Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Đề thi thử đại học và cao đẳng môn toán_đề 1 doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (254.07 KB, 2 trang )

Trn S Tựng
Trung tõm BDVH & LTH
THNH T
s 1
THI TH I HC V CAO NG NM 2010
Mụn thi: TON Khi ABDV
Thi gian: 180 phỳt (khụng k thi gian phỏt )

I. PHN CHUNG (7 im)
Cõu I (2 im): Cho hm s yxmmxm
422
2(1)1
= ++-
(1)
1) Kho sỏt s bin thiờn v v th (C) ca hm s khi m = 1.
2) Tỡm m th ca hm s (1) cú khong cỏch gia hai im cc tiu ngn nht.
Cõu II (2 im):
1) Gii phng trỡnh: xxx
2
2cos34cos415sin221
4
p
ổử
=
ỗữ
ốứ

2) Gii h phng trỡnh:
xxyxyy
xyxy
3223


6940
2

ù
-+-=

-++=
ù


Cõu III (1 im): Tớnh tớch phõn: I =
x
xx
e
dx
ee
ln6
2
ln4
65
-
+-
ũ

Cõu IV (1 im): Cho khi chúp S.ABCD cú ỏy ABCD l hỡnh ch nht, vi AB = 2AD = 2a, snh SA vuụng gúc vi
mt phng (ABCD), cnh SC to vi mt ỏy (ABCD) mt gúc
0
45
. Gi G l trng tõm ca tam giỏc SAB, mt
phng (GCD) ct SA, SB ln lt ti P v Q. Tớnh th tớch khi chúp S.PQCD theo a.

Cõu V (1 im): Cho x v y l hai s dng tho món
xy
2
+=
. Tỡm giỏ tr nh nht ca biu thc:
P =
xyxy
xy
xy
3223
22
33
22
++
+++
II. PHN T CHN (3 im)
1. Theo chng trỡnh chun
Cõu VI.a (2 im):
1) Trong mt phng vi h to Oxy, cho hỡnh thoi ABCD cú cnh bng 5 n v, bit to nh A(1; 5), hai nh
B, D nm trờn ng thng (d):
xy
240
-+=
. Tỡm to cỏc nh B, C, D.
2) Trong khụng gian vi h to Oxyz, cho mt phng (P):
xyz
210
-+-=
v hai ng thng (d
1

):

xyz
123
213
-+-
==, (d
2
):
xyz
112
232
+
==. Vit phng trỡnh ng thng (D) song song vi mt phng
(P), vuụng gúc vi ng thng (d
1
) v ct ng thng (d
2
) ti im E cú honh bng 3.
Cõu VII.a (1 im): Trờn tp s phc cho phng trỡnh
zazi
2
0
++=
. Tỡm a phng trỡnh trờn cú tng cỏc bỡnh
phng ca hai nghim bng
i
4
-
.

2. Theo chng trỡnh nõng cao
Cõu VI.b (2 im):
1) Trong mt phng vi h to Oxy, cho ng trũn (C): xyxy
22
6250
+ +=
v ng thng (d):

xy
330
+-=
. Lp phng trỡnh tip tuyn vi ng trũn (C), bit tip tuyn khụng i qua gc to v hp
vi ng thng (d) mt gúc
0
45
.
2) Trong khụng gian vi h to Oxyz, cho hai ng thng (d
1
):
xyz
31
112
-+
==
-
, (d
2
):
xyz
22

121
-+
==
-
. Mt
ng thng (D) i qua im A(1; 2; 3), ct ng thng (d
1
) ti im B v ct ng thng (d
2
) ti im C.
Chng minh rng im B l trung im ca on thng AC.
Cõu VII.b (1 im): Tỡm giỏ tr m hm s
xmxmm
y
x
222
(1)
1
+ +
=
-
ng bin trờn cỏc khong ca tp xỏc nh
v tim cn xiờn ca th i qua im M(1; 5).
============================







Trn S Tựng
Hng dn:
I. PHN CHUNG
Cõu I: 2)
yxmmx
32
44(1)
Â
= + ;
x
y
xmm
2
0
0
1

=
Â
=

=-+

.
Khong cỏch gia cỏc im cc tiu: d = mmm
2
2
13
212
24

ổử
-+=-+
ỗữ
ốứ
ị Mind =
3
m =
1
2
.
Cõu II: 1) PT
xxx
32
sin22sin23sin260
-++=

x
sin21
=-

xk
4
p
p
=-+

2)
xxyxyy
xyxy
3223

6940(1)
2(2)

ù
-+-=

-++=
ù

. Ta cú: (1) xyxy
2
()(4)0
=

xy
xy
4

=

=


ã Vi x = y: (2) ị x = y = 2
ã Vi x = 4y: (2) ị xy
32815;8215
=-=-
Cõu III: I =
29ln34ln2
+-


Cõu IV: K SH ^ PD ị SH ^ ((PQCD) ị
SPQCDPQCD
aa
VSSHa
2
3
.
1151425105

33927
14
===


ã
Cú th dựng cụng thc t s th tớch:

SPQC
SPQCSABC
SABC
SPCD
SPCDSACD
SACD
V
SPSQ
VVa
VSASB
V
SP

VVa
VSA
.
3

.
3
.

.
22445

33927
2225
339

==ị==
ù
ù

ù
==ị==
ù


SPQCDSPQCSPCD
VVVa
3

105

27
=+=
Cõu V: Ta cú:
xyxy
0,0,2
>>+=

xy
01

.
P =
xy
yxxy
2
3
ổử
++
ỗữ
ốứ

2
237
+=
. Du "=" xy ra
xy
1
==
. Vy, minP = 7.
II. PHN T CHN

1. Theo chng trỡnh chun
Cõu VI.a: 1) C i xng vi A qua ng thng d ị C(3; 1).

BDd
ABAD
,
5



==

ị B(2; 1), D(6; 5).
2) E ẻ (d
2
) ị E(3; 7; 6).
P
Pd
d
an
ana
aa
1
1
,4(1;1;1)

^
ộự
ị==


ởỷ
^

V
V
V
rr
rrr
rr
ị (D):
xt
yt
zt
3
7
6

=+
ù
=+

ù
=-

.
Cõu VII.a:
ai
zziai
ai
222

12
1
42
1

=-
+=-=-

=-+

.
2. Theo chng trỡnh nõng cao
Cõu VI.b: 1) (C): xyxy
22
6250
+ +=
ị Tõm I(3; 1), bỏn kớnh R =
5
.
Gi s (D):
axbycc
0(0)
++=ạ
. T:
dI
d
(,)5
2
cos(,)
2

D
D

=
ù

=
ù


abc
abc
2,1,10
1,2,10

==-=-

===-


xy
xy
:2100
:2100
D
D

=

+-=


.
2) Ly B ẻ (d
1
), C ẻ (d
2
). T :
ABkAC
=
uuuruuur
ị k
1
2
=
ị B l trung im ca on thng AC.
Ta cú th tớnh c B(2; 1; 1), C(3; 4; 1).
Cõu VII.b: Tim cõn xiờn (D):
yxm
2
=+ . T M(1; 5) ẻ (D) ị m = 2.
Kt hp vi:
m
y
x
2
1
(1)
Â
=-
-

> 0, "x ạ 1 ị m = 2.
=====================

×