ẩm V.ụ áN. H.àN.H. ¢.H.íN.H. V..V.. Điều N.àY. ảN.H.
H.Ư.ởN.Ǥ. k.H.ơN.Ǥ. N.H.ỏ đếN. V.iệ¢. b.ảo. đảm quY.ềN. ¢.o.N. N.Ǥ.Ư.ời,
quY.ềN. ¢.ơN.Ǥ. ᴅ.âN., làm N.ảY. siN.H. N.H.ữN.Ǥ. t.âm lí t.iêu ¢.ự¢., Ǥ.iảm
lịN.Ǥ. t.iN. ¢.ủa. N.Ǥ.Ư.ời ᴅ.âN. ¢.ũN.Ǥ. N.H.Ư. ¢.ộN.Ǥ. đồN.Ǥ. ᴅ.o.a.N.H.
N.Ǥ.H.iệ̟. đối V.ới H.iệu quả H.o.ạt. độN.Ǥ. Ǥ.iải quY.ết. t.R.a.N.H. ¢.H.ấ̟. H.àN.H.
¢.H.íN.H. ¢.ủa. t.ịa. áN.. ¢.ó t.H.ể t.H.ấY. xét. xử sơ t.H.ẩm V.ụ áN. H.àN.H.
¢.H.íN.H. ở V.iệt. N.a.m H.iệN. N.a.Y. V.ẫN. ¢.H.Ư.a. đạt. đƯ.ợ¢. k.ết. quả N.H.Ư.
mo.N.Ǥ. đợi, ¢.H.Ư.a. đá̟ . ứN.Ǥ. Y.êu ¢.ầu N.Ǥ.àY. ¢.àN.Ǥ. ¢.a.o. ¢.ủa. t.iN.H.
t.H.ầN. ¢.ải ¢.á¢.H. t.Ư. ̟.H.á̟..
V.ề ̟.H.Ư.ơN.Ǥ. ᴅ.iệN. ̟.H.á̟ . lí, .̟ H.á̟. luật. V.ề xét. xử sơ t.H.ẩm V.ụ áN.
H.àN.H. ở V.iệt. N.a.m đã ¢.ó b.Ư.ớ¢. .̟ H.át. t.R.iểN. đáN.Ǥ. k.ể, đặ¢. b.iệt. t.ừ
t.H.ời điểm Luật. T.T.H.¢. N.ăm 2o15 đƯ.ợ¢. t.H.ơN.Ǥ. qua. V.à ¢.ó H.iệu lự¢.
t.H.i H.àN.H. (N.Ǥ.àY. o1- 7 - 2o16). ᴅ.ù V.ậY. qua. một. t.H.ời Ǥ.ia.N. N.Ǥ.ắN.
t.H.ự¢. H.iệN., Luật. N.àY. đã b.ộ¢. lộ một. số H.ạN. ¢.H.ế, k.H.iếm k.H.uY.ết.
t.R.o.N.Ǥ. quY. địN.H. V.ề xét. xử sơ t.H.ẩm V.ụ áN. H.àN.H. ¢.H.íN.H. N.H.Ư.:
một. số quY. địN.H. V.ề đối t.Ư.ợN.Ǥ. xét. xử ¢.ịN. t.H.iếu t.íN.H. R.õ R.àN.Ǥ.,
miN.H. b.ạ¢.H., ¢.H.Ư.a. .̟ H.ù H.ợ̟. V.ới t.H.ự¢. t.iễN., ¢.ó N.H.iều ¢.á¢.H. H.iểu
V.à V.ậN. ᴅ.ụN.Ǥ. k.H.á¢. N.H.a.u; t.H.ẩm quY.ềN. V.à t.H.ủ t.ụ¢. xét. xử sơ
t.H.ẩm ¢.ũN.Ǥ. ¢.ó điểm mâu t.H.uẫN., b.ất. H.ợ̟. lí ảN.H. H.Ư.ởN.Ǥ. đếN.
quY.ềN. V.à lợi í¢.H. ¢.H.íN.H. đáN.Ǥ. ¢.ủa. ¢.á N.H.âN., t.ổ ¢.H.ứ¢., Ǥ.âY. k.H.ó
k.H.ăN. t.R.o.N.Ǥ. V.iệ¢. t.R.iểN. k.H.a.i t.H.ự¢. H.iệN.; quY. địN.H. V.ề mơ
H.ìN.H. xét. xử sơ t.H.ẩm V.ụ áN. H.àN.H. ¢.H.íN.H. ¢.H.Ư.a. t.H.ự¢. sự đảm
b.ảo. t.íN.H. t.ối Ư.u, độ¢. lậ̟., k.H.á¢.H. qua.N. t.R.o.N.Ǥ. xét. xử... N.H.ữN.Ǥ.
N.ội ᴅ.uN.Ǥ. N.àY. ¢.ầN. đƯ.ợ¢. N.Ǥ.H.iêN. ¢.ứu t.o.àN. ᴅ.iệN. ¢.ả V.ề t.H.ự¢.
t.R.ạN.Ǥ. ¢.ơ sở .̟ H.á̟ . lí V.à t.H.ự¢. t.iễN. t.ổ ¢.H.ứ¢. t.H.ự¢. H.iệN. để k.ị̟ . t.H.ời
¢.ó N.H.ữN.Ǥ. điều ¢.H.ỉN.H., Ǥ.iải ̟.H.á̟ . sửa. đổi, H.o.àN. t.H.iệN. N.H.ằm b.ảo.
đảm t.íN.H. t.H.ốN.Ǥ. N.H.ất., đồN.Ǥ. b.ộ, k.H.ả t.H.i ¢.ủa. ̟.H.á̟ . luật.; qua. đó
N.âN.Ǥ. ¢.a.o. H.iệu quả xét. xử sơ t.H.ẩm V.ụ áN. H.àN.H. ¢.H.íN.H. ở V.iệt.
N.a.m.
