Gi i thi u:
B
nb
Hi v ng quy
thi.
uh
N
:
cm
ng chinh ph
Website: />Ng
ng h tr luy n thi Toeic l n nh t Vi t Nam:
/>
tham gia c ng
Group h tr luy n thi IELTS: />Group luy n Ti ng Anh giao ti p: />
AnhLe English
TỪ VỰNG TOEIC CHỦ ĐỀ
MUA SẮM
Từ vựng TOEIC cơ bản
LC
bakery
best-selling
adj bán chạy nhất
cashier
n nhân viên thu ngân
clothing
n quần áo, y phục
corner
n góc, lối rẽ
costume
n trang phục
free
adj rảnh rỗi, tự do, miễn phí
label
n nhãn, nhãn hiệu
necklace
n vịng cổ
photography equipment
RC
n tiệm bánh, lò bánh mỳ
phr thiết bị chụp ảnh
shelf
n giá, kệ
shop
n cửa hàng, của hiệu
shopper
n người mua hàng
size
n kích cỡ, kích thước
sunglasses
n kính râm
supermarket
n siêu thị
wear
v mang, đeo, mặc, đội
basis
n nền tảng, cơ sở
brand
n thương hiệu.
department store
phr cửa hàng bách hóa, trung tâm thương
mại
AnhLe English
discount store
phr cửa hàng giảm giá
display
v trưng bày, biểu lộ
fit
v hợp, xứng, ăn khớp
fully
adv đầy
grocery
n cửa hàng tạp hóa
keep
v giữ, bảo quản, chăm sóc
store
n cửa hàng
tax
n thuế
Từ vựng TOEIC mức 800
LC
at the moment
celebrate
phr vào thời điểm hiện tại
v kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm
decorative item
phr đồ trang trí
discounted coupon
phr phiếu giảm giá
for sale
phr (có sẵn) để bán
half price
phr nửa giá
have A strapped to one's
shoulder
phr gánh vác A trên vai
instead
adv thay vì
make a purchase
phr mua hàng
make no difference
phr khơng có sự khác biệt
make payment
phr thanh toán
Not that I'm aware of.
phr Đó khơng phải là những gì mà tơi biết.
out of town
phr đi vắng
overcoat
n áo măng tơ, áo chồng
pay in cash
phr thanh toán bằng tiền mặt
put out for display
phr đưa ra trưng bày
AnhLe English
shoelace
n dây giày
shopkeeper
n người chủ hiệu
showroom
n phòng trưng bày (hàng hóa)
sleeve
n tay áo
souvenir
n đồ lưu niệm, vật kỷ niệm
stack
n cụm, chùm, đống
stand in line
storefront
stylish
tag
phr xếp hàng
n mặt trước cửa hàng
adj hợp thời trang, kiểu cách
n nhãn, mác, thẻ tên
take the order
phr nhận đơn đặt hàng
try on
phr mặc thử, đi thử, mang thử
underline
watch band
window-shopping
Part afford to do
5
apparel
v gạch chân, nhấn mạnh
phr dây đeo đồng hồ
n việc xem hàng hóa nhưng khơng mua
phr đủ sức, đủ khả năng làm gì
n trang phục, quần áo
dairy products
phr các sản phẩm từ sữa
elsewhere
adv ở nơi nào khác, đầu đó
gift certificate
phr phiếu qua tặng
glassware
n đồ thủy tinh
inexpensive
adj rẻ, không đắt
lately
adv gần đây
latest
adj mới nhất
luxury
n sự xa xỉ, hàng xa xỉ
outerwear
n áo khốc ngồi
AnhLe English
outlet
portable
readership
n cửa hàng đại lý, lối thoát, lối ra
adj có thể mang theo, xách tay
n (cộng đồng) độc giả
readily
adv sẵn sàng, sẵn lịng
refundable
adj có thể hồn trả
value
Part a selection of
7
a variety of (= various)
n giá trị, giá cả
phr bộ sưu tập
phr nhiều
at a discounted price
phr với gia chiết khấu
by check
phr bằng séc
by credit card
phr bang the tin dung
by no means
phr khơng chút nào, hồn tồn khơng
extra charge
phr phụ phí
get in line
phr xếp hàng
give a discount
phr giảm giả
in cash
phr bằng tiền mặt
merchandise
