TIỂU LUẬN CHUN ĐỀ KIẾN TRÚC MƠI
TRƯỜNG
PHÂN TÍCH ĐÁNH GIÁ ĐIỂM CỦA CƠNG TRÌNH THEO CÁC TIÊU
CHÍ THUỘC HỆ THỐNG ĐÁNH GIÁ CƠNG TRÌNH XANH EDGE
G.V.H.D:Ths.KTS.Nguyễn Duy Thanh
SVTH: Đỗ Văn Bắc 2002564 64KD2
1
NỘI DUNG
1. Giới thiệu đồ án
2. Đánh giá cơng trình theo EDGE
3. Đề xuất giải pháp
2
1.Giới thiệu đồ án
Đồ án Khách Sạn :
3
4
5
6
Khách sạn
Đánh giá EDGE: v3.0.0
n: HUCE-BT CHUYEN DE KTMT-KHÁCH SẠN
n con: HUCE-BT CHUYEN DE KTMT-KHÁCH SẠN
Tên D
Tên D
T
Ng y v Giờ Tải: 2023-09-30 01:58
ng n C i
Tên D
D
17.39% | 11.63% | -23.00%
n
n
Địa c ỉ dòng 1
HUCE-BT CHUYEN DE KTMT-KHÁCH SẠN
Nguyễn Lương Bằng
Số lượng c ng rìn riêng biệ
Địa c ỉ dòng 2
1
Số lượng c c D
T
n con EDGE liên k
n p ố
HÀ NỘI
T ng diện c
Tên C
D
nc ad
n (m²)
Tiểu bang/Tỉn
n
Mã Bưu c ín
ĐỖ VĂN BẮC
Email c a C
700000
D
n
Quốc gia
Vietnam
SĐT c a C
Số D
D
n
n
Di động 84 - 0378812634
Share project name and basic information to potential investors or banks?
Bạn có d địn C ứng n ận d
Có
1a1cb110-eabd-41af-a3bc-a8800007dce7
D
n n y được ạo n ằm Mục đíc Đ o ạo p ải k
C i ê D
Tên D
n?
ng?
n con
n con
Địa c ỉ dòng 1
HUCE-BT CHUYEN DE KTMT-KHÁCH SẠN
Nguyễn Lương Bằng
Tên Tòa n
Địa c ỉ dòng 2
GREEN HOTEL
Hệ ố n ân c a D
n con c o d
n
T
n p ố
1
HỒ CHÍ MINH
Giai đoạn C ứng n ận
Tiểu bang/Tỉn
Sau Xây d ng
Trạng
i
Kiểm o n viên
Mã Bưu c ín
Quốc gia
Vietnam
C ứng n ận viên
Loại ìn D
n con
New Building
Tập n ố
Not Assigned
Tạo bởi: BAC DO VAN
Được ải bởi: BAC DO VAN
Tập n ố: No A ign d
Số D n:
01
Khách sạn
Đánh giá EDGE: v3.0.0
Tên D
Tên D
Ng y v Giờ Tải: 2023-09-30 01:58
n: HUCE-BT CHUYEN DE KTMT-KHÁCH SẠN
n con: HUCE-BT CHUYEN DE KTMT-KHÁCH SẠN
17.39% | 11.63% | -23.00%
Dữ liệu về Địa điểm
Quốc gia
T
n p ố
Vietnam
TP. Hồ C í Min
Loại ìn C ng rìn
P ân loại C ng rìn c ín
P ân loại p ụ
K
k
c
ạn
Tạo bởi: BAC DO VAN
Được ải bởi: BAC DO VAN
c
ạn 5 ao
Tập n ố: No A ign d
Số D n:
02
Khách sạn
Đánh giá EDGE: v3.0.0
Tên D
Tên D
Ng y v Giờ Tải: 2023-09-30 01:58
n: HUCE-BT CHUYEN DE KTMT-KHÁCH SẠN
n con: HUCE-BT CHUYEN DE KTMT-KHÁCH SẠN
17.39% | 11.63% | -23.00%
Dữ liệu C ng rìn
C i
Mặc định
T ng ố p ịng
Dữ liệu người dùng
200
Giờ Hoạ động (Giờ/ng y)
2
C iều cao mộ ầng (m)
3.0
Dữ liệu người dùng
Số Ng y ng ỉ lễ (Ng y/Năm)
