Học Hay English 0979106940
The academic word list
Wheel [hwɪːl] (n): bánh xe
Initiative [ɪ'nɪʃɪətɪv] (n): sáng kiến
Spin [spɪn]/ turn / [tɜːn] rotate [rəʊ'teɪt] (v) : quay
Curve [kɜːv] (n): đường cong
Motion ['məʊʃn] (n): sự chuyển động
Internal [ɪn'tɜrnl ] (adj) : bên trong
External [eks'tə:nl] (adj): bên ngoài
Wear out [weə] (v): mòn
Brake [breɪk] (n): cái phanh
Visual ['vɪʒʊəl] (adj): thuộc về thị giác, hình ảnh
Boil [bɔɪl] (v): sôi
Shrink [ʃrɪŋk] / contract ['kɒntrækt] (v): co lại
Expand [ɪk'spænd] (v): mở rộng
Convert [kən'vɜːt] (v): biến đổi
Accumulate [ə'kjuːmjʊleɪt] (v): tích lũy, gom góp lại
Adjacent [ə'dʒeɪsənt] (adj): gần kề
Amend [ə'mend] (v) sửa đổi
Anticipate [æn'tɪsɪpeɪt] (v) dự đoán, đoán trước
Deduce [dɪ'djuːs] (v) suy luận, suy ra
Deviate ['diːvɪeɪt] (v) lệch hướng
Displace [dɪs'pleɪs] (v) Đổi chỗ, chuyển chỗ / chiếm chỗ
Derive [dɪ'raɪv] (v): lấy từ, nhận từ (from)
Học Hay English 0979106940
Dimension [dɪ'menʃn] (n) kích thước
Eliminate [ɪ'lɪmɪneɪt] (v) loại trừ, bài trừ
Emerge [ɪ'mɜːdʒ] (v) nổi lên
Enhance [ɪn'hɑːns] (v) cải thiện
Evolve [ɪ'vɒlv] (v) tiến triển, tiến hóa
Insert [ɪn'sɜrt] (v): lồng vào, ghép vào
Intervene [‚ɪntə(r)'vɪːn] (v): can thiệp
Modify ['mɑdɪfaɪ] (v) sửa đổi
Manipulate [mə'nɪpjəleɪt] (v) điểu khiển bằng tay
Negate [nɪ'geɪt] (v) phủ định, phủ nhận
Norm [nɔːm] (n) quy tắc, tiêu chuẩn
Overlap ['ouvəlæp] (v) chồng chéo lên nhau
Paradigm ['pærədaɪm] (n) mẫu, mô hình
Perceive [pər'sɪːv] (v) hiểu được, nhận thấy
Pose [pəʊz] (v) đưa ra, đề ra, đặt ra (câu hỏi, vấn đề)
Portion ['pɔrʃn] (n) khẩu phần, phần chia
Monitor ['mɑnɪtər] (v) giám sát, quản lý
Regime [reɪ'ʒɪːm] (n) chế độ
Regulate ['regjəleɪt] (v) điều chỉnh
Reinforce [‚rɪːɪn'fɔrs] (v) gia cường, gia cố
Release [rɪ'lɪːs] (v) làm bớt, giảm bớt / giải phóng
Reside [rɪ'zaɪd] (v) sinh sống, cư trú
Restrain [rɪ'streɪn] (v) ngăn trở, cản trở (restrain sb from doing st)
Học Hay English 0979106940
Retain [rɪ'teɪn] (v) giữ lại (retain control of : vẫn giữ đc quyền kiểm soát)
Reveal [rɪ'vɪːl] (v) tiết lộ (a secret)
Reverse [rɪ'vɜrs] (v) đảo ngược, lộn ngược (reverse a car: lùi xe)
Rigid ['rɪdʒɪd] (adj) cứng nhắc
So-called [‚səʊ'kɔːld] (adj) cái gọi là
Somewhat (adv) một chút, hơi, có phần
Sole [səʊl] (adj) = mere [mɪə]: duy nhất độc nhất
Sphere [sfɪə] (n) hình cầu, khối cầu
Suspend [sə'spend] (v) đình chỉ, hoãn, treo
Subsequent ['sʌbsɪkwənt] (adj) đến sau, theo sau (… to)
Successor [sək'sesə(r)] (n) người kế vị
Supplement ['sʌplɪmənt] (v) bổ sung, thêm vào
Sustain [sə'steɪn] (v) duy trì, kéo dài
Terminate ['tɜrmɪneɪt] (v) hoàn thành, chấm dứt ( a contract)
Tense [tens] (adj) căng >< lax : lỏng lẻo
Trigger ['trɪgə(r)] (v) làm nổ ra, làm gây ra (pull the trigger: bóp cò súng)
Utilize ['juːtlaɪz] (v) = use: sử dụng
Via (preposition) thông qua (via the Internet)
Violate ['vaɪəleɪt] (v) vi phạm, xâm phạm (a law)
Advocate ['ædvəkət] (n) người ủng hộ, người tán thành
Alter ['ɔːltə] (v) thay đổi, biến đổi (alter sb’s mind: thay đổi ý kiến)
Ambiguous [æm'bɪgjʊəs] (adj) mơ hồ, nhập nhằng ( an ambiguous explanation)
Assemble [ə'sembl] (v) lắp ráp ( assemble the parts of a TV set)
Học Hay English 0979106940
Automate ['ɔːtəmeɪt] (v) = automatize: tự động hóa
Bulk [bʌlk] (n) số lượng lớn (sell/ buy in bulk: bán/ mua cả mớ)
Compile [kəm'paɪl] (v) biên soạn
Compatible [kəm'pætəbl] (adj) tương thích (with)
Coincide [‚kəʊɪn'saɪd] (v) trùng với (with)
Học Hay English 0979106940
Contradict [,kɔntrə'dikt] (v) mâu thuẫn với
Convene [kən'viːn] (v) = summons : triệu tập
Commence [kə'mens] (v) bắt đầu, khởi đầu / trúng, đỗ (commence M.A)
Denote [dɪ'nəʊt] (v) biểu thị
Hierarchy ['haɪərɑrkɪ] (n) hệ thống cấp bậc, thứ tự
Ideology (n) [‚aɪdɪ'ɑlədʒɪ] hệ tư tưởng, ý thức hệ
Hypothesis (n) [haɪ'pɑθɪsɪs] giải thuyết
Mutual ['mjuːtʃʊəl] (adj) lẫn nhau (shared, common)
Mechanism ['mekənɪzm] (n) cơ chế
Mediate ['miːdɪeɪt] (adj) trung gian (v) dàn xếp, điều đình