Tải bản đầy đủ (.docx) (59 trang)

Tieu luan xay dung chuong trinh quan ly benh nhan bao hiem

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (676.11 KB, 59 trang )

Mụ lụ
Mụ lụ ..........................................................................................................................1
Lời ói đầu..................................................................................................................3
ơ

sở lý uế............................................................................................................6
1.1 Kái quái quái quá ề mô ì dữ liệu........................................................................6
1.2 ái quá mối qua ệ ơ ả ủa ơ sở dữ liệu.......................................................8
1.2.1 á mối qua ệ ê ơ sở dữ liệu...........................................................8
1.2.2 Điều kiệ ầ o iệ xá địị á mối qua ệ.................................9
1.2.3 iểu diễ á mối qua ệ......................................................................10
1.3.2 ệ quả ị ơ sở dữ liệu Mi osof A ess..........................................11

Kảo sáo sá ệ ốg ự ........................................................................................12
2.1 Mô ả ài i oái quá quả lý ệ â ảo iểm ế:..................................12
2.2 Kảo sái quá qu ì quả lý ệ â ảo iểm ế ại ệ iệ
ạ Mai:.....................................................................................................................13
2.2.1 Mộ số địặ địiểm í:.........................................................................13
2.2.2 Kảo sá ệ ốg................................................................................14
2.3 Ưu, kuế điểm í ủa ệ ốg quả lý uề ốg:.................17
2.3.1 Ưu địiểm:..................................................................................................17
2.3.2 Kuế địiểm:..........................................................................................17
2.4 êu ầu ề xâ dựg ệ ốg quả lý ệ â ảo iểm ế ại
ệ iệ ạ Mai:..................................................................................................18
Pâ í ệ ốg.................................................................................................20
3.1 oạ độg ổg ể ủa ệ ốg :.............................................................20
3.1.1 Mô ì ao địổi ôg i og ệ ốg:.....................................20
3.1.2 oạ địộg ủa ệ ốg ự :..............................................................22
3.2. Xái quá đị sơ đồ ứ ăg giệp ụ ủa ệ ốg:...............................23
3.2.1. ơ sở xâ dựg........................................................................................23
3.2.2. Sơ địồ ứ ăg giệp ụ.................................................................24


3.3. Xái quá đị sơ đồ dòg dữ iệu og ệ ốg:..............................................31
3.3.1. Xá địị á ko dữ liệu Çп ƚгҺiÕƚг........................................................32

1


3.3.2. Xá địị á á â goài ủa ệ ốg.........................................32
3.3.3. á sơ địồ dòg dữ liệu og ệ ốg.................................................33
3.4. Mô ì ự ể ủa ệ ốg.................................................................35
3.4.1. Xâ dựg mô ì dữ liệu ủa ệ ốg...........................................37
3.4.2. Xâ dựg mô ì qua ệ dữ liệu ủa ệ ƚгҺèпg...........................40
ƚҺҺiÕƚҺ k̟ҺÕ ҺƯ ƚҺҺèпg.....................................................................................................43
4.1. MéƚҺ sè ЬiĨu mÉu ເ ã liê qua đế iế kế dữ liệu:..................................43
4.1.3.ốg kê i iế ệ â điều ị goại ú......................................44
4.2. iế kế dữ liệu o ệ ốg:....................................................................45
4.3 Sơ đồ qua ệ ổg ƚҺҺĨ ເ đa ເ¸i qu¸ເ ƚҺҺù ເ ƚҺҺĨ ƚҺгoпg ҺƯ ốg..........................51
Xâ dựg ơg ì ứg dụg......................................................................52
5.1. Mộ số giao diệ og ơg ì:...........................................................52
Kế luậ......................................................................................................................57
1. K ế quả đạ đợ ủa đề ài i..............................................................................57
2. ớg pái quá iể ủa đề ài i...............................................................................57
3. Kế luậ.............................................................................................................58
ài liệu am kảo sáo...............................................................................................59

2


Lời ói đầu
Quả ị ơ sở dữ liệu (Daaase Maageme) đag là mộ xu ớg
ó


kả ăg pá iể mạ og iệ ứg dụg ôg gệ ôg i

ào lĩ ự quả lý, ấ là ở iệ am, ki ì độ i ọ oá đag
đợ âg ao à ú ọg pá iể ở ầu ế á đơ ị. Đó ừa là sự
ể iệ ai ò ủa koa ọ ôg gệ mới đối ới đời sốg xà ội
đồg ời ũg là sự đáp ứg ủa mộ u ầu gà àg ăg, gà àg
pứ ạp ủa mộ ề ki ế đag pá iể mạ mẽ.
Mộ xà ội pá iể à ăg độg là mộ xà ội luô ậ độg à
ao đổi ôg i, á luồg ôg i à đợ ì à ê iều ếu
ố đa dạg à pứ ạp, để đảm ảo o guồg má xà ội oạ độg
ịp àg đòi ỏi iệ xử lý ôg i pải ậ li oạ, a
óg

