Tải bản đầy đủ (.pdf) (48 trang)

TÀI LIỆU ÔN TẬP VÀ BỒI DƯỠNG KIẾN THỨC VẬT LÝ THCS (DÀNH CHO HSG VÀ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP CHUYÊN LÝ)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (858.45 KB, 48 trang )

THCS
THCS
THCS
THCSX
X
X

Ã
Ã
ÃPHAN
PHAN
PHAN
PHANTh
Th
Th
Thá
á
á
ái
i
i
iPh
Ph
Ph
Phá
á
á
át
t
t
tTri


Tri
Tri
Triể


ển
n
n
n
1
1
1
1

TRƯỜNGTHCSXÃPHAN
TÀILIỆUÔNTẬ
P
VÀBỒIDƯỠNG
KIẾNTHỨCVẬTLÝTHCS
NĂMHỌC2013-2014

THCS
THCS
THCS
THCSX
X
X

Ã
Ã

ÃPHAN
PHAN
PHAN
PHANTh
Th
Th
Thá
á
á
ái
i
i
iPh
Ph
Ph
Phá
á
á
át
t
t
tTri
Tri
Tri
Triể


ển
n
n

n
2
2
2
2
Ph
Ph
Ph
Phầ


ần
n
n
nI:
I:
I:
I:NHI
NHI
NHI
NHIỆ


ỆT
T
T
TH
H
H
HỌ



ỌC
C
C
C
I
I
I
I-
-
-
-C
C
C

Ơ
Ơ
ƠS
S
S
SỞ


ỞL
L
L

Ý
Ý

ÝTHUY
THUY
THUY
THUYẾ



T:
T:
T:
T:
1/
1/
1/
1/Nguy
Nguy
Nguy
Nguyê
ê
ê
ên
n
n
nl
l
l

ý
ý
ýtruy

truy
truy
truyề


ền
n
n
nnhi
nhi
nhi
nhiệ


ệt:
t:
t:
t:
Nếuchỉcóhaivậttraođổinhiệtthì:
-Nhiệttựtruyềntừvậtcónhiệtđộcao
hơnsangvậtcónhiệtđộthấphơn.
-Sựtruyềnnhiệtxảyrachođếnkhinhiệt
độcủahaivậtbằngnhauthìdừnglại.
-Nhiệtlượngcủavậtnàytỏarabằngnhiệt
lượngcủavậtkhithuvào.
2/
2/
2/
2/C
C

C

ô
ô
ông
ng
ng
ngth
th
th
thứ


ức
c
c
cnhi
nhi
nhi
nhiệ


ệt
t
t
tl
l
l
lượ
ượ

ượ
ượng:
ng:
ng:
ng:
-Nhiệtlượngcủamộtvậtthuvàođểnóng
lên:Q=mc∆t(với∆t=t
2
-t
1.
Nhiệtđộcuốitrừ
nhiệtđộđầu
)
-Nhiệtlượngcủamộtvậttỏarađểlạnhđi:
Q=mc∆t(với∆t=t
1
-t
2.
Nhiệtđộđầutrừ
nhiệtđộcuối)
-Nhiệtlượngtỏaravàthucủacácchất
khichuyểnthể:
+Sựnóngchảy-Đôngđặc:Q=mλ
(λlànhiệtnóngchảy)
+Sựhóahơi-Ngưngtụ:Q=mL(L
lànhiệthóahơi)
-Nhiệtlượngtỏarakhinhiênliệubịđốt
cháy:
Q=mq(qnăngsuấttỏanhiệt
củanhiênliệu)

-Nhiệtlượngtỏaratrêndâydẫnkhicó
dòngđiệnchạyqua:
Q=I
2
Rt
3/
3/
3/
3/Ph
Ph
Ph
Phươ
ươ
ươ
ương
ng
ng
ngtr
tr
tr
trì
ì
ì
ình
nh
nh
nhc
c
c


â
â
ân
n
n
nb
b
b
bằ


ằng
ng
ng
ngnhi
nhi
nhi
nhiệ


ệt:
t:
t:
t:
Q
tỏara
=Q
thuvào
4/
4/

4/
4/Hi
Hi
Hi
Hiệ


ệu
u
u
usu
su
su
suấ


ất
t
t
tc
c
c
củ


ủa
a
a
ađộ
độ

độ
động
ng
ng
ngc
c
c

ơ
ơ
ơnhi
nhi
nhi
nhiệ


ệt:
t:
t:
t:
H=
% 100
tp
ích
Q
Q
5/
5/
5/
5/M

M
M
Mộ


ột
t
t
ts
s
s
số


ốbi
bi
bi
biể


ểu
u
u
uth
th
th
thứ


ức

c
c
cli
li
li
liê
ê
ê
ên
n
n
nquan:
quan:
quan:
quan:
-Khốilượngriêng:D=
V
m
-Trọnglượngriêng:d=
V
P
-Biểuthứcliênhệgiữakhốilượngvà
trọnglượng:P=10m
-Biểuthứcliênhệgiữakhốilượngriêng
vàtrọnglượngriêng:d=10D
II
II
II
II-
-

-
-B
B
B

À
À
ÀI
I
I
IT
T
T
TẬ



P
P
P
P
V
V
V
VẬ


ẬN
N
N

ND
D
D
DỤ


ỤNG
NG
NG
NG
B
B
B

à
à
ài
i
i
i1:
1:
1:
1:Ngườitathảmộtthỏiđồng0,4kgởnhiệtđộ80
0
Cvào0,25kgnướcởnhiệtđộ18
0
C.Hãy
xácđịnhnhiệtđộkhicânbằngnhiệt.Chobiếtnhiệtdungriêngcủađồnglà380J/kg.kcủanướclà
4200J/Kg.K.
H

H
H
Hướ
ướ
ướ
ướng
ng
ng
ngd
d
d
dẫ


ẫn
n
n
ngi
gi
gi
giả


ải:
i:
i:
i:
-Nhiệtlượngdomiếngđồngtỏarađểnguộiđitừ80
0
Cxuốngt

0
C:
Q
1
=m
1
.C
1
.(t
1
-t)=0,4.380.(80-t)(J)
-Nhiệtlượngnướcthuvàođểnónglêntừ18
0
Cđếnt
0
C:
Q
2
=m
2
.C
2
.(t-t
2
)=0,25.4200.(t-18)(J)
Theophươngtrìnhcânbằngnhiệt:
Q
1
=Q
2


0,4.380.(80-t)=0,25.4200.(t-18)

t≈26
0
C
V
V
V
Vậ


ậy
y
y
ynhi
nhi
nhi
nhiệ


ệt
t
t
tđộ
độ
độ
độx
x
x

xả


ảy
y
y
yra
ra
ra
rac
c
c

â
â
ân
n
n
nb
b
b
bằ


ằng
ng
ng
ngl
l
l


à
à
à26
26
26
26
0
0
0
0
C.
C.
C.
C.
B
B
B

à
à
ài
i
i
i2:
2:
2:
2:Trộnlẫnrượuvànướcngườitathuđượchỗnhợpnặng140gởnhiệtđộ36
0
C.Tínhkhối

lượngcủanướcvàkhốilượngcủarượuđãtrộn.Biếtrằngbanđầurượucónhiệtđộ19
0
Cvànướccó
nhiệtđộ100
0
C,chobiếtnhiệtdungriêngcủanướclà4200J/Kg.K,củarượulà2500J/Kg.k.
H
H
H
Hướ
ướ
ướ
ướng
ng
ng
ngd
d
d
dẫ


ẫn
n
n
ngi
gi
gi
giả



ải:
i:
i:
i:
-Theobàiratabiếttổngkhốilượngcủanướcvàrượulà140
m
1
+m
2
=m

m
1
=m-m
2
(1)
-Nhiệtlượngdonướctỏara:Q
1
=m
1
.C
1
(t
1
-t)
-Nhiệtlượngrượuthuvào:Q
2
=m
2
.C

2
(t-t
2
)
-TheoPTCBnhiệt:Q
1
=Q
2
m
1
.C
1
(t
1
-t)=m
2
.C
2
(t-t
2
)

m
1
4200(100-36)=m
2
2500(36-19)

268800m
1

=42500m
2
42500
268800
1
2
m
m
=
(2)
THCS
THCS
THCS
THCSX
X
X

Ã
Ã
ÃPHAN
PHAN
PHAN
PHANTh
Th
Th
Thá
á
á
ái
i

i
iPh
Ph
Ph
Phá
á
á
át
t
t
tTri
Tri
Tri
Triể


ển
n
n
n
3
3
3
3
-Thay(1)vào(2)tađược:
268800(m-m
2
)=42500m
2


37632-268800m
2
=42500m
2

311300m
2
=37632

m
2
=0,12(Kg)
-Thaym
2
vàopt(1)tađược:
(1)

m
1
=0,14-0,12=0,02(Kg)
V
V
V
Vậ


ậy
y
y
yta

ta
ta
taph
ph
ph
phả


ải
i
i
ipha
pha
pha
phatr
tr
tr
trộ


ộn
n
n
nl
l
l

à
à
à0,02Kg

0,02Kg
0,02Kg
0,02Kgn
n
n
nướ
ướ
ướ
ước
c
c
cv
v
v

à
à
ào
o
o
o0,12Kg.
0,12Kg.
0,12Kg.
0,12Kg.r
r
r
rượ
ượ
ượ
ượu

u
u
uđể
để
để
đểthu
thu
thu
thuđượ
đượ
đượ
được
c
c
ch
h
h
hỗ


ỗn
n
n
nh
h
h
hợ


ợp

p
p
pn
n
n
nặ


ặng
ng
ng
ng0,14Kg
0,14Kg
0,14Kg
0,14Kgở


ở36
36
36
36
0
0
0
0
C.
C.
C.
C.
B

B
B

à
à
ài
i
i
i3:
3:
3:
3:Ngườitađổm
1
(Kg)nướcởnhiệtđộ60
0
Cvàom
2
(Kg)nướcđáởnhiệtđộ-5
0
C.Khicócân
bằngnhiệtlượngnướcthuđượclà50Kgvàcónhiệtđộlà25
0
C.Tínhkhốilượngcủanướcđávànước
banđầu.Chonhiệtdungriêngcủanướcđálà2100J/Kg.k.(Gi
(Gi
(Gi
(Giả


ải

i
i
it
t
t
tươ
ươ
ươ
ương
ng
ng
ngt
t
t
tự


ựb
b
b

à
à
ài
i
i
is
s
s
số



ố2)
2)
2)
2)
B
B
B

à
à
ài
i
i
i4:
4:
4:
4:Ngườitadẫn0,2Kghơinướcởnhiệtđộ100
0
Cvàomộtbìnhchứa1,5Kgnướcđangở
nhiệtđộ15
0
C.Tínhnhiệtđộcuốicùngcủahỗnhợpvàtổngkhốilượngkhixảyracânbằngnhiệt.
H
H
H
Hướ
ướ
ướ

ướng
ng
ng
ngd
d
d
dẫ


ẫn
n
n
ngi
gi
gi
giả


ải:
i:
i:
i:
Nhiệtlượngtỏarakhi0,2Kghơinướcở100
0
Cngưngtụthànhnướcở100
0
C
Q
1
=m

1
.L=0,2.2,3.10
6
=460000(J)
Nhiệtlượngtỏarakhi0,2Kgnướcở100
0
Cthànhnướcởt
0
C
Q
2
=m
1
.C.(t
1
-t)=0,2.4200(100-t)
Nhiệtlượngthuvàokhi1,5Kgnướcở15
0
Cthànhnướcởt
0
C
Q
3
=m
2
.C.(t-t
2
)=1,5.4200(t-15)
Ápdụngphươngtrìnhcânbằngnhiệt:
Q

1
+Q
2
=Q
3

460000+0,2.4200(100-t)=1,5.4200(t-15)

6780t=638500

t≈94
0
C
Tổngkhốilượngkhixảyracânbằngnhiệt.
m=m
1
+m
2
=0,2+1,5=1,7(Kg)
B
B
B

à
à
ài
i
i
i5:
5:

5:
5:Cóbachấtlỏngkhôngtácdụnghóahọcvớinhauvàđượctrộnlẫnvàonhautrongmột
nhiệtlượngkế.chúngcókhốilượnglầnlượtlàm
1
=1kg,m
2
=10kg,m
3
=5kg,cónhiệtdungriênglầnlượt
làC
1
=2000J/Kg.K,C
2
=4000J/Kg.K,C
3
=2000J/Kg.Kvàcónhiệtđộlàt
1
=6
0
C,t
2
=-40
0
C,t
3
=
60
0
C.
a/Hãyxácđịnhnhiệtđộcủahỗnhợpkhixãyracânbằng.

b/Tínhnhiệtlượngcầnthiếtđểhỗnhợpđượcnónglênthêm6
0
C.Biếtrằngkhitraođổinhiệt
khôngcóchấtnàobịhóahơihayđôngđặc.
H
H
H
Hướ
ướ
ướ
ướng
ng
ng
ngd
d
d
dẫ


ẫn
n
n
ngi
gi
gi
giả


ải:
i:

i:
i:
a/Giảsửrằng,thoạtđầutatrộnhaichấtcónhiệtđộthấphơnvớinhautathuđượcmộthỗnhợpở
nhiệtđột<t
3
tacóptcânbằngnhiệt:
m
1
C
1
(t
1
-t)=m
2
C
2
(t-t
2
)
2 2 1 1
2 2 2 1 1 1
C m C m
t C m t C m
t
+
+
=
(1)
Sauđótađemhỗnhgợptrêntrônvớichấtthứ3tathuđượchỗnhợp3chấtởnhiệtđột'(t<t'<t
3

)
tacóphươngtrìnhcânbằngnhiệt:
(m
1
C
1
+m
2
C
2
)(t'-t)=m
3
C
3
(t
3
-t')(2)
Từ(1)và(2)tacó:
3 3 2 2 1 1
3 3 3 2 2 2 1 1 1
'
C m C m C m
t C m t C m t C m
t
+ +
+ +
=
Thaysốvàotatínhđược
t'≈-19
0

C
b/Nhiệtlượngcầnthiếtđểnângnhiệtđộcủahỗnhợplên6
0
C:
Q=(m
1
C
1
+m
2
C
2
+m
3
C
3
)(t
4
-t')=1300000(J)
B
B
B

à
à
ài
i
i
i6
6

6
6:Mộtthỏinướcđácókhốilượng200gở-10
0
C.
a/Tínhnhiệtlượngcầncungcấpđểnướcđábiếnthànhhơihoàntoànở100
0
C.
b/Nếubỏthỏinướcđátrênvàomộtxônướcbằngnhômở20
0
C.Saukhicânbằngnhiệttathấy
trongxôcònlạimộtcụcnướcđácoakhốilượng50g.tínhlượngnướcđãcótrongxôlúcđầu.Biếtxôcó
khốilượng100g.
THCS
THCS
THCS
THCSX
X
X

