GRADE 11 - UNIT INTRODUCTION
A. VOCABULARY
PART IA:
* Tourist and visitor attractions: (những điểm tham quan du lịch và khách tham quan)
- aquarium
/əˈkweəriəm/
(n): thủy cung
- castle
/ˈkɑːsl/
(n): lâu đài
- cathedral
/kəˈθiːdrəl/
(n): nhà thờ lớn
- harbour
/ˈhɑːbə(r)/
(n): cảng
- market
/ˈmɑːkɪt/
(n): chợ
- monument
/ˈmɒnjumənt/
(n): đài tưởng niệm
- mosque
/mɒsk/
(n): nhà thờ Hồi giáo
- museum
/mjuˈziːəm/
(n): bảo tàng
- national park
/ˌnæʃnəl ˈpɑːk/
(n): công viên quốc gia
- old town
/əʊld/ /taʊn/
(n): phố cổ
- opera house
/ˈɒprə/ /haʊs/
(n): nhà hát opera
- palace
/ˈpỉləs/
(n): cung điện
- park
/pɑːk/
(n): cơng viên
- restaurant
/ˈrestrɒnt/
(n): nhà hàng
- ruins
/ˈruːɪnz/
(n): tàn tích
- shopping district
/ˈʃɒpɪŋ/ /ˈdɪstrɪkt/
(n): khu mua sắm
- square
/skweə(r)/
(n): quảng trường
- statue
/ˈstætʃuː/
(n): bức tượng
- theater
/ ˈθɪətə(r)/
(n): nhà hát
- tower
/ˈtaʊə(r)/
(n): tòa tháp
- wildlife park
/ˈwaɪldlaɪf/ /pɑːk/ (n): công viên động vật hoang dã
* Holiday activities: (Các hoạt động trong ngày lễ )
- the beach
/biːtʃ/
(n): bãi biển
- beach volleyball
/biːtʃ/ /ˈvɒlibɔːl/
(n): bóng chuyền bãi biển
- a bike
/baɪk/
(n): xe đạp
- a bike ride
/baɪk/ /raɪd/
(n): chạy xe đạp
- cards
/ ˈkɑːdz/
(n): bài
- an excursion
/ɪkˈskɜːʃn/
(n): cuộc đi chơi, cuộc du ngoạn, chuyến tham quan
- kayaking
/ˈkaɪækɪŋ/
(n): chèo thuyền kayak
- a castle
/ˈkɑːsl/
(n): lâu đài
- mountain biking
/ˈmaʊntən baɪkɪŋ/
(n): đi xe đạp leo núi
- a theme park
/ˈθiːm pɑːk/
(n): cơng viên giải trí
PART IB:
* Vocabulary:
- go for a bike ride:
- go for a walk:
- go out for lunch:
- go shopping:
- listen to music:
- meet friends in town:
đi xe đạp
đi dạo
đi ăn trưa bên ngoài
đi mua sắm
nghe nhạc
gặp gỡ bạn bè trong thị trấn
1
- play basketball:
- play table tennis:
chơi bóng rổ
chơi bóng bàn
PART IC:
* Adjectives describing feelings (Các tính từ mơ tả cảm xúc):
- anxious
/ˈæŋkʃəs/
(a): lo lắng
- ashamed
/əˈʃeɪmd/
(a): hổ thẹn
- bored
/bɔːd/
(a): chán
- confused
/kənˈfjuːzd/
(a): bối rối
- cross
/krɒs/
(a): tức giận
- delighted
/dɪˈlaɪtɪd/
(a): vui mừng
- disappointed
/ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/
(a): thất vọng
- embarrassed
/ɪmˈbærəst/
(a): lúng túng
- envious
/ˈenviəs/
(a): ghen tị
- excited
/ɪkˈsaɪtɪd/
(a): hào hứng
- frightened
/ˈfraɪtnd/
(a): sợ sệt
- proud
/praʊd/
(a): tự hào
- relieved
/rɪˈliːvd/
(a): an tâm
- shocked
/ʃɒkt/
(a): sửng sốt
- suspicious
/səˈspɪʃəs/
(a): nghi ngờ
- terrified
/ˈterɪfaɪd/
(a): kinh hoàng
- upset
/ˌʌpˈset/
(a): buồn
* Adjectives describing personality (Các tính từ mơ tả tính cách):
- flexible
/ˈfleksəbl/
(a): linh hoạt
- hard – working
/ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/
(a): chăm chỉ
- honest
/ˈɒnɪst/
(a): trung thực
- kind
/kaɪnd/
(a): tốt bụng
- loyal
/ˈlɔɪəl/
(a): trung thành
- organized
/ˈɔːɡənaɪzd/
(a): có tổ chức
- outgoing
/ˌaʊtˈɡəʊɪŋ/
(a): dễ tính
- patient
/ˈpeɪʃnt/
(a): kiên nhẫn
- reliable
/rɪˈlaɪəbl/
(a): đáng tin cậy
- sensitive
/ˈsensətɪv/
(a): nhạy cảm
- shy /ʃaɪ/ (a): xấu hổ
* Vocabulary: Adjectives with negative prefixes (tính từ với tiền tố mang nghĩa phủ định)
1. honest
/ˈɒnɪst/
(adj): trung thực
=> dishonest
/dɪsˈɒnɪst/
(adj): không trung thực
2. kind
/kaɪnd/
(adj): tốt bụng
=> unkind
/ˌʌnˈkaɪnd/
(adj): không tốt bụng
3. loyal
/ˈlɔɪəl/
(adj): trung thành
=> disloyal
/dɪsˈlɔɪəl/
(adj): khơng trung thành
4. organised
/ˈɔːɡənaɪzd/
(adj): có tổ chức
=> disorganised
/dɪsˈɔːɡənaɪzd/
(adj): vơ tổ chức
5. patient
/ˈpeɪʃnt/
(adj): kiên trì
=> impatient
/ɪmˈpeɪʃnt/
(adj): khơng kiên trì
6. reliable
/rɪˈlaɪəbl/
(adj): đáng tin cậy
2
=> unreliable
/ˌʌnrɪˈlaɪəbl/
(adj): không đáng tin
7. sensitive
/ˈsensətɪv/
(adj): nhạy cảm
=> insensitive
/ɪnˈsensətɪv/
(adj): vô cảm
LESSON: Adjectives with negative prefixes (Tính từ với tiền tố phủ định)
- Những tính từ bắt đầu là: un-, dis-, im-, in-, il- or ir- have negative meanings.
(Tính từ bắt đầu bằng un-, dis-, im-, in-, il- hoặc ir- có nghĩa phủ định.)
+ unenthusiastic
/ˌʌnɪnˌθjuːziˈỉstɪk/
(a): (thiếu nhiệt tình)
+ disorganised
/dɪsˈɔːɡənaɪzd/
(a): (vơ tổ chức)
+ impatient
/ɪmˈpeɪʃnt/
(a): (thiếu kiên nhẫn)
B. GRAMMAR
1. The simple present tense (thì hiện tại đơn)
* Câu khẳng định:
a. Đối với động từ to be:
I + am + O
He / She / It / Danh từ số ít + is + O
We / You / They / Danh từ số nhiều + are +
O
Ex:
+ I am a student. (Tôi là 1 học sinh)
+ Lan is a student. (Lan là 1 học sinh)
+ Minh and Ha are students. (Minh và Hà là những học sinh)
b. Đối với động từ thường:
I / We / You / They / Danh từ số nhiều + V1
+O
He / She / It / Danh từ số ít + V1 (s/es) + O
Ex:
+ I go to school every day. (Tôi đi học mỗi ngày)
+ My mother gets up early in the morning. (Mẹ tôi thức dậy sớm vào mỗi buổi sáng)
* Câu phủ định:
a. Đối với động từ to be:
I + am not + O
I’m not
He / She / It / Danh từ số ít + isn’t + O
is not =>
isn’t
We / You / They / Danh từ số nhiều + aren’t + O
are not =>
aren’t
Ex:
+ I am not a student. (Tôi không phải là 1 học sinh)
+ Lan isn’t a student. (Lan không phải là 1 học sinh)
+ Minh and Ha aren’t students. (Minh và Hà không phải là những học sinh)
b. Đối với động từ thường:
I / We / You / They / Danh từ số nhiều + don’t + V1 + O
do not => don’t
He / She / It / Danh từ số ít + doesn’t + V1 + O
does not =>
doesn’t
Ex:
+ I don’t go to school every day. (Tôi không đi học mỗi ngày)
+ My mother doesn’t get up early in the morning. (Mẹ tôi không thức dậy sớm vào mỗi buổi sáng)
3
* Câu nghi vấn:
a. Đối với động từ to be:
Is + he / she / it / danh từ số ít + ……………?
