Tải bản đầy đủ (.docx) (16 trang)

Toan 11 c1 b3 2 ham so luong giac tn de

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (232.1 KB, 16 trang )

C
H
Ư
Ơ
N

CHUYÊN ĐỀ I – TOÁN – 11 – HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC

I

HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC
VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
BÀI 3: HÀM SỐ SỐ LƯỢNG GIÁC

III
=
=
=I

Câu 1:

HỆ THỐNG BÀI TẬP

DẠNG 1. TẬP XÁC ĐỊNH
Tập xác định của hàm số y sin x là
A.

Câu 2:

Câu 3:


TRẮC NGHIỆM

  1;1 .

B.

Tập xác định của hàm số

  1;1 .

y

Câu 5:

D.  .

A.

D ¡ \  0 .

B.

D ¡ \  k 2 , k  ¢ .

C.

D ¡ \  k , k  ¢ .

D.


D ¡ \  0;   .

Tập xác định của hàm số y tan 2 x là




D  \   k ∣ k  Z
2
4
.
B.


D  \   k ∣ k  Z 
2
.
D.

1  sin x
y
cos x là
Tập xác định của hàm số

A.

D  \  k , k  

C.


D  \  k 2 , k  



D  \   k , k  
2
.
B.


D  \   k 2 , k  
2
.
D.

.
.

Điều kiện xác định của hàm số


x   k , k  
2
A.
.
Câu 6:

 0;  .

1

sin x là




D  \   k ∣ k  Z
2
4
.
A.


D  \   k 2 ∣ k  Z 
2
.
C.
Câu 4:

C.

y

2021  cos x
sin x


B. x k , k  .

C. x 2k , k  .


D.

x

k
,k 
2
.

Tập xác định của hàm số y tan x là

Page 54

Sưu tầm và biên soạn


CHUYÊN ĐỀ I – TOÁN – 11 – HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC

A.



D  \   k 2 , k   .
2

B.

D  \  k 2 , k   .




D  \   k , k   .
2

C.
Câu 7:

D.

x2 1
cos x là

y

Tập xác định của hàm số



D  \   k , k  
2
.
B.
 k

D  \  , k  
 2
.
D.

A. D  .

C.
Câu 8:

.

Tập xác định D của hàm số
A.

Câu 9:

D  \ k , k  

D  3;  

.

B.

Tập xác định của hàm số
A.

D  \  k , k   .

D  \  x k ; k  

y

5sin x
cos x  3 là


D  \  3

y=

.

C.

D   ;3

B.

D  \  x k 2 ; k  

D. D  .

.

1- sin x
cos x là

.




D  \  x   k ; k  
2

.

C.

.




D  \  x   k 2 ; k
2

.
D.

ổ pử
y = tan ỗ
2x - ữ





3ứ
Cõu 10: Tp xác định của hàm số


 k


D  \  x  
; k  

6 2

.
A.



D  \  x   k ; k  
2

.
C.

5


D  \  x   k ; k  
12

.
B.
ì
ü
5p k p
D = Ă \ ùớ x ạ
+ ; k ẻ Âùý
ùợù
ùỵ
12
2

ù.
D.

Cõu 11: Tập xác định của hàm số y cot x là

A.

 \  k k  



 \   k 2 k  
2
.
B.

.



 \   k k  
2
.
C.

D.

 \  k 2 k  

.


1  cos x
y
sin x là
Câu 12: Tập xác định của hàm số

A.

D  \  k | k  

.



D  \   k | k  
2
.
B.
Page 55

Sưu tầm và biên soạn


CHUYÊN ĐỀ I – TOÁN – 11 – HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC

C.

D  \  k 2 | k  




D  \   k 2 | k  
2
.
D.

.

Câu 13: Tập xác định của hàm số y = 2 + 3tan x là
ìp
ü
D = Ă \ ùớ + k pùý
ùợù 3
ùỵ
ù.
A.

Cõu 14: Tp xác định của hàm số

ìp
ü
D = ¡ \ ïí + k pùý
D=Ă
ù
ù
6
ù
ù



B.
. C.

y

ỡù p

\ ớ + k pùý
D=Ă
ùợù 2
ùỵ
ù . D.

ỡù p

\ ớ + k pùý
ùợù 4
ùỵ
ù.

