UỶ BAN NHÂN DÂN
TỈNH BẮC NINH
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Số: 132/2011/QĐ-UBND
Bắc Ninh, ngày 24 tháng 10 năm 2011
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH BẢNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BẮC NINH.
UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH
Căn cứ Luật Tổ chức HĐND và UBND ngày 26.11.2003;
Căn cứ Thông tư số 124/2011/TT-BTC ngày 31.8.2011 của Bộ Tài chính hướng dẫn về lệ phí trước bạ;
Căn cứ vào ý kiến kết luận tại phiên họp UBND tỉnh ngày 20.10.2011;
Xét đề nghị của liên ngành: Tài chính, Xây dựng, Cục thuế Bắc Ninh,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với các loại xe (nhập khẩu) ô tô, xe máy, nhà cửa và
các tài sản khác trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh (Chi tiết theo phụ biểu kèm theo).
Điều 2. Trong quá trình thực hiện, cơ quan Thuế có trách nhiệm kiểm tra, rà soát kịp thời tài sản đăng ký
nộp lệ phí trước bạ nhưng chưa được quy định trong bảng giá tại Quyết định này hoặc giá quy định trong
bảng giá chưa phù hợp; tổng hợp gửi Sở Tài chính báo cáo cấp có thẩm quyền xem xét sửa đổi, bổ sung
cho phù hợp.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 10 ngày kể từ ngày ký.
Thủ trưởng các cơ quan: Văn phòng UBND tỉnh, Tài chính, Xây dựng; Cục thuế Bắc Ninh; Chủ tịch
UBND các huyện, thành phố, thị xã và các cơ quan, đơn vị có liên quan căn cứ Quyết định thi hành./.
TM. UBND TỈNH
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH
Nguyễn Lương Thành
PHẦN I: GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ
MỤC A: CÁC LOẠI E Ô TÔ SẢN XUẤT TỪ NĂM 1998 VỀ TRƯỚC
(Kèm theo Quyết định số 132/2011/QĐ-UBND ngày 24.10.2011 của UBND tỉnh Bắc Ninh)
Đơn vị tính: Triệu đồng
GIÁ TÍNH LPTB XE MỚI SẢN XUẤT NĂM
LOẠI TÀI SẢN
1990 về
trước
1991-
1992
1993- 1994
1995-
1996
1997-
1998
CHƯƠNG I: XE Ô TÔ DO CÁC HÃNG NHẬT BẢN SẢN XUẤT
I - XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI (KỂ CẢ VỪA CHỞ NGƯỜI VỪA CHỞ HÀNG HOÁ)
Dung tích xi lanh dưới 1.0 L 70 80 90 100 120
Dung tích xi lanh từ 1.0 L đến dưới 1.5 L 110 120 130 140 180
Dung tích xi lanh từ 1.5 L đến dưới 1.8 L 140 150 170 190 240
Dung tích xi lanh từ 1.8 L đến dưới 2.0 L 180 200 220 240 300
Dung tích xi lanh từ 2.0 L đến dưới 2.3 L 210 230 260 290 360
GIÁ TÍNH LPTB XE MỚI SẢN XUẤT NĂM
LOẠI TÀI SẢN
1990 về
trước
1991-
1992
1993- 1994
1995-
1996
1997-
1998
Dung tích xi lanh từ 2.3 L đến dưới 2.5 L 250 280 310 340 420
Dung tích xi lanh từ 2.5 L đến dưới 2.8 L 280 310 340 380 480
Dung tích xi lanh từ 2.8 L đến dưới 3.2 L 320 350 390 430 540
Dung tích xi lanh từ 3.2 L đến dưới 3.5 L 350 390 430 480 600
Dung tích xi lanh từ 3.5 L đến dưới 3.8 L 390 430 480 530 660
Dung tích xi lanh từ 3.8 L đến dưới 4.2 L 420 470 520 580 720
Dung tích xi lanh từ 4.2 L đến dưới 4.5 L 450 500 560 620 780
Dung tích xi lanh từ 4.5 L đến dưới 4.7 L 490 540 600 670 840
Dung tích xi lanh từ 4.7 L đến dưới 5.0 L 530 590 650 720 900
Dung tích xi lanh từ 5.0 L đến dưới 5.5 L 560 620 690 770 960
Dung tích xi lanh từ 5.5 L trở lên 600 670 740 820 1020
Xe bán tải tính bằng 80% xe chở người có cùng dung tích máy
II - XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN
Từ 10 đến dưới 15 chỗ 150 170 190 210 260
Từ 15 đến dưới 24 chỗ 240 270 300 330 410
Từ 24 đến dưới 30 chỗ 320 350 390 430 540
Từ 30 đến dưới 35 chỗ 100 440 490 540 680
Từ 35 đến dưới 40 chỗ 180 530 590 650 810
Từ 40 đến dưới 45 chỗ 550 610 680 760 950
Từ 45 đến dưới 50 chỗ 630 700 780 870 1090
Từ 50 đến dưới 60 chỗ 710 790 880 980 1220
Từ 60 chỗ trở lên 780 870 970 1080 1350
III - XE Ô TÔ VẬN TẢI CÁC LOẠI
Trọng tải dưới 750 kg 50 50 50 60 80
Trọng tải từ 750 kg đến dưới 1 tấn 70 80 90 100 120
Trong tải từ 1 tấn đến dưới 1,25 tấn 80 90 100 110 140
Trọng tải từ 1,25 tấn đến dưới 1,5 tấn 110 120 130 140 170
Trọng tải từ 1,5 tấn đến dưới 2 tấn 120 130 140 150 190
Trọng tải từ 2 tấn đến dưới 2,5 tấn 130 140 160 180 220
Trọng tải từ 2,5 tấn đến dưới 3 tấn 140 150 170 190 240
Trọng tải từ 3 tấn đến dưới 3,5 tấn- 160 180 200 220 270
Trọng tải từ 3,5 tấn đến dưới 4 tấn 180 200 220 240 300
Trọng tải từ 4 tấn đến dưới 4,5 tấn 190 210 230 260 320
Trọng tải từ 4,5 tấn đến dưới 5,5 tấn 210 230 250 280 350
Trọng tải từ 5,5 tấn đến dưới 6,5 tấn 220 240 270 300 370
Trọng tải từ 6,5 tấn đến dưới 7,5 tấn 240 270 300 330 410
Trọng tải từ 7,5 tấn đến dưới 8,5 tấn 250 280 310 340 430
GIÁ TÍNH LPTB XE MỚI SẢN XUẤT NĂM
LOẠI TÀI SẢN
1990 về
trước
1991-
1992
1993- 1994
1995-
1996
1997-
1998
Trọng tải từ 8,5 tấn đến dưới 9,5 tấn 280 310 340 380 480
Trọng tải từ 9,5 tấn đến dưới 11 tấn 300 330 370 410 510
Trọng tải từ 11 tấn đến dưới 12,5 tấn 320 360 400 440 550
Trọng tải từ 12,5 tấn đến dưới 14 tấn 340 380 420 470 590
Trọng tải từ 14 tấn đến dưới 16 tấn 370 410 450 500 620
Trọng tải từ 16 tấn đến dưới 18 tấn 390 430 480 530 660
Trọng tải từ 18 tấn đến dưới 20 tấn 410 450 500 550 690
Trọng tải từ 20 tấn đến dưới 22 tấn 420 470 520 580 730
Trọng tải từ 22 tấn đến dưới 25 tấn 450 500 560 620 770
Trọng tải từ 25 tấn trở lên 470 520 580 640 800
CHƯƠNG II: XE Ô TÔ DO CÁC HÃNG ĐỨC SẢN XUẤT
I - XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI (KỂ CẢ VỪA CHỞ NGƯỜI VỪA CHỞ HÀNG HOÁ)
Dung tích xi lanh dưới 1.0 L 150 170 190 210 260
Dung tích xi lanh từ 1.0 L đến dưới 1.5 L 200 220 240 270 340
Dung tích xi lanh từ 1.5 L đến dưới 1.8 L 250 280 310 340 420
Dung tích xi lanh từ 1.8 L đến dưới 2.0 L 290 320 360 400 500
Dung tích xi lanh từ 2.0 L đến dưới 2.3 L 330 370 410 460 580
