Tải bản đầy đủ (.docx) (23 trang)

luận văn - dự toán xây dựng công trình

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (258.87 KB, 23 trang )

BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG – GÓI XL 5
CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG ĐƯỜNG LIÊN TỈNH LỘ 25B - GIAI ĐOẠN 2
HẠNG MỤC : PHẦN ĐƯỜNG (Bên phải tuyến)
LÝ TRÌNH : KM2+000 - KM3+320
Phần đường m 1326,7
Mặt cắt ngang:11.50m + 6.0m dài 1320m m 17,5
I NỀN ĐƯỜNG
1 Chặt cây, đào gốc cây ĐK TB F<=30cm cây 796
2 Lu lèn nền đường K>=0.98 m2 15257,05
3 Lu lèn lề đường K>=0.95 m2 7960,2
4 Đào vét hữu cơ m3 5207,03
5 Đào vét đất cấp II m3 3975,81
6 Đắp cát san lấp lu lèn đạt K98, dày trung bình 30cm m3 1616,67
7 Đắp cát san lấp lu lèn đạt K95 m3 7045,55
8 Đắp bao lề đường bằng sỏi đỏ lu lèn K90 m3 2502,27
9 Rải vải địa kỹ thuật 15kN/m phần khuôn đường mới m2 12246,91
10
Vận chuyển đất thừa đi đổ
m3 9182,84
11
Chiều dài gia cố cừ Lassen bảo vệ mặt đường L=6m/cừ, đóng 1 bên, sử dụng 1 bộ, luân
chuyển 3 lần, thời gian thi công 6 tháng
m 19900,5
12 Ống nhựa PVC F50 thoát nước nền đường m 265,340
13 Bọc vải địa kỹ thuật 12kN/m ống thoát nước nền đường m2 62,52
II MẶT ĐƯỜNG
KẾT CẤU MẶT ĐƯỜNG
1 Cắt mặt đường bê tông nhựa bên trái tuyến dày 5cm, rộng 2m m 1330,7
Trang 45
2 Đào bỏ lớp bê tông nhựa tuyến dày 5cm, rộng 2m m3 132,67
3


Đào bỏ lớp đá 4x6 chèn 22% đá dăm bên trái tuyến dày 20cm, rộng 2m
m3 530,68
4 Trải cán lớp đáy móng bằng đá mi dày 30cm, phần khuôn mới m3 1616,67
5 Trải cán lớp cấp phối đá dăm loại I dày 65cm, phần khuôn mới m3 3365,56
6 Tưới nhựa lót TC nhựa 1KG/m2 m2 5049,36
7 Cày sọc mặt đường hiện hữu trước khi bù vênh m2 10636,03
8 Bù vênh bằng cấp phối đá dăm loại I m3 1894,27
9 Diện tích bù vênh bằng cấp phối đá dăm loại I m2 7973,17
10 Tưới nhựa lót TC 0,5KG/m2 trước khi bù vênh BTN trên đường hiện hữu m2 2662,86
11 Bù vênh bằng bê tông nhựa C25, trung bình dày 6cm (đo trên bình đồ) m2 2662,86
12 Tưới nhựa lót TC 1KG/m2 trên lớp bù vênh cấp phối đá dăm m2 7973,17
13 Tưới nhựa lót TC 0.5KG/m2 trước khi thảm lớp BTN C25 dày 8cm trên lớp BTN bù vênh m2 2662,86
14 Bêtông nhựa nóng, chặt, C25 dày 8cm m2 15619,06
15 Tưới nhựa lót TC nhựa 0.5KG/m2 m2 15552,72
16 Bêtông nhựa nóng, chặt, C15, dày 7cm m2 15486,39
17
Vận chuyển lớp bê tông nhựa + đá 4x6 đổ đi
m3 663,35
PHẦN DỒN NHỰA
18 Cắt mặt đường hư hỏng m 372
19 Đào bỏ lớp bê tông nhựa hư hỏng m3 35,42
20 Đầm lại lớp móng đường K98 m2 506
21 Vận chuyển lớp bê tông nhựa tuyến dày 5cm, rộng 2m đổ đi m3 35,42
22 Tưới nhựa lót TC nhựa 1.0KG/m2 m2 506
Trang 45
23 Thảm lại mặt đường hư hỏng bằng bê tông nhựa BTN C25 dày 7cm m2 506
PHẦN VUỐT NỐI
24 Cày sọc mặt đường các đường vuốt nối m2 251,64
25 Trải cán lớp cấp phối đá dăm loại I trên phần vuốt nối m3 58,89
26 Tưới nhựa lót TC nhựa 1.0KG/m2 phần vuốt nối có trải lớp cấp phối đá dăm m2 251,64