à í x¸ເ. ПÕu ເ ҺØ dïпg ເ¸ເ quaп пiƯm xa ເ ũ à á ôg ụ lạ

ậu ắ ắ kôg đáp ứg đợ êu ầu đó đối ới mộ kối lợg
ôg i lớ.
Điều đó đòi ỏi pải ó mộ ốg quả lý i xảo à mạ mẽ
kôg ữg ỉ đáp ứg đợ u ầu lu ữ à xử lý ôg i a
à í xá mà ò ầ ó kả ăg kai á ài guê dữ liệu để đa a
ữg pá đoá, quế đị kịp ời. Sự ó mặ ủa ệ ốg má í
à á ệ quả ị dữ liệu iê iế đà pầ ào đáp ứg đợ á đòi ỏi đó.
ở ớ ƚгa, ເ ïпg ѵíi sù pҺ¸ƚг ƚггiĨп ເ Һuпg ເ ủa ề ki ế, i ọ đag
gà àg đợ ứg dụg ộg Ãi og ôg á quả lý à ừg ớ kẳg
đị sứ mạ ũg ị í qua ọg ủa mì. ĐÃ a đời iều pầ
mềm quả lý ká au pù ợp ới á đặ ù ủa đấ ớ à đag đợ

3



áp dụg og iều lĩ ự . u iê đối ới mỗi lĩ ự , mỗi ôg
iệ lại ó ữg đặ điểm iêg, ó ữg êu ầu ề xử lý ôg i
ká au à đòi ỏi ầ pải ó ữg pầ mềm iêg.
Đối ới gà ế, ùg ới u ầu gà àg ăg ề ăm só
sứ koẻ à kám ữa ệ, ới iều ì ứ kám ữa ệ
pụ ụ o iều đối ợg ká au đà ả si iều ài oá pứ
ạp quả lý ôg á ệ si dị ễ, quả lý iệ pí, quả lý ệ
â, quả lý dữ liệu á loại ệ à ữa ị...
og đó iệ kám ữa ệ à u iệ pí là ôg á diễ a
àg gà ở ấ kỳ mộ ơ sở ế ào. Đối ới á ệ iệ, og ề
ki ế ị ờg ấ ả á đơ ị đều pải lấ u ù i, iệ pí là
guồ u í để du ì oạ độg ủa ệ iệ. ê ạ gâ
sá àg ăm, iệ pí là guồ ki pí í để xâ dựg pá iể
ệ iệ, đổi mới ag iế ị má mó , đào ạo á ộ, đảm ảo đời
sốg o á sỹ ... u iê để quả lý mộ á í xá à koa
ọ guồ u à kôg pải là điều đơ giả ởi ì ó ấ iều ế
độ a oá ká au, iều đối ợg điều ị, iều qu đị ề giải
quế í sá ủa à ớ ũg ủa ệ iệ, à á ấ đề pá
si ká (kôg loại ừ á ấ đề iêu ự ). ê ự ế ôg á à ò
gặp iều kó kă, ấ là đối ới á ệ iệ lớ ởi ì ôg á à
kôg ỉ đòi ỏi í í xá mà ò pải đảm ảo ố ề mặ ời
gia.
ằm góp mộm góp mộ pầ ứg dụg ủa ôg gệ ôg i ào ôg á
quả lý, ới ữg kiế ứ đà đợ á ầ ô ag ị og quá ì
ọ ập, giê ứu à è luệ ở ọ iệ kỹ uậ quâ sự, ôi đà ậ
đề ài XâXâ dựg ơg ì quả lý ệ â ảo iểm ế ệ iệ ạ Mai làm đồ ¸п ƚгèƚг пgҺiƯp ເ đa m×пҺ.

4



êu ầu đặ a ki xâ dựg ơg ì là pải đảm ảo í í
xá uệ đối, đảm ảo a oà à ảo mậ dữ liệu, ỗ ợ iều gời sử
dụg ở iều địa điểm ká au. ơg ì pải đảm ảo í ối u à
giải quế iệ để á ấ đề liê qua đế u iệ pí, ê ơ sở quả lý
ồ sơ, ệ á ủa ệ â, ơg ì ò đa a đợ á ốg kê
ề mặ lâm sàg - dÞ ເ Һ ƚгƠ Һä ເ гÊƚг ເ ã Ý o ôg á quả lý ệ si - dị
ễ. Do êu ầu à mụ đí ủa ơg ì ùg ới á đặ í ủa
pầ mềm, ôi đà lựa ọ gô gữ lập ì isual asi ùg ới ệ
quả ị ơ sơ dữ liệu Mi osof A ess làm ôg ụ í o quá ì
iế kế à xâ dựg ơg ì.
Đồ á đợ ia làm 5 ເ Һ¬пg ເ ҺÝпҺ:


ເ Һ¬пg

méƚҺ : ເ¬ së lý ƚҺҺuɣÕƚҺ.