Ã
Ã
ÃPHAN
PHAN
PHAN
PHANTh
Th
Th
Thá
á
á

ái
i
i
iPh
Ph
Ph
Phá
á
á
át
t
t
tTri
Tri
Tri
Triể


ển
n
n
n
4
4
4
4
H
H
H
Hướ

ướ
ướ
ướng
ng
ng
ngd
d
d
dẫ


ẫn
n
n
ngi
gi
gi
giả


ải:
i:
i:
i:
a/Nhiệtlượngnướcđáthuvàođểtăngnhiệtđộtừ-10
0
Cđến0
0
C
Q

1
=m
1
C
1
(t
2
-t
1
)=3600(J)
Nhiệtlượngnướcđáthuvàođểnóngchảyhoàntoànở0
0
C
Q
2
=m
1
.λ=68000(J)
Nhiệtlượngnướcthuvàođểtăngnhiệtđộtừ0
0
Cđến100
0
C
Q
3
=m
3
C
2
(t

3
-t
2
)=84000(J)
Nhiệtlượngnướcthuvàođểhóahơihoàntoànở100
0
C
Q
4
=m
1
.L=460000(J)
Nhiệtlượngcầncungcấptrongsuốtquátrình:
Q=Q
1
+Q
2
+Q
3
+Q
4
=615600(J)
b/Gọim'làlượngnướcđáđãtan:
m'=200-50=150g=0,15Kg
Donướcđátankhônghếtnênnhiệtđộcuốicùngcủahỗnhợplà0
0
C.
Nhiệtlượngmàm'(Kg)nướcđáthuvàođểnóngchảy:
Q'=m'λ=51000(J)
Nhiệtlượngdom''Kgnướcvàxônhômtỏarađểgiảmxuốngtừ20

0
Cđến0
0
C
Q"=(m"C
2
+m
nh
C
nh
)(20-0)
Ápdụngphươngtrìnhcânbằngnhiệt:
Q"=Q'+Q
1
hay:
(m"C
2
+m
nh
C
nh
)(20-0)=51000+3600

m"=0,629(Kg)
B
B
B

à
à

ài
i
i
i7
7
7
7:
:
:
:Cóhaibìnhcáchnhiệt,bìnhthứnhấtchứa2Kgnướcở20
0
C,bìnhthứhaichứa4Kgnướcở
60
0
C.Ngườitarótmộtcanướctừbình1vàobình2.Khibình2đãcânbằngnhiệtthìngườitalạirótmột
canướctừbình2sangbình1đểlượngnướctronghaibìnhnhưlúcđầu.Nhiệtđộởbình1saukhicân
bằnglà21,95
0
C.
a/Xácđịnhlượngnướcđãrótởmỗilầnvànhiệtđộcânbằngởbình2.
b/Nếutiếptụcthựchiệnlầnthứhai,tìmnhiệtđộcânbằngởmỗibình.
H
H
H
Hướ
ướ
ướ
ướng
ng
ng

ngd
d
d
dẫ


ẫn
n
n
ngi
gi
gi
giả


ải:
i:
i:
i:
a/Giảsửkhirótlượngnướcmtừbình1sangbình2,nhiệtđộcânbằngcủabình2làtnêntacó
phươngtrìnhcânbằng:
m.(t-t
1
)=m
2
.(t
2
-t)(1)
Tươngtựlầnróttiếptheonhiệtđộcânbằngởbình1làt'=21,95
0

Cvàlượngnướctrongbình1lúc
nàychỉcòn(m
1
-m)nêntacóphươngtrìnhcânbằng:
m.(t-t')=(m
1
-m).(t'-t
1
)(2)
Từ(1)và(2)tacóptsau:
m
2
.(t
2
-t)=m
1
.(t'-t
1
)
()
2
1 2 2
'
m
t t t m
t

= ⇒
(3)
Thay(3)vào(2)tínhtoántarútphươngtrìnhsau:

()
()()
1 1 1 2 2
1 2 1
'
'
.
t t m t t m
t t m m
m
− − −

=
(4)
Thaysốvào(3)và(4)tatìmđược:t=59
0
Cvàm=0,1Kg.
b/Lúcnàynhiệtđộcủabình1vàbình2lầnlượtlà21,95
0
Cvà59
0
Cbâygiờtathựchiệnrót0,1Kg
nướctừbình1sangbình2thìtacóthểviếtđượcphươngtrìnhsau:
m.(T
2
-t')=m
2
.(t-T
2
)

C
m m
t m t m
T
0
2
2 1
2
12, 58
'
=
+
+
= ⇒
Bâygiờtatiếptụcrơttừbình2sangbình1tacũngdễdàngviếtđượcphươngtrìnhsau:
m.(T
1
-T
2
)=(m
1
-m).(t-T
1
)
C
m
t m m mT
T
0
1

1 2
1
76, 23
'
) (
=
− +
= ⇒
B
B
B

à
à
ài
i
i
i8
8
8
8:
:
:
:Bếpđiệncóghi220V-800Wđượcnốivớihiệuđiệnthế220Vđượcdùngđểđunsôi2lít
nướcở20
0
C.BiếthiệusuấtcủabếpH=80%vànhiệtdungriêngcủanướclà4200J/kg.K.
THCS
THCS
THCS

THCSX
X
X

Ã
Ã
ÃPHAN
PHAN
PHAN
PHANTh
Th
Th
Thá
á
á
ái
i
i
iPh
Ph
Ph
Phá
á
á
át
t
t
tTri
Tri
Tri

Triể


ển
n
n
n
5
5
5
5
a/TínhthờigianđunsôinướcvàđiệnnăngtiêuthụcủabếpraKwh.
b/Biếtcuộndâycóđườngkínhd=0,2mm,điệntrởsuất
m
Ω =
−7
10. 5
ρ
đượcquấntrênmộtlõi
bằngsứcáchđiệnhìnhtrụtròncóđườngkínhD=2cm.Tínhsốvòngdâycủabếpđiệntrên.
H
H
H
Hướ
ướ
ướ
ướng
ng
ng
ngd

d
d
dẫ


ẫn
n
n
ngi
gi
gi
giả


ải:
i:
i:
i:
a/GọiQlànhiệtlượngmànướcthuvàođểnónglêntừ20
0
Cđến100
0
:
Q=m.C.∆t
GọiQ'lànhiệtlượngdodòngđiệntỏaratrêndâyđốtnóng
Q'=R.I
2
.t=P
P
P

P.t
Theobàiratacó:
()
s
HP
t C m
t
t P
t C m
Q
Q
H
1050
.
. .
.
. .
'
=

= ⇒

= =
Điệnnăngtiêuthụcủabếp:
A=P
P
P
P.t=233,33(Wh)=0,233(Kwh)
b/Điệntrởcủadây:
2 2

4
4
d
Dn
d
Dn
S
l
R
ρ
π
π
ρ ρ
= = =
(1)
Mặtkhác:
P
U
R
2
=
(2)
Từ(1)và(2)tacó:
P
U
d
Dn
2
2
4

=
ρ
()
Vòng
DP
d U
n
5, 60
4
2 2
= = ⇒
ρ
B
B
B

à
à
ài
i
i
i9
9
9
9:
:
:
:CầuchìtrongmạchđiệncótiếtdiệnS=0,1mm
2
,ởnhiệtđộ27

0
C.Biếtrằngkhiđoảnmạch
thìcườngđộdòngđiệnquadâychìlàI=10A.Hỏisaubaolâuthìdâychìđứt?Bỏquasụtỏanhiệtra
môitrườngxungquanhvàsựthayđổiđiệntrở,kíchthướcdâychìtheonhiệtđộ.chobiếtnhiệtdung
riêng,điệntrỏesuất,khốilượngriêng,nhiệtnóngchảyvànhiệtđộnóngchảycủachìlầnlượtlà:C=
120J/kg.K;
m
Ω =
−6
10. 22, 0
ρ
;D=11300kg/m
3
;
kg J
/ 25000=
λ
;t
c
=327
0
C.
H
H
H
Hướ
ướ
ướ
ướng
ng

ng
ngd
d
d
dẫ


ẫn
n
n
ngi
gi
gi
giả


ải:
i:
i:
i:
GọiQlànhiệtlượngdodòngđiệnItỏaratrongthờigiant,tacó:
Q=R.I
2
.t=
t I
S
l
2
ρ
(Với

l
làchiềudàidâychì)
GọiQ'lànhiệtlượngdodâychìthuvàođểtăngnhiệtđộtừ27
0
Cđếnnhiệtđộnóngchảyt
c
=
327
0
Cvànóngchảyhoàntoànởnhiệtđộnóngchả
y,
tacó
Q'=m.C.∆t+mλ=m(C.∆t+λ)=DlS(C.∆t+λ)với(m=D.V=DlS)
Dokhôngcósựmấtmátnhiệtnên:
Q=Q'hay:
t I
S
l
2
ρ
=DlS(C.∆t+λ)
()()
s t C
I
DS
t
31, 0 .
2
2
= + ∆ = ⇒

λ
ρ
THCS
THCS
THCS
THCSX
X
X

Ã
Ã
ÃPHAN
PHAN
PHAN
PHANTh
Th
Th
Thá
á
á
ái
i
i
iPh
Ph
Ph
Phá
á
á
át

t
t
tTri
Tri
Tri
Triể


ển
n
n
n
6
6
6
6
PH
PH
PH
PHẦ


ẦN
N
N
NII:
II:
II:
II:CHUY
CHUY

CHUY
CHUYỂ


ỂN
N
N
NĐỘ
ĐỘ
ĐỘ
ĐỘNG
NG
NG
NGC
C
C

Ơ
Ơ
ƠH
H
H
HỌ


ỌC
C
C
C-
-

-
-V
V
V
VẬ


ẬN
N
N
NT
T
T
TỐ


ỐC
C
C
C
A-
A-
A-
A-C
C
C

Ơ
Ơ
ƠS

S
S
SỞ


ỞL
L
L

Ý
Ý
ÝTHUY
THUY
THUY
THUYẾ


ẾT
T
T
T
I-
I-
I-
I-V
V
V
VẬ



ẬN
N
N
NT
T
T
TỐ


ỐC
C
C
CL
L
L

À
À
ÀM
M
M
MỘ


ỘT
T
T
TĐẠ
ĐẠ
ĐẠ

ĐẠI
I
I
IL
L
L
LƯỢ
ƯỢ
ƯỢ
ƯỢNG
NG
NG
NGV
V
V

É
É
ÉC
C
C
C-
-
-
-T
T
T

Ơ
Ơ

Ơ:
:
:
:
1-
1-
1-
1-Th
Th
Th
Thế
ế
ế
ến
n
n

à
à
ào
o
o
ol
l
l

à
à
àm
m

m
mộ


ột
t
t
tđạ
đạ
đạ
đại
i
i
il
l
l
lượ
ượ
ượ
ượng
ng
ng
ngv
v
v

é
é
éc
c

c
c–


–t
t
t

ơ
ơ
ơ:
:
:
:
-Mộtđạilượngvừacóđộlớn,vừacóphươngvàchiềulàmột
đạ
đạ
đạ
đại
i
i
il
l
l
lượ
ượ
ượ
ượng
ng
ng

ngvec
vec
vec
vect
t
t

ơ
ơ
ơ.
.
.
.
2-
2-
2-
2-V
V
V
Vậ


ận
n
n
nt
t
t
tố



ốc
c
c
cc
c
c

ó
ó
óph
ph
ph
phả


ải
i
i
il
l
l

à
à
àm
m
m
mộ



ột
t
t
tđạ
đạ
đạ
đại
i
i
il
l
l
lượ
ượ
ượ
ượng
ng
ng
ngv
v
v

é
é
éc
c
c
c–



–t
t
t

ơ
ơ
ơkh
kh
kh
khô
ô
ô
ông:
ng:
ng:
ng:
-Vậntốclầmộtđạilượngvéc–tơ,vì:
+Vậntốccóphương,chiềulàphươngvàchiềuchuyểnđộngcủavật.
+Vậntốccóđộlớn,xácđịnhbằngcôngthức:v=
t
s
.
3-
3-
3-
3-K
K
K


ý
ý
ýhi
hi
hi
hiệ


ệu
u
u
uc
c
c
củ


ủa
a
a
av
v
v

é
é
éc
c
c
c–



–t
t
t

ơ
ơ
ơv
v
v
vậ


ận
n
n
nt
t
t
tố


ốc:
c:
c:
c:v(
đọ
đọ
đọ

đọc
c
c
cl
l
l

à
à
àv
v
v

é
é
éc
c
c
c–


–t
t
t

ơ
ơ
ơ“



“v
v
v
vê”
ê”
ê”
ê”ho
ho
ho
hoặ


ặc
c
c
cv
v
v

é
é
éc
c
c
c–


–t
t
t


ơ
ơ
ơv
v
v
vậ


ận
n
n
nt
t
t
tố


ốc
c
c
c
)
II-
II-
II-
II-M
M
M
MỘ



ỘT
T
T
TS
S
S
SỐ


ỐĐ
Đ
Đ
ĐI
I
I
IỀ


ỀU
U
U
UC
C
C
CẦ


ẦN

N
N
NNH
NH
NH
NHỚ


ỚTRONG
TRONG
TRONG
TRONGCHUY
CHUY
CHUY
CHUYỂ


ỂN
N
N
NĐỘ
ĐỘ
ĐỘ
ĐỘNG
NG
NG
NGT
T
T
TƯƠ

ƯƠ
ƯƠ
ƯƠNG
NG
NG
NGĐỐ
ĐỐ
ĐỐ
ĐỐI:
I:
I:
I:
1-
1-
1-
1-C
C
C

ô
ô
ông
ng
ng
ngth
th
th
thứ



ức
c
c
ct
t
t
tổ


ổng
ng
ng
ngqu
qu
qu
quá
á
á
át
t
t
tt
t
t

í
í
ính
nh
nh

nhv
v
v
vậ


ận
n
n
nt
t
t
tố


ốc
c
c
ctrong
trong
trong
trongchuy
chuy
chuy
chuyể


ển
n
n

nđộ
độ
độ
động
ng
ng
ngt
t
t
tươ
ươ
ươ
ương
ng
ng
ngđố
đố
đố
đối
i
i
i:
:
:
:
v
13
=v
12
+v

23
v=v
1
+v
2
Trongđó:+v
13
(hoặcv
v
v
v)làv
v
v

é
é
éc
c
c
ct
t
t

ơ
ơ
ơvậntốccủavậtthứ1sovớivậtthứ3
+v
13
(hoặcv
v

v
v)làvậntốccủavậtthứ1sovớivậtthứ3
+v
12
(hoặcv
1
)làv
v
v

é
é
éc
c
c
ct
t
t

ơ
ơ
ơvậntốccủavậtthứ1sovớivậtthứ2
+v
12
(hoặcv
1
)làvậntốccủavậtthứ1sovớivậtthứ2
+v
23
(hoặcv

2
)làv
v
v

é
é
éc
c
c
ct
t
t

ơ
ơ
ơvậntốccủavậtthứ2sovớivậtthứ3
+v
23
(hoặcv
2
)làvậntốccủavậtthứ2sovớivậtthứ3
2-
2-
2-
2-M
M
M
Mộ



