Tải bản đầy đủ (.docx) (15 trang)

Cd04 (câu 4 21)bất pt mũ logarit dơn gian hdg

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (195.8 KB, 15 trang )

TÀI LIỆU ÔN THI TỐT NGHIỆP THPT
CHUYÊN ĐỀ 04: BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ – LOGARIT CƠ BẢN
KIẾN THỨC CẦN NHỚ:
BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ
a
+ Nếu a  1 thì

f  x

a
+ Nếu 0  a  1 thì

a
f  x

g x

 f  x  g  x

a

g x

f x

.

 f  x  g  x

.


g x

a    a     a  1  f  x   g  x    0
+ Nếu a chứa ẩn thì
.
BẤT PHƯƠNG TRÌNH LOGARIT
log a f  x   log a g  x   f  x   g  x 
+ Nếu a  1 thì
log a f  x   log a g  x   f  x   g  x 
+ Nếu 0  a  1 thì
 log a B  0   a  1  B  1  0

 log a A  0   A  1  B  1  0
 log a B
+ Nếu a chứa ẩn thì 
.
x 1
Câu 4:_TK2023 Tập nghiệm của bất phương trình 2  4 là
 ;1
1;  
1;  
A. 
.
B. 
.
C. 
.
Lời giải
Chọn D
x 1

x 1
2
Ta có 2  4  2  2  x  1  2  x  1 .

Vậy tập của bất phương trình là

D.

  ;1 .

  ;1 .

log  x  2   0
Câu 21: _TK2023 Tập nghiệm của bất phương trình

2;3
 ;3
3;  
12; 
A. 
B. 
C. 
D. 
Lời giải
Chọn C
log  x  2   0  x  2  100  x  3
Ta có
.
x
Câu 1: Tập nghiệm của bất phương trình 2  6 là


A.

 log 2 6;  .

B.

  ;3 .

C.

 3;   .

D.

  ;log 2 6  .

D.

  ;log 3 2  .

Lời giải
Chọn A
x
Ta có 2  6  x  log 2 6 .
2x
Câu 2: Tập nghiệm của bất phương trình 3  4 là

A.


  ;log 3 4  .

B.

  ; 2  .

C.

 2;    .

Lời giải
2
2x
Ta có 3  4  2 x  log 3 4  2 x  log 3 2  2 x  2 log 3 2  x  log 3 2 .

2x
Câu 3: Tập nghiệm của bất phương trình 0,3  9 là


A.

  ; log

0,3

9

9

  ; 

2.
B. 

.

C.

 log

0,3

3;   

.

D.

  ;log 3 .
0,3

Lời giải
2x
 2 x  log 0,3 9  2 x  log 0,3 32  2 x  2 log 0,3 3  x  log 0,3 3
0,3

9
Ta có
.
x
Câu 4: Bất phương trình 2  4 có tập nghiệm là:


A.

T  2;  

.

B.

T  0; 2 

.

T   ; 2 
C.
.
Lời giải

D. T  .

2 x  4  2 x  22  x  2 .

T  2;  

Vậy tập nghiệm của bất phương trình là:

.

2x
x6

Câu 5: Tập nghiệm của bất phương trình 3  3 là:

A.

 0; 64  .

B.

  ; 6  .

 6;  .

C.
Lời giải

D.

 0; 6  .

D.

( 0; 6)

2x
x6
Ta có 3  3  2 x  x  6  x  6 .

Vậy tập nghiệm của bất phương trình là

 6;  .


2x
x+6
Câu 6: Tập nghiệm của bất phương trình 2 < 2
là:

A.

(-

¥ ; 6)

B.

( 0; 64)

( 6; +¥
C.
Lời giải:

)

2x
x+6
Cách 1: 2 < 2 Û 2 x < x + 6 Û x < 6
Cách 2:
x
Đặt t = 2 , t > 0
2
x

Bất phương trình trở thành: tt - 64 < 0 Û 0 < t < 64 Û 0 < 2 < 64 Û x < 6 .

Câu 7: Tập nghiệm của bất phương trình
A.

  4;  .

B.

  ; 4  .

3x2 

1
9 là

C.

  ;0  .

D.

 0;  .