ເ ơg

ai : Kảo sái quá ệ ốg ự .



ơg

a : Pâ í ệ ốg.




ơg

ố: iế kế ệ ốg.



ơg

ăm: Xâ dựg ơg ì ứg dụg.

5


ơg

mộ

ơ sở lý uế



1.1 Kái quái quái quá ề mô ì dữ liệu.

Đối ới iệ iế kế à xâ dựg á ệ ốg ôg i quả lý
úg

a ầ xử lý á file dữ liệu. ữg file à ao gồm iều ả gi


(e od) ó ùg mộ ấu ú xá đị (Loại ả gi). Đồg ời mỗi
ả gi đợ ia à á ờg dữ liệu (Field). Mộ ơ sở dữ liệu là mộ
ệ ốg á file dữ liệu, mỗi file à ó ấu ú ả gi ká пҺau пҺпg
ѵỊ mỈƚг пéi duпg ເ ã quaп ҺƯ ѵíi au. Mộ ệ quả ị ơ sở dữ liệu là mộ
ệ ốg quả lý à điều à á file dữ liệu. ói ug ì mộ ệ quả
ị ơ sở dữ liệu ờg ó ữg đặ í sau:
- ó í độ lập ới á ôg ụ lu ữ.
- ó í độ lập ới á ơg ì pầ mềm ủa gời sử dụg.
- ó kả ăg kai á ố iềm ăg ເ đa m¸ɣ.
- Пgêi dïпg ເ ã k̟ҺiÕп ƚгҺø ເ ối iểu ũg ó ể sử dụg đợ ệ à.
- Đảm ảo a oà à ảo mậ dữ liệu.
- uậ lợi à mềm dẻo og iệ ổ sug, loại ỏ, a đổi dữ liệu.
- Giảm ớ sự d ừa dữ liệu og lu ữ.
og quá ì iế kế à xâ dựg á ệ quả ị ơ sở dữ liệu, gời a ầ xâ dựg á mô ì dữ liệu ể iệ đợ á mối qua ệ ả
ấ ủa

dữ liệu, á dữ liệu à lại pả á á mối qua ệ ủa ເ¸ເ ƚгҺù ເ

ƚгҺĨ ƚггoпg ƚгҺÕ giíi ҺiƯп ƚгҺù ເ. ເ ó ể ói mô ì dữ liệu pả á á
kía ạ ấu ú logi mà kôg đi ào á kía ạ ậ lý ủa á ơ sở

6


dữ liệu. Ki xâ dựg á mô ì dữ liệu ầ pâ iệ á à pầ ơ
ả sau:
- ự ể (Ei): Là đối ợg og ự ế mà úg a ầ
mô ả á đặ g ủa ó.
- uộ í (Aiue): Đó là á dữ liệu ể iệ á đặ g
ủa


ự ể.

- Qua ệ (elaiosip): Đó là á mối qua ệ Logi giữa á
ự ể.
a à pầ ê ®ỵ ເ ƚгҺĨ ҺiƯп ë 2 mø ເ sau:
- Mø loại dữ liệu (pe): Là sự kái quá á àg uộ , á uộ
í, á ự ể ເ ơ ƚгҺĨ ເ ơ ƚгҺĨ.
- Mø ເ ƚгҺĨ ҺiƯп: Là mộ àg uộ ụ ể, oặ là á giá ị uộ
í, oặ là mộ ƚгҺù ເ ƚгҺĨ ເ ơ ƚгҺĨ.
ƔÕu ƚгè quaп ƚггäпg пҺÊƚг ủa ấu ú ơ sở dữ liệu là dạg ấu ú dữ
liệu mà og đó á mối qua ệ giữa á dữ liệu lu ữ đợ mô ả. a ấ
ằm góp mộg loại dữ liệu ề ảg là á mối qua ệ. ởi ì á àg uộ là ả
ấ ủa ấu

ú ơ sở dữ liệu. ì ế dựa ê iệ xá đị á àg uộ

giữa á loại dữ liệu đợ o ế ào mà úg a pâ loại á mô ì
dữ liệu. ê ự ế a pâ iệ 2 loại mô ì dữ liệu:
- Mô ì dữ liệu mạg: Là mô ì dữ liệu mà og đó ể iệ
ự iếp á àg uộ uỳ ý giữa 2 loại ả gi.
- Mô ì dữ liệu qua ệ: Là mô ì dữ liệu mà og đó á àg
uộ đợ ể iệ qua á mối qua ệ (ảg).
óm lại a ã ƚгҺĨ ®a гa méƚг k̟ҺÕƚг lп пҺá ѵỊ ѵiƯ giê ứu mô
ì dữ liệu sau: Mô ì dữ liệu là ôg ụ ấ iệ lợi để mô ả ấu

7


ú logi ủa á ơ sở dữ liệu. ậ ở mứ logi mô ì à ao gồm

á

file đợ iểu diễ dới dạg á ảg. Do đó đơ ị ủa ơ sở dữ liệu

qua ệ là á ảg.
1.2 ái quá mối qua ệ ơ ả ủa ơ sở dữ liệu.

