Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

đề thi khảo sát chất lượng lớp 12 lần i - 2014 môn vật lí chuyên

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (163.55 KB, 7 trang )

www.DeThiThuDaiHoc.com – Đề Thi Thử Đại Học và Thông Tin Tuyển Sinh

Trang 1/4 - Mã đề thi 135
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH
TRƯỜNG THPT CHUYÊN
ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP 12, LẦN I - 2014
Môn: VẬT LÍ (Thời gian làm bài: 90 phút, 50 câu trắc nghiệm)
Họ, tên thí sinh: Số báo danh

Mã đề thi 135
A. PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ CÁC THÍ SINH (40 câu: từ câu 01 đến câu 40)

Câu 1: Trong quá trình truyền tải điện năng đi xa, điện năng ở nơi tiêu thụ không đổi. Coi cường độ dòng điện trong quá
trình truyền tải luôn cùng pha với điện áp. Ban đầu độ giảm điện áp trên dây bằng
n
lần điện áp nơi truyền đi. Sau đó,
người ta muốn giảm công suất hao phí trên đường dây đi
m
lần thì phải tăng điện áp nơi truyền đi lên bao nhiêu lần?
A.
.mn/]nm[ +
B.
.m/]n)n1(m[ +−
C.
.m/)]n1(nm[ −+
D.
.mn/]1)n1(mn[ +−
Câu 2:

Đặ
t


đ
i

n áp xoay chi

u có giá tr

hi

u d

ng và t

n s

không
đổ
i l

n l
ượ
t vào hai
đầ
u
đ
i

n tr

thu


n R, cu

n c

m
thu

n L và t

C thì c
ườ
ng
độ
dòng
đ
i

n hi

u d

ng qua các
đ
o

n m

ch t
ươ

ng

ng là ;A2 ;A1 .A5,0 N
ế
u
đặ
t
đ
i

n áp này
vào
đ
o

n m

ch g

m ba ph

n t

trên m

c n

i ti
ế
p thì c

ườ
ng
độ
dòng
đ
i

n hi

u d

ng c

a m

ch là
A.
.A25,0
B.
.A2/5
C.
.A5/52
D.
.A1,0
Câu 3:

Đặ
t
đ
i


n áp xoay chi

u
)tcos(Uu
0
ϕ+ω=
vào hai
đầ
u
đ
o

n m

ch xoay chi

u n

i ti
ế
p thì dòng
đ
i

n t

c th

i trong

m

ch
.tcosIi
0
ω=
Nh

n xét nào sau
đ
ây
không đ
úng v

công su

t t

c th

i
p
c

a
đ
o

n m


ch?
A.
.uip
=

B.
.cosIUp
00
ϕ=

C.
.2/)1(cosIUp
00max
+ϕ=

D.
p
bi
ế
n thiên tu

n hoàn v

i t

n s


./
π

ω

Câu 4:

Đặ
t
đ
i

n áp
)V()2/t100cos(Uu
0
π−π=
vào hai
đầ
u m

t
đ
o

n m

ch g

m
đ
i

n tr


thu

n

=
40R và cu

n c

m
thu

n có
độ
t

c

m ),H(/4,0L
π
=
m

c n

i ti
ế
p.


th

i
đ
i

m s1,0t
=
dòng
đ
i

n trong m

ch có giá tr

.A75,2i

=
Giá tr


c

a
0
U
b

ng

A.
2110
V.
B.
2220
V.
C.
110 V.
D.
220 V.
Câu 5:
M

t ngu

n âm
đặ
t t

i
đ
i

m O trong môi tr
ườ
ng không h

p th

âm, phát âm

đẳ
ng h
ướ
ng v

i công su

t không
đổ
i.
M

t ng
ườ
i
đ
i t

A
đế
n B cách nhau 99 m n

m trên cùng m

t
đườ
ng th

ng
đ

i qua O và h
ướ
ng l

i g

n ngu

n O thì th

y m

c
c
ườ
ng
độ
âm t
ă
ng thêm 40 dB.
Độ
dài
đ
o

n OA b

ng
A.
198 m.

B.
189 m.
C.
200 m.
D.
100 m.
Câu 6:
Trong thí nghi

m Y-âng v

giao thoa ánh sáng, ngu

n sáng
đ
i

m phát
đồ
ng th

i m

t b

c x


đơ
n s


c màu
đỏ

b
ướ
c sóng
nm700
1

và m

t b

c x

màu l

c có b
ướ
c sóng th

a mãn
.nm575nm500
2
≤λ≤
Trên màn quan sát th

y gi


a
hai vân sáng liên ti
ế
p cùng màu v

i vân trung tâm có 3 vân màu l

c. Gi

a hai vân sáng này có s

vân
đỏ

A.
1.
B.
3.
C.
2.
D.
4.
Câu 7:
Trong thí nghi

m Y-âng, kho

ng cách gi

a hai khe là 0,5 mm, kho


ng cách t

hai khe
đế
n màn 2 m. Khe S
đượ
c
chi
ế
u b

i ánh sáng
đơ
n s

c có b
ướ
c sóng .m6,0
µ
=
λ
Kho

ng cách gi

a ba vân sáng liên ti
ế
p b


ng
A.
2,4 mm.
B.
4,8 mm.
C.
7,2 mm.
D.
3,6 mm.
Câu 8:
Dao
độ
ng c

a m

t ch

t
đ
i

m có ph
ươ
ng trình ),cm()tcos(Ax
ϕ
+
ω
=
là t


ng h

p c

a hai dao
độ
ng
đ
i

u hòa cùng
ph
ươ
ng có ph
ươ
ng trình li
độ
l

n l
ượ
t là
)cm()2/tcos(6x
1
π+ω=

).cm()6/tcos(Ax
22
π−ω=


Để
biên
độ
dao
độ
ng
t

ng h

p
A
có giá tr

nh

nh

t thì biên
độ

2
A
b

ng
A.
3 cm.
B.

