C
H
Ư
Ơ
N
CHUYÊN ĐỀ I – TOÁN – 11 – HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
I
HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC
VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
BÀI 3: HÀM SỐ SỐ LƯỢNG GIÁC
III
=
=
=I
Câu 1:
HỆ THỐNG BÀI TẬP
DẠNG 1. TẬP XÁC ĐỊNH
Tập xác định của hàm số y sin x là
A.
Câu 2:
Câu 3:
TRẮC NGHIỆM
1;1 .
B.
Tập xác định của hàm số
1;1 .
y
Câu 5:
D. .
A.
D ¡ \ 0 .
B.
D ¡ \ k 2 , k ¢ .
C.
D ¡ \ k , k ¢ .
D.
D ¡ \ 0; .
Tập xác định của hàm số y tan 2 x là
D \ k ∣ k Z
2
4
.
B.
D \ k ∣ k Z
2
.
D.
1 sin x
y
cos x là
Tập xác định của hàm số
A.
D \ k , k
C.
D \ k 2 , k
D \ k , k
2
.
B.
D \ k 2 , k
2
.
D.
.
.
Điều kiện xác định của hàm số
x k , k
2
A.
.
Câu 6:
0; .
1
sin x là
D \ k ∣ k Z
2
4
.
A.
D \ k 2 ∣ k Z
2
.
C.
Câu 4:
C.
y
2021 cos x
sin x
là
B. x k , k .
C. x 2k , k .
D.
x
k
,k
2
.
Tập xác định của hàm số y tan x là
Page 54
Sưu tầm và biên soạn
CHUYÊN ĐỀ I – TOÁN – 11 – HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
A.
D \ k 2 , k .
2
B.
D \ k 2 , k .
D \ k , k .
2
C.
Câu 7:
D.
x2 1
cos x là
y
Tập xác định của hàm số
D \ k , k
2
.
B.
k
D \ , k
2
.
D.
A. D .
C.
Câu 8:
.
Tập xác định D của hàm số
A.
Câu 9:
D \ k , k
D 3;
.
B.
Tập xác định của hàm số
A.
D \ k , k .
D \ x k ; k
y
5sin x
cos x 3 là
D \ 3
y=
.
C.
D ;3
B.
D \ x k 2 ; k
D. D .
.
1- sin x
cos x là
.
D \ x k ; k
2
.
C.
.
D \ x k 2 ; k
2
.
D.
ổ pử
y = tan ỗ
2x - ữ
ữ
ỗ
ữ
ỗ
ố
3ứ
Cõu 10: Tp xác định của hàm số
là
k
D \ x
; k
6 2
.
A.
D \ x k ; k
2
.
C.
5
D \ x k ; k
12
.
B.
ì
ü
5p k p
D = Ă \ ùớ x ạ
+ ; k ẻ Âùý
ùợù
ùỵ
12
2
ù.
D.
Cõu 11: Tập xác định của hàm số y cot x là
A.
\ k k
\ k 2 k
2
.
B.
.
\ k k
2
.
C.
D.
\ k 2 k
.
1 cos x
y
sin x là
Câu 12: Tập xác định của hàm số
A.
D \ k | k
.
D \ k | k
2
.
B.
Page 55
Sưu tầm và biên soạn
CHUYÊN ĐỀ I – TOÁN – 11 – HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
C.
D \ k 2 | k
D \ k 2 | k
2
.
D.
.
Câu 13: Tập xác định của hàm số y = 2 + 3tan x là
ìp
ü
D = Ă \ ùớ + k pùý
ùợù 3
ùỵ
ù.
A.
Cõu 14: Tp xác định của hàm số
ìp
ü
D = ¡ \ ïí + k pùý
D=Ă
ù
ù
6
ù
ù
ợ
ỵ
B.
. C.
y
ỡù p
ỹ
\ ớ + k pùý
D=Ă
ùợù 2
ùỵ
ù . D.
ỡù p
ỹ
\ ớ + k pùý
ùợù 4
ùỵ
ù.