17
Số Tầng ầm
2
Mặc định
Số ng y l m việc (Ng y/Tuần)
7.00
Số Tầng n i
5
Hoạ động
14.00
Tỷ lệ lấp rống rung bìn (%)
3.3
70.0
Aggregate Roof Area (m²)
442
Gi
rị C ng rìn
C i p í Xây d ng (VND/m2)
39,021,639
Gi b n d ki n (VND/m2)
55,410,727
Tạo bởi: BAC DO VAN
Được ải bởi: BAC DO VAN
Tập n ố: No A ign d
Số D n:
03
Khách sạn
Đánh giá EDGE: v3.0.0
n: HUCE-BT CHUYEN DE KTMT-KHÁCH SẠN
n con: HUCE-BT CHUYEN DE KTMT-KHÁCH SẠN
Tên D
Tên D
T
Ng y v Giờ Tải: 2023-09-30 01:58
ng n c i
17.39% | 11.63% | -23.00%
về C ng uấ ải v Diện c
T ng Diện c S n (m²)
8,400.0
Dữ liệu mặc định (m²)
P òng K
Dữ liệu người dùng (m²)
Dữ liệu người dùng
K u v c có C i u
c lưu rú
ng Ngoại
ấ (m²)
2,520
3,864.0
N
Mặc định
K u v c Đỗ x Bên ngo i (m²)
ng & Qu n c p ê
300
252.0
K u v c Đỗ x Có m i c
Quầy bar
(m²)
4,200
168.0
K u v c để đồ
Water End Uses
168.0
Diện c
Quầy lễ ân
ư i cây (m²)
840
252.0
loại ồ bơi (m²)
Sản
Bể Nư c Nóng Trong
n v Bể Nư c Lạn
Ngo i rời
168.0
Văn p ịng H n c ín
K
ng có
K
ng
336.0
Cửa
Bể bơi (m²)
ng C p ê v Tr
168.0
20
Gi t L
Car Washing
420.0
K
Spa c ăm óc ức k ỏ
Washing Clothes
420.0
Có
P òng để đồ vải v Cửa
ng
84.0
B p
672.0
H n lang
1,008.0
ng
Có
Process Water
K
ng
Tạo bởi: BAC DO VAN
Được ải bởi: BAC DO VAN
ng
Water Use (Lts/Day)
Dishwasher
Có
Hội ng ị/Tiệc
420.0
K
Có
Pre Rinse Spray Valve
Có
Tập n ố: No A ign d
Số D n:
Có
04
Khách sạn
Đánh giá EDGE: v3.0.0
Tên D
Tên D
Ng y v Giờ Tải: 2023-09-30 01:58
n: HUCE-BT CHUYEN DE KTMT-KHÁCH SẠN
n con: HUCE-BT CHUYEN DE KTMT-KHÁCH SẠN
Kíc
17.39% | 11.63% | -23.00%
ư c Tịa n
Mặc định Chiều dài các cạnh Tòa
nhà (m)
Bắc
Dữ liệu người dùng (m)
Diện ch Mặ d ng Ti
Khơng khí Bên ngồi (%)
10.7
55
100
c
i
Đ ng Bắc
10.7
100
Đ ng
10.7
45
100
Đ ng Nam
10.7
100
Nam
10.7
55
100
Tây Nam
10.7
100
Tây
10.7
45
100
Tây Bắc
10.7
Tạo bởi: BAC DO VAN
Được ải bởi: BAC DO VAN
100
Tập n ố: No A ign d
Số D n:
05
Khách sạn
Đánh giá EDGE: v3.0.0
Tên D
Tên D
n: HUCE-BT CHUYEN DE KTMT-KHÁCH SẠN
n con: HUCE-BT CHUYEN DE KTMT-KHÁCH SẠN
Hệ
ống HVAC c a Tòa n
Ng y v Giờ Tải: 2023-09-30 01:58
17.39% | 11.63% | -23.00%
C ọn Loại Đầu v o
Tịa n có được i k để k
(District Cooling & Heating)
Đầu v o đơn giản óa
Cả ai k u v c l m m
T i
k
ịa n
có ệ
ống ĐHKK k
ng?