Lời giải
Bất phương trình

3x2 

1

9  3x2 3 2  x  2  2  x  4 .
x 1

1
 1
  
4.
Câu 8: Tìm nghiệm của bất phương trình  2 
A. x 3 .
B. x  3 .
C. x 3 .
Lời giải

1
 
 2

x 1

1
1
  
4
 2

x 1

2

1

   x  1 2  x 3
 2

D. 1  x 3 .


 2
 
Câu 9: Tập nghiệm của bất phương trình  3 
A. ( ; 0) .

 2
 
Ta có  3 

2 x1

1


1

  ;  
2.
C. 
Lời giải

B. (0; ) .

2 x 1


 1

  ;  
.
D.  2

1
2.

 1  2x 1  0  x  

1

  ;  
2.
Vây: Tập nghiệm của bất phương trình là 

 4
 
Tập nghiệm của bất phương trình  5 

Câu 10:

A.  .
 4
 
 5

2 x 1


B.
 4
 
 5

2 x 1

 4
 
 5

2 x

là.

 3;  .

  ;1 .

C.
Lời giải

D.

 1;   .

2 x

 2 x  1 2  x  x 1

.
x1

Giải bất phương trình 3  9 .
A. x   1 .
B. x  0 .

Câu 11:

C. x  2 .
Lời giải

D. x  1 .

Chọn D

3x 1  9  3x 1  32  x  1

Ta có:
Câu 12:
A.

Tìm tập nghiệm

S  1;  

.

S


B.

.


của bất phương trình
S   ;1

.



3 1

x1

S   ;1
C.
.
Lời giải

4 2 3
D.

.

S  1;  

Chọn B



Ta có



3 1

x 1

4 2 3 





3 1

x 1







2

3  1  x 1  2  x  1

S   ;1

Vậy tập nghiệm của bất phương trình là
Câu 13:
A.

2

4 x
27 là
Tập nghiệm của bất phương trình 3

  1;1 .

B.

  ;1 .

  7; 7 
.
C. 
Lời giải

Chọn A
2

Ta có

34 x 27  4  x 2 3  x 2 1  x    1;1

x 1
x

Tập nghiệm của bất phương trình 5 5
 2; 4
 4; 2
A. 
.
B. 
.

Câu 14:

2

 x 9



D.

 1;  .

.


C.

  ;  2   4;  .

D.

  ;  4   2;   .

Lời giải

Chọn A

5 x  1 5x

2

 x 9

 x  1  x 2  x  9  x 2  2 x  8 0   2  x 4 .

 2; 4 
Vậy Tập nghiệm của bất phương trình là 
.
x
x
Câu 15:
Tập nghiệm của bất phương trình 9  2.3  3  0 là

A.

 0;   .

B.

 0;  .

 1;  .


C.
Lời giải

D.

 1;  .

D.

 0; 4  .

Chọn B
9 x  2.3x  3  0   3x  1  3x  3   0  3x  1  x  0
.
Vậy tập nghiệm của bất phương trình đã cho là
x
Tập nghiệm của bất phương trình 3

Câu 16:
A.

 4;   .

B.

  4; 4  .

2

 13


 0;  .

 27 là

  ; 4 .

C.
Lời giải

Chọn B
Ta có:

3x

2

 13

 27  3x

2

 13

 33  x 2  13  3  x 2  16  x  4   4  x  4

Vậy tập nghiệm của bất phương trình đã cho là
x
Tập nghiệm của bất phương trình 3


Câu 17:
A.

  5;5 .

B.

  ;5  .

2

.

S   4; 4 

.

.

D.

 0;5 .

D.

  3;1 .

D.


S = ( 2; +¥ )

 23

 9 là
 5; 

C.
Lời giải

Chọn A
x
Ta có 3

2

 23

 9  x 2  23  2  x 2  25   5  x  5 .

x
Vậy nghiệm của bất phương trình 3

2

 23

 9 là   5;5  .
2


x 2 x
8 là
Tập nghiệm của bất phương trình 2
 ;  3
 3;1
 3;1
A. 
.
B. 
.
C. 
.