27 Tưới nhựa lót TC nhựa 0.5KG/m2 phần vuốt nối không có trải lớp cấp phối đá dăm m2 1430,88
28 Thảm nhựa mặt đường C15 vuốt nối chiều dày trung bình 7.35cm m2 1682,54
III VỈA HÈ - LỀ GIA CỐ (LÀM MỚI)
BÓ VỈA HÈ (LÀM MỚI TẠI VỊ TRÍ HIỆN HỮU)
1 Dọn dẹp phát quang lề đường hiện hữu rộng 6m, bên phải tuyến m2 7960,2
2 Chiều dài bó vỉa md 1265,74
3 Chiều dài bó nền md 1223,94
4 Gạch thẻ xây bó nền dày 20cm, cao 30cm m3 73,44
5 Gạch thẻ xây móng bó nền dày 30cm, cao 10cm m3 36,72
6 Bê tông bó vỉa đá 1x2 M300 m3 151,89
7 Bê tông đá 1x2 M150 lót bó vỉa vỉa hè m3 54,68
8 Ván khuôn đổ bó vỉa m2 708,81
LÁT GẠCH TERRAZO KÍCH THƯỚC 40*40*3.5CM
1 Lát Gạch Terrazo kích thước 40*40*3.5cm m2 6824,08
2 Bê tông đá 1*2 M150 dày 5cm m3 341,2
3 Cấp phối đá dăm loại II dày 10cm m3 682,41
PHÁ BỎ BÓ VỈA CŨ
Trang 45
1 Phá bỏ bó vỉa cũ m3 111,39
2 Vận chuyển bó vỉa cũ đổ đi m3 111,39
IV SƠN PHÂN LÀN - BIỂN BÁO

1 Biển báo tam giác cái
18
2 Biển báo hình tròn cái
9
3 Biển báo hình chữ nhật cái
2
4 Vạch số 1.2 m2
673,68

5 Vạch số 1.5 m2
26,6
6 Vạch số 1.14 m2
48
7 Gờ giảm tốc m2
71,4
V RÀO CHẮN THI CÔNG

1
Rào TC công loại 2 bằng tôn (bố trí 1 bên: làn mở rộng 1 bên; lề 1bên: nhà dân và đường)
- Sử dụng 1 bộ, luân chuyển 2 lần, thời gian thi công 6 tháng
m
1326,7
2 Số lượng phân đoạn rào chắn, 3m/phân đoạn đoạn
442
3 Tôn màu dày 3mm, dài 3m, cao 2m m2
2652
4 Khối lượng cốt thép (thép hộp 25x25x2) Kg
8468,72
5 Số lượng bulông D5, dài 5cm cái
5304
6 Sơn phản quang sơn rào chắn m2
331,5
7 Bêtông đá 1x2 M200, chân đế m3
21,22
8 Thép hộp 30x60x1.5 chân đế kg
556,92
9 Ván khuôn thép đổ Bêtông chân đế m2
212,16
10 Số lượng đèn tín hiệu đèn

25
11 Số lượng biển báo thi công kích thước 25cmx50cm cái
33
Trang 45
BẢNG TỔNG DỰ TOÁN CÔNG TRÌNH – GÓI XL 5
CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG ĐƯỜNG LIÊN TỈNH LỘ 25B - GIAI ĐOẠN 2
HẠNG MỤC : PHẦN ĐƯỜNG (Bên phải tuyến)

Đơn vị tính:
đồng
STT NỘI DUNG CHI PHÍ CÁCH TÍNH
GIÁ TRỊ
TRƯỚC
THUẾ
THUẾ
GTGT
GIÁ TRỊ
SAU THUẾ

HIỆU
1 Chi phí xây dựng
Bảng tổng hợp chi phí xây
dựng
26.160.230.04
5
2.616.023.00
4
28.776.253.04
9
Gxd