ột
t
t
ts
s
s
số


ốc
c
c

ô
ô
ông
ng
ng
ngth
th
th
thứ


ức
c
c
ct
t

t

í
í
ính
nh
nh
nhv
v
v
vậ


ận
n
n
nt
t
t
tố


ốc
c
c
ct
t
t
tươ
ươ

ươ
ương
ng
ng
ngđố
đố
đố
đối
i
i
ic
c
c
cụ


ụth
th
th
thể


ể:
:
:
:
a)
a)
a)
a)Chuy

Chuy
Chuy
Chuyể


ển
n
n
nđộ
độ
độ
động
ng
ng
ngc
c
c
củ


ủa
a
a
athuy
thuy
thuy
thuyề


ền,

n,
n,
n,can
can
can
canô
ô
ô
ô,
,
,
,xu
xu
xu
xuồ


ồng
ng
ng
ngtr
tr
tr
trê
ê
ê
ên
n
n
ns

s
s

ô
ô
ông,
ng,
ng,
ng,h
h
h
hồ


ồ,
,
,
,bi
bi
bi
biể


ển:
n:
n:
n:
Bờsông(vậtthứ3)
Nước(vậtthứ2)
Thuyền,canô(vậtthứ1)

*
*
*
*KHI
KHI
KHI
KHITHUY
THUY
THUY
THUYỀ


ỀN,
N,
N,
N,CA
CA
CA
CAN
N
N

Ô
Ô
ÔXU
XU
XU
XUỒ



ỒNG
NG
NG
NGCHUY
CHUY
CHUY
CHUYỂ


ỂN
N
N
NĐỘ
ĐỘ
ĐỘ
ĐỘNG
NG
NG
NGXU
XU
XU
XUÔ
Ô
Ô
ÔI
I
I
ID
D
D


Ò
Ò
ÒNG:
NG:
NG:
NG:
Vậntốccủathuyền,canôsovớibờđượctínhbằng1trong2cặpcôngthứcsau:
v
cb
=v
c
+v
n
<=>
t
ABS
) (
=v
c
+v
n
(Vớitlàthờigiankhicanôđixuôidòng)
Trong
Trong
Trong
Trongđó
đó
đó
đó:

:
:
:
+v
cb
làvậntốccủacanôsovớibờ
+v
cn
(hoặcv
c
)làvậntốccủacanôsovớinước
+v
nb
(hoặcv
n
)làvậntốccủanướcsovớibờ
*
L
L
L

ư
ư
ưu
u
u

ý
ý
ý:

:
:
:
-Khicanôtắtmá
y,
trôitheosôngthìv
c
=0
v
tb
=v
t
+v
n
<=>
t
ABS
) (
=v
c
+v
n
(Vớitlàthờigiankhithuyềnđixuôi
dòng)
Trong
Trong
Trong
Trongđó
đó
đó

đó:
:
:
:
+v
tb
làvậntốccủathuyềnsovớibờ
THCS
THCS
THCS
THCSX
X
X

Ã
Ã
ÃPHAN
PHAN
PHAN
PHANTh
Th
Th
Thá
á
á
ái
i
i
iPh
Ph

Ph
Phá
á
á
át
t
t
tTri
Tri
Tri
Triể


ển
n
n
n
7
7
7
7
+v
tn
(hoặcv
t
)làvậntốccủathuyềnsovớinước
+v
nb
(hoặcv
n

)làvậntốccủanướcsovớibờ
*
*
*
*KHI
KHI
KHI
KHITHUY
THUY
THUY
THUYỀ


ỀN,
N,
N,
N,CA
CA
CA
CAN
N
N

Ô
Ô
Ô,
,
,
,XU
XU

XU
XUỒ


ỒNG
NG
NG
NGCHUY
CHUY
CHUY
CHUYỂ


ỂN
N
N
NĐỘ
ĐỘ
ĐỘ
ĐỘNG
NG
NG
NGNG
NG
NG
NGƯỢ
ƯỢ
ƯỢ
ƯỢC
C

C
CD
D
D

Ò
Ò
ÒNG:
NG:
NG:
NG:
T
T
T
Tổ


ổng
ng
ng
ngqu
qu
qu
quá
á
á
át:
t:
t:
t:

v=v
l
ớn
-v
nhỏ
Vậntốccủathuyền,canôsovớibờđượctínhbằng1trong2cặpcôngthứcsau:
v
cb
=v
c
-v
n
(
nếuv
c
>v
n
)
<=>
'
) (
t
ABS
=v
c
-v
n
(Vớit

làthờigiankhicanôđingược

dòng)
v
tb
=v
t
-v
n
(
nếuv
t
>v
n
)
<=>
'
) (
t
ABS
=v
c
-v
n
(Vớit

làthờigiankhicanôđingược
dòng)
b)
b)
b)
b)Chuy

Chuy
Chuy
Chuyể


ển
n
n
nđộ
độ
độ
động
ng
ng
ngc
c
c
củ


ủa
a
a
ab
b
b

è
è
èkhi

khi
khi
khixu
xu
xu
xuô
ô
ô
ôi
i
i
id
d
d

ò
ò
òng:
ng:
ng:
ng:
v
Bb
=v
B
+v
n
<=>
t
ABS

) (
=v
B
+v
n
(Vớitlàthờigiankhicanôđixuôi
dòng)
Trong
Trong
Trong
Trongđó
đó
đó
đó:
:
:
:
+v
Bb
làvậntốccủabèsovớibờ;(Lưuý:v
Bb
=0)
+v
Bn
(hoặcv
B
)làvậntốccủabèsovớinước
+v
nb
(hoặcv

n
)làvậntốccủanướcsovớibờ
c)
c)
c)
c)Chuy
Chuy
Chuy
Chuyể


ển
n
n
nđộ
độ
độ
động
ng
ng
ngxe
xe
xe
xe(t
(t
(t
(tà
à
à
àu

u
u
u)
)
)
)so
so
so
sov
v
v
vớ


ới
i
i
it
t
t

à
à
àu:
u:
u:
u:
Tàu(vậtthứ3)Tàuthứ2(vậtthứ3)
Đườngray(vậtthứ2)Đườngray(vậtthứ2)
Xe(vậtthứ1)tàuthứ1(vậtthứ1)

*
*
*
*KHI
KHI
KHI
KHIHAI
HAI
HAI
HAIV
V
V
VẬ


ẬT
T
T
TCHUY
CHUY
CHUY
CHUYỂ


ỂN
N
N
NĐỘ
ĐỘ
ĐỘ

ĐỘNG
NG
NG
NGNG
NG
NG
NGƯỢ
ƯỢ
ƯỢ
ƯỢC
C
C
CCHI
CHI
CHI
CHIỀ


ỀU:
U:
U:
U:
v
xt
=v
x
+v
t
Trong
Trong

Trong
Trongđó
đó
đó
đó:
:
:
:
+v
xt
làvậntốccủaxesovớitàu
+v

(hoặcv
x
)làvậntốccủaxesovớiđườngray
+v

(hoặcv
t
)làvậntốccủatàusovớiđường
*
*
*
*KHI
KHI
KHI
KHIHAI
HAI
HAI

HAIV
V
V
VẬ


ẬT
T
T
TCHUY
CHUY
CHUY
CHUYỂ


ỂN
N
N
NĐỘ
ĐỘ
ĐỘ
ĐỘNG
NG
NG
NGC
C
C

Ù
Ù

ÙNG
NG
NG
NGCHI
CHI
CHI
CHIỀ


ỀU:
U:
U:
U:
v
xt
=v

-v

ho
ho
ho
hoặ


ặc
c
c
c
v

xt
=v
x
-v
t
(nếuv

>v

;v
x
>v
t
)
v
xt
=v

-v

ho
ho
ho
hoặ


ặc
c
c
c

v
xt
=v
t
-v
x
(nếuv

<v

;v
x
<v
t
)
d)
d)
d)
d)Chuy
Chuy
Chuy
Chuyể


ển
n
n
nđộ
độ
độ

động
ng
ng
ngc
c
c
củ


ủa
a
a
am
m
m
mộ


ột
t
t
tng
ng
ng
ngườ
ườ
ườ
ười
i
i

iso
so
so
sov
v
v
vớ


ới
i
i
it
t
t

à
à
àu
u
u
uth
th
th
thứ


ứ2:
2:
2:

2:
*Khingườiđicùngchiềuchuyểnđộngvớitàuthứ2:v
tn
=v
t
+v
n
*Khingườiđingượcchiềuchuyểnđộngvớitàuthứ2:v
tn
=v
t
-v
n
(nếuv
t
>v
n
)
L
L
L

ư
ư
ưu
u
u

ý
ý

ý:
:
:
:
Bàitoánhaivậtgặpnhau:
-Nếuhaivậtcùngxuấtpháttạimộtthờiđiểmmàgặpnhauthìthờigianchuyểnđộngbằng
nhau:t
1
=t
2
=t
-Nếuhaivậtchuyểnđộngngượcchiềuthìtổngquãngđườngmàmỗivậtđiđượcbằng
THCS
THCS
THCS
THCSX
X
X

Ã
Ã
ÃPHAN
PHAN
PHAN
PHANTh
Th
Th
Thá
á
á

ái
i
i
iPh
Ph
Ph
Phá
á
á
át
t
t
tTri
Tri
Tri
Triể


ển
n
n
n
8
8
8
8
khoảngcáchgiữahaivậtlúcbanđầu:S=S
1
+S
2

-Nếuhaivậtchuyểnđộngcùngchiềuthìquãngđườngmàvậtthứnhất(cóvậntốclớnhơn)
đãđitrừđiquãngđườngmàvậtthứhaiđãđibằngkhoảngcáchcủahaivậtlúcbanđầu:S=S
1
-S
2
B-
B-
B-
B-B
B
B

À
À
ÀI
I
I
IT
T
T
TẬ



P
P
P
P
V
V

V
VẬ


ẬN
N
N
ND
D
D
DỤ


ỤNG
NG
NG
NG
B
B
B

à
à
ài
i
i
i1
1
1
1:Lúc7hmộtngườiđibộkhởihànhtừ

A
đếnBvớivậntốc4km/h.Lúc9hmộtngườiđixe
đạpcũngkhởihànhtừ
A
vềBvớivậntốc12km/h.
a.Haingườigặpnhaulúcmấygiờ?Lúcgặpcách
A
baonhiêu?
b.Lúcmấygiờhaingườicáchnhau2km?
H
H
H
Hướ
ướ
ướ
ướng
ng
ng
ngd
d
d
dẫ


ẫn
n
n
ngi
gi
gi

giả


ải:
i:
i:
i:
a/Thờiđiểmvàvịtrílúchaingườigặpnhau:
-GọitlàkhoảngthờigiantừkhingườiđibộđếnkhởihànhkhiđếnlúchaingườigặpnhautạiC.
-Quãngđườngngườiđibộđiđược:
S
1
=v
1
t=4t
(1)
-Quãngđườngngườiđixeđạpđiđược:
S
2
=v
2
(t-2)=12(t-2)
(2)
-Vìcùngxuấtpháttại
A
đếnlúcgặpnhautạiCnên:
S
1
=S
2

-Từ(1)và(2)tacó:
4t=12(t-2)

4t=12t-24

t=3(h)
-Thaytvào(1)hoặc(2)tacó:
(1)

S
1
=4.3=12(Km)
(2)

S
2
=12(3-2)=12(Km)
Vậy:Saukhingườiđibộđiđược3hthìhaingườigặpnhauvàcách
A
mộtkhoảng12Kmvàcách
B12Km.
b/Thờiđiểmhaingườicáchnhau2Km.
-NếuS
1
>S
2
thì:
S
1
-S

2
=2

4t-12(t-2)=2

4t-12t+24=2

t=2,75h=2h45ph.
-NếuS
1
<S
2
thì:
S
2
-S
1
=2

12(t-2)-4t=2

12t+24-4t=2

t=3,35h=3h15ph.
Vậy:Lúc7h+2h45ph=9h45phhoặc7h+3h15ph=10h15phthìhaingườiđócáchnhau2Km.
B
B
B

à

à
ài
i
i
i2:
2:
2:
2:Lúc9hhaiôtôcùngkhởihànhtừhaiđiểm
A
vàBcáchnhau96kmđingượcchiềunhau.
Vậntốcxeđitừ
A
là36km/h,vậntốcxeđitừ
A
là28km/h.
a.Tínhkhoảngcáchcủahaixelúc10h.
b.Xácđịnhthờiđiểmvàvịtríhaixegặpnhau.
H
H
H
Hướ
ướ
ướ
ướng
ng
ng
ngd
d
d
dẫ



ẫn
n
n
ngi
gi
gi
giả


ải:
i:
i:
i:
a/Khoảngcáchcủahaixelúc10h.
-Haixekhởihànhlúc9hvàđếnlúc10hthìhaixeđãđiđượctrongkhoảngthờigian
t=1h
-QuãngđườngxeđitừA:
S
1
=v
1
t=36.1=36(Km)
-QuãngđườngxeđitừB:
S
2
=v
2
t=28.1=28(Km)

-Mặtkhác:
S=S
AB
-(S
1
+S
2
)=96-(36+28)=32(Km)
Vậy:Lúc10hhaixecáchnhau32Km.
b/Thờiđiểmvàvịtrílúchaixegặpnhau:
-GọitlàkhoảngthờigiantừkhingườiđibộđếnkhởihànhkhiđếnlúchaingườigặpnhautạiC.
-Quãngđườngxeđitừ
A
điđược:
S
1
=v
1
t=36t
(1)
-QuãngđườngxeđitừBđiđược
:S
2
=v
2
t=28t
(2)
-Vìcùngxuấtphátmộtlúcvàđingượcchiềunhaunên:
S
AB

=S
1
+S
2
-Từ(1)và(2)tacó:
36t+28t=96

t=1,5(h)
-Thaytvào(1)hoặc(2)tacó:
(1)

S
1
=1,5.36=54(Km)
(2)

S
2
=1,5.28=42(Km)
Vậy:Saukhiđiđược1,5htứclàlúc10h30phthìhaixegặpnhauvàcách
A
mộtkhoảng54Kmvà
cáchB42Km.
B
B
B

à
à
ài

i
i
i3:
3:
3:
3:Cùngmộtlúchaixegắnmáycùngxuấtpháttừhaiđiểm
A
vàBcáchnhau60km,chúng
chuyểnđộngthẳngđềuvàđicùngchiềunhautừ
A
đếnB.Xethứnhấtxuấtpháttừ
A
vớivậntốc30km/h,
xethứhaikhởihànhtừBvớivậntốc40km/h.
THCS
THCS
THCS
THCSX
X
X

Ã
Ã
ÃPHAN
PHAN
PHAN
PHANTh
Th
Th
Thá

á
á
ái
i
i
iPh
Ph
Ph
Phá
á
á
át
t
t
tTri
Tri
Tri
Triể


ển
n
n
n
9
9
9
9
a.Tínhkhoảngcáchcủahaixesaukhichúngđiđược1h.
b.Saukhixuấtphátđược1h,xethứnhấtbắtđầutăngtốcvàđạtvậntốc60km/h.HãyXácđịnhthời

điểmvàvịtríhaingườigặpnhau.
H
H
H
Hướ
ướ
ướ
ướng
ng
ng
ngd
d
d
dẫ


ẫn
n
n
ngi
gi
gi
giả


ải:
i:
i:
i:
a/Khoảngcáchcủahaixesau1h.