Để giê ứu à ắm ắ đợ oạ độg ủa ệ ốg ũg
kái quá oá (Mô ì oá) đợ mô ì dữ liệu, đòi ỏi iệ đầu iê
là pải kảo sá ệ ốg ới mụ đí ắm ắ đợ á pầ iệ ká
au ủa ệ ốg ầ giải quế, qua ệ giữa á pầ iệ đó, ấ đợ
dữ liệu đầu ào à đầu a ủa á pầ iệ . Ki ệ ốg oạ độg a


iế đợ á ôg i đầu ào à kế quả đầu a, kôg iế ụ ể qu

ì xử lý og ệ ốg đó. ê ôg iệ ìm iểu à gọi là ớ kảo
sá ệ ốg ự à ấ qua ọg, ó ạo iề đề để ă ứ ào đó ắm
ắ đợ oà ộ oạ ®éпg ເ đa ҺƯ ƚгҺèпg ƚгҺù ເ. §Ĩ ƚгҺù ເ iệ ố à đa a
mộ mô ì ụ ể đòi ỏi gời làm ôg á kảo sá pải ó mộ ái
ì ệ ốg. ớ kảo sá à ó í ấ quế đị đế á pầ iệ


iếp sau, ó kảo sá ố ì mới đa a đợ mô ì, ừ đó sẽ iế lập á

giải páp ối u à kả i, kắ pụ đợ á ếu điểm ủa ệ ốg ũ
đag oạ độg.
1.2.1 á mối qua ệ ê ơ sở dữ liệu.

ê ự ế ồ ại 3 loại qua ệ ê ơ sở dữ liệu:

Qua ệ 1-1:
ai ự ເ ƚгҺĨ A ѵµ Ь gäi lµ ເ ã quaп ҺƯ 1-1 пÕu ѵíi méƚг pҺÇп ƚгư ƚггoпg
ƚгҺù ເ ƚгҺĨ og ự ể A ồ ại đúg mộ pầ ử ậ og ự ể
à gợ lại.
Qua ệ 1-1 ói đúg ơ là mộ sự mở гéпg пÕu ƚгa ເ oi ƚгҺù ເ ƚгҺĨ ເ lµ
sù ợp ấ ủa 2 ự ể A à ì (Số pầ ử og ) = (Số pầ ƚгö

8


og A) + (Số pầ ử og ). Điều đó пãi lªп г»m gãp méпg quaп ҺƯ 1-1 ເ ҺØ là
sự gép lại ủa 2 ự ể A ѵµ Ь ƚгҺµпҺ méƚг ƚгҺù ເ ƚгҺĨ

ເ ເã

k̟ҺÝ ເ Һ ớ lớ

ơ.
Qua ệ 1-iều:
ai ự ể A à đợ gọi là ó qua ệ 1-iều ếu ới 1 pầ ử
og ự ể A ì ó ể ồ ại iều pầ ử ơg ứg og ự ể
g ới mỗi pầ ử og ự ể ì ỉ ồ ại đúg mộ pầ ử
og ự ể A.
Qua ệ 1-iều đợ áp dụg để ể iệ dữ liệu ủa méƚг pҺÇп ƚгư
ƚггoпg méƚг ƚгҺù ເ ƚгҺĨ (ȽҺù ເ ƚҺĨ gố đối ối ới pầ ử đối ó) g ó mặ iều
lầ og á ự ể ká (ȽҺù ເ ƚҺĨ quaп ҺƯ).
Quaп ҺƯ ПҺiỊu-ПҺiỊu:
Һai ƚгҺù ເ ƚгҺĨ A à đợ gọi là ó qua ệ iều-iều ếu ới mỗi
pầ ử og ự ể A ó ể ồ ại iều pầ ử ậ og ự
ể à gợ lại, mỗi pҺÇп ƚгư ƚггoпg ƚгҺù ເ ƚгҺĨ Ь ເ ịпg ເ ó ể ồ ại iều

pầ ử ậ og ự ể A.
Qua ệ iều-iều đợ áp dụg ới mộ ơ sở mà á pầ ử ó
mặ ả og 2 ự ể à số lợg kôg ỉ là mộ mà ó ể iều.
og 3 loại qua ệ ê ì a ậ ấ qua ệ qua ọg ấ
là qua ệ 1-iều, ởi ì qua ệ 1-1 ẳg qua là sự ộg lại ủa 2 ƚгҺù


ƚгҺĨ ƚгҺµпҺ méƚг ƚгҺù ເ ƚгҺĨ ƚгҺø 3 líп ơ ò qua ệ iều-iều ì ó

ể pâ í đa ề đơ qua ệ 1-iều. ậ để đa a đợ mô ì
dữ liệu o mộ ài oá ụ ể đòi ỏi pải iế lập đợ đầ đủ á mối
qua ệ giữa á pầ ử og á ự ể. á mối qua ệ đợ iế lập
đúg sẽ ạo o iệ lu ữ dữ liệu mộ á oà ẹ, đầ đủ, giúp o
ôg

á xử lý, a ứu ê ó dễ dàg, đảm ảo í xá.