.cm6
C.
.cm33
D.
.cm32
Câu 9:
M

t cu

n dây m

c n

i ti
ế
p v

i
đ
i

n tr

thu

n R khác không. N
ế
u m


c
đ
o

n m

ch vào
đ
i

n áp m

t chi

u không
đổ
i
24 V thì c
ườ
ng
độ
dòng
đ
i

n qua cu

n m

ch là .A4,0 N

ế
u m

c
đ
o

n m

ch vào
đ
i

n áp xoay chi

u 100V - 50Hz thì c
ườ
ng
độ
dòng
đ
i

n qua cu

n dây b

ng .A1 H

s


công su

t c

a cu

n dây
không thể
b

ng
A.
0,4.
B.
0.
C.
0,5.
D.
0,6.
Câu 10:
T

i m

t n
ơ
i bên b

m


t gi
ế
ng c

n, m

t ng
ườ
i th

r
ơ
i m

t viên
đ
á xu

ng gi
ế
ng, sau th

i gian 2 s thì ng
ườ
i
đ
ó nghe
th


y ti
ế
ng viên
đ
á ch

m vào
đ
áy gi
ế
ng. Coi chuy

n
độ
ng r
ơ
i c

a viên
đ
á là chuy

n
độ
ng r
ơ
i t

do. L


y
2
s/m10g ≈
và t

c
độ
âm trong không khí là 340 m/s.
Độ
sâu c

a gi
ế
ng b

ng
A.
19,87 m.
B.
21,55 m.
C.
18,87 m.
D.
17,35 m.
Câu 11:
Khi nói v

tia h

ng ngo


i, phát bi

u nào sau
đ
ây là
sai
?
A.
Có th

bi
ế
n
đ
i

u
đượ
c nh
ư
sóng
đ
i

n t

cao t

n.

B.
Có t

n s

l

n h
ơ
n t

n s

c

a ánh sáng
đỏ
.
C.
Có kh

n
ă
ng gây ra m

t s

ph

n


ng hóa h

c.
D.
Tác d

ng n

i b

t nh

t là tác d

ng nhi

t.
Câu 12:

Để
duy trì dao
độ
ng
đ
i

n t

trong m


ch dao
độ
ng LC v

i t

n s

dao
độ
ng riêng c

a nó, ng
ườ
i ta
A.
cung c

p cho m

ch ph

n n
ă
ng l
ượ
ng b

ng ph


n n
ă
ng l
ượ
ng
đ
ã m

t sau m

i chu k

.
B. đặ
t vào hai
đầ
u
đ
o

n m

ch m

t
đ
i

n áp xoay chi


u.
C. đặ
t vào hai
đầ
u
đ
o

n m

ch m

t
đ
i

n áp m

t chi

u.
D.
gi

m kh

n
ă
ng b


c x

sóng
đ
i

n t

c

a m

ch.
Câu 13:
T

i m

t ch

t l

ng có hai ngu

n phát sóng k
ế
t h

p A, B cách nhau .cm10AB

=
Hai ngu

n dao
độ
ng theo ph
ươ
ng
vuông góc v

i m

t n
ướ
c và cùng pha. B
ướ
c sóng trên m

t n
ướ
c do hai ngu

n phát ra là 2 cm. G

i M là m

t
đ
i


m thu

c m

t
www.DeThiThuDaiHoc.com – Đề Thi Thử Đại Học và Thông Tin Tuyển Sinh

Trang 2/4 - Mã đề thi 135
nước, nằm trên đường tròn đường kính AB, không nằm trên đường trung trực của AB nhưng ở gần đường trung trực này
nhất và các phần tử nước tại M dao động với biên độ cực đại. Khoảng cách MA nhỏ nhất bằng
A. 6 cm. B. 8 cm. C. 10 cm. D. 12 cm.
Câu 14: Khi mắc tụ điện có điện dung C
1
với cuộn cảm thuần L thì mạch thu được sóng điện từ có bước sóng
.m15
1


Khi mắc tụ điện có điện dung C
2
với cuộn cảm thuần L thì mạch thu được sóng điện từ có bước sóng
.m20
2

Khi mắc
tụ C
1
song song với tụ C
2
rồi mắc với cuộn cảm thuần L thì mạch sẽ thu được sóng điện từ có bước sóng

