N- LÊ HƠNG THÁI - NGUN PHẠM HỒNG ÁNH - PHẠM THỊ NGỌC TUYẾN
+
ary QUEN
Danh cho
Ida tuéi mau gido
^
NGUYEN THI NGOC AN - LE HONG THAI - NGUYEN PHAM HOANG ANH - PHAM THI NGOC TUYEN
NHA XUAT BAN GIAO DUC VIET NAM
TABLE OF CONTENTS
UNIT
| TOPIC
| ACTIVITY
GRAMMAR
ta Hello!
ate
UNIT STARTER
He
| VOCABULARY |
Page
UNIT
[ToPIc
| ACTIMITY
4 | UNITS COLORS
you?
LET'SLISTEN
LET'S CHANT
Stand up, (pease!
LET'S PRACTICE
Sit down, please!
Goobye!
Bye!
UNIT 1) FAMILY
| LET‘S LISTEN
LET'S SING
LET'S PRACTICE
Who's this?
It's mom.
LET'S TALK
LET'S LISTEN
LET'S SING
How many ducks?
One duck.
LET'S TALK
LET'S PLAY
mom
dad
.
UNIT 6
FRUITS
4
baby
PARTS
UNIATOVS
LET'S PLAY
|LETSUSEN
LET'S PRACTICE
one
two
LET'S PLAY
green.
yellow
three
What's this?
It's a banana.
LET'S LISTEN
What do you like?
LET'S PRACTICE
| don’t like meat.
LET'S LISTEN
LET'S SING
LET'S PRACTICE
KH HAY
ball
bike
oor
like fish,
LET'S PLAY
|Whotlit2
+8
45
47
48
50
apple
banana
orange
54
56
87
59
co
62
LET'S SING
face
Page
51
IT5+6
nose
mouth
LET'S CHANT __| It’sacar.
LET'S PRACTICE
UNIT3 +4
This is your nose.
LET’S PRACTICE
LET'S TALK
LET'S TALK
REVIEW
LET'S LISTEN
LET'S CHANT
LET'S TALK
LET'S CHANT
| red
LET'S PLAY
LET'S TALK
REVIEW UNIT 1 +2
LET’S LISTEN
It’s red,
VOCABULARY
LET'S PLAY
LET'S PRACTICE | Two ducks.
UNIT3, BODY
| What colorisit?
LET'S TALK
LET'S PLAY
UNIT 2) NUMBERS)
GRAMMAR
meat
fish
tice
66
68
69
8
72
How are you?
I'm happy.
happy
sad
seepy
74
7B
76
7
78
8]
^
Py
^
LOI NOI DAU
Lam \ quen tiếng Anh (Dònh cho lứa tuổi mẫu giáo) lò bộ séách gồm 3 quyển- quyển 1,
quyển 2 vị quyền 3. Bộ sóch giúp trẻ bước đồu hình thịnh vị phót triển năng lực gioo tiếp
bồng tiếng Anh đơn giỏn trong cóc Tình huống quen thuộc; rèn luyện khổ năng quen sót,
phat triển tư duy sóng tạo vị trí tượng Tượng, hung 4thd vdi hoat déng lam quen tiéng Anh,
chuốn bi tam thé cho việc học tiếng Anh ở bộc Tiểu học.
Bộ sóch Làm quen tiếng Anh (Dành cho lứa tuổi mẫu giáo) được xôy dựng trên phương
chơm gióo dục cho trẻ *chơi mị học, học bang chai”. Trẻ phét triển kĩ năng gioo tiếp bằng
Tiếng Anh théng qua trai nghiệm vị gioo tiế
ngữ cỏnh, mơi trường quen thuộc.
SU giGo) gitip tré: nghe hiéu, nhan
ằng tiếng Anh một số sự vột, hiện
âu hỏi quen thuộc, côu lệnh ngắn
Cuốn Làm quen tiếng Anh 1 (Dèïj
ciện, nhận biết, a biét, phan lo
†ừ, cụm từ, ...
Nội dung cóc bai hat ae sach nhề
hợp với đặc điểm phat trién củo lứo
†rong sóch gióo viên, giúp gióo viên
lỚp học.
tuổi
Trong qua trình biên soạn khó tránh khổi
kiến đóng góp †ừ quý thổy cơ vị q ¢
gui vé hdép thu dién tU banbientap@phuen
mỗu
gi
°hính củo từng đơn vị bời học, phù
Ệ
RGt mong nhộn được những ý
Mọi ý kiến đóng góp xin vui lịng
Cac tac gid
STARTER
Qroci:
>> - How are you?
-I'm fine.
5
6
>
—Stand up, please!
- Sit down, please!
Peete
>
c
- Goodbye!
- Bye!
|
7
Unit 1
sà
_ Track 2
“S
>
-Who's this?”
- It’s mom/ dad/ baby.
e:
LET'S PRACTICE
MATCH
fl
\,
i!|
a
POP OUT THE FINGER PUPPETS
=
rE
AY
LET’S PL
LOOK AND SAY
€
C
——=ễŸỲỶŸÏÏ
(=
Unit2 NUMBERS
& LET'S LISTEN ) @track4
Ke
>
- How many ducks?
— One duck.
- Two ducks.
G
ye
>
- How many ducks?
- Three ducks,
eS
LET’S PRACTICE
MATCH
sticker
POP IT OUT
weve
a
°
°
©
| Gna
ee
a) | >8
°
Goo