Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Đề Số 2.Pdf

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (782.71 KB, 6 trang )

ĐỀ SỐ

BỘ ĐỀ TOÀN DIỆN CHẮC 9 ĐIỂM

02

ĐỀ MINH HỌA THI TỐT NGHIỆP THPT QUỐC GIA

 ĐỀ BÀI 
BON 01

Thời gian làm bài: 90 phút



Cho số phức z  2  i . Tính z .
D. z  3 .

C. z  2 .

B. z  5 .

A. z  5 .

Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S : x2  y 2  z2  2y  2z  7  0 . Bán kính của mặt

BON 02

cầu đã cho bằng
15 .


A.

B.

BON 03

C. 9 .

D. 3 .

Điểm nào dưới đây không thuộc đồ thị của hàm số y 

A. Điểm P 1; 1 .

BON 04
A.

7.

B. Điểm N  0; 3  .

x3
x1

C. Điểm M  3;0  .

D. Điểm Q  2; 5 .

Thể tích khối cầu có đường kính 2a bằng


4 a 3
.
3

B. 4a3 .

a 3
.
3

C.

D. 2a3 .

Họ nguyên hàm của hàm số f  x   cos x  6x là

BON 05

A. sin x  3x2  C .

B.  sin x  3x2  C .

C. sin x  6x2  C .

Cho hàm số y  f  x  liên tục trên

BON 06

D.  sin x  C .


, có bảng xét dấu đạo hàm như hình vẽ. Hàm số

y  f  x  có bao nhiêu cực trị?
x
f'(x)
A. 1.

+



0

B. 3.

B.  ;1 .

.

BON 08



3

4

0

+ 0


+∞
+

C. 4.

4
Tập nghiệm của bất phương trình  
5

BON 07
A.

2

–1

–∞

2 x 1

D. 2.

4
 
 5

2x




C. 3;   .

D. 1;   .

Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vng ABCD cạnh a , cạnh bên SA vng góc với

mặt phẳng đáy và SA  a 2 . Thể tích của khối chóp S.ABCD bằng
A. V  2 a 3 .

B. V 

2a3
.
6

C. V 



BON 09

Tìm tập xác định của hàm số y  x 2  2 x  3



3

2a3
.

4

2a3
.
3

.

A. D  \1; 2 .

B. D   0;  .

C. D 

D. D   ;1   2;   .

.

D. V 

Đề số 02

13


BỘ ĐỀ TỒN DIỆN CHẮC 9 ĐIỂM

BON 10

Tìm tập nghiệm S của phương trình log2  x  1  log2  x  1  3 .




A. S  3 .



B. S   10 ; 10 .

C. S  3; 3 .

Cho hàm số f  x  liên tục trên 0;10 thỏa mãn

BON 11

D. S  4 .
10



f  x  dx  7,

10

0

6

 f  x dx  3.


Tính

2

0

2

6

P   f  x  dx   f  x  dx.

B. P  4 .

A. P  10 .

BON 12

C. P  7 .

D. P  6 .

Điểm M trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn của số phức z .

y
3

Khi đó số phức w  5z là
A. w  15  20i .


B. w  15  20i .

C. w  15  20i .

D. w  15  20i .

O

x
M

-4

Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng  P  : 2x  3y  z  2  0 . Vectơ nào dưới đây là một

BON 13

vectơ pháp tuyến của  P  ?
A. n3   2; 3; 2  .

BON 14

B. n1   2; 3;0  .

D. n4   2;0; 3 .

C. n2   2; 3;1 .

Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho a   2; 3; 3  , b   0; 2; 1 , c   3; 1; 5  . Tìm tọa


độ của vectơ u  2a  3b  2c .
A. 10; 2;13 .

BON 15

B.  2; 2; 7  .

C.  2; 2;7  .

D.  2; 2;7  .

Cho hai số phức z1  3  2i và z2  2  i . Số phức z1  z2 bằng
B. 5  i .

A. 5  i .

D. 5  i .

C. 5  i .

Cho đồ thị hàm số y  f  x  như hình bên. Khẳng định nào sau

BON 16

y

đây là đúng?
A. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng x  0 , tiệm cận ngang y  1 .
1


B. Hàm số có hai cực trị.
C. Đồ thị hàm số chỉ có một đường tiệm cận.

D. Hàm số đồng biến trong khoảng   ;0  và  0;   .

-1



BON 17

x



Cho các số thực dương a, b thỏa mãn ln a  x; ln b  y . Tính ln a3 b2 .