Dung tích xi lanh từ 2.3 L đến dưới 2.5 L 390 430 480 530 660
Dung tích xi lanh từ 2.5 L đến dưới 2.8 L 430 480 530 590 740
Dung tích xi lanh từ 2.8 L đến dưới 3.2 L 480 530 590 660 820
Dung tích xi lanh từ 3.2 L đến dưới 3.5 L 530 590 650 720 900
Dung tích xi lanh từ 3.5 L đến dưới 3.8 L 570 630 700 780 980
Dung tích xi lanh từ 3.8 L đến dưới 4.2 L 620 690 770 850 1060
Dung tích xi lanh từ 4.2 L đến dưới 4.5 L 670 740 820 910 1140
Dung tích xi lanh từ 4.5 L đến dưới 4.7 L 710 790 880 980 1220
Dung tích xi lanh từ 4.7 L đến dưới 5.0 L 770 850 940 1040 1300
Dung tích xi lanh từ 5.0 L đến dưới 5.5 L 800 890 990 1100 1380
Dung tích xi lanh từ 5.5 L đến dưới 6.0 L 860 950 1050 1170 1460
Dung tích xi lanh từ 6.0 L trở lên 900 1000 1110 1230 1540
Xe bán tải tính bằng 80% xe chở người có cùng dung tích máy
II - XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN
Tính bằng các loại xe do các hãng Nhật Bản sản xuất
III - XE Ô TÔ VẬN TẢI CÁC LOẠI
Tính bằng các loại xe do các hãng Nhật Bản sản xuất
CHƯƠNG III: XE Ô TÔ DO CÁC HÃNG MỸ, CANADA SẢN XUẤT
I - XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI (KỂ CẢ VỪA CHỞ NGƯỜI VỪA CHỞ HÀNG HOÁ)
Dung tích xi lanh dưới 2.0L 150 170 190 210 260
GIÁ TÍNH LPTB XE MỚI SẢN XUẤT NĂM
LOẠI TÀI SẢN
1990 về
trước
1991-
1992
1993- 1994
1995-
1996
1997-
1998
Dung tích xi lanh từ 2.0 L đến dưới 2.3 L 210 230 250 280 350
Dung tích xi lanh từ 2.3 L đến dưới 2.5 L 260 290 320 350 440
Dung tích xi lanh từ 2.5 L đến dưới 2.8 L 310 340 380 420 530
Dung tích xi lanh từ 2.8 L đến dưới 3.2 L 370 410 450 500 620
Dung tích xi lanh từ 3.2 L đến dưới 3.5 L 410 460 510 570 710
Dung tích xi lanh từ 3.5 L đến dưới 3.8 L 470 520 580 640 800
Dung tích xi lanh từ 3.8 L đến dưới 4.2 L 520 580 640 710 890
Dung tích xi lanh từ 4.2 L đến dưới 4.5 L 570 630 700 780 980
Dung tích xi lanh từ 4.5 L đến dưới 4.7 L 620 690 770 860 1070
Dung tích xi lanh từ 4.7 L đến dưới 5.0 L 680 760 840 930 1160
Dung tích xi lanh từ 5.0 L đến dưới 5.5 L 730 810 900 1000 1250
Dung tích xi lanh từ 5.5 L đến dưới 6.0 L 770 860 960 1070 1340
Dung tích xi lanh từ 6.0 L đến dưới 6.7 L 890 990 1100 1220 1520
Dung tích xi lanh từ 6.7 L đến dưới 7.0 L 940 1040 1160 1290 1610
Dung tích xi lanh từ 7.0 L trở lên 990 1100 1220 1360 1700
Xe bán tải tính bằng 80% xe chở người có cùng dung tích máy
II - XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN
Tính bằng các loại xe do các hãng Nhật Bản sản xuất
III - XE Ô TÔ VẬN TẢI CÁC LOẠI
Tính bằng các loại xe do các hãng Nhật Bản sản xuất
CHƯƠNG IV: XE Ô TÔ DO CÁC HÃNG ÂNH, PHÁP, ITALIA, THUỴ ĐIỂN VÀ CÁC NƯ
ỚC KHÁC SẢN
XUẤT
I - XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI (KỂ CẢ VỪA CHỞ NGƯỜI VỪA CHỞ HÀNG HOÁ)
Dung tích xi lanh dưới 1.0 L 120 130 140 160 200
Dung tích xi lanh từ 1.0 L đến dưới 1.5 L 180 200 220 240 300
Dung tích xi lanh từ 1.5 L đến dưới 1.8 L 230 260 290 320 400
Dung tích xi lanh từ 1.8 L đến dưới 2.0 L 290 320 360 400 500
Dung tích xi lanh từ 2.0 L đến dưới 2.3 L 350 390 430 480 600
Dung tích xi lanh từ 2.3 L đến dưới 2.5 L 410 450 500 560 700
Dung tích xi lanh từ 2.5 L đến dưới 2.8 L 470 520 580 640 800
Dung tích xi lanh từ 2.8 L đến dưới 3.2 L 530 590 650 720 900
Dung tích xi lanh từ 3.2 L đến dưới 3.5 L 590 650 720 800 1000
Dung tích xi lanh từ 3.5 L đến dưới 3.8 L 640 710 790 880 1100
Dung tích xi lanh từ 3.8 L đến dưới 4.2 L 690 770 860 960 1200
Dung tích xi lanh từ 4.2 L đến dưới 4.5 L 770 850 940 1040 1300
Dung tích xi lanh từ 4.5 L đến dưới 4.7 L 820 910 1010 1120 1400
Dung tích xi lanh từ 4.7 L đến dưới 5.0 L 870 970 1080 1200 1500
Dung tích xi lanh từ 5.0 L đến dưới 5.5 L 940 1040 1150 1280 1600
GIÁ TÍNH LPTB XE MỚI SẢN XUẤT NĂM
LOẠI TÀI SẢN
1990 về
trước
1991-
1992
1993- 1994
1995-
1996
1997-
1998
Dung tích xi lanh từ 5.5 L đến dưới 6.0 L 990 1100 1220 1360 1700
Dung tích xi lanh từ 6.0 L trở lên 1050 1170 1300 1440 1800
Xe bán tải tính bằng 80% xe chở người có cùng dung tích máy
II - XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN
Tính bằng các loại xe do các hãng Nhật Bản sản xuất
III - XE Ô TÔ VẬN TẢI CÁC LOẠI
Tính bằng các loại xe do các hãng Nhật Bản sản xuất
CHƯƠNG V: XE Ô TÔ DO CÁC HÃNG HÀN QUỐC SẢN XUẤT
I - XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI (KỂ CẢ VỪA CHỞ NGƯỜI VỪA CHỞ HÀNG HOÁ)
Dung tích xi lanh dưới 1.0 L 50 50 50 60 80
Dung tích xi lanh từ 1.0 L đến dưới 1.5 L 70 80 90 100 130
Dung tích xi lanh từ 1.5 L đến dưới 1.8 L 110 120 130 140 180
Dung tích xi lanh từ 1.8 L đến dưới 2.0 L 130 140 160 180 230
Dung tích xi lanh từ 2.0 L đến dưới 2.3 L 160 180 200 220 280
Dung tích xi lanh từ 2.3 L đến dưới 2.5 L 190 210 230 260 330
Dung tích xi lanh từ 2.5 L đến dưới 2.8 L 220 240 270 300 380
Dung tích xi lanh từ 2.8 L đến dưới 3.2 L 250 280 310 340 430
Dung tích xi lanh từ 3.2 L đến dưới 3.5 L 280 310 340 380 480
Dung tích xi lanh từ 3.5 L đến dưới 3.8 L 310 340 380 420 530
Dung tích xi lanh từ 3.8 L đến dưới 4.2 L 330 370 410 460 580
Dung tích xi lanh từ 4.2 L đến dưới 4.5 L 370 410 450 500 630
Dung tích xi lanh từ 4.5 L trở lên 400 440 490 540 680
Xe bán tải tính bằng 80% xe chở người có cùng dung tích máy
II - XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN
Từ 10 đến dưới 15 chỗ 130 140 150 170 210
Từ 15 đến dưới 24 chỗ 190 210 230 260 320
Từ 24 đến dưới 30 chỗ 250 280 310 340 430
Từ 30 đến dưới 35 chỗ 320 350 390 430 540
Từ 35 đến dưới 40 chỗ 370 410 460 510 640
Từ 40 đến dưới 45 chỗ 450 500 560 620 770
Từ 45 đến dưới 50 chỗ 500 560 620 690 860