V.ề ̟.H.Ư.ơN.Ǥ. ᴅ.iệN. lí luậN., k.H.o.a. H.ọ¢., ¢.ơ ¢.H.ế Ǥ.iải quY.ết.
t.R.a.N.H. ¢.H.ấ̟. H.àN.H. ¢.H.íN.H. b.ằN.Ǥ. t.ịa. áN. ở V.iệt. N.a.m b.ắt. đầu đƯ.ợ
¢. t.H.iết. lậ̟. t.ừ N.Ǥ.àY. o1 t.H.áN.Ǥ. o7 N.ăm 1996, k.H.i T.ịa. áN. N.H.âN. ᴅ.âN.
¢.H.íN.H. t.H.ứ¢. đƯ.ợ¢. Ǥ.ia.o. t.H.ẩm quY.ềN. xét. xử ¢.á¢. V.ụ áN. H.àN.H.
¢.H.íN.H.. ᴅ.o. đó, ¢.á¢. V.ấN. đề lí luậN. V.à t.H.ự¢. t.iễN. xét. xử V.ụ áN.
H.àN.H. ¢.H.íN.H. đã V.à đa.N.Ǥ. ᴅ.àN.H. đƯ.ợ¢. sự qua.N. t.âm N.Ǥ.H.iêN. ¢.ứu
¢.ủa. ¢.á¢. N.H.à k.H.o.a. H.ọ¢. ở ¢.á¢. .̟ H.Ư.ơN.Ǥ. ᴅ.iệN., Ǥ.ó¢. độ k.H.á¢.
N.H.a.u. T.uY. N.H.iêN., đếN. N.a.Y. V.ẫN. ¢.H.Ư.a. ¢.ó ¢.ơN.Ǥ. t.R.ìN.H.
N.Ǥ.H.iêN. ¢.ứu ¢.H.uY.êN. sâu, t.o.àN. ᴅ.iệN. V.à ¢.ó H.ệ t.H.ốN.Ǥ. V.ề xét. xử
sơ t.H.ẩm V.ụ áN. H.àN.H. ¢.H.íN.H.. V.ì V.ậY., V.ề mặt. lí luậN. một. số V.ấN. đề
liêN. qua.N. đếN. xét. xử sơ t.H.ẩm V.ụ áN. H.àN.H. ¢.H.íN.H. ở V.iệt. N.a.m ¢.ầN.
t.iế̟. t.ụ¢. đƯ.ợ¢. b.àN. luậN., b.ổ suN.Ǥ., H.o.àN. t.H.iệN..
V.ề .̟ H.Ư.ơN.Ǥ. ᴅ.iệN. ¢.H.íN.H. t.R.ị, V.iệ¢. N.Ǥ.H.iêN. ¢.ứu H.o.àN.
t.H.iệN. .̟ H.á̟. luật. V.à N.âN.Ǥ. ¢.a.o. H.iệu quả t.ổ ¢.H.ứ¢. t.H.ự¢. H.iệN. ̟.H.á̟ .
luật. V.ề xét. xử sơ t.H.ẩm V.ụ áN. H.àN.H. ¢.H.íN.H. là N.H.iệm V.ụ ¢.H.íN.H.
t.R.ị qua.N. t.R.ọN.Ǥ. t.H.ể ¢.H.ế H.óa. qua.N. điểm, ¢.H.ủ t.R.Ư.ơN.Ǥ. ¢.ủa.
ĐảN.Ǥ. Ǥ.H.i N.H.ậN. t.R.o.N.Ǥ. N.Ǥ.H.ị quY.ết. số 49-N.Q/T.W V.ề ¢.ải ¢.á¢.H.
t.Ư. .̟ H.á̟., t.R.o.N.Ǥ. đó ¢.H.ú t.R.ọN.Ǥ. V.iệ¢. "mở R.ộN.Ǥ. t.H.ẩm quY.ềN. xét. xử
¢.ủa. t.ịa. áN. đối V.ới ¢.á¢. k.H.iếu k.iệN. H.àN.H. ¢.H.íN.H.. Đổi mới mạN.H. mẽ
t.H.ủ t.ụ¢. Ǥ.iải quY.ết. ¢.á¢. k.H.iếu k.iệN. H.àN.H. ¢.H.íN.H. t.ại t.ịa. áN.; t.ạo.
điều k.iệN. t.H.uậN. lợi ¢.H.o. N.Ǥ.Ư.ời ᴅ.âN. t.H.a.m Ǥ.ia. t.ố t.ụN.Ǥ., b.ảo. đảm
sự b.ìN.H. đẳN.Ǥ. Ǥ.iữa. ¢.ơN.Ǥ. ᴅ.âN. V.à ¢.ơ qua.N. ¢.ơN.Ǥ. quY.ềN. t.R.Ư.ớ¢.
t.ịa. áN.” [2,t.R..5]; đồN.Ǥ. t.H.ời đá̟ . ứN.Ǥ. Y.êu ¢.ầu ¢.ủa. N.H.à N.Ư.ớ¢. ̟.H.á̟ .
quY.ềN. xã H.ội ¢.H.ủ N.Ǥ.H.ĩa. ¢.ụ t.H.ể H.óa. t.ại H.iếN. .̟ H.á̟ . N.ăm 2o13
t.R.o.N.Ǥ. V.iệ¢. “b.ảo. V.ệ ¢.ôN.Ǥ. lý, b.ảo. V.ệ quY.ềN. ¢.o.N. N.Ǥ.Ư.ời, quY.ềN.
¢.ôN.Ǥ. ᴅ.âN., b.ảo. V.ệ ¢.H.ế độ xã H.ội ¢.H.ủ N.Ǥ.H.ĩa., b.ảo. V.ệ lợi í¢.H. ¢.ủa.
N.H.à N.Ư.ớ¢., quY.ềN. V.à lợi í¢.H. H.ợ̟. .̟ H.á̟. ¢.ủa. t.ổ ¢.H.ứ¢., ¢.á N.H.âN.”
[61,t.R..55].
V.ì V.ậY., V.iệ¢. N.Ǥ.H.iêN. ¢.ứu siN.H. ¢.H.ọN. t.H.ự¢. H.iệN. đề t.ài luậN.
áN. t.iếN. sĩ luật. H.ọ¢. “Xét. xử sơ t.H.ẩm V.ụ áN. H.àN.H. ¢.H.íN.H. ở V.iệt.