1
2sin x 1 là
D \ k 2 , k
6
.
A.
5
D \ k 2 ;
k 2 , k
6
6
.
C.
D \ k 2 , k
3
.
B.
2
D \ k 2 ;
k 2 , k
3
3
.
D.
1 sin x
y
1 cos x .
Câu 15: Tìm tập xác định D của hàm số
D \ k 2 ; k 2 , k
2
2
.
A.
C.
D \ k 2 , k
Câu 16: Tập xác định của hàm số
D \ k , k
2
.
A.
Câu 17: Tập xác định của hàm số
D \ k 2 , k
2
.
B.
D \ k 2 , k
4
.
D.
sin x
2 2 cos x là
D \ k k
2
.
B.
A. D .
D \ k k
2
.
C.
2021
y
1 cos x là
Câu 18: Tập xác định của hàm số
k
D \ , k .
2
A.
D \ k , k .
2
C.
.
1
sin 2 x 1 là
D \ k , k
4
.
C.
y
D \ k , k
D \ k 2 , k
2
.
D.
.
y
B.
D.
D \ k 2 k
B.
D \ k 2 , k .
D.
D \ k , k .
.
Page 56
Sưu tầm và biên soạn
CHUYÊN ĐỀ I – TOÁN – 11 – HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
Câu 19: Tập xác định của hàm số
A.
y=
D \ x k 2 ; k
2sin x +1
1- cos x là
.
B.
D \ x k ; k
2
C.
y=
Câu 20: Tập xác định của hàm số
D \ x k ; k
A.
.
Câu 21: Tập xác định của hàm số
.
D \ x k 2 ; k
2
.
D.
1
sin x - cos x là
B.
D \ x k ; k
2
.
C.
y
D \ x k 2 ; k
D \ x k 2 ; k
ìï
ü
p
D = ¡ \ í x ¹ + k p; k ẻ Âùý
ùùỵ.
4
ùùợ
D.
2020
tan( x 2019 ) l
D \ k , k
2
.
A.
D \ k , k
2
.
C.
B.
D \ k , k
D.
D \ k 2 , k
.
.
s inx
y
1 2 cos x .
Câu 22: Tìm tập xác định của hàm số
\ k 2 k
3
.
A.
1
\
2 .
B.
C. .
\ k 2 k
3
.
D.
Câu 23: Tập xác định của hàm số
A.
D \ k , k
y
3 sin x
cos x 1 là
D \ k , k
2
.
B.
.
D \ k 2 , k
2
.
C.
Câu 24: Tập xác định của hàm số
y
D \ k , k
2
.
A.
D \ k , k
2
.
C.
D.
D \ k 2 , k
B.
D \ k , k
.
D.
D \ k 2 , k
.
.
2sin x 1
cos x là
Page 57
Sưu tầm và biên soạn
CHUYÊN ĐỀ I – TOÁN – 11 – HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
Câu 25: Tập xác định của hàm số
A.
\ k 2 , k
y
tan x
cos x 1 là
.
\ k ; k 2 , k
2
.
C.
\ k ; k 2 , k
2
.
B.
k
\ , k
2
.
D.
y tan x
4.
Câu 26: Tìm tập xác định D của hàm số
D x ¡ x k , k ¢
2
.
A.
3
D x ¡ x k , k ¢
2
.
C.
D x ¡ x k , k ¢
4
.
B.
3
D x ¡ x k , k ¢
4
.
D.
Câu 27: Tìm tập xác định của hàm số y 2021cot 2 x 2022 .
D \ k
2
.
A.
D \ k
2.
B.
D \ k
2 . D. D .
4
C.
Câu 28: Tập xác định của hàm số y cot x là
A.
D \ k
.
B.
D \ k , k
2
.
C.
\ k , k
6
.
C.
Câu 30: Tập xác định của hàm số
A.
D \ k , k
C.
D \ 0;
.
Câu 31: Điều kiện xác định của hàm số y tan 2 x là
x k
x k
4
2
A.
.
B.
.
Câu 32: Tập xác định của hàm số
k
\
, k
2
6
.