Từ 50 đến dưới 60 chỗ 570 630 700 780 980
Từ 60 chỗ trở lên 630 700 780 870 1090
III - XE Ô TÔ VẬN TẢI CÁC LOẠI
Trong tải dưới 750 kg 50 50 50 60 70
Trọng tải từ 750 kg đến dưới 1 tấn 60 70 80 90 110
Trong tải từ 1 tấn đến dưới 1,25 tấn 70 80 90 100 120
GIÁ TÍNH LPTB XE MỚI SẢN XUẤT NĂM
LOẠI TÀI SẢN
1990 về
trước
1991-
1992
1993- 1994
1995-
1996
1997-
1998
Trọng tải từ 1,25 tấn đến dưới 1,5 tấn 80 90 100 110 140
Trọng tải từ 1,5 tấn đến dưới 2 tấn 110 120 130 140 170
Trọng tải từ 2 tấn đến dưới 2,5 tấn 120 130 140 160 200
Trọng tải từ 2,5 tấn đến dưới 3 tấn 130 140 160 180 220
Trọng tải từ 3 tấn đến dưới 3,5 tấn 140 150 170 190 240
Trọng tải từ 3,5 tấn đến dưới 4 tấn 150 170 190 210 260
Trọng tải từ 4 tấn đến dưới 4,5 tấn 170 190 210 230 290
Trọng tải từ 4,5 tấn đến dưới 5,5 tấn 190 210 230 250 310
Trọng tải từ 5,5 tấn đến dưới 6,5 tấn 190 210 230 260 330
Trọng tải từ 6,5 tấn đến dưới 7,5 tấn 210 230 260 290 360
Trọng tải từ 7,5 tấn đến dưới 8,5 tấn 230 260 290 320 400
Trọng tải từ 8,5 tấn đến dưới 9,5 tấn 250 280 310 340 430
Trọng tải từ 9,5 tấn đến dưới 11 tấn 270 300 330 370 460
Trọng tải từ 11 tấn đến dưới 12,5 tấn 290 320 360 400 500
Trọng tải từ 12,5 tấn đến dưới 14 tấn 310 340 380 420 530
Trọng tải từ 14 tấn đến dưới 16 tấn 330 370 410 450 560
Trọng tải từ 16 tấn đến dưới 18 tấn 340 380 420 470 590
Trọng tải từ 18 tấn đến dưới 20 tấn 370 410 450 500 620
Trọng tải từ 20 tấn đến dưới 22 tấn 390 430 480 530 660
Trọng tải từ 22 tấn đến dưới 25 tấn 410 450 500 550 690
Trọng tải từ 25 tấn trở lên 420 470 520 580 720
CHƯƠNG VI: XE Ô TÔ DO CÁC HÃNG THUỘC LIÊN XÔ, ĐÔNG ĐỨC CŨ SẢN XUẤT
I - XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI (KỂ CẢ VỪA CHỞ NGƯỜI VỪA CHỞ HÀNG HOÁ)
Dung tích xi lanh dưới 1.0 L 40 40 40 40 50
Dung tích xi lanh từ 1.0 L đến dưới 1.5 L 50 50 50 60 70
Dung tích xi lanh từ 1.5 L đến dưới 1.8 L 50 50 60 70 90
Dung tích xi lanh từ 1.8 L đến dưới 2.0 L 60 70 80 90 110
Dung tích xi lanh từ 2.0 L đến dưới 2.3 L 70 80 90 100 130
Dung tích xi lanh từ 2.3 L đến dưới 2.5 L 90 100 110 120 150
Dung tích xi lanh từ 2.5 L đến dưới 2.8 L 110 120 130 140 170
Dung tích xi lanh từ 2.8 L đến dưới 3.2 L 120 130 140 150 190
Dung tích xi lanh từ 3.2 L đến dưới 3.5 L 130 140 150 170 210
Dung tích xi lanh từ 3,5 L trở lên 130 140 160 180 230
II - XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN
Từ 10 đến dưới 15 chỗ 120 130 140 150 190
Từ 15 đến dưới 24 chỗ 160 180 200 220 280
Từ 24 đến dưới 30 chỗ 220 240 270 300 370
GIÁ TÍNH LPTB XE MỚI SẢN XUẤT NĂM
LOẠI TÀI SẢN
1990 về
trước
1991-
1992
1993- 1994
1995-
1996
1997-
1998
Từ 30 đến dưới 35 chỗ 280 310 340 380 480
Từ 35 đến dưới 40 chỗ 330 370 410 450 560
Từ 40 đến dưới 45 chỗ 400 440 490 540 670
Từ 45 đến dưới 50 chỗ 450 500 560 620 770
Từ 50 đến dưới 60 chỗ 500 560 620 690 860
Từ 60 chỗ trở lên 550 610 680 760 950
III - XE Ô TÔ VẬN TẢI CÁC LOẠI
Trong tải dưới 750 kg 40 40 40 40 50
Trọng tải từ 750 kg đến dưới 1 tấn 50 50 50 60 80
Trong tải từ 1 tấn đến dưới 1,25 tấn 50 60 70 80 100
Trọng tải từ 1,25 tấn đến dưới 1,5 tấn 70 80 90 100 120
Trọng tải từ 1,5 tấn đến dưới 2 tấn 70 80 90 100 130
Trọng tải từ 2 tấn đến dưới 2,5 tấn 90 100 110 120 150
Trọng tải từ 2,5 tấn đến dưới 3 tấn 110 120 130 140 170
Trọng tải từ 3 tấn đến dưới 3,5 tấn 120 130 140 150 190
Trọng tải từ 3,5 tấn đến dưới 4 tấn 130 140 150 170 210
Trọng tải từ 4 tấn đến dưới 4,5 tấn 130 140 160 180 230
Trọng tải từ 4,5 tấn đến dưới 5,5 tấn 140 150 170 190 240
Trọng tải từ 5,5 tấn đến dưới 6,5 tấn 150 170 190 210 260
Trọng tải từ 6,5 tấn đến dưới 7,5 tấn 160 180 200 220 280
Trọng tải từ 7,5 tấn đến dưới 8,5 tấn 180 200 220 240 300
Trọng tải từ 8,5 tấn đến dưới 9,5 tấn 190 210 230 260 330
Trọng tải từ 9,5 tấn đến dưới 11 tấn 210 230 260 290 360
Trọng tải từ 11 tấn đến dưới 12,5 tấn 220 240 270 300 380
Trọng tải từ 12,5 tấn đến dưới 14 tấn 240 270 300 330 410
Trọng tải từ 14 tấn đến dưới 16 tấn 250 280 310 340 430
Trọng tải từ 16 tấn đến dưới 18 tấn 270 300 330 370 460
Trọng tải từ 18 tấn đến dưới 20 tấn 290 320 350 390 490
Trọng tải từ 20 tấn đến dưới 22 tấn 300 330 370 410 510
Trọng tải từ 22 tấn đến dưới 25 tấn 320 350 390 430 540
Trọng tải từ 25 tấn trở lên 330 370 410 450 560
Phụ lục số 01
PHẦN I: GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ
MỤC B: CÁC LOẠI XE Ô TÔ SẢN XUẤT TỪ NĂM 1999 VỀ SAU
(Kèm theo Quyết định số 132/2011/QĐ-UBND ngày 24.10.2011 của UBND tỉnh Bắc Ninh)
Đơn vị tính: Triệu đồng
GIÁ TÍNH LPTB XE MỚI SẢN XUẤT NĂM
TT
LOẠI TÀI SẢN
1999-
2000
2001-
2002
2003-
2004
2005
-
2006
2007
-
2008
2009-
2010
CHƯƠNG I: XE Ô TÔ DO CÁC HÃNG NHẬT BẢN SẢN XUẤT
I - XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI (KỂ CẢ VỪA CHỞ NGƯỜI VỪA CHỞ HÀNG HOÁ)
1 NHÃN HIỆU NISSAN:
NISSAN 350Z :
COUPE BASE 3.5 (02 chỗ) 770 860 950 1,050
1,310
COUPE ENTHUSIAST 3.5 (02 chỗ) 810 900 1,000
1,110
1,390
COUPE TOURING 3.5 (02 chỗ) 900 1,000
1,110
1,230
1,540
COUPE GRAND 3.5 (02 chỗ) 990 1,100
1,220
1,350
1,690
COUPE NISMO 3.5 (02 chỗ) 1,040
1,150
1,280
1,420
1,780
ROADSTER ENTHUSIAST 3.5 (02 chỗ) 980 1,090
1,210
1,340
1,670
ROADSTER TOURING 3.5 (02 chỗ) 1,040
1,150
1,280
1,420
1,780
ROADSTER GRAND 3.5 (02 chỗ) 1,100
1,220
1,360
1,510
1,890
NISSAN ALTIMA:
2.5 (05 chỗ) 500 560 620 690 860
2.5 S (05 chỗ) 550 610 680 750 940
3.5 SE (05 chỗ) 660 730 810 900 1,130
3.5 SL (05 chỗ) 770 860 950 1,060
1,320
COUPE 2.5 S (05 chỗ) 570 630 700 780 970
COUPE 3.5 SE (05 chỗ) 690 770 850 940 1,170