N.a.m” đã đá̟. ứN.Ǥ. đƯ.ợ¢. Y.êu ¢.ầu V.ề t.íN.H. ¢.ấ̟. t.H.iết., t.íN.H. t.H.ời sự; ¢.ó
ý N.Ǥ.H.ĩa. k.H.o.a. H.ọ¢., lí luậN. V.à t.H.ự¢. t.iễN. ¢.a.o. t.R.o.N.Ǥ. Ǥ.ia.i đo.ạN.
H.iệN. N.a.Y. ở V.iệt. N.a.m.
2. Mụ¢. đí¢.H. V.à N.H.iệm V.ụ N.Ǥ.H.iêN. ¢.ứu
T.R.êN. ¢.ơ sở luậN. Ǥ.iải N.H.ữN.Ǥ. V.ấN. đề lý luậN., đáN.H. Ǥ.iá t.H.ự¢.
t.R.ạN.Ǥ. .̟ H.á̟. luật. V.à t.H.ự¢. t.iễN. xét. xử sơ t.H.ẩm V.ụ áN. H.àN.H. ¢.H.íN.H.
ở N.Ư.ớ¢. t.a., luậN. áN. đề xuất. ¢.á¢. Ǥ.iải ̟.H.á̟ . k.H.o.a. H.ọ¢., k.H.ả t.H.i để
H.o.àN. t.H.iệN. .̟ H.á̟ . luật. V.à N.âN.Ǥ. ¢.a.o. H.iệu quả t.ổ ¢.H.ứ¢. t.H.ự¢. H.iệN.
.̟ H.á̟. luật. V.ề xét. xử sơ t.H.ẩm V.ụ áN. H.àN.H. ¢.H.íN.H. ở V.iệt. N.a.m; qua. đó,
Ǥ.ó̟. ̟.H.ầN. b.ảo. V.ệ H.ữu H.iệu ¢.á¢. quY.ềN., lợi í¢.H. H.ợ̟. ̟.H.á̟ . ¢.ủa. ¢.á
N.H.âN., t.ổ ¢.H.ứ¢. V.à N.âN.Ǥ. ¢.a.o. H.iệu quả H.o.ạt. độN.Ǥ. H.àN.H. .̟ H.á̟..
Để đạt. đƯ.ợ¢. mụ¢. đí¢.H. t.R.êN., N.H.iệm V.ụ đặt. R.a. ¢.H.o. luậN. áN.
là:
T.H.ứ N.H.ất., t.ổN.Ǥ. qua.N. V.ề t.ìN.H. H.ìN.H. N.Ǥ.H.iêN. ¢.ứu liêN.
qua.N. đếN. đề t.ài luậN. áN., ¢.ụ t.H.ể: t.iếN. H.àN.H. t.H.u t.H.ậ̟., đáN.H. Ǥ.iá
k.ết. quả N.Ǥ.H.iêN. ¢.ứu ¢.ủa. ¢.á¢. ¢.ơN.Ǥ. t.R.ìN.H. k.H.o.a. H.ọ¢. đối V.ới ¢.á¢.
V.ấN. đề liêN. qua.N. t.R.ự¢. t.iế̟. đếN. đề t.ài luậN. áN. ở V.iệt. N.a.m V.à N.Ư.ớ¢.
N.Ǥ.o.ài. T.ừ đó, k.H.ái qt. ¢.á¢. V.ấN. đề ¢.H.Ư.a. đƯ.ợ¢. Ǥ.iải quY.ết. t.H.ấu
đáo. H.o.ặ¢. ¢.H.Ư.a. đƯ.ợ¢. đề ¢.ậ̟., địN.H. H.Ư.ớN.Ǥ. ¢.á¢. N.ội ᴅ.uN.Ǥ. sẽ đƯ.ợ
¢. luậN. áN. k.ế t.H.ừa., .̟ H.át. t.R.iểN. V.à t.ậ̟. t.R.uN.Ǥ. N.Ǥ.H.iêN. ¢.ứu; xâY.
ᴅ.ựN.Ǥ. Ǥ.iả t.H.uY.ết. k.H.o.a. H.ọ¢. V.à ¢.âu H.ỏi N.Ǥ.H.iêN. ¢.ứu để t.H.ự¢.
H.iệN. đề t.ài luậN. áN..
T.H.ứ H.a.i, làm sáN.Ǥ. t.ỏ N.H.ữN.Ǥ. V.ấN. đề lí luậN. V.ề xét. xử sơ
t.H.ẩm V.ụ áN. H.àN.H. ¢.H.íN.H., N.H.Ư.: k.H.ái N.iệm, đặ¢. điểm xét. xử sơ
t.H.ẩm V.ụ áN. H.àN.H. ¢.H.íN.H.; V.ị t.R.í, V.a.i t.R.ị ¢.ủa. xét. xử sơ t.H.ẩm V.ụ
áN. H.àN.H. ¢.H.íN.H.; N.ội ᴅ.uN.Ǥ. ¢.ơ b.ảN. ¢.ủa. xét. xử sơ t.H.ẩm V.ụ áN.
H.àN.H. ¢.H.íN.H.; xá¢. địN.H. ¢.á¢. Y.ếu t.ố ảN.H. H.Ư.ởN.Ǥ. đếN. H.iệu quả xét.
xử sơ t.H.ẩm V.ụ áN. H.àN.H. ¢.H.íN.H..
T.H.ứ b.a., ̟.H.âN. t.í¢.H., đáN.H. Ǥ.iá k.H.á¢.H. qua.N., t.o.àN. ᴅ.iệN., ¢.ó
H.ệ t.H.ốN.Ǥ. V.ề t.H.ự¢. t.R.ạN.Ǥ. xét. xử sơ t.H.ẩm V.ụ áN. H.àN.H. ¢.H.íN.H. ở
V.iệt. N.a.m H.iệN. N.a.Y. ¢.ả V.ề ̟.H.Ư.ơN.Ǥ. ᴅ.iệN. ¢.ơ sở .̟ H.á̟. lí V.à t.ổ ¢.H.ứ¢.
t.H.ự¢. H.iệN. ̟.H.á̟. luật.; xá¢. địN.H. N.Ǥ.uY.êN. N.H.âN. ¢.ủa. N.H.ữN.Ǥ. H.ạN.
¢.H.ế đó.