B.
k
\
, k
2
6
.
D.
1
sin x là:
.
y
.
D. D .
y tan 2 x
6?
Câu 29: Tập xác định của hàm số:
\ k , k
2
.
A.
y
D \ k , k
B.
D \ k 2 , k
D.
D \ 0
.
.
k
x
4 2 .
C.
x k
4
D.
2 cos x 1
sin 2 x là:
Page 58
Sưu tầm và biên soạn
CHUYÊN ĐỀ I – TOÁN – 11 – HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
k
D \ , k
2
.
A.
D \ k 2 , k
3
.
C.
k
D \ k 2 ;
, k
2
3
.
B.
Câu 33: Tìm tập xác định của hàm số y tan x .
\ k | k Z
2
.
A.
\ k 2 | k Z
2
.
C.
y
Câu 34: Tập xác định của hàm số
D \ k 2 , k
A.
.
D \ k 2 , k
2
.
C.
D.
D \ k , k
B.
\ k | k Z
D.
\ k 2 | k Z
B.
D \ k 2 , k
.
.
.
1
1 cos x là
.
D \ k 2 , k
2
.
D.
tan x
1- tan x là
Câu 35: Tập xác định của hàm số
D \ k 2 ; k 2 , k
4
2
.
A.
y=
D \ k ; k , k
4
2
.
C.
D \ k 2 ; k 2 , k
4
2
.
B.
D \ k ; k 2 , k
4
2
.
D.
Câu 36: Tập xác định của hàm số y tan x cot x là
\ k ; k
\ k ; k
2
.
2
. B.
A.
Câu 37: Tập xác định của hàm số
A.
D \ k , k
y cot
. B.
C.
\ k ; k
.
D. .
x
2 là
D \ k 2 , k
.
k
D \ , k
2
. D. D \ k 2 , k .
C.
Câu 38: Tìm tập xác định D của hàm số
D ¡ \ k ; k , k ¢
2
.
A.
D ¡ \ k , k ¢
2
.
C.
y
2 cos x 1
3tan x
sin x
.
B.
D ¡ \ k , k ¢
.
D ¡ \ k ; k 2, k ¢
2
.
D.
Page 59
Sưu tầm và biên soạn
CHUYÊN ĐỀ I – TOÁN – 11 – HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
2 sin x
tan x .
y
Câu 39: Tập xác định của hàm số
D \ k , k
D R \ k , k
2
.
A.
B.
.
k
D \ , k
2
.D. D \ k 2 , k .
C.
y tan 3 x
6.
Câu 40: Tìm tập xác định của hàm số
k
D \
, k
3 3
.
A.
4 k
D \
, k
3
9
.
C.
k
D \
, k
9 3
.
B.
2 k
D \
, k
3
9
.
D.
1 3sin x
y
cos 2 x xác định khi
Câu 41: Hàm số
x k ,k
4
2
A.
.
x k , k
x k , k
2
4
B.
. C.
. D. x k 2 , k .
y
Câu 42: Tập xác định của hàm số
1
sin 2 x 1 là:
D \ k 2 | k
2
.
A.
D \ k | k
4
.
C.
Câu 43: Tập xác định của hàm số
y
D \ k 2 | k
4
.
B.
D. D .
tan x 2022
sin 2 x 1
\ k 2 , k
2
.
A.
\ k , k
2
.
B.
\ k , k
D.
.
C. .
y
Câu 44: Tìm tập xác định D của hàm số
A.
1
.
1 sin x
D \ k , k .
2
B.
k 2 , k .
D. D .
D \ k , k .
D \
2
C.
Page 60
Sưu tầm và biên soạn
CHUYÊN ĐỀ I – TOÁN – 11 – HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
y 5 2 cot 2 x sin x cot x .
2
Câu 45: Tìm tập xác định D của hàm số
k
D \ , k .
2
A.
D \ k , k .
2
B.
D \ k , k .
D.
C. D .
y tan cos x .
2
Câu 46: Tìm tập xác định D của hàm số
D \ k 2 , k
2
.