-QuãngđườngxeđitừA:
S
1
=v
1
t=30.1=30(Km)
-QuãngđườngxeđitừB:
S
2
=v
2
t=40.1=40(Km)
-Mặtkhác:
S=S
1
+S
2
=30+40=70(Km)
Vậy:Sau1hhaixecáchnhau70Km.
b/Thờiđiểmvàvịtrílúchaingườigặpnhau:
-GọitlàkhoảngthờigiantừkhingườiđibộđếnkhởihànhkhiđếnlúchaingườigặpnhautạiC.
-Quãngđườngxeđitừ
A
điđược:
S
1
=v
1
t=60t
(1)

-QuãngđườngxeđitừBđiđược:
S
2
=v
2
t=40t
(2)
-Vìsaukhiđiđược1hxethứnhấttăngtốcnêncóthểxemnhưcùngxuấtmộtlúcvàđếnlúcgặp
nhautạiCnên:S
1
=30+40+S
2
-Từ(1)và(2)tacó:
60t=30+40+40t

t=3,5(h)
-Thaytvào(1)hoặc(2)tacó:
(1)

S
1
=3,5.60=210(Km)
(2)

S
2
=3,5.40=140(Km)
Vậy:
Saukhiđiđược3,5hthìhaingườigặpnhauvàcáchAmộtkhoảng210+30=240Kmvà
cáchB140+40=180Km.

B
B
B

à
à
ài
i
i
i4:
4:
4:
4:Mộtngườidựđịnhđibộmộtquãngđườngvớivậntốckhôngđổilà5km/h,nhưngkhiđi
được1/3quãngđườngthìđượcbạnđèobằngxeđạpđitiếpvớivậntốc12km/hdođóđếnxớmhơndự
địnhlà28phút.Hỏinếungườiđóđibộhếtquãngđườngthìmấtbaolâu?
H
H
H
Hướ
ướ
ướ
ướng
ng
ng
ngd
d
d
dẫ



ẫn
n
n
ngi
gi
gi
giả


ải:
i:
i:
i:
GọiS
1
,S
2
làquãngđườngđầuvàquãngđườngcuối.
v
1
,v
2
làvậntốcquãngđườngđầuvàvậntốctrênquãngđườngcuối
t
1
,t
2
làthờigianđihếtquãngđườngđầuvàthờigianđihếtquãngđườngcuối
v
3

,t
3
làvậntốcvàthờigiandựđịnh.
Theobàiratacó:
v
3
=v
1
=5Km/h;S
1
=
3
S
;S
2
=
S
3
2
;v
2
=12Km
Dođixenênngườiđếnxớmhơndựđịnh28phnên:
2 1 3
60
28
t t t
− = −
(1)
Mặtkhác:

3
3
3
5
5
t S
S
v
S
t
= ⇒ = =
(2)
và:
15 5
3
1
1
1
S
S
v
S
t
= = =
18 36
2
12
3
2
2

2
2
S
S
S
v
S
t
= = = =
Thay(2)vào(3)tacó:
18
5
3
3 3
2 1
t t
t t
+ = +
Sosánh(1)và(4)tađược:
h t
t t
t
2, 1
18
5
3 60
28
3
3 3
3

= ⇔ + = −
Vậy:nếungườiđóđibộthìphảimất
1h12ph.
18 15
2 1
S S
t t
+ = + ⇒
(3)
THCS
THCS
THCS
THCSX
X
X

Ã
Ã
ÃPHAN
PHAN
PHAN
PHANTh
Th
Th
Thá
á
á
ái
i
i

iPh
Ph
Ph
Phá
á
á
át
t
t
tTri
Tri
Tri
Triể


ển
n
n
n
10
10
10
10
B
B
B

à
à
ài

i
i
i5
5
5
5:Mộtcanôchạytrênhaibếnsôngcáchnhau90km.Vậntốccủacanôđốivớinướclà
25km/hvàvậntốccủadòngnướclà2km/h.
a.Tínhthờigiancanôngượcdòngtừbếnnọđếnbếnkia.
b.Giảsửkhôngnghỉởbếntới.Tínhthờigianđivàvề?
H
H
H
Hướ
ướ
ướ
ướng
ng
ng
ngd
d
d
dẫ


ẫn
n
n
ngi
gi
gi

giả


ải:
i:
i:
i:
a/Thờigiancanôđingượcdòng:
Vậntốccủacanôkhiđingượcdòng:
v
ng
=v
cn
-v
n
=25-2=23(Km)
Thờigiancanôđi:
3,91( ) 3 54 36
ng ng
ng ng
S S
v t h h ph giây
t v
= ⇒ = = =
b/Thờigiancanôxuôidòng:
Vậntốccủacanôkhiđingượcdòng:
v
x
=v
cn

+v
n
=25+2=27(Km)
3,33( ) 3 19 48
x x
x x
S S
v t h h ph giây
t v
= ⇒ = = =
Thờigiancảđilẫnvề:
t=t
ng
+t
x
=7h14ph24giây
B
B
B

à
à
ài
i
i
i6:
6:
6:
6:Haibênlềđườngcóhaihàngdọccácvậnđộngviênchuyểnđộngtheocùngmộthướng:
Hàngcácvậnđộngviênchạyvàhàngcácvậnđộngviênđuaxeđạp.Cácvậnđộngviênchạyvớivậntốc

6m/svàkhoảngcáchgiữahaingườiliêntiếptronghànglà10m;cònnhữngconsốtươngứngvớicác
vậnđộngviênđuaxeđạplà10m/svà20m.Hỏitrongkhoảngthờigianbaolâucóhaivậnđộngviênđua
xeđạpvượtquamộtvậnđộngviênchạy?Hỏisaumộtthờigianbaolâu,mộtvậnđộngviênđuaxeđang
ởnganghàngmộtvậnđộngviênchạyđuổikịpmộtvậnđộngviênchạytiềptheo?.
H
H
H
Hướ
ướ
ướ
ướng
ng
ng
ngd
d
d
dẫ


ẫn
n
n
ngi
gi
gi
giả


ải:
i:

i:
i:
-Gọivậntốccủavậnđộngviênchạyvàvậnđộngviênđuaxeđạplà:v
1
,v
2
(v
1
>v
2
>0).Khoảng
cáchgiữahaivậnđộngviênchạyvàhaivậnđộngviênđuaxeđạplàl
1
,l
2
(l
2
>l
1
>0).Vìvậnđộngviên
chạyvàvậnđộngviênđuaxeđạpchuyểnđộngcùngchiềunênvậntốccủavậnđộngviêđuaxekhichộn
vậnđộngviênchạylàmmốclà:
v
21
=v
2
-v
1
=10-6=4(m/s).
-Thờigianhaivậnđộngviênđuaxevượtquamộtvậnđộngviênchạylà:

2
1
21
20
5
4
l
t
v
= = =
(s)
-Thờigianmộtvậnđộngviênđuaxeđạpđangởnganghàngmộtvậnđộngviênchạyđuổikịp
mộtvậnđộngviênchạytiếptheolà:
1
2
21
10
2,5
4
l
t
v
= = =
(s)
B
B
B

à
à

ài
i
i
i7
7
7
7:
:
:
:Xe1và2cùngchuyểnđộngtrênmộtđườngtrònvớivậntốckhôngđổi.Xe1đihết1
vònghết10phút,xe2đimộtvònghết50phút.Hỏikhixe2đimộtvòngthìgặpxe1mấylần.Hãytính
trongtừngtrườnghợp.
a.Haixekhởihànhtrêncùngmộtđiểmtrênđườngtrònvàđicùngchiều.
b.Haixekhởihànhtrêncùngmộtđiểmtrênđườngtrònvàđingượcchiềunhau.
H
H
H
Hướ
ướ
ướ
ướng
ng
ng
ngd
d
d
dẫ


ẫn

n
n
ngi
gi
gi
giả


ải:
i:
i:
i:
-Gọivậntốccủaxe2làv→vậntốccủaxe1là5v
-Gọitlàthờigiantínhtừlúckhởihànhđếnlúc2xegặpnhau.

(C<t≤50)Clàchuvicủađườngtròn
a/Khi2xeđicùngchiều.
-Quãngđườngxe1điđược:S
1
=5v.t;Quãngđườngxe2điđược:S
2
=
v.t
-
Ta
có:S
1
=S
2
+n.C

VớiC=50v;nlàlầngặpnhauthứn
→5v.t=
v.t
+50v.n→5t=t+50n→4t=50n→t=
4
50
n
THCS
THCS
THCS
THCSX
X
X

Ã
Ã
ÃPHAN
PHAN
PHAN
PHANTh
Th
Th
Thá
á
á
ái
i
i
iPh
Ph

Ph
Phá
á
á
át
t
t
tTri
Tri
Tri
Triể


ển
n
n
n
11
11
11
11
VìC<t

50

0<
4
50
n


50

0<
4
n

1

n=1,2,3,4.
-Vậy2xesẽgặpnhau4lần
b/Khi2xeđingượcchiều.
-
Ta
có:S
1
+S
2
=m.C(mlàlầngặpnhauthứm,m

N
*
)
→5v.t+
v.t
=m.50v⇔5t+t=50m→6t=50m→t=
6
50
m
Vì0<t


50

0<
6
50
m

50

0<
6
m

1

m=1,2,3,4,5,6
-Vậy2xeđingượcchiềusẽgặpnhau6lần.
B
B
B

à
à
ài
i
i
i8:
8:
8:
8:Mộtngườiđangngồitrênmộtôtôtảiđangchuyểnđộngđềuvớivậttốc18km/h.Thìthấy

mộtôtôdulịchởcáchxamình300mvàchuyểnđộngngượcchiều,sau20shaixegặpnhau.
a.Tínhvậntốccủaxeôtôdulịchsovớiđường?
b.40ssaukhigặpnhau,haiôtôcáchnhaubaonhiêu?
H
H
H
Hướ
ướ
ướ
ướng
ng
ng
ngd
d
d
dẫ


ẫn
n
n
ngi
gi
gi
giả


ải:
i:
i:

i:
a)Gọiv
1
vàv
2
làvậntốccủaxetảivàxedulịch.
Vậntốccủaxedulịchđốivớixetảilà:v
21
Khichuyểnđộngngượcchiều
V
21
=v
2
+v
1
(1)
Màv
21
=
t
S

(2)
Từ(1)và(2)⇒v
1
+v
2
=
t
S


⇒v
2
=
t
S

-v
1
Thaysốtacó:v
2
=
s m
/ 10 5
20
300
= −
b)Gọikhoảngcáchsau40skểtừkhi2xegặpnhaulàl
l=v
21
.t=(v
1
+v
2
).t
⇒l=(5+10).4=600m.
l=600m.
B
B
B


à
à
ài
i
i
i9:
9:
9:
9:Haivậtchuyểnđộngthẳngđềutrêncùngmộtđườngthẳng.Nếuchúngchuyểnđộnglại
gầnnhauthìcứsau5giâykhoảngcáchgiữachúnggiảm8m.Nếuchúngchuyểnđộngcùngchiều(độ
lớnvậntốcnhưcũ)thìcứsau10giâykhoảngcáchgiữachúnglạităngthêm6m.Tínhvậntốccủamỗi
vật.
H
H
H
Hướ
ướ
ướ
ướng
ng
ng
ngd
d
d
dẫ


ẫn
n

n
ngi
gi
gi
giả


ải:
i:
i:
i:
GọiS
1
,S
2
làquãngđườngđiđượccủacácvật,
v
1
,v
2
làvậntốcvủahaivật.
Ta
có:
S
1
=v
1
t
2
,S

2
=v
2
t
2
Khichuyểnđộnglạigầnnhauđộgiảmkhoảngcáchcủahaivậtbằngtổngquãngđườnghaivậtđãđi:
S
1
+S
2
=8m
S
1
+S
2
=(v
1
+v
2
)t
1
=8

v
1
+v
2
=
1
2 1

t
S S
+
=
5
8
=1,6(1)
-Khichúngchuyểnđộngcùngchiềuthìđộtăngkhoảngcáchgiữahaivậtbằnghiệuquãngđường
haivậtđãđi:S
1
-S
2
=6m
S
1
-S
2
=(v
1
-v
2
)t
2
=6

v
1
-v
2
=

1
2 1
t
S S-
=
10
6
=0,6
(2)
Lấy(1)cộng(2)vếvớivếtađược
2v
1
=2,2

v
1
=1,1m/s
Vậntốcvậtthứhai
:v
2
=1,6-1,1=0,5m/s
B
B
B

à
à
ài
i
i

i10:
10:
10:
10:Lúc6giờsángmộtngườiđixegắnmáytừthànhphố
A
vềphíathànhphốBởcách
THCS
THCS
THCS
THCSX
X
X

Ã
Ã
ÃPHAN
PHAN
PHAN
PHANTh
Th
Th
Thá
á
á
ái
i
i
iPh
Ph
Ph

Phá
á
á
át
t
t
tTri
Tri
Tri
Triể


ển
n
n
n
12
12
12
12
A
300km,vớivậntốcV
1
=50km/h.Lúc7giờmộtxeôtôđitừBvềphía
A
vớivậntốcV
2
=75km/h.
a.Hỏihaixegặpnhaulúcmấygiờvàcách
A

baonhiêukm?
b.Trênđườngcómộtngườiđixeđạp,lúcnàocũngcáchđềuhaixetrên.Biếtrằngngườiđixeđạp
khởihànhlúc7h.Hỏi.
-Vậntốccủangườiđixeđạp?
-Ngườiđóđitheohướngnào?
-ĐiểmkhởihànhcủangườiđócáchBbaonhiêukm?
H
H
H
Hướ
ướ
ướ
ướng
ng
ng
ngd
d
d
dẫ


ẫn
n
n
ngi
gi
gi
giả



ải:
i:
i:
i:
a/
a/
a/
a/G
G
G
Gọ


ọi
i
i
it
t
t
tl
l
l

à
à
àth
th
th
thờ



ời
i
i
igian
gian
gian
gianhai
hai
hai
haixe
xe
xe
xeg
g
g
gặ


ặp
p
p
pnhau
nhau
nhau
nhau
Quãngđườngmàxegắnmáyđãđilà:
S
1
=V

1
.(t-6)=50.(t-6)
Quãngđườngmàôtôđãđilà:
S
2
=V
2
.(t-7)=75.(t-7)
Quãngđườngtổngcộngmàhaixeđiđếngặpnhau.
AB=S
1
+S
2

AB=50.(t-6)+75.(t-7)

300=50t-300+75t-525

125t=1125

t=9(h)

S
1
=50.(9-6)=150km
Vậyhaixegặpnhaulúc9hvàhaixegặpnhautạivịtrícáchA:150kmvàcáchB:150km.
b/
b/
b/
b/V