Có
T i
nối v i Hệ
v
ống Sưởi & L m m
rung âm
ưởi ấm
Đường cơ ở p dụng
EDGE
k
ịa n
có ệ
ống ưởi k
ng?
Có
Giai đoạn Làm má
Giai đoạn Sưởi
Giai đoạn Làm má
Giai đoạn Sưởi
T
T
T
T
ng 1
Có
T
ng 2
Có
T
T
ng 3
T
ng 4
T
Có
Có
Có
T
ng 2
ng 6
Có
Tạo bởi: BAC DO VAN
Được ải bởi: BAC DO VAN
T
Có
T
ng 3
T
ng 8
T
ng 9
ng 10
T
T
ng 9
T
ng 10
Có
ng 11
Có
ng 6
ng 8
Có
Có
T
T
Có
Có
ng 4
ng 7
Có
Có
Có
Có
ng 7
Có
Có
Có
T
ng 1
Có
T
ng 11
Có
ng 12
Có
Tập n ố: No A ign d
Số D n:
T
ng 12
Có
06
Khách sạn
Đánh giá EDGE: v3.0.0
Tên D
Tên D
Ng y v Giờ Tải: 2023-09-30 01:58
n: HUCE-BT CHUYEN DE KTMT-KHÁCH SẠN
n con: HUCE-BT CHUYEN DE KTMT-KHÁCH SẠN
17.39% | 11.63% | -23.00%
Mức ử dụng N iên liệu
Đầu v o C i p í
Mặc định
Nư c nóng
Dữ liệu người dùng
Mặc định
Điện (VND/kW )
Điện
Điện
1,394.46
Sưởi ấm K
ng gian
Diesel (VND/Lt)
Điện
M yp
Điện
điện
Diesel
l
16,268.70
N iên liệu Đã dùng để Nấu ăn
Điện
Điện
ải k í CO₂
Mặc định
Điện (kg k í CO₂/kWh)
T an đ (VND/kg)
1,882.5
Dầu N iên liệu (VND/L )
Dữ liệu người dùng
7,093.7
Nư c (VND/KL)
0.91
Di
n iên (VND/kg)
16,268.70
K í óa lỏng LPG (VND/kg)
5.00%
Hệ ố P
13,247.37
K í Ga
Diesel
% Điện năng Được ạo bằng Dầu di
Dữ liệu người dùng
12,782.55
l (kg k í CO₂/kWh)
C uyển đ i ừ USD (VND/USD)
0.25
K í Ga
n iên (kg k í CO₂/kWh)
23,241.00
0.18
K í óa lỏng LPG (kg k í CO ₂/kWh)
0.24
T an đ (kg k í CO₂/kWh)
0.32
Dầu N iên liệu (kg k í CO₂/kWh)
0.25
Tạo bởi: BAC DO VAN
Được ải bởi: BAC DO VAN
Tập n ố: No A ign d
Số D n:
07
Khách sạn
Đánh giá EDGE: v3.0.0
Tên D
Tên D
Ng y v Giờ Tải: 2023-09-30 01:58
n: HUCE-BT CHUYEN DE KTMT-KHÁCH SẠN
n con: HUCE-BT CHUYEN DE KTMT-KHÁCH SẠN
17.39% | 11.63% | -23.00%
Dữ liệu về K í ậu
Mặc định
Dữ liệu người dùng
Mặc định
Dữ liệu người dùng
Độ cao (m)
Vĩ độ (độ)
7
11
Lượng mưa (mm/năm)
Vùng k í ậu
1,744
1A
1A
o ASHRAE
N iệ độ (˚C)
Mặc định (Tối đa Hằng háng:)
Dữ liệu người dùng (Tối đa Hằng
háng:)
Mặc định (Tối đa Hằng háng:)
Dữ liệu người dùng (Tối đa Hằng
háng:)
T
T
T
T
ng 7
T
ng 8
T
ng 9
T
ng 10
T
ng 11
T
ng 12
ng 1
ng 1
34.9
T
ng 2
T
ng 2
T
35.9
T
ng 3
ng 4
T
ng 3
T
T
ng 4
T
ng 10
33.8
T
36.3
ng 6
ng 9
34.7