Are + you / they / danh từ số nhiều + …….?
Ex:
+ Is she a student? (cô ấy là học sinh phải không?)
+ Are you students? (Các bạn là học sinh phải không?)
b. Đối với động từ thường:
Do + you / they / danh từ số nhiều + V1 …………?
Does + he / she / it / danh từ số ít + V1 ………..?
Ex:
Do they visit their teachers every year? (Họ thăm thầy cô của họ mỗi năm phải không?
Does she wash her clothes every day? (Cô ấy giặt đồ mỗi ngày phải không?)
* Dấu hiệu nhận biết:
- always (luôn luôn), constantly (luôn luôn, liên tục), usually (thường), frequently (thường xuyên), often (thường),
occasionally (thỉnh thoảng, đôi khi) = sometimes, seldom = rarely (kiếm khi), every day/ week/ month ...(mỗi ngày /
tháng / năm…)
- diễn tả một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại trong hiện tại.
- diễn tả một chân lý, sự thật hiển nhiên.
- nói về một lịch trình có sẵn, chương trình, thời gian biểu cố định.
VD: train (tàu), plane (máy bay),...
2. The present continuous tense (thì hiện tại tiếp diễn)
* Câu khẳng định:
I + am + V_ing ………….
He / She / It / Danh từ số ít + is + V_ing ……….
We / You / They / Danh từ số nhiều + are + V_ing ……….
Ex:
+ I am watching TV at the moment. (Bây giờ tôi đang xem TV)
+ Minh is watching TV at the moment. (Bây giờ Minh đang xem TV)
+ They are watching TV at the moment. (Bây giờ họ đang xem TV)
* Câu phủ định:
I + am not + V_ing ………….
I’m not
He / She / It / Danh từ số ít + isn’t + V_ing ……….
is not => isn’t
We / You / They / Danh từ số nhiều + aren’t + V_ing ……….
are not => aren’t
Ex:
+ I am not watching TV at the moment. (Bây giờ tôi không đang xem TV)
+ Minh isn’t watching TV at the moment. (Bây giờ Minh không đang xem TV)
+ They aren’t watching TV at the moment. (Bây giờ họ không đang xem TV)
* Câu nghi vấn:
Is he / she / it / danh từ số ít + V_ing ……….?
Are + you / they / danh từ số nhiều + V_ing ……….?
Ex:
Is she cooking right now? (Bây giờ cô ấy đang nấu ăn phải không?)
Are they playing games now? (Bây giờ họ đang chơi điện tử phải không?
* Dấu hiệu nhận biết:
- now (bây giờ)
4
- right now (ngay bây giờ)
- at the moment (ngay lúc này)
- at present (hiện tại)
- Câu hỏi ở hiện tại với động từ to be: where is she? => She is playing in the garden. (Cô ấy đang ở đâu? => Cơ ấy
đang chơi ở ngồi vườn.)
- Look! / Watch! (Nhìn kìa)
- Listen! (Nghe này!)
- Keep silent! = Be quiet! (Hãy giữ im lặng!)
- Watch out! = Look out! (Coi chừng!)
* Những từ KHƠNG chia ở thì hiện tại tiếp diễn:
19. hate (ghét)
1. want (muốn)
7. contain (chứa, đựng)
13. depend (phụ thuộc)
20. wish (mong, ước)
2. like (thích)
8. taste (nếm)
14. seem (dường như)
21. mean (có nghĩa là)
3. love (u, thích)
9. suppose (cho là)
15. know (biết)
22. lack (thiếu)
4. prefer (thích)
10. remember (nhớ)
16. belong (phụ thuộc)
23. appear (xuất hiện)
5. need (cần)
11. realize (nhận ra)
17. hope (hy vọng)
24. sound (nghe)
6. believe (tin tưởng)
12. understand (hiểu)
18. forget (quên)
25. be (thì, là, ở)
* Cách sử dụng:
- diễn tả một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
- Diễn tả một hành động sắp xảy ra trong tương lai gần, thường diễn tả một kế hoạch đã lên lịch sẵn.
Ex: I am going to China tomorrow. (Tôi sẽ sang Trung Quốc ngày mai)
- Diễn tả hành động thường xuyên lặp đi lặp lại gây ra sự bực mình hay khó chịu cho người nói. Cách dùng này
được dùng với trạng từ “always, continually”
Ex: He is always coming late. (Anh ta toàn đến muộn.)
3. The simple past tense (thì quá khứ đơn)
* Câu khẳng định:
a. Đối với động từ to be:
I / He / She / It / Danh từ số ít + was + O
We / You / They / Danh từ số nhiều + were
+O
Ex:
+ Ms. Hoa was very happy. (Cô Hoa đã rất hạnh phúc)
+ They were very happy. (Họ đã rất hạnh phúc)
b. Đối với động từ thường:
S + V2/ed + O
Ex: We went to Japan last week. (Tuần trước chúng tôi đã đến Nhật Bản.)
* Câu phủ định:
a. Đối với động từ to be:
I / He / She / It / Danh từ số ít + wasn’t + O
We / You / They / Danh từ số nhiều + weren’t + O
Ex:
5
(was not => weren’t)
(were not => weren’t)
+ Ms. Hoa wasn’t very happy. (Cô Hoa đã không hạnh phúc)
+ They weren’t very happy. (Họ đã không hạnh phúc)
b. Đối với động từ thường:
S + didn’t + V1 + O
(did not => didn’t)
Ex: We didn’t go to Japan last week. (Tuần trước chúng tôi đã không đi đến Nhật Bản.)
* Câu nghi vấn (câu hỏi):
a. Đối với động từ to be:
Was + he / she / it / danh từ số ít ….?
Were + you / they / danh từ số nhiều ……?
Ex:
+ Was she happy? (Cô ấy có hạnh phúc khơng?)
+ Were you happy? (Bạn có hạnh phúc không?)
b. Đối với động từ thường:
Did + S + V1 ………..?
Ex: Did you go to Japan last week? (Tuần trước bạn có đi đến Nhật Bản.)
* Dấu hiệu nhận biết:
– yesterday: hôm qua
– last night/ last week/ last month/ last year: tối qua/ tuần trước/ tháng trước/ năm ngoái
– ago: cách đây (two hours ago, two weeks ago …)
* Cách dùng:
- diễn tả một hành động xảy ra và hoàn tất trong quá khứ với thời gian xác định rõ.
- diễn tả các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ.
Ex: She came to class, opened the notebook and started to take note what the teacher was saying. (Cô ấy đến
lớp, mở vở ra và bắt đầu ghi chép những gì giáo viên đang giảng.)
- diễn tả một hành động ngắn xen vào một hành động dài đang diễn ra trong quá khứ.
Ex: When I was sleeping, the phone suddenly rang. (Lúc tơi đang ngủ thì điện thoại kêu.)
4. Adjectives ending in _ed / _ing: (Những tính từ có đi là _ed / _ing)
- Tính từ có đi -ed: được dùng để miêu tả ai cảm thấy như thế nào
Ex: I was really bored during the flight. (Tôi cảm thấy chán trong suốt chuyến bay)
- Tính từ có đi -ing: được dùng để miêu tả ai, cái gì mang lại cảm giác như thế nào cho đối tượng khác.
Ex:
+ He was such a boring man. (Anh ấy là 1 người đàn ông nhàm chám).
+ It is such a boring flight. (Đó là 1 chuyến bay thật nhàm chán)
5. The simple future tense (thì tương lai đơn): will + V1: sẽ
* Câu khẳng định:
S + will + V1 ……….
Ex: I will call you tomorrow. (Tôi sẽ gọi cho bạn vào ngày mai)
* Câu phủ định:
S + won’t + V1 ………..
will not => won’t
6
Ex: I won’t call you tomorrow. (Tôi sẽ không gọi cho bạn vào ngày mai)
* Câu nghi vấn:
Will + S + V1 ………..?