2 Chi phí quản lý dự án Gxd x 1.534% 401.297.929 40.129.793 441.427.722 Gqlda
3 Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng Gtv1+… +Gtv6 1.099.488.309 109.948.831 1.209.437.139 Gtv
3.1 Chi phí lập dự án đầu tư Gxd x 0.317% 82.927.929 8.292.793 91.220.722 Gtv1
3.2 Chi phí thiết kế xây dựng công trình Gxd x 1.172% 306.597.896 30.659.790 337.257.686 Gtv2
3.3 Chi phí thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công Gxd x 0.0789% 20.640.422 2.064.042 22.704.464 Gtv3
3.4 Chi phí thẩm tra dự toán XDCT Gxd x 0.076% 19.881.775 1.988.177 21.869.952 Gtv4
3.5
Chi phí lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ

dự thầu thi công xây dựng
Gxd x 0.927% 242.505.333 24.250.533 266.755.866 Gtv5
3.6 Chi phí giám sát thi công xây dựng Gxd x 1.632% 426.934.954 42.693.495 469.628.450 Gtv6
4 Chi phí khác Gk1+… +Gk7 187.303.114 12.340.927 199.644.041 Gk
4.1 Lệ phí thẩm định dự án đầu tư (Gxd+Gqlda+Gtv) x 0.0135% 3.734.237 0 3.734.237 Gk1
4.2
Lệ phí thẩm định thiết kế bản vẽ thi
công
Gxd x 0.0224% 5.859.892 0 5.859.892 Gk2
4.3 Lệ phí thẩm định dự toán Gxd x 0.0231% 6.043.013 0 6.043.013 Gk3
Trang 45
4.4
Chi phí thẩm tra, phê duyệt quyết toán
vốn đầu tư
(Gxd+Gqlda+Gtv) x 0.165% 45.640.677 0 45.640.677 Gk4
4.5 Chi phí kiểm toán (Gxd+Gqlda+Gtv) x 0.257% 71.088.812 7.108.881 78.197.693 Gk5
4.6
Chi phí thẩm định kết quả lựa chọn nhà
thầu
Gxd x 0.01% 2.616.023 0 2.616.023 Gk6
4.7 Chi phí bảo hiểm Gxd x 0.2% 52.320.460 5.232.046 57.552.506 Gk7

5 Chi phí dự phòng 2.293.944.470 Gdp
5.1
Chi phí dự phòng cho yếu tố KL phát
sinh
(Gxd+Gqlda+Gtv+Gk) x 5% 1.531.338.098 Gdp1
5.2 Chi phí dự phòng cho yếu tố trượt giá
(Gxd+Gqlda+Gtv+Gk) x
2.49%
762.606.373 Gdp2
TỔNG CỘNG
32.920.706.42
1
Gxdct
Trang 45
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG – GÓI XL 5
CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG ĐƯỜNG LIÊN TỈNH LỘ 25B - GIAI ĐOẠN 2
HẠNG MỤC : PHẦN ĐƯỜNG (Bên phải tuyến)
STT NỘI DUNG CHI PHÍ CÁCH TÍNH GIÁ TRỊ KÍ HIỆU
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí vật liệu Bảng dự toán chi tiết
13.909.526.773
VL
2 Chi phí nhân công Bảng dự toán chi tiết 3.858.458.249 NC
3 Chi phí máy thi công Bảng dự toán chi tiết 5.161.600.891 MTC
4 Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+MTC) x 2% 458.591.718 TT
Cộng chi phí trực tiếp VL+NC+MTC+TT 23.388.177.631 T
II CHI PHÍ CHUNG T x 5.5% 1.286.349.770 C
Giá thành dự toán xây dựng T + C 24.674.527.401 Z
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 6% 1.480.471.644 TL
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế T +C + TL 26.154.999.045 G

IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG G x 10% 2.615.499.905 GTGT
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế G + GTGT 28.770.498.950 Gxdcpt
V
Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường
để ở và điều hành thi công
G x 2% x (1 +10%) 5.754.100 Gxdlt
CHI PHÍ XÂY DỰNG TRƯỚC THUẾ 26.160.230.045 Gxdtt
CHI PHÍ XÂY DỰNG SAU THUẾ Gxdcpt + Gxdlt 28.776.253.049 Gxd
Trang 45
BẢNG PHÂN TÍCH ĐƠN GIÁ CHI TIẾT – GÓI XL 5
CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG ĐƯỜNG LIÊN TỈNH LỘ 25B - GIAI ĐOẠN 2
Trang 45
HẠNG MỤC : PHẦN ĐƯỜNG (Bên phải tuyến)
STT MHĐM NỘI DUNG CÔNG VIỆC
ĐƠN VỊ
TÍNH
ĐỊNH
MỨC
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
1 AA.12113 Chặt cây đường kính gốc cây <= 30cm cây
Nhân công 127.533
Nhân công 3,0/7 công 0,490 260.272 127.533
2 AA.13112
Đào gốc cây, đường kính gốc cây <=
30cm
gốc
Nhân công 10.151
Nhân công 3,0/7 công 0,039 260.272 10.151
3 AB.21142 Vét hữu cơ bằng máy 100m3
Nhân công 169.177

Nhân công 3,0/7 công 0,650 260.272 169.177
Máy thi công 770.819
Máy đào 1,6m3 ca 0,188 3.733.549 701.907
Máy ủi 108CV ca 0,039 1.766.963 68.912
4 AB.25122 Đào đất cấp II 100m3
Nhân công 1.590.262
Nhân công 3,0/7 công 6,110 260.272 1.590.262
Máy thi công 804.740
Máy đào 1,25m3 ca 0,276 2.915.725 804.740
5 AB.66134
Đắp cát san lấp công trình, độ chặt K
= 0,98 dày trung bình 30cm
100m3
Vật liệu 18.342.944
Cát lấp m3 122,000 150.352 18.342.944
Nhân công 390.408
Nhân công 3,0/7 công 1,500 260.272 390.408
Trang 45
Trang 45
BẢNG DỰ TOÁN CHI TIẾT – GÓI XL 5
CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG ĐƯỜNG LIÊN TỈNH LỘ 25B - GIAI ĐOẠN 2
HẠNG MỤC : PHẦN ĐƯỜNG (Bên phải tuyến)
STT MHĐM
NỘI DUNG
CÔNG VIỆC
ĐVT
KHỐI
LƯỢNG
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
VẬT

LIỆU
NHÂN
CÔNG
MÁY THI
CÔNG
VẬT LIỆU NHÂN CÔNG
MÁY THI
CÔNG
Nền đường


1 AA.12113
Chặt cây đường
kính gốc cây <=
30cm
cây 796,000 127.533 101.516.268
2 AA.13112
Đào gốc cây,
đường kính gốc
cây <= 30cm
gốc 796,000 10.151 8.080.196
3 AB.21142
Vét hữu cơ bằng
máy
100m3 52,070 169.177 770.819 8.809.097 40.136.777
4 AB.25122 Đào đất cấp II 100m3 39,758 1.590.262 804.740 63.225.796 31.994.933
5 AB.66134
Đắp cát san lấp
công trình, độ
chặt K = 0,98 dày

trung bình 30cm
100m3 16,167 18.342.944 390.408 661.782 296.544.873 6.311.609 10.698.831
6 AB.66133
Đắp cát san lấp
công trình, độ
chặt K = 0,95
100m3 70,456 18.342.944 390.408 597.096 1.292.361.291 27.506.391 42.068.697
Trang 45
7 AB.65120
Đắp đất công
trình bằng đầm
cóc, độ chặt K =
0,90
100m3 25,023 17.744.480 2.671.536 1.130.715 444.014.800 66.849.044 28.293.542
8 AL.16121
Rải vải địa kỹ
thuật 15kN/m làm
nền đường
100m2 122,469 1.478.381 331.864 181.055.991 40.643.085
9 AB.41432
Vận chuyển đất
bằng ôtô tự đổ
10T trong phạm
vi 1km đầu
100m3 91,828 1.283.793 117.888.657
10 AB.42332
Vận chuyển tiếp
cự ly 6km bằng
ôtô tự đổ 10T
(tạm tính)

100m3 91,828 2.200.789 202.094.933
11 AB.42432
Vận chuyển tiếp
cự ly 8km tiếp
theo bằng ôtô tự
đổ 10T (tạm tính)
100m3 91,828 1.813.983 166.575.157
12 AC.22111
Đóng cừ larsen
làm vách chống
100m 199,000 2.883.083 10.966.744 573.733.517 2.182.382.056
13 AC.23210
Nhổ cừ larsen
làm vách chống
100m 199,000 2.160.802 8.654.515 429.999.598 1.722.248.485
14 KHTH
Khấu hao thép
hình cừ larsen
m
Trang 45

