TRƯỜNG THPT NGUYÊN BÌNH
TỔ VĂN – NGOẠI NGỮ
Họ và tên giáo viên: Nơng Tiến Đạt
CỘNG HỊA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KẾ HOẠCH GIÁO DỤC CỦA GIÁO VIÊN
MÔN HỌC: TIẾNG ANH, LỚP 10
(Năm học 2022 - 2023)
I. Kế hoạch dạy học
* Phân phối chương trình
HỌC KỲ I
Số tuần: 19: Số tuần dạy: 18
18 tuần x 3 tiết/tuần = 54 tiết
STT
(PPCT
)
1
2
3
4
5
6
7
8
Bài học
(1)
Số tiết
(2)
Thời điểm / Tuần
(3)
Thiết bị dạy học
(4)
Địa điểm dạy học
(5)
Unit 1: Family life - Getting started
Unit 1: Family life - Language
Unit 1: Family life - Reading
Unit 1: Family life - Speaking
Unit 1: Family life - Listening
Unit 1: Family life - Writing
Unit 1: Family life – Communication
and Culture
Unit 1: Family life – Looking back
and Project
1
1
1
1
1
1
1
1
Textbook,
Cassette, CDs,
Projector
Textbook,
Cassette, CDs,
Projector
Textbook,
Cassette, CDs,
Projector
Lớp học
1
2
3
Lớp học
Lớp học
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
Unit 2: Humans and the environment
– Getting started
Unit 2: Humans and the environment
- Language
Unit 2: Humans and the environment
- Reading
Unit 2: Humans and the environment
- Speaking
Unit 2: Humans and the environment
- Listening
Unit 2: Humans and the environment
- Writing
Unit 2: Humans and the environment
- Communication and Culture
Unit 2: Humans and the environment
- Looking back and Project
Unit 3: Music - Getting started
Unit 3: Music - Language
Unit 3: Music - Reading
Unit 3: Music - Speaking
Unit 3: Music - Listening
Unit 3: Music - Writing
Unit 3: Music - Communication and
Culture
Unit 3: Music - Looking back and
1
1
4
Textbook,
Cassette, CDs,
Projector
Lớp học
5
Textbook,
Cassette, CDs,
Projector
Lớp học
6
Textbook,
Cassette, CDs,
Projector
Lớp học
7
Textbook,
Cassette, CDs,
Projector
Textbook,
Cassette, CDs,
Projector
Lớp học
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
8
Lớp học
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
Project
Review 1 - Language
Review 1 - Skills
Review 1 – Further practice
Mid – term test
Unit 4: For a better community –
Getting started
Unit 4: For a better community –
Language
Unit 4: For a better community –
Reading
Unit 4: For a better community –
Speaking
Unit 4: For a better community –
Listening
Unit 4: For a better community –
Writing
Unit 4: For a better community –
Communication and Culture
Unit 4: For a better community –
Looking back and Project
Correcting the mid-term test
Unit 5: Inventions – Getting started
Unit 5: Inventions – Language 1
Unit 5: Inventions – Language 2
1
1
1
1
1
9
Textbook,
Cassette, CDs,
Projector
Textbook,
Cassette, CDs,
Projector, Hand
out, Test.
Lớp học
11
Textbook,
Cassette, CDs,
Projector
Lớp học
12
Textbook,
Cassette, CDs,
Projector
Lớp học
13
Textbook,
Cassette, CDs,
Projector
Textbook,
Lớp học
10
1
1
1
Lớp học
1
1
1
1
1
1
1
1
14
Lớp học
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
Unit 5: Inventions – Reading
Unit 5: Inventions – Speaking
Unit 5: Inventions – Listening
Unit 5: Inventions – Writing
Unit 5: Inventions – Communication
and Culture
Unit 5: Inventions – Looking back
and Project
Feedback on Project – Project
presentation and feedback
Feedback on Project – Project
presentation and feedback
Review 2 - Language
Review 2 - Skills
Review 2 - Revision
1st Term Speaking test 1
1st Term Speaking test 2
The first term exam
1
1
1
1
1
15
1
16
Textbook,
Cassette, CDs,
Projector
Lớp học
17
Textbook,
Cassette, CDs,
Projector
Hand out, Test.