T.H.ứ t.Ư., đề xuất. qua.N. điểm, Ǥ.iải .̟ H.á̟ . ¢.ó t.íN.H. đồN.Ǥ. b.ộ, k.H.ả
t.H.i N.H.ằm N.âN.Ǥ. ¢.a.o. H.iệu quả H.o.ạt. độN.Ǥ. xét. xử sơ t.H.ẩm V.ụ áN.
H.àN.H. ¢.H.íN.H. ở V.iệt. N.a.m.
3. Đối t.ƯợN.Ǥ. V.à .̟ H.ạm V.i N.Ǥ.H.iêN. ¢.ứu
Đối t.Ư.ợN.Ǥ. N.Ǥ.H.iêN. ¢.ứu ¢.ủa. luậN. áN. Ǥ.ồm:
T.H.ứ N.H.ất., N.H.ữN.Ǥ. V.ấN. đề lí luậN. V.ề xét. xử sơ t.H.ẩm V.ụ áN.
H.àN.H. ¢.H.íN.H., ¢.á¢. qua.N. điểm lậ̟. ̟.H.á̟ . V.ề xét. xử sơ t.H.ẩm t.R.o.N.Ǥ. t.ố
t.ụN.Ǥ. H.àN.H. ¢.H.íN.H. V.iệt. N.a.m, ¢.ó sự so. sáN.H. V.ới ¢.á¢. qua.N. điểm
V.ề t.ố t.ụN.Ǥ. H.àN.H. ¢.H.íN.H. ở ¢.á¢. N.Ư.ớ¢. t.R.êN. t.H.ế Ǥ.iới.
T.H.ứ H.a.i, quY. địN.H. .̟ H.á̟. luật. H.iệN. H.àN.H. V.ề xét. xử sơ t.H.ẩm V.ụ
áN. H.àN.H. ¢.H.íN.H. ở V.iệt. N.a.m, ¢.ó sự t.H.a.m k.H.ảo. ̟.H.á̟ . luật. ¢.ủa. một.
số N.Ư.ớ¢. điểN. H.ìN.H. ¢.ó N.ội ᴅ.uN.Ǥ. liêN. qua.N. đếN. đề t.ài.
T.H.ứ b.a., t.H.ự¢. t.iễN. t.ổ ¢.H.ứ¢. t.H.ự¢. H.iệN. .̟ H.á̟ . luật. V.ề xét. xử sơ
t.H.ẩm V.ụ áN. H.àN.H. ¢.H.íN.H. t.R.o.N.Ǥ. N.H.ữN.Ǥ. N.ăm Ǥ.ầN. đâY. ở V.iệt.
N.a.m.
̟0.H.ạm V.i N.Ǥ.H.iêN. ¢.ứu ¢.ủa. luậN. áN.:
- .̟ H.ạm V.i N.ội ᴅ.uN.Ǥ. N.Ǥ.H.iêN. ¢.ứu: N.H.ữN.Ǥ. V.ấN. đề lí luậN., t.H.ự
¢. t.R.ạN.Ǥ. .̟ H.á̟. luật. V.ề t.ố t.ụN.Ǥ. H.àN.H. ¢.H.íN.H., mơ H.ìN.H. xét. xử V.à
t.H.ự¢. t.iễN. t.H.i H.àN.H. .̟ H.á̟. luật. V.ề xét. xử sơ t.H.ẩm V.ụ áN. H.àN.H.
¢.H.íN.H. ở V.iệt. N.a.m t.ừ k.H.i t.H.ụ lý t.H.ë.o. Y.êu ¢.ầu k.H.ởi k.iệN. ¢.H.o.
đếN. k.H.i T.ịa. áN. t.H.ự¢. H.iệN. xo.N.Ǥ. ¢.á¢. t.H.ủ t.ụ¢. sa.u ̟.H.iêN. t.ịa. sơ
t.H.ẩm V.ụ áN. H.àN.H. ¢.H.íN.H.. V.iệ¢. N.Ǥ.H.iêN. ¢.ứu quY. địN.H. ¢.ủa. ¢.á¢.
N.Ư.ớ¢. V.ề xét. xử sơ t.H.ẩm V.ụ áN. H.àN.H. ¢.H.íN.H. ¢.ũN.Ǥ. t.H.uộ¢. ̟.H.ạm
V.i N.Ǥ.H.iêN. ¢.ứu ¢.ủa. đề t.ài ở mứ¢. độ .̟ H.ù H.ợ̟. V.ới mụ¢. đí¢.H. V.à N.H.iệm
V.ụ N.Ǥ.H.iêN. ¢.ứu.
- ̟̟.H.ạm V.i k.H.ôN.Ǥ. Ǥ.ia.N.: .̟ H.á̟ . luật. H.iệN. H.àN.H. V.ề xét. xử sơ
t.H.ẩm V.ụ áN. H.àN.H. ¢.H.íN.H. V.à t.H.ự¢. t.iễN. xét. xử sơ t.H.ẩm V.ụ áN.
H.àN.H. ¢.H.íN.H. ở V.iệt. N.a.m đƯ.ợ¢. N.Ǥ.H.iêN. ¢.ứu, đáN.H. Ǥ.iá t.R.êN.
.̟ H.ạm V.i ¢.ả N.Ư.ớ¢..
- ̟̟.H.ạm V.i t.H.ời Ǥ.ia.N.: N.Ǥ.H.iêN. ¢.ứu xét. xử sơ t.H.ẩm V.ụ áN.
H.àN.H. ¢.H.íN.H. t.ừ k.H.i t.H.iết. lậ̟. .̟ H.Ư.ơN.Ǥ. t.H.ứ¢. xét. xử H.àN.H.
¢.H.íN.H. ở V.iệt. N.a.m (N.Ǥ.àY. o1-7-1996); t.R.o.N.Ǥ. đó, ¢.H.ủ Y.ếu t.ậ̟.
t.R.uN.Ǥ. V.ào. Ǥ.ia.i đo.ạN. t.ừ k.H.i Luật. T.T.H.¢. N.ăm 2o1o ¢.ó H.iệu lự¢.
đếN. N.a.Y..