6633,33*(3,5%*3
lần đóng
nhổ+1,17%*6
tháng).
m 1.162,160
15 BB.19105
Ống nhựa PVC
F50 thoát nước
nền đường

100m 2,653 1.583.358 2.705.538 4.201.282 7.178.875
16 AL.16122
Bọc vải địa kỹ
thuật ống thoát
nước nền đường
100m2 0,625 1.478.381 303.740 924.284 189.898
Mặt đường

Kết cấu dày
80CM phần mở
rộng

17 XA.1721
Cắt mặt đường bê
tông nhựa hư
hỏng
100m 13,307 63.750 531.890 81.933 848.321 7.077.860 1.090.282
18 AA.21451
Đào bỏ lớp mặt
đường BTN cũ
m3 663,350 989.968 656.695.273
19 AD.11211
Trải cán lớp đáy
móng bằng đá mi
dày 30cm
100m3 16,167 32.527.514 1.269.282 2.564.363 525.862.561 20.520.101 41.457.287
Trang 45
20 AD.11221
Trải cán lớp cấp
phối đá dăm loại I

dày 65cm + bù
vênh cấp phối đá
dăm loại 1
100m3 33,656 36.115.854 1.390.166 2.334.740 1.215.500.736 46.786.871 78.577.076
21 AD.24213
Tưới nhựa lót TC
nhựa 1KG/m2
100m2 50,494 1.879.610 88.310 235.170 94.908.275 4.459.090 11.874.580
22 AD.25112
Cày sọc mặt
đường trước khi
bù vênh
100m2 106,360 80.435 8.555.091
23 AD.11221
Bù vênh bằng cấp
phối đá dăm loại I
100m3 18,943 36.115.854 1.390.166 2.334.740 684.131.788 26.333.497 44.226.279
24 AD.24211
Tưới nhựa lót,
lượng nhựa
0,5kg/m2, trước
khi bù vênh bê
tông nhựa trên
đường hiện hữu
100m2 26,629 833.072 88.310 235.170 22.183.541 2.351.572 6.262.248
25 AD.23224
Bù vênh mặt
đường bêtông
nhựa hạt trung
dày 6cm

100m2 26,629 14.904.980 658.818 375.305 396.898.750 17.543.401 9.993.847
Trang 45
26 AD.24213
Tưới lớp lót,
lượng nhựa
1kg/m2 trên lớp
bù vênh cấp phối
đá dăm
100m2 79,732 1.879.610 88.310 235.170 149.864.501 7.041.106 18.750.504
27 AD.24211
Tưới nhựa lót,
lượng nhựa
0,5kg/m2 trước
khi thảm BTN hạt
trung dày 8cm
100m2 26,629 833.072 88.310 235.170 22.183.541 2.351.572 6.262.248
28
AD.23225
vd
Rải thảm mặt
đường bêtông
nhựa hạt trung,
chiều dày đã lèn
ép 8cm
100m2 156,191 19.881.281 880.726 465.288 3.105.269.208 137.561.122 72.673.612
29 AD.24211
Tưới nhựa lót,
lượng nhựa
0,5kg/m2, trên
lớp BTN C25 dày

8cm.
100m2 155,527 833.072 88.310 235.170 129.565.356 13.734.607 36.575.332
30 AD.23235
Rải thảm mặt
đường bêtông
nhựa hạt mịn,
chiều dày đã lèn
ép 7cm
100m2 154,864 17.932.589 782.724 415.175 2.777.110.670 121.215.691 64.295.620
Trang 45
31 AB.53431
Vận chuyển đá
bằng ô tô tự đổ
10T trong phạm
vi 1km đầu
100m3 6,634 2.300.824 15.262.516
32 AB.54331
Vận chuyển đá
bằng ô tô tự đổ
10T 6km tiếp
theo
100m3 6,634 4.591.645 30.458.677
33 AB.54431
Vận chuyển đá
bằng ô tô tự đổ
10T 8km tiếp
theo
100m3 6,634 4.001.434 26.543.512
Phần dồn nhựa
34 XA.1721