36.5
T
ng 8
34.3
35.4
T
ng 7
35.0
ng 11
34.8
T
ng 6
T
34.8
ng 12
34.6
Mặc định (Tối hiểu Hằng háng:)
Dữ liệu người dùng (Tối hiểu
Hằng háng:)
Mặc định (Tối hiểu Hằng
háng:)
Dữ liệu người dùng (Tối hiểu
Hằng háng:)
T
T
T
T
ng 7
T
ng 8
T
ng 9
T
ng 10
T
ng 11
T
ng 12
ng 1
ng 1
20.2
T
ng 2
T
ng 2
20.8
T
ng 3
ng 4
T
ng 3
T
ng 4
ng 6
Tạo bởi: BAC DO VAN
Được ải bởi: BAC DO VAN
T
ng 9
T
ng 10
22.6
T
21.9
21.4
ng 8
21.7
22.0
T
T
22.0
21.4
T
ng 7
21.3
ng 11
20.4
T
ng 6
T
ng 12
19.9
Tập n ố: No A ign d
Số D n:
08
Khách sạn
Đánh giá EDGE: v3.0.0
Tên D
Tên D
Ng y v Giờ Tải: 2023-09-30 01:58
n: HUCE-BT CHUYEN DE KTMT-KHÁCH SẠN
n con: HUCE-BT CHUYEN DE KTMT-KHÁCH SẠN
17.39% | 11.63% | -23.00%
Dữ liệu về K í ậu
Độ ẩm Tương đối (%)
Mặc định (Trung bình Hằng háng:)
Dữ liệu người dùng (Trung bình
Hằng háng:)
Mặc định (Trung bình Hằng
háng:)
Dữ liệu người dùng (Trung bình
Hằng háng:)
T
T
T
T
ng 7
T
ng 8
T
ng 9
T
ng 10
T
ng 11
T
ng 12
ng 1
ng 1
72.3%
T
ng 2
T
ng 2
T
75.3%
T
ng 3
ng 4
T
ng 3
T
T
ng 4
T
ng 10
78.7%
T
78.2%
ng 6
ng 9
83.3%
80.2%
T
ng 8
81.8%
76.7%
T
ng 7
79.8%
ng 11
78.0%
T
ng 6
T
82.5%
ng 12
76.4%
Tốc độ Gió (m/giây)
Mặc định (Trung bình Hằng háng:)
Dữ liệu người dùng (Trung bình
Hằng háng:)
Mặc định (Trung bình Hằng
háng:)
Dữ liệu người dùng (Trung bình
Hằng háng:)
T
T
T
T
ng 7
T
ng 8
T
ng 9
T
ng 10
T
ng 11
T
ng 12
ng 1
ng 1
3.4
T
ng 2
T
ng 2
3.9
T
ng 3
ng 4
T
ng 3
T
ng 4
ng 6
Tạo bởi: BAC DO VAN
Được ải bởi: BAC DO VAN
T
ng 9
T
ng 10
3.2
T
3.8
3.9
ng 8
3.8
4.2
T
T
4.4
4.4
T
ng 7
4.1
ng 11
3.2
T
ng 6
T
ng 12
3.1
Tập n ố: No A ign d
Số D n:
09
Khách sạn
Đánh giá EDGE: v3.0.0
n: HUCE-BT CHUYEN DE KTMT-KHÁCH SẠN
n con: HUCE-BT CHUYEN DE KTMT-KHÁCH SẠN
Tên D
Tên D
K
Ng y v Giờ Tải: 2023-09-30 01:58
17.39% | 11.63% | -23.00%
quả
Mức êu
ụ năng lượng cuối cùng (kW /T
ng)
150,430
Mức êu
EPI của Trường hợp Cải thiện (kWh/m²/Năm)
215.0
ụ nư c cuối cùng (m³/Month/0)
Tổng Chi phí Xây dựng Tịa nhà (Million VND)
3,184
327,781.8
Lượng phát thải khí CO₂ từ vận hành (tCO₂/Tháng)
C i p í gia ăng (Million VND)
132.31
7,048,933.05
Final Embodied Carbon (Kg CO₂e/m²)