Câu 18:

Lời giải
x
Ta có : 2

2

2 x

8  2 x

2

2 x

23  x 2  2 x  3 0   3  x 1 .

- x

ỉ1 ư
÷
5x+2 <ỗ






25
S
Tp nghim
ca bt phng trỡnh
l

Cõu 19:
A.

5

S = ( - Ơ ;2)

x+2

B.

S = ( - ¥ ;1)


S = ( 1; +¥
C.
Lời gii

- x
ổ1 ử
x +2
2x

<ỗ


ữ 5 < 5 x + 2 < 2x x > 2

ố25 ứ

)


 1
 
Tìm tập nghiệm S của bất phương trình  2 

Câu 20:
A.

S  1;2 

1
 

 2

 x 2 3 x

B.

1
 
4

1
 
 2

 x 2 3 x

S    ;1

 x2 3 x



S  1; 2 

C.
Lời giải

D.

S  2;   


2

1
     x 2  3x  2  x 2  3x  2  0  1  x  2
 2
.

Vậy tập nghiệm của bất phương trìnhđã cho là

S  1; 2 

 1
 
Câu 21:
Số nghiệm nguyên của bất phương trình  3 
A. 7.
B. 6.
C. vơ số.
Lời giải
1
 
Ta có  3 

1
4.

2 x2  3 x  7

 2 x2  3 x  7


 32 x  21  3





.

2 x2  3 x  7

 32 x  21

D. 8.

 32 x  21

   2 x 2  3x  7   2 x  21   2 x 2  3x  7  2 x  21
  2 x 2  x  28  0  

7
x4
2
.

x    3;  2;  1;0;1; 2;3
Do x   nên
.
Vậy bất phương trình đã cho có 7 nghiệm nguyên.


Câu 22:
A.

1
23 x   
 2
Tập nghiệm của bất phương trình

 0;6  .

B.

1
23 x   
 2
Ta có

  ;6  .

A.



 0;64  .

C.
Lời giải

D.


 6; .

D.

  1;3 .

 2 x 6

 2 3 x  2 2 x 6  3 x  2 x  6  x  6
.

Vậy tập nghiệm của bất phương trình là
Câu 23:

 2 x 6

1
 
Bất phương trình  2 

 3;  .

B.

x2  2 x



  ;  1 .


S   ;6 

1
8 có tập nghiệm là

  1;3 .

C.
Lời giải
Bất phương trình đã cho tương đương với

1
 
 2

x2  2 x

.

3

 1
   x 2  2 x 3  x 2  2 x  3 0   1  x 3
 2

Vậy, tập nghiệm của bất phương trình đã cho là:

S   1;3 .



x
x1
 a; b . Tính
Cho bất phương trình 4  5.2  16 0 có tập nghiệm là đoạn

Câu 24:

log  a 2  b 2 

A. 2 .

C. 0 .
Lời giải

B. 1 .

D. 10 .

Chọn B
Đặt

t 2 x , t  0  *

2
Khi đó bất phương trình đã cho trở thành: t  10t  16 0  2 t 8 )
 a 1
 2 2 x 23  1  x 3  
 log  a 2  b 2  1
b 3
.

2 x 1
x
Bất phương trình 3  7.3  2  0 có tập nghiệm là

Câu 25:
A.

   ;  1   log 2 3;   .

C.

   ;  1   log3 2;   .

B.

   ;  2    log 2 3;  .
   ;  2    log 3 2;  .

D.
Lời giải

Chọn C
2

2 x 1
x
 3.  3x   7.3x  2  0
Ta có 3  7.3  2  0
.


t  0

 2
3t  7t  2  0

1

0  t  3

t  2

x
Đặt 3 t  0 ta được
1

x
0 3  3
 0  3x  3 1
x1
 x

 x
log3 2
 x  log 3 2 .
3  3
Suy ra  3  2

Vậy bất phương trình có tập nghiệm là

.


   ;  1   log 3 2;  .

3 x 1
x 1
2x
Tập nghiệm của bất phương trình 3  9  3  9.3  0 là

Câu 26:
A.

  ;1 .

B.

 3;    .

 1;   .