9


1.2.2 Điều kiệ ầ o iệ xá địị á mối qua ệ.

Để xá đị ố á mối qua ệ giữa á ự ể ủa ệ ốg đòi ỏi
pải pải ă ứ ào á điều kiệ sau:
- Xá đị đợ á ôg iệ ụ ể ầ pải ự iệ, pâ ia õ
àg g pải đảm ảo mối liê ệ giữa úg. iểu diễ úg dới
dạg á sơ đồ qua ệ.
- Xá đị đợ á pầ ử ầ o mỗi ự ể (lu ôg i mà ệ
ốg ầ xử lý, lu ữ à áo áo).
- ìm a á ự ể í ủa ệ ốg à á ự ể mag dữ liệu

pụ ợ o ự ể í đó.
- ìm a á á pầ ử làm koá og mỗi ự ể, xá đị đâu là
koá í (Pimaike:Mag ội dug du ấ à kôg lặp lại ở á
pầ ử sau og ùg mộ ảg). Koá í ó ể ạo ê ởi mộ
pầ ử du ấ oặ là sự kế ợp giữa 2 oặ iều pầ ử. Xá đị
đâu là koá pụ (Foeke: Dùg đối ể iế lập mối qua ệ ới koá
í). á

qua ệ đợ iế lập ôg qua á koá og á ự ể dữ

liệu.
1.2.3 iểu diễ á mối qua ệ.

Đó là mộ ớ ká qua ọg, ó giúp o gời lập ì ki ì
ào sơ đồ ó ể iểu ế đợ á mối qua ệ ủa ệ ốg, ắm đợ đầu
ào, đầu a... à điều qua ọg ơ là ệ ốg ó kả i a kôg
pụ uộ ào iệ ó iểu diễ đợ á mối qua ệ giữa á ự ể ê
oà ệ ốg a kôg. ê ự ế ó iều á để iểu diễ :
- iểu diễ dới dạg sơ đồ qua ệ dòg dữ liệu.
- iểu diễ dới dạg qua ệ giữa á ảg.
- iểu diễ dới dạg sơ đồ kối á ôg iệ ...

1
0


o

dù iểu diễ ằm góp mộg á ào đi ữa ì ũg ầ pải làm õ, êu


ậ đợ á mối qua ệ ơ ả ủa á ự ể og ệ ốg.
1.3.2 ệ quả ị ơ sở dữ liệu Mi osof A ess

pầ ê đà ói, ứg dụg đợ pá iể ờ ệ quả ị
Mi osof A ess à gô gữ isual asi 6.0. ì ậ, úg a kảo
sá ữg iệ í ơ ả ấ ủa ệ quả ị à, ê ơ sở đó iểu đợ
ơ ế

quả ị ủa ó à iệ ứg dụg ào giải quế ài oá.

á địối

ợg ơ sở dữ liệu ủa Mi osof A ເເ ess

- DaƚгaЬase
- ȽaЬle
- Queгɣ
- Foгm
- Гepoгƚг
- Ma ເ гo
- Module

1
1


ơg

ai


Kảo sáo sá ệ ốg ự
Kám ữa ệ à a oá iệ pí đối ới ệ â ó ẻ
ảo iểm ế là mộ pầ og ôg á kám ữa ệ, đợ diễ a ờg xuê, àg gà og ệ iệ. Để ó ể mô ì óa á oạ
độg à ê má í, ớ iê pải mô ì óa ôg á đó mộ mô
ì oá ọ , ó gĩa là mô ả oạ độg điều ị à a oá ủa
ệ â là mộ ài oá ự sự, ở đâ xi gọi là ài oá quả lý
ệ â ảo iểm ế.
2.1 Mô ả ài i oái quá quả lý ệ â ảo iểm ế:

Quả lý ệ â ảo iểm ế là quả lý mộ u ì kép kí
ừ ki ệ â đế kám, điều ị og ệ iệ à a oá a
iệ. Ki ệ â ập iệ, ấ ả ôg i ầ iế đợ ập ợp à
iế lập à mộ ồ sơ a đầu, og quá ì điều ị á ôg i đợ ổ sug à ập ậ ờg xuê ào ồ sơ đó. ữg guồ ôg
i à đợ ug ấp ởi ữg óm làm iệ ó uê mô, á
iệm ká au, o ê á ôg i ó giá ị à í ấ ká au.
êu ầu đặ a là làm sao để ập ợp á ôg i ời ạ đó à mộ
ể ốg ấ og pạm i ừ пҺá ®Õп líп, pҺơ ເ ѵơ ເ Һo mơ ເ đí
ốg kê à quả lý ệ iệ. í dụ :
- ốg kê á ôg i ề ừg loại ệ eo á iêu uẩ ká
au : eo uổi á, eo giới í, eo địa à... pụ ụ o ôg á
quả lý ề mặ ệ si - dÞ ເ Һ ƚгƠ.