V
V
Vị


ịtr
tr
tr
trí
í
í
íban
ban
ban
banđầ
đầ
đầ
đầu
u
u
uc
c
c
củ


ủa
a
a
ang

ng
ng
ngườ
ườ
ườ
ười
i
i

đ
đ
đi
i
i
ib
b
b
bộ


ộl
l
l

ú
ú
úc
c
c
c7

7
7
7h.
h.
h.
h.
Quãngđườngmàxegắnmắyđãđiđếnthờiđiểmt=7h.
AC=S
1
=50.(7-6)=50km.
Khoảngcáchgiữangườiđixegắnmáyvàngườiđiôtôlúc7giờ.
CB=AB-AC=300-50=250km.
Dongườiđixeđạpcáchđềuhaingườitrênnên:
DB=CD=
km
CB
125
2
250
2
= =
.
Doxeôtôcóvậntốc
V
2
=75km/h>V
1
nênngườiđixeđạpphảihướngvềphíaA.
VìngườiđixeđạpluôncáchđềuhaingườiđầunênhọphảigặpnhautạiđiểmGcáchB150km
lúc9giờ.Nghĩalàthờigianngườiđixeđạpđilà:

t=9-7=2giờ
Quãngđườngđiđượclà:
DG=GB-DB=150-125=25km
Vậntốccủangườiđixeđạplà.
V
3
=
. / 5, 12
2
25
h km
t
DG
= =

THCS
THCS
THCS
THCSX
X
X

Ã
Ã
ÃPHAN
PHAN
PHAN
PHANTh
Th
Th

Thá
á
á
ái
i
i
iPh
Ph
Ph
Phá
á
á
át
t
t
tTri
Tri
Tri
Triể


ển
n
n
n
13
13
13
13
PH

PH
PH
PHẦ


ẦN
N
N
NIII:
III:
III:
III:C
C
C

Ô
Ô
ÔNG
NG
NG
NG-
-
-
-C
C
C

Ô
Ô
ÔNG

NG
NG
NGSU
SU
SU
SUẤ


ẤT
T
T
T-
-
-
-ĐỊ
ĐỊ
ĐỊ
ĐỊNH
NH
NH
NHLU
LU
LU
LUẬ


ẬT
T
T
TV

V
V
VỀ


ỀC
C
C

Ô
Ô
ÔNG
NG
NG
NG
I
I
I
I-
-
-
-C
C
C

Ơ
Ơ
ƠS
S
S

SỞ


ỞL
L
L

Ý
Ý
ÝTHUY
THUY
THUY
THUYẾ



T:
T:
T:
T:
1/
1/
1/
1/C
C
C

ô
ô
ông

ng
ng
ngc
c
c

ơ
ơ
ơh
h
h
họ


ọc:
c:
c:
c:
-Mộtlựctácdụnglênvậtchuyểndờitheophươngcủalựcthìlựcđóđãthựchiệnmộtcôngcơ
học(gọitắtlàcông).
-Côngthứctínhcôngcơhọc:
A
A
A
A
=
=
=
=
F.S

F.S
F.S
F.S
2/
2/
2/
2/C
C
C

ô
ô
ông
ng
ng
ngsu
su
su
suấ


ất:
t:
t:
t:
-Côngsuấtđượcxácđịnhbằngcôngthựchiệnđượctrongmộtđơnvịthờigian.
-Tôngthứctínhcôngsuất:
t
A
P

=
3/
3/
3/
3/M
M
M

á
á
áy
y
y
yc
c
c

ơ
ơ
ơđơ
đơ
đơ
đơn
n
n
ngi
gi
gi
giả



ản:
n:
n:
n:
R
R
R

Ò
Ò
ÒNG
NG
NG
NGR
R
R
RỌ


ỌC
C
C
CC
C
C
CỐ




ĐỊ
ĐỊ
ĐỊ
ĐỊNH
NH
NH
NH
R
R
R

Ò
Ò
ÒNG
NG
NG
NGR
R
R
RỌ


ỌC
C
C
CĐỘ
ĐỘ
ĐỘ
ĐỘNG
NG

NG
NGĐÒ
ĐÒ
ĐÒ
ĐÒN
N
N
NB
B
B
BẢ


ẢY
Y
Y
Y
M
M
M
MẶ


ẶT
T
T
TPH
PH
PH
PHẲ



ẲNG
NG
NG
NG
NGHI
NGHI
NGHI
NGHIÊ
Ê
Ê
ÊNG
NG
NG
NG
C
C
C
CẤ


ẤU
U
U
UT
T
T
TẠ



ẠO
O
O
O
F

P

P

F

P

F

T
T
T

Á
Á
ÁC
C
C
CD
D
D
DỤ



ỤNG
NG
NG
NG
BI
BI
BI
BIẾ


ẾN
N
N
NĐỔ
ĐỔ
ĐỔ
ĐỔI
I
I
I
L
L
L
LỰ


ỰC
C

C
C
Chỉcótácdụngbiến
đổiphươngchiều
củalực:
F
F
F
F=
=
=
=P
P
P
P
Biếnđổivềđộlớncủa
lực:
2
P
F
=
Biếnđổivềphương,chiềuvàđộlớncủalực.
1
2
l
l
F
P
=
l

h
P
F
=
C
C
C

Ô
Ô
ÔNG
NG
NG
NG
C
C
C

Ó
Ó
ÓÍ
Í
Í
ÍCH
CH
CH
CH
A
A
A

A
ich
ich
ich
ich
=
=
=
=
P.S
P.S
P.S
P.S
1
1
1
1
A
A
A
A
ich
ich
ich
ich
=
=
=
=
P.S

P.S
P.S
P.S
1
1
1
1
A
A
A
A
ich
ich
ich
ich
=
=
=
=
P.h
P.h
P.h
P.h
1
1
1
1
A
A
A

A
ich
ich
ich
ich
=
=
=
=
P.h
P.h
P.h
P.h
C
C
C

Ô
Ô
ÔNG
NG
NG
NG
TO
TO
TO
TOÀ
À
À
ÀN

N
N
N
PH
PH
PH
PHẦ


ẦN
N
N
N
A
A
A
A
tp
tp
tp
tp
=
=
=
=
F.S
F.S
F.S
F.S
2

2
2
2
A
A
A
A
tp
tp
tp
tp
=
=
=
=
F.S
F.S
F.S
F.S
2
2
2
2
A
A
A
A
tp
tp
tp

tp
=
=
=
=
F.h
F.h
F.h
F.h
2
2
2
2
A
A
A
A
tp
tp
tp
tp
=
=
=
=Fl
Fl
Fl
Fl
T
T

T

Í
Í
ÍNH
NH
NH
NH
CH
CH
CH
CHẤ


ẤT
T
T
T
CHUNG
CHUNG
CHUNG
CHUNG
A
A
A
A
sinh
sinh
sinh
sinhra

ra
ra
ra
=
=
=
=A
A
A
A
nh
nh
nh
nhậ


ận
n
n
nđượ
đượ
đượ
được
c
c
c
(
(
(
(Khi

Khi
Khi
Khic
c
c

ô
ô
ông
ng
ng
nghao
hao
hao
haoph
ph
ph
phí
í
í
íkh
kh
kh
khô
ô
ô
ông
ng
ng
ngđá

đá
đá
đáng
ng
ng
ngk
k
k
kể


ể)
)
)
)
HI
HI
HI
HIỆ


ỆU
U
U
U
SU
SU
SU
SUẤ



ẤT
T
T
T
% 100
tp
ích
A
A
H
=
4/
4/
4/
4/Đị
Đị
Đị
Định
nh
nh
nhlu
lu
lu
luậ


ật
t
t

tv
v
v
về


ềc
c
c

ô
ô
ông:
ng:
ng:
ng:
Trongđó:
A:Côngcơhọc(J)
F:Lựctácdụng(N)
S:Quãngđườngvậtdichchuyển(m)
Trongđó:
A:Côngcơhọc(J)
P:Côngsuất(W)
t:Thờigianthựchiệncông(s)
F

P

S
1

S
2
S
1
S
2
h
2
h
1
l
1
l
2
l
h
THCS
THCS
THCS
THCSX
X
X

Ã
Ã
ÃPHAN
PHAN
PHAN
PHANTh
Th

Th
Thá
á
á
ái
i
i
iPh
Ph
Ph
Phá
á
á
át
t
t
tTri
Tri
Tri
Triể


ển
n
n
n
14
14
14
14

Khôngmộtmáycơđơngiảnnàochotalợivềcông.Đượclợibaonhiêulầnvềlựcthìthiệtbấy
nhiêulầnvềđườngđivàngượclại.
II/
II/
II/
II/B
B
B

À
À
ÀI
I
I
IT
T
T
TẬ



P
P
P
P
Á
Á
Á
Á
P

P
P
P
D
D
D
DỤ


ỤNG:
NG:
NG:
NG:
B
B
B

à
à
ài
i
i
i1:
1:
1:
1:Mộtngườikéomộtgàunướctừgiếngsâu10m.Côngtốithiểucủangườiđóphảithựchiện
làbaonhiêu?Biếtgàunướccókhốilượnhlà1Kgvàđựngthêm5lítnước,khốilượngriêngcủanướclà
1000kg/m
3
.

H
H
H
Hướ
ướ
ướ
ướng
ng
ng
ngd
d
d
dẫ


ẫn
n
n
ngi
gi
gi
giả


ải:
i:
i:
i:
Thểtíchcủanước:
V=5l=0,005m

3
Khốilượngcủanước:
m
n
=
V.D
=0,005.1000=5(Kg)
Lựctốithiểuđểkéogàunướclênlà:
F=P
Hay:
F=10(m
n
+m
g
)=10(5+1)=60(N)
Côngtốithiểucủangườiđóphảithựchiện:
A=
F.S
=60.10=600(J)
B
B
B

à
à
ài
i
i
i2:
2:

2:
2:Ngườitadùngmộtròngrọccốđịnhđểkéomộtvậtcókhốilượng10Kglêncao15mvớilực
kéo120N.
a/Tínhcôngcủalựckéo.
b/Tínhcônghaophíđểthắnglựccản.
Hướngdẫngiải:
a/Côngcủalựckéo:
A=
F.S
=120.15=1800(J)
b/Côngcóíchđểkéovật:
A
i
=
P.S
=100.15=1500(J)
Cônghgaophí:
A
hp
=A-A
i
=1800-1500=300(J)
B
B
B

à
à
ài
i

i
i3:
3:
3:
3:Đểđưamộtvậtcoakhốilượng200Kglênđộcao10mngườitadùngmộttronghaicáchsau:
a/Dùnghệthốngmộtròngrọccốđịnh,mộtròngrọcđộng.Lúcnàylựckéodâyđểnângvậtlênlà
F
1
=1200N.
Hãytính:
-Hiệusuấtcủahệthống.
-Khốilượngcủaròngrọcđộng,Biếthaophíđểnângròngrọcbằng
4
1
haophítổngcộngdoma
sát.
b/Dùngmặtphẳngnghiêngdàil=12m.LựckéolúcnàylàF
2
=1900N.Tínhlựcmasátgiữavật
vàmặtphẳngnghiêng,hiệusuấtcủacơhệ.
H
H
H
Hướ
ướ
ướ
ướng
ng
ng
ngd

d
d
dẫ


ẫn
n
n
ngi
gi
gi
giả


ải
i
i
i:
a/Côngdungdđểnângvậtlên10m:
A
1
=10.m.h=20000(J)
-KhidùnghệthốngròngrọctrênthìkhivậtlêncaomộtđoạnhthìphảikéodâymộtđoạnS=2h.
Dođócôngdùngđểkéovật:
A=F
1
.S=F
1
.2h=24000(J)
-Hiệusuấtcủahệthống:

% 33, 83 % 100
24000
20000
% 100
1
= = =
A
A
H
-Cônghaophí:A
hp
=
A
-A
1
=4000(J)
-Cônghaophíđểnângròngrọcđộng:
) ( 1000
4
.
'
J
h A
A
hp
hp
= =
-Khốilượngcủaròngrọcđộng:
) ( 10
10

'
'
'. . 10
'
Kg
h
A
m h m A
hp
hp
= = ⇒ =
b/Côngcóíchdùngđểkéovậtlà
A
1
=20000(J)
-Côngtoànphầnkéovậtlúcnay:
A=F
2
.l=22800(J)
-Cônghaophídomasát:
A
hp
=A-A
1
=2800(J)
-Lựcmasátgiữavậtvàmặtphẳngnghiêng:
) ( 33, 233 .
N
l
A

F l F A
hp
ms ms hp
= = ⇒ =
THCS
THCS
THCS
THCSX
X
X

Ã
Ã
ÃPHAN
PHAN
PHAN
PHANTh
Th
Th
Thá
á
á
ái
i
i
iPh
Ph
Ph
Phá
á

á
át
t
t
tTri
Tri
Tri
Triể


ển
n
n
n
15
15
15
15
-Hiệusuấtcủamặtphẳngnghiêng:
% 72, 87 % 100
1
= =
A
A
H
B
B
B

à

à
ài
i
i
i4:
4:
4:
4:Mộtđầutàukéomộttoatàuchuyểnđộngtừga
A
tớigaBtrong15phútvớivậntốc30Km/h.
TạigaBđoàntàuđượcmắcthêmtoavàdođóđoàntàuđitừgaBđếngaCvớivậntốcnhỏhơn10Km/h.
ThờigianđitừgaBđếngaClà30phút.Tínhcôngcủađầutàusinhrabiếtrằnglựckéocủađầutàu
khôngđổilà40000N.
H
H
H
Hướ
ướ
ướ
ướng
ng
ng
ngd
d
d
dẫ


ẫn
n

n
ngi
gi
gi
giả


ải:
i:
i:
i:
-Quãngđườngđitừga
A
đếngaB:
S
1
=v
1
.t
1
=7,5(Km)=7500m
-QuãngđườngđitừgaBđếngaC:
S
2
=v
2
.t
2
=10(Km)=10000m
-Côngsinhra:

A=F(S
1
+S
2
)=700000000(J)=700000(KJ)
B
B
B

à
à
ài
i
i
i5:
5:
5:
5:Ngườitadùngmộtmặtphẳngngiêngcóchiềudài3mđểkéomộtvậtcókhốilượng300Kg
vớilựckéo1200N.Hỏivậtcóthểlêncaobaonhiêu?Biếthiệusuấtcủamặtphẳngnghiênglà80%.
H
H
H
Hướ
ướ
ướ
ướng
ng
ng
ngd
d

d
dẫ


ẫn
n
n
ngi
gi
gi
giả


ải:
i:
i:
i:
-Côngcủalựkéovật:
A=
F.l
=3600(J)
-Côngcóích:
A
1
=
P.h
=10.m.h=3000h(J)
-Độcaovậtcóthểlênđược:
) ( 96, 0
3000. 100

3600. 80
% 100
3600
3000
% 80 % 100
1
m h
h
A
A
H
= = ⇒
= ⇔ =
B
B
B

à
à
ài
i
i
i6:
6:
6:
6:Ngườitadùnghệthốngròngrọcđểtrụcmộtvậtcổbằngđồngcótrọng
lượng
P=5340NtừđáyhồsâuH=10mlên(hìnhvẽ).Hãytính:
1)Lựckéokhi:
a.Tượngởphíatrênmặtnước.

b.Tượngchìmhoàntoàndướinước.
2)Tínhcôngtổngcộngcủalựckéotượngtừđáyhồlên
phíatrênmặtnướch=4m.Biếttrọnglượngriêngcủađồngvà
củanướclầnlượtlà89000N/m
3
,10000N/m
3
.Bỏquatrọnglượngcủacácròngrọc.
H
H
H
Hướ
ướ
ướ
ướng
ng
ng
ngd
d
d
dẫ