HYBRID 2.5 (05 chỗ) 690 770 860 960 1,200
HYBRID HEV 2.5 (05 chỗ) 690 770 850 940 1,170
NISSAN ARMADA:
SE 4x2 5.6 (08 chỗ) 840 930 1,030
1,140
1,420
SE 4x4 5.6 (08 chỗ) 890 990 1,100
1,220
1,530
LE 4x2 5.6 (08 chỗ) 980 1,090
1,210
1,340
1,680
LE 4x4 5.6 (08 chỗ) 1,040
1,160
1,290
1,430
1,790
NISSAN MURANO:
LE 3.5 (05 chỗ) 980 1,090
1,210
1,340
1,670
1,670
S 2WD 3.5 (05 chỗ) 650 720 800 890 1,110
SL 2WD 3.5 (05 chỗ) 690 770 850 940 1,170
S AWD 3.5 (05 chỗ) 690 770 850 940 1,170
SL AWD 3.5 (05 chỗ) 720 800 890 990 1,240
SE AWD 3.5 (05 chỗ) 750 830 920 1,020
1,270
NISSAN MAXIMA:
30J 3.0; (05 chỗ) 410 460 510 570 715 715
SE 3.5 (05 chỗ) 770 860 950 1,060
1,320
SL 3.5 (05 chỗ) 840 930 1,030
1,140
1,420
GIÁ TÍNH LPTB XE MỚI SẢN XUẤT NĂM
TT
LOẠI TÀI SẢN
1999-
2000
2001-
2002
2003-
2004
2005
-
2006
2007
-
2008
2009-
2010
30GV 3.0 ; (05 chỗ) 720 800
NISSAN PATHFINDER:
2.5 (07 chỗ) 850 940 1,040
1,150
1,432
1,432
S 4x2 4.0 (07 chỗ) 620 690 770 860 1,080
S 4x4 4.0 (07 chỗ) 680 760 840 930 1,160
SE 4x2 4.0 (07 chỗ) 700 780 870 970 1,210
SE 4x4 4.0 (07 chỗ) 760 840 930 1,030
1,290
SE V8 4x2 5.6 (07 chỗ) 750 830 920 1,020
1,270
SE V8 4x4 5.6 (07 chỗ) 790 880 980 1,090
1,360
SE OFF ROAD 4x4 4.0 (07 chỗ) 820 910 1,010
1,120
1,400
LE 4x2 4.0 (07 chỗ) 850 940 1,040
1,150
1,440
LE 4x4 4.0 (07 chỗ) 890 990 1,100
1,220
1,530
LE V8 4x2 5.6 (07 chỗ) 880 980 1,090
1,210
1,510
LE V8 4x4 5.6 (07 chỗ) 940 1,040
1,150
1,280
1,600
NISSAN QUEST:
3.5 (07 chỗ) 600 670 740 820 1,020
3.5 S (07 chỗ) 610 680 760 840 1,050
3.5 SL (07 chỗ) 700 780 870 970 1,210
3.5 SE (07 chỗ) 830 920 1,020
1,130
1,410
NISSAN ROGUE:
S 2WD 2.5 (05 chỗ) 450 500 560 620 780
S AWD 2.5 (05 chỗ) 480 530 590 660 830
SL 2WD 2.5 (05 chỗ) 570 630 700 780 978 978
SL AWD 2.5 (05 chỗ) 620 690 770 850 1,066
1,066
NISSAN SENTRA:
2.0 (05 chỗ) 430 480 530 590 740
2.0 S (05 chỗ) 440 490 540 600 750
2.0 SL (05 chỗ) 510 570 630 700 870
SE-R 2.5 (05 chỗ) 540 600 670 740 920
SE-R SPEC-V 2.5 (05 chỗ) 550 610 680 750 940
NISSAN VERSA HATCHBACK:
1.8 S (05 chỗ) 350 390 430 480 600
1.8 SL (05 chỗ) 410 450 500 550 690
NISSAN VERSA SEDAN:
1.8 S (05 chỗ). 340 380 420 470 590
1.8 SL (05 chỗ) 420 470 520 580 720
NISSAN XTERRA:
GIÁ TÍNH LPTB XE MỚI SẢN XUẤT NĂM
TT
LOẠI TÀI SẢN
1999-
2000
2001-
2002
2003-
2004
2005
-
2006
2007
-
2008
2009-
2010
X 4x2 4.0 (05 chỗ) 600 670 740 820 1,020
X 4x4 4.0 (05 chỗ) 650 720 800 890 1,110
S 4x2 4.0 (05 chỗ) 640 710 790 880 1,100
S 4x4 4.0 (05 chỗ) 690 770 860 950 1,190
OR 4x4 4.0 (05 chỗ) 740 820 910 1,010
1,260
SE 4x2 4.0 (05 chỗ) 740 830 920 1,020
1,270
SE 4x4 4.0 (05 chỗ) 790 880 980 1,090
1,360
NISSAN BLUEBIRD 2.0 (05 chỗ)
350 390 430 480 600 600
NISSAN MICRA 1.2 (05 chỗ)
260 290 320 360 450
NISSAN PATROL:
3.0 (07 chỗ) 590 650 720 800 1,000
4.2 (07 chỗ) 690 770 860 960 1,200
GL 4.5 (07 chỗ) 750
NISSAN QUASHQAI:
LE 2.0 (05 chỗ) 380 420 470 520 650
SE 2.0 (05 chỗ) 470 520 580 640 800 800
NISSAN SUNNY 1.6 (05 chỗ)
350 390 430 480 600 600
NISSAN TEANA:
2.0; 05 chỗ 530 590 650 720 900
LX 2.0 (05 chỗ) 350 390 430 480 600
EX 2.0 (05 chỗ) 380 420 470 520 650
LX 2.3 (05 chỗ) 380 420 470 520 650
EX 2.3 (05 chỗ) 410 450 500 560 700
2.5 (05 chỗ) 640 710 790 880 1,105
1,105
25P 2.5 (05 chỗ) 820 910 1,010
1,120
1,404
1,404
NISSAN TIIDA:
1.6 (05 chỗ) 290 320 360 400 500
1.8 (05 chỗ) 400 410 460 510 570 713
NISSAN VERITA 1.3 (05 chỗ)
260 290 320 360 450
NISSAN X-TRAIL:
2.0 (05 chỗ) 350 390 430 480 600 600
2.2 (05 chỗ) 380 420 470 520 650
2.5 (05 chỗ) 510 650 720 800 1,000
1,000
250X 2.5 (05 chỗ) 440 490 540 600 750
SLX 2.5 (05 chỗ) 440 490 540 600 750
SLXT 2.5 (05 chỗ) 590 650 720 800 1,000
NISSAN LIVINA :
GIÁ TÍNH LPTB XE MỚI SẢN XUẤT NĂM
TT
LOẠI TÀI SẢN
1999-
2000
2001-
2002
2003-
2004
2005
-
2006
2007
-
2008
2009-
2010
1.6 (05 chỗ) 290 320 360 400 500 640
1.8 (07 chỗ) 470 520 580 640 800
GRAND 1.8 380 420 470 520 650 650
NISSAN CEFIRO:
2.0;05 chỗ 430 480 530 590 740 740
3.0; 05 chỗ 490 540 600
NISSAN FRONTIER CREW CAB (Pickup):
SE 4x2 4.0 (05 chỗ) 440 490 540 600 750
SE LWB 4x2 4.0 (05 chỗ) 450 500 560 620 780
SE 4x4 4.0 (05 chỗ) 500 550 610 680 850
SE LWB 4x4 4.0 (05 chỗ) 510 570 630 700 880
LE 4x2 4.0 (05 chỗ) 500 560 620 690 860
LE 4x4 4.0 (05 chỗ) 580 640 710 760 990
LE LWB 4x2 4.0 (05 chỗ) 540 600 670 740 920
LE LWB 4x4 4.0 (05 chỗ) 590 650 720 800 1,000
NISMO 4x2 4.0 (05 chỗ) 520 580 640 710 890
NISMO 4x4 4.0 (05 chỗ) 570 630 700 780 980
NISSAN FRONTIER KING CAB (Pickup:
XE 4x2 2.5 (04 chỗ) 330 370 410 460 580
SE 4x2 2.5 (04 chỗ) 390 430 480 530 660
SE 4x2 4.0 (04 chỗ) 410 450 500 550 690
SE 4x4 4.0 (04 chỗ) 450 500 560 620 780
LE 4x2 4.0 (04 chỗ) 490 540 600 670 840
LE 4x4 4.0 (04 chỗ) 540 600 670 740 930
NISMO 4x2 4.0 (04 chỗ) 490 540 600 670 840
NISMO 4x4 4.0 (04 chỗ) 530 590 650 720 900
NISSAN TITAN CREW CAB (Pick up):
XE SWD 4x2 5.6 (06 chỗ) 560 620 690 770 960
XE SWD 4x4 5.6 (06 chỗ) 620 690 770 860 1,080
XE LWD 4x2 5.6 (06 chỗ) 570 630 700 780 980
XE LWD 4x4 5.6 (06 chỗ) 640 710 790 880 1,100
SE SWD 4x2 5.6 (06 chỗ) 600 670 740 820 1,030
SE SWD 4x4 5.6 (06 chỗ) 670 740 820 910 1,140
SE LWD 4x2 5.6 (06 chỗ) 610 680 760 840 1,050
SE LWD 4x4 5.6 (06 chỗ) 680 760 840 930 1,160
LE LWD 4x2 5.6 (06 chỗ) 740 820 910 1,010
1,260
LE LWD 4x4 5.6 (06 chỗ) 790 880 980 1,090
1,360
GIÁ TÍNH LPTB XE MỚI SẢN XUẤT NĂM
TT
LOẠI TÀI SẢN
1999-
2000
2001-
2002
2003-
2004
2005
-
2006
2007
-
2008
2009-
2010
LE SWD 4x2 5.6 (06 chỗ) 720 800 890 990 1,240
LE SWD 4x4 5.6 (06 chỗ) 770 860 960 1,070
1,340
PRO-4X SWD 4x4 5.6 (06 chỗ) 700 780 870 970 1,210