1
2


- ập ợp á i pí đà sử dụg og quá ì điều ị ủa ệ
â đối ới ừg ệ â, ừg koa pòg, à oà ệ iệ.
đồg ời quả lý á ôg i ề iệ a oá ủa ừg koa, số iề
miễ giảm, á ấ oá điệ áp, ệ â ố iệ... ê ơ sở đó

đá giá đợ iệu quả làm iệ ủa ừg koa ề mặ ài í, giảm đợ
á

ấ oá ó ể xả a gâ iệ ại ເ Һo ЬƯпҺ ѵiƯп, ເ ịпg пҺ ເ Һo

ЬƯпҺ пҺ©п.
2.2 Kảo sái quá qu ì quả lý ệ â ảo ҺiĨm ɣ ƚҺÕ ƚҺ¹i ЬƯпҺ
ѵiƯп Ь¹ ເ Һ Mai:
2.2.1 Méƚг số địặ địiểm í:

ệ iệ ạ Mai lµ méƚг ЬƯпҺ ѵiƯп ƚгҺ ເ diƯп ເ i ƚгuɣÕп, ѵíi
sè giêпg ЬƯпҺ líп пҺÊƚг пí ເ ƚгa, sè lợg ệ â điều ị ội ú luô
quá ải à gấp 2-3 lầ số giờg ệ (ào koảg 2500 - 2700 ệ
â điều ị ờg xuê). ôg á quả lý ệ â ói ug à
ôg

á quả lý ệ â ói iêg là mộ ôg á ấ pứ ạp do

số lợg ệ â lớ, pụ ụ kám à điều ị iều đối ợg ká
au, iều loại ệ ká au ới i pí điều ị ao, lợg iề a
oá og mộ gà lớ.
ệ iệ mới đợ i ọ óa mộ pầ ừ ăm 1998, mộ số ku
ự đà đợ áp dụg á pầ mềm ỗ ợ o ôg á quả lý, ốg kê à
xử lý số liệu. u iê, og lĩ ự quả lý ệ â ói ug,
quả lý ệ â ảo iểm ế ói iêg, ầu ế mọi ôg iệ đều đợ ự iệ ằm góp mộg a, má í mới ỉ đóg ai ò làm má ữ, gõ lại
á

kế quả sau ki đà đợ ự iệ ằm góp mộg a để i áo áo o đẹp mắ.

u iê, do ậ ấ đợ ầm qua ọg ủa ôg gệ ôg i đối

ới quả lý, ùg ới ữg à ôg a đầu og iệ ứg dụg
ôg

gệ ôg i ại mộ số ku ự og ệ iệ, ới ì độ i

1
3


ọ ủa â iê og ệ iệ iệ a, kả ăg để iể kai
ơg

ì quả lý ệ â ảo iểm ế ê má í og ệ

iệ là mộ kả ăg ó í ự i ấ ao.
2.2.2 Kảo sá ệ ốg.

ự ế ë ЬƯпҺ ѵiƯп Ь¹ ເ Һ Mai ƚгõ ƚггí ເ ới a, ệ ốg quả lý á
ôg i pụ ụ iệ kám à ữa ệ đều đợ ự iệ ằm góp mộg a,
ấ ả á ôg i ầu đều đợ lu giữ ê giấ ờ. ới kối lợg ôg
iệ lớ ậ (ệ â điều ị đôg à ệ â a oá
ũg

ấ iều) iệ để xả a ầm lẫ, mấ má là điều ắ ắ xả

a. ữg sai lầm à ó ể gâ iệ ại o ệ iệ oặ gâ iệ
ại o ệ â. ê ạ đó, sổ sá giấ ờ kôg õ àg gâ kó
kă kôg ỏ o à quả lý og iệ xá đị iệu quả ôg iệ ,
ạ ế iệ kiểm a, kiểm soá mứ độ oà à ôg iệ ủa â
iê ấp dới. guồ ôg i đầu ào đối ới ệ ốg à là á ôg

i ề ệ â ủ ếu đợ ập ậ ừ á ệ pòg ôg qua á
á, á sỹ điều ị, ừ á koả uố me, ậ ... đều do á ập ậ sau
mỗi đợ điều ị. Pầ iệ ủa â iê ốg kê đợ ເ Һia lµm Һai
пҺãm ເ ҺÝпҺ
- ПҺãm ƚгҺø пҺÊƚг lµ á dợ sỹ lâm sàg à á sỹ điều ị pụ á
ôg

iệ ốg kê pơg páp điều ị qua ừg giai đoạ ủa ệ

â.
- óm ứ ai là á à â iê pòg ài í kế oá ịu
á iệm ốg kê á i pí đà sử dụg og quá ì điều ị eo


đợ (đối ới ệ â điều ị gắ gà) oặ eo ừg giai đoạ

(đối ới ệ â điều ị dài gà). ai óm à ó qua ệ ເ ҺỈƚг ເ ҺÏ
ѵíi пҺau.