Lớp học
1
Cassette, CDs,
Projector
Textbook,
Cassette, CDs,
Projector
Lớp học
1
1
1
1
1
1
1
18
HỌC KỲ II
Số tuần: 18; Số tuần dạy: 17
17 tuần x 3 tiết/tuần = 51 tiết
Lớp học
STT
(PPCT
)
Bài học
(1)
Số tiết
(2)
Thời điểm / Tuần
(3)
Thiết bị dạy học
(4)
Địa điểm dạy học
(5)
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
Unit 6: Gender equality - Getting
started
Unit 6: Gender equality - Language
Unit 6: Gender equality - Reading
Unit 6: Gender equality - Speaking
Unit 6: Gender equality - Listening
Unit 6: Gender equality - Writing
Unit 6: Gender equality Communication and Culture
Unit 6: Gender equality - Looking
back and Project
Unit 7: Vietnam and international
organizations – Getting started
Unit 7: Vietnam and international
organizations – Language 1
Unit 7: Vietnam and international
organizations – Language 2
Unit 7: Vietnam and international
organizations – Reading
Unit 7: Vietnam and international
organizations – Speaking
Unit 7: Vietnam and international
organizations – Listening
Unit 7: Vietnam and international
organizations – Writing
1
1
1
1
1
1
1
19
Textbook,
Cassette, CDs,
Projector
Lớp học
20
Textbook,
Cassette, CDs,
Projector
Textbook,
Cassette, CDs,
Projector
Lớp học
22
Textbook,
Cassette, CDs,
Projector
Lớp học
23
Textbook,
Cassette, CDs,
Projector
Lớp học
21
1
Lớp học
1
1
1
1
1
1
1
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
Unit 7: Vietnam and international
organizations – Communication and
Culture
Unit 7: Vietnam and international
organizations – Looking back and
Project
Unit 8: New ways to learn – Getting
started
Unit 8: New ways to learn –
Language
Unit 8: New ways to learn – Reading
Unit 8: New ways to learn –
Speaking
Unit 8: New ways to learn –
Listening
Unit 8: New ways to learn – Writing
Unit 8: New ways to learn –
Communication and Culture
Unit 8: New ways to learn – Looking
back and Project
Review 3 - Language
Review 3 - Skills
Mid – term test
Unit 9: Protecting the environment –
Getting started
1
24
Textbook,
Cassette, CDs,
Projector
Lớp học
25
Textbook,
Cassette, CDs,
Projector
Lớp học
26
Textbook,
Cassette, CDs,
Projector
Lớp học
27
Textbook,
Cassette, CDs,
Projector
Lớp học
28
Textbook,
Cassette, CDs,
Projector, Hand
Lớp học
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
Unit 9: Protecting the environment –
Language 1
Unit 9: Protecting the environment –
Language 2
Unit 9: Protecting the environment –
Reading
Unit 9: Protecting the environment –
Speaking
Unit 9: Protecting the environment –
Listening
Unit 9: Protecting the environment –
Writing
Unit 9: Protecting the environment –
Communication and Culture
Unit 9: Protecting the environment –
Looking back and Project
Correcting the mid – term test
Unit 10: Ecotourism – Getting started
Unit 10: Ecotourism – Language
Unit 10: Ecotourism – Reading
Unit 10: Ecotourism – Speaking
Unit 10: Ecotourism – Listening
Unit 10: Ecotourism – Writing
Unit 10: Ecotourism –
Communication and Culture
1
1
out, Test.
29
Textbook,
Cassette, CDs,
Projector
Lớp học
30
Textbook,
Cassette, CDs,
Projector
Lớp học
31
Textbook,
Cassette, CDs,
Projector
Lớp học
32
Textbook,
Cassette, CDs,
Projector
Textbook,
Cassette, CDs,
Projector
Lớp học
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
33
Lớp học
100
101
102
103
104
105
Unit 10: Ecotourism – Looking back
and Project
Feedback on project – Project
presentation and feedback
Feedback on project – Project
presentation and feedback
Review 2 - Language
Review 2 - Skills
The second term test
II. Nhiệm vụ khác:
Stt Chủ đề (1)
Yêu cầu cần đạt (2)
1
Hướng dẫn
học
sinh
nghiên cứu
KHKT
(Môn
Tiếng Anh)
- Nâng cao nhận thức
của học sinh Trường
THPT Nguyên Bình về
giữ gìn và phát huy
nghệ thuật hát Then,
Đàn tính.
1
34
Textbook,
Cassette, CDs,
Projector
Lớp học
35
Textbook,
Cassette, CDs,
Projector, Hand
out, Test.
Lớp học
1
1
1
1
1
Số tiết (3)
12
Thời
điểm
(4)
9,10,
11,12
Địa điểm Chủ trì (6) Phối hợp
(5)
(7)
Trong và Tổ Văn – CLB
ngoài nhà Ngoại ngữ dân
ca
trường
Đàn tính
thị trấn
Ngun
Bình
CLB
bảo tồn
hát Then,
Đàn tính
xã Minh
Điều kiện thực
hiện (8)
Thanh
TỔ TRƯỞNG
Nguyên Bình, ngày 30 tháng 8 năm 2022
GIÁO VIÊN
Đặng Hồng Diệu
Nơng Tiến Đạt