1
2sin x 1 là

 

D  \   k 2 , k  
 6
.
A.
5



D  \   k 2 ;
 k 2 , k  
6
6
.
C.

 

D  \   k 2 , k  
 3
.
B.
2


D  \   k 2 ;
 k 2 , k  
3
3
.
D.

1  sin x
y
1  cos x .
Câu 15: Tìm tập xác định D của hàm số



 

D  \    k 2 ;  k 2 , k  
2
 2
.
A.
C.

D  \    k 2 , k  

Câu 16: Tập xác định của hàm số
 

D  \   k , k  
 2
.
A.

Câu 17: Tập xác định của hàm số

 

D  \    k 2 , k  
 2
.
B.
 


D  \    k 2 , k  
 4
.
D.

sin x
2  2 cos x là
 

D  \ k k  
 2
.
B.

A. D  .



D  \   k k  
2

.
C.

2021
y
1  cos x là
Câu 18: Tập xác định của hàm số
 k


D  \  , k   .
 2

A.


D  \   k , k   .
2

C.

.

1
sin 2 x  1 là

 

D  \   k , k  
 4
.
C.

y

D  \   k , k  



D  \   k 2 , k  

2
.
D.

.

y

B.

D.

D  \  k 2 k  

B.

D  \  k 2 , k   .

D.

D  \  k , k   .

.

Page 56

Sưu tầm và biên soạn


CHUYÊN ĐỀ I – TOÁN – 11 – HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC


Câu 19: Tập xác định của hàm số
A.

y=

D  \  x k 2 ; k  

2sin x +1
1- cos x là

.

B.




D  \  x   k ; k  
2


C.
y=

Câu 20: Tập xác định của hàm số
D  \  x k ; k  
A.
.


Câu 21: Tập xác định của hàm số

.




D  \  x   k 2 ; k  
2

.
D.

1
sin x - cos x là
B.




D  \  x   k ; k  
2

.
C.
y

D  \  x   k 2 ; k  

D  \  x k 2 ; k  


ìï
ü
p
D = ¡ \ í x ¹ + k p; k ẻ Âùý
ùùỵ.
4
ùùợ
D.

2020
tan( x 2019 ) l



D  \ k , k  
 2
.
A.


D  \   k , k  
2
.
C.

B.

D  \  k , k  


D.

D  \  k 2 , k  

.
.

s inx
y
1  2 cos x .
Câu 22: Tìm tập xác định của hàm số

 

 \    k 2 k  
 3
.
A.

1 
\ 
2 .
B.

C.  .



 \   k 2 k  
3

.
D.

Câu 23: Tập xác định của hàm số

A.

D  \  k , k  

y

3  sin x
cos x  1 là


D  \   k , k  
2
.
B.

.



D  \   k 2 , k  
2
.
C.

Câu 24: Tập xác định của hàm số


y



D  \   k , k  
2

.
A.
 

D  \  k , k  
 2
.
C.

D.

D  \  k 2 , k  

B.

D  \  k , k  

.

D.

D  \  k 2 , k  


.

.

2sin x  1
cos x là

Page 57

Sưu tầm và biên soạn


CHUYÊN ĐỀ I – TOÁN – 11 – HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC

Câu 25: Tập xác định của hàm số

A.

 \    k 2 , k  

y

tan x
cos x  1 là

.




 \   k ;   k 2 , k  
2
.
C.



 \   k ; k 2 , k  
2
.
B.
 k

 \  , k  
 2
.
D.



y tan  x  
4.

Câu 26: Tìm tập xác định D của hàm số



D  x  ¡ x   k , k  ¢ 
2


.
A.
3


D  x  ¡ x   k , k  ¢ 
2

.
C.




D  x  ¡ x   k , k  ¢ 
4

.
B.
3


D  x  ¡ x   k , k  ¢ 
4

.
D.

Câu 27: Tìm tập xác định của hàm số y 2021cot 2 x  2022 .




D  \   k 
2
.
A.

 
D  \ k 
 2.
B.



D  \   k 
2  . D. D  .
4
C.

Câu 28: Tập xác định của hàm số y cot x là
A.

D  \  k 

.

B.




D  \   k , k  
2
.
C.



 \   k , k  
6
.
C.
Câu 30: Tập xác định của hàm số
A.

D  \  k , k  

C.

D  \  0;  

.