Ex: Will you call me tomorrow? (Bạn sẽ gọi cho tôi vào ngày mai chứ?)
* Dấu hiệu nhận biết:
• in + thời gian tương lai: trong … nữa (in 2 minutes: trong 2 phút nữa)
• tomorrow: ngày mai
• next day: ngày hơm sau
• next week/ next month/ next year: tuần tới/ tháng tới/ năm tới
• think/ believe/ suppose/ …: nghĩ/ tin/ cho là
• perhaps: có lẽ
• probably: có lẽ
• promise: hứa
• soon: sớm
* Cách dùng:
- diễn tả một quyết định tại thời điểm nói.
- đưa ra lời yêu cầu, đề nghị, lời mời.
- dùng cho lời hứa hẹn.
6. The near future tense (thì tương lai gần): (be) going to + V1: sẽ
* Câu khẳng định:
I am + going to + V1 ………….
We / You / They / Danh từ số nhiều + are going to + V1
He / She / It / Danh từ số ít + is going to + V1
Ex: There are black clouds in the sky. It is going to rain. (Có nhiều mây đen trên trời. Trời sắp mưa)
* Câu phủ định:
I am not + going to + V1 ………….
I am not => I’m not
We / You / They / Danh từ số nhiều + aren’t going to + V1
are not => aren’t
He / She / It / Danh từ số ít + isn’t going to + V1
is not => isn’t
Ex: I am not going to attend the class tomorrow because I’m very tired. (Tơi sẽ khơng tham dự lớp học ngày mai vì
tơi rất mệt.)
* Câu nghi vấn:
Are + you / they / danh từ số nhiều + going to + V1……?
Is + he / she / it / Danh từ số ít + going to + V1 ……..?
Ex: Where are you going to spend your holiday? (Kỳ nghỉ này bạn định đi đâu?)
* Cách dùng:
- Diễn tả một kế hoạch, dự định mà có sự chuẩn bị trước.
- Nhìn vào tình huống hiện tại để dự đoán tương lai.
7. Articles (mạo từ)
*the:
- Đề cập đến đối tượng lần 2.
7
- Khi đối tượng được nhắc đến đã rõ ràng, xác định.
- Đối tượng nhắc đến là duy nhất.
- Dùng trong so sánh nhất (the ………est, the most)
*a/an:
- Đề cập đến đối tượng lần đầu tiên.
- Nói về cơng việc của ai đó.
- an + danh từ đếm được bắt đầu bằng 1 nguyên âm (u, e, o, a, i)
- Dùng a / an mang nghĩa “mỗi” hoặc “trong mỗi”
* Notes (lưu ý):
- Không dùng mạo từ khi đối tượng nhắc đến mang tính tổng qt, khơng cụ thể.
- Có những cụm từ không theo quy tắc:
+ go to school (đi học)
+ at the weekend (vào cuối tuần)
+ watch TV (xem TV)
+ go to the cinema (đi xem phim)
+ in the morning / afternoon (vào buổi sáng / chiều)
+ on Monday (vào thứ Hai)
+ listen to the radio (nghe radio)
C. EXERCISES
Exercise 1: Complete the holiday activities with the words or phrases below and write the Vietnamese
meanings:
the beach / beach volleyball / a bike / a bike ride / cards / an excursion / kayaking / a castle / mountain
biking / a theme park
- Holiday activities /ˈhɒlədeɪ//ækˈtɪvətiz/ (n): những hoạt động ngày lễ
1. visit a museum: ……………………
2. visit _____________: ……………………..
3. visit a cathedral: …………………….
4. visit _____________: …………………….
5. go shopping: …………………….
6. go swimming: …………………….
7. go cycling: …………………….
8. go _____________: …………………….
9. go abseiling: …………………….
10. go _____________: …………………….
11. go for a walk: …………………….
12. go for _____________: …………………….
13. go on _____________: …………………….
14. go on a boat trip: …………………….
15. hire _____________: …………………….
16. hire a kayak car: …………………….
17. hire a boat: …………………….
18. play table tennis: …………………….
19. play _____________: …………………….
20. play_____________: …………………….
21. play board games: …………………….
22. lie on _____________: …………………….
8
OF
Exercise 2. Give the correct form of verbs in brackets.
1. My brother always ................................ Saturday dinner. (make)
2. Ruth ................................ eggs; they ................................ her ill. (not eat; make)
3. My teacher ………………..to class late. (never / come)
4................................ Mark ................................ to school every day? (go)
5................................ your parents ................................ your boyfriend? (like)
6. How often ................................ you ................................ hiking? (go)
7. Where ................................ your sister ................................? (work)
8. Ann ................................. usually ................................ lunch. (not have)
9. Who ................................ the ironing in your house? (do)
10. We ................................ out once a week. (hang)
FI
CI
A
L
23. eat out: …………………….
24. buy souvenirs: …………………….
25. sunbathe: …………………….
QU
Y
NH
ƠN
Exercise 3. Give the correct form of verbs in brackets.
1. My parents (travel) ………………………… around the world this summer.
2. Listen! Someone (cry) ………………….. in the next room.
3.………….. your brother (walk) ………………… a dog over there at present?
4. My parents (cook) ………………….. dinner in the kitchen now.
5. Look! The car (go) ………………….. so fast.
6. Be quiet! You (talk) ………………….. so loudly.
7. I (not stay) ………………….. at home at the moment.
8. Now she (lie) ………………….. to her mother about her bad marks.
9. At the present, they (travel) ………………….. to Washington.
10. He (not work) ………………….. in the construction site now.
KÈ
M
Exercise 4. Give the correct form of verbs in brackets.
1. My sister (get) …………………….married last month.
2. Daisy (come) …………………….to her grandparents’ house 3 days ago.
3. My computer (be) …………………….broken yesterday.
4. He (buy) …………………….me a big teddy bear on my birthday last week.
5. My friend (give) …………………….me a bar of chocolate when I (be) …………………….at school yesterday.
6. My children (not do) …………………….their homework last night.
7. (You / live) …………………….here five years ago?
8. They (watch) …………………….TV late at night yesterday.
9. (Your friend / be) …………………….at your house last weekend?
10. They (not be) …………………….excited about the film last night.
Exercise 5: Choose the best option
1. They …………the bus yesterday.
A. don’t catch
B. weren’t catch
2. My sister …………..home late last night.
A. comes
B. come
3. My father …………..tired when I .......................home.
A. was – got
B. is – get
4. What …………….you ……………two days ago?
A. do – do
B. did – did
DẠ
Y
C. didn’t catch
C. came
C. was – getted
C. do – did
9
D. not catch
D. was come
D. were – got
D. did – do
5. Where ……………your family ……………on the summer holiday last year?
A. do – go
B. does – go
C. did – go
D. did – went
Exercise 6: Give the correct form of each verb in the brackets.
1. It was warm, so I ……………..….off my coat. (take off)
2. The film wasn't very good. I .…………………..it much. (not / enjoy)
3. I knew Sarah was busy, so I ………………………her. (not / disturb)
4. We were very tired, so we ………………………the party early. (leave)
5. The bed was very uncomfortable. I ………………………well. (not / sleep)
6. The window was open and a bird ………………………into the room. (fly)
7. The hotel wasn't very expensive. It …………………. much to stay there. (not / cost)
8. I was in a hurry, so I ……………time to phone you. (not / have)
9. It was hard carrying the bags. They ………………………very heavy. (be)
Exercise 7: Complete the sentences with an -ed or -ing adjective formed from the verbs in the brackets.
1. The singing and dancing were ………………..(amaze).
2. A few actors forgot their lines and looked quite ………………….embarrass)
3. The final scenes were actually quite ………………………. (move)
4. I was …………………….(surprise) that it was over two hours long.
5. I was a bit ………………..(bore) by the end of it.
Exercise 8: Give the correct form of each verb in the brackets.
1.They (do) ……………… it for you tomorrow.
2.My father (call) ……………… you in 5 minutes.
3.We believe that she (recover) ………………from her illness soon.