PRO-4X LWD 4x4 5.6 (06 chỗ) 710 790 880 980 1,230
NISSAN TITAN KING CAB (Pick up):
XE SWD 4x2 5.6 (06 chỗ) 500 560 620 690 860
XE SWD 4x4 5.6 (06 chỗ) 570 630 700 780 980
XE LWD 4x2 5.6 (06 chỗ) 510 570 630 700 880
XE LWD 4x4 5.6 (06 chỗ) 580 640 710 790 990
SE LWD 4x2 5.6 (06 chỗ) 560 620 690 770 960
SE LWD 4x4 5.6 (06 chỗ) 620 690 770 860 1,070
SE SWD 4x2 5.6 (06 chỗ) 550 610 680 750 940
SE SWD 4x4 5.6 (06 chỗ) 620 690 770 850 1,060
LE LWD 4x2 5.6 (06 chỗ) 690 770 850 940 1,170
LE LWD 4x4 5.6 (06 chỗ) 750 830 920 1,020
1,280
LE SWD 4x2 5.6 (06 chỗ) 680 750 830 920 1,150
LE SWD 4x4 5.6 (06 chỗ) 740 820 910 1,010
1,260
PRO-4X SWD 4x4 5.6 (06 chỗ) 660 730 810 900 1,130
NISSAN TERRANO:
2.4 (07 chỗ) 410 450 500 560 700 700
NISSAN GT-R:
PREMIUM 3.8; 04 chỗ 3,117
2 NHÃN HIỆU INFINITI:
INFINITI EX35 :
RDW 3.5 (05 chỗ) 860 950 1,060
1,180
1,470
ADW 3.5 (05 chỗ) 890 990 1,100
1,220
1,530
JOURNEY RDW 3.5 (05 chỗ) 950 1,050
1,170
1,300
1,630
JOURNEY ADW 3.5 (05 chỗ) 990 1,100
1,220
1,360
1,700
INFINITI FX35 :
2WD 3.5 (05 chỗ) 1,040
1,160
1,290
1,430
1,790
AWD 3.5 (05 chỗ) 1,090
1,210
1,340
1,490
1,860
INFINITI FX45:
AWD 4.5 (05 chỗ) 1,380
1,530
1,700
1,890
2,360
INFINITI G35 SEDAN:
BASE 3.5 (05 chỗ) 860 960 1,070
1,190
1,490
JOURNEY 3.5 (05 chỗ) 880 980 1,090
1,210
1,510
SPORT 6MT 3.5 (05 chỗ) 890 990 1,100
1,220
1,520
GIÁ TÍNH LPTB XE MỚI SẢN XUẤT NĂM
TT
LOẠI TÀI SẢN
1999-
2000
2001-
2002
2003-
2004
2005
-
2006
2007
-
2008
2009-
2010
AWD 3.5 (05 chỗ) 940 1,040
1,150
1,280
1,600
INFINITI G37 COUPE:
BASE 3.7 (04 chỗ) 940 1,040
1,160
1,290
1,610
JOURNEY 3.7 (04 chỗ) 950 1,060
1,180
1,310
1,640
SPORT 6MT 3.7 (04 chỗ) 980 1,090
1,210
1,340
1,670
INFINITI M:
35 AWD 3.5 (05 chỗ) 1,220
1,360
1,510
1,680
2,100
35 SEDAN 3.5 (05 chỗ) 1,180
1,310
1,460
1,620
2,020
45 AWD 4.5 (05 chỗ) 1,420
1,580
1,750
1,940
2,430
45 SEDAN 4.5 (05 chỗ) 1,350
1,500
1,670
1,850
2,310
INFINITI QX56:
2WD 5.6 (08 chỗ) 1,220
1,350
1,550
1,670
2,090
4WD 5.6 (08 chỗ) 1,300
1,440
1,600
1,780
2,220
3 NHÃN HIỆU MITSUBISHI:
MITSUBISHI ECLIPSE:
GS 2.4 (04 chỗ) 570 630 700 780 970
GT 3.8 (04 chỗ) 670 740 820 910 1,140
SE 2.4 (04 chỗ) 680 750 830 920 1,150
SE-V6 3.8 (04 chỗ) 800 890 990 1,100
1,380
MITSUBISHI ECLIPSE SPYDER:
GS 2.4 (04 chỗ) 720 800 890 990 1,240
GT 3.8 (04 chỗ) 810 900 1,000
1,110
1,390
MITSUBISHI ENDEAVOR:
LS 2WD 3.8 (05 chỗ) 770 860 950 1,060
1,330
LS AWD 3.8 (05 chỗ) 820 910 1,010
1,120
1,400
SE 2WD 3.8 (05 chỗ) 830 920 1,020
1,130
1,410
SE AWD 3.8 (05 chỗ) 860 950 1,060
1,180
1,480
MITSUBISHI GALANT:
2.4 ; (05 chỗ) 600 670 740 820 1,030
1,030
DE 2.4 (05 chỗ) 570 630 700 780 980
ES 2.4 (05 chỗ) 600 670 740 820 1,020
SE 2.4 (05 chỗ) 640 710 790 880 1,100
GTS 3.8 (05 chỗ) 700 780 870 970 1,210
RALLIART 3.8 (05 chỗ) 770 860 950 1,050
1,310
MITSUBISHI COD PLUS 1.6 (05 chỗ)
350 390 430 480 600 600
MITSUBISHI LANCER:
2.0; 05 chỗ 430 480 530 590 740
GIÁ TÍNH LPTB XE MỚI SẢN XUẤT NĂM
TT
LOẠI TÀI SẢN
1999-
2000
2001-
2002
2003-
2004
2005
-
2006
2007
-
2008
2009-
2010
IO 2.0; 05 chỗ 410 450 500 560 700 700
GLX 1.6; 05 chỗ 290 320 360 400 500
EX GT 2.0 (05 chỗ) 410 460 510 570 710 710
FORTIS 1.8 (05 chỗ) 410 460 510 570 710 710
FORTIS 2.0 (05 chỗ) 410 460 510 570 714 714
DE 2.0 (05 chỗ) 400 440 490 540 680
ES 2.0 (05 chỗ) 450 500 560 620 780
GTS 2.0 (05 chỗ) 500 560 620 690 860
MITSUBISHI LANCER EVOLUTION:
GSR 2.0 (05 chỗ) 930 1,030
1,140
1,270
1,590
MR 2.0 (05 chỗ) 1,080
1,200
1,330
1,480
1,850
MITSUBISHI OUTLANDER:
ES 2WD 2.4 (07 chỗ) 490 540 600 670 840
ES 2WD 3.0 (07 chỗ) 540 600 670 740 920
ES 4WD 2.4 (07 chỗ) 530 590 650 720 900
LS 2WD 3.0 (07 chỗ) 550 610 680 760 950
LS 4WD 3.0 (07 chỗ) 590 650 720 800 1,000
SE 2WD 2.4 (07 chỗ) 570 630 700 780 980
SE 4WD 2.4 (07 chỗ) 600 670 740 820 1,030
XLS 2WD 3.0 (07 chỗ) 590 650 720 800 1,000
XLS 4WD 3.0 (07 chỗ) 610 680 760 840 1,050
4x2 2.4 (05 chỗ) 500 530 590 650 720 900
4x4 2.4 (05 chỗ) 530 590 650 720 900 950
MITSUBISHI PAJERO:
3.0 (07 chỗ) 640 710 790 880 1,100
GL 3.0 (07 chỗ) 790 880 980 1090 1360 1360
GLS 3.0 (07 chỗ) 690 770 860 960 1,200
GLS AT 3.0 (07 chỗ) 940 1040 1160 1290 1615 1615
GLS MT 3.0 (07 chỗ) 910 1010 1120 1240 1556 1556
3.5; (07 chỗ) 770 850 940 1040 1300 1300
MITSUBISHI RAIDER (Pick up):
LS EXTENDED CAR 2WD MT 3.7 (06 chỗ) 450 500 550 610 760
LS EXTENDED CAR 2WD AT 3.7 (06 chỗ) 510 570 630 700 870
LS DOUBLE CAR 2WD 3.7 (06 chỗ) 550 610 680 760 950
LS DOUBLE CAR 4WD 6V 3.7 (06 chỗ) 620 690 770 850 1,060
MITSUBISHI TRITON (Pick up)
GLS 2.5 (05 chỗ) 300 340 380 420 470 584
GIÁ TÍNH LPTB XE MỚI SẢN XUẤT NĂM
TT
LOẠI TÀI SẢN
1999-
2000
2001-
2002
2003-
2004
2005
-
2006
2007
-
2008
2009-
2010
GLS 2.5 AT (Ca bin kép) 320 350 390 430 540 540
GLS 2.5 MT (Ca bin kép) 310 340 380 420 527 527
GLX 2.5 ( Ca bin kép) 290 320 350 390 492 492
GL 2.4 (05 chỗ) 240 270 300 330 411 437
GL 2.4 2WD (Ca bin đơn) 200 220 240 270 338 338
GL 2.4 4WD (Ca bin đơn) 220 240 270 300 369 369
GLS ; AT (Ca bin kép) 320 350 390 430 536 536
GLS ; MT (Ca bin kép) 310 340 380 420 519 519
GLX ; ( Ca bin kép) 280 310 340 380 478 478
GL ; (Ca bin kép) 240 270 300 330 418 418
GL 4WD (Ca bin đơn) 220 240 270 300 375 375
GL 2WD (Ca bin đơn) 210 230 250 280 344 344
MITSUBISHI L200
SPORTERO GLS 2.5; 05 chỗ 640
4 NHÃN HIỆU MAZDA :
MAZDA2:
1.5; 05 chỗ 757
MAZDA3:
1.6 ; (05 chỗ) 320 380 420 470 520 650
2.0; (05 chỗ) 420 470 520 580 720
I SPORT 2.0 (05 chỗ) 400 440 490 540 680
TOURING VALUE 2.0 (05 chỗ) 480 530 590 650 810
