Tải bản đầy đủ (.pdf) (114 trang)

Tiếng Anh cơ bản TOEFL Preparation doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (992.55 KB, 114 trang )






Tiếng Anh cơ bản

TOEFL Preparation



TI NG ANH C B NẾ Ơ Ả
TOEFL PREPARATION
1. CH NG (SUBJECT)Ủ Ữ 5
1.1 DANH TỪ Đ MẾ Đ CƯỢ VÀ KHÔNG Đ MẾ Đ CƯỢ . 5
1.2 QUÁN TỪ A (AN) VÀ THE 6
1.3 CÁCH SỬ D NGỤ OTHER VÀ ANOTHER. 10
1.4 CÁCH SỬ D NGỤ LITTER/ A LITTER, FEW/ A FEW 10
1.5 SỞ H UỮ CÁCH 11
1.6 SOME, ANY 12
2. Đ NG T ( VERB)Ộ Ừ 12
2.1 HI NỆ T IẠ (PRESENT) 13
2.1.1 Hi n t i đ n gi n (simple present)ệ ạ ơ ả 13
2.1.2 Hi n t i ti p di n (present progressive)ệ ạ ế ễ 13
2.1.3 Present perfect ( hi n t i hoàn thành)ệ ạ 13
2.1.4 Hi n t i hoàn thành ti p di n ( preset perfect progressive)ệ ạ ế ễ 14
2.2 QUÁ KHỨ ( PAST) 15
2.2.1 Quá kh đ n gi n (simple past)ứ ơ ả 15
2.2.2 Quá kh ti p di n (Past progresive).ứ ế ễ 16
2.2.3 Quá kh hoàn thành (past perfect).ứ 16
2.2.4 Quá kh hoàn thành ti p di n (past perfect progressive).ứ ế ễ 17


2.3 T NGƯƠ LAI 17
2.3.1 T ng lai đ n gi n (simple future)ươ ơ ả 17
2.3.2 T ng lai ti p di n ( future progressive)ươ ế ễ 18
2.3.3 T ng lai hoàn thành (future perfect)ươ 19
3. S HOÀ H P GI A CH NG VÀ Đ NG T .Ự Ợ Ữ Ủ Ữ Ộ Ừ 19
3.1 CHỦ NGỮ Đ NGỨ TÁCH KH IỎ Đ NGỘ TỪ. 19
3.2 CÁC DANH TỪ LUÔN ĐÒI H IỎ Đ NGỘ TỪ VÀ Đ IẠ TỪ SỐ IT. 20
3.3 CÁCH SỬ D NGỤ NONE, NO 20
3.4 CÁCH SỬ D NGỤ C UẤ TRÚC EITHER OR VÀ NEITHER NOR. 21
3.5 CÁC DANH TỪ T PẬ THỂ 21
3.6 CÁCH SỬ D NGỤ A NUMBER OF/ THE NUMBER OF 23
3.7 CÁC DANH TỪ LUÔN DÙNG Ở SỐ NHI UỀ . 23
3.8 CÁCH DÙNG CÁC THÀNH NGỮ THERE IS, THERE ARE 23
4. Đ I TẠ Ừ 24
4.1 Đ IẠ TỪ NHÂN X NGƯ CHỦ NGỮ (SUBJECT PRONOUN) 24
4.2 Đ IẠ TỪ NHÂN X NGƯ TÂN NGỮ 25
4.3 TÍNH TỪ SỞ H UỮ 25
4.4 Đ IẠ TỪ SỞ H UỮ 26
4.5 Đ IẠ TỪ PH NẢ THÂN (REFLEXIVE PRONOUN) 26
5. Đ NG T DÙNG LÀM TÂN NGỘ Ừ Ữ 27
5.1 Đ NGỘ TỪ NGUYÊN THỂ LÀM TÂN NGỮ 27
5.2 VING DÙNG LÀM TÂN NGỮ 28
5.3 3 Đ NGỘ TỪ Đ CẶ BI TỆ 29
5.4 CÁC Đ NGỘ TỪ Đ NGỨ Đ NGẰ SAU GI IỚ TỪ 29
5.5 V NẤ ĐỀ Đ IẠ TỪ ĐI TR CƯỚ Đ NGỘ TỪ NGUYÊN THỂ HO CẶ VING LÀM TÂN NGỮ. 31
6. CÁCH S D NG Đ NG T BÁN KHI M KHUY T NEED VÀ DAREỬ Ụ Ộ Ừ Ế Ế 32
6.1 NEED 32
6.2 DARE 32
7. CÁCH DÙNG Đ NG T TO BE + INFINITIVEỘ Ừ 33
8. CÂU H IỎ 34

