Tải bản đầy đủ (.docx) (1 trang)

Từ vựng vocab 5 tiếng Anh 12

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (50.31 KB, 1 trang )

Vocab test 5
1,a hotly debated issue ; vấn đề tranh luận dữ dội
2,fondness (N) SỰ yêu tích
Have a crush on doing sth
Fancy/like/enjoy doing sth
Passion;niềm đam mê
3, tend (v) chăm sóc
23. swiftly nhanh chóng
Ballot phiếu strike đánh đập, đình cơng mandate thi hành
Constant liên tục
Incessant không ngừng
Ongoing liên tục
13, through thick and thin ; lúc khó khăn
50, invasion (n) sự xâm lược
---) invasion of privacy ; xâm phạm quyền riêng tư
Intrusion (n) xâm nhập = infringement
5. black and blue bầm tím
11.audacity gan dạ ,can đảm
6. enable sb to do sth có thể làm gì
Entitle sb to sth giúp ai có được cái gì
7.impertinent xấc xược
27. be cracked up to be đươc đồn là
24.grave concern quan ngại sâu sắc
25.shirk duty trốn tránh trách nhiệm
26.cast aspersions on vu khống, gieo rắc nghi ngờ
Abuse=misuse
Disapproval phản đối
48.intrusion into one’s private life xâm phạm cuộc sống đời tư của ai
33.big-headed; tự cao tự đại, chảnh chọe
Narrow-minded; nơng cạn , hẹp hịi
Thick-skinned; mặt dày, vơ liêm sỉ


incessant: never stopping, especially in an annoying or unpleasant way
45.valid reasons lí do hợp lí
17.exude anger bộ lộ sự tức giận
Exude tốt ra
Exclude loại trừ
Expunge xóa
Extricate giải thốt
Indistinct khơng rõ ràng
Anger tức giận
Hatred (n) lòng căm thù

[ CITATION tua23 \l 1033 ]



×