Tải bản đầy đủ (.ppt) (11 trang)

Toán 4 tuần 31 4 ôn tập về số tự nhiên tt (tr 161)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (359.76 KB, 11 trang )



N

Baøi 1/161:


N

Bài 1/161: Trong các số 605 ; 7362 ;
2640 ;
4136
1207
; 20601
: 2 ; 26400 ; 41366
a) Số
chia; hế
t cho
2: 7362
Số chia hết cho 5: 6055 ; 2640
0
b) Số chia hết cho 3: 7362 ; 2640 ; 20601
Số chia hết cho 9: 7362 ; 20601
c) Số chia hết cho cả 2 và 5: 26400
d) Số chia hết cho 5 nhưng
không chia hết cho 2 : 605
5
e) Số không chia hết cho cả 2 và 9: 605; 1207


S



Baøi 2/162:


S

Bài 2/162: Viết chữ số thích hợp
vào ô trống để được :

a) 528 52 chia hết cho 3
b) 1 09 8 chia heát cho 9
c) 92 0 chia heát cho cả 2 và 5
d) 25 5 chia hết cho 5 vaø 3


B

Baøi 3/162 :


B

Bài 3/162 : Tìm x, biết 23< x < 31
và x là số lẻ chia hết cho 5.

- x chia hết cho 5 nên x có chữ số tận
cùng là 0 hoặc 5 ; x là số lẻ, vậy x có
chữ số tận cùng là 5.
Vì 23 < x < 31 nên x là 25.



V

Baøi 4/162 :


V

Baứi 4/162 :

ã Với ba chữ số 0; 5; 2 hÃy viết các số
có ba chữ số (mỗi số có cả ba chữ số
đó) vừa chia hết cho 5 và võa chia
hÕt cho 2.


V

Baøi 5/162 :



×