8.1 CÂU H IỎ YES VÀ NO 34
8.2 CÂU H IỎ THÔNG BÁO 34
8.2.1 who và what làm ch ng .ủ ữ 34
8.2.2 Whom và what là tân ng c a câu h iữ ủ ỏ 34
1
8.2.3 Câu h i dành cho các b ng (when, where, why, how)ỏ ổ ữ 35
8.3 CÂU H IỎ GIÁN TI PẾ (EMBEDDED QUESTIONS) 35
8.4 CÂU H IỎ CÓ ĐUÔI 35
9. L I NÓI PH HO KH NG Đ NH VÀ PH Đ NH.Ố Ụ Ạ Ẳ Ị Ủ Ị 36
9.1 L IỐ NÓI PHỤ HOẠ KH NGẲ Đ NHỊ . 36
9.2 L IỐ NÓI PHỤ HOẠ PHỦ Đ NHỊ 37
10. CÂU PH Đ NH Ủ Ị 37
11. M NH L NH TH CỆ Ệ Ứ 39
11.1 M NHỆ L NHỆ TH CỨ TR CỰ TI PẾ . 39
11.2 M NHỆ L NHỆ TH CỨ GIÁN TI PẾ . 39
12. Đ NG T KHI M KHUY T.Ộ Ừ Ế Ế 39
12.1 DI NỄ Đ TẠ TH IỜ T NGƯƠ LAI. 40
12.2 DI NỄ Đ TẠ CÂU ĐI UỀ KI NỆ . 40
12.2.1 Đi u ki n có th th c hi n đ c th i hi n t i.ề ệ ể ự ệ ượ ở ờ ệ ạ 40
12.2.2 Đi u ki n không th th c hi n đ c th i hi n t i.ề ệ ể ự ệ ượ ở ờ ệ ạ 40
12.2.3 Đi u ki n không th th c hi n đ c th i quá kh .ề ệ ể ự ệ ượ ở ờ ứ 41
12.2.4 Các cách dùng đ c bi t c a Will, would và sould trong các m nh đ ifặ ệ ủ ệ ề 42
13. CÁCH S D NG THÀNH NG AS IF, AS THOUGH. Ử Ụ Ữ 43
13.1 TH IỜ HI NỆ T IẠ 43
13.2 TH IỜ QUÁ KHỨ. 43
14. CÁCH S D NG Đ NG T TO HOPE VÀ TO WISH.Ử Ụ Ộ Ừ 44
14.1 TH IỜ T NGƯƠ LAI. 44
14.2 TH IỜ HI NỆ T IẠ 44
14.3 TH IỜ QUÁ KHỨ. 45
15. CÁCH S D NG THÀNH NG USED TO VÀ GET/BE USED TOỬ Ụ Ữ 45

15.1 USED TO. 45
15.2 GET / BE USED TO. 46
16. CÁCH S D NG THÀNH NG WOULD RATHER Ử Ụ Ữ 46
16.1 LO IẠ CÂU CÓ M TỘ CHỦ NGỮ. 46
16.2 LO IẠ CÂU CÓ 2 CHỦ NGỮ 47
17. CÁCH S D NG WOULD LIKEỬ Ụ 48
18. CÁCH S D NG CÁC Đ NG T KHI M KHUY T Đ DI N Đ T CÁC TR NG THÁI HI NỬ Ụ Ộ Ừ Ế Ế Ể Ễ Ạ Ạ Ở Ệ
T I.Ạ 48
18.1 COULD/MAY/MIGHT. 48
18.2 SHOULD 49
18.3 MUST 49
19. CÁCH S D NG CÁC Đ NG T KHI M KHUY T Đ DI N Đ T CÁC TR NG THÁI TH IỬ Ụ Ộ Ừ Ế Ế Ể Ế Ạ Ạ Ở Ờ
QUÁ KH .Ứ 50
20. TÍNH T VÀ PHÓ T (ADJECTIVE AND ADVERB).Ừ Ừ 51
21. Đ NG T N I.Ộ Ừ Ố 52
22. SO SÁNH C A TÍNH T VÀ DANH TỦ Ừ Ừ 53
22.1 SO SÁNH B NGẰ . 53
22.2 SO SÁNH H NƠ , KÉM 54
22.3 SO SÁNH H PỢ LÝ 56
22.4 CÁC D NGẠ SO SÁNH Đ CẶ BI TỆ 56
22.5 SO SÁNH ĐA BỘ 57
22.6 SO SÁNH KÉP (CÀNG THÌ CÀNG) 58
22.7 NO SOONER THAN (V AỪ M IỚ THÌ; CH NGẲ BAO LÂU THÌ) 58
2
TI NG ANH C B NẾ Ơ Ả
23. D NG NGUYÊN, SO SÁNH H N VÀ SO SÁNH H N NH T.Ạ Ơ Ơ Ấ 58
24. CÁC DANH T LÀM CH C NĂNG TÍNH TỪ Ứ Ừ 61
25. ENOUGH V I TÍNH T , PHÓ T VÀ DANH TỚ Ừ Ừ Ừ 61
26. CÁC T N I CH NGUYÊN NHÂN Ừ Ố Ỉ 62
26.1 BECAUSE/ BECAUSE OF 62

