Module 1: Energy
Energy resource: Nguồn năng lượng
Primary energy resource: Nguồn năng lượng sơ cấp
Secondary energy resource: Nguồn năng lượng thứ cấp
Traditional material: Vật liệu truyền thống
Fossil fuel: Nhiên liệu hoá thạch
to fossilize: Thạch hoá (biến thành đá)
Alternative energy source: Nguồn năng lượng thay thế
Renewable energy: Năng lượng (có thể) tái tạo
Thermionic engine/ Thermionic converter: Động cơ/Bộ chuyển đổi nhiệt điện tử
Principle of thermionic emission: Nguyên lý phát xạ nhiệt điện tử
Nuclear energy: Năng lượng hạt nhân
Einstein’s mass – energy relation: Hệ thức Anhxtanh giữa khối lượng và năng lượng
Nuclear reaction: Phản ứng hạt nhân
Nuclear fission: Sự phân hạch (hạt nhân)
Nuclear fusion: Sự tổng hợp hạt nhân
Solar energy: Năng lượng mặt trời
Wind energy: Năng lượng gió
Hydroelectric energy: Năng lượng thuỷ điện
Biomass energy: Năng lượng sinh khối
Fuel cell: Pin nhiên liệu
Voltage: Điện áp (hiệu điện thế)
Work: Công
Heat: Nhiệt (lượng)
Power: Năng lực; năng lượng (được khai thác hay sử dụng); công suất; bậc luỹ thừa
to power: Cung cấp năng lượng
to transform: Chuyển hoá (từ dạng này sang dạng khác)
Transformation: Sự chuyển hoá
Voltage transformer: Máy biếp áp
to convert: Biến đổi
Conversion: Sự biến đổi
Conservation of energy: Sự bảo toàn năng lượng
Battery: Ắc - quy; pin
Coal - anthracite, bituminous and lignite: Than đá – cứng nhất, cứng vừa, cứng kém
nhất
Peat: Than bùn
Coke: Than cốc
Layer: Lớp
Slurry: Chất sền sệt
Iron ore: Quặng sắt
Turbine: Tua (tuốc) bin
Sediment: Trầm tích
Diatom: Vi tảo
Petroleum: Dầu mỏ
Oil refinery: Nhà máy lọc dầu
Chemical compound: Hợp chất hoá học
to run out: Cạn kiệt
Crust of the earth: Lớp vỏ của trái đất
Adverse impact: Ảnh hướng xấu
Pollutants: Chất gây ô nhiễm
Atmosphere: Bầu khí quyển
Biosphere: Bầu sinh quyển
Greenhouse effect: Hiệu ứng nhà kính
Global warming: Sự nóng lên tồn cầu
Polar ice cap: Chỏm băng ở vùng cực
to evaporate: Bốc hơi
Electromagnetic radiation: Bức xạ điện từ
Visible radiation: Bức xạ thấy được
Infrared radiation: Bức xạ hồng ngoại
Ultraviolet radiation: Bức xạ tử ngoại
Spectrum: Phổ
to percolate: Thẩm thấu
Component: Thành phần
Combustion process: Q trình đốt
Combustible: Có thể đốt
Respiratory disease: Bệnh đường hô hấp
Geothermal: Địa nhiệt
Advantage: Ưu điểm
Disadvantage: Khuyết điểm; hạn chế
Atom: Nguyên tử
Molecule: Phân tử
Electrode: Điện cực
Atomic mass unit: Đơn vị khối lượng nguyên tử
Atomic number Z: Nguyên tử số (số proton trong hạt nhân)
Mass number A: Số khối (số nu-clôn trong hạt nhân)
Mass difference: Độ hụt khối (lượng)
Nuclear binding energy: Năng lượng liên kết hạt nhân
Nucleus: Hạt nhân (của nguyên tử)
Exothermic: Toả năng lượng
Endothermic: Hấp thụ (thu) năng lượng
Potential energy: Thế năng
Kinetic energy: Động năng
Mechanical energy: Cơ năng
Electrical energy: Điện năng
Penstock: Đường ống dẫn cao áp
Spawning ground: Nơi sinh sản
Power plant: Nhà máy phát điện
Transmission line: Đường dây tải
Anode: Cực dương
Cathode: Cực âm
Electrolyte: Chất điện giải
Light bulb: Bóng đèn
Efficiency: Hiệu suất
Photovoltaic (PV) cell: Pin mặt trời
Photovoltaic module: Mô-đun (pin) mặt trời
Photovoltaic panel: Tấm (pin) mặt trời
Reservoir: Bồn chứa lớn
Semiconductor material: Vật liệu bán dẫn
Saline water: Nước mặn
Srackish water: Nước lợ
Potable: Nước uống được
Module 4: Electricity and Magnetism
Electricity (n): Điện; hiện tượng điện
Magnetism (n): Từ; hiện tượng từ
Electric charge: Điện tích
To quantize (v): Lượng tử hoá, gián đoạn hoá
Discrete (a): Gián đoạn
Elementary particle (n): Hạt cơ bản
Electrostatic charging: Sạc/Tích tĩnh điện
Induction (n): Sự cảm ứng; hiện tượng cảm ứng
Isolated system (n): Hệ cô lập
Law of conservation of electric charge: Định luật bảo toàn điện tích