4. I promise I (return) ……………… school on time.
5. I feel dreadful. I ............................. sick. (be)
6. Look at those clouds. It ..............................now. (rain)
7. The weather forecast says it ..........................tomorrow. (rain)
8. Thanks for your offer. But I am OK. Shane ............................. me. (help)
9. I think the exam …………….………very difficult. (be)
10. The wind is blowing very hard and one of the big trees in the garden is making strange creaking noises. It
…………………………. (rain)
Exercise 9: Give the correct form of each verb in the brackets.
1. Listen! My mother (sing) …………….a song.
2. Every night, we (go) ……………….to bed at 10p.m.
3. Giang (like) ……………..Music but I (like) ………………..Math.
4. Now, they (stay) ………………….in Hue.
5. My father (read) ………………a newspaper in the morning.
6. Look! Ha (run) …………………
7. Trang usually (listen) …………….to the teacher in the class, but she (not / listen) ………………….now.
8. Where …………………(your father / be)?
9. He (be) ……………..in living room. He (watch) ………………..TV.
10.There (be) ……………….many flowers in our garden.
11. Every morning, my father (have) …………….a cup of coffee but today he (drink) ………………..milk.
12. At the moment, I(read) …………..a book and my brother (watch) ……………….TV.
13. Hoa (live) ………………in Hanoi, and Ha (live) ………………..in HCM City.
14. Sometimes he (walk) ……………………….
10
DẠ
Y
KÈ
M
QU
Y
NH
ƠN
OF
FI
CI
A
L
15. They usually (get up) ……………..at 6.oo in the morning.
16. Ha never (go) ……………..fishing in the winter but she always (do) ……………..it in the summer.
17. ………………you (have) ………………lunch at 11.00?
18. There (be) ………………..animals in the circus.
19. ………………..he (watch) ……………….TV at 7.00 every morning?
20. What ……………..she (do) …………………at 7.00 am?
21. How old ………………..(she / be)?
22. How ……………………..(she / be)?
23. Look! Jane (play) ............................. the guitar. This afternoon, she will play table tennis.
24. I (not talk) ............................. to her at present
25. Mr. Hien (go)………………….on business to Hanoi every month.
26. Ha (like) …………………….coffee very much, but I (not like) ………………….it.
27. She (like) …………………tea, but she (not like) ……………….coffee.
28. I (love) ………………….cats, but I (not love) ………………dogs.
29. Every day, I (go) ………………….to school on foot, but today I (go) ……………….to school by bike.
30. How often ............................. she (go) ............................. fishing?
- She (go) ............................. once a year.
31. My sister (get) ………….dressed and (brush) ………………her teeth herself at 6.30 every day.
32. How ……………your children (go) ………………to school every day?
33. It's 9 o'clock in the morning. Lien (be) …………..in her room. She (listen) …………………to music.
34. We ………………………(play) soccer in the yard now.
35. My house (be) ………………..in the city and it (be) ………………….small.
36. Every morning, we (have) ……………..breakfast at 7.00 am.
37. This (be) ……………a book and these (be) …………….pens.
38. John (not have) ……………….Literature lesson on Friday.
39. What time ……………….you (start) …………..your class?
40. ……………….(you / be) in class 12A3?
41. Now Mr. Long (design) ……………….his dream house.
42. He (like) ……………..APPLES, but he (not like) ………………bananas.
43. ……………..she (like) ………………….apples?
44. Usually, I (have) …………………lunch at 12.00.
45. He can (swim) ………………..but I can't(swim) ……………..
46. At the moment, my sister (read) ……………..a comic book.
47. I (like) …………………ice-cream.
48. Monkeys can (climb) ………………….the tree.
49. Hang (go) ………………to the bookshop now because she (want) ……………….to buy some books.
50. Now, Lan (study) ………………English and Lien (listen) …………………to music.
51. Every night, she (have) ………………dinner at 7.00 p.m.
52. Every year, I usually (go) ………………Vietnam.
53. In the summer, I sometimes (go) ……………….swimming.
54. Lan (not have) ............................. many friends in her new school.
55. We (not drive) ............................. to work every day. We (go) ............................. by bus.
56. Who (you / talk) ............................. to on the phone now, Minh?
57. (you / be) ............................. in class 7A?
- No, I (be) ............................. in class 7D.
58. (Be) ............................. your friends ............................. students?
59. It often …………… in Ireland. That’s why they call it the “Green Island”. But it ……………. there at the
moment. (rain, not rain)
11
60. Where is Tom? - I don’t know. I ……………… he …………..tennis with his younger brother, Mark. (think,
play)
61. Our children …………………….going skiing with us. (enjoy)
62. My brother isn’t here. He …………..Spain at the moment. (tour)
Exercise 10: Use a suitable article: a/ an / the /no article to fill in each blank.
1. What are you up to at …………… weekend, Toby?
2. I’m going to go for …………..bike ride on Saturday. Do you fancy coming too?
3. That doesn't sound like …………..best way to spend your weekend.
4. Gardening is ……………..hard work!
5. And according to the forecast, …………………weather isn't going to be good.
6. ……………neighbor is going to pay us for it.
7. My dad’s …………….gardener.
8. We’ll share ……………..money with you.
9. £10 ………………hour.
10. What about …………bike ride?
11. I love …………….bike rides.
12. Let's go in …………….afternoon.
Exercise 11: Complete the sentences with a / an, the / no article.
1. My mum is ……………violin teacher. In fact, she's ……………only violin teacher in our town.
2. I love ………….Chinese food and there's ………..Chinese restaurant near my house.
3. My brother, who is ………..accountant with one of ………….largest companies in London, earns £100 ………..
hour.
4. If you’re hungry, there's …………….sandwich in ……………….fridge.
Exercise 12: Use will + V1 or am /is / are going to V1
1. That train …………….(not stop) here - It's going too fast.
2. ‘We ………………(spend) the weekend in Paris.’
‘Lucky you. You …………….. (have) a great time!’
3. ‘Help! I ……………..(drop) one of these boxes.’
‘Don't worry. I ……………..take) one for you.’
4. I ……………..(go) into town this afternoon. But I …………………(not be) home late, I promise.
Exercise 13: Choose the best option
1. Buckingham Palace is a major (cathedral / tourist attraction / theatre / national park).
2. We went on a guided tour around the (aquariums / castles / churches / squares) of Rome.
3. They saw a lot of (tourist attractions / wildlife parks / shopping district / national park), including the History
Museum and the National Art Gallery.
4. There were a lot of (statues / ruins / tourists / harbours) in our hotel.
5. I always wanted to be a (tour guide / engineer / gardener / dentist) because I love showing people my city.
6. “Are there any interesting plays on at the (museum / theatre / restaurant / church) at the moment. Would you
recommend going to see a play called 'the mouse trap?”
Exercise 14: Choose the best option
1. An adjective which gives somebody's opinion about something and means that it is between ok and good, is
(overrated / all right)
2. A polite way to say that you “don't like” something, is (it isn’t my cup of tea / I’m not the best person to ask)
3. A phrase/verb you use when you really want to do something, is (I’d love to /How do I get to)
12
OF
FI
CI
A
L
4. A phrase that you ask when you want to know how to travel to a place, is (How do I get to / What would you
recommend)
5. A different way to say that “I don't know anything about this subject”, is (I’m not the best person to ask / It isn’t
my cup of tea.)
6. A phrase that is used as a recommendation that means “you must do/see” something, is (you can’t miss / I’ll have
to check it out).
7. An excuse that you say to somebody when you don't want to see/do a recommendation they have made, is (I
doubt I’ll have time / I’m not the best person to ask).
8. A phrase where you ask somebody's suggestions about things to see/do in a city, is (what would you recommend /
are you interested in)
9. An adjective that means that something that has a good reputation, isn't very good, is (overrated /all right)
10. A different way to say “I should go and see it”, is (I’ll have to check it out / I doubt I will have time).
11. A phrase that means “the next time you visit”, is when (you’re next over / you can’t miss).
12. Part of a question where you ask somebody what they “like doing/seeing”, is (are you interested in / what would
you recommend)
13. A phrase where you suggest/offer to meet somebody later, is (I’ll have to check it out / go out for a few drinks)
ƠN
Exercise 15: Answer the questions with the words below.
aquarium / botanical gardens / museum / palace / theme park / tower / national park
QU
Y
NH
Where can you …
1. enjoy nature and see exotic plants? ………………………………….
2. learn about interesting old objects? ………………………………….