26.2 M CỤ ĐÍCH VÀ K TẾ QUẢ (SO THAT- ĐỂ) 63
26.3 CAUSE AND EFFECT 63
27. M T S T N I MANG TÍNH ĐI U KI NỘ Ố Ừ Ố Ề Ệ 65
28. CÂU B Đ NGỊ Ộ 66
29. Đ NG T GÂY NGUYÊN NHÂNỘ Ừ 68
29.1 HAVE/ GET / MAKE 68
29.2 LET 70
29.3 HELP 70
30. BA Đ NG T Đ C BI TỘ Ừ Ặ Ệ 71
31. C U TRÚC PH C H P VÀ Đ I T QUAN H THAY THẤ Ứ Ợ Ạ Ừ Ệ Ế 71
31.1 THAT VÀ WHICH LÀM CHỦ NGỮ C AỦ CÂU PHỤ 71
31.2 THAT VÀ WICH LÀM TÂN NGỮ C AỦ CÂU PHỤ 71
31.3 WHO LÀM CHỦ NGỮ C AỦ CÂU PHỤ 71
31.4 WHOM LÀM TÂN NGỮ C AỦ CÂU PHỤ 72
31.5 M NHỆ ĐỀ PHỤ B TẮ BU CỘ VÀ M NHỆ ĐỀ PHỤ KHÔNG B TẮ BU CỘ 72
31.6 T MẦ QUAN TR NGỌ C AỦ D UẤ PH YẨ TRONG M NHỆ ĐỀ PHỤ 72
31.7 CÁCH SỬ D NGỤ ALL / BOTH/ SEVERAL / MOST + OF + WHOM / WHICH. 73
31.8 WHAT VÀ WHOSE 73
32. CÁCH LO I B CÁC M NH Đ PHẠ Ỏ Ệ Ề Ụ 73
33. CÁCH S D NG PHÂN T 1 TRONG M T S TR NG H P Đ C BI TỬ Ụ Ừ Ộ Ố ƯỜ Ợ Ặ Ệ 74
34. CÁCH S D NG NGUYÊN M U HOÀN THÀNHỬ Ụ Ẫ 74
35. NH NG CÁCH S D NG KHÁC C A THATỮ Ử Ụ Ủ 76
35.1 THAT V IỚ TƯ CÁCH C AỦ M TỘ LIÊN TỪ (R NGẰ ) 76
35.2 M NHỆ ĐỀ CÓ THAT 76
36. CÂU GI Đ NHẢ Ị 77
36.1 CÂU GIẢ Đ NHỊ DÙNG WOULD RATHER THAT 77
36.2 CÂU GIẢ Đ NHỊ DÙNG V IỚ Đ NGỘ TỪ TRONG B NGẢ . 77
36.3 CÂU GIẢ Đ NHỊ DÙNG V IỚ TÍNH TỪ 77
36.4 DÙNG V IỚ M TỘ SỐ TR NGƯỜ H PỢ KHÁC 78
36.5 CÂU GIẢ Đ NHỊ DÙNG V IỚ IT IS TIME 78