A.
.m24
B.
.m12
C.
.m25
D.
.m35
Câu 15:
Có hai ngu

n sóng k
ế
t h

p A, B trên m

t n
ướ
c, cùng pha, cùng biên
độ
, t

n s

dao
độ
ng .Hz10f
=
Bi

ế
t
.cm12
=
λ
G

i O là trung
đ
i

m c

a AB, trên OA có hai
đ
i

m M, N cách O l

n l
ượ
t cm1 và .cm4 T

i th

i
đ
i

m )s(t M có

li
độ
cm6

thì t

i th

i
đ
i

m )s(05,0t
+
N có li
độ

A.
.cm32−
B.
.cm32
C.
.cm3


D.
.cm3
Câu 16:

Đặ

t
đ
i

n áp xoay chi

u có t

n s

f thay
đổ
i
đượ
c vào hai
đầ
u
đ
o

n m

ch g

m cu

n dây không c

m thu


n và C m

c
n

i ti
ế
p. Bi
ế
t )H(/1L
π
=

).F(/10.4C
4
π=


Để
i s

m pha h
ơ
n u thì f c

n tho

mãn
A.
f > 25 Hz.

B.
f < 25 Hz.
C.
f

25 Hz.
D.
f

25 Hz.
Câu 17:
Khi chi
ế
u ánh sáng
đơ
n s

c màu
đỏ
có t

n s

f t

không khí vào n
ướ
c, n
ướ
c có chi

ế
t su

t là 4/3
đố
i v

i ánh sáng
này. Ánh sáng trong n
ướ
c có màu
A. đỏ
và t

n s


.3/f4

B.
vàng và t

n s


.4/f3

C.
vàng và t


n s

f.
D. đỏ
và t

n s

f.
Câu 18:
V

i dao
độ
ng c
ưỡ
ng b

c, phát bi

u nào sau
đ
ây
không đ
úng?
A.
Chu kì có th

b


ng chu kì dao
độ
ng riêng.
B.
Chu kì có th

không b

ng chu kì dao
độ
ng riêng.
C.
T

n s

luôn b

ng t

n s

c

a l

c c
ưỡ
ng b


c.
D.
T

n s

luôn b

ng t

n s

dao
độ
ng riêng.
Câu 19:

Đ
i

n áp gi

a hai
đầ
u
đ
o

n m


ch RLC n

i ti
ế
p ch

m pha
4/
π
so v

i c
ườ
ng
độ
dòng
đ
i

n.
Đố
i v

i
đ
o

n m

ch này thì

A.
t

ng tr

c

a
đ
o

n m

ch b

ng hai l

n
đ
i

n tr

thu

n c

a m

ch.

B.
t

n s

dòng
đ
i

n trong
đ
o

n m

ch nh

h
ơ
n giá tr

c

n
để
m

ch x

y ra c


ng h
ưở
ng.
C.
hi

u s

gi

a c

m kháng và dung kháng b

ng
đ
i

n tr

thu

n c

a
đ
o

n m


ch.
D. đ
i

n áp gi

a hai
đầ
u
đ
i

n tr

thu

n ch

m pha
4/
π
so v

i
đ
i

n áp gi


a hai
đầ
u
đ
o

n m

ch.
Câu 20:

Để
truy

n thông tin liên l

c gi

a tr

m
đ
i

u hành d
ướ
i m

t
đấ

t và các phi hành gia trên các con tàu v
ũ
tr

ng
ườ
i ta
đ
ã s

d

ng sóng vô tuy
ế
n
đ
i

n có b
ướ
c sóng trong kho

ng nào?
A.
10 m
đế
n 0,01 m.
B.
100 km
đế

n 1 km.
C.
100 m
đế
n 10 m.
D.
1000 m
đế
n 100 m.
Câu 21:
M

t m

ch dao
độ
ng lí t
ưở
ng g

m cu

n c

m thu

n có
độ
t


c

m L, t


đ
i

n có
đ
i

n dung .F4C
µ
=
T

n s

dao
độ
ng riêng c

a m

ch .kHz5,12f
=
M

ch dao

độ
ng v

i
đ
i

n áp c

c
đạ
i gi

a hai b

n t


.V13U
0
=
Khi
đ
i

n áp t

c th

i

gi

a hai b

n t

V12u
=
thì c
ườ
ng
độ
dòng
đ
i

n t

c th

i trong m

ch b

ng
A.
.A10.5i
3−
π=


B.
.A10.5i
2−
π=

C.
.A10.5i
1−
π=

D.
.A10.5i
4−
π=

Câu 22:
M

ch ch

n sóng m

t máy thu thanh g

m cu

n dây c

m thu


n và t


đ
i

n dung C
0
thì thu
đượ
c sóng
đ
i

n t


b
ướ
c sóng
.
0
λ
N
ế
u m

c n

i ti

ế
p v

i t

C
0
m

t t


đ
i

n dung C thì m

ch thu
đượ
c sóng
đ
i

n t

có b
ướ
c sóng
A.
.)CC/(C

000
+λ=λ

B.
.C/)CC(
000
+λ=λ

C.
.)CC/(C
00
+λ=λ

D.
.C/)CC(
00
+λ=λ

Câu 23:
Hai
đ
i

m P, Q n

m trên m

t ph
ươ
ng truy


n c

a m

t sóng c
ơ
có t

n s

12,5 Hz. Sóng truy

n t

P
đế
n Q. Kho

ng
cách gi

a P và Q b

ng 1/8 b
ướ
c sóng. T

i th


i
đ
i

m t li
độ
dao
độ
ng t

i P b

ng 0 thì li
độ
t

i Q s

b

ng 0 sau th

i gian ng

n
nh

t là
A.
0,04 s.