3. see where members of the royal family live? ………………………………….
4. go on exciting rides? ………………………………….
5. get a great view of a city? ………………………………….
6. see fish and sharks? ………………………………….
7. see unusual trees, plants and flowers? ………………………………….
Exercise 16: Write the correct place in each blank with an appropriate word or phrase below.
aquarium / botanical gardens / harbour / market / palace / national park / temple / theme park
Y
KÈ
M
1. Your friend loves old buildings and stories of kings and queens. …………………………
2. Your cousin likes watching boats coming and going. …………………………
3. Your mother wants to shop for local goods. …………………………
4. Your friend enjoys going to fast, scary rides. …………………………
5. Your aunt is interested in rare plants and flowers. …………………………
6. Your brother wants to see exotic fish and sea creatures. …………………………
7. Your uncle likes visiting religious buildings. …………………………
8. Your sister wants to see beautiful countryside preserved in its natural state. …………………………
Exercise 17: Fill in each blank with an appropriate word or phrase below.
atmospheric / cheap / crowded / disappointing / historic / impressive / remote / touristy
DẠ
We’ve been here for two days. We’re staying in a (1) ………………………….. hotel. It was built in the 17th
century. The public rooms are very (2) ………………………….., with lots of valuable furniture and paintings. But
after seeing those, the bedrooms are (3) ………………………….. – very small and dark. It’s not (4)
………………………….. either. It costs much more money than I planned to spend! The location of the hotel is
rather (5) ………………………….., so you have to hire a car or motorbike to get to town. Most of the town is very
(6) ………………………….. . With narrow alleys and old stone houses, it sometimes feels like you’re in a film.
13
The main market, though, is extremely (7) ………………………….. . You can only buy silly hats, scarves and
‘hand-made’ dolls. The market and the main square are also very (8) ……………….. . It’s almost impossible to
walk around because of all the people.
Exercise 18: Complete the compound nouns in the sentences with the words below.
burn / cream / friend / glasses / guide / pack / site / clothes
1. I put on plenty of sun …………………………., but I still suffered from sun ………………………….!
2. I bought a lovely pair of sun …………………………. at the market. I’m going to wear them on the beach.
3. The camp …………………………. was full, so we had to sleep in our car.
4. My back …………………………. was so heavy I could barely walk!
5. I went to Manchester to meet my pen …………………………. from primary school.
6. I never carry a travel …………………………. because I like to discover things on my own.
Exercise 19: Write the correct place in each blank with an appropriate word or phrase below.
festival / art gallery / old town / theatre / carnival / national park / square
1. You can see famous paintings here. ………………………….
2. There’s lots of singing and dancing in the street. ………………………….
3. You can hear lots of different bands and singers here. ………………………….
4. You can see plays and shows here. ………………………….
5. It’s a large, open space in a town, with buildings around. ………………………….
6. It’s the part of the town with lots of historic buildings. ………………………….…….
7. You can see exotic animals here. …….……………………….
Exercise 20: Fill in each blank with a suitable word or phrase
tower / castle (X 2) / National Park / museum / cathedral / shopping centre / tourist attraction / church / harbour
1. A ……………. is a large strong building with thick, high walls and towers, built in the past by kings or queens, or
other important people, to defend themselves against attack.
2. A ……………. is a very large, usually stone, building for Christian worship. It is the largest and
most important church of a diocese.
3. A ………………….. is a building for Christian religious activities.
4. A ………..is an area of water on the coast, protected from the open sea by strong walls, where ships can shelter.
5. ………………….is a place to visit that is very popular with tourists.
6. Framlingham …………was built in the 12th century and has high walls and 13 towers.
7. Nelson Lakes …………….. is a popular place to visit in New Zealand. You can go hiking and camping there. 8.
The Sears ………………..in Chicago used to be the highest building in the world.
9. “Look at that Greek plate. It’s 3,000 years old!” It’s in the ……………………..
10. “You can stay here in the café. I need to go to the clothes shop and then the bookshop.” It is a ……………
Exercise 21: Choose the best option
1. They were invited to a banquet in the (castle / restaurant / mosque / theatre)
2. Edinburgh (ruins / castle / aquarium / cathedral) was loyally held in the queen's name.
3. The ruins of an ancient (cathedral / museum / castle / palace) stand to the west of the town.
4. I found her kneeling in prayer at the back of the (market / museum / palace/ church)
5. In the (harbour / market / wildlife park / square) , the boats bobbed gently up and down on the water.
6. Son Dong Cave is one of the most amazing (national park / wildlife park / shopping district / tourist attraction) in
Vietnam.
14
Exercise 22: Circle the correct article (a/an/the/ ∅)
1. (A / An / The / ∅) Taj Mahal in India is (a / an the / ∅) World Heritage Site.
2. (A / an / The / ∅) Australia is famous for its (a / an / the / ∅) wildlife.
3. (A / An / The / ∅) castle, which was completed in 1886, is (a / an / the / ∅) most photographed place in (a / an /
the / ∅) Germany.
4. (A / An / The / ∅) Mountains in (a / an / the / ∅) UK are not very high.
5. I went to (a / an / the / ∅) museum and (a / an / the / ∅) art gallery in (a / an / the / ∅) Moscow. (A / An / The/
∅) museum was very interesting.
6. Watching (a / an / the / ∅) soccer is very popular in (a / an / the / ∅) Spain.
7. I went to (a / an / the / ∅) museum and (a/an / the / ∅) art gallery in (a / an / the / ∅) Berlin. (A / An / The / ∅) art
gallery was great.
8. I like (a / an / the / ∅) sightseeing.
Exercise 23: Use a / an / the / ∅
1. …………….presents for my family, which I bought in Spain, were really nice.
2. I visited …………..Great Wall when I went to China.
3. Going to see …………….play in New York can be really fun.
4. I want to go to ………….New Zealand because it’s so beautiful.
5. …………..flying is the quickest way to travel internationally.
6. Having ……………dinner at the top of the Eiffel Tower would be so romantic.
7. ……………..museum, which is in Great Russel Street, is the most popular in the UK.
8. I went to a museum in Japan and was surprised because ………………museum was so interesting.
Exercise 24: Fill in each blank with an appropriate word below
harbour / impressive / romantic / Market / historic / touristy
Good morning, ladies and gentlemen, and welcome back to your Golden Days coach tour across Europe. I
hope you all enjoyed your day in Berlin yesterday. Well, today, we’re going to head south across Germany and over
the border into the Czech Republic. We’re going to spend a day in the capital, Prague, and will visit Havel’s (1)
………………….. There you can buy souvenirs, paintings ... It’s quite (2) ………………, but there are lots of
interesting things to see. After some more sightseeing in Prague, we’re going to head southeast across Slovakia and
into Hungary. There’s lots to see and do in Budapest, but I recommend visiting the Liberty Statue. It’s very (3)
……………. When we leave Hungary, we’ll travel south through Croatia, all the way down to Dubrovnik. The old
(4) …………….. There is a very (5) ………………..place to have dinner in the evening. The next day, we’re
crossing to Italy by ferry. Rome is the next - and final - stop on our tour. And when we’re in Rome, don’t miss the
wonderful and (6) …………………. Trevin Fountain. Now, are there any questions? No? Well, fasten your seat
belts and let’s set off!
Exercise 25: Fill in each blank with a suitable word
upset / anxious / proud / delighted / cheap / bored / frightened / shocked / disappointed / excited / expensive /
bored / shy / impatient / shocked
1. We were all ……………………when they announced that the President had died.
2. I was …………………..that you didn’t come to my party last weekend.
3. My friend felt very …………………..when I told him we were going to dive with sharks.
4. We were …………….about going to the concert.
5. She was …………………because there were many grammar exercises.
15
6. A new Porsche is …………………...
7. A potato is …………………...
8. Ugh! I don't have anything to do. I'm so …………………!
9. We are …………………that you will be coming to visit us. It will be so nice to have you here.
10. David is quite so ……………he doesn't like talking to people he doesn't know.
11. Grandpa was very ………………of me when I got a promotion at work. He took me out to dinner to celebrate.
12. After waiting in line for an hour at the bank, the woman grew ……………and left.
13. I am ……………..to hear back about the job interview I had on Friday. I hope I get the job!
14. They were …………..to learn that their beloved neighbor, Miss Ann, had stolen their car. She was such a sweet,
90-year old lady.