S SPORT 2.3 (05 chỗ) 500 550 610 680 850
S SPORT 2.3 (05 chỗ- 5 cửa) 510 570 630 700 870
S TOURING 2.3 (05 chỗ- 5 cửa) 530 590 650 720 900
S TOURING 2.3 (05 chỗ) 530 590 650 720 900
S GRAND TOURING 2.3 (05 chỗ-5 cửa) 570 630 700 780 980
S GRAND TOURING 2.3 (05 chỗ) 570 630 700 780 980
2.5S 2.5 (05 chỗ) 850
MAZDA5:
MAZDA5 I SPORT 2.3 (06 chỗ) 440 490 540 600 750
MAZDA5 TORING 2.3 (06 chỗ) 500 560 620 690 860
MAZDA5 GRAND TOURING 2.3 (06 chỗ) 540 600 670 740 930
MAZDA6:
2.0 ; 05 chỗ 530 590 650
MAZDA6 I SPORT 2.3 (05 chỗ) 530 590 660 730 910
MAZDA6 I SPORT VALUE EDITION 2.3 (05 chỗ) 550 610 680 750 940
GIÁ TÍNH LPTB XE MỚI SẢN XUẤT NĂM
TT
LOẠI TÀI SẢN
1999-
2000
2001-
2002
2003-
2004
2005
-
2006
2007
-
2008
2009-
2010
MAZDA6 I VALUE EDITION 2.3 (05 chỗ-5 cửa) 570 630 700 780 980
MAZDA6 S SPORT VALUE EDITION 3.0(05 chỗ) 620 690 770 850 1,060
MAZDA6 I SPORT TOURING 2.3 (05 chỗ) 620 690 770 850 1,060
MAZDA6 S VALUE EDITION 3.0 (05 chỗ-5 cửa) 640 710 790 880 1,100
MAZDA6 I SPORT GRAND TOURING 2.3 (05 chỗ) 680 750 830 920 1,150
MAZDA6 I GRAND TOURING 2.3 (05 chỗ- 5 cửa) 690 770 850 940 1,170
MAZDA6 S SPORT TOURING 3.0 (05 chỗ) 690 770 850 940 1,180
MAZDA6 S TOURING 3.0 (05 chỗ- 5 cửa) 710 790 880 980 1,220
MAZDA6 S SPORT GRAND TOURING 3.0 (05 chỗ)
750 830 920 1,020
1,280
MAZDA6 S GRAND TOURING 3.0 (05 chỗ-5 cửa) 770 860 950 1,050
1,310
MAZDASPEED3:
MAZDASPEED3 SPORT 2.3 (05 chỗ) 620 690 770 860 1,080
MAZDASPEED3 TOURING 2.3 (05 chỗ) 690 770 850 940 1,170
MAZDA MX-5 MIATA:
SV 2.0 (02 chỗ) 570 630 700 780 980
SPORT 2.0 (02 chỗ) 600 670 740 820 1,020
TOURING 2.0 (02 chỗ) 660 730 810 900 1,130
SPORT Power Retractable Hardtop 2.0 (02 chỗ) 680 760 840 930 1,160
GRAND TOURING 2.0 (02 chỗ) 690 770 860 950 1,190
TOURING Power Retractable Hardtop 2.0 (02 chỗ) 710 790 880 980 1,220
SPECIAL EDITION 2.0 (02 chỗ) 740 820 910 1,010
1,260
GRAND TOURING Power Retractable H
ardtop 2.0
(02 chỗ)
750 830 920 1,020
1,280
MAZDA RX-8:
SPORT 1.3 (04 chỗ) 730 810 900 1,000
1,250
TOURING 1.3 (04 chỗ) 820 910 1,010
1,120
1,400
GRAND TOURING 1.3 (04 chỗ) 860 950 1,060
1,180
1,470
40TH ANNIVERSARY EDITION 1.3 (04 chỗ) 860 950 1,060
1,180
1,480
MAZDA TRIBUTE:
2.3; 05 chỗ 730 730
I SPORT FWD 2.3 (05 chỗ) 540 600 670 740 920
I TOURING FWD 2.3 (05 chỗ) 600 670 740 820 1,020
S SPORT FWD 3.0 (05 chỗ) 610 680 750 830 1,040
I SPORT 4WD 2.3 (05 chỗ) 620 690 770 860 1,070
S TOURING FWD 3.0 (05 chỗ) 620 690 770 860 1,080
I TOURING 4WD 2.3 (05 chỗ) 650 720 800 890 1,110
I GRAND TOURING FWD 2.3 (05 chỗ) 660 730 810 900 1,130
GIÁ TÍNH LPTB XE MỚI SẢN XUẤT NĂM
TT
LOẠI TÀI SẢN
1999-
2000
2001-
2002
2003-
2004
2005
-
2006
2007
-
2008
2009-
2010
I GRAND TOURING 4WD 2.3 (05 chỗ) 700 780 870 970 1,210
S SPORT 4WD 3.0 (05 chỗ) 660 730 810 900 1,130
S TOURING 4WD 3.0 (05 chỗ) 680 760 840 930 1,160
S GRAND TOURING FWD 3.0 (05 chỗ) 690 770 860 950 1,190
S GRAND TOURING 4WD 3.0 (05 chỗ) 750 830 920 1,020
1,270
MAZDA TRIBUTE HYBRID:
TOURING HEV 2WD 2.3 (05 chỗ) 710 790 880 980 1,220
TOURING HEV 4WD 2.3 (05 chỗ) 770 850 940 1,040
1,300
GRAND TOURING HEV 2WD 2.3 (05 chỗ) 770 860 960 1,070
1,340
GRAND TOURING HEV 4WD 3.0 (05 chỗ) 840 930 1,030
1,140
1,420
MAZDA CX-9:
SPORT FWD 3.7 (07 chỗ) 700 780 870 970 1,210
SPORT AWD 3.7 (07 chỗ) 740 820 910 1,010
1,260
TOURING FWD 3.7 (07 chỗ) 770 850 940 1,040
1,300
TOURING AWD 3.7 (07 chỗ) 780 870 970 1,080
1,350
GRAND TOURING FWD 3.7 (07 chỗ) 800 890 990 1,100
1,370
GRAND TOURING AWD 3.7 (07 chỗ) 840 930 1,030
1,140
1,420
MAZDA CX-7:
SPORT FWD 2.3 (05 chỗ) 670 740 820 910 1,140
SPORT AWD 2.3 (05 chỗ) 710 790 880 980 1,220
TOURING FW 2.3 (05 chỗ) 710 790 880 980 1,220
TOURING AWD 2.3 (05 chỗ) 770 850 940 1,040
1,300
GRAND TOURING AWD 2.3 (05 chỗ) 770 860 960 1,070
1,340
GRAND TOURING FWD 2.3 (05 chỗ) 740 820 910 1,010
1,260
MAZDA B-SERIS (Pick up):
B2300 REGULAR CAB 4x2 2.3 (05 chỗ) 330 370 410 460 580
B4000 CAB PLUS4 4x4 4.0 (05 chỗ) 460 510 570 630 790
B4000 CAB PLUS4 SE 4x4 4.0 (05 chỗ) 550 610 680 760 950
5 NHÃN HIỆU ACURA:
ACURA MDX:
3.5 (07 chỗ) 820 910 1,010
1,120
1,400
BASE 3.7 (07 chỗ) 950 1,050
1,170
1,300
1,620
TECH NOLOGY 3.7 (07 chỗ) 1,450
1,610
1,790
1,990
2,492
SPORT PACKAGE 3.7 (07 chỗ) 1,080
1,200
1,330
1,480
1,850
SPORT 3.7 (07 chỗ) 1350
1500 1670 1860 2320 2320
ACURA RDX:
2.3 (05 chỗ) 920 1,020
1,130
1,250
1,560
GIÁ TÍNH LPTB XE MỚI SẢN XUẤT NĂM
TT
LOẠI TÀI SẢN
1999-
2000
2001-
2002
2003-
2004
2005
-
2006
2007
-
2008
2009-
2010
TECH NOLOGY 2.3 (05 chỗ) 1,010
1,120
1,240
1,380
1,730
ACURA RL:
3.5 (05 chỗ) 1,240
1,380
1,530
1,700
2,130
TECHNOLYGY 3.5 (05 chỗ) 1,340
1,490
1,650
1,830
2,290
CMBS/PAX 3.5 (05 chỗ) 1,440
1,600
1,780
1,980
2,470
ACURA TL:
2.3 (05 chỗ) 930 1,030
1,140
1,270
1,590
TYPE-S 3.5 (05 chỗ) 1,050
1,170
1,300
1,440
1,800
ACURA TSX:
MT 2.4 (05 chỗ) 770 860 950 1,050
1,310
AT 2.4 (05 chỗ) 770 860 950 1,050
1,310
ACURA ZDN:
ADVANCE 3.7 ; 05 chỗ 3,030
6 NHÃN HIỆU HONDA:
HONDA ACCORD:
2.4; 05 chỗ 1,119
1,119
3.5; 05 chỗ 1,300
1,300
EX-L; 2.4 (05 chỗ) MT 770 850 940 1,040
1,303
EX-L; 2.4 (05 chỗ) AT 780 870 970 1,080
1,344
HONDA ACCORD COUPE
LXMT 2.4 (05 chỗ) 550 610 680 750 940
LXAT 2.4 (05 chỗ) 570 630 700 780 980
LXAT 3.0 (05 chỗ) 690 770 850 940 1,170
LX-S MT 2.4 (05 chỗ) 590 660 730 810 1,010
LX-S AT 2.4 (05 chỗ) 610 680 760 840 1,050
EXMT 2.4 (05 chỗ) 620 690 770 860 1070 1110
EXAT 2.4 (05 chỗ) 650 720 800 890 1070 1110
EX-L MT 2.4 (05 chỗ) 690 770 850 940 1,170
EX-L AT 2.4 (05 chỗ) 690 770 860 960 1,200
EX-L MT 3.0 (05 chỗ) 750 830 920 1,020
1,270