C.
Lời giải

Chọn C
3 x 1
x 1
2x
3x
x
2x
Ta có 3  9  3  9.3  0  3.3  9  3.3  9.3  0

Đặt

3x t  t  0 

.

3
2
Ta có bất phương trình 3t  9  3t  9t  0
 3t 3  9t 2  3t  9  0
 3t 2  t  3  3  t  3  0

  3t 2  3  t  3  0
 t 30
 t 3
x
Khi đó ta có 3  3  x  1.

Vậy tập nghiệm của bất phương trình là

S  1;    .

D.

  ;3 .


x
x
x

Bất phương trình 6.4  13.6  6.9  0 có tập nghiệm là?

Câu 27:
A.

S   ;  1   1;   .

B.

S   ;  2    1;  .

C.

S   ;  1   1;   .

D.

S   ;  2   2;   .

Lời giải
Chọn C
 2 x 3
  
2x
x
2
x1
 3
 2
 2

x
x
x
6.4  13.6  6.9  0  6.    13.    6  0  

 x 1 .
 2 x 2
 3
 3

   
3
  3 
Ta có
S   ;  1   1;   .
Vậy tập nghiệm của bất phương trình là

.

x
x
Câu 28:
Bất phương trình sau có bao nhiêu nghiệm nguyên dương 9  4.3  3  0 .
A. 3.
B. 1.
C. 0.
D. 2.
Lời giải
x
Đặt t 3  0 .

2
x
Bất phương trình đã cho trở thành t  4.t  3  0  1  t  3  1  3  3  0  x  1 .
S  0,1
Vậy bất phương trình đã cho có tập nghiệm là
nên nó khơng có
nghiệm ngun dương.

Tập nghiệm của bất phương trình log x 1 là

Câu 29:
A.

 10;  .

B.

 0; .

 10;  .

C.
Lời giải

D.

  ;10  .

D.


S   ;0

Chọn C

log x 1 



x 0
 x 10.
x 10

Vậy bất phương trình đã cho có tập nghiệm là
Câu 30:
A.

Tập nghiệm S của bất phương trình

S   ;  1

Ta có

.

B.

S   1;  

log 2  2 x  3 0


S   ;  1

.
C.
Lời giải



.

log 2  2 x  3 0  2 x  3 1  x  1

Vậy tập nghiệm bất phương trình
Câu 31:

 10;  .

S   1;  

Tập nghiệm của bất phương trình

 5
 0; 
A.  2  .

B.

  ;  2 .

log 0.3  5  2 x   log 3 9

10

5

  2; 
2 .
C. 
Lời giải


D.

  2;   .

.


5

5  2 x  0
5
x 
log 0.3  5  2 x   log 3 9  

2  2x
2
5  2 x  9
10
 x   2
.


5

S   2; 
2 .

Vậy bất phương trình có tập nghiệm là
log 0,5  x  1  1
Tập nghiệm của bất phương trình

3

 3
3

  ; 
 1; 
 ;  
2 .
.
A. 
B.  2  .
C.  2
Lời giải
3
 0  x  1  0,5  1  x 
2.
Bất phương trình

Câu 32:


 3
 1; 
D.  2  .

 3
S  1;  .
 2
Vậy tập nghiệm bất phương trình đã cho là:
log  ( x  1)  log  (2 x  5)

Câu 33:

4
4
Tập nghiệm của bất phương trình

5 
 ;6 
 1;6 
6;  
 ;6 
A. 
B.  2 
C. 
D. 
Lời giải
 x 1  0

log  ( x  1)  log  (2 x  5)  

 x 6
1
x

1

2
x

5

4
4
4
Do
nên
.

log 3  2 x  3  log 3  1  x 
Tìm tập nghiệm S của bất phương trình
2
 2

 3 2
 3 

  ;  
  ; 
  ;1
  ;  

3

A.  3
B.  2 3 
C.  2 
D. 
Lời giải
Chọn B

Câu 34:

2 x  3  0
3
   x 1

2
Điều kiện : 1  x  0
.

2

2
x

3

1

x


x


log 3  2 x  3  log 3  1  x 
3.
 3 2
S   ;  
 2 3 .
So với điều kiện, ta được tập nghiệm của bất phương trình là
Câu 35:

Tập nghiệm của bất phương trình

A.