15. Nothing makes me more …………..than when I fail my exams.
Exercise 26: Fill in each blank with a suitable word
square / restaurant / museum / church
1. A ………………is a religious place of worship.
2. You can see many old objects and sometimes paintings in a ……………….
3. You go to the ……………. when you don't want to cook at home. They prepare meals for you.
4. A …………………is an open area within a city in the shape of a square. It is usually the heart of the city.
Exercise 27: Give the correct form of each verb in brackets with “will + V1 or (be) going to + V1”.
1. Philipp ………………………. 15 next Wednesday. (be)
2.They are saving up money. They …………………….a new computer. (buy)
3. I think my mother …………………….. this CD. (like)
4. Paul’s sister ………………….a baby in June. Maybe the baby is a boy. (have)
5. They ……………………at about 4 in the afternoon. (arrive)
6. Just a moment. I ………………………you with the bags. (help)
7. In 2025 people ………………………more hybrid cars. (buy)
8. Marvin ……………………a party next week. He invited 20 guests. (celebrate)
9. We don’t want to live here anymore. We ……………………..to Venice in June. (fly)
10. Look at the black clouds! It …………………….soon. (rain)
Exercise 28: Choose the best option
1. ‘I haven’t got my phone.’ ‘That’s OK. (I’ll lend/I am going to lend) you mine.’
2. It’s Julia’s birthday next week, so (we’ll buy/we’re going to buy) her some flowers.
3. Will you lend me £10? I promise (I’ll give/I am going to give) it back to you tomorrow.
4. (We’ll have/We’re going to have) a barbecue tomorrow. It’s all planned, so I hope it won’t rain.
5. ‘Jim’s starting university tomorrow.’ ‘What (will he study / is he going to study)?’
6. You (won’t like/you are not going to like) that film. It’s very frightening. Let’s choose another one.
7. Do you think (they’ll like/you are going to like) the presents we got for them?
8. Look! The coach (will leave/is going to leave)! Run or we’ll miss it.
Exercise 29: Give the correct form of each verbs in brackets
1. His plan is (keep) ………………..the affair secret.
2. It is dangerous (lean) ………………out of the window.
3. You had better (say) …………………..nothing.
4. (Open) ……………………the window!
5. He made me (move) …………………my car.
6. You are too young (understand) …………………..
16
7. No (smoke) …………………...
8. He found that (park) ……………….was difficult.
9. After (swim) …………………..I felt cold.
10. Do not (touch) …………………these wires.
11. (Collect) ……………………..stamp is her hobby.
12. Please (help) ………………….me!
13. I found it difficult (park)………………….
14. There is a lot (be) ……………….done.
15. (Smoke) …………………….is forbidden.
16. (Market) …………………..is a very inexact science.
17. The (market) …………………..of the product will continue for a few months yet.
18. I'm angry about his (miss) …………..the (meet)………………….
19. I was met by a (welcome) …………………….party at the airport.
20. Before (leave) ………………….., you need to speak to Sarah.
21. Instead of (feel) ………………..sorry for yourself, do some work for charity.
Exercise 30: Give the correct form of each verbs in brackets
1. He …………………….(sleep) when the doorbell ………………………(ring).
2. We …………………….(eat) dinner at 8pm last night (we started eating at 7:30).
3. Yesterday I ………………………(go) to the post office.
4. We ………………….(watch) TV when we ………………..(hear) a loud noise.
5. Julie ………………………(be) in the garden when Laurence ……………………..(arrive).
6. What …………………….(you / do) at 3pm yesterday?
7. Last year I ……………………….(visit) Paris and Rome.
8. They …………………….(have) dinner when the police ……………………..(come) to the door.
9. He ………………………(work) in the garden when he ……………………..(find) the money.
10. Laura ………………………….(study) at 11pm last night.
THE END!
17
GRADE 11 – UNIT INTRODUCTION
A. VOCABULARY
PART IA
* Tourist and visitor attractions: (những điểm tham quan du lịch và khách tham quan)
- aquarium
/əˈkweəriəm/
(n): thủy cung
- castle
/ˈkɑːsl/
(n): lâu đài
- cathedral
/kəˈθiːdrəl/
(n): nhà thờ lớn
- harbour
/ˈhɑːbə(r)/
(n): cảng
- market
/ˈmɑːkɪt/
(n): chợ
- monument
/ˈmɒnjumənt/
(n): đài tưởng niệm
- mosque
/mɒsk/
(n): nhà thờ Hồi giáo
- museum
/mjuˈziːəm/
(n): bảo tàng
- national park
/ˌnæʃnəl ˈpɑːk/
(n): công viên quốc gia
- old town
/əʊld/ /taʊn/
(n): phố cổ
- opera house
/ˈɒprə/ /haʊs/
(n): nhà hát opera
- palace
/ˈpỉləs/
(n): cung điện
- park
/pɑːk/
(n): cơng viên
- restaurant
/ˈrestrɒnt/
(n): nhà hàng
- ruins
/ˈruːɪnz/
(n): tàn tích
- shopping district
/ˈʃɒpɪŋ/ /ˈdɪstrɪkt/
(n): khu mua sắm
- square
/skweə(r)/
(n): quảng trường
- statue
/ˈstætʃuː/
(n): bức tượng
- theater
/ ˈθɪətə(r)/
(n): nhà hát
- tower
/ˈtaʊə(r)/
(n): tịa tháp
- wildlife park
/ˈwaɪldlaɪf/ /pɑːk/
(n): cơng viên động vật hoang dã
* Holiday activities: (Các hoạt động trong ngày lễ )
- the beach /biːtʃ/ (n): bãi biển
- beach volleyball /biːtʃ/ /ˈvɒlibɔːl/ (n): bóng chuyền bãi biển
- a bike /baɪk/ (n): xe đạp
- a bike ride /baɪk/ /raɪd/ (n): chạy xe đạp
- cards / ˈkɑːdz/ (n): bài
- an excursion /ɪkˈskɜːʃn/ (n): cuộc đi chơi, cuộc du ngoạn, chuyến tham quan
- kayaking /ˈkaɪækɪŋ/ (n): chèo thuyền kayak
- a castle /ˈkɑːsl/ (n): lâu đài
- mountain biking /ˈmaʊntən baɪkɪŋ/ (n): đi xe đạp leo núi
- a theme park /ˈθiːm pɑːk/ (n): cơng viên giải trí
PART IB
* Vocabulary:
- go for a bike ride:
- go for a walk:
- go out for lunch:
- go shopping:
- listen to music:
- meet friends in town:
đi xe đạp
đi dạo
đi ăn trưa bên ngoài
đi mua sắm
nghe nhạc
gặp gỡ bạn bè trong thị trấn
1
- play basketball:
- play table tennis:
chơi bóng rổ
chơi bóng bàn
PART IC
* Adjectives describing feelings (Các tính từ mơ tả cảm xúc):
- anxious
/ˈæŋkʃəs/
(a): lo lắng
- ashamed
/əˈʃeɪmd/
(a): hổ thẹn
- bored
/bɔːd/
(a): chán
- confused
/kənˈfjuːzd/
(a): bối rối
- cross
/krɒs/
(a): tức giận
- delighted
/dɪˈlaɪtɪd/
(a): vui mừng
- disappointed
/ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/
(a): thất vọng
- embarrassed
/ɪmˈbærəst/
(a): lúng túng
- envious
/ˈenviəs/
(a): ghen tị
- excited
/ɪkˈsaɪtɪd/
(a): hào hứng
- frightened
/ˈfraɪtnd/
(a): sợ sệt
- proud
/praʊd/
(a): tự hào
- relieved
/rɪˈliːvd/
(a): an tâm
- shocked
/ʃɒkt/
(a): sửng sốt
- suspicious
/səˈspɪʃəs/
(a): nghi ngờ
- terrified
/ˈterɪfaɪd/
(a): kinh hoàng
- upset
/ˌʌpˈset/
(a): buồn
* Adjectives describing personality (Các tính từ mơ tả tính cách):
- flexible
/ˈfleksəbl/
(a): linh hoạt
- hard – working
/ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/
(a): chăm chỉ
- honest
/ˈɒnɪst/
(a): trung thực
- kind
/kaɪnd/
(a): tốt bụng
- loyal
/ˈlɔɪəl/
(a): trung thành
- organized
/ˈɔːɡənaɪzd/
(a): có tổ chức
- outgoing
/ˌaʊtˈɡəʊɪŋ/
(a): dễ tính
- patient
/ˈpeɪʃnt/
(a): kiên nhẫn
- reliable
/rɪˈlaɪəbl/
(a): đáng tin cậy
- sensitive
/ˈsensətɪv/
(a): nhạy cảm
- shy
/ʃaɪ/
(a): xấu hổ
* Vocabulary: Adjectives with negative prefixes (tính từ với tiền tố mang nghĩa phủ định)
1. honest
/ˈɒnɪst/
(adj): trung thực
=> dishonest
/dɪsˈɒnɪst/
(adj): không trung thực
2. kind
/kaɪnd/
(adj): tốt bụng
=> unkind
/ˌʌnˈkaɪnd/
(adj): không tốt bụng
3. loyal
/ˈlɔɪəl/
(adj): trung thành
=> disloyal
/dɪsˈlɔɪəl/
(adj): khơng trung thành
4. organised
/ˈɔːɡənaɪzd/
(adj): có tổ chức
=> disorganised
/dɪsˈɔːɡənaɪzd/
(adj): vơ tổ chức
5. patient
/ˈpeɪʃnt/
(adj): kiên trì
2
=> impatient
6. reliable
=> unreliable
7. sensitive
=> insensitive
/ɪmˈpeɪʃnt/
/rɪˈlaɪəbl/
/ˌʌnrɪˈlaɪəbl/
/ˈsensətɪv/
/ɪnˈsensətɪv/
(adj): khơng kiên trì
(adj): đáng tin cậy
(adj): không đáng tin
(adj): nhạy cảm
(adj): vô cảm
* LESSON: Adjectives with negative prefixes (Tính từ với tiền tố phủ định)
- Những tính từ bắt đầu là: un-, dis-, im-, in-, il- or ir- have negative meanings.