B.
0,02 s.
C.
0,01 s.
D.
0,08 s.
Câu 24:
M

t con l

c lò xo treo th

ng
đứ
ng, dao
độ
ng
đ
i

u hòa d

c theo qu


đạ
o dài .cm12 Khi v

t


v

trí cao nh

t, lò xo
b

nén .cm2 L

y
,10
2
≈π

.s/m10g
2

Chu kì dao
độ
ng c

a con l

c b

ng
A.
.s5,0
B.

.s6,0
C.
.s4,0
D.
.s3,0
Câu 25:
Nh

n xét nào sau
đ
ây là
sai
khi nói v

dao
độ
ng c
ơ
t

t d

n?
A.
Ma sát càng l

n, dao
độ
ng t


t càng nhanh.
B.
Không có s

bi
ế
n
đổ
i qua l

i gi

a
độ
ng n
ă
ng và th
ế
n
ă
ng.
C.
Biên
độ
gi

m d

n theo th


i gian.
D.
C
ơ
n
ă
ng gi

m d

n theo th

i gian.
Câu 26:
Trong môi tr
ườ
ng không tr

ng l
ượ
ng có m

t con l

c
đơ
n và m

t con l


c lò xo, khi chúng
đượ
c kích thích
để
dao
độ
ng thì
A.
con l

c
đơ
n dao
độ
ng, con l

c lò xo thì không.
B.
c

hai không dao
độ
ng.
C.
con l

c lò xo dao
độ
ng, con l


c
đơ
n thì không.
D.
c

hai dao
độ
ng bình th
ườ
ng nh
ư
khi có tr

ng l
ượ
ng.
Câu 27:
Cho ba chùm ánh sáng
đơ
n s

c là
đỏ
, l

c và tím truy

n trong chân không thì t


c
độ
c

a
A.
tím l

n nh

t,
đỏ
nh

nh

t.
B.
l

c l

n nh

t, tím nh

nh

t.
C. đỏ

l

n nh

t, tím nh

nh

t.
D.
c

ba b

ng nhau.
Câu 28:
M

t ch

t
đ
i

m dao
độ
ng
đ
i


u hòa theo tr

c Ox v

i ph
ươ
ng trình )3/t5cos(6x
π

π
=
(cm, s). Tính t

th

i
đ
i

m
,0t
=
kho

ng th

i gian
đế
n khi ch


t
đ
i

m
đ
i qua v

trí có li
độ
cm33 theo chi

u âm l

n th

2014 là
A.
402,6 s.
B.
805,5 s.
C.
402,5 s.
D.
805,3 s.
www.DeThiThuDaiHoc.com – Đề Thi Thử Đại Học và Thông Tin Tuyển Sinh

Trang 3/4 - Mã đề thi 135
Câu 29: Đặt điện áp
)V)(tcos(Uu

0
ϕ+ω= vào hai đầu đoạn mạch gồm RLC mắc nối tiếp, tụ điện có C thay đổi được.
Điều chỉnh C của tụ điện đến giá trị sao cho điện áp hiệu dụng giữa hai đầu tụ cực đại thì điện áp hiệu dụng giữa hai đầu
cuộn cảm lúc đó bằng 16 V, đồng thời u trễ pha so với i trong mạch là
3/
π
. Điện áp cực đại giữa hai đầu tụ bằng
A. 64 V. B. 48 V. C. 40 V. D. 50 V.
Câu 30: Đặt điện áp
ft2cos2Uu π= (trong
đ
ó U không
đổ
i, f thay
đổ
i
đượ
c) vào hai
đầ
u
đ
o

n m

ch g

m R và C m

c

n

i ti
ế
p. Khi t

n s


1
f
ho

c
12
f3f =
thì h

s

công su

t t
ươ
ng

ng c

a
đ

o

n m

ch là
1
cosϕ

2
cosϕ
v

i
.cos2cos
12
ϕ=ϕ Khi t

n s

là 2/ff
13
= h

s

công su

t c

a

đ
o

n m

ch
3
cosϕ
b

ng
A.
.4/7

B.
.5/7

C.
.4/5

D.
.5/5

Câu 31:
M

t con l

c
đơ

n có chi

u dài s

i dây
đủ
l

n. Con l

c dao
độ
ng
đ
i

u hòa t

i m

t n
ơ
i trên m

t
đấ
t v

i chu kì T. N
ế

u
gi

m chi

u dài c

a con l

c
đ
i 44 cm thì chu kì dao
độ
ng c

a nó gi

m
đ
i 0,4 s. L

y
,10
2
≈π

.s/m10g
2

Giá tr


c

a T b

ng
A.
3,6 s.
B.
2,4 s.
C.
4,8 s.
D.
1,2 s.
Câu 32:

Đặ
t
đ
i

n áp
ft2cosUu
0
π=
vào hai
đầ
u cu

n c


m thu

n có
độ
t

c

m L thì c
ườ
ng
độ
dòng
đ
i

n qua cu

n c

m là
A.
.fL2/)]2/ft2cos(U[i
0
ππ−π=

B.
.fL2/)]2/ft2cos(U[i
0

ππ+π=

C.
.fL22/)]2/ft2cos(U[i
0
ππ+π=
D.
.fL22/)]2/ft2cos(U[i
0
ππ−π=
Câu 33:
M

t ch

t
đ
i

m dao
độ
ng
đ
i

u hòa trên tr

c Ox, trong m

t phút th


c hi

n
đượ
c 150 dao
độ
ng toàn ph

n. T

i th

i
đ
i

m
,0t
=
v

t có
độ
ng n
ă
ng b

ng th
ế

n
ă
ng, sau
đ
ó v

t có li
độ
t
ă
ng và
độ
ng n
ă
ng t
ă
ng. T

i th

i
đ
i

m t, khi v

t có t

a
độ


cm2x
=
thì nó có v

n t

c .s/cm10v
π
=
Ph
ươ
ng trình dao
độ
ng c

a v

t
A.
).cm()4/t300cos(4x
π
+
π
=

B.
).cm()4/t5cos(22x π+π=
C.
).cm()4/3t300cos(22x π−π=

D.
).cm()4/3t5cos(22x π−π=
Câu 34:
Trong thí nghi

m Y-âng v

giao thoa ánh sáng, kho

ng cách gi

a hai khe sáng là 0,5 mm, kho

ng cách t

m

t
ph

ng ch

a hai khe
đế
n màn quan sát là 1,4 m. Chi
ế
u
đế
n hai khe ánh sáng tr


ng có b
ướ
c sóng t

0,38
m
µ
đế
n 0,76
.
m
µ
T

i
đ
i

m M trên màn quan sát, cách vân trung tâm 4,2 mm có s

b

c x

cho vân sáng là
A.
2.
B.
3.
C.

4.
D.
5.
Câu 35:
M

ch dao
độ
ng LC lí t
ưở
ng,
đ
i

n tích c

c
đạ
i trên m

t b

n t

là Q
0
, t


đ

i

n có
đ
i

n dung C. Khi n
ă
ng l
ượ
ng
đ
i

n
tr
ườ
ng

t


đ
i

n l

n g

p n l


n n
ă
ng l
ượ
ng t

tr
ườ
ng trong cu

n c

m thì
độ
l

n c

a hi

u
đ
i

n th
ế
gi

a hai b


n t


đ
i

n b

ng
A.
.C/n/)1n(Q
0
+

B.
.C/)1n/(nQ
0
+

C.
.C/1nQ
0
+
D.
.C)1n/(nQ
0
+

Câu 36:

M

t con l

c lò xo g

m v

t nh

kh

i l
ượ
ng m = 0,1 kg và lò xo có
độ
c

ng k = 100 N/m. T

v

trí lò xo không bi
ế
n
d

ng, kéo v

t

đế
n v

trí lò xo giãn 5 cm r

i th

nh

cho v

t dao
độ
ng. H

s

ma sát tr
ượ
t gi

a v

t và m

t ph

ng ngang là
.05,0
=

µ
Coi v

t dao
độ
ng t

t d

n ch

m. T

c
độ
c

a v

t khi nó
đ
i
đượ
c 12 cm k

t

lúc th



A.
1,39 m/s.
B.
1,53 m/s.
C.
1,26 m/s.
D.
1,06 m/s.
Câu 37:
Trong thí nghi

m Y-âng v

giao thoa ánh sáng, hai khe S
1
và S
2

đượ
c chi
ế
u
đồ
ng th

i ba b

c x



đơ
n s

c có b
ướ
c
sóng
,m42,0
1
µ=λ ,m56,0
2
µ=λ .m63,0
3
µ=λ
Trên màn quan sát thu
đượ
c h

vân giao thoa, trong kho

ng gi

a hai vân
sáng g

n nhau nh

t cùng màu v

i vân sáng trung tâm, quan sát

đượ
c s

vân sáng
đơ
n s

c b

ng
A.
16.
B.
21.
C.
28.
D.
26.
Câu 38:
M

t m

ch dao
độ
ng lí t
ưở
ng g

m cu


n c

m thu

n có
độ
t

c

m ,mH4L
=
t


đ
i

n có
đ
i

n dung thay
đổ
i
đượ
c.
L


y
,s/m10.3c
8
=
.10
2
≈π
Để
b
ướ
c sóng c

a sóng
đ
i

n t

do m

ch phát ra là 300 m thì
đ
i

n dung c

a t

b


ng
A.
.F10.25,6
10−

B.
.F10.25,6
9−

C.
.F10.25,6
8−

D.
.F10.25,6
12−

Câu 39:
C
ơ
n
ă
ng c

a m

t v

t có kh


i l
ượ
ng m dao
độ
ng
đ
i

u hòa v

i chu k

T và biên
độ
A là
A.
.T2/mAW
222
π=
B.
.T4/mAW
222
π=
C.
.T/mA4W
222
π=
D.
.T/mA2W
222

π=
Câu 40:
Khi nói v

sóng c
ơ
, phát bi

u nào sau
đ
ây
không

đ
úng?
A.
Sóng ngang ch

truy

n
đượ
c trong ch

t khí.
B.
Quá trình truy

n sóng là quá trình truy


n n
ă
ng l
ượ
ng.
C.
Sóng d

c không truy

n
đượ
c trong chân không.
D.
V

n t

c truy

n sóng không ph

thu

c vào chu kì c

a sóng.
B. PHẦN RIÊNG: Thí sinh chỉ được chọn làm 1 trong 2 phần (Phần I hoặc Phần II)
Phần I. Theo chương trình chuẩn (10 câu: từ câu 41 đến câu 50)
Câu 41:

Ch

n câu tr

l

i
sai
khi nói v

sóng âm?
A.
Khi truy

n trên s

i dây, v

n t

c không ph

thu

c vào s

c c
ă
ng.
B.