Cắt mặt đường hư
hỏng
100m 3,720 63.750 531.890 81.933 237.150 1.978.631 304.791
35 AA.21451
Đào bỏ lớp BTN
hư hỏng
m3 35,420 989.968 115.364 35.064.667 4.086.193
36 AD.25121
Đầm lại lớp móng
đường K98
100m2 5,060 3.347.602 1.125.277 16.938.866 5.693.902
37 AB.53431
Vận chuyển đá
bằng ô tô tự đổ
10T trong phạm
vi 1km đầu
100m3 0,354 2.300.824 814.492
Trang 45
38 AB.54331
Vận chuyển đá
bằng ô tô tự đổ
10T 6km tiếp
theo
100m3 0,354 4.591.645 1.625.442
39 AB.54431
Vận chuyển đá
bằng ô tô tự đổ
10T 8km tiếp
theo
100m3 0,354 4.001.434 1.416.508

40 AD.24223
Tưới lớp lót,
lượng nhựa
1kg/m2
100m2 5,060 1.879.610 88.310 235.170 9.510.827 446.849 1.189.960
41 AD.23225
Thảm lại mặt
đường hư hỏng
bằng BTN C25
dày 7cm
100m2 5,060 17.396.121 770.636 407.128 88.024.372 3.899.418 2.060.068
Phần vuốt nối
42 AD.11221
Trải cán lớp cấp
phối đá dăm loại I
trên phần vuốt nối
100m3 0,589 36.115.854 1.390.166 2.334.740 21.268.626 818.669 1.374.928
43 AD.25112
Cày sọc mặt
đường các đường
vuốt nối
100m2 2,516 80.435 137.884 202.407 346.971
Trang 45
44
AD.23235
vd
Rải thảm phần
vuốt nối bằng
bêtông nhựa hạt
mịn, chiều dày đã

lèn ép 7,35cm
100m2 16,825 18.829.219 821.860 435.934 316.809.141 13.828.123 7.334.764
45 AD.24211
Tưới nhựa lót,
lượng nhựa
0,5kg/m2
100m2 14,309 833.072 88.310 235.170 11.920.261 1.263.610 3.365.000
46 AD.24213
Tưới nhựa lót,
lượng nhựa
1kg/m2
100m2 2,516 1.879.610 88.310 235.170 4.729.851 222.223 591.782
Vỉa hè - lề gia cố
47 AA.11111
Dọn dẹp phát
quang lề đường
hiện hữu rộng
6m, bên phải
tuyến
100m2 79,602 247.258 19.682.231
48 AE.51114
Xây gạch thẻ
móng bó nền, vữa
M75
m3 36,720 918.616 660.916 33.731.580 24.268.836
49
AE.51114v
d
Xây gạch thẻ bó
nền, vữa M75

m3 73,440 918.616 660.916 67.463.159 48.537.671
50 AF.14325
Beton bó vỉa đá
1x2 M300
m3 151,890 928.508 1.265.585 28.661 141.031.080 192.229.706 4.353.319
Trang 45
51 AF.11212
Beton lót móng
bó vỉa đá 1x2
M150
m3 54,680 745.135 426.846 38.555 40.743.982 23.339.939 2.108.187
52 AF.82411
SXLD tháo dỡ
ván khuôn thép
bó vỉa
100m2 7,088 504.394 3.764.790 3.575.195 26.685.208
53 AK.55110
Lát gạch Terrazo
kích thước
40x40x3,5
m2 6.824,080 104.448 54.398 712.761.508 371.216.304
54 AF.11312
Beton vỉa hè đá
1x2 M150
m3 341,200 745.135 411.230 37.984 254.240.062 140.311.676 12.960.141
55 AD.11211
Cấp phối đá dăm
lớp dưới, dày
10cm
100m3 6,824 36.115.854 1.269.282 2.564.363 246.458.199 8.661.707 17.499.470

56 AA.21231 Phá bỏ bó vỉa cũ m3 111,390 1.321.833 147.238.978
57 AB.53431
Vận chuyển đá
bằng ô tô tự đổ
10T trong phạm
vi 1km đầu
100m3 1,114 2.300.824 2.562.888
58 AB.54331
Vận chuyển đá
bằng ô tô tự đổ
10T 6km tiếp
theo
100m3 1,114 4.591.645 5.114.633
Trang 45
59 AB.54431
Vận chuyển đá
bằng ô tô tự đổ
10T 8km tiếp
theo
100m3 1,114 4.001.434 4.457.197