B.
D \ k , k
D.
.
D \ k , k
2
.
A.
C. D .
1
y
tan x là
Câu 47: Tập xác định của hàm số
D \ k , k
2
.
B.
D k , k
D.
.
D k , k
2
.
A.
C.
D \ k , k
.
Câu 48: Tìm tập xác định của hàm số
y
3sin x
2 cos x 1 .
4
D \ k 2 ,
k 2 k
3
3
.
A.
5
D \ k 2 k
6
.
C.
2
D \ k 2 k
3
.
B.
D \ k 2 k
3
.
D.
sin x
y
1 2sin 2 x có tập xác định là
Câu 49: Hàm số
D \ k k
4
.
A.
k
D \
k
4 2
.
C.
Câu 50: Hàm số
y
1
sin 2 x cos 2 x có tập xác định là
k
D \
| k
4 2
.
A.
C.
D \ k k
2
.
B.
D \ k 2 k
4
.
D.
D \ k | k
.
k
D \ | k
4
.
B.
k
D \ | k
2
.
D.
Page 61
Sưu tầm và biên soạn
CHUYÊN ĐỀ I – TOÁN – 11 – HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
y
Câu 51: Hàm số
sin 2 x
cot x 3 có tập xác định là
D \ k | k
6
.
A.
D \ k ; k | k
6
.
C.
y
Câu 52: Tập xác định của hàm số
\ k
2
.
A.
B.
B.
.
D \ k ; k | k
6
2
.
D.
2 cot x 5
cos x 1 là
\ k 2
Câu 53: Tìm tập xác định của hàm số
D \ k | k
y
.
C.
\ k
.
\ k 2
2
.
D.
1
sin 2 x 1 .
D \ k , k
4
.
A.
D \ k 2 , k
C.
.
D \ k , k
2
.
B.
D \ k , k
D.
.
tan x
y
1 tan x không xác định tại các điểm
Câu 54: Hàm số
x k k
2
A. chỉ
.
x k k
4
C. chỉ
.
Câu 55: Tập xác định của hàm số
y
x k k
4
B. chỉ
.
x k
x k k
4
2
D.
và
.
2020
tanx 1
\ k , k
4
.
A.
\ k 2 , k
4
.
C.
\ k , k
2
.
B.
\ k ; k , k
4
2
.
D.
y cot 2 x tan
2
Câu 56: Tìm tập xác định của hàm số
A.
D \ k ; k Z
x
.
D \ k ; k Z
2
.
B.
k
D \ ; k Z
2
.
D.
.
k
D \ ; k Z
3
.
C.
Câu 57: Tìm tập xác định D của hàm số
y
tan x 1
cos x
sin x
3.
Page 62
Sưu tầm và biên soạn
CHUYÊN ĐỀ I – TOÁN – 11 – HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
A.
D \ k , k
k
D \ , k
2
.
B.
.
D \ k , k
2
.
C.
Câu 58: Tập xác định của hàm số
D. D .
y
3cot x
2 sin x 4 là
A.
R \ arcsin 2 k 2 , arcsin 2 k 2 , k Z
B. R.
C.
R \ arcsin 2 k 2 , k Z
D.
Câu 59: Tập xác định của hàm số
y
.
R \ k , k Z .
2020
tan x 1 là
\ k
4
.
A.
\ k 2
4
.
C.
\ k
2
.
B.
\ k ; k
4
2
.
D.
Câu 60: Tìm tập xác định của hàm số y 1 cos x cot x ?
A.
\ k ; k
.
B.
\ k ; k
2
. D. 1;1 \ 0 .
C.
;1 .
Câu 61: Tập xác định D của hàm số
y
2sin x 3
tan x 1 .
D ¡ \ k , k ¢
2
.
A.
D ¡ \ k , k ¢
4
.
C.
B.
D \ k 2 , k
.
Câu 63: Hàm số
đây?
y tan x cot x
y
1
1 sin x .
B.
D \ k 2 , k
2
.
C.
.
D ¡ \ k ; k , k ¢
4
2
.