% Mức ăng c i p í
650
2150.50%
C i p í Vận
n (VND/Mon )
Diện c S n c a D
T ời gian o n vốn (Năm)
More than 50 years
263,219,339
n con (m²)
Số người được ưởng lợi (Số người/Năm)
8,400
244,873
Ti
Base Case - Refrigerant Global Warming Potential (tCO₂e/Year)
kiệm năng lượng (MW /năm)
379.68
4.3
Ti
Improved Case - Refrigerant Global Warming Potential (tCO₂e/Year)
kiệm nư c (m³/Năm)
5,028.24
4.3
Mức giảm phát thải CO₂ (tCO₂/Năm)
334.26
Embodied Carbon Savings (tCO₂e)
-1,011.83
C i p í vận
n
kiệm được (USD) (USD/Năm)
n
kiệm được (VND) (Million VND/Y ar)
26,918.74
C i p í Vận
625.618
EPI c a Trường ợp Cơ ở (kW /m²/Năm)
261.0
TIẾT KIỆM NĂNG LƯỢNG
C c Giải p
p Ti
kiệm Năng lượng 17.39%
Tạo bởi: BAC DO VAN
Được ải bởi: BAC DO VAN
Tập n ố: No A ign d
Số D n:
10
Khách sạn
Đánh giá EDGE: v3.0.0
Tên D
Tên D
Ng y v Giờ Tải: 2023-09-30 01:58
n: HUCE-BT CHUYEN DE KTMT-KHÁCH SẠN
n con: HUCE-BT CHUYEN DE KTMT-KHÁCH SẠN
17.39% | 11.63% | -23.00%
Lượng phát thải khí Carbon Thực: 1,596.8
tCO₂e/Year
Tạo bởi: BAC DO VAN
Được ải bởi: BAC DO VAN
Tập n ố: No A ign d
Số D n:
11
Khách sạn
Đánh giá EDGE: v3.0.0
Tên D
Tên D
Ng y v Giờ Tải: 2023-09-30 01:58
n: HUCE-BT CHUYEN DE KTMT-KHÁCH SẠN
n con: HUCE-BT CHUYEN DE KTMT-KHÁCH SẠN
C c Giải p
p Ti
17.39% | 11.63% | -23.00%
kiệm Năng lượng 17.39%
EEM01* Tỷ lệ Cửa
o v i Tường: 32%
Gi rị Trường ợp Cơ ở: 50%
EEM02 M i P ản xạ: C ỉ ố P ản xạ n
Gi rị Trường ợp Cơ ở: 45
EEM09* Hiệu năng c a Kín : Gi rị U 2.41 W/m²·K, SHGC 0.51 v VT
0.45
Gi rị Trường ợp Cơ ở: 3.43 W/m²·K & SHGC 0.72 & VT 0.7
ng M
rời 85
EEM10 Trao đ i k í qua L p vỏ: Giảm 50%
EEM03 Tường M ngo i P ản xạ: C ỉ ố P ản xạ n
Gi rị Trường ợp Cơ ở: 45
EEM04 Giải p
(AASF) 0.15
rời 85
EEM11 T
ng gió
n iên
p C ắn nắng Ngo i: Hệ ố C ắn nắng Trung bìn năm
EEM12 Quạ Trần
Trường ợp Cơ ở: K
EEM05* C c n iệ M i: Gi
EEM13* Hiệu uấ Hệ
rị U 0.45 W/m² K
EEM06* C c n iệ Bản n Bê ng cố
W/m² K
Gi rị Trường ợp Cơ ở: 0.49 W/m²·K
EEM07 M i p
ng M
ép C ìm/N i: Gi
rị U 0.57
ng quạ rần
ống L m m : COP (W/W) 5.12
EEM14 M y Bi n Tần
Cây xan
Mặc định
Độ âu Gi
ể (mm)
C ỉ ố Diện c L
Diện c M i p Cây
