Tải bản đầy đủ (.pptx) (35 trang)

HSK2 Lesson 08第八课_让我想想再告诉你.Pptx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.23 MB, 35 trang )

第八课

让我想想再告诉你
Bài 8:

ĐỂ MÌNH SUY NGHĨ
RỒI SẼ NĨI CHO
BẠN BIẾT





01




02




03




04





05




06





生词

1




zài

事情

shìqīng



ràng


服务员

fúwùyuán

告诉

gàosù



bái



děng



hēi



zhǎo



guì


1




zài



1. 今天太晚了,明天再去

/Jīntiān tài wǎn le, míngtiān zài qù./

2. 你可以再说一遍吗?
/Nǐ kěyǐ zàishuō yībiàn ma?/

lại, lần nữa, hãy, sẽ


2



ràng



1. 老师让我们回去好好做作业

/Lǎoshī ràng wǒmen hqù hǎohǎo z z
./


2. 他让我帮他买一本汉语书。

để, bảo


3

告诉

gàosù

1. 他没有告诉我他去哪。
/Tā méiyǒu gàosù wǒ tā qù nǎ./

2. 等我想想再告诉你。
/Děng wǒ xiǎng xiǎng zài gàosù nǐ./



nói cho biết


4



děng




1. 你等我多久了?
/Nǐ děng wǒ duōjiǔ le? /

2. 我在这等你半天了。
/Wǒ zài zhè děng nǐ bàntiān le./

đợi


5



zhǎo



1. 请问,您找谁?
/Qǐngwèn, nín zhǎo shéi?/

2. 他毕业了,现在要找工作了

tìm


6

事情

shìqīng


1. 这件事情他没有告诉我。
/Zhè jiàn shìqíng tā méiyǒu gàosù wǒ./

2. 昨天在公司发生什么事情了?
/Ztiān zài gōngsī fāshēng shénme shìqíng le?/



sự việc


7

服务员

fúwùyuán

1. 服务员给客人介绍衣服。
/Fúwùyuán gěi kèrén jièshào yīfu./

2. 服务员工作很忙的。
/Fúwùyuán gōngzuò hěn máng de./



nhân viên phục vụ


8




bái



1. 我衣服都是白色的。
/Wǒ yīfu dōu shì báisè de./

2. 我想要白一点的。
/Wǒ xiǎng yào bái yīdiǎn de./

trắng


9



hēi



1. 你有黑色没有?
/Nǐ yǒu hēisè méiyǒu?/

2. 我不想买这件黑的。
/Wǒ bùxiǎng mǎi zhè jiàn hēi de./


có màu đen


10



guì



1. 他买的衣服很贵。
/Tā mǎi de yīfu hěn guì./

2. 太贵了,我不买。
/Tài guìle, wǒ bú mǎi./

đắt


课文

2


第一课文

在教室
A :我们下午去看电影,好吗?我们下午去看电影,好吗?
/Wǒmen xiàwǔ qù kàn diànyǐng, hǎo ma?/


B :我们下午去看电影,好吗?今天下午我没有时间,明天 下午再去吧。
/Jīntiān xiàwǔ wǒ méiyǒu shíjiān, míngtiān xiàwǔ zài qù ba. /

A :我们下午去看电影,好吗?你想看什么电影?
/Nǐ xiǎng kàn shénme diànyǐng?/

B :我们下午去看电影,好吗?让我想想再告诉你。
/Ràng wǒ xiǎng xiǎng zài gàosù nǐ./


第二课文

在宿舍

A :我们下午去看电影,好吗?外边天气很好,我们出去运动运动吧!
/Wàibian tiānqì hěn hǎo, wǒmen chūqù ýndịng ýndịng ba!/

B :我们下午去看电影,好吗?你等等我,好吗?王老师让我给大卫打个电话。
/Nǐ děng děng wǒ, hǎo ma? Wáng lǎoshī ràng wǒ gěi Dàwèi dǎ gè diànhuà./

A :我们下午去看电影,好吗?回来再打吧。找大卫有什么事情吗?
/Huílái zài dǎ ba. Zhǎo dà wèi yǒu shé me shìqíng ma?/

B :我们下午去看电影,好吗?听说大卫病了,我想找时间去看看他。
/Tīng shuō Dàwèi bìng le, wǒ xiǎng zhǎo shíjiān qù kànkan tā./


第三课文


在宾馆的前台
A :我们下午去看电影,好吗?服务员,我房间的门打不开了。
/Fúwùyuán, wǒ fángjiān de mén dǎ bù kāi le./

B :我们下午去看电影,好吗?您住哪个房间?
/Nín zhù nǎgè fángjiān? /

A :我们下午去看电影,好吗? 317 。
/317./

B :我们下午去看电影,好吗?好的,我叫人去看看。
/Hǎo de, wǒ jiào rén qù kànkan./


第四课文

在商店

A :我们下午去看电影,好吗?你看看这几件衣服怎么样。
/Nǐ kànkan zhè jǐ jiàn yīfu zěnme yàng./

B :我们下午去看电影,好吗?这件白的有点儿长,那件黑的有点儿贵。
/Zhè jiàn bái de yǒudiǎnr zhǎng, nà jiàn hēi de yǒudiǎnr g./

A :我们下午去看电影,好吗?这件红的呢?这是今天新来的。
/Zhè jiàn hóng de ne? Zhè shì jīntiān xīn lái de./

B :我们下午去看电影,好吗?让我再看看。
/Ràng wǒ zài kànkan./



回答问题
1. 他们为什么今天下午不去看电影?
2. 王老师为什么让他给大卫打电话?
3. 大卫怎么了?
4. 她为什么给服务员打电话?
5. 她为什么不喜欢那件黑的 ?



×