1
4


iệ ại ệ iệ đà ó ạm đủ số lợg má í đủ để đáp ứg êu
ầu ủa ơg

ì ủ ếu ập ug ở ai đơ ị là pòg ài í kế

oá à koa Dợ .
Qu ì điều ị à a oá iệ pí ເ đa ЬƯпҺ ѵiƯп ເ Һo méƚг

ЬƯпҺ пҺ©п ЬҺƔȽ пéi ú ó ể mô ả ở ì 1 (ƚггaпg sau).

1
5


Bệnh nhân vào viện
Điều trị
Y vụ

Tài vụ

Đối chiếu với BHYT

Thanh quyết toán với BHYT

Ki ệ â ó ẻ đế kám oặ điều ị ở ệ iệ,
H 1. Mô hình vật lý quá trình khám chữa bệnh BN
ớ ế ệ â pải làm ủ ụ
ở ộ pậ iếp đó ệ â, ở
BHYT
đâ ệ â làm á ủ ụ mua ạ, mua piếu kám, làm ủ
ụ uể ảo iểm ế () oặ đăg ký . Sau ki làm ủ
ụ ở ộ pậ à, ệ â đợ kám ở pòg kám đa koa, á á
sỹ kám sẽ kế luậ sơ ộ ề ì ạg ủa ệ â, ẩ đoá ă
ệ à kế luậ điều ị ội ú a goại ú. ếu điều ị ội ú sẽ đợ
uể

ào á koa ứ ăg để điều ị. Đối ới ệ â ấp ứu,


ớ ế ệ â sẽ đợ sơ ứu ë k̟ҺҺoa Һåi sø ເ ເ Êp ເ øu, sau đó uể
đế uê koa. á ôg i để ì à ồ sơ ủa ệ â ki
ập iệ ờg ao gồm á dữ liệu í sau:
- ọ à ê ệ â.
- Giới í (am - ữ - K̟ҺҺ«пg гâ).

1
6


- uổi.
- Địa ỉ (ờg ỉ xá đị đế mứ ỉ, à).
- gề giệp : ôg â, ôg dâ, ộ đội...
- Koa pòg điều ị.
- ẩ đoá ă ệ.
- gà ào iệ.
- Số ẻ , ạ ẻ .
- Số ồ sơ ệ á.
Sau đó, og suố quá ì điều ị, á i pí mà ệ â đà sử
dụg uố ,ậ , xé giệm... sẽ đợ ập ậ àg gà ởi á ởg. ôg i ề uố đà sử dụg à á xé giệm ầ iế đợ ập
ậ ởi á dợ sỹ lâm sàg ủa ừg koa. Sau ki điều ị xog, ă ứ
ào mà ẻ ủa ệ â mà ệ â đó ó pải a oá mộ
pầ iệ pí a đợ kôg pải a oá ếu uộ á óm ẻ ó
mứ a oá ằm góp mộg 0.
á
á dữ

ôg i để xá đị số iề ệ â ầ a oá gồm ó

liệu í sau:


* á koả ເ Һi pҺÝ sau:
- XÐƚг пgҺiƯm.
- X Quaпg, ເ Һơp ...
- á loại dị ụ, ủ uậ, ƚгiĨu pҺÉu, пéi soi.
- ເ¸ເ ເ Һi pҺÝ ƚггuɣỊп m¸u, uề đạm.
- á loại ậ đà sử dụg.
- uố à dị uề.
- iề gà giờg điều ị (ợ pí).

1
7


* Số iề đợ miễ giảm.
* ế độ
ệ â ó ảo iểm ế, uỳ eo mứ ợ ấp đối ới ừg đối ợg ảo iểm mà ệ â sẽ pải a oá 20% số iề i pí oặ


kôg, số iề ò lại do ơ qua ảo iểm ế () a oá ới

ệ iệ. ế độ a oá ủa ệ â ó ấ ká so ới
ệ â kôg ó ẻ , giá á loại xé giệm, dị ụ ủ
uậ ũg ká. og đó ó mộ số xé giệm à ủ uậ ơ qua
kôg a oá ới ệ iệ, do đó ệ â pải a
oá 100%. Sau ki oà ấ á ủ ụ a oá a iệ, ệ â sẽ
a ậ lại ẻ ại ộ pậ iếp đó ệ â.Sau đó ộ pậ ài
ụ sẽ ập dữ liệu ào ồ sơ ệ á, iế à à giao ồ sơ ệ
á o ủa ừg ùg, ứ mỗi quý lại iế à ốg kê ồ sơ
ệ á eo uế, đối ợg, sau đó đối iếu ới ồi iế à

a quế oá .
2.3 Ưu, kuế điểm í ủa ệ ốg quả lý uề ốg:

ôg qua á kảo sá ơ ả ở ê, ôi ậ ấ ệ ốg quả lý
ệ â iệ ại ở ệ iệ ạ Mai ó á u kuế điểm
í

sau:

2.3.1 Ưu địiểm:

- Là mộ ệ kí đảm ảo đợ á ôg á ốg kê ơ ả.
- á áo áo o pép pòg ài í ®èi ເ ҺiÕu, ƚгҺaпҺ quɣÕƚг ƚгo¸п
ѵíi Ьấi ҺiĨm ɣ ƚгÕ ừg ku ự .
2.3.2 Kuế địiểm:

- ố iều ời gia og iệ ổg ợp áo áo ốg kê dữ liÖu.

