TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH
VIỆN KỸ THUẬT & CÔNG NGHỆ
BÀI TẬP NHĨM
TÌM HIỂU VỀ PIN ĐIỆN HỐ SLIVER OXIDE (OXIT
BẠC)
MƠN HỌC:Hệ thống thiệt bị lưu trữ điện năng
GIẢNG VIÊN: NGUYỄN TIẾN DŨNG
THÀNH VIÊN NHÓM
1. TRẦN SỸ HẠNH
2. NGUYỄN MẠNH HIẾU
3. TRẦN TRUNG HIẾU
NỘI DUNG
01
GIỚI THIỆU VỀ PIN OXIT BẠC
02
NGUYÊN TẮC HOẠT ĐỘNG
03
CẤU TẠO
04
ƯU VÀ NHƯỢC ĐIỂM
05
ỨNG DỤNG
01
GIỚI THIỆU VỀ PIN OXIT BẠC
Pin oxit bạc là loại pin với thiết kế nhỏ dẹt như chiếc cúc áo, có điện áp ổn định với
tuổi thọ kéo dài và không gây độc hại. Loại pin này có giá thành khá cao và thường
được sử dụng cho đồng hồ đeo tay, máy ảnh, máy tính và các loại đồ chơi,... từ thế
kỷ 20 đến nay.
02
NGUYÊN TẮC HOẠT ĐỘNG
• Điện cực Dương: Điện cực dương của pin oxit bạc là một thanh bạc bọc
trong oxit bạc (Ag2O). Oxit bạc này là nguồn điện tích dương cho pin. Khi
pin được kết nối vào một mạch điện, các phân tử oxit bạc bên trong điện
cực này bị phân hủy, tạo thành các ion bạc (Ag+) và điện tử.
• Điện cực Âm: Điện cực âm của pin oxit bạc là một lớp kẽm (Zn) mỏng
bao quanh điện cực kẽm này. Kẽm hoạt động như điện cực âm, và khi pin
được kết nối vào mạch điện, nó cũng tương tác với các ion bạc tạo ra ở
điện cực dương.
• Chất Kết Hợp: Một chất điện phân hoặc chất gel thường nằm giữa hai
điện cực bạc và kẽm. Chất này chứa các ion dẫn điện, giúp dẫn điện trực
tiếp từ điện cực bạc đến kẽm qua một dịch chất, hoàn thành mạch điện.
• Q Trình Hóa Học: Khi pin được kích hoạt, q trình hóa học bắt đầu.
Ion bạc (Ag+) ở điện cực dương di chuyển qua chất điện phân và tương
tác với kẽm ở điện cực âm, tạo ra kẽm oxide (ZnO) và điện tử. Điện tử
này sau đó di chuyển qua mạch điện nối với thiết bị, tạo ra dòng điện.
03
CẤU TẠO
Cực Âm: Cực âm của pin oxit bạc thường được làm từ một lớp kẽm (Zn) hoặc hợp chất kẽm. Cực âm chịu trách
nhiệm cho phản ứng điện hóa trong pin bằng cách tương tác với ion bạc từ cực dương, tạo ra điện năng và điện
tử.
Màng Thấm: Màng thấm là một lớp vật liệu cách điện đặt giữa cực âm và cực dương trong pin. Nhiệm vụ chính
của màng thấm là ngăn ngừa tiếp xúc trực tiếp giữa cực âm và cực dương để tránh short circuit (ngắn mạch) và
bảo đảm rằng các ion di chuyển thông qua chất điện phân chứ không phải thông qua trực tiếp.
Miếng Đệm: Miếng đệm có thể được đặt trong pin để tạo ra khoảng cách giữa cực âm và cực dương, đồng thời
giữ cho các thành phần khác bên trong pin được duy trì trong vị trí cố định.
Lớp Cách Điện: Lớp cách điện bao quanh các phần cơ bản của pin, bao gồm cả cực âm và cực dương. Lớp cách
điện đảm bảo rằng khơng có sự tiếp xúc khơng mong muốn giữa các phần của pin và ngăn sự tiếp xúc với mơi
trường bên ngồi.
Cực Dương: Cực dương của pin oxit bạc là điện cực bạc, thường được bọc trong lớp oxit bạc (Ag2O). Cực dương
cung cấp ion bạc dương trong quá trình hoạt động của pin, và các phản ứng hóa học xảy ra ở đây tạo ra điện
năng.
Vỏ Pin : Vỏ pin là lớp bọc bên ngoài bảo vệ tồn bộ cấu trúc pin khỏi mơi trường bên ngồi và đảm bảo tính kín
đáo của pin. Vỏ pin có thể được làm từ kim loại hoặc nhựa cách điện, tùy thuộc vào loại pin và ứng dụng cụ thể.
04
ƯU VÀ NHƯỢC ĐIỂM
Ưu điểm:
Pin oxit bạc có điểm mạnh là cung cấp điện áp ổn định trong suốt tuổi thọ
của nó, khơng có hiện tượng "điện áp giảm dần" như một số loại pin khác.
Nó cũng có khả năng chịu tải cao tốt và hoạt động tốt ở nhiệt độ thấp.
Nhược điểm:
Một trong những hạn chế của pin oxit bạc là giá thành cao hơn so với các
loại pin khác như pin kiềm (alkaline) hoặc pin lithium. Nó cũng khơng thích
hợp cho các thiết bị có nhu cầu năng lượng cao như máy ảnh số hoặc thiết
bị di động.
05
ỨNG DỤNG
Pin oxit bạc có nhiều ứng dụng khác nhau, đặc biệt là trong các thiết bị y tế, đồng hồ, và các thiết bị điện tử tiêu
dùng khác.
Pin được sử dụng trong đồng hồ
Pin được sử dụng trong các thiết bị điều khiển từ xa
Sử dụng trong bo mạch máy tính
Sử dụng trong một số loại đèn có kích thước nhỏ
Thanks you!