xanh (%)
300.00
5.00
100%
EEM08* C c n iệ Tường bao ngo i: Gi
Tạo bởi: BAC DO VAN
Được ải bởi: BAC DO VAN
Dữ liệu người
dùng
5
rị U 0.44 W/m² K
Tập n ố: No A ign d
Số D n:
12
Khách sạn
Đánh giá EDGE: v3.0.0
Tên D
Tên D
Ng y v Giờ Tải: 2023-09-30 01:58
n: HUCE-BT CHUYEN DE KTMT-KHÁCH SẠN
n con: HUCE-BT CHUYEN DE KTMT-KHÁCH SẠN
C c Giải p
p Ti
17.39% | 11.63% | -23.00%
kiệm Năng lượng 17.39%
EEM15 Hệ ống L m m
n k í ươi (Fr
Air Pr -condi oning):
Hiệu uấ 65%
Trường ợp Cơ ở: K ng có Hệ ống l m m
n k í ươi
(Fresh Air Pre-conditioning)
C ọn Hệ ống: B n x
u ồi n iệ n ạy cảm
EEM16* Hiệu uấ Hệ
ống Sưởi ấm K
ng gian: 86.25%
EEM25 Gi ng rời
EEM26 Điều k iển T ng gió
T i bị cảm bi n CO
o Yêu cầu c o K u v c Đỗ x bằng
EEM30 T i
m
bị đo Năng lượng riêng c o Hệ
EEM31 T i
bị đo Năng lượng T
ống Sưởi v / o c L m
EEM17 Điều k iển Sưởi ấm P òng bằng Van Điều n iệ
EEM18 Hệ ống Nư c Nóng Sin oạ (DHW) : Năng lượng M
50%, M y bơm N iệ 50%, Lò ơi 0%
rời
ng min
EEM32 Điều c ỉn Hệ ố Điện (Pow r Fac or Corr c on )
EEM19 Hệ
ống L m nóng
EEM20 T i
bị Hồi N iệ
n Nư c Sin
oạ
EEM33 Năng lượng T i ạo Tại c ỗ (on i ): 25% Mức ử dụng Năng
lượng Hằng năm
EEM34 C c Giải p
EEM21 Điều khiển Thơng gió theo Yêu cầu bằng Thiết bị cảm biến
CO₂
EEM22 Hiệu uấ C i u ng c o k
Gi rị Trường ợp Cơ ở: 65 L/W
Loại Hiệu uấ : Hiệu quả c i u ng
ng gian Nội
EEM23 Hiệu uấ C i u
ng gian Ngoại
EEM24 Điều k iển C i u
Tạo bởi: BAC DO VAN
Được ải bởi: BAC DO VAN
ng c o K
ng
p Ti
kiệm Năng lượng k
EEM35 Mua Năng lượng T i ạo K
p
ải vận n
ng năm
c
ng ại c ỗ (O
i ): 100% CO2
ấ
EEM36 Mức bù Carbon (Carbon O
n
ng năm
): 100% CO₂ ừ P
ải vận
ấ
EEM37 M i c ấ lạn í
Tập n ố: No A ign d
Số D n:
c động
13
Khách sạn
Đánh giá EDGE: v3.0.0
Tên D
Tên D
Ng y v Giờ Tải: 2023-09-30 01:58
n: HUCE-BT CHUYEN DE KTMT-KHÁCH SẠN
n con: HUCE-BT CHUYEN DE KTMT-KHÁCH SẠN
17.39% | 11.63% | -23.00%
TIẾT KIỆM NƯỚC
C c Giải p
p Ti
kiệm Nư c 11.63%
Tạo bởi: BAC DO VAN
Được ải bởi: BAC DO VAN
Tập n ố: No A ign d
Số D n:
14
Khách sạn
Đánh giá EDGE: v3.0.0
Tên D
Tên D
Ng y v Giờ Tải: 2023-09-30 01:58
n: HUCE-BT CHUYEN DE KTMT-KHÁCH SẠN