A. P  x2 y3 .

BON 18

B. P  6 xy .

C. P  3x  2 y .

D. P  x2  y2 .

Hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào sau đây?

y


x 1
A. y 
.
x1

B. y 

2x  1
.
x1

C. y 

2x  3
.
x1

D. y 

2x  5
.
x1

14

O

Đề số 02


2
-1

O

x


BỘ ĐỀ TỒN DIỆN CHẮC 9 ĐIỂM

Trong khơng gian Oxyz , đường thẳng đi qua hai điểm A 1; 2; 1 và B  2; 1;1 có phương

BON 19

trình tham số là

x  1  t

A.  y  2  3t .
 z  1  2 t


BON 20

x  1  t

C.  y  3  2t .
z  2  t



x  1  t

B.  y  2  3t .
 z  1  2t


x  1  t

D.  y  1  2t .
 z  t


Giả sử ta dùng 6 màu để tô cho 4 nước khác nhau trên bản đồ và khơng có màu nào được

dùng hai lần. Số các cách để chọn những màu cần dùng là
A. A64 .

BON 21

D. 6 4.

C. C64 .

B. 10 .

Cho khối hộp chữ nhật ABCD.ABCD có AA  a , AB  3a , AC  5a . Thể tích của khối hộp

đã cho là
B. 4a3 .


A. 5a3 .

BON 22
A. y 

x

D. 15a3 .

C. 12a 3 .





Tính đạo hàm của hàm số y  log 9 x2  1 .
1
2



 1 ln 9

BON 23

.

B. y 

x


x
2



 1 ln 3

C. y 

.

2 x ln 9
.
x2  1

Cho hàm số y  f  x  xác định, liên tục trên

D. y 

2 ln 3
.
x2  1

và có đạo hàm

y

f   x  . Biết rằng hàm số f   x  có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào sau đây


O

đúng?

-3

A. Hàm số y  f  x  đồng biến trên khoảng  2; 0  .

-2

x

B. Hàm số y  f  x  nghịch biến trên khoảng  0;   .
C. Hàm số y  f  x  đồng biến trên khoảng  ; 3  .
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng  3; 2  .

BON 24

Cho khối trụ T  có bán kính đáy R  1 , thể tích V  5. Tính diện tích tồn phần của hình

trụ tương ứng
B. S  11 .

A. S  12 .

BON 25

C. S  10 .

D. S  7 .


C. I  e .

D. I  3e 2  2e .

2

Tính tích phân I   xe xdx.
1

B. I  e 2 .

A. I  e .
2

BON 26
A. 22 .

BON 27

Cho cấp số cộng  un  : 2 , a ,6 , b. Khi đó tích a.b bằng
B. 40 .

Biết F  x   e x  2x2 là một nguyên hàm của hàm số f  x  trên

A. 2e x  4 x 2  C.

BON 28
A. 5 .


BON 29
A. 0 .

C. 12 .

B.

1 2x
e  4 x 2  C.
2

C. e 2 x  8 x2  C.

D. 32 .
. Khi đó
D.

 f  2x  dx bằng

1 2x
e  2 x 2  C.
2

Điểm cực đại của đồ thị hàm số y  x3  6x2  9x có tổng hồnh độ và tung độ bằng
B. 1 .
Giá trị nhỏ nhất của hàm số y  x  5 
B. 1 .

C. 3 .


D. 1 .

1
trên khoảng  0;   bằng bao nhiêu?
x

C. 3 .

D. 2 .

Đề số 02

15


BỘ ĐỀ TOÀN DIỆN CHẮC 9 ĐIỂM

Cho hàm số f  x  có đạo hàm là f   x    x  2  x  5 x  1 . Hàm số f  x  đồng biến trên

BON 30

khoảng nào dưới đây?
A.  2;   .

BON 31

B.  2;0  .

C.  0;1 .


Cho a và b là các số thực dương thỏa mãn 4

A. 3.

B. 6.

BON 32

log 2  ab 

D.  6; 1 .

 3a. Giá trị của ab2 bằng

C. 2.

D. 12.

Cho hình lập phương ABCD.ABCD có cạnh bằng a . Gọi M , N lần lượt là trung điểm

của AD,CD . Góc giữa hai đường thẳng MN và BD là
A. 90 .

B. 45 .
3

BON 33

Cho


C. 60 .

dx

  x  1 x  2   a ln 2  b ln 3  c ln 5

D. 30 .

với a , b , c là các số hữu tỉ. Giá trị của a  b2  c 3

2

bằng
A. 3 .

B. 6 .

C. 5 .

D. 4 .

Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A  1; 2;0  và B  3;0; 2  . Mặt phẳng trung trực của

BON 34

đoạn thẳng AB có phương trình là
A. x  y  z  3  0 .

B. 2 x  y  z  2  0 .


C. 2 x  y  z  4  0 .

D. 2x  y  z  2  0 .



BON 35
A.



2

Cho số phức z thỏa mãn 1  3i z  4  3i . Mơđun của z bằng

5
.
4

B.

BON 36

5
.
2

C.

2

.
5

D.

4
.
5

Cho hình hộp chữ nhật ABCD.ABCD có AB  a , AD  AA  2a . Diện tích của mặt cầu

ngoại tiếp hình hộp đã cho bằng
A. 9a2 .

B.

BON 37

3 a 2
.
4

C.

9 a 2
.
4

D. 3a2 .


Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi cạnh bằng a và góc BAD  60 . Mặt

phẳng SBD vng góc với mặt đáy. Khoảng cách từ điểm C đến mặt phẳng SBD bằng
A.