Concept (n): Khái niệm
Electric current: Dịng điện; cường độ dòng điện
Instantaneous current intensity: Cường độ dòng điện tức thời
Electric current intensity: Cường độ dòng điện
Electric current density: Mật độ dòng điện
Circuit (n): Mạch (điện)
Cross section: Tiết diện
Cross-sectional area: Diện tích tiết diện
Electrolyte (n): Chất điện giải
Magnetic pole: Cực từ
Magnet (n): Nam châm
Permanent magnet (n): Nam châm vĩnh cửu
Electromagnet (n): Nam châm điện
Compass (n): La bàn
Magnetic interaction: Tương tác từ
Ampère’s law: Định luật Ampère
Scalar product or dot product: Tích vơ hướng (của 2 vectơ)
Cross product or vector product: Tích hữu hướng (của 2 vectơ)
Moving charge: Điện tích chuyển động
Perpendicular to: Thẳng góc với
Parallel to: Song với
Electric current - carrying wire: Dây dẫn mang dòng điện
To attract each other: Hút lẫn nhau
To repel each other: Đẩy lẫn nhau
Proportional to: Tỉ lệ (thuận) với
Inversely proportional to: Tỉ lệ nghịch với
Solenoid (n): Cuộn xơ-lê-nơ-ít
Toroid (n): Cuộn dây hình xuyến
Number of turns (n): Số vịng dây
Turn density (n): Mật độ vòng dây (quấn)
Core (n): Lõi
Air – core: Lõi khơng khí
Soft iron core: Lõi sắt non
Magnetic field intensity or magnetic field strength: Cường độ từ trường (kí hiệu là H)
Magnetic flux density or magnetic induction or magnetic field: Cường độ cảm ứng từ
trường (kí hiệu là B)
Magnetic field line: Đường sức từ (trường)
Magnitic p of medium/material: Độ từ cảm của mơi trường/vật liệu (kí hiệu là µ)
Magnetic permeability of free space: Độ từ cảm của chân không (kí hiệu là µ0)
Relative permeability of the material: Độ từ cảm tương đối của vật liệu (kí hiệu là Km)
Paramagnetic material: Vật liệu thuận từ
Diamagnetic material: Vật liệu nghịch từ
Ferromagnetic material: Vật liệu sắt từ
Electromagnetic induction: Sự cảm ứng điện từ; hiện tượng cảm ứng điện từ
Self – induction: Hiện tượng tự cảm ứng (điện từ)
Inductance: Độ/Hệ số tự cảm(kí hiệu là L)
Magnetic flux: Từ thông hay thông lượng từ (trường)
Magnetic energy: Năng lượng từ (trường)
Magnetic energy density: Mật độ năng lương từ (trường)
Modules 3: Optics and Wave phenomena
Optics (n): Quang học
Wave phenomena (n): Các hiện tượng sóng
Disturbance (n): Sự nhiễu loạn/nhiễu động
Transverse waves and longitudinal waves: Các sóng ngang và các sóng dọc
Traveling (propagating) wave: Sóng lan truyền
Wave front (n): Mặt đầu sóng
Amplitude (n): Biên độ
Electromagnetic wave (n): Sóng điện từ
Electric field (n): Điện trường
Magnetic field (n): Từ trường
Spherical and plane waves: Sóng cầu và sóng phẳng
Wave interference: Giao thoa của sóng
Constructive interference: Giao thoa tăng cường
Destructive interference: Giao thoa triệt tiêu
Path difference: Hiệu đường đi
Interference of sinusoidal waves: Giao thoa của sóng hình sin
Coherent sources (n): Những nguồn kết hợp
Sound wave (or sound): Sóng âm (hay âm)
Light wave (n): Sóng ánh sáng
Bright fringe (n): Vân sáng
Dark fringe (n): Vân tối
Nodal line: Đường cực tiểu (giao thoa)
Anti-nodal line: Đường cực đại (giao thoa)
Wave diffraction: Nhiễu xạ của sóng
Bending: Sự uốn cong
Obstacle (n): Vật cản
Spectroscopy (n): Phổ học
Diffraction by a single narrow slit: Nhiễu xạ bởi một khe hẹp
Diffraction gratings: Cách tử nhiễu xạ
Dispersion (n): Sự tán sắc
Spectroscope (n): Máy quang phổ
Spectra (n): Các quang phổ
Continuous spectrum (n): Quang phổ liên tục
Absorption spectrum (n): Quang phổ hấp thụ
Continuous spectrum (n): Quang phổ liên tục
Emission spectrum (n): Quang phổ phát xạ
Line spectrum (n): Quang phổ vạch
Light beam (n): Chùm tia sáng/chùm sáng
Application (n): Sự ứng dụng/áp dụng
Resolution (n): Độ phân giải
Optical instrument (n): Dụng cụ quang (quang cụ)