Ng
ưỡ
ng nghe ph

thu

c vào t

n s

âm.
C.
Khi
đ
i t

không khí vào n
ướ
c b
ướ
c sóng t
ă
ng.
D.
Khi truy

n trong không khí là sóng d

c.
Câu 42:

B

c x


đơ
n s

c có b
ướ
c sóng nm75
=
λ
thu

c vùng
A.
h

ng ngo

i.
B.
nhìn th

y.
C.
t

ngo


i.
D.
tia R
ơ
nghen.
Câu 43:
C
ườ
ng
độ
dòng
đ
i

n t

c th

i luôn tr

pha so v

i
đ
i

n áp xoay chi

u


hai
đầ
u
đ
o

n m

ch khi
đ
o

n m

ch
A.
ch

có t


đ
i

n
.C

B.
g


m R n

i ti
ế
p L.
C.
g

m L n

i ti
ế
p
.C

D.
g

m R n

i ti
ế
p
.C

Câu 44:

Đặ
t

đ
i

n áp )V(t100cos50u
π
=
vào hai
đầ
u m

t
đ
o

n m

ch RLC m

c n

i ti
ế
p thì c
ườ
ng
độ
dòng
đ
i


n trong m

ch

).A()3t100cos(50i π+π=
Công su

t tiêu th

trung bình c

a
đ
o

n m

ch trong m

t chu k

b

ng
www.DeThiThuDaiHoc.com – Đề Thi Thử Đại Học và Thông Tin Tuyển Sinh

Trang 4/4 - Mã đề thi 135
A. 625 W. B. 1250 W. C. 625
3
W. D. 0 W.

Câu 45: Một đoạn mạch AC gồm điện trở thuần, cuộn cảm và tụ điện mắc nối tiếp. Gọi B là một điểm trên đoạn mạch AC
sao cho
)V(t100cosu
AB
π=

).V()2/t100cos(3u
BC
π−π=
Đ
i

n áp gi

a hai
đầ
u
đ
o

n m

ch AC là
A.
).V()6/t100cos(2u
AC
π+π=

B.
).V()6/t100cos(2u

AC
π−π=

C.
).V()3/t100cos(2u
AC
π+π=

D.
).V()3/t100cos(2u
AC
π−π=

Câu 46:
Sóng
đ
i

n t


A.
có cùng b

n ch

t v

i sóng âm.
B.

ch

lan truy

n
đượ
c trong môi tr
ườ
ng v

t ch

t
đ
àn h

i.
C.

đ
i

n tr
ườ
ng và t

tr
ườ
ng dao
độ

ng cùng pha, cùng t

n s

.
D.

đ
i

n tr
ườ
ng và t

tr
ườ
ng dao
độ
ng cùng ph
ươ
ng, cùng t

n s

.
Câu 47:
M

t s


i dây
đ
àn h

i dài 2 m, có
đầ
u B c


đị
nh
đượ
c c
ă
ng ngang. Kích thích cho
đầ
u A c

a dây dao
độ
ng v

i t

n
s

425 Hz thì trên dây có sóng d

ng


n
đị
nh v

i A và B là hai nút sóng. T

c
độ
truy

n sóng trên dây là 340 m/s. Trên dây,
s


đ
i

m dao
độ
ng v

i biên
độ
b

ng m

t ph


n t
ư
biên
độ
dao
độ
ng c

a m

t b

ng sóng là
A.
11.
B.
10.
C.
20.
D.
21.
Câu 48:
M

t ch

t
đ
i


m dao
độ
ng
đ
i

u hòa v

i chu kì T. T

c
độ
trung bình l

n nh

t c

a ch

t
đ
i

m trong th

i gian
6/T

.

v
T

c
độ
c

c
đạ
i c

a v

t b

ng
A.
.3/v2
π

B.
.2/v
π

C.
.4/v3
π

D.
.3/v

π

Câu 49:
M

t v

t dao
độ
ng
đ
i

u hòa có ph
ươ
ng trình ).tcos(Ax
ϕ
+
ω
=
G

i v và a l

n l
ượ
t là v

n t


c và gia t

c c

a v

t.
Đặ
t
./1m
2
ω= H

th

c
đ
úng là
A.
).mav(mA
222
+=

B.
).amv(mA
222
+=

C.
.mavA

222
+=
D.
).mav(mA
2222
+=

Câu 50:
M

t con l

c lò xo dao
độ
ng
đ
i

u hòa. Trong quá trình dao
độ
ng, c

sau kho

ng th

i gian ng

n nh


t s125,0t
=
thì
độ
ng n
ă
ng và th
ế
n
ă
ng c

a con l

c l

i b

ng nhau. T

n s

dao
độ
ng c

a con l

c là
A.