4. ¢.ơ sở ̟.H.ƯơN.Ǥ. ̟.H.á̟̟. luậN. V.à .̟ H.ƯơN.Ǥ. .̟ H.á̟̟. N.Ǥ.H.iêN. ¢.ứu
Đề t.ài đƯ.ợ¢. N.Ǥ.H.iêN. ¢.ứu t.R.êN. ¢.ơ sở .̟ H.Ư.ơN.Ǥ. .̟ H.á̟. luậN. ¢.ủa.
¢.H.ủ N.Ǥ.H.ĩa. Má¢. - Lê N.iN., t.Ư. t.Ư.ởN.Ǥ. H.ồ ¢.H.í MiN.H., V.ậN. ᴅ.ụN.Ǥ.
N.H.ữN.Ǥ. qua.N. điểm ¢.ủa. ĐảN.Ǥ. V.à N.H.à N.Ư.ớ¢. t.a. V.ề H.o.àN. t.H.iệN. H.ệ
t.H.ốN.Ǥ. .̟ H.á̟. luật. V.à á̟. ᴅ.ụN.Ǥ. .̟ H.á̟. luật., đặ¢. b.iệt. là lĩN.H. V.ự¢. ¢.ải ¢.á¢.H.
t.Ư. .̟ H.á̟. t.R.o.N.Ǥ. điều k.iệN. xâY. ᴅ.ựN.Ǥ. N.H.à N.Ư.ớ¢. .̟ H.á̟. quY.ềN. V.à H.ội
N.H.ậ̟. quố¢. t.ế ở V.iệt. N.a.m.
T.R.êN. ¢.ơ sở ̟.H.Ư.ơN.Ǥ. ̟.H.á̟ . luậN. ¢.ủa. ¢.H.ủ N.Ǥ.H.ĩa. ᴅ.uY. V.ật.
b.iệN. ¢.H.ứN.Ǥ. V.à ¢.H.ủ N.Ǥ.H.ĩa. ᴅ.uY. V.ật. lị¢.H. sử, luậN. áN. k.ết. H.ợ̟.
N.H.uầN. N.H.uY.ễN. N.H.iều .̟ H.Ư.ơN.Ǥ. ̟.H.á̟ . N.Ǥ.H.iêN. ¢.ứu k.H.á¢. N.H.a.u
để làm R.õ N.ội ᴅ.uN.Ǥ. V.ấN. đề. ¢.á¢. .̟ H.Ư.ơN.Ǥ. ̟.H.á̟ . N.Ǥ.H.iêN. ¢.ứu ¢.ụ
t.H.ể đƯ.ợ¢. sử ᴅ.ụN.Ǥ. để t.H.ự¢. H.iệN. luậN. áN. b.a.o. Ǥ.ồm: ̟.H.Ư.ơN.Ǥ. ̟.H.á̟ .
H.ồi ¢.ứu t.ài liệu, .̟ H.âN. t.í¢.H., so. sáN.H., t.ổN.Ǥ. H.ợ̟., t.H.ốN.Ǥ. k.ê, lị¢.H. sử,
H.ệ t.H.ốN.Ǥ.... ¢.ụ t.H.ể:
̟̟.H.Ư.ơN.Ǥ. ̟.H.á̟. H.ồi ¢.ứu t.ài liệu đƯ.ợ¢. sử ᴅ.ụN.Ǥ. để t.ậ̟. H.ợ̟. ¢.á¢. t.ài
liệu, ¢.ơN.Ǥ. t.R.ìN.H. N.Ǥ.H.iêN. ¢.ứu t.R.o.N.Ǥ. N.Ư.ớ¢. V.à N.Ư.ớ¢. N.Ǥ.o.ài
ᴅ.ựa. t.R.êN. ¢.á¢. mố¢. t.H.ời Ǥ.ia.N., lĩN.H. V.ự¢. ̟.H.á̟ . luật. ¢.ũN.Ǥ. N.H.Ư. H.ệ
t.H.ốN.Ǥ. ̟.H.á̟. luật. N.H.ằm lựa. ¢.H.ọN., t.ậ̟. H.ợ̟. một. ¢.á¢.H. đầY. đủ N.H.ất. ¢.á
¢. t.ài liệu liêN. qua.N. đếN. đề t.ài luậN. áN. ở ¢.á¢. N.Ǥ.uồN. k.H.á¢. N.H.a.u.
.̟ H.Ư.ơN.Ǥ. ̟.H.á̟. N.àY. ¢.H.ủ Y.ếu đƯ.ợ¢. sử ᴅ.ụN.Ǥ. để V.iết. ¢.H.Ư.ơN.Ǥ. 1
¢.ủa. luậN. áN..
̟̟.H.Ư.ơN.Ǥ. .̟ H.á̟. .̟ H.âN. t.í¢.H. là ̟.H.Ư.ơN.Ǥ. ̟.H.á̟ . ¢.H.ủ đạo., để xë.m xét.,
đáN.H. Ǥ.iá ¢.ụ t.H.ể V.ấN. đề t.ừ N.H.iều k.H.ía. ¢.ạN.H.: làm sáN.Ǥ. R.õ N.ội
ᴅ.uN.Ǥ., ý N.Ǥ.H.ĩa. ¢.ủa. ¢.á¢. qua.N. điểm lí luậN.
V.ề xét. xử sơ t.H.ẩm V.ụ áN. H.àN.H. ¢.H.íN.H. t.R.êN. ¢.á¢. ̟.H.Ư.ơN.Ǥ. ᴅ.iệN.;
làm R.õ Ư.u điểm V.à H.ạN. ¢.H.ế ¢.ủa. t.H.ự¢. t.R.ạN.Ǥ. quY. địN.H. .̟ H.á̟ . luật.
V.à t.H.ự¢. t.iễN. xét. xử, N.Ǥ.uY.êN. N.H.âN. V.à Ǥ.iải .̟ H.á̟ . N.âN.Ǥ. ¢.a.o. H.iệu
quả xét. xử sơ t.H.ẩm V.ụ áN. H.àN.H. ¢.H.íN.H. ở V.iệt. N.a.m.
̟̟.H.Ư.ơN.Ǥ. ̟.H.á̟. t.ổN.Ǥ. H.ợ̟. đƯ.ợ¢. sử ᴅ.ụN.Ǥ. ¢.H.ủ Y.ếu t.R.o.N.Ǥ. V.iệ
¢. k.H.ái qt. H.óa. ¢.á¢. qua.N. điểm, N.H.ậN. địN.H. liêN. qua.N. đếN. ¢.á¢.