ẫn
n
n
ngi
gi
gi
giả



ải:
i:
i:
i:
1a/Dùngròngrọcđộngđượclợihailầnvềlực,nênlựckéokhivậtđãlênkhỏimặt
nước:
) ( 2670
2
N
P
F
= =
1b/Khivậtcònởdướinướcthìthểtíchchiếmchỗ:
()
3
06, 0
89000
5340
m
d
P
V
= = =
-LựcđẩyAcsimettácdụnglênvật:
F
A
=
V.d

0
=0,06.10000=600(N)
-Lựcdodâytreotácdụnglênvật:
P
1
=P-F
A
=5340-600=4740(N)
-Lựckéovậtkhicòntrongnước:
) ( 2370
2
1
N
P
F
= =
2/Dodùngròngrọcđộngnênbịthiệthailầnvềđườngđinêncôngtổngcộngcủalựckéo:
A=F
1
.2H+
F.
2h=68760(J)
THCS
THCS
THCS
THCSX
X
X

Ã

Ã
ÃPHAN
PHAN
PHAN
PHANTh
Th
Th
Thá
á
á
ái
i
i
iPh
Ph
Ph
Phá
á
á
át
t
t
tTri
Tri
Tri
Triể


ển
n

n
n
16
16
16
16
B
B
B

à
à
ài
i
i
i7:
7:
7:
7:Ngườitalăn1cáithùngtheomộttấmvánnghiênglênôtô.Sànxeôtôcao1,2m,vándài3m.
Thùngcókhốilượng100Kgvàlựcđẩythùnglà420N.
a/Tìnhlựcmasátgiữatấmvánvàthùng.
b/Tìnhhiệusuấtcủamặtphẳngnghiêng.
H
H
H
Hướ
ướ
ướ
ướng
ng

ng
ngd
d
d
dẫ


ẫn
n
n
ngi
gi
gi
giả


ải:
i:
i:
i:
-Nếukhôngcómasátthìlựcđẩythùnglà:
) ( 400
.
'
N
l
h P
F
= =
-Thựctếphảiđẩythùngvới1lực420Nvậylựcmasátgiữavánvàthùng:

F
ms
=F-F'=20(N)
-Côngcóíchđểđưavậtlên:
A
i
=P.h=1200(J)
-Côngtoànphầnđểđưavậtlên:
A=
F.
S=1260(J)
-Hiệusuấtmặtphẳngnghiêng:
% 95 % 100
1
= =
A
A
H
B
B
B

à
à
ài
i
i
i8:
8:
8:

8:Ngườitadùngmộtpalăngđểđưamộtkiệnhànglêncao3m.Biếtquãngđườngdịchchuyển
củalựckéolà12m.
a/Chobiếtcấutạocủapalăngnóitrên.
b/BiếtlựckéocógiátrịF=156,25N.Tínhkhốilượngcủakiệnhàngnóitrên.
c/Tínhcôngcủalựckéovàcôngnângvậtkhôngquapalăng.Từđórútrakếtluậngì?
H
H
H
Hướ
ướ
ướ
ướng
ng
ng
ngd
d
d
dẫ


ẫn
n
n
ngi
gi
gi
giả


ải:

i:
i:
i:
a/Sốcặpròngrọc:
2
6
12
2
'
= = =
S
S
n
(Cặp)
Vậypalăngđượccấutạobởi2ròngrọccốđịnhvà2ròngrọcđộng.
b/
Ta
có:
2
6
12
2
'
2
= = = =
S
S
F
P
n

-Trọnglượngcủakiệnhàng:
P=4F=4.156,25=625(N)
-Khốilượngcủakiệnhàng:
) ( 5. 62
10
10
Kg
P
m m P
= = ⇒ =
c/côngcủalựckéo:
A
k
=F
K
.S'=156,25.12=1875(J)
-Côngcủalựcnângvật:
A
n
=
P.S
=625.3=1875(J)
-Hệthốngpalăngkhôngcholợivềcông.
B
B
B

à
à
ài

i
i
i9:
9:
9:
9:Chohệgiốngnhưhìnhvẽ.vậtm
1
cókhốilượng10Kg,vậtm
2
cókhốilượng6Kg.Cho
khoảngcáchAB=20cm.TínhchiềudàicủathanhOBđểhệcânbằng.
m
m
m
m
1
1
1
1
m
m
m
m
2
2
2
2
B
B
B

B
O
O
O
O
A
A
A
A
P
P
P
P
1
1
1
1
=
=
=
=F
F
F
F
1
1
1
1
P
P

P
P
2
2
2
2
=
=
=
=F
F
F
F
2
2
2
2
F'
F'
F'
F'
THCS
THCS
THCS
THCSX
X
X

Ã
Ã

ÃPHAN
PHAN
PHAN
PHANTh
Th
Th
Thá
á
á
ái
i
i
iPh
Ph
Ph
Phá
á
á
át
t
t
tTri
Tri
Tri
Triể


ển
n
n

n
17
17
17
17
H
H
H
Hướ
ướ
ướ
ướng
ng
ng
ngd
d
d
dẫ


ẫn
n
n
ngi
gi
gi
giả


ải:

i:
i:
i:
-Trọnglượngcủavậtm
1
:
P
1
=F
1
=10.m
1
=100N
-Trọnglượngcủavậtm
2
:
P
2
=F
2
=10.m
2
=60N
-Dovậtm
1
nặnghơnm
2
nênm
1
đixuốngvậyđầuBcóxuthếđilên:

-ĐộlớnlựctácdụnglênđầuB
N
F
F
50
2
100
2
'
= = =
-Ápdụnghệthứccânbằngcủađònbảytacó:
()
CM OA
OA OA
OA
OA
AB OA
OA
OB
OA
F
F
100
. 6 20 5
20 60
50
'
2
= ⇔
= + ⇔

+
= ⇔
+
= =
-ChiềudàithanhOB:
OB=OA+AB=100+20=120(cm)
B
B
B

à
à
ài
i
i
i10:
10:
10:
10:ThanhABdài160cm,ởđầu
A
ngườitatreomộtvậtcókhốilượngm
1
=9Kg,điểmtựaO
nằmcách
A
mộtđoạn40cm.
a/Hỏiphảitreovàođầubmộtvậtm
2
cókhốilượngbaonhiêuđểthanhcânbằng?
b/Vậtm

2
giữnguyênkhôngđổi,baygiờngườitadịchchuyểnđiểmOvềphíađầuBvàcáchB
mộtđoạn60cm.Hỏivậtm
1
phảithayđổinhưthếnàođểthanhvẫnccânbằng?
H
H
H
Hướ
ướ
ướ
ướng
ng
ng
ngd
d
d
dẫ


ẫn
n
n
ngi
gi
gi
giả


ải:

i:
i:
i:
a/
Ta
có:OA=40cm
cm OA AB OB
120 40 160= − = − = ⇒
Trọnglượngcủavậtm
1
:
P
1
=F
1
=10.m
1
=90N
Ápdụnghệthứccânbằngcủađònbảy:
OA
OB
l
l
F
F
= =
1
2
2
1

LựctácdụngvàođầuB:
N
OB
OAF
F
30
.
1
2
= =
VậyđểthanhABcânbằngthìphảitreovàođầuBvậtm
2
=3Kg.
b/
Ta
có:OB=60cm
cm OB AB OA
100 60 160= − = − = ⇒
Ápdụnghệthứccânbằngcủađònbả
y,
đểthanhABcânbằngthìlựctácdụngvàođầuA:
N
OA
OBF
l
l F
F
18
100
60. 30

. .
'
2
1
2 2
= = = =
Vậyvậtm
1
=1,8Kgtứclàvậtm
1
phảibớtđi7,2Kg.
THCS
THCS
THCS
THCSX
X
X

Ã
Ã
ÃPHAN
PHAN
PHAN
PHANTh
Th
Th
Thá
á
á
ái

i
i
iPh
Ph
Ph
Phá
á
á
át
t
t
tTri
Tri
Tri
Triể


ển
n
n
n
18
18
18
18
PH
PH
PH
PHẦ



ẦN
N
N
N
IV:
IV:
IV:
IV:
Á
Á
Á
Á
P
P
P
P
SU
SU
SU
SUẤ


ẤT
T
T
T-
-
-


Á
Á
Á
P
P
P
P
SU
SU
SU
SUẤ


ẤT
T
T
TCH
CH
CH
CHẤ


ẤT
T
T
TL
L
L
LỎ



ỎNG
NG
NG
NG-
-
-

Á
Á
Á
P
P
P
P
SU
SU
SU
SUẤ


ẤT
T
T
TKH
KH
KH
KHÍ
Í
Í

ÍQUY
QUY
QUY
QUYỂ


ỂN
N
N
N-
-
-
-L
L
L
LỰ


ỰC
C
C
CĐẨ
ĐẨ
ĐẨ
ĐẨY
Y
Y
Y
AC-SI-MET
AC-SI-MET

AC-SI-MET
AC-SI-MET
I
I
I
I-
-
-
-C
C
C

Ơ
Ơ
ƠS
S
S
SỞ


ỞL
L
L

Ý
Ý
ÝTHUY
THUY
THUY
THUYẾ




T:
T:
T:
T:
1/
1/
1/
1/Á
Á
Á
Áp
p
p
psu
su
su
suấ


ất:
t:
t:
t:
-Côngthứctínhápsuất:
S
F
P

=





=
=

P
F
S
S P F
.
-Đơnvịápsuấtlàpaxcan(Pa):
2
1
1
1
m
N
Pa
=
2/
2/
2/
2/Á
Á
Á
Áp

p
p
psu
su
su
suấ


ất
t
t
tch
ch
ch
chấ


ất
t
t
tl
l
l
lỏ


ỏng:
ng:
ng:
ng:

-Chấtlỏngđựngtrongbìnhsẽgâyápsuấttheomọiphươnglênđáybình,thànhbìnhvàmọivậtđặt
trongnó.
-Côngthứctínhápsuấtchấtlỏng:P=d.h







=
=

d
P
h
h
P
d
(Vớidlàtrọnglượngriêngcủachấtlỏng;h
làchiềucao(độsâu)củacộtchấtlỏngtínhtừmặtthoángchấtlỏng)
Ch
Ch
Ch
Chú
ú
ú
úý
ý
ý

ý:
:
:
:
Trongcộtchấtlỏngđứngyên,ápsuấtcủamọiđiểmtrêncùngmặtphẳngnằmngangcóđộlớnnhư
nhau(cùngđộsâu)
Mộtvậtnằmtronglòngchấtlỏng,thìngoàiápsuấtchấtlỏng,vậtcònchịuthêmápsuấtkhíquyển
dochấtlỏngtruyềntới.
3/
3/
3/
3/B
B
B

ì
ì
ình
nh
nh
nhth
th
th
thô
ô
ô
ông
ng
ng
ngnhau:

nhau:
nhau:
nhau:
-Trongbìnhthôngnhauchứacùngchấtlỏngđứngyên,cácmặtthoángcủachấtlỏngởcácnhánh
khácnhauđềuởmộtđộcao.
-Trongbìnhthôngnhauchứahaihaynhiềuchấtlỏngkhônghòatan,thìmựcmặtthoángkhông
bằngnhau,trongtrườnghợpnàyápsuấttạimọiđiểmtrêncùngmặtphẳngnằmngangcógiátrịbằng
nhau.
-Bàitoánmáydùngchấtlỏng:Ápsuấttácdụnglênchấtlỏngđượcchấtlỏngtruyềnđinguyênvẹn
theomọihướng.
+Xácđịnhđộlớncủalực:Xácđịnhdiệntíchcủapittônglớn,pittôngnhỏ.
+Đổiđơnvịthíchhợp.
f
Fs
S
F
fS
s
S
Fs
f
s
S f
F
s
S
f
F
= ⇒ = ⇒ = ⇒ = ⇒ =
.

4/
4/
4/
4/Á
Á
Á
Áp
p
p
psu
su
su
suấ


ất
t
t
tkh
kh
kh
khí
í
í
íquy
quy
quy
quyể



ển:
n:
n:
n:
-DokhôngkhícótrọnglượngnênTráiĐấtvàmọivậttrênTráiĐấtchịutácdụngcủaápsuấtkhí
quyển.Giốngnhưápsuấtchấtlỏngápsuấtnàytácdụngtheomọiphương.
-ÁpsuấtkhíquyểnđượcxácđịnhbằngápsuấtcộtthủyngântrongốngTô-ri-xe-li.
-ĐơnvịcủaápsuấtkhíquyểnlàmmHg(760mmHg=1,03.10
5
Pa)
-Cànglêncaoápsuấtkhíquyểncànggiảm(cứlêncao12mthìgiảm1mmHg).
5/
5/
5/
5/L
L
L
Lự


ực
c
c
cđẩ
đẩ
đẩ
đẩy
y
y
yAcsimet:

Acsimet:
Acsimet:
Acsimet:
-Mọivậtnhúngtrongchấtlỏngđềubịchấtlỏngđẩythẳngđứngtừdướilênvớimộtlựccóđộlớn
bằngtrọnglượngcủaphầnchấtlỏngmàvậtchiếmchỗ.LựcnàyđượcgọilàlựcđẩyAcsimet.
-Côngthứctính:F
A
=d.V
-Điềukiệnvậtnổi,chìm,lơlửng:
+F
A
>P⇒Vậtnổi
+F
A
=P

Vậtlơlửng
+F
A
<P

Vậtchìm
II
II
II
II-
-
-
-B
B

B

À
À
ÀI
I
I
IT
T
T
TẬ



P
P
P
P
Á
Á
Á
Á
P
P
P
P
D
D
D
DỤ



ỤNG:
NG:
NG:
NG:
THCS
THCS
THCS
THCSX
X
X

Ã
Ã
ÃPHAN
PHAN
PHAN
PHANTh
Th
Th
Thá
á
á
ái
i
i
iPh
Ph
Ph

Phá
á
á
át
t
t
tTri
Tri
Tri
Triể


ển
n
n
n
19
19
19
19
B
B
B

à
à
ài
i
i
i1:

1:
1:
1:Bìnhthôngnhaugồmhainhánhhìnhtrụtiết
diệnlầnlượtlàS
1
,S
2
cóchứanướcnhưhìnhvẽ.Trênmặtnước
cóđặtcácpittôngmỏng,khốilượngm
1,
m
2
.Mựcnướchainhánh
chênhnhaumộtđoạnh=10cm.
a.Tínhkhốilượngmcủaquảcânđặtlênpittônglớnđể
mựcnướcởhainhánhngangnhau.
b.Nếuđặtquảcânsangpittôngnhỏthìmựcnướchainhánh
lúcbấygiờsẽchênhnhaumộtđoạnHbằngbaonhiêu?
ChokhốilượngriêngcủanướcD=1000kg/m
3
,S
1
=200cm
2
,S
2
=100cm
2
vàbỏquaápsuấtkhíquyển.
H