Câu 31: Điều kiện xác định của hàm số y tan 2 x là


x   k
x   k
4
2
A.

.
B.
.
Câu 32: Tập xác định của hàm số

   k

\

, k  
2
 6
.
B.
  k

\ 
, k  
2
6
.
D.

1
sin x là:

.

y


.

D. D  .



y tan  2 x  
6?

Câu 29: Tập xác định của hàm số:


 \   k , k  
2
.
A.

y

D  \  k , k  

B.

D  \  k 2 , k  

D.

D  \  0

.


.

 k
x 
4 2 .
C.


x   k
4
D.

2 cos x  1
sin 2 x là:

Page 58

Sưu tầm và biên soạn


CHUYÊN ĐỀ I – TOÁN – 11 – HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
 k

D  \  , k  
 2
.
A.



D  \   k 2 , k  
3
.
C.

k
 

D  \   k 2 ;
, k  
2
 3
.
B.

Câu 33: Tìm tập xác định của hàm số y tan x .


 \   k | k  Z
2

.
A.



 \   k 2 | k  Z
2
.
C.

y
Câu 34: Tập xác định của hàm số
D  \  k 2 , k  
A.
.


D  \   k 2 , k  
2
.
C.

D.

D  \  k , k  

B.

 \  k | k  Z

D.

 \  k 2 | k  Z

B.

D  \    k 2 , k  

.


.
.

1
1  cos x là
.

 

D  \    k 2 , k  
 2
.
D.

tan x
1- tan x là
Câu 35: Tập xác định của hàm số



D  \   k 2 ;  k 2 , k  
4
2
.
A.
y=





D  \   k ;  k , k  
4
2
.
C.


 

D  \   k 2 ;   k 2 , k  
4
 2
.
B.



D  \   k ;  k 2 , k  
4
2
.
D.

Câu 36: Tập xác định của hàm số y tan x  cot x là

 



 \ k ; k  

 \   k ; k  
 2
.
2
 . B.
A.
Câu 37: Tập xác định của hàm số
A.

D  \  k , k  

y cot

. B.

C.

 \  k ; k  

.

D.  .

x
2 là

D  \    k 2 , k  

.


 k

D  \  , k  
 2
 . D. D  \  k 2 , k   .
C.
Câu 38: Tìm tập xác định D của hàm số



D ¡ \ k ;  k , k  ¢ 
2

.
A.


D ¡ \   k , k  ¢ 
2
.
C.

y

2 cos x  1
 3tan x
sin x
.

B.


D ¡ \  k , k  ¢

.




D ¡ \ k ;  k 2, k  ¢ 
2

.
D.

Page 59

Sưu tầm và biên soạn


CHUYÊN ĐỀ I – TOÁN – 11 – HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
2  sin x
tan x .

y

Câu 39: Tập xác định của hàm số



D  \   k , k  

D R \  k , k  
2
.
A.
B.
.
 k

D  \  , k  
 2
 .D. D  \  k 2 , k   .
C.



y tan  3 x  
6.

Câu 40: Tìm tập xác định của hàm số
  k

D  \  
, k  
3 3
.
A.
 4 k

D  \  
, k  

3
 9
.
C.

  k

D  \  
, k  
9 3
.
B.
 2 k

D  \  
, k  
3
 9
.
D.

1  3sin x
y
cos 2 x xác định khi
Câu 41: Hàm số



x  k ,k 
4

2
A.
.



x   k , k  
x   k , k  
2
4
B.
. C.
. D. x k 2 , k   .
y

Câu 42: Tập xác định của hàm số

1
sin 2 x  1 là:

 

D  \   k 2 | k  
 2
.
A.
 

D  \   k | k  
 4

.
C.

Câu 43: Tập xác định của hàm số

y

 

D  \   k 2 | k  
 4
.
B.
D. D  .

tan x  2022
sin 2 x  1



 \   k 2 , k  
2
.
A.



 \   k , k  
2
.

B.
 \  k , k  
D.
.

C.  .
y
Câu 44: Tìm tập xác định D của hàm số

A.

1
.
1  sin x



D  \   k , k   .
2

B.

 k 2 , k   .

D. D .

D  \  k , k   .


D  \ 

2
C.

Page 60

Sưu tầm và biên soạn


CHUYÊN ĐỀ I – TOÁN – 11 – HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC


y  5  2 cot 2 x  sin x  cot   x  .
2

Câu 45: Tìm tập xác định D của hàm số
 k

D  \  , k   .
 2

A.