  ;  2   2 :  .

B.

  ; 2 .

C.

 0; 2 .

D.

  2; 2 .

log 3  13  x 2  2


Lời giải
Chọn D




 Bất phương trình

log 3  13  x

2



13  x 2  0
2  

2
13  x 9

 x 2  13
 2
 x 4


 13  x  13

  2  x 2


2

x

2


.

Vậy, tập nghiệm của bất phương trình
Câu 36:
A.

Tập nghiệm của bất phương trình

  ;  3   3;   .

B.

  ;3 .

log 3  13  x 2  2

log 3  36  x 2  3

C. 
Lời giải

 3;3




  2; 2 .



.

D.

 0;3 .

Chọn C
Ta có:
Câu 37:

log 3  36  x 2  3  36  x 2 27  9  x 2 0   3 x 3

Tìm tập nghiệm S của bất phương trình

log 1  x  1  log 1  2 x  1
2

.

B.

S   1; 2 

.

1 
S  ; 2 
 2 .
D.

2

S   ; 2 
C.
.
Lời giải
 x 1  2 x  1
1
log 1  x  1  log 1  2 x  1  
 x2
2
x

1

0

2
2
2
Ta có
.

A.


S  2;  

.

.



log 3  log 1 x   1

2

Câu 38:
Tập nghiệm của bất phương trình

1 
1 
 ;3 
 ;1
0;1

8


A.
.
B.
.
C.  8  .
Lời giải


1

 ;  
.
D.  8

0
3


log 3  log 1 x   1  0  log 1 x  31   1   x   1   1  x  1
 2
 2

2

8.
2
Ta có
1 
S  ;1
8 .
Vậy tập nghiệm của bất phương trình là

Câu 39:

Số nghiệm nguyên của bất phương trình
A. Vơ số.
B. 4 .

C. 2 .
Lời giải
2
x
15 .
Điều kiện
Khi đó,

log 0,8  15 x  2   log 0,8  13 x  8 
D. 3 .

log 0,8  15 x  2   log 0,8  13 x  8   15 x  2  13 x  8  2 x  6  x  3

 2 
T   ;3 
 15   x   0;1; 2 .
Tập nghiệm bất phương trình là:
Câu 40:

Tập nghiệm của bất phương trình

log 2  3x  1  2



.





 1 
  3 ;1
A.

 1 1
 ; 
B.  3 3 

 1 
  ;1
C.  3 
Lời giải

D.

  ;1

Chọn C
ĐK:

x

1
3

log 2  3x  1  2  3 x  1  4  x  1
Kết hợp với điều kiện ta được nghiệm của bất phương trình là
 1 
  ;1 .
Vậy tập nghiệm của bất phương trình  3 

Câu 41:

Tập nghiệm của bất phương trình

log 2  x 2  1 3

A.

  2; 2 .

B.

  ;  3   3;   .

C.

  ;  2   2;   .

D.

  3;3 .



1
 x 1
3

là?


Lời giải
 x 3
 x 2  1 8  x 2 9  
2
log 2  x  1 3
 x  3

log 0,8  2 x  1  0
Tập nghiệm S của bất phương trình

1

1

S   ; 
S  ;  
S  1;  
S   ;1
2.

2
.
A.
B.
.
C.
D.
.
Lời giải


Câu 42:

0

Bất phương trình

log 0,8  2 x  1  0  2 x  1   0,8   2 x  2  x  1

.

log 0,8  2 x  1  0
S  1;  
Tập nghiệm S của bất phương trình

.
Câu 43:
A.

Tập nghiệm của bất phương trình

  2; 2 .

Điều kiện:
Ta có:

B.

  ; 2 .

5 x  14  0

 x2
 2
x  6x  8  0

log 0,5  5 x  14  log 0,5  x 2  6 x  8 

 3 
 \   ; 0
 2 .
C.
Lời giải

D.

  3; 2 .

 *

log 0,5  5 x  14  log 0,5  x 2  6 x  8   5 x  14 x 2  6 x  8   3 x 2

Kết hợp với điều kiện

 *

ta được  2  x 2 .

Vậy tập nghiệm của bất phương trình là

  2; 2 .