(Tính từ bắt đầu bằng un-, dis-, im-, in-, il- hoặc ir- có nghĩa phủ định.)
+ unenthusiastic
+ disorganised
+ impatient
/ˌʌnɪnˌθjuːziˈỉstɪk/
/dɪsˈɔːɡənaɪzd/
/ɪmˈpeɪʃnt/
(a): (thiếu nhiệt tình)
(a): (vơ tổ chức)
(a): (thiếu kiên nhẫn)
B. GRAMMAR
1. The simple present tense (thì hiện tại đơn)
* Câu khẳng định:
a. Đối với động từ to be:
I + am + O
He / She / It / Danh từ số ít + is + O
We / You / They / Danh từ số nhiều + are + O
Ex:
+ I am a student. (Tôi là 1 học sinh)
+ Lan is a student. (Lan là 1 học sinh)
+ Minh and Ha are students. (Minh và Hà là những học sinh)
b. Đối với động từ thường:
I / We / You / They / Danh từ số nhiều + V1 + O
He / She / It / Danh từ số ít + V1 (s/es) + O
Ex:
+ I go to school every day. (Tôi đi học mỗi ngày)
+ My mother gets up early in the morning. (Mẹ của tôi thức dậy sớm vào mỗi buổi sáng)
* Câu phủ định:
a. Đối với động từ to be:
I + am not + O
not)
He / She / It / Danh từ số ít + isn’t + O
We / You / They / Danh từ số nhiều + aren’t + O
aren’t)
(I am not => I’m
(is not => isn’t)
(are not =>
Ex:
+ I am not a student. (Tôi không phải là 1 học sinh)
+ Lan isn’t a student. (Lan không phải là 1 học sinh)
+ Minh and Ha aren’t students. (Minh và Hà không phải là những học sinh)
b. Đối với động từ thường:
I / We / You / They / Danh từ số nhiều + don’t + V1 + O
3
(do not => don’t)
He / She / It / Danh từ số ít + doesn’t + V1 + O
doesn’t)
(does not =>
Ex:
+ I don’t go to school every day. (Tôi không đi học mỗi ngày)
+ My mother doesn’t get up early in the morning. (Mẹ của tôi không thức dậy sớm vào mỗi buổi sáng)
* Câu nghi vấn:
a. Đối với động từ to be:
Is + he / she / it / danh từ số ít + O?
Are + you / they / danh từ số nhiều + O?
Ex:
Is she a student? (Cơ ấy có phải là 1 sinh viên không?)
Are you students? (Các bạn là sinh viên phải không?)
b. Đối với động từ thường:
Does + he / she / it / danh từ số ít + V1 + O?
Do + you / they / danh từ số nhiều + V1 + O?
Ex:
Does she wash her clothes every day? (Cô ấy giặt đồ mỗi ngày phải không?)
Do they visit their teachers every year? (Họ thăm thầy cô của họ mỗi năm phải không?)
* Dấu hiệu nhận biết:
- always (luôn luôn), constantly (luôn luôn, liên tục), usually (thường), frequently (thường xuyên), often (thường),
occasionally (thỉnh thoảng, đôi khi) = sometimes, seldom = rarely (kiếm khi), every day/ week/ month ...(mỗi ngày /
tháng / năm…)
- diễn tả một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại trong hiện tại.
- diễn tả một chân lý, sự thật hiển nhiên.
- nói về một lịch trình có sẵn, chương trình, thời gian biểu cố định.
VD: train (tàu), plane (máy bay),...
2. The present continuous tense (thì hiện tại tiếp diễn)
* Câu khẳng định:
I + am + V_ing ………….
He / She / It / Danh từ số ít + is + V_ing ……….
We / You / They / Danh từ số nhiều + are + V_ing …….
Ex:
+ I am watching TV at the moment. (Bây giờ tôi đang xem TV)
+ Minh is watching TV at the moment. (Bây giờ Minh đang xem TV)
+ They are watching TV at the moment. (Bây giờ họ đang xem TV)
* Câu phủ định:
I + am not + V_ing ………….
He / She / It / Danh từ số ít + isn’t + V_ing ……….
We / You / They / Danh từ số nhiều + aren’t + V_ing …….
Ex:
+ I am not watching TV at the moment. (Bây giờ tôi không đang xem TV)
+ Minh isn’t watching TV at the moment. (Bây giờ Minh không đang xem TV)
+ They aren’t watching TV at the moment. (Bây giờ họ không đang xem TV)
4
(I am not => I’m not)
(is not => isn’t)
(are not => aren’t)
* Câu nghi vấn:
Is + he / she / it / danh từ số ít + V-ing ….?
Are + you / they / danh từ số nhiều + V-ing …….?
Ex:
+ Is she cooking right now? (Bây giờ cô ấy đang nấu ăn phải không?)
+ Are they playing games now? (Bây giờ họ đang chơi điện tử phải không?)
* Dấu hiệu nhận biết:
- now (bây giờ)
- right now (ngay bây giờ)
- at the moment (ngay lúc này)
- at present (hiện tại)
- Câu hỏi ở hiện tại với động từ to be: where is she? => She is playing in the garden. (Cô ấy đang ở đâu? => Cô ấy
đang chơi ở ngồi vườn.)
- Look!/ Watch! (Nhìn kìa)
- Listen! (Nghe này!)
- Keep silent! = Be quiet! (Hãy giữ im lặng!)
- Watch out! = Look out! (Coi chừng!)
* Những từ KHÔNG chia ở thì hiện tại tiếp diễn:
1. want (muốn)
7. contain (chứa, đựng)
13. depend (phụ thuộc)
19. hate (ghét)
2. like (thích)
8. taste (nếm)
14. seem (dường như)
20. wish (mong, ước)
3. love (yêu, thích)
9. suppose (cho là)
15. know (biết)
21. mean (có nghĩa là)
4. prefer (thích)
10. remember (nhớ)
16. belong (phụ thuộc)
22. lack (thiếu)
5. need (cần)
11. realize (nhận ra)
17. hope (hy vọng)
23. appear (xuất hiện)
6. believe (tin tưởng)
12. understand (hiểu)
18. forget (quên)
24. sound (nghe)
25. be (thì, là, ở)
* Cách sử dụng:
- diễn tả một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
- Diễn tả một hành động sắp xảy ra trong tương lai gần, thường diễn tả một kế hoạch đã lên lịch sẵn.