 

D  \   k , k   .
 2

B.
D  \  k , k   .
D.


C. D .



y tan  cos x  .
2

Câu 46: Tìm tập xác định D của hàm số


D  \   k 2 , k  
2
.
B.
D  \  k , k  
D.
.



D  \   k , k  
2
.
A.
C. D  .
1
y
tan x là
Câu 47: Tập xác định của hàm số


 

D  \ k , k  
 2
.
B.
D  k , k  
D.
.

 

D k , k  
 2
.
A.

C.

D  \  k , k  

.

Câu 48: Tìm tập xác định của hàm số

y

3sin x
2 cos x  1 .


4
 

D  \   k 2 ,
 k 2 k  
3
 3
.
A.
 5

D  \   k 2 k  
 6
.
C.

 2

D  \    k 2 k  
 3
.
B.
 

D  \    k 2 k  
 3
.
D.


sin x
y
1  2sin 2 x có tập xác định là
Câu 49: Hàm số


D  \   k k  
4
.
A.
  k

D  \  
k  
4 2
.
C.
Câu 50: Hàm số

y

1
sin 2 x cos 2 x có tập xác định là

  k

D  \  
| k  
4 2
.

A.
C.



D  \   k k  
2
.
B.
 

D  \    k 2 k  
 4
.
D.

D  \  k | k  

.

 k

D  \  | k  
 4
.
B.
 k

D  \  | k  
 2

.
D.

Page 61

Sưu tầm và biên soạn


CHUYÊN ĐỀ I – TOÁN – 11 – HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
y
Câu 51: Hàm số

sin 2 x
cot x  3 có tập xác định là



D  \   k | k  
6
.
A.



D  \ k ;  k | k  
6

.
C.
y


Câu 52: Tập xác định của hàm số


 \   k 
2
.
A.

B.

B.

.




D  \   k ;  k | k  
6
2
.
D.

2 cot x  5
cos x  1 là

 \  k 2 

Câu 53: Tìm tập xác định của hàm số


D  \  k | k  

y

.

C.

 \  k 

.



 \   k 2 
2
.
D.

1
sin 2 x  1 .



D \   k , k  
4
.
A.
D \  k 2 , k  

C.
.



D \   k , k  
2
.
B.
D \  k , k  
D.
.

tan x
y
1  tan x không xác định tại các điểm
Câu 54: Hàm số


x   k  k  
2
A. chỉ
.

x   k  k  
4
C. chỉ
.
Câu 55: Tập xác định của hàm số


y


x   k  k  
4
B. chỉ
.


x   k
x   k  k  
4
2
D.

.
2020
tanx  1



 \   k , k  
4
.
A.


 \   k 2 , k  
4
.

C.



 \   k , k  
2
.
B.



 \   k ;  k , k  
4
2
.
D.


y cot 2 x  tan  
2
Câu 56: Tìm tập xác định của hàm số

A.

D  \  k ; k  Z 


x
.




D  \   k ; k  Z 
2
.
B.
 k

D  \  ; k  Z 
 2
.
D.

.

 k

D  \  ; k  Z 
 3
.
C.
Câu 57: Tìm tập xác định D của hàm số

y

tan x  1


 cos  x  
sin x

3.

Page 62

Sưu tầm và biên soạn


CHUYÊN ĐỀ I – TOÁN – 11 – HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC

A.

D  \  k , k  

 k

D  \  , k  
2
.
B.

.



D  \   k , k  
2
.
C.
Câu 58: Tập xác định của hàm số


D. D  .

y

3cot x
2 sin x  4 là

A.

R \  arcsin 2  k 2 ,   arcsin 2  k 2 , k  Z 

B. R.

C.

R \  arcsin 2  k 2 , k  Z 

D.

Câu 59: Tập xác định của hàm số

y

.

R \  k , k  Z  .

2020
tan x  1 là




 \   k 
4
.
A.


 \   k 2 
4
.
C.



 \   k 
2
.
B.



 \   k ;  k 
4
2
.
D.

Câu 60: Tìm tập xác định của hàm số y  1  cos x  cot x ?


A.

 \  k ; k  

.

B.



 \   k ; k  
2
 . D.   1;1 \  0 .
C.

  ;1 .