Bất phương trình log 2 (3 x  2)  log 2 (6  5 x) có tập nghiệm là
1 
 ;3  .
0; 
A. 
B.  2 
C. ( 3;1)
D.



Câu 44:

 6
 1; 
 5


Lời giải
Vì 2  1 nên

x 1
3x  2  6  5 x
6



6  1 x  .
6  5x  0
5

 x  5
log 2 (3 x  2)  log 2 (6  5 x) 
Câu 45:

Bất phương trình log 2 (3 x  2)  log 2 (6  5 x) có tập nghiệm là (a ; b) . Tổng
a  b bằng

8
A. 3 .

28
B. 15 .

26
C. 5 .
Lời giải

11
D. 5 .

Chọn D
x 1
3 x  2  6  5 x
6

log 2 (3 x  2)  log 2 (6  5 x)  

6  1 x 
5
x

6  5 x  0

5

Ta có:
.

6
(1; )
5 .
Tập nghiệm của bất phương trình là
6 11
a  b 1  
5 5.
Vậy
Câu 46:

x

Có tất cả bao nhiêu số nguyên
log 1  log 2  2  x 2    0
2

?
C. 0 .

B. 1 .

A. Vô số.


thỏa mãn bất phương trình

D. 2 .

Lời giải
Chọn C
log 1  log 2  2  x 2    0
2

 0  log 2  2  x 2   1
 1  2  x2  2
2

2  x  2


2
2  x  1


2

 x 0
x  0

 2
x 1
 1  x  1



Kết hợp với giả thiết x là số nguyên ta thấy khơng có số ngun x nào thỏa
mãn bất phương trình
Câu 47:

log 1  log 2  2  x 2    0
2

.

log 6 x 2  log 6  x  6 
Tập nghiệm S của bất phương trình


A.

S   ;  2    3;  

C.

S   3; 2  \  0

Chọn D

.

.

D.

B.


S   2;3 \  0

S   2;3

.
Lời giải

.


 x 0
.

x


6

Điều kiện:

log 6 x 2  log 6  x  6   x 2  x  6  x 2  x  6  0   2  x  3.

S   2;3 \  0 .

Kết hợp với điều kiện, suy ra tập nghiệm
Câu 48:

Tập nghiệm của bất phương trình


A.

 3;5

B.

 1;3

2log 2  x  1 log 2  5  x   1

 1;3

C.
Lời giải

D.



 1;5

Chọn B
Điều kiện: 1  x  5 .
2

2

2log 2  x  1 log 2  5  x   1  log 2  x  1 log 2  2  5  x     x  1 10  2 x
Ta có
 x 2  9 0   3  x 3 . Vậy tập nghiệm của bpt là S  1;3 .

2 log 3  4 x  3 log 3  18 x  27 
Tìm tập nghiệm S của bất phương trình
.
 3 
3 
3

S   ;3
S  ;3
S  ;   
S  3;   
 8 .
4 .
4
.
A.
B.
C.
D.
.
Lời giải

Câu 49:

2 log 3  4 x  3 log 3  18 x  27   *

.

4 x  3  0
3

 x

4.
Điều kiện: 18 x  27  0
Với điều kiện trên,

 *  log3  4 x  3

2

log3  18 x  27 

2

  4 x  3 18 x  27


3
 x 3
8
.

3 
S  ;3
4 .
Kết hợp điều kiện ta được
log 22  2 x   log 2

Câu 50:
Tập nghiệm của bất phương trình

sau đây?
3 
 ;6 
 0;3 .
 1;5 .
A.  2  .
B.
C.
Lời giải

x
9
4
chứa tập hợp nào

1 
 ;2
D.  2  .

+ Điều kiện: x  0 .
+ Ta có:
x
2
log 22  2 x   log 2  9   1  log 2 x   log 2 x  2  9  log 22 x  3log 2 x  10  0
4
1
  5  log 2 x  2  5  x  4
2



.

1 
 1 
x  5 ;4
 ;2
2


Vậy
chứa tập  2  .
Câu 51:

Tập nghiệm của bất phương trình

A.

  ; 4 .

B.