no later than
n hàng hóa
phr muộn nhất là
showcase
n buổi biểu diễn giới thiệu
textile
n vải dệt, đồ dệt may
thrifty
adj tiết kiệm, tần tiện
under warranty
phr trong thời gian bảo hành
valid for
phr hợp lệ cho, có hiệu lực với
voucher
wholesale
n phiếu quà tặng (đã được thanh tốn
trước)
adj bán bn, bán sỉ
AnhLe English
wrap a present
phr gói quà
Từ vựng TOEIC mức 900
LC
automotive repair shop
awning
phr xưởng sửa chữa ô tô
n tấm vải bạt, mái hiên
cash register
phr máy đếm tiền
cooking utensil (=cookware)
phr dụng cụ nấu ăn
display case
phr kệ trưng bày
garment
look different
tailor
wind a watch
Part collectable
5, 6
conversely
n quần áo, đồ may mặc
phr nhìn khác biệt
n thợ may
phr lên dây đồng hồ
adj có thể sưu tầm được,đáng được sưu
tầm
adv ngược lại, đảo lại
dilute
v loãng, nhạt đi, giảm bớt
exposition
n sự phơi bày, sự bộc lộ
generic
n có đặc điểm giống lồi, (thuộc) giống
lồi
high-end
adj cao cấp
merchant
adj bn, bn bán
observably
adv đáng chú ý, đáng kể.
predictably
adv có thể dự báo, đốn trước
secondhand
adj cũ, dùng lại (đồ vật)
stylishly
adv hợp thời trang, kiểu cách
Part at a substantial discount
7
bargain over prices
phr mức giảm giá đáng kể
phr mặc cả về giá
AnhLe English
embellish
v làm đẹp, thêm thắt, trang trí
embroider
v thêu, thêu dệt
equivalent
adj tương đương
exhilarating
adj làm vui vẻ, gây phấn chấn
exorbitant price
phr giá cắt cổ
exquisite
adj tinh tế, trang nhã
extravagance
lavish
n sự phóng đại, sự phung phí
adj lãng phí, phung phí
redeem
v quy đổi, chuộc lại
undercharge
v định giá quá thấp
AnhLe English
TỪ VỰNG TOEIC CHỦ ĐỀ
KINH TẾ
Từ vựng TOEIC cơ bản
LC
business hours
cast
v vào val
CEO (chief executive officer)
n giám đốc điều hành
enterprise
n doanh nghiệp
firm
n hãng, công ty
franchise
n nhượng quyền kinh doanh
nice-looking
plenty
speed up
adj bắt mắt.
n sự phong phú, sung túc
phr tăng tốc
trading
n sự kinh doanh, việc mua bán
beginning
n sự khởi đầu
contribution to
phr sự đóng góp cho
convenient
adj thuận lợi, tiện lợi
differently
adv khác, khác biệt
economy
RC
phr giờ làm việc
n nền kinh tế
formally
adv chính thức, trang trọng
industrial
adj (thuộc) công nghiệp
lightly
adv nhẹ nhàng
merge
not A but B
v kết hợp, hợp nhất
phr không phải A mà là B
AnhLe English
optimistic
adj lạc quan
overall
adj toàn bộ, toàn thể
possibility
private
n khả năng
adj riêng tư, cá nhân
rise
v tăng lên, đứng lên
situation
n tình huống
strengthen
v củng cố, tăng cường
up-and-down
adj không ổn định, thăng trầm
Từ vựng TOEIC mức 800
LC
blueprint
n bản thiết kế, bản kế hoạch
business deal
phr thỏa thuận kinh doanh
family-run
adj (cơng ty) do gia đình điều hành
fluctuation
n sự dao động
for business
phr cho doanh nghiệp/Việc kinh doanh
foreign trade
phr ngoại thương
go into business
phr bắt đầu kinh doanh
go out of business
phr dừng kinh doanh
mutual
adj lẫn nhau, qua lại
nationwide
adj toàn quốc
need monitoring
phr cần theo dõi
neighboring
adj lân cận, gần kề
real estate sale
phr kinh doanh bất động sản
recession
n tình trạng suy thối
relieve pain
phr giảm đau
role model
phr người tiêu biểu, tấm gương.
