Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (77.4 KB, 1 trang )
STT Họ và tên HS Nữ Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 ĐTHI ĐTBm
1 Hoàng Chí Công 7 4 3 6 5 4.8 5 4.8 4.0 4.6
2 Nguyễn Đức Công 5 3 3 4 7 2 3 4 3.5 3.5
3 Trần Đoàn Cường 7 8 7 5 6 6 5 4.3 7.3 6.0
4
Nguyễn Văn
Cường(A) 6 6 8 5 6 8.5 4 5 5.5 5.9
5
Nguyễn Văn
Cường(B) 6 7 6 8 7 7.5 5 1.3 3.5 5.1
6 Nguyển Thị Diễm 8 4 3 6 7 5.5 3.5 3.3 4.0 4.4
7 Hoàng Thị Dung 8 4 3 8 6 4 5 2.5 2.8 4.3
8 Trương Thành Đạt 9 7 6 7 10 6 8 4.5 5.0 6.5
9 Hoàng Thị Giang 7 4 3 6 8 7 4 3 4.5 5.0
10 Đinh Thị Hà 4 3 3 5 6 3 5 1.5 4.5 3.8
11 Nguyễn Đức Hậu 8 6 6 7 5 10 4.5 5.5 6.5 6.5
12 Hoàng Thị Hiền 9 9 8 6 7 9 8 5.5 7.5 7.6
13 Phạm Tuấn Hiệu 6 6 3 4 8 4 3 4 2.3 4.0
14 Hoàng Văn Hiếu 8 5 4 4 6 3 6 3.5 4.0 4.6
15 Nguyễn Văn Hùng 4 6 3 6 8 4.5 3 2.8 2.0 3.8
16 Nguyễn Quốc Khánh 3 3 2 5 9 4.5 2.5 3 3.5 3.8
17 Trần Thị Lam 8 8 4 6 5 8 7 5.3 6.3 6.5
18 Đinh Thị Nhang 5 5 1 5 7 2 5 1 1.0 3.0
19 Đinh Văn Nhiêu 6 4 7 3 8 4 4 0.5 3.0 3.9
20 Triệu Thị Hồng Nhung 7 6 3 6 7 5 6 2 1.0 4.1
21 Hoàng Thị Kiều Oanh 7 4 1 5 6 6.5 5 3.5 6.5 5.2
22 Đinh Pha 6 5 6 4 4 5 4 0.5 1.0 3.4
23 Hoàng Thị Như Quỳnh 5 6 2 5 6 8 4 5.5 7.5 5.8
24 Nguyễn Văn Ry 8 6 3 7 5 4.5 4 1.5 2.5 4.0
25 Nguyễn Ngọc Thạch 8 6 2 6 7 6 5 5 5.0 5.4
26 Bùi Thành Thái 4 8 6 4 5 6.5 7 7.3 7.5 6.5