n con: HUCE-BT CHUYEN DE KTMT-KHÁCH SẠN
C c Giải p
p Ti
17.39% | 11.63% | -23.00%
kiệm Nư c 11.63%
WEM01* Vòi S n Ti kiệm Nư c: 6 L/p ú
Gi rị Trường ợp Cơ ở: 12 L/p ú
Cung cấp Nư c Nóng: Có
Loại P ịng ắm: Vòi n
WEM02* Vòi C ậu rửa Ti
kiệm Nư c c o ấ cả c c P òng ắm: 2 L/min
WEM04* Bồn cầu Ti
kiệm Nư c c o ấ cả c c P òng ắm : 6 L/lần xả đại and 3 L/lần xả ểu
WEM06 Bồn rửa Bid
Ti
kiệm Nư c: 2 L/p ú
WEM07 Tiểu nam Urinal Ti
WEM08* Vòi B p Ti
WEM09 M y rửa b
kiệm Nư c: 2 L/lần xả
kiệm nư c: 8 L/p ú
Ti
Tạo bởi: BAC DO VAN
Được ải bởi: BAC DO VAN
kiệm Nư c: 2 L/Rack
Tập n ố: No A ign d
Số D n:
15
Khách sạn
Đánh giá EDGE: v3.0.0
Tên D
Tên D
Ng y v Giờ Tải: 2023-09-30 01:58
n: HUCE-BT CHUYEN DE KTMT-KHÁCH SẠN
n con: HUCE-BT CHUYEN DE KTMT-KHÁCH SẠN
C c Giải p
p Ti
kiệm Nư c 11.63%
WEM10 Vòi Rửa r ng Ti
WEM11 M y Gi
WEM12 M i c
Ti
17.39% | 11.63% | -23.00%
kiệm Nư c c o P òng b p: 2 L/p ú
kiệm Nư c: 6 L/kg
Bể Bơi: 30% Diện c Có m i c
WEM13 Hệ ống Tư i Cản quan Ti kiệm Nư c: 4 L/m²/ng y
Gi rị Trường ợp Cơ ở: 6 L/m²/ng y
WEM14 Hệ
ống T u gom Nư c mưa: 222 m² Diện c M i dùng để T u gom
WEM15 Hệ
ống T i c
WEM16 Hệ
ống
WEM17 T i
bị đo Nư c T
v Xử lý Nư c T ải: 100% lượng nư c xử lý được
u Nư c Ngưng ụ: 100% lượng nư c
Tạo bởi: BAC DO VAN
Được ải bởi: BAC DO VAN
u được
ng min
Tập n ố: No A ign d
Số D n:
16
Khách sạn
Đánh giá EDGE: v3.0.0
Tên D
Tên D
Ng y v Giờ Tải: 2023-09-30 01:58
n: HUCE-BT CHUYEN DE KTMT-KHÁCH SẠN
n con: HUCE-BT CHUYEN DE KTMT-KHÁCH SẠN
17.39% | 11.63% | -23.00%
EMBODIED CARBON SAVINGS
C c Giải p
C c Giải p
p Ti
kiệm Vậ liệu -23.00%
p Ti
Tạo bởi: BAC DO VAN
Được ải bởi: BAC DO VAN
kiệm Vậ liệu -23.00%
Tập n ố: No A ign d
Số D n:
17
Khách sạn
Đánh giá EDGE: v3.0.0
Tên D
Tên D
Ng y v Giờ Tải: 2023-09-30 01:58
n: HUCE-BT CHUYEN DE KTMT-KHÁCH SẠN
n con: HUCE-BT CHUYEN DE KTMT-KHÁCH SẠN
L a c ọn Trường ợp Cải
iện
17.39% | 11.63% | -23.00%
Vậ liệu xây d ng
Tỷ lệ %
Độ d y (mm)
Gi rị U
(W/m²·K)
150
0.56
MEM01*
S n ầng rệ
Loại 1 Vậ liệu Trường cơ ở m c địn
Base Case Material: Concrete
Slab | In-situ Reinforced
Conventional Slab
Độ d y: 100 mm & S l :