H
H
Hướ
ướ
ướ
ướng
ng
ng
ngd
d
d
dẫ


ẫn
n
n
ngi
gi
gi
giả


ải
i
i
i:
:
:
:

a Ápsuấtởmặtdướipittôngnhỏlà:
2 1
2 1
10 10
10
m m
Dh
S S
= +
<=>
2 1
2 1
m m
Dh
S S
= +
(1)
-Khiđặtquảcânmlênpittônglớnmựcnướcởhaibênngangnhaunên:
2 1 2 1
2 1 2 1
10 10( )
m m m m m m
S S S S
+ +
= ⇔ =
(2)
Từ(1)và(2)tacó:
1 1
1 1
10

m m m
Dh
S S
+
= +

1
.
m
D h
S
=
=>m=DS
1
h=2kg
b.Khichuyểnquảcânsangpittôngnhỏthìtacó:
2 1
2 1
10( ) 10
10
m m m
DH
S S
+
= +

2 1
2 1
m m m
Dh

S S
+
= +

2 1
2 1
m m m
Dh
S S
+
= +
(3)
Kếthợp(1),(3)vàm=DhS
1
tacó:
H=h(1+
1
2
S
S
)
H=0,3m
B
B
B

à
à
ài
i

i
i2:
2:
2:
2:Trongmộtbìnhnướchìnhtrụcómộtkhốinướcđánổiđượcgiữbằngmộtsợidây
nhẹ,khônggiãn(xemhìnhvẽbên).Biếtlúcđầusứccăngcủasợidâylà10N.Hỏimựcnước
trongbìnhsẽthayđổinhưthếnào,nếukhốinướcđátanhết?Chodiệntíchmặtthoángcủa
nướctrongbìnhlà100cm
2
vàkhốilượngriêngcủanướclà1000kg/m
3
.
H
H
H
Hướ
ướ
ướ
ướng
ng
ng
ngd
d
d
dẫ


ẫn
n
n

ngi
gi
gi
giả


ải:
i:
i:
i:
Nếuthảkhốinướcđánổi(khôngbuộcdây)thìkhinướcđátanhết,mựcnướctrongbình
sẽthayđổikhôngđángkể.
Khibuộcbằngdâyvàdâybịcăngchứngtỏkhốinướcđáđãchìmsâuhơnsovớikhithảnổimột
thểtích∆
V,
khiđólựcđẩyAc-si-metlênphầnnướcđángậpthêmnàytạonênsứccăngcủasợidâ
y.
Ta
có:F
A
=10.∆
V.D
=F
<=>10.S.∆h.D=F(với∆hlàmựcnướcdângcaohơnsovớikhikhốinướcđáthảnổi)
=>∆h=F/10.S.D=0,1(m)
Vậykhikhốinướcđátanhếtthìmựcnướctrongbìnhsẽhạxuống0,1m
B
B
B


à
à
ài
i
i
i3
3
3
3:Mộtkhốigổhìnhhộpđáyvuông,chiềucaoh=19cm,nhỏhơncạnhđá
y,
cókhốilượngriêng
D
g
=880kg/m
3
đượcthảtrongmộtbìnhnước.Đổthêmvàobìnhmộtchấtdầu(khốilượngriêng
D
d
=700kg/m
3
),khôngtrộnlẫnđượcvớinước.
a/Tínhchiềucaocủaphầnchìmtrongnước.Biếttrọnglượngriêngcủanướcd
n
=10000N/m
3
b/ĐểxácđịnhnhiệtdungriêngcủadầuC
x
ngườitathựchiệnthínghiệmnhưsau:Đổkhốilượng

h


S

2

S

1
THCS
THCS
THCS
THCSX
X
X

Ã
Ã
ÃPHAN
PHAN
PHAN
PHANTh
Th
Th
Thá
á
á
ái
i
i
iPh

Ph
Ph
Phá
á
á
át
t
t
tTri
Tri
Tri
Triể


ển
n
n
n
20
20
20
20
nướcm
n
vàomộtnhiệtlượngkếkhốilượngm
k
.Chodòngđiệnchạyquanhiệtlượngkếđểnungnóng
nước.SauthờigianT
1
nhiệtđộcủanhiệtlượngkếvànướctănglên

1
t

(
0
C).Thaynướcbằngdầuvới
khốilượngm
d
vàlặplạicácbướcthínghiệmnhưtrên.SauthờigiannungT
2
nhiệtđộcủanhiệtlượng
kếvàdầutănglên
2
t

(
0
C).Đểtiệntínhtoáncóthểchọnm
n
=m
d
=m
k
=m.Bỏquasựmấtmátnhiệtlượng
trongquátrìnhnungnóng.Hãytínhc
x
.
(Biết
1
t


=9,2
0
C
2
t

=16,2
0
C.c
n
=4200J/KgK;c
k
=380J/KgK.
ChorằngT
1
=T
2
)
H
H
H
Hướ
ướ
ướ
ướng
ng
ng
ngd
d

d
dẫ


ẫn
n
n
ngi
gi
gi
giả


ải:
i:
i:
i:
a/Gọih
1
vàh
2
lầnlượctlàphầngổchìmtrongnướcvàtrongdầu:
h=h
1
+h
2
=19(cm)(1)
Khốigổchịutácdụngcủabalựccânbằngnhau:
-Trọnglực:P=d
g

.V=d
g
.S.h
-LựcđẩyAc-si-metcủanước:F
n
=d
n
S.h
1
-LựcđẩyAc-si-metcủadầu:F
d
=d
d
S.h
2
Ta
có:Fn+Fd=P
d
d
S.h
2
+d
n
S.h
1
=d
g
.S.h
d
d

.h
2
+d
n
.h
1
=d
g
.h
7000h
2
+10000h
1
=8000.19
7h
2
+10h
1
=167,2(2)
Thay(1)vào(2),suyra:
3h
1
=34,2=>h
1
=11,4(cm):
h
2
=19-11,2=7,6(cm)
Vậy:-phầnchìmtrongnướclà11,4(cm)
-phầnchìmtrongdầulà7,6(cm)

b/Nhiệtlượngmànướcvànhiệtlượngkếhấpthu:
Q
1
=(m
n
.c
n
+m
k
.c
k
)
1
t

=m(4200+380)9,2=42136m
Nhiệtlượngmàdầuvànhiệtlượngkếhấpthu:
Q
2
=(m
d
.c
d
+m
k
.c
k
)
2
t


=m(c
d
+380)16,2
DùngmộtloạidâynungdođócôngsuấtnhưnhauvàthờigianT
1
=T
2
nên
Q
1
=Q
2
<=>42136m=m(c
d
+380)16,2
=>c
d
=2221J/Kg.K
B
B
B

à
à
ài
i
i
i4:
4:

4:
4:Mộtquảcầucótrọnglượngriêngd
1
=8200N/m
3
,thểtíchV
1
=100cm
3
,nổitrênmặtmộtbình
nước.Ngườitarótdầuvàophủkínhoàntoànquảcầu.Trọnglượngriêngcủadầulàd
2
=7000N/m
3

củanướclàd
3
=10000N/m
3
.
a/Tínhthểtíchphầnquảcầungậptrongnướckhiđãđổdầu.
b/Nếutiếptụcrótthêmdầuvàothìthểtíchphầnngậptrongnướccủaquảcầuthayđổi
nhưthếnào?
H
H
H
Hướ
ướ
ướ
ướng

ng
ng
ngd
d
d
dẫ


ẫn
n
n
ngi
gi
gi
giả


ải:
i:
i:
i:
a/GọiV
1
,V
2
,V
3
lầnlượtlàthểtíchcủaquảcầu,thểtíchcủaquảcầungậptrongdầuvàthểtích
phầnquảcầungậptrongnước.
Ta

cóV
1
=V
2
+V
3
(1)
Quảcầucânbằngtrongnướcvàtrongdầunêntacó:V
1
.d
1
=V
2
.d
2
+V
3
.d
3
.(2)
Từ(1)suyraV
2
=V
1
-V
3
,thayvào(2)tađược:
V
1
d

1
=(V
1
-V
3
)d
2
+V
3
d
3
=V
1
d
2
+V
3
(d
3
-d
2
)

V
3
(d
3
-d
2
)=V

1
.d
1
-V
1
.d
2

2 3
2 1 1
3
) (
d d
d d V
V


=
Tay
số:vớiV
1
=100cm
3
,d
1
=8200N/m
3
,d
2
=7000N/m

3
,d
3
=10000N/m
3
b/Từbiểuthức:
2 3
2 1 1
3
) (
d d
d d V
V


=
.
Ta
thấythểtíchphầnquảcầungậptrongnước(V
3
)chỉphụ
thuộcvàoV
1
,d
1
,d
2
,d
3
khôngphụthuộcvàođộsâucủaquảcầutrongdầu,cũngnhưlượngdầuđổ

thêmvào.Dođónếutiếptụcđổthêmdầuvàothìphầnquảcầungậptrongnướckhôngthayđổi
THCS
THCS
THCS
THCSX
X
X

Ã
Ã
ÃPHAN
PHAN
PHAN
PHANTh
Th
Th
Thá
á
á
ái
i
i
iPh
Ph
Ph
Phá
á
á
át
t

t
tTri
Tri
Tri
Triể


ển
n
n
n
21
21
21
21
B
B
B

à
à
ài
i
i
i5:
5:
5:
5:Mộtkhốinướcđáhìnhlậpphươngcạnh3cm,khốilượngriêng0.9g/cm
3
.Viênđánổi

trênmặtnước.Tínhtỷsốgiữathểtíchphầnnổivàphầnchìmcủaviênđá,từđósuyrachiềucaocủa
phầnnổi.Biếtkhốilượngriêngcủanướclà1g/cm
3
.
H
H
H
Hướ
ướ
ướ
ướng
ng
ng
ngd
d
d
dẫ


ẫn
n
n
ngi
gi
gi
giả


ải:
i:

i:
i:
D
1
=1g/cm
3
=>d
1
=10N/g/cm
3
;
D
2
=0.9g/cm
3
=>d
2
=9N/g/cm
3
;
Gọid
1
vàd
2
làtrọnglượngriêngcuảnướcvàđá
V
1
vàV
2
làthểtíchphầnnướcbịchìmvànổi

Khiviênđánổithìlựcđẩyácsimetbằngtrọnglượngcủavậttacó
d
1
.V
1
=d
2
(V
1
+V
2
)
1
(
2
1
1
) 2 1
2
1
+ =
+
=
V
V
V
V V
d
d
Hay

11, 0
9
1
9
9 10
1
9
10
1
2
1
1
2
≈ =

= − = − =
d
d
V
V
Vậy
11, 0
1
2

V
V
độcaocủaphầnnổilà:
h
2

=0,11.3=0,33cm
B
B
B

à
à
ài
i
i
i6:
6:
6:
6:Mộtthanhđồngchất,tiếtdiệnđềucóchiềudàiAB=
l=40cmđượcđựngtrongmộtchậu(hìnhvẽ)saocho
OB
3
1
OA=
.Ngườitađổnướcvàochậuchođếnkhithanhbắt
đầunổi(đầuBkhôngcòntựatrênđáychậu).Biếtthanhđược
giữchặttạiOvàchỉcóthểquayquanhO.
a.Tìmmựcnướccầnđổvàochậu.Chokhốilượngriêng
củathanhvànướclầnlượtlà:D
1
=1120kg/m
3
;D
2
=1000kg/m

3
.
H
H
H
Hướ
ướ
ướ
ướng
ng
ng
ngd
d
d
dẫ


ẫn
n
n
ngi
gi
gi
giả


ải:
i:
i:
i:

a.Gọix=BIlàmựcnướcđổvàochậuđểthanhbắtđầunổi,Slàtiếtdiệncủathanh.Thanhchịu
tácdụngcủatrọnglựcPđặttạiđiểmMcủaABvàlựcđẩyArchimedeđặttạitrungđiểmNcủaBI.
Theođiềukiệncânbằngtacó:
P.MH=F.NK
TrongđóP=10D
1
S
l
F=10D
2
Sx
Suyra:D
1
l.
MH=D
2
x
.NK
1
2
.
D l MH
x
D NK
⇒ =
(1)
Xéthaitamgiácđồngdạng:
OMH ONK
∆ ∆∼
tacó

MH OM
NK ON
=
VớiOM=MA–OA=20–10=10cm
ON=OB–NB=
60
30
2 2
x x

− =
Từđó:
1
2
20
(2)
60
D
x l
D x
=

B
A
O
A
O
B
I
N

P
K
F
H
M
THCS
THCS
THCS
THCSX
X
X

Ã
Ã
ÃPHAN
PHAN
PHAN
PHANTh
Th
Th
Thá
á
á
ái
i
i
iPh
Ph
Ph
Phá

á
á
át
t
t
tTri
Tri
Tri
Triể


ển
n
n
n
22
22
22
22
()
1120
60 .40.20 896
1000
x x
⇒ − = =
2
60 896 0
x x
⇔ − + =
2

32
28
x cm
x cm
=


=

Loạinghiệmx
1
=32cmvìlớnhơnOB.Phảiđổngậpnướcmộtđoạn28cm.
b.Từphươngtrình(2)tasuyra;
1
2
20
60
D
D l
x x
=

Mứcnướctốiđađổvàochậulàx=OB=30cm,ứngvớitrườnghợpnà
y,
chấtlỏngphảicókhối
lượngriênglà
()()
3
1
2

20 20.1120.40
995,5 /
60 30 60 30
D l
D kg m
x x
= = =
− −
Vậ
y,
Đểthựchiệnđượcthínghiệm,chấtlỏngđểvàochậuphảicókhốilượngriêng
3
2
995,5 /
D kg m

B
B
B

à
à
ài
i
i
i7:
7:
7:
7:Mộtcụcnướcđáđangtantrongnócóchứamộtmẫuchìđượcthảvàotrongnước.Saukhi
có100gđátanchảythìthểtíchphầnngậptrongnướccủacụcđágiảmđimộtnửa.Khicóthêm50gđá

nữatanchảythìcụcnướcđábắtđầuchìm.Tínhkhốilượngcủamẫuchì.Chobiếtkhốilượngriêngcủa
nướcđá,nướcvàchìlầnlượtlà0,9g/cm
3
,1g/cm
3
và11,3g/cm
3
H
H
H
Hướ
ướ
ướ
ướng
ng
ng
ngd
d
d
dẫ


ẫn
n
n
ngi
gi
gi
giả



ải:
i:
i:
i:
Trọnglượngcủanướcđávàchìlà
P=(m
c
+m
d
).10
Trướckhitan100gnướcđátan
P=(m
c
+m
d
).10=V
c
.D
n
.10
Saukhi100gnướcđátanchảy:
P
,
=(m
c
+m
d
-0,1).10=
1

2
.V
c
.D
n
.10
Biếnđổivà
=>m
c
+m
d
=0,2
Thểtíchcủakhốinướcđásaukhitanchảy150glà:
c
d
c
c
D
m
D
m
V
15, 0 −
+ =
khicụcđábắtđầuchìm
(m
c
+m
d
-0,15).10=