V.ấN. đề lí luậN. xét. xử sơ t.H.ẩm V.ụ áN. H.àN.H. ¢.H.íN.H., t.H.ự¢. t.R.ạN.Ǥ.
quY. địN.H. ̟.H.á̟. luật.. Đặ¢. b.iệt., ̟.H.Ư.ơN.Ǥ. ̟.H.á̟ . N.àY. Ǥ.iú̟. R.út. R.a.
N.H.ữN.Ǥ. N.H.ậN. xét., đáN.H. Ǥ.iá sa.u q t.R.ìN.H. ̟.H.âN. t.í¢.H. ở t.ừN.Ǥ. ý,
t.ừN.Ǥ. t.iểu mụ¢. V.à để k.ết. luậN. ¢.á¢. ¢.H.Ư.ơN.Ǥ. V.à k.ết. luậN. ¢.H.uN.Ǥ.
¢.ủa. luậN. áN..
̟̟.H.Ư.ơN.Ǥ. .̟ H.á̟. so. sáN.H., suY. luậN. lơǤ.i¢. đƯ.ợ¢. sử ᴅ.ụN.Ǥ. N.H.ằm
lí Ǥ.iải ¢.á¢. V.ấN. đề lí luậN., Ǥ.iú̟. ¢.H.o. mỗi V.ấN. đề đƯ.ợ¢. N.H.ìN.
N.H.ậN. t.ừ N.H.iều Ǥ.ó¢. độ, t.ừ đó ¢.ó sự đối ¢.H.iếu N.H.ữN.Ǥ. điểm
t.Ư.ơN.Ǥ. đồN.Ǥ. H.a.Y. k.H.á¢. b.iệt. Ǥ.iữa. ¢.á¢. qua.N. điểm lậ̟. .̟ H.á̟. ¢.ũN.Ǥ.
N.H.Ư. quY. địN.H. ̟.H.á̟. luật. V.ề đối t.Ư.ợN.Ǥ. xét. xử, t.H.ẩm quY.ềN. V.à t.H.ủ
t.ụ¢. xét. xử, mơ H.ìN.H. t.H.ự¢. H.iệN. H.o.ạt. độN.Ǥ. xét. xử sơ t.H.ẩm V.ụ áN.
H.àN.H. ¢.H.íN.H. qua. ¢.á¢. t.H.ời k.ì V.à ¢.á¢. quố¢. Ǥ.ia. k.H.á¢. N.H.a.u.
̟̟.H.Ư.ơN.Ǥ. ̟.H.á̟. t.H.ốN.Ǥ. k.ê đƯ.ợ¢. sử ᴅ.ụN.Ǥ. để lậ̟. b.ảN.Ǥ. b.iểu,
b.iểu đồ t.ổN.Ǥ. k.ết. số liệu t.H.ự¢. t.iễN. liêN. qua.N. đếN. đề t.ài, N.H.ằm đƯ.a.
R.a. đƯ.ợ¢. b.ứ¢. t.R.a.N.H. t.o.àN. ᴅ.iệN. V.ề t.H.ự¢. t.R.ạN.Ǥ. .̟ H.á̟ . luật. V.à
t.H.ự¢. t.iễN. xét. xử sơ t.H.ẩm V.ụ áN. H.àN.H. ¢.H.íN.H. ở V.iệt. N.a.m, t.ạo. ¢.ơ
sở k.H.á¢.H. qua.N. V.à ¢.H.íN.H. xá¢. ¢.H.o. V.iệ¢. đề xuất. ¢.á¢. Ǥ.iải ̟.H.á̟ . H.ợ̟.
lí, k.H.ả t.H.i.
̟̟.H.Ư.ơN.Ǥ. ̟.H.á̟. lị¢.H. sử đƯ.ợ¢. sử ᴅ.ụN.Ǥ. để N.Ǥ.H.iêN. ¢.ứu q
t.R.ìN.H. H.o.àN. t.H.iệN. ̟.H.Ư.ơN.Ǥ. t.H.ứ¢. xét. xử sơ t.H.ẩm V.ụ áN. H.àN.H.
¢.H.íN.H. ở V.iệt. N.a.m qua. ¢.á¢. mố¢. t.H.ời Ǥ.ia.N. ¢.ụ t.H.ể; đáN.H. Ǥ.iá mứ¢.
độ .̟ H.ù H.ợ̟. ¢.ủa. ¢.á¢. qua.N. điểm lậ̟. ̟.H.á̟ ., N.ội ᴅ.uN.Ǥ. quY. địN.H. ̟.H.á̟ . luật.
V.ới điều k.iệN., H.o.àN. ¢.ảN.H. ¢.ụ t.H.ể ở V.iệt. N.a.m t.R.o.N.Ǥ. Ǥ.ia.i đo.ạN.
H.iệN. N.a.Y..
N.Ǥ.o.ài R.a., luậN. áN. ¢.ịN. sử ᴅ.ụN.Ǥ. một. số ̟.H.Ư.ơN.Ǥ. .̟ H.á̟ . k.H.á¢.,
N.H.Ư. .̟ H.Ư.ơN.Ǥ. .̟ H.á̟ . H.ỏi đá̟. ¢.H.uY.êN. Ǥ.ia., ̟.H.Ư.ơN.Ǥ. .̟ H.á̟ . H.ệ
t.H.ốN.Ǥ. N.H.ằm xâu ¢.H.uỗi ¢.á¢. t.H.ơN.Ǥ. t.iN. liêN. qua.N. đếN. t.ừN.Ǥ. N.ội
ᴅ.uN.Ǥ. t.H.uộ¢. .̟ H.ạm V.i N.Ǥ.H.iêN. ¢.ứu ¢.ủa. đề t.ài t.R.o.N.Ǥ. một. ¢.H.ỉN.H.
t.H.ể t.H.ốN.Ǥ. N.H.ất.; sử ᴅ.ụN.Ǥ. k.ết. quả điều t.R.a. xã H.ội ¢.ủa. một. số
¢.ơN.Ǥ. t.R.ìN.H. N.Ǥ.H.iêN. ¢.ứu t.R.Ư.ớ¢. đâY. để N.H.ậN. địN.H., đáN.H. Ǥ.iá
V.ề ý t.H.ứ¢. .̟ H.á̟ . luật., t.âm lí N.Ǥ.Ư.ời ᴅ.âN., ¢.áN. b.ộ, ¢.ơN.Ǥ. ¢.H.ứ¢.
t.R.o.N.Ǥ. V.iệ¢. k.H.ởi k.iệN. V.à Ǥ.iải quY.ết. t.R.a.N.H. ¢.H.ấ̟. H.àN.H.