 1; 4 .

log 1  x  1  log 3  11  2 x  0
3

 1; 4  .

C.
Lời giải


là:
 11 
 4; 
D.  2  .

Chọn D
x 1
x  1  0

 11 
  11  x   1; 

 2
11  2 x  0
 x  2
ĐK:

Ta có

log 1  x  1  log 3  11  2 x  0  log 3
3

11  2 x
11  2 x
 11 
0 
0  x  1; 
x 1
x 1

 2

 11 
 11   11 
x   1; 
x   4;    1; 
 2  . Vì
 2   2  . Ta chọn đáp án D
Kết luận:
Câu 52:

Tập nghiệm của bất phương trình

A.

  ; 4

B.

 1; 4

log 1  x  1  log 3  11  2 x  0
3

 1; 4 

C.
Lời giải



 11 
 4; 2 
D.

Chọn B
1 x 

11
2 .

Điều kiện xác định:
log 1  x  1  log 3  11  2 x  0
3
Khi đó ta có:

 log 3  11  2 x  log 3  x  1  11  2 x  x  1  0
x 1

 x   1; 4
 x 4
.
2
Tìm tập nghiệm S của bất phương trình log 2 x  5 log 2 x  4 0 .
A. S (   ;1]  [4 ; )
B. S [2  ;16]
C. S (0  ; 2]  [16 ; ) D. (   ; 2]  [16 ; )

Câu 53:

Lời giải

Chọn C
Điều kiện x  0

 log 2 x 4


log 2 x 1

Bpt

 x 16

 x 2


Kết hợp điều kiện ta có

S  0; 2    16;  

.

Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình

Câu 54:

log 22 x  2 log 2 x  3m  2  0 có nghiệm thực.
A. m  1

B. m 1


C. m  0
Lời giải

D.

m

2
3

Chọn.A
t log 2 x  x  0 

2
, ta có bất phương trình : tt  2m 3  2  0 .
Để BPT luôn có nghiệm thực thì  3  3m  0  m  1 .

Đặt

log 22 x  5log 2 x  6 0 là
Tập nghiệm S của bất phương trình
 1
1

S  0; 
S  ;64 
 2 .
2
.
A.

B.
 1
S  0;    64;  
S  64;  
 2
C.
.
D.
.

Câu 55:

Lời giải
2
2

log x  5log 2 x  6 0  1

ĐK:

x  0  *

Đặt

t log 2 x  2 
 2

 1

thành


So với

 *

t 2  5t  6 0   1 t 6   1 log 2 x 6 

 1 

:
1

S  ;64 
2
.
Vậy

1
 x 64
2

1
 x 64
2


3x  7 
log 2  log 1
 0
x 3 

3

Câu 56:
Bất phương trình
có tập nghiệm là
P 3a  b .

A. P 5 .

B. P 4 .

C. P 10 .
Lời giải

 a; b  .

Tính giá trị

D. P 7 .


 3x  7

 3x  7
0
 x 3
 x 3  0


3x  7

 3x  7
 3x  7
 log 1
 0   3x  7  1
 x 3  0

0

 x  3

 3 x 3
x

3




8 x  3


3x  7
3x  7
 3x  7 1
 
0
 3 x  7 1
1
log 2  log 1
log 1

 0



3
x

3
x

3


x

3


x

3
3

 x 3 3
 3
3





7

 x    ;  3   3 ;   



7 

 x   ;3
3 
 8  x  3  0 x    3;3
 3  x  3
.

a
Suy ra

7
7
P 3a  b 3.  3 4
3 ; b 3 . Vậy
3
.

Câu 57:
Tổng các nghiệm nguyên của bất phương trình

A. 70 .
B. 64 .
C. 62 .

Lời giải
Điều kiện x  0 .
log 2 5 x 5  25 log

5

log 2 5 x 5  25 log

5

x 2  75 0

D. 66 .

1
3
x 2  75 0  4 log52 x  4 log5 x  3 0   2 log5 x  2 

1
 x  125
5
. Nghiệm nguyên của bất phương trình là: 0;1; 2; 3; 4; 5; 6; 7; 8; 9;10;11 .

11.  11  1
S 1  2  ...  11 
66
2
.




×