Ex: I am going to China tomorrow. (Tôi sẽ sang Trung Quốc ngày mai)
- Diễn tả hành động thường xuyên lặp đi lặp lại gây ra sự bực mình hay khó chịu cho người nói. Cách dùng này
được dùng với trạng từ “always, continually”
Ex: He is always coming late. (Anh ta toàn đến muộn.)
3. The simple past tense (thì quá khứ đơn)
* Câu khẳng định:
a. Đối với động từ to be:
I / He / She / It / Danh từ số ít + was + O
We / You / They / Danh từ số nhiều + were + O
Ex:
+ Ms. Hoa was very happy. (Cô Hoa đã rất hạnh phúc)
+ They were very happy. (Họ đã rất hạnh phúc)
b. Đối với động từ thường:
S + V2/ed + O
Ex: We went to Japan last week. (Tuần trước chúng tôi đã đến Nhật Bản.)
* Câu phủ định:
5
a. Đối với động từ to be:
I / He / She / It / Danh từ số ít + wasn’t + O
weren’t)
We / You / They / Danh từ số nhiều + weren’t + O
weren’t)
(was not =>
(were not =>
Ex:
+ Ms. Hoa wasn’t very happy. (Cô Hoa đã không hạnh phúc)
+ They weren’t very happy. (Họ đã không hạnh phúc)
b. Đối với động từ thường:
S + didn’t + V1 + O
(did not => didn’t)
Ex: We didn’t go to Japan last week. (Tuần trước chúng tôi đã không đi đến Nhật Bản.)
* Câu nghi vấn (câu hỏi):
a. Đối với động từ to be:
Was + he / she / it / danh từ số ít + O ….?
Were + you / they / danh từ số nhiều + O ……?
Ex:
+ Was she happy? (Cơ ấy có hạnh phúc khơng?)
+ Were you happy? (Bạn có hạnh phúc khơng?)
b. Đối với động từ thường:
Did + S + V1 …?
Ex: Did you go to Japan last week? (Tuần trước bạn đi đến Nhật Bản phải không?)
* Dấu hiệu nhận biết:
– yesterday: hôm qua
– last night/ last week/ last month/ last year: tối qua/ tuần trước/ tháng trước/ năm ngoái
– ago: cách đây (two hours ago, two weeks ago …)
* Cách dùng:
- diễn tả một hành động xảy ra và hoàn tất trong quá khứ với thời gian xác định rõ.
- diễn tả các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ.
Ex: She came to class, opened the notebook and started to take note what the teacher was saying. (Cô ấy đến lớp,
mở vở ra và bắt đầu ghi chép những gì giáo viên đang giảng.)
- diễn tả một hành động ngắn xen vào một hành động dài đang diễn ra trong quá khứ.
Ex: When I was sleeping, the phone suddenly rang. (Lúc tôi đang ngủ thì điện thoại kêu.)
4. Adjectives ending in _ed / _ing: (Những tính từ có đi là _ed / _ing)
- Tính từ có đi -ed: được dùng để miêu tả ai cảm thấy như thế nào
Ex: I was really bored during the flight. (Tôi cảm thấy chán trong suốt chuyến bay)
- Tính từ có đi -ing: được dùng để miêu tả ai, cái gì mang lại cảm giác như thế nào cho đối tượng khác.
Ex:
+ He was such a boring man. (Anh ấy là 1 người đàn ông nhàm chám).
+ It is such a boring flight. (Đó là 1 chuyến bay thật nhàm chán)
5. The simple future tense (thì tương lai đơn): will + V1: sẽ
6
* Câu khẳng định:
S + will + V1 ……….
Ex: I will call you tomorrow. (Tôi sẽ gọi cho bạn vào ngày mai)
* Câu phủ định:
S + won’t + V1 ……….. will not => won’t
Ex: I won’t call you tomorrow. (Tôi sẽ không gọi cho bạn vào ngày mai)
* Câu nghi vấn:
Will + S + V1 ………..?
Ex: Will you call me tomorrow? (Bạn sẽ gọi cho tôi vào ngày mai chứ?)
* Dấu hiệu nhận biết:
• in + thời gian tương lai: trong … nữa (in 2 minutes: trong 2 phút nữa)
• tomorrow: ngày mai
• next day: ngày hơm sau
• next week/ next month/ next year: tuần tới/ tháng tới/ năm tới
• think/ believe/ suppose/ …: nghĩ/ tin/ cho là
• perhaps: có lẽ
• probably: có lẽ
• promise: hứa
• soon: sớm
* Cách dùng:
- diễn tả một quyết định tại thời điểm nói.
- đưa ra lời yêu cầu, đề nghị, lời mời.
- dùng cho lời hứa hẹn.
6. The near future tense (thì tương lai gần): (be) going to + V1: sẽ
* Câu khẳng định:
I am + going to + V1 ………….
We / You / They / Danh từ số nhiều + are going to + V1 …………
He / She / It / Danh từ số ít + is going to + V1 …….
Ex: There are black clouds in the sky. It is going to rain. (Có nhiều mây đen trên trời. Trời sắp mưa)
* Câu phủ định:
I am not + going to + V1 ………….
We / You / They / Danh từ số nhiều + aren’t going to + V1
He / She / It / Danh từ số ít + isn’t going to + V1
Ex: I am not going to attend the class tomorrow because I’m very tired.
(Tôi sẽ không tham dự lớp học ngày mai vì tơi rất mệt.)
* Câu nghi vấn:
Are + you / they / danh từ số nhiều + going to + V1……?
Is + he / she / it / Danh từ số ít + going to + V1 ……..?
7
(I am not => I’m not)
(are not => aren’t )
(is not => isn’t)
Ex: Where are you going to spend your holiday? (Kỳ nghỉ này bạn định đi đâu?)
* Dấu hiệu nhận biết:
- Look at ……..
- There is / There are ……….
- Có 1 câu tình huống, câu tiếp theo nói về sự việc sẽ xảy ra dựa vào tình huống câu trước.
* Cách dùng:
- Diễn tả một kế hoạch, dự định mà có sự chuẩn bị trước.
- Nhìn vào tình huống hiện tại để dự đoán tương lai.
7. Articles (mạo từ)
*the:
- Đề cập đến đối tượng lần 2.
- Khi đối tượng được nhắc đến đã rõ ràng, xác định.
- Đối tượng nhắc đến là duy nhất.
- Dùng trong so sánh nhất (the ………est, the most)
*a/an:
- Đề cập đến đối tượng lần đầu tiên.
- Nói về cơng việc của ai đó.
- an + danh từ đếm được bắt đầu bằng 1 nguyên âm (u, e, o, a, i)
- Dùng a / an mang nghĩa “mỗi” hoặc “trong mỗi”
* Notes (lưu ý):
- Không dùng mạo từ khi đối tượng nhắc đến mang tính tổng qt, khơng cụ thể.
- Có những cụm từ khơng theo quy tắc:
+ go to school (đi học)
+ at the weekend (vào cuối tuần)
+ watch TV (xem TV)
+ go to the cinema (đi xem phim)
+ in the morning / afternoon (vào buổi sáng / chiều)
+ on Monday (vào thứ Hai)
+ listen to the radio (nghe radio)
C. EXERCISES
Exercise 1: Complete the holiday activities with the words or phrases below and write the Vietnamese
meanings: (Hoàn thành các hoạt động trong kỳ nghỉ với các từ hoặc cụm từ dưới đây và viết nghĩa tiếng Việt)
the beach / beach volleyball / a bike / a bike ride / cards / an excursion / kayaking / a castle / mountain biking
/ a theme park
(bãi biển/bóng chuyền bãi biển/xe đạp/chạy xe đạp/ bài/chuyến tham quan/chèo thuyền kayak/lâu đài/đi đạp
xe leo núi/ cơng viên giải trí)
- Holiday activities /ˈhɒlədeɪ//ækˈtɪvətiz/ (n): những hoạt động ngày lễ
1. visit a museum: ……………………
2. visit _____________: ……………………..
3. visit a cathedral: …………………….
4. visit _____________: …………………….
5. go shopping: …………………….
6. go swimming: …………………….
7. go cycling: …………………….
8