D.
Câu 62: Tìm tập xác định D của hàm số
A.
D ¡ \ 1
D \ k 2 , k
.
D \ k 2 , k
2
.
D.
1
1
sin x cos x không xác định trong khoảng nào trong các khoảng sau
k 2 ; k 2
2
với k .
A.
3
k 2 ; k 2
2
với k .
B.
Page 63
Sưu tầm và biên soạn
CHUYÊN ĐỀ I – TOÁN – 11 – HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
k 2 ; k 2
với k .
C. 2
D.
k 2 ;2 k 2 với k .
Câu 64: Tập xác định của hàm số y tan 3 x là.
D R \ k , k R
2
B.
2
D R \ k
,k R
3
D.
D R \ k , k R
3
6
A.
C.
D R \ k , k R
Câu 65: Tìm m để hàm số y 5sin 4 x 6 cos 4 x 2m 1 xác định với mọi x
A.
61 1
2 .
m
B. m 1 .
C.
m
61 1
2 .
D.
m
61 1
2 .
Câu 66: Có bao nhiêu số nguyên m sao cho hàm số y m sin x 3 có tập xác định là ?
A. 7 .
B. 6 .
C. 3 .
D. 4 .
y
Câu 67: Hàm số
A. m 0 .
3 sin 2 x
m cos x 1 có tập xác định là khi
B. 0 m 1 .
C. 1 m 1 .
4
4
Câu 68: Cho hàm số y sin x cos x m sin x.cos x . Tìm
1 1
m ;
2 2 .
A.
B.
m 1;1
D. m 1 .
m để hàm số xác định với mọi x .
m ;1
.
C.
.
DẠNG 2. TÍNH CHẴN LẺ
Câu 69: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
A. y sin x.
B. y cos x.
C. y tan x.
D.
m 1;1
.
D. y cot x.
Câu 70: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
A. y sin x.
B. y cos x sin x.
C.
Câu 71: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
A. y sin 2 x.
B. y x cos x.
Câu 72: Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ?
A. y 2 x cos x .
B. y cos 3x .
Câu 73: Mệnh đề nào dưới đây đúng?
y cos x sin 2 x. D.
C. y cos x.cot x.
C.
y x 2 sin x 3
D.
.
D.
y cos x sin x.
y
tan x
.
sin x
y
cos x
x3 .
A. Hàm số y cot x là hàm số chẵn.
B. Hàm số y sin x là hàm số chẵn.
C. Hàm số y tan x là hàm số chẵn.
D. Hàm số y cos x là hàm số chẵn.
Câu 74: Trong các khẳng định sau đây, khẳng định nào đúng?
A. Hàm số y sin x là hàm số chẵn.
B. Hàm số y cos x là hàm số lẻ.
C. Hàm số y tan x là hàm số lẻ.
Câu 75: Chọn phát biểu đúng:
D. Hàm số y cot x là hàm số chẵn.
A. Các hàm số y sin x , y cos x , y cot x đều là hàm số chẵn.
B. Các hàm số y sin x , y cos x , y cot x đều là hàm số lẻ.
Page 64
Sưu tầm và biên soạn
CHUYÊN ĐỀ I – TOÁN – 11 – HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
C. Các hàm số y sin x , y cot x , y tan x đều là hàm số chẵn.
D. Các hàm số y sin x , y cot x , y tan x đều là hàm số lẻ.
Câu 76: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn ?
A. f ( x ) sin x .
B. f ( x ) sin 2 x .
C.
f ( x) sin x
2
D. f ( x ) x sin x .
.
Câu 77: Hàm số nào dưới đây là hàm số lẻ?
2
B. y sin x .
A. y cos x .
2
C. y cot x .
D. y tan x .
Câu 78: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
x
y tan .
2
B.
A. y sin 3 x.
C. y sin x.cos x.
2
D. y sin x.cos x.
Câu 79: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số chẵn?