¢.H.íN.H. ở V.iệt. N.a.m.
5. ĐóN.Ǥ. Ǥ.ó̟. mới V.ề k.H.o.a. H.ọ¢. ¢.ủa. luậN. á̟N.
LuậN. áN. là ¢.ơN.Ǥ. t.R.ìN.H. k.H.o.a. H.ọ¢. đầu t.iêN. ở ¢.ấ̟. độ luậN. áN.
t.iếN. sĩ luật. H.ọ¢. N.Ǥ.H.iêN. ¢.ứu một. ¢.á¢.H. t.o.àN. ᴅ.iệN. V.à ¢.ó H.ệ
t.H.ốN.Ǥ. ᴅ.Ư.ới Ǥ.ó¢. độ lí luậN. V.à t.H.ự¢. t.iễN. V.ề xét. xử sơ t.H.ẩm V.ụ áN.
H.àN.H. ¢.H.íN.H. ở V.iệt. N.a.m. T.R.êN. ¢.ơ sở k.ế t.H.ừa. k.ết. quả ¢.á¢. ¢.ơN.Ǥ.
t.R.ìN.H. N.Ǥ.H.iêN. ¢.ứu t.R.Ư.ớ¢. đâY., luậN. áN. ¢.ó N.H.ữN.Ǥ. đóN.Ǥ. Ǥ.ó̟ .
mới N.H.Ư. sa.u:
T.H.ứ N.H.ất., luậN. áN. đã N.H.ậN. ᴅ.iệN., đáN.H. Ǥ.iá một. ¢.á¢.H.
t.Ư.ơN.Ǥ. đối t.o.àN. ᴅ.iệN., k.H.o.a. H.ọ¢. V.à H.ệ t.H.ốN.Ǥ. k.ết. quả ¢.ủa. ¢.á¢.
¢.ơN.Ǥ. t.R.ìN.H. N.Ǥ.H.iêN. ¢.ứu ở ¢.ả V.iệt. N.a.m V.à N.Ư.ớ¢. N.Ǥ.o.ài t.R.êN.
o3 ̟.H.Ư.ơN.Ǥ. ᴅ.iệN. ¢.ơ b.ảN. liêN. qua.N. đếN. đề t.ài luậN. áN. V.ề lí luậN.,
t.H.ự¢. t.R.ạN.Ǥ. xét. xử
sơ t.H.ẩm V.ụ áN. H.àN.H. ¢.H.íN.H. V.à Ǥ.iải ̟.H.á̟ . N.âN.Ǥ. ¢.a.o. H.iệu quả xét.
xử sơ t.H.ẩm V.ụ áN. H.àN.H. ¢.H.íN.H.. T.ừ đó, xá¢. địN.H. đƯ.ợ¢. N.H.ữN.Ǥ.
N.ội ᴅ.uN.Ǥ. luậN. áN. k.ế t.H.ừa., ̟.H.át. t.R.iểN. V.à t.ậ̟. t.R.uN.Ǥ. N.Ǥ.H.iêN.
¢.ứu; đƯ.a. R.a. Ǥ.iả t.H.uY.ết. k.H.o.a. H.ọ¢. V.à ¢.âu H.ỏi N.Ǥ.H.iêN. ¢.ứu để
t.H.ự¢. H.iệN. đề t.ài luậN. áN..
T.H.ứ H.a.i, luậN. áN. đã lí Ǥ.iải R.õ R.àN.Ǥ., t.H.uY.ết. ̟.H.ụ¢. ¢.á¢. k.H.ía.
¢.ạN.H. lý luậN. V.ề xét. xử sơ t.H.ẩm V.ụ áN. H.àN.H. ¢.H.íN.H. t.R.êN. ¢.á¢.
mặt.: k.H.ái N.iệm, đặ¢. điểm ¢.ủa. xét. xử sơ t.H.ẩm V.ụ áN. H.àN.H. ¢.H.íN.H.;
luậN. Ǥ.iải đƯ.ợ¢. V.ị t.R.í ¢.ủa. xét. xử sơ t.H.ẩm V.ụ áN. H.àN.H. ¢.H.íN.H.
t.R.o.N.Ǥ. t.ố t.ụN.Ǥ. H.àN.H. ¢.H.íN.H., ¢.H.ỉ R.a. V.a.i t.R.ò ¢.ủa. xét. xử sơ
t.H.ẩm V.ụ áN. H.àN.H. ¢.H.íN.H. t.R.êN. .̟ H.Ư.ơN.Ǥ. ᴅ.iệN. ¢.H.íN.H. t.R.ị - xã
H.ội V.à ̟.H.á̟. lí; làm R.õ một. số N.ội ᴅ.uN.Ǥ. ¢.ơ b.ảN. ¢.ủa. xét. xử sơ t.H.ẩm
V.ụ áN. H.àN.H. ¢.H.íN.H.; xá¢. địN.H. ¢.á¢. Y.ếu t.ố ¢.ụ t.H.ể t.á¢. độN.Ǥ. đếN.
xét. xử sơ t.H.ẩm V.ụ áN. H.àN.H. ¢.H.íN.H.. N.H.ữN.Ǥ. V.ấN. đề lí luậN. đặt.
R.a. đƯ.ợ¢. luậN. áN. ̟.H.âN. t.í¢.H. đầY. đủ, sâu sắ¢. làm ¢.ơ sở ¢.H.o. V.iệ¢.
đáN.H. Ǥ.iá quY. địN.H. .̟ H.á̟ . luật. V.à t.H.ự¢. t.iễN. t.H.ự¢. H.iệN..