EX-L AT 3.0 (05 chỗ) 750 830 920 1,020
1,270
EX-L MT 3.5 (05 chỗ) 770 860 950 1,050
1,310
EX-L AT 3.5 (05 chỗ) 770 860 950 1,050
1,310
HONDA ACCORD HYBRID:
AT 3.0 (05 chỗ) 840 930 1,030
1,140
1,430
HONDA ACCORD SEDAN
2.0; 05 chỗ 760 950
GIÁ TÍNH LPTB XE MỚI SẢN XUẤT NĂM
TT
LOẠI TÀI SẢN
1999-
2000
2001-
2002
2003-
2004
2005
-
2006
2007
-
2008
2009-
2010
VP MT 2.4 (05 chỗ) 500 560 620 690 860
VP AT 2.4 (05 chỗ) 530 590 650 720 900
LX SE MT 2.4 (05 chỗ) 560 620 690 770 960
LX SE AT 2.4 (05 chỗ) 590 650 720 800 1,000
LX MT 2.4 (05 chỗ) 550 610 680 760 950
LX AT 2.4 (05 chỗ) 570 630 700 780 980
LX-P MT 2.4 (05 chỗ) 580 640 710 790 990
LX-P AT 2.4 (05 chỗ) 600 670 740 820 1,030
EX MT 2.4 (05 chỗ) 620 690 770 860 1,070
EX AT 2.4 (05 chỗ) 650 720 800 890 1,110
EX-L MT 2.4 (05 chỗ) 680 760 840 930 1,160
EX-L AT 2.4 (05 chỗ) 690 770 860 960 1,200
SE AT 3.0 ( 05 chỗ) 620 690 770 860 1,080
LX AT 3.0 (05 chỗ) 680 760 840 930 1,160
EX-L MT 3.0 (05 chỗ) 740 820 910 1,010
1,260
EX-L AT 3.0 (05 chỗ) 740 820 910 1,010
1,260
EX AT 3.5 (05 chỗ) 690 770 860 960 1,200
EX-L AT 3.5 (05 chỗ) 770 850 940 1,040
1,300
HONDA ACCORD SROSSTOUR
EX-L 2WD 3.5 ; 05 chỗ 1,770
EX-L 4WD 3.5 ; 05 chỗ 1,850
HONDA CIVIC COUPE:
DX MT 1.8 (05 chỗ) 410 450 500 560 700
DX AT 1.8 (05 chỗ) 430 480 530 590 740
LX MT 1.8 (05 chỗ) 460 510 570 630 790
LX AT 1.8 (05 chỗ) 480 530 590 660 830
EX MT 1.8 (05 chỗ) 510 570 630 700 880
EX AT 1.8 (05 chỗ) 540 600 670 740 920
EX-L MT 1.8 (05 chỗ) 550 610 680 750 940
EX-L AT 1.8 (05 chỗ) 570 630 700 780 980
HONDA CIVIC GX:
AT (LIMITED AVAILABILITY) 1.8 (05 chỗ) 690 770 860 950 1,190
HONDA CIVIC HYBRID:
CTV AT-PZEV 1.3 (05 chỗ) 620 690 770 850 1,060
HONDA CIVIC SEDAN:
1.8; 05 chỗ 410 450 500 560 700 700
DX MT 1.8 (05 chỗ) 410 460 510 570 710
GIÁ TÍNH LPTB XE MỚI SẢN XUẤT NĂM
TT
LOẠI TÀI SẢN
1999-
2000
2001-
2002
2003-
2004
2005
-
2006
2007
-
2008
2009-
2010
DX AT 1.8 (05 chỗ) 440 490 540 600 750
LX MT 1.8 (05 chỗ) 470 520 580 640 800
LX AT 1.8 (05 chỗ) 490 540 600 670 840
EX MT 1.8 (05 chỗ) 510 570 630 700 880
EX AT 1.8 (05 chỗ) 540 600 670 740 920
EX-L MT 1.8 (05 chỗ) 550 610 680 750 940
EX-L AT 1.8 (05 chỗ) 570 630 700 780 980
HONDA CIVIC COUPESI 2.0 (05 chỗ)
580 640 710 790 990
HONDA CIVIC SI SEDAN 2.0 (05 chỗ)
590 650 720 800 1,000
HONDA CIVIC CR-V:
SX 2.0 (05 chỗ) 470 520 580 640 800
EX 2.0 (05 chỗ) 500 550 610 680 850
EX-L 2.0 (05 chỗ) 530 590 650 720 900
LX 2WD 2.4 (05 chỗ) 580 640 710 790 990
LX 4WD 2.4 (05 chỗ) 610 680 750 830 1,040
EX 2WD 2.4 (05 chỗ) 630 700 780 870 1,090
EX 4WD 2.4 (05 chỗ) 680 750 830 920 1,150
EX-L 2WD 2.4 (05 chỗ) 700 780 870 970 1,210
EX-L 4WD 2.4 (05 chỗ) 750 830 920 1,020
1,270
HONDA CIVIC
1.5; 05 chỗ 360 400
1.7; 05 chỗ 410 450 500
DX MT 1.7 (05 chỗ) 390 430 480
DX AT 1.7 (05 chỗ) 410 460 510
HONDA CR-V TYPE R 2.0 (05 chỗ)
530 590 650 720 900 900
HONDA ELEMENT:
LX 2WD MT 2.4 (04 chỗ) 530 590 650 720 900
LX 2WD AT 2.4 (04 chỗ) 550 610 680 750 940
LX 4WD MT 2.4 (04 chỗ) 570 630 700 780 970
LX 4WD AT 2.4 (04 chỗ) 590 660 730 810 1,010
EX 2WD MT 2.4 (04 chỗ) 590 650 720 800 1,000
EX 2WD AT 2.4 (04 chỗ) 610 680 750 830 1,040
EX 4WD MT 2.4 (04 chỗ) 620 690 770 860 1,070
EX 4WD AT 2.4 (04 chỗ) 640 710 790 880 1,100
SC 2WD MT 2.4 (04 chỗ) 620 690 770 860 1,080
SC 2WD AT 2.4 (04 chỗ) 660 730 810 900 1,120
HONDA FIT:
GIÁ TÍNH LPTB XE MỚI SẢN XUẤT NĂM
TT
LOẠI TÀI SẢN
1999-
2000
2001-
2002
2003-
2004
2005
-
2006
2007
-
2008
2009-
2010
MT 1.5 (05 chỗ) 410 430 450 500 560 700
AT 1.5 (05 chỗ) 420 440 490 540 600 750
SPORT MT 1.5 (05 chỗ) 440 490 540 600 750
SPORT AT 1.5 (05 chỗ) 460 510 570 630 790
HONDA JAZZ:
MT 1.5 (05 chỗ) 350 390 430 480 600
AT 1.5 (05 chỗ) 380 420 470 520 650
HONDA ODYSSEY:
LX 3.5 (08 chỗ) 610 680 750 830 1,040
EX 3.5 (08 chỗ) 680 760 840 930 1,160
EX-L 3.5 (08 chỗ) 760 840 930 1,030
1,290
TOURING 3.5 (08 chỗ) 940 1,040
1,160
1,290
1,610
HONDA PILOT:
LX 2WD 3.5 (08 chỗ) 620 690 770 860 1,080
LX 4WD 3.5 (08 chỗ) 660 730 810 900 1,130
VP 2WD 3.5 (08 chỗ) 650 720 800 890 1,110
VP 4WD 3.5 (08 chỗ) 690 770 850 940 1,170
EX 2WD 3.5 (08 chỗ) 690 770 860 960 1,200
EX 4WD 3.5 (08 chỗ) 730 810 900 1,000
1,250
SE 2WD 3.5 (08 chỗ) 750 830 920 1,020
1,270
SE 4WD 3.5 (08 chỗ) 770 860 950 1,060
1,330
EX-L 2WD 3.5 (08 chỗ) 760 840 930 1,030
1,290
EX-L 4WD 3.5 (08 chỗ) 770 860 960 1,070
1,340
HONDA LEGEND:
3.5 (05 chỗ) 1,240
1,380
1,530
1,700
2,130
HONDA RIDGELINE (Pick up):
RT 3.5 (05 chỗ) 590 650 720 800 1,000
RTX 3.5 (05 chỗ) 590 660 730 810 1,010
RTS 3.5 (05 chỗ) 620 690 770 860 1,080
RTL 3.5 (05 chỗ) 690 770 850 940 1,180
HONDA S2000:
2.2 (02 chỗ) 980 1,090
1,210
1,340
1,680
1,680
CR 2.2 (02 chỗ) 980 1,090
1,210
1,340
1,680
CR A/C 2.2 (02 chỗ) 1,010
1,120
1,240
1,380
1,730
HONDA CR-V:
2.0; 05 chỗ 530 590 650 720 900 946
2.4; 05 chỗ 1,270
1,270
GIÁ TÍNH LPTB XE MỚI SẢN XUẤT NĂM
TT
LOẠI TÀI SẢN
1999-
2000
2001-
2002
2003-
2004
2005
-
2006
2007
-
2008
2009-
2010
EX 2.0 ; 05 chỗ 550 590 660 730 810 1,015
SX 2.0 (05 chỗ) 530 590 650 720 900 900
EX 2.4 ; 05 chỗ 560 620 690 770 964
EX-L 2WD 2.4 (05 chỗ) 700 780 870 970 1210 1210
EX-L 4WD 2.4 (05 chỗ) 750 830 920 1020 1270 1270
HONDA STREAM:
2.0 450 500
7 NHÃN HIỆU ISUZU:
ISUZU ASCENDER:
S 2AWD 4.2 (05 chỗ) 770 860 930 1,050
1,310
S 4AWD 4.2 (05 chỗ) 830 920 1,020
1,130
1,410
ISUZU I-290 EXTENDED CAB (Pick up):
S 2WD 2.9 (05 chỗ) 390 430 480 530 660
ISUZU I-370 CREW CAB (Pick up):
LS 2WD 3.7 (05 chỗ) 540 600 670 740 920
LS 4WD 3.7 (07 chỗ) 610 680 760 840 1,050