PHẦN RÀO
CHẮN THI
CÔNG

60 TT
Tôn hàng rào dày
3mm, dài 3m, cao
2m
m2

2.652,0
00
70.000 185.640.000
61 KH
Khấu hao hàng
rào tôn
m2
689,5
20
73.000 50.334.960

2652*(2%/tháng*
6 tháng+7%*2 lần
tháo dỡ)
m2
62 AK.12221
Lắp đặt hàng rào
tôn
100m2
26,5
20
320.000 1.799.942 8.486.400 47.734.462
63 AI.52241
Sản xuất thép
hình hàng rào tôn
tấn
8,4
69
19.561.212 7.045.067 1.646.657 165.658.427 59.662.700 13.945.077
64 GVT.0006

Khấu hao thép
hình hàng rào
tôn(tạm tính
2%/tháng)
tấn
2,2
02
19.561.212 43.071.191

8,469tấn*(2%/thá
ng*6tháng+7%*
2 lần tháo dỡ)
tấn
Trang 45
65 AI.63311
Lắp dựng thép
hình
tấn
8,4
69
206.609 2.870.995 1.258.054 1.749.714 24.313.653 10.654.107
66 GVT.0007 Bu lông cái
5.304,0
00
2.000 10.608.000
67 AG.11113
Bê tông chân đế
đá 1x2 M.200 đúc
sẵn
m3

7,9
60
780.133 476.298 59.261 6.209.859 3.791.332 471.718
68 AI.11131
Sản xuất thép
hình chân đế
tấn
0,5
57
20.120.730 2.870.995 1.319.326 11.205.637 1.598.915 734.759
69 AI.61111
Lắp đặt thép hình
chân đế
tấn
0,5
57
360.717 2.731.413 1.409.023 200.891 1.521.179 784.713
70 AG.32211
Ván khuôn kim
loại chân đế
100m2
2,1
22
621.816 9.598.190 194.337 1.319.245 20.363.520 412.305
71
AK.83421
vd
Sơn phản quang
rào chắn thi công
m2

331,5
00
13.555 24.187 4.493.483 8.017.991
72 GVT.0005
Cung cấp và lắp
đặt đèn tín hiệu
cái
25,0
00
75.000 269.354 13.418 1.875.000 6.733.850 335.450
73 AD.32441
Cung cấp lắp đặt
biển báo chữ nhật
phản quang
cái
33,0
00
465.000 269.354 13.418 15.345.000 8.888.682 442.794

PHẦN AN
TOÀN GIAO
THÔNG

74 AD.32431
Cung cấp và lắp
đặt Biển báo tam
giác phản quang
cái
18,0
00

305.000 362.035 13.418 5.490.000 6.516.630 241.524
Trang 45
75 AD.32421
Cung cấp và lắp
đặt Biển báo tròn
phản quang
cái
9,0
00
405.000 417.064 13.418 3.645.000 3.753.576 120.762
76 AD.32441
Cung cấp và lắp
đặt Biển báo chữ
nhật phản quang
cái
2,0
00
465.000 269.354 13.418 930.000 538.708 26.836
77 AD.32131
Cung cấp và lắp
đặt trụ đỡ biển
báo
cái
29,0
00
435.000 272.853 71.941 12.615.000 7.912.737 2.086.289
78 GVT.0006
Cung cấp và lắp
đặt cục bê tông đế
trụ

cái
29,0
00
110.000 272.853 49.598 3.190.000 7.912.737 1.438.342
79 AK.91131
Sơn kẻ đường
bằng sơn dẻo
nhiệt (công nghệ
sơn nóng), chiều
dày lớp sơn 2mm
m2
748,2
80
86.554 62.201 45.528 64.766.627 46.543.764 34.067.692
80
AK.91141
vd
Sơn gờ giảm tốc
(6mm)
m2 71,400 234.700 150.592 110.535 16.757.580 10.752.269 7.892.199

ĐIỀU TIẾT -
PHÂN LUỒNG
GIAO THÔNG

81
NC (ĐG
104)
Nhân công điều
tiết giao thông

(nhân công 4/7)
công 360,000 302.210 108.795.600
Trang 45

2 người/1ca/ngày
* 30 ngày/tháng *
6 tháng

TỔNG CỘNG

13.909.526.773 3.858.458.249 5.161.600.891
Trang 45

×