35kg/m²
100 %
MEM02*
K cấu n ầng lửng
(Intermediate Floor
construction)
Base Case Material: Concrete
Slab | In-situ Reinforced
Conventional Slab
Độ d y: 300 mm & S l :
35kg/m²
Loại 1 Vậ liệu Trường cơ ở m c địn
100 %
MEM03*
Ho n iện bề m S n
Vậ liệu rong Trường ợp Cơ
ở: L gạc | Gạc C ramic
Độ d y: 10 mm
Loại 1 Vậ liệu Trường cơ ở m c địn
100 %
10
MEM04*
K cấu m i (Roof
construction)
Vậ liệu rong Trường ợp Cơ
ở: S n Bê ng | S n Bê ng
cố
ép T ng ường đ ại
c ỗ
Độ d y: 300 mm & S l :
35kg/m²
Loại 1 Vậ liệu Trường cơ ở m c địn
100 %
300
0.78
MEM05*
Loại 1 Tường gạc | Gạc đ c (0-25%
Tường bao ngo i
Base Case Material: Brick Wall k oảng rống) v i l p r bên ngo i v
| Solid brick (0-25% voids) with bên rong
external and internal plaster
100 %
220
1.75
100 %
110
MEM06*
Độ d y: 200 mm
Loại 1 Tường gạc | Gạc rỗng (25-40%
Tường ngăn nội ấ
Vậ liệu rong Trường ợp Cơ k oảng rống) v i l p vữa bên ngo i v
ở: Tường Gạc | Gạc đ c (độ bên rong
rỗng 0 – 25%) r vữa m
ngo i v m rong
Tạo bởi: BAC DO VAN
Được ải bởi: BAC DO VAN
Tập n ố: No A ign d
Số D n:
Embodied
Carbon(kg/m²)
18
Khách sạn
Đánh giá EDGE: v3.0.0
Tên D
Tên D
Ng y v Giờ Tải: 2023-09-30 01:58
n: HUCE-BT CHUYEN DE KTMT-KHÁCH SẠN
n con: HUCE-BT CHUYEN DE KTMT-KHÁCH SẠN
C c Giải p
p Ti
L a c ọn Trường ợp Cải
17.39% | 11.63% | -23.00%
kiệm Vậ liệu -23.00%
iện
Vậ liệu xây d ng
Tỷ lệ %
MEM07*
Vậ liệu K ung Cửa
Vậ liệu rong Trường ợp Cơ
ở: N m
Loại 1 N
MEM08*
Vậ liệu kín Cửa
Base Case Material: Single
Glazing
Độ d y: 8 mm
Loại 1 Kín 2 l p
MEM09*
Vậ liệu C c n iệ M i
Base Case Material: X - No
insulation
Loại 1 K oảng rống k
<100mm (c c n iệ )
ng k í rộng
100 %
ng k í rộng
100 %
m
Độ d y (mm)
Gi rị U
(W/m²·K)
40
2.40
Embodied
Carbon(kg/m²)
100 %
100 %
Độ d y: 0 mm
MEM10*
Vậ liệu C c n iệ Tường
Vậ liệu rong Trường ợp Cơ
ở: X – K ng c c n iệ
Độ d y: 0 mm
Loại 1 K oảng rống k
<100mm (c c n iệ )
MEM11*
Vậ liệu C c n iệ S n
Base Case Material:
Polystyrene Foam Spray or
Board Insulation
Độ d y: 54.9 mm
Loại 1 Tấm c c n iệ gỗ ồi (Cork board)
Tạo bởi: BAC DO VAN
Được ải bởi: BAC DO VAN
Tập n ố: No A ign d
Số D n:
100 %
50
19