AnhLe English
session
n phiên họp, kỳ họp.
unplug
v rút/thảo (phích cắm), tháo nút
worsen
v trở nên tồi tệ hơn
accumulation
n sự tích lũy
ascend
v đi lên, tăng dần
commerce
n thương mại
indifferent
prolong
relevantly
adj lãnh đạm, trung lập, bình thường
v gia hạn, kéo dài
adv liên quan, thích hợp
stimulate
v thúc đẩy, khuyến khích
supplement
v bổ sung
tedious
adj chán ngắt, nhạt nhẽo
unavoidable
adj tất yếu, khơng thể tránh khỏi
be related to
phr có liên quan đến
bring in
phr mang lại
Part brokerage
5
business management
n sự môi giới, nghề môi giới.
phr quản trị kinh doanh
business practice
phr thực tiễn kinh doanh
collapse
n sự sụp đổ, sự sụt giả
cope with
phr đương đầu, đối phó với
cost-effective
adj mang lại lợi nhuận, sinh lời
descending
adj giảm xuống
dominate
n chi phối, lấn át, thống trị
downturn
n sự suy sụp, sự suy thối
entail
v địi hỏi, bắt phải
exchange rate
phr tỷ giá hối đoái
AnhLe English
flourish
v phát đạt, phát triển
for large purchases.
phr với những khoản mua lớn
for the benefit of
phr vì lợi ích của
foremost
adj đầu tiên, trước nhất
forerunner
from around the globe
Part infrastructure
7
marketable
n người tiên phong, người mở đường
phr từ khắp nơi trên thế giới
n cơ sở hạ tầng
adj có thể bán được, dễ tiêu thụ
multinational corporation
phr tập đoàn đa quốc gia
multi-regional
adj đa vùng
nationality
net income
penalize
put forth
ratio
set up
skyrocket
so far (= to date)
n quốc tịch
phr lợi nhuận ròng, thu nhập ròng
v phạt
phr đưa ra, đề xuất
n tỷ số, tỷ lệ
phr thành lập, thiết lập
v tăng vọt (giá cả)
phr cho đến nay
surge
v dâng lên, dấy lên
synergy
n sự hợp lực
synthesis
n sự tổng hợp
tactics
n chiến thuật, chiến lược
unemployment.
n sự thất nghiệp, nạn thất nghiệp
variable
adj có thể thay đổi, hay thay đổi
vicious cycle
phr vịng luẩn quẩn
without a doubt
phr chắc chắn, khơng chút nghi ngờ
AnhLe English
Từ vựng TOEIC mức 900
LC
billing address
phr địa chỉ thanh tốn
government grant
phr trợ cấp của chính phủ
market value.
phr giá thị trường
pull down
phr phá hủy, hạ xuống
stationary
adj tĩnh, không di chuyển
abate
v hạ, bớt, làm dịu
cease
v dừng, ngừng
conspicuously
deteriorate
Part implicitly
5, 6
leisurely
menace
perceptible
adv dễ thấy, rõ ràng,
v làm hỏng, làm giảm giá trị
adv hoàn toàn
adj rỗi rãi, thong thả
v đe doạ
adj có thể nhận ra, có thể cảm thấy
placement
n sự bố trí, sự sắp đặt
remark
v chú ý, nhận thấy
retrieval
n sự thu hồi, sự phục hồi
slowdown
n sự chậm lại, sự suy thối
solitary
adj một mình, đơn độc
ailing
adj ốm yếu, khó khăn
financial statement
phr báo cáo tài chính
Part have a monopoly on
7
in demand
phr độc quyền về
phr có nhu cầu, được địi hỏi nhiều
multilateral
adj nhiều phía, đa phương
nontransferable
adj khơng thể chuyển nhượng
AnhLe English
parent company
phr cơng ty mẹ
privatization
n sự tư nhân hóa
rebound
n sự phục hồi
runner-up
n á quân, người xếp thứ hai
secondary effect
phr hiệu ứng phụ, tác dụng phụ
sluggish
adj chậm chạp, lờ đờ
stagnation
volatile
n sự đình trệ
adj dễ thay đổi, dao động