3
a.
2

B.

BON 38

1
a.
2

C. a.

D.

2
a.
2

Trong một hộp có chứa 17 tấm thẻ, được đánh số từ 1 đến 17. Rút ngẫu nhiên hai tấm thẻ

từ trong hộp. Xác suất để rút được hai tấm thẻ mang số lẻ bằng
A.


9
.
34

B.

49
.
68



7
.
34

D.



A. 4.

B. 5.

C. 6.

D. 3.

Tìm tất cả các giá trị của tham số thực m để hàm số y  mx  mx2  m m  1 x  2 đồng


BON 40

3

.

A. m 

4
và m  0 .
3

B. m  0 hoặc m 

C. m 

4
.
3

D. m 

16

7
.
17

Có bao nhiêu số nguyên x thỏa mãn 3x  5x  176 x  2 . 4  log 3  x  1  0 ?


BON 39

biến trên

C.

Đề số 02

4
.
3

4
.
3


BỘ ĐỀ TOÀN DIỆN CHẮC 9 ĐIỂM

BON 41

Cho hàm số y  f  x  có đạo hàm liên tục trên

và có đồ thị như đường cong dưới đây.

y
3

O
2


x

-1

Số nghiệm thực phân biệt của phương trình f   f 2 ( x)  7   0 là
A. 7.

BON 42

B. 5.

C. 6.

Cho hàm số y  f  x  có đạo hàm là f   x  





D. 8.

x
x 2
2

, x 

và f


 2   1 . Biết F  x là

một nguyên hàm của xf  x  thỏa mãn F  7  3. Giá trị của F( 34) bằng
51
.
2

A.

BON 43
có diện tích

B.

BON 44

57
.
2

D. 21.

3 2
a . Thể tích khối chóp S.ABCD bằng
6
B.

3 3
a .
6


Cho hàm số f  x  thoả mãn f  3   

f  2   f 1 bằng
1
.
90

A.

C.

Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có góc giữa mặt bên và mặt đáy bằng 30 và mặt bên

3 3
a .
4

A.

45
.
2

B.

C.

3 3
a .

18

2 3
a .
6

D.

2
1
và f   x   3x 2  f  x   với mọi x . Giá trị của
27

7
.
8

1
C.  .
7

D.

1
.
72

BON 45

Cho lăng trụ ABC.ABC có chiều cao bằng 6 và đáy là tam giác đều cạnh bằng 2. Gọi

M , N , P lần lượt là tâm của các mặt bên ABBA, ACCA, BCCB. Thể tích của khối đa diện lồi có các

đỉnh là các điểm A, B, C , M , N , P bằng
A. 9 3 .

BON 46



B.

9 3
.
4

C. 7 3 .

D. 12 3 .

Tìm số các số nguyên y sao cho ứng với mỗi y có không nhiều hơn 10 số nguyên x thỏa





mãn 32 x2  32 y 2 3x 4  1  0 .
A. 18.

BON 47


B. 23.

C. 20.



D. 22.



1
Cho hai hàm số y  f  x   x 3  ax 2  2a2  a  1 x  b với a; b là
3

các tham số thực và hàm số y  g  x  là hàm số bậc bốn và có đồ thị hàm số

y  g  x  như hình vẽ. Hỏi hàm số y  g  f  x   có bao nhiêu điểm cực tiểu?
A. 1.

B. 3.

C. 2.

D. 4.

y

-1
O


1

3

x

-3

Đề số 02

17


BỘ ĐỀ TOÀN DIỆN CHẮC 9 ĐIỂM

BON 48





Cho hàm số f  x   bx   b  1 .ln 3x2  4 x với b là tham số thực. Biết rằng hàm số đạt giá

trị nhỏ nhất trên  0; 5 tại x  2. Nếu max f  x   a thì
1;5 
B. a  4; 5 .

A. a  3; 4  .

BON 49


D. a  3; 2  .

C. a  2; 3 .

Cho khối nón đỉnh S có bán kính đáy bằng 2 3a và chiều cao bằng 3 2a . Gọi A và B là

hai điểm thuộc đường tròn đáy sao cho khoảng cách từ tâm của đáy đến mặt phẳng SAB bằng
Mặt phẳng SAB chia khối nón đã cho thành hai phần có tỉ số thể tích bằng
A.

4  3 6
8  3 6

BON 50

.

B.

4  3 6
8  3 6

4  3 3

C.

.




Cho số thực dương a thỏa mãn 2 alog x  2



8  3 3
log a

.

D.

4  3 3
8  3 3

x 2  bx  b
trên 1; 2  bằng 2. Tổng các
alog x  3

phần tử của S là
2
.
3

B.

11
.
6


C. 2.
----HẾT----

18

Đề số 02

.

 3 x log a  5 x  10 . Gọi S là tập hợp tất cả các

giá trị thực của tham số b sao cho giá trị lớn nhất của hàm số y 

A.

3 14 a
.
7

D. 1.



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×