Tải bản đầy đủ (.pptx) (22 trang)

HSK1 Lesson 2: Thank you 课文二:谢谢你

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.58 MB, 22 trang )

第二课

谢谢你
Bài 2:

Thank you





01

02

Bảng Từ
phiên Mới
âm

03

04

Bài Luyện
khóa tập


1

Bảng phiên âm và cách đọc



Thanh mẫu (phụ âm) trong tiếng Trung:

zh

Phát âm gần giống như trư của tiếng Việt

ch
sh
r

Phát âm gần giống tr của tiếng Việt nhưng có
bật hơi

z

Phát âm gần giống như chư của tiếng Việt, âm
sát tắc không bật hơi

c

Phát âm gần giống như chư kết hợp giữa “tr
và x”nhưng khác ở chỗ có bật hơi

s

Phát âm gần giống như xư của tiếng Việt,
nhưng âm phát ra sát và tắc

Phát âm gần giống như sư của tiếng Việt

Gần giống âm r – uốn lưỡi, thanh quản hơi
rung


Vận mẫu (nguyên âm)

ou
an
en
ang
eng
ong

đọc là “âu”
đọc là “an”
đọc là “ân”
đọc là “ang”
đọc là “âng”
đọc là “ung”

iou(iu)
ian
in
iang
ing
iong

đọc là iêu

đọc là “in”


đọc là “ing”
đọc là “i+ung”

uan
uen(un)
uang
ueng
üan
ün

đọc là “oan”
đọc là “uân”
đọc là
“oang”
đọc là
“uâng”
đọc là “oen”
đọc là “uyn”


Bảy quy tắc viết chữ Hán:
1. Ngang trước sổ sau
2. Phẩy trước mác sau
3. Trên trước dưới sau
4. Trái trước phải sau
5. Ngồi trước trong sau
6. Vào trước đóng sau
7. Giữa trước hai bên sau



2

Từ mới


1

谢谢

Xièxie

1. 谢谢你。
/ Xièxie nǐ /

2. 谢谢你们。
/ Xièxie nǐmen /

Thank you


2





1. 不好。
/ bù hǎo/


2. 不谢。
/ Bú xiè /

No/ not


Lưu ý: Quy tắc phát âm 不( bù )
• “ 不” đứng trước chữ mang thanh 4 hoặc chữ mang dấu nhẹ nhưng có g
ốc là dấu 4 thì đọc thành dấu 2 [bú].
Ví dụ: bú xìe, bú shì.
• Khi đứng trước những chữ mang dấu 1, dấu 2, dấu 3, [bu] vẫn đọc dấu 4
[bù].
Ví dụ: bù xin.


3

不客气

Bù kèqi

Khơng có
gì/đừng khách
sáo


5

再见


Zài jiàn

1. 老师,再见!
/Lǎoshī, zàijiàn!/

See you/ good bye


6



1. 你好吗?
/ Nǐ hǎo ma ? /

ma

See you/ good bye


7





One

8




Èr

Two

9



sān

Three

10





Four

11





five



12



Liù

Six

13





Seven

14





Eight

15



jiǔ


Nine

16



shí

Ten


3

Bài khóa


第一课文

A :谢谢!谢谢!
/ Xièxie /

B :谢谢!不谢!
/ bú Xiè/


第二课文

A :谢谢!谢谢你!
/ Xièxie nǐ /


B :谢谢!不客气!
/ Bù kèqi/


第三课文

A :谢谢!再见!
/ zàijiàn!/

B :谢谢!再见!
/ zàijiàn!/


练习

4



×