A. y tan 4 x .
B. y cos 3x .
C. y cot 5 x .
D. y sin 2 x .
Câu 80: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn
3
A. y 3sin x 4sin x .
2
C. y 4 cos x sin x .
B. y 3sin x 4 cos x .
2
D. y 4sin x cos x .
Câu 81: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
3
A. y cos x.sin x .
B. y sin x.cos 2 x .
tan x
y 2
tan x 1 .
D.
C. y 2019 cos x 2020 .
Câu 82: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số lẻ?
A.
y sin x 3
.
2 cos 2 x
y
sin x 2 .
B.
2
C. y x sin x .
D. y 2cos x sin 2 x .
Câu 83: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn.
A.
y sin 2021x cos 2022 x
B. y cot 2021x 2022sin x .
D. y 2021cos x 2022sin x .
.
C. y tan 2021x cot 2022 x .
Câu 84: Có bao nhiêu hàm số chẵn trong các hàm số sau:
y cot x ?
A. 1 .
y sin x
, y cos 3x , y tan 2 x và
C. 3 .
B. 2 .
D. 4 .
Câu 85: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
A.
y sin x .
.
2
B. y x sin x.
C.
y
x
.
cos x
D. y x sin x.
Câu 86: Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ thị đối xứng qua trục tung?
Page 65
Sưu tầm và biên soạn
CHUYÊN ĐỀ I – TOÁN – 11 – HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
y sin 3 x.cos x .
2
B.
A. y sin x cos 2 x.
C.
y
tan x
.
tan 2 x 1
D.
y cos x sin 3 x.
Câu 87: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số lẻ?
2
A. y cos x sin x.
B. y sin x cos x.
C. y cos x.
D. y sin x.cos 3x.
Câu 88: Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ thị đối xứng qua gốc tọa độ?
A. y cot 4 x.
y
B.
sin x 1
.
cos x
2
C. y tan x.
D.
y cot x .
Câu 89: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số lẻ?
y sin x .
2
A.
2
B. y sin x.
C.
y
cot x
.
cos x
D.
y
tan x
.
sin x
Câu 90: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số lẻ?
2
A. y 1 sin x.
B.
2
C. y x tan 2 x cot x.
Câu 91: Cho hàm số
D.
f x sin 2 x
và
g x tan 2 x.
y cot x .sin 2 x.
y 1 cot x tan x .
Chọn mệnh đề đúng
A.
f x
là hàm số chẵn,
g x
là hàm số lẻ.
B.
f x
là hàm số lẻ,
C.
f x
là hàm số chẵn,
g x
là hàm số chẵn. D.
f x
và
g x
g x
là hàm số chẵn.
đều là hàm số lẻ.
sin 2 x cos3x
cos 2 x
g
x
f x
2 tan 2 x . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
1 sin 2 3 x và
Câu 92: Cho hai hàm số
A.
f x
lẻ và
g x
chẵn.
C.
f x
chẵn,
g x
lẻ. D.
B.
f x
và
g x
f x
và
g x
chẵn.
lẻ.
Câu 93: Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ thị đối xứng qua gốc tọa độ?
A.
y
1
.
sin 3 x
y sin x .
4
B.
y 2 cos x .
4 D. y sin 2 x .
C.
Câu 94: Mệnh đề nào sau đây là sai?
A. Đồ thị hàm số
y sin x
đối xứng qua gốc tọa độ O.
B. Đồ thị hàm số y cos x đối xứng qua trục Oy.
C. Đồ thị hàm số
y tan x
đối xứng qua trục Oy.
Page 66
Sưu tầm và biên soạn
CHUYÊN ĐỀ I – TOÁN – 11 – HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
D. Đồ thị hàm số y tan x đối xứng qua gốc tọa độ O.
Câu 95: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
y 2 cos x sin 2 x .
2
A.
y 2 sin x sin x.
4
C.
y sin x sin x .
4
4
B.
D. y sin x cos x .
Câu 96: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số lẻ?
y x 4 cos x .
y x 2017 cos x .
3 B.
2
A.
2018
2017
x.
x sin 2018 x.
C. y 2015 cos x sin
D. y tan
Câu 97: Trong các hàm số sau sau. Hàm số nào có đồ thị nhận trục tung làm trục đối xứng?