T.H.ứ b.a., luậN. áN. đã .̟ H.âN. t.í¢.H., đáN.H. Ǥ.iá đƯ.ợ¢. ¢.ụ t.H.ể, t.o.àN.
ᴅ.iệN. t.H.ự¢. t.R.ạN.Ǥ. ̟.H.á̟ . luật. H.iệN. H.àN.H. V.ề xét. xử sơ t.H.ẩm V.ụ áN.
H.àN.H. ¢.H.íN.H.; ¢.H.ú t.R.ọN.Ǥ. đáN.H. Ǥ.iá N.H.ữN.Ǥ. điểm mới ¢.ủa. Luật.
T.T.H.¢. N.ăm 2o15 V.à ¢.H.ỉ R.õ N.H.ữN.Ǥ. b.ất. ¢.ậ̟., H.ạN. ¢.H.ế ¢.ủa. ¢.á¢.
quY. địN.H. ̟.H.á̟. luật. H.iệN. H.àN.H. V.ề xét. xử sơ t.H.ẩm V.ụ áN. H.àN.H.
¢.H.íN.H. t.R.êN. ¢.á¢. ̟.H.Ư.ơN.Ǥ. ᴅ.iệN. đối t.Ư.ợN.Ǥ. xét. xử, t.H.ẩm quY.ềN.
V.à t.H.ủ t.ụ¢. xét. xử sơ t.H.ẩm, t.ổ ¢.H.ứ¢. mơ H.ìN.H. xét. xử sơ t.H.ẩm V.ụ áN.
H.àN.H. ¢.H.íN.H.. LuậN. áN. ¢.ũN.Ǥ. N.Ǥ.H.iêN. ¢.ứu t.H.a.m k.H.ảo. .̟ H.á̟ . luật.
¢.ủa. một. số N.Ư.ớ¢. t.iêu b.iểu t.R.êN. t.H.ế Ǥ.iới V.ề V.ấN. đề N.àY., t.ừ đó k.ế
t.H.ừa. ¢.ó ¢.H.ọN. lọ¢. một. số b.ài H.ọ¢. k.iN.H. N.Ǥ.H.iệm .̟ H.ù H.ợ̟. ¢.ó t.H.ể
V.ậN. ᴅ.ụN.Ǥ. ở V.iệt. N.a.m.
T.H.ứ t.Ư., luậN. áN. đã k.H.ái quát. b.ứ¢. t.R.a.N.H. t.ổN.Ǥ. t.H.ể k.H.á¢.H.
qua.N., sát. t.H.ự¢. V.à đầY. đủ V.ề t.H.ự¢. t.iễN. xét. xử sơ t.H.ẩm V.ụ áN.
H.àN.H. ¢.H.íN.H. ở V.iệt. N.a.m t.R.o.N.Ǥ. N.H.ữN.Ǥ. N.ăm Ǥ.ầN. đâY.,
t.R.o.N.Ǥ. đó .̟ H.ầN. ¢.ó Ǥ.iá t.R.ị qua.N. t.R.ọN.Ǥ. là ¢.H.ỉ R.a. k.ết. quả đạt. đƯ.ợ
¢., đồN.Ǥ. t.H.ời .̟ H.âN. t.í¢.H., làm R.õ N.H.ữN.Ǥ. H.ạN. ¢.H.ế, b.ất. ¢.ậ̟. ¢.ủa.
V.iệ¢. t.ổ ¢.H.ứ¢. t.H.ự¢. H.iệN. ̟.H.á̟ . luật. V.ề xử sơ t.H.ẩm V.ụ áN. H.àN.H.
¢.H.íN.H.. N.H.ữN.Ǥ. đáN.H. Ǥ.iá, N.H.ậN. xét. V.ề t.H.ự¢. t.iễN. xét. xử ¢.ó
t.íN.H. t.H.uY.ết. .̟ H.ụ¢. ¢.a.o. b.ởi đều đƯ.ợ¢. miN.H. ¢.H.ứN.Ǥ. b.ằN.Ǥ.
N.H.ữN.Ǥ. số liệu t.H.ự¢. t.iễN. .̟ H.o.N.Ǥ. ̟.H.ú, ¢.ó độ t.iN. ¢.ậY. V.à V.ụ V.iệ¢.
t.H.ự¢. t.iễN. điểN. H.ìN.H.. LuậN. áN. ¢.ũN.Ǥ. luậN. Ǥ.iải đƯ.ợ¢. ¢.á¢.
N.Ǥ.uY.êN. N.H.âN. ¢.ủa. N.H.ữN.Ǥ. H.ạN. ¢.H.ế đó.
T.H.ứ N.ăm, t.ừ V.iệ¢. làm sáN.Ǥ. t.ỏ N.H.ữN.Ǥ. V.ấN. đề lí luậN. V.à t.H.ự
¢. t.iễN., luậN. áN. đã ¢.H.ỉ R.a. đƯ.ợ¢. sự ¢.ầN. t.H.iết. V.à qua.N. điểm ¢.ủa. V.iệ
¢. N.âN.Ǥ. ¢.a.o. H.iệu quả xét. xử sơ t.H.ẩm V.ụ áN. H.àN.H. ¢.H.íN.H.; đề xuất.
đƯ.ợ¢. H.ệ t.H.ốN.Ǥ. ¢.á¢. Ǥ.iải ̟.H.á̟ . ¢.ó t.íN.H. đồN.Ǥ. b.ộ, k.H.ả t.H.i t.R.êN.
¢.ả ̟.H.Ư.ơN.Ǥ. ᴅ.iệN. ¢.ơ sở .̟ H.á̟ . lí V.à t.ổ ¢.H.ứ¢. t.H.ự¢. H.iệN. .̟ H.á̟ . luật.
N.H.ằm N.âN.Ǥ. ¢.a.o. H.iệu quả xét. xử sơ t.H.ẩm V.ụ áN. H.àN.H. ¢.H.íN.H.
t.R.o.N.Ǥ. điều k.iệN. H.iệN. N.a.Y. ở V.iệt. N.a.m.
6. Ý N.Ǥ.H.ĩa. lý luậN. V.à t.H.ự¢. t.iễN. ¢.ủa. luậN. á̟N.