Câu 61: Tập xác định D của hàm số

y

2sin x  3
tan x  1 .



D ¡ \   k , k  ¢ 
2
.
A.



D ¡ \   k , k  ¢ 
4
.
C.

B.

D  \  k 2 , k  

.

Câu 63: Hàm số
đây?

y tan x  cot x 

y

1
1  sin x .
B.



D  \   k 2 , k  
2
.
C.


.




D ¡ \   k  ;  k  , k  ¢ 
4
2
.
D.

Câu 62: Tìm tập xác định D của hàm số
A.

D ¡ \  1

D  \    k 2 , k  

.

 

D  \   k 2 , k  
 2
.
D.

1
1


sin x cos x không xác định trong khoảng nào trong các khoảng sau




 k 2 ;  k 2 
2
 với k   .
A. 

3


   k 2 ;  k 2 
2
 với k   .
B. 
Page 63

Sưu tầm và biên soạn


CHUYÊN ĐỀ I – TOÁN – 11 – HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC



  k 2 ;   k 2 
 với k   .
C.  2


D.

   k 2 ;2  k 2  với k   .

Câu 64: Tập xác định của hàm số y tan 3 x là.



D  R \   k , k  R 
2

B.
 2

D R \  k
,k R
 3

D.




D R \   k , k  R 
3
6

A.
C.


D  R \    k , k  R 

Câu 65: Tìm m để hàm số y  5sin 4 x  6 cos 4 x  2m  1 xác định với mọi x
A.

61  1
2 .

m

B. m 1 .

C.

m

61  1
2 .

D.

m

61  1
2 .

Câu 66: Có bao nhiêu số nguyên m sao cho hàm số y  m sin x  3 có tập xác định là  ?
A. 7 .
B. 6 .

C. 3 .
D. 4 .

y
Câu 67: Hàm số
A. m  0 .

3  sin 2 x
m cos x  1 có tập xác định là  khi
B. 0 m  1 .

C.  1  m  1 .

4
4
Câu 68: Cho hàm số y  sin x  cos x  m sin x.cos x . Tìm

 1 1
m ; 
 2 2 .
A.

B.

m    1;1

D. m  1 .

m để hàm số xác định với mọi x .


m    ;1

.
C.
.
DẠNG 2. TÍNH CHẴN LẺ
Câu 69: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
A. y sin x.
B. y cos x.
C. y tan x.

D.

m    1;1

.

D. y cot x.

Câu 70: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
A. y  sin x.
B. y cos x  sin x.
C.
Câu 71: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
A. y sin 2 x.
B. y x cos x.
Câu 72: Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ?
A. y 2 x  cos x .
B. y cos 3x .
Câu 73: Mệnh đề nào dưới đây đúng?


y cos x  sin 2 x. D.

C. y cos x.cot x.

C.

y x 2 sin  x  3

D.

.

D.

y cos x sin x.

y

tan x
.
sin x

y

cos x
x3 .

A. Hàm số y cot x là hàm số chẵn.
B. Hàm số y sin x là hàm số chẵn.

C. Hàm số y tan x là hàm số chẵn.
D. Hàm số y cos x là hàm số chẵn.
Câu 74: Trong các khẳng định sau đây, khẳng định nào đúng?
A. Hàm số y sin x là hàm số chẵn.
B. Hàm số y cos x là hàm số lẻ.
C. Hàm số y tan x là hàm số lẻ.
Câu 75: Chọn phát biểu đúng:

D. Hàm số y cot x là hàm số chẵn.

A. Các hàm số y sin x , y cos x , y cot x đều là hàm số chẵn.
B. Các hàm số y sin x , y cos x , y cot x đều là hàm số lẻ.
Page 64

Sưu tầm và biên soạn


CHUYÊN ĐỀ I – TOÁN – 11 – HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
C. Các hàm số y sin x , y cot x , y tan x đều là hàm số chẵn.
D. Các hàm số y sin x , y cot x , y tan x đều là hàm số lẻ.
Câu 76: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn ?
A. f ( x ) sin x .

B. f ( x ) sin 2 x .

C.

f ( x)  sin x

2

D. f ( x ) x sin x .

.

Câu 77: Hàm số nào dưới đây là hàm số lẻ?
2
B. y sin x .

A. y cos x .

2
C. y cot x .

D. y tan x .

Câu 78: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
x
y tan .
2
B.