V.
D
n
.10
=>m
c
+m
d
-0,15=









+
d
d
c
c
D
m
D
m
15, 0
D
n

biếnđổivàthaysốvàotacóhệpt
m
c
+m
d
=0,2
103 1 0,05
113 9 3
c d
m m

− =
giảihệphươngtrìnhtađược
m
c

5,5g;m
d

194,5g
B
B
B

à
à
ài
i
i
i8

8
8
8:Trongbìnhhìnhtrụ,tiếtdiệnSchứanướccóchiềucaoH=15cm.Ngườitathảvàobình
mộtthanhđồngchất,tiếtdiệnđềusaochonónổitrongnướcthìmựcnướcdânglênmộtđoạnh=8cm.
a)Nếunhấnchìmthanhhoàntoànthìmựcnướcsẽcaobaonhiêu?(Biếtkhốilượngriêngcủanước
vàthanhlầnlượtlàD
1
=1g/cm
3
;D
2
=0,8g/cm
3
b)Tínhcôngthựchiệnkhinhấnchìmhoàntoànthanh,biếtthanhcóchiềudàil=20cm;tiếtdiện
S

=10cm
2
.
H
H
H
Hướ
ướ
ướ
ướng
ng
ng
ngd
d

d
dẫ


ẫn
n
n
ngi
gi
gi
giả


ải:
i:
i:
i:
a)GọitiếtdiệnvàchiềudàithanhlàS

vàl.
Ta
cótrọnglượngcủathanh:
P=10.D
2
.S’.l
Thểtíchnướcdânglênbằngthểtíchphầnchìmtrongnước:
V=(S–S’).h
LựcđẩyAcsimettácdụngvàothanh
:F
1

=10.D
1
(S–S’).h
THCS
THCS
THCS
THCSX
X
X

Ã
Ã
ÃPHAN
PHAN
PHAN
PHANTh
Th
Th
Thá
á
á
ái
i
i
iPh
Ph
Ph
Phá
á
á

át
t
t
tTri
Tri
Tri
Triể


ển
n
n
n
23
23
23
23
Từđóchiềucaocộtnướctrongbìnhlà:
H

=H+

h=H+
h
D
D
.
2
1
H


=25cm
Lựctácdụngvàothanhlúcnàygồm:Trọnglượng
P,
lựcđẩyAcsimetF
2
vàlựctácdụng
F.
Do
thanhcânbằngnên:
F=F
2
-P=10.D
1
.V
o
–10.D
2
.S’.l
F=10(D
1
–D
2
).S’.l=2.S’.l=0,4N
Từpt(*)suyra:
2
1
2
30
'

. 3
'
. 1 .
cm S S
h
l
D
D
S
= =








+ =
Dođókhithanhđivàonướcthêm1đoạnxcóthểtích

V=x.S’
thìnướcdângthêmmộtđoạn:
2
'
2
'
x
S
V

S S
V
y
=

=


=
Mặtkhácnướcdângthêmsovớilúcđầu:
cm h
D
D
h h
2 . 1
2
1
=








− = − ∆
nghĩalà:4 2
2
= ⇒ =

x
x
Vậythanhđợcdichuyểnthêmmộtđoạn:x+
cm x
x x
3
8
4
2
3
2
= ⇒ = =
.
Vàlựctácdụngtăngđềutừ0đến
F=0,4N
nêncôngthựchiệnđược:
J x F A
3 2
10. 33, 5 10.
3
8
. 4, 0.
2
1
.
2
1
− −
= = =
B

B
B

à
à
ài
i
i
i9:
9:
9:
9:TạiđáycủamộtcáinồihìnhtrụtiếtdiệnS
1
=10dm
2
,
ngườitakhoétmộtlỗtrònvàcắmvàođómộtốngkimloại
tiếtdiệnS
2
=1dm
2
.Nồiđượcđặttrênmộttấmcaosunhẵn,
đáylộnngượclêntrên,rótnướctừtừvàoốngởphíatrên.
HỏicóthểrótnướctớiđộcaoHlàbaonhiêuđểnướckhông
thoátratừphíadưới.
(Biếtkhốilượngcủanồivàốngkimloạilàm=3,6kg.
Chiềucaocủanồilàh=20cm.Trọnglượngriêngcủanướcd
n
=10.000N/m
3

).
H
H
H
Hướ
ướ
ướ
ướng
ng
ng
ngd
d
d
dẫ


ẫn
n
n
ngi
gi
gi
giả


ải:
i:
i:
i:
Nướcbắtđầuchảyrakhiáplựccủanólênđáynồicânbằngvớitrọnglực:

P=10m;F=p(S
1
-S
2
)(1)
*Hơnnữa
:p=d(H–h)
(2)
H
h
l
P
F
1
S

Dothanhcânbằngnên:
P=F
1
⇒10.D
2
.S’.l=10.D
1
.(S–S’).h

h
S
S S
D
D

l
.
'
'
.
2
1

=
(*)
Khithanhchìmhoàntoàntrongnước,nướcdânglênmộtlượng
bằngthểtíchthanh.
GọiV
o
làthểtíchthanh.
Ta
có:
V
o
=S’.l
Thay(*)vàotađược:
h S S
D
D
V
).
'
.(
2
1

0
− =
Lúcđómựcnướcdânglên1đoạn

h(sovớikhichưathả
thanhvào)
h
D
D
S S
V
h
.
'
2
1
0
=

= ∆
h
S
1
S
2
H
THCS
THCS
THCS
THCSX

X
X

Ã
Ã
ÃPHAN
PHAN
PHAN
PHANTh
Th
Th
Thá
á
á
ái
i
i
iPh
Ph
Ph
Phá
á
á
át
t
t
tTri
Tri
Tri
Triể



ển
n
n
n
24
24
24
24
Từ(1)và(2)tacó:
10m=d(H–h)(S
1
–S
2
)
H–h=
1 2 1 2
10m 10m
H h
d(S S ) d(S S )
⇒ = +
− −
*Thaysốtacó:
H=0,2+
10.3,6
0,2 0,04 0,24(m) 24cm
10000(0,1 0,01)
= + = =


H
H
H
Hướ
ướ
ướ
ướng
ng
ng
ngd
d
d
dẫ


ẫn
n
n
ngi
gi
gi
giả


ải:
i:
i:
i:
-
-

-
-Áplựccủaquảcânlênnướcvàgỗlànhưnhautacó:
f=P=10m=100N
-Ápsuấtcủaquảcânlêngôcvànước:
()
Pa
S
f
P
4
3
1
10. 5
10. 2
100
= = =

-Đốivớibìnhatathấybìnhađựnggỗlàchấtrắnnêngỗtruyềntoànbộáplựccủaquảcân
lênđáybình:
F
1
=f=100N
-Ápsuấtcủaquảcânlêndáybìnha:
()
Pa
S
F
P
5
3

2
1
1
10
10
100
= = =

-Đốivớibìnhbđựngnướclàchấtlỏngnênnướctruyềnnguyênvẹnápsuấtcủaquảcânlên
đáybìnhdođótacó:
P
2
=P=5.10
4
Pa
-Áplựclênđáybìnhb:
()
N S P F
S
F
P
50 10. 10. 5
3 4
2 2 2
2
2
2
= = = ⇒ =

B

B
B

à
à
ài
i
i
i10:
10:
10:
10:Haibình(a)và(b)giốnghệtnhau(nhưhìnhvẽ).
MiệngbìnhcótiếtdiệnS
1
,đáybìnhcótiếtdiệnS
2
lầnlượtcó
giátrị20cm
2
và10cm
2
.Trênpittôngcủahaihìnhcóđặtquả
câncókhốilượng10kg.Bỏquakhốilượngcủapittông.Tính
áplựcvàápsuấtlênđáymỗibình.
N
N
N
Nướ
ướ
ướ

ước
c
c
c
f
f
G
G
G
Gỗ



S
S
S
S
1
1
1
1
S
S
S
S
2
2
2
2
F

F
F
F
1
1
1
1
F
F
F
F
2
2
2
2
Haiquảcânnhưnhau
THCS
THCS
THCS
THCSX
X
X

Ã
Ã
ÃPHAN
PHAN
PHAN
PHANTh
Th

Th
Thá
á
á
ái
i
i
iPh
Ph
Ph
Phá
á
á
át
t
t
tTri
Tri
Tri
Triể


ển
n
n
n
25
25
25
25

PH
PH
PH
PHẦ


ẦN
N
N
N
V:
V:
V:
V:
Đ
Đ
Đ
ĐI
I
I
IỆ


ỆN
N
N
NH
H
H
HỌ



ỌC
C
C
C
I.
I.
I.
I.C
C
C

Ơ
Ơ
ƠS
S
S
SỞ


ỞL
L
L

Ý
Ý
ÝTHUY
THUY
THUY

THUYẾ



T:
T:
T:
T:
1/
1/
1/
1/Đị
Đị
Đị
Định
nh
nh
nhlu
lu
lu
luậ


ật
t
t

ô
ô
ôm

m
m
m
:
Cườngđộdòngđiệnchạyquadâydẫntỉlệ
thuậnvớihiệuđiệnthếđặtvàohaiđầudâyvàtỉ
lệnghịchvớiđiệntrởcủadây.
I=
R
U
I:Cườngđộdòngđiện
(
A
).
U:Hiệuđiệnthế(V);R:Điệntrở
(Ω).
2/
Đ
Đ
Đ
Đo
o
o
oạ


ạn
n
n
nm

m
m
mạ


ạch
ch
ch
chn
n
n
nố


ối
i
i
iti
ti
ti
tiế
ế
ế
ếp
p
p
p:
:
:
:

Cườngđộdòngđiện
:I=I
1
=I
2
.
Hiệuđiệnthế:
U=U
1
+U
2.
Điệntrởtươngđương:
R
td
=R
1
+R
2.
Hiệuđiệnthếtỉlệthuậnvớiđiệntrở:
2
1
2
1
R
R
U
U
=
3/
Đ

Đ
Đ
Đo
o
o
oạ


ạn
n
n
nm
m
m
mạ


ạch
ch
ch
chsong
song
song
songsong
song
song
song:
:
:
:

I=I
1
+I
2
U=U
1
=U
2.
2 1
1 1 1
R R R
td
+ =
=>
2 1
2 1
.
R R
R R
R
td
+
=
Cườngđộdòngđiệntỉlệnghịchvớiđiệntrở
1
2
2
1
R
R

I
I
=
4/
Đ
Đ
Đ
Đo
o
o
oạ


ạn
n
n
nm
m
m
mạ


ạch
ch
ch
chh
h
h
hỗ



ỗn
n
n
nh
h
h
hợ


ợp
p
p
p:
:
:
:
R
1
nt(R
2
//R
3
).
I=I
1
=I
23
=I
3

+I
2.
U=U
1
+U
23
(màU
23
=U
2
=U
3
).
R
td
=R
1
+R
23
(mà
3 2
3 2
23
.
R R
R R
R
+
=
)

(R
1
ntR
2
)//R
3
.
I
AB
=I
12
+I
3
(màI
12
=I
1
=I
2).
U
AB
=U
12
=U
3
(màU
12
=U
1
+U

2
).
3 12
3 12
.
R R
R R
R
td
+
=
(m
m
m

à
à
àR
R
R
R
12
12
12
12
=
=
=
=R
R

R
R
1
1
1
1
+
+
+
+R
R
R
R
2
2
2
2
).

1KΩ=1000Ω

1MΩ=1000000Ω
•Điệntrởdâydẫntỉlệthuậnvớichiềudài
dâydẫn:
2
1
2
1
R
R

l
l
=
.
•Điệntrởcủadâydẫntỉlệnghịchvớitiết
diệncủadây:
2
1
1
2
R
R
S
S
=
•Côngthứctínhđiệntrở:
S
l

=
ρ
:điệntrởsuất(Ωm).
l:chiềudàicủadây(m)
S:tiếtdiệncủadâydẫn(m
2
).
1mm=1.10
-6
m
2

;d=2r=>
2
d
r
=
S
S
S
S=
=
=
=3,14
3,14
3,14
3,14.r
.r
.r
.r
2
2
2
2
;
;
;
;
d:đườngkính
r:bánkínhcủadây.

V

m
D
=
D:khốilượngriêng(kg/m
3
)
m:khốilượngcủadây(kg).
V:thểtíchcủadây(m
3
)

S
V
l
=
l:chiềudàicủadây(m).
V:thểtíchcủadây(m
3
).
S:tiếtdiệncủadây(m
2
).
Chuviđườngtròn:
2
π
r(với
π
=3,14)
•Côngsuấtđiện:
P=U.I=I

2
.R=
R
U
2
P:côngsuất(W).
•Hiệusuất:
H=
Atp
Q
i
;H:hiệusuất
(%)
A
i
=Q
i
:điệnnăngcóích(J)
(
Q
i
=m.C.

t)
A
tp
:
điệnnăngtoànphần(J)
5/
C

C
C

ô
ô
ông
ng
ng
ngc
c
c
củ


ủa
a
a
ad
d
d

ò
ò
òng
ng
ng
ngđ
đ
đ
đi

i
i
iệ


ện
n
n
n:
:
:
:
A=P.t=U.I.t=I
2
.R.t=
R
U
2
.t
A
:côngcủadòngđiện(J)
P:côngsuấtđiện(W)
t:thờigian(s)

1kW=1000W.

1h=3600s.

1kWh=3,6.10
-6

J
•ĐịnhluậtJun–Len-Xơ:Nhiệtlượngtỏa
raởdâydẫnkhicódòngđiệnchạyquatỉlệ
thuậnvớibìnhphươngcườngđộdòngđiện,với
điệntrởcủadâyvàthờigiandòngđiệnchạy
qua.
Q=I
2
.R.t.
•N
N
N
Nế
ế
ế
ếu
u
u

đ
đ
đo
o
o
onhi
nhi
nhi
nhiệ



ệt
t
t
tl
l
l
lượ
ượ
ượ
ượng
ng
ng
ngQ
Q
Q
Qb
b
b
bằ


ằng
ng
ng
ngđơ
đơ
đơ
đơn
n
n

nv
v
v
vị


ịcalo
calo
calo
calo
th
th
th
thì
ì
ì
ìh
h
h
hệ


ệth
th
th
thứ


ức
c

c
cc
c
c
củ


ủa
a
a
ađị
đị
đị
định
nh
nh
nhlu
lu
lu
luậ


ật
t
t
tJun
Jun
Jun
Jun–



–Len-X
Len-X
Len-X
Len-Xơ
ơ
ơ
ơl
l
l

à
à
à
Q
Q
Q
Q=
=
=
=0,24
0,24
0,24
0,24.
.
.
.I
I
I
I

2
2
2
2
.R.
.R.
.R.
.R.t
t
t
t
S
S
S
Số


ốv
v
v

ò
ò
òng
ng
ng
ngd
d
d


â
â
ây
y
y
y
r
l
n
. 2
π
=
II
II
II
II-
-
-
-M
M
M
MỘ


ỘT
T
T
TS
S
S

SỐ


ỐV
V
V
VẤ


ẤN
N
N
NĐỀ
ĐỀ
ĐỀ
ĐỀC
C
C
CẦ


ẦN
N
N
NL
L
L

Ư
Ư

ƯU
U
U

Ý
Ý
ÝKHI
KHI
KHI
KHIGI
GI
GI
GIẢ


ẢI
I
I
IB
B
B

À
À
ÀI
I
I
IT
T
T

TẬ



P
P
P
P
Đ
Đ
Đ
ĐI
I
I
IỆ


ỆN:
N:
N:
N:

×