2 Hz.
B.
1 Hz.
C.
0,5 Hz.
D.
4 Hz.
Phần II. Theo chương trình nâng cao (10 câu: từ câu 51 đến câu 60)
Câu 51:
M

t bánh xe có momen quán tính
đố
i v

i tr

c quay

c


đị
nh là
2
m.kg5
đ
ang
đứ
ng yên thì ch


u tác d

ng c

a m

t
momen l

c 20 N.m
đố
i v

i tr

c quay

. B

qua l

c c

n. K

t

khi b


t
đầ
u quay, th

i
đ
i

m bánh xe
đạ
t t

i t

c
độ
góc 100
rad/s là
A.
30 s.
B.
25 s.
C.
15 s.
D.
20 s.
Câu 52:
Trên m

t

đ
o

n
đườ
ng th

ng có ngu

n phát âm S và ngu

n thu âm M. Bi
ế
t S phát âm có t

n s

không
đổ
i và M
đứ
ng
yên. Khi S chuy

n
độ
ng v

i t


c
độ
20 m/s l

i g

n M thì M thu
đượ
c âm có t

n s

1207 Hz; khi S chuy

n
độ
ng v

i t

c
độ
20 m/s
ra xa M thì M thu
đượ
c âm có t

n s

1073 Hz. T


n s

âm do S phát là
A.
1136 Hz.

B.
1095 Hz.

C.
1158 Hz.

D.
1186 Hz.

Câu 53:
T

s

momen quán tính c

a hai
đĩ
a tròn
đồ
ng ch

t có cùng th


tích
đố
i v

i các tr

c quay c


đị
nh
đ
i qua tâm, vuông
góc v

i các m

t
đĩ
a b

ng bao nhiêu n
ế
u b

dày m

t
đĩ

a g

p 4 l

n
đĩ
a kia?
A.
1.
B.
2.
C.
8.
D.
4.
Câu 54:
N
ế
u có m

t momen l

c không
đổ
i tác d

ng vào m

t v


t có tr

c quay c


đị
nh thì
đạ
i l
ượ
ng thay
đổ
i theo th

i gian là
A.
t

c
độ
góc c

a v

t.
B.
kh

i l
ượ

ng c

a v

t.
C.
gia t

c góc c

a v

t.
D.
momen quán tính c

a v

t.
Câu 55:
V

t r

n 1 quay quanh tr

c c


đị

nh
;
1


v

t r

n 2 quay quanh tr

c c


đị
nh
2

có momen
độ
ng l
ượ
ng và momen
quán tính
đố
i v

i các tr

c quay t

ươ
ng

ng là
,L
1
;I
1
,L
2
.I
2
Bi
ế
t
4I/I
21
=
và chúng có
độ
ng n
ă
ng quay b

ng nhau. T

s


21

L/L
b

ng
A.
.4

B.
.8

C.
.16

D.
.2

Câu 56:
Trong m

ch LC lí t
ưở
ng,
đ
ang có dao
độ
ng
đ
i

n t


t

do. Ban
đầ
u
đ
i

n tích c

a t

có giá tr

c

c
đạ
i
C10Q
8
0

=

và sau kho

ng th


i gian ng

n nh

t
s10.2t
6−
=∆
thì t

phóng h
ế
t
đ
i

n tích. C
ườ
ng
độ
hi

u d

ng c

a dòng
đ
i


n trong m

ch là
A.
7,85 mA.
B.
31,4 mA.
C.
5,55 mA.
D.
15,7 mA.
Câu 57:

Đặ
t
đ
i

n áp xoay chi

u vào
đ
o

n m

ch g

m t


C n

i ti
ế
p v

i cu

n dây. Bi
ế
t
Ccd
U3U = và
cd
u
s

m pha h
ơ
n
i

.3/
π

Độ
l

ch pha c


a
đ
i

n áp hai
đầ
u
đ
o

n m

ch v

i c
ườ
ng
độ
dòng
đ
i

n là
A.
.6/
π


B.
.6/

π

C.
.4/
π

D.
.3/
π

Câu 58:
M

t
độ
ng c
ơ
có công su

t 400 W và h

s

công su

t 0,8
đượ
c m

c vào hai

đầ
u cu

n th

c

p c

a m

t máy h

áp có
t

s

gi

a vòng dây cu

n s
ơ
c

p và th

c


p b

ng 5. B

qua m

t mát n
ă
ng l
ượ
ng trong máy bi
ế
n áp. Khi
độ
ng c
ơ
ho

t
độ
ng
bình th
ườ
ng thì c
ườ
ng
độ
dòng
đ
i


n hi

u d

ng qua
độ
ng c
ơ
b

ng .A10
Đ
i

n áp hi

u d

ng gi

a hai
đầ
u cu

n s
ơ
c

p b


ng
A.
250 V.
B.
200 V.
C.
10 V.
D.
8 V.
Câu 59:

Đặ
t
đ
i

n áp xoay chi

u )V(t100cos2100u π= vào hai
đầ
u
đ
o

n m

ch g

m R, L, C m


c n

i ti
ế
p có R bi
ế
n thiên.
Cu

n c

m thu

n có
độ
t

c

m ).H(/3L
π
=
T


đ
i

n có

đ
i

n dung
).F(/10C
4
π=

Giá tr

c

a R
để
công su

t t

a nhi

t c

a
m

ch
đạ
t c

c

đạ
i là
www.DeThiThuDaiHoc.com – Đề Thi Thử Đại Học và Thông Tin Tuyển Sinh

Trang 5/4 - Mã đề thi 135
A.
.400


B.
.100


C.
.200


D.
.300


Câu 60:
M

t sóng c
ơ
lan truy

n theo ph
ươ

ng Ox có ph
ươ
ng trình )x5t20cos(5u
+
=
(trong
đ
ó u và x tính b

ng cm còn t
tính b

ng s). Khi nói v

sóng này, phát bi

u nào d
ướ
i
đ
ây
không

đ
úng?
A.
Sóng này truy

n theo chi


u d
ươ
ng tr

c Ox.
B.
T

c
độ
sóng b

ng 4 cm/s.
C.
Biên
độ
c

a sóng là 5 cm.
D.
T

c
độ
c

c
đạ
i c


a ph

n t

môi tr
ườ
ng là 100 cm/s.

H

T
www.DeThiThuDaiHoc.com – Đề Thi Thử Đại Học và Thông Tin Tuyển Sinh

Trang 6/4 - Mã đề thi 135

trêng ®¹i häc vinh ®¸p ¸n m«n VẬT LÝ lÇn 1 - n¨m
2014
trêng thpt chuyªn






Mã đề

Câu hỏi

Đáp án


Mã đề

Câu hỏi

Đáp án

Mã đề

Câu hỏi

Đáp án

Mã đề

Câu hỏi

Đáp án

135 1
B
234 1
C
379 1
B
478 1
D
135 2
C
234 2
B

379 2
D
478 2
A
135 3
B
234 3
B
379 3
D
478 3
B
135 4
D
234 4
C
379 4
A
478 4
D
135 5
D
234 5
A
379 5
B
478 5
C
135 6
C

234 6
B
379 6
A
478 6
D
135 7
B
234 7
C
379 7
A
478 7
A
135 8
A
234 8
D
379 8
C
478 8
B
135 9
D
234 9
C
379 9
C
478 9
C

135 10
C
234 10
A
379 10
B
478 10
A
135 11
B
234 11
B
379 11
B
478 11
A
135 12
A
234 12
A
379 12
A
478 12
A
135 13
A
234 13
C
379 13
B

478 13
A
135 14
C
234 14
C
379 14
D
478 14
C
135 15
A
234 15
A
379 15
B
478 15
D
135 16
B
234 16
D
379 16
D
478 16
D
135 17
D
234 17
D

379 17
D
478 17
B
135 18
D
234 18
B
379 18
B
478 18
B
135 19
B
234 19
D
379 19
C
478 19
D
135 20
A
234 20
D
379 20
D
478 20
C
135 21
C

234 21
A
379 21
C
478 21
C
135 22
C
234 22
B
379 22
B
478 22
C
135 23
C
234 23
B
379 23
C
478 23
A
135 24
C
234 24
B
379 24
C
478 24
C

135 25
B
234 25
C
379 25
A
478 25
B
135 26
C
234 26
D
379 26
D
478 26
B
135 27
D
234 27
C
379 27
A
478 27
C
135 28
D
234 28
A
379 28
A

478 28
A
135 29
A
234 29
D
379 29
B
478 29
A
135 30
B
234 30
B
379 30
C
478 30
D
135 31
B
234 31
A
379 31
C
478 31
A
135 32
A
234 32
D

379 32
D
478 32
D
135 33
D
234 33
C
379 33
A
478 33
C
135 34
A
234 34
D
379 34
C
478 34
D
135 35
B
234 35
C
379 35
D
478 35
D
www.DeThiThuDaiHoc.com – Đề Thi Thử Đại Học và Thông Tin Tuyển Sinh


Trang 7/4 - Mã đề thi 135
135 36
C
234 36
A
379 36
D
478 36
C
135 37
A
234 37
B
379 37
A
478 37
B
135 38
D
234 38
A
379 38
A
478 38
B
135 39
D
234 39
A
379 39

B
478 39
B
135 40
A
234 40
D
379 40
C
478 40
B
135 41
A
234 41
C
379 41
C
478 41
A
135 42
C
234 42
B
379 42
A
478 42
C
135 43
B
234 43

B
379 43
A
478 43
A
135 44
A
234 44
A
379 44
D
478 44
B
135 45
D
234 45
A
379 45
B
478 45
B
135 46
C
234 46
B
379 46
C
478 46
C
135 47

B
234 47
D
379 47
C
478 47
A
135 48
D
234 48
C
379 48
B
478 48
D
135 49
A
234 49
B
379 49
D
478 49
C
135 50
A
234 50
D
379 50
D
478 50

D
135 51
B
234 51
A
379 51
A
478 51
B
135 52
A
234 52
C
379 52
C
478 52
A
135 53
D
234 53
B
379 53
A
478 53
A
135 54
A
234 54
D
379 54

B
478 54
C
135 55
D
234 55
C
379 55
C
478 55
B
135 56
C
234 56
B
379 56
D
478 56
B
135 57
B
234 57
C
379 57
B
478 57
C
135 58
A
234 58

C
379 58
B
478 58
B
135 59
C
234 59
A
379 59
D
478 59
D
135 60
A
234 60
D
379 60
D
478 60
D

×