A. y sin 3 x.

C. y sin x.cos x.

2
D. y sin x.cos x.

Câu 79: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số chẵn?
A. y tan 4 x .


B. y cos 3x .

C. y cot 5 x .

D. y sin 2 x .

Câu 80: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn
3
A. y 3sin x  4sin x .
2
C. y 4 cos x  sin x .

B. y 3sin x  4 cos x .
2
D. y 4sin x  cos x .

Câu 81: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
3
A. y cos x.sin x .

B. y sin x.cos 2 x .
tan x
y 2
tan x  1 .
D.

C. y 2019 cos x  2020 .
Câu 82: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số lẻ?


A.

y sin x  3

.

2 cos 2 x
y
sin x  2 .
B.

2
C. y x sin x .

D. y 2cos x  sin 2 x .

Câu 83: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn.
A.

y sin 2021x  cos 2022 x

B. y cot 2021x  2022sin x .
D. y 2021cos x  2022sin x .

.

C. y tan 2021x  cot 2022 x .

Câu 84: Có bao nhiêu hàm số chẵn trong các hàm số sau:
y cot x ?

A. 1 .

y sin x

, y cos 3x , y tan 2 x và

C. 3 .

B. 2 .

D. 4 .

Câu 85: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
A.

y  sin x .

.

2
B. y x sin x.

C.

y

x
.
cos x


D. y x  sin x.

Câu 86: Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ thị đối xứng qua trục tung?
Page 65

Sưu tầm và biên soạn


CHUYÊN ĐỀ I – TOÁN – 11 – HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC

 
y sin 3 x.cos  x   .
2

B.

A. y sin x cos 2 x.
C.

y

tan x
.
tan 2 x  1

D.

y cos x sin 3 x.

Câu 87: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số lẻ?

2
A. y cos x  sin x.

B. y sin x  cos x.

C. y  cos x.

D. y sin x.cos 3x.

Câu 88: Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ thị đối xứng qua gốc tọa độ?
A. y cot 4 x.

y

B.

sin x  1
.
cos x

2
C. y tan x.

D.

y  cot x .

Câu 89: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số lẻ?



y sin   x  .
2

A.

2

B. y sin x.

C.

y

cot x
.
cos x

D.

y

tan x
.
sin x

Câu 90: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số lẻ?
2
A. y 1  sin x.

B.


2

C. y x tan 2 x  cot x.
Câu 91: Cho hàm số

D.

f  x  sin 2 x



g  x  tan 2 x.

y  cot x .sin 2 x.
y 1  cot x  tan x .

Chọn mệnh đề đúng

A.

f  x

là hàm số chẵn,

g  x

là hàm số lẻ.

B.


f  x

là hàm số lẻ,

C.

f  x

là hàm số chẵn,

g  x

là hàm số chẵn. D.

f  x



g  x

g  x

là hàm số chẵn.

đều là hàm số lẻ.

sin 2 x  cos3x
cos 2 x
g

x



f  x 
2  tan 2 x . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
1  sin 2 3 x và
Câu 92: Cho hai hàm số
A.

f  x

lẻ và

g  x

chẵn.

C.

f  x

chẵn,

g  x

lẻ. D.

B.


f  x



g  x

f  x



g  x

chẵn.

lẻ.

Câu 93: Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ thị đối xứng qua gốc tọa độ?

A.

y

1
.
sin 3 x



y sin  x   .
4


B.



y  2 cos  x   .
4  D. y  sin 2 x .

C.

Câu 94: Mệnh đề nào sau đây là sai?
A. Đồ thị hàm số

y  sin x

đối xứng qua gốc tọa độ O.

B. Đồ thị hàm số y cos x đối xứng qua trục Oy.
C. Đồ thị hàm số

y  tan x

đối xứng qua trục Oy.
Page 66

Sưu tầm và biên soạn


CHUYÊN ĐỀ I – TOÁN – 11 – HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
D. Đồ thị hàm số y tan x đối xứng qua gốc tọa độ O.

Câu 95: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?



y 2 cos  x    sin    2 x  .
2

A.


y  2 sin  x    sin x.
4

C.