A. y tan x .
B. y sin x .
C. y cot x .
D. y cos x .
Câu 98: Hàm số nào là hàm số chẵn trong các hàm số sau?
A. y sin x.cos x .
B. y tan x .
y sin 2 x.cos x .
C. y cot x .
D.
C. y tan 4 x .
D. y cot10 x .
Câu 99: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn?
A. y sin 4 x .
B. y cos 5 x .
Câu 100: Trong các hàm số sau hàm số nào là hàm số chẵn?
A. y 2 cos x .
B. y 2 tan x .
C. y 2sin x .
D.
y 2cos x 1
.
Câu 101: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn trên ?
A. y x.cos 2 x .
B.
y x 2 1 .sin x
cos x
y
1 x2 .
. C.
tan x
y
1 x2 .
D.
Câu 102: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn trên ?
y sin
2
A.
x
.
B. y tan x .
C. y sin x .
y sin x
6.
D.
Câu 103: Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ thị nhận gốc tọa độ làm tâm đối xứng?
A. y x sin x .
B. y cos x .
C. y 1 sin x .
D. y sin x cos x .
Câu 104: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
y sin 2022 x cos 2021x
.
B. y 2021cos x 2023sin x .
C. y cot 2021x 2022 sin x .
D. y tan 2021x cot 2022 x .
A.
Câu 105: Hàm số nào sau đâu có đồ thị nhận trục tung làm trục đối xứng?
Page 67
Sưu tầm và biên soạn
CHUYÊN ĐỀ I – TOÁN – 11 – HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
B. y cot x .
A. y | sin x | .
C. y tan x .
D. y sin x .
Câu 106: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số chẵn?
A. y sin x .
C. y x cos x .
B. y x sin x .
D.
y
sin x
x .
Câu 107: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn
B. y tan x .
A. y sin x .
C.
y cot 2 x
.
D.
y sin x
.
5
y sin
2019 x
y
sin
x
3
2
, có bao nhiêu hàm lẻ?
Câu 108: Trong các hàm số: y 2sin x ;
;
A. 3 .
C. 1 .
B. 0 .
Câu 109: Cho hai hàm số
f x sin 2 x
và
g x cos 3 x
A. f là hàm số chẵn và g là hàm số lẻ.
C. f và g là hai hàm số lẻ.
D. 2 .
. Chọn mệnh đề đúng
B. f và g là hai hàm số chẵn.
D. f là hàm số lẻ và g là hàm số chẵn.
Câu 110: Trong các hàm số sau có bao nhiêu hàm số là hàm số chẵn trên tập xác định của nó?
y tan 2 x , y sin 2018 x , y cos x 3 , y cot x .
A. 2 .
B. 4 .
C. 3 .
D. 1 .
Câu 111: Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ thị đối xứng qua gốc tọa độ?
A. y cot 4 x .
B.
y
sin x 1
cos x .
2
C. y tan x .
D.
y cot x
.
Câu 112: Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ thị đối xứng qua trục tung?
y sin 3 x.cos x
2.
B.
A. y sin x.cos 2 x .
tan x
y 2
tan x 1 .
C.
Câu 113: Cho hàm số
f x sin 2 x
3
D. y cos x.sin x .
và
g x tan 2 x
. Chọn mệnh đề đúng?
g x
là hàm số chẵn,
là hàm số lẻ.
f x
g x
B.
là hàm số lẻ,
là hàm số chẵn.
f x
g x
C.
là hàm số chẵn,
là hàm số chẵn.
f x
g x
D.
và
đều là hàm số lẻ.
A.
f x
Page 68
Sưu tầm và biên soạn
CHUYÊN ĐỀ I – TOÁN – 11 – HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
5
y sin
2021x
y sin x 3
2
, có bao nhiêu hàm lẻ?
Câu 114: Trong các hàm số: y 2sin x ;
;
A. 3 .
B. 0 .
C. 1 .
D. 2 .
Page 69
Sưu tầm và biên soạn