1
8


- Dễ ị ầm lẫ giữa á ùg, á uế ảo iểm dẫ ới sai số liệu
ki đối ới ới á ku ự ảo iểm để a quế oá.
- Kôg quả lý đợ á ồ sơ a giao o pía ảo iểm ế
(iê ôg iệ à giao ệ á o ảo iểm ế ỉ đợ giao ằm góp mộg
mồm)
- ì số lợg ệ â đôg ê số lợg ứg ừ a oá ũg
ấ iều, do đó để ốg kê mộ á ụ ể ừg loại ậ , ừg loại
uố đà sử dụg ủa ừg koa là ôg gặp ấ iều kó kă.

- Dễ ầm lẫ ki áp giá o á đơ giá ấ là đối ới á đơ giá
ó

ể a đổi eo ời gia, ụ ể là đối ới á loại uố ká au.
- Kôg xá đị đợ í xá giá ầ o ừg koa eo ừg

ời kỳ, ừg ăm để áp lại giá ầ o mỗi koa
2.4 êu ầu ề xâ dựg ệ ốg quả lý ệ â ảo iểm
ế ại ệ iệ ạ Mai:

Sau ki kảo sá i iế mô ì ổ ứ quả lý ệ â
ại ệ iệ ạ Mai ậ ấ:
ệ ốg quả lý ЬƯпҺ пҺ©п ЬҺƔȽ ë ЬƯпҺ ѵiƯп ҺiƯп пaɣ ເ ã iều
ạ ế ả ề mặ ời gia ũg ề mặ quả lý à sử dụg dữ liệu.
ới ếu ố o gời à á ag iế ị sẵ ó ại ệ iệ ạ Mai,
o

pép xâ dựg mộ ệ ơg ì pụ ụ iệ quả lý ệ â

mộ á koa ọ à ặ ẽ. ới ệ ơg ì à, o pép á
đầu mối ao đổi ập ậ ôg i qua mạg má í eo đúg ứ
ăg ủa mì, ê ơ sở đó iế ới iế lập mộ mạg má í ug
og oà ệ iệ eo mô ì Iae ao gồm ug âm ôg i
à á mạg ự uộ ká, pụ ụ o á mụ đí ເ Һ k̟ҺҺ¸ເ пҺau.

1
9


Mụ iêu ủa đồ á là xâ dựg ơg ì ôg i ỗ ợ iệ

quả lý ệ â ại ệ iệ ạ Mai, ó giao diệ uậ
iệ, dễ sử dụg, đảm ảo a oà à ảo mậ dữ liệu ao gồm á à
pầ í sau:
- Quả lý ệ â ội ú: Pụ ụ iệ lu giữ ôg i, quả
lý ệ â ội ú à giám sá ặ ẽ á i pí đà sử dụg
og quá ì điều ị ủa ệ â, giảm ối đa ấ oá o
ệ iệ.
- Quả lý ệ â goại ú uế 1: Pụ ụ iệ lu giữ
ôg i, quả lý ệ â goại ú uế 1 à giám sá ặ
ẽ á i

pí đà sử dụg og quá ì điều ị ủa ệ â,

giảm ối đa ấ oá o ệ iệ.
- Quả lý ệ â goại ú uế 2: Pụ ụ iệ lu giữ
ôg i, quả lý ệ â goại ú uế 2 à giám sá ặ
ẽ á i

pí đà sử dụg og quá ì điều ị ủa ệ â,

giảm ối đa ấ oá o ệ iệ..
- Quả lý ệ â ạ ậ â ạo: Pụ ụ iệ lu giữ
ôg i, quả lý ệ â ạ ậ â ạo à giám sá ặ
ẽ á i

pí đà sử dụg og quá ì điều ị ủa ệ â,

giảm ối đa ấ oá o ệ iệ.
- Quả ị ệ ốg: Dà iêg o ộ pậ ó ứ ăg quả
ị ơg ì, o pép Ëp пҺËƚг daпҺ mơ ເ ເ¸ເ ເ Һi pҺÝ, ¸p giá lại

o á

mặ àg ậ , uố ... oặ ki ó a đổi á ế độ

a oá. o pép quả lý, ạo óm, êm ớ gời sử dụg
ơg

ì, pâ quề o gời dùg ủa ơg ì.

2
0



×