LS 2WD 3.7 (04 chỗ) 500 550 610 680 850
ISUZU I-370 EXTENDED CAB (Pick up):
ISUZU D- MAX (Pick up):
LS 3.0 ; (05 chỗ); 480 kg 424
8 NHÃN HIỆU LEXUS:
LEXUS ES 300:
3.0 (05 chỗ) 620 690 763
LEXUS ES 350
3.5 (05 chỗ) 1,000
1,110
1,230
1,370
1,714
2,000
LEXUS GS 300:
3.0 (05 chỗ) 1350
1500 1670 1850
LEXUS GS 350:
3.5 (05 chỗ) 1,280
1,410
1,570
1,740
1,930
2,411
AWD 3.5 (05 chỗ) 1,220
1,350
1,500
1,670
2,090
LEXUS GS 430 4.3 (05 chỗ) 1,350
1,500
1,670
1,860
2,330
2,500
LEXUS GS 450 4.5 (05 chỗ) 1,470
1,630
1,810
2,010
2,510
LEXUS GS 460 4.6 (05 chỗ) 1,380
1,530
1,700
1,890
2,360
2,600
LEXUS GS 470 4.7 (05 chỗ) 1,060
1,180
1,310
1,460
1,830
LEXUS GX 460 4.6 (07 chỗ) 1,610
1,790
1,990
2,210
2,760
LEXUS IS C:
2.5; 04 chỗ 1,160
1,290
1,430
1,590
1,987
GIÁ TÍNH LPTB XE MỚI SẢN XUẤT NĂM
TT
LOẠI TÀI SẢN
1999-
2000
2001-
2002
2003-
2004
2005
-
2006
2007
-
2008
2009-
2010
250C 2.5; 04 chỗ 1,870
1,870
350C 3.5; 04 chỗ 2,270
2,270
LEXUS IS 250:
2.5 (05 chỗ) 850 940 1040 1160 1446 1446
MANUAL 2.5 (05 chỗ) 810 900 1,000
1,110
1,390
SEQUENTIAL 2.5 (05 chỗ) 850 940 1,040
1,150
1,440
SEQUENTIAL WITH ALL WHEEL DRIVER 2.5 (05
chỗ) 910 1,010
1,120
1,240
1,550
LEXUS IS 300 3.0 (05 chỗ)
820 910 1,010
1,120
1,400
LEXUS IS 350 SEQUENTIAL 3.0 (05 chỗ)
950 1,060
1,180
1,310
1,640
LEXUS IS F DIRECT 5.0 (04 chỗ)
1,480
1,640
1,820
2,020
2,520
LEXUS LS 430 4.3 (05 chỗ)
1,280
1,420
1,580
1,760
2,200
LEXUS LS 460:
400 RWD 4.6 ; 05 chỗ 3,600
3,600
400 AWD 4.6 ; 05 chỗ 3,772
3,772
LEXURY 4.6 (05 chỗ) 1,640
1,820
2,020
2,240
2,800
L LEXURY 4.6 (05 chỗ) 1,900
2,110
2,340
2,600
3,250
LEXUS LS 600H:
L 5.0 (05 chỗ) 2,730
3,030
3,370
3,740
4,670
5,400
LEXUS LX 470:
SPORT UTILITY 4.7 (08 chỗ) 1,510
1,680
1,870
2,080
2,600
LEXUS GX 470:
4.7; 05 chỗ 1,350
1,500
1,670
1,860
2,324
2,324
LEXUS LX 570:
SPORT UTILITY 5.7 (08 chỗ) 1,670
1,860
2,070
2,300
2,880
5.7 (08 chỗ) 2150
2390 2660 2960 3700 3700
LEXUS HS 250:
HS250H 2.4; 05 chỗ 1,603
1,603
LEXUS RX 300:
FWD 3.0 (05 chỗ) 690 770 860 960 1,200
1,500
AWD 3.0 (05 chỗ) 770 850 940 1,040
1,300
1,500
LEXUS RX 330:
FWD 3.3 (05 chỗ) 870 970 1,080
1,200
1,500
1,920
AWD 3.3 (05 chỗ) 940 1,040
1,150
1,280
1,600
1,920
LEXUS RX 350:
FWD 3.5 (05 chỗ) 1080
1200 1330 1480 1615 1615
AWD 3.5 (05 chỗ) 1120
1240 1380 1530 1914 1914
GIÁ TÍNH LPTB XE MỚI SẢN XUẤT NĂM
TT
LOẠI TÀI SẢN
1999-
2000
2001-
2002
2003-
2004
2005
-
2006
2007
-
2008
2009-
2010
LEXUS RX 400H:
FWD 3.3 (05 chỗ) 1,130
1,250
1,390
1,540
1,920
2,200
AWD 3.3 (05 chỗ) 1,150
1,280
1,420
1,580
1,980
2,200
LEXUS RX 450H:
FWD 3.5 (05 chỗ) 1,620
1,800
2,244
AWD 3.5 (05 chỗ) 1,670
1,860
2,327
LEXUS SC 430:
CONVERTIBLE 4.3 (04 chỗ) 1,720
1,910
2,120
2,360
2,950
9 NHÃN HIỆU SCION
SCION TC SPORT COUPE 2.4 (05 chỗ) 480 530 590 660 830
SCION XB WAGON 2.4 (05 chỗ) 450 500 550 610 760
SCION XD WAGON 1.8 (05 chỗ) 410 460 510 570 710
10
NHÃN HIỆU SUZUKI:
SUZUKI FORENZA:
BASE 2.0 (05 chỗ) 400 440 490 540 670
CONVENIENCE 2.0 (05 chỗ) 410 450 500 550 690
POPULAR 2.0 (05 chỗ) 420 470 520 580 730
SUZUKI FORENZA WAGON:
BASE 2.0 (05 chỗ) 410 460 510 570 710
CONVENIENCE 2.0 (05 chỗ) 420 470 520 580 730
POPULAR 2.0 (05 chỗ) 460 510 570 630 790
SUZUKI GRAND VITARA:
2.0 (05 chỗ) 410 450 500 560 700
BASE 2WD 2.7 (05 chỗ) 530 590 650 720 900
BASE 4WD 2.7 (05 chỗ) 570 630 700 780 980
XSPORT 2WD 2.7 (05 chỗ) 610 680 760 840 1,050
XSPORT 4WD 2.7 (05 chỗ) 650 720 800 890 1,110
LUXURY 2WD 2.7 (05 chỗ) 650 720 800 890 1,110
LUXURY 4WD 2.7 (05 chỗ) 690 770 850 940 1,180
SUZUKI RENO:
BASE 2.0 (05 chỗ) 370 410 460 510 640
CONVENIENCE PACKAGE 2.0 (05 chỗ) 390 430 480 530 660
SUZUKI APV:
GL (08 chỗ) 220 240 270 300 370 370
GLX (07 chỗ) 240 270 300 330 410 410
SUZUKI SWIFT:
1.5 AT (05 chỗ) 310 350 390 430 480 604
GIÁ TÍNH LPTB XE MỚI SẢN XUẤT NĂM
TT
LOẠI TÀI SẢN
1999-
2000
2001-
2002
2003-
2004
2005
-
2006
2007
-
2008
2009-
2010
1.5 MT (05 chỗ) 300 330 370 410 450 567
SUZUKI SX4:
2.0 (05 chỗ) 390 430 480 530 660
POPULAR 2.0 (05 chỗ) 400 440 490 540 680
SPORT 2.0 (05 chỗ) 410 450 500 550 690
SPORT ROAD TRIP 2.0 (05 chỗ) 410 460 510 570 710
SPORT CONVENIENCE 2.0 (05 chỗ) 420 470 520 580 720
SPORT ROAD TRIP CONVENIENCE 2.0 (05 chỗ) 430 480 530 590 740
SPORT TOURING PACKAGE 2.0 (05 chỗ) 450 500 550 610 760
SPORT ROAD TRIP TOURING 2.0 (05 chỗ) 460 510 570 630 790
SUZUKI SX4 CROSSOVER:
BASE FWD 2.0 (05 chỗ) 410 450 500 550 690
BASE AWD 2.0 (05 chỗ) 410 460 510 570 710
ROAD TRIP EDITION FWD 2.0 (05 chỗ) 410 460 510 570 710
CONVENIENCE PACKAGE FWD 2.0 (05 chỗ) 410 460 510 570 710
CONVENIENCE PACKAGE AWD 2.0 (05 chỗ) 420 470 520 580 730
ROAD TRIP EDITION CONVENIENCE
FWD 2.0 (05
chỗ)
430 480 530 590 740
TOURING PACKAGE FWD 2.0 (05 chỗ) 450 500 560 620 770
TOURING PACKAGE AWD 2.0 (05 chỗ) 460 510 570 630 790
ROAD TRIP EDITION TOURING FWD 2.0 (05 chỗ)
460 510 570 630 790
SUZUKI XL7:
BASE 2-ROW 2WD 3.6 (07 chỗ) 500 560 620 690 860
PREMIUM 2-ROW 2WD 3.6 (07 chỗ) 550 610 680 750 940
PREMIUM 3-ROW 2WD 3.6 (07 chỗ) 590 650 720 800 1,000
LUXURY 2-ROW 2WD 3.6 (07 chỗ) 590 650 720 800 1,000
PREMIUM 2-ROW AWD 3.6 (07 chỗ) 590 660 730 810 1,010
LUXURY 3-ROW 2WD 3.6 (07 chỗ) 620 690 770 850 1,060
PREMIUM 3-ROW AWD 3.6 (07 chỗ) 620 690 770 860 1,070
LUXURY 2-ROW AWD 3.6 (07 chỗ) 620 690 770 860 1,070
LIMITED 3-ROW 2WD 3.6 (07 chỗ) 640 710 790 880 1,100
LUXURY 3-ROW AWD 3.6 (07 chỗ) 660 730 810 900 1,130
LIMITED 3-ROW AWD 3.6 (07 chỗ) 680 760 840 930 1,160
NHÃN HIỆU SUBARU:
SUBARU FORESTER:
2.5 X (05 chỗ) 600 670 740 820 1,020
SPORT 2.5 X (05 chỗ) 610 680 760 840 1,050