 

y sin  x    sin  x   .
4
4


B.
D. y  sin x  cos x .

Câu 96: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số lẻ?






y x 4  cos  x   .
y  x 2017  cos  x   .
3  B.
2


A.
2018
2017
x.
x  sin 2018 x.
C. y 2015  cos x  sin
D. y tan
Câu 97: Trong các hàm số sau sau. Hàm số nào có đồ thị nhận trục tung làm trục đối xứng?
A. y tan x .

B. y sin x .

C. y cot x .

D. y cos x .

Câu 98: Hàm số nào là hàm số chẵn trong các hàm số sau?
A. y sin x.cos x .

B. y tan x .

y sin 2 x.cos x .


C. y cot x .

D.

C. y tan 4 x .

D. y cot10 x .

Câu 99: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn?
A. y sin 4 x .

B. y cos 5 x .

Câu 100: Trong các hàm số sau hàm số nào là hàm số chẵn?
A. y 2 cos x .

B. y 2 tan x .

C. y 2sin x .

D.

y 2cos  x  1

.

Câu 101: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn trên  ?
A. y  x.cos 2 x .


B.

y  x 2  1 .sin x

cos x
y
1  x2 .
. C.

tan x
y
1  x2 .
D.

Câu 102: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn trên  ?


y sin  
2
A.


x
.

B. y tan x .

C. y sin x .




y sin  x  
6.

D.

Câu 103: Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ thị nhận gốc tọa độ làm tâm đối xứng?
A. y  x sin x .

B. y cos x .

C. y 1  sin x .

D. y sin x cos x .

Câu 104: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?

y sin 2022 x  cos 2021x

.

B. y 2021cos x  2023sin x .

C. y cot 2021x  2022 sin x .

D. y tan 2021x  cot 2022 x .

A.

Câu 105: Hàm số nào sau đâu có đồ thị nhận trục tung làm trục đối xứng?

Page 67

Sưu tầm và biên soạn


CHUYÊN ĐỀ I – TOÁN – 11 – HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
B. y cot x .

A. y  | sin x | .

C. y tan x .

D. y  sin x .

Câu 106: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số chẵn?
A. y sin x .

C. y x cos x .

B. y  x  sin x .

D.

y

sin x
x .

Câu 107: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn
B. y tan x .


A. y sin x .

C.

y cot  2 x 

.

D.

y sin x

.

 5

y sin 
 2019 x 
y

sin
x

3
 2
 , có bao nhiêu hàm lẻ?
Câu 108: Trong các hàm số: y 2sin x ;
;
A. 3 .


C. 1 .

B. 0 .

Câu 109: Cho hai hàm số

f  x  sin 2 x



g  x  cos 3 x

A. f là hàm số chẵn và g là hàm số lẻ.
C. f và g là hai hàm số lẻ.

D. 2 .

. Chọn mệnh đề đúng
B. f và g là hai hàm số chẵn.
D. f là hàm số lẻ và g là hàm số chẵn.

Câu 110: Trong các hàm số sau có bao nhiêu hàm số là hàm số chẵn trên tập xác định của nó?

y tan 2 x , y sin 2018 x , y cos  x  3  , y  cot x .
A. 2 .
B. 4 .
C. 3 .

D. 1 .


Câu 111: Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ thị đối xứng qua gốc tọa độ?
A. y cot 4 x .

B.

y

sin x  1
cos x .

2
C. y tan x .

D.

y  cot x

.

Câu 112: Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ thị đối xứng qua trục tung?



y sin 3 x.cos  x  
2.

B.

A. y sin x.cos 2 x .

tan x
y 2
tan x  1 .
C.
Câu 113: Cho hàm số

f  x  sin 2 x

3
D. y cos x.sin x .



g  x  tan 2 x

. Chọn mệnh đề đúng?

g  x
là hàm số chẵn,
là hàm số lẻ.
f  x
g  x
B.
là hàm số lẻ,
là hàm số chẵn.
f  x
g  x
C.
là hàm số chẵn,
là hàm số chẵn.

f  x
g  x
D.

đều là hàm số lẻ.
A.

f  x

Page 68

Sưu tầm và biên soạn


CHUYÊN ĐỀ I – TOÁN – 11 – HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
 5

y sin 
 2021x 
y  sin x  3
 2
 , có bao nhiêu hàm lẻ?
Câu 114: Trong các hàm số: y 2sin x ;
;
A. 3 .

B. 0 .

C. 1 .


D. 2 .

Page 69

Sưu tầm và biên soạn



×