37. L I NÓI BAO HÀMỐ 78
37.1 NOT ONLY BUT ALSO (KHÔNG NH NGỮ MÀ CÒN) 79
37.2 AS WELL AS (CŨNG NHƯ, CŨNG NHƯ LÀ) 79
37.3 BOTH AND ( CẢ L NẪ ) 80
38. CÁCH S D NG TO KNOW VÀ TO KNOW HOWỬ Ụ 80
39. M NH Đ NH NG BỆ Ề ƯỢ Ộ 81
39.1 DESPITE / IN SPITE OF (M CẶ DÙ) 81
39.2 ALTHOUGH, EVEN THOUGH, THOUGH 81
40. NH NG Đ NG T D GÂY NH M L NỮ Ộ Ừ Ễ Ầ Ẫ 81
3
41. M T S Đ NG T Đ C BI T KHÁC.Ộ Ố Ộ Ừ Ặ Ệ 84
42. S HOÀ H P C A TH I Đ NG T .Ự Ợ Ủ Ờ Ộ Ừ 85
43. CÁCH S D NG TO SAY, TO TELL.Ử Ụ 86
44. T ĐI TR C Đ GI I THI UỪ ƯỚ Ể Ớ Ệ 86
45. Đ I T NHÂN X NG ONE VÀ YOUẠ Ừ Ư 87
46. CÁCH S D NG PHÂN T M Đ U CHO M NH Đ PHỬ Ụ Ừ Ở Ầ Ệ Ề Ụ 88
46.1 V+ING MỞ Đ UẦ M NHỆ ĐỀ PHỤ 88
46.2 PHÂN TỪ 2 MỞ Đ UẦ M NHỆ ĐỀ PHỤ ĐỂ CHỈ BỊ Đ NGỘ 89
46.3 Đ NGỘ TỪ NGUYÊN THỂ CHỈ M CỤ ĐÍCH MỞ Đ UẦ CHO M NHỆ ĐỀ PHỤ 90
46.4 NGỮ DANH TỪ HO CẶ NGỮ GI IỚ TỪ MỞ Đ UẦ M NHỆ ĐỀ PHỤ CHỈ SỰ T NGƯƠ NGỨ . 90
47. PHÂN T DÙNG LÀM TÍNH TỪ Ừ 90
47.1 DÙNG PHÂN TỪ 1 LÀM TÍNH TỪ 90
47.2 DÙNG PHÂN TỪ 2 LÀM TÍNH TỪ 90
48. TH A (REDUNDANCY)Ừ 90
49. C U TRÚC CÂU SONG SONGẤ 91
50. THÔNG TIN TR C TI P VÀ THÔNG TIN GIÁN TI PỰ Ế Ế 92
50.1 CÂU TR CỰ TI PẾ VÀ CÂU GIÁN TI PẾ 92
50.2 PH NGƯƠ PHÁP CHUY NỂ Đ IỔ TỪ CÂU TR CỰ TI PẾ SANG CÂU GIÁN TI PẾ 92
50.3 Đ NGỘ TỪ V IỚ TÂN NGỮ TR CỰ TI PẾ VÀ TÂN NGỮ GIÁN TI PẾ . 93
51. PHÓ T Đ O LÊN Đ U CÂUỪ Ả Ầ 94

52. CÁCH CH N NH NG CÂU TR L I ĐÚNG.Ọ Ữ Ả Ờ 96
53. NH NG T D GÂY NH M L NỮ Ừ Ễ Ầ Ẫ 97
54. CÁCH S D NG GI I T .Ử Ụ Ớ Ừ 107
54.1 DURING - TRONG SU TỐ (HÀNH Đ NGỘ X YẢ RA TRONG M TỘ QUÃNG TH IỜ GIAN) 107
54.2 FROM (TỪ) >< TO (Đ NẾ ). 107
54.3 OUT OF (RA KH IỎ ) >< INTO (DI VÀO) 107
54.4 BY 108
54.5 IN (Ở TRONG, Ở T IẠ ) - NGHĨA XÁC Đ NHỊ H NƠ AT 108
54.6 ON 109
54.7 AT - Ở T IẠ (TH NGƯỜ LÀ BÊN NGOÀI, KHÔNG XÁC Đ NHỊ B NGẰ IN) 110
55. NG Đ NG T .Ữ Ộ Ừ 111
56. S K T H P C A CÁC DANH T , Đ NG T VÀ TÍNH T V I CÁC GI I TỰ Ế Ợ Ủ Ừ Ộ Ừ Ừ Ớ Ớ Ừ 112
4
TI NG ANH C B NẾ Ơ Ả
GRAMMAR REVIEW
C U TRÚC CÂU TI NG ANHẤ Ế
Subject + Verb as predicate + Complement + Modifier.
Ch ngủ ữ Đ ng t v ng tân ng b ngộ ừ ị ữ ữ ổ ữ
1. Ch ng (subject)ủ ữ
• Đ ng đ u câu làm ch ng và quy t đ nh vi c chia đ ng t .ứ ầ ủ ữ ế ị ệ ộ ừ
• Ch ng có th là 1 c m t , 1 đ ng t nguyên th (có ủ ữ ể ụ ừ ộ ừ ể to), 1 V+ing, song nhi u nh t v n là 1 danhề ấ ẫ
t vì 1 danh t có liên quan t i nh ng v n đ sau:ừ ừ ớ ữ ấ ề
1.1 Danh t đ m đ c và không đ m đ c.ừ ế ượ ế ượ
- Danh t đ m đ c có th đ c dùng v i s đ m do đó có hình thái s ít, s nhi u. Nó có th dùngừ ế ượ ể ượ ớ ố ế ố ố ề ể
đ c dùng v i ượ ớ a (an) và the.
- Danh t không đ m đ c không dùng đ c v i s đ m do đó nó không có hình thái s nhi u. Do đó,ừ ế ượ ượ ớ ố ế ố ề
nó không dùng đ c v i ượ ớ a (an).
- M t s các danh t đ m đ c có hình thái s nhi u đ c bi t ví d :ộ ố ừ ế ượ ố ề ặ ệ ụ
person - people woman – women
mouse - mice foot – feet

tooth - teeth man - men.
-Sau đây là m t s danh t không đ m đ c mà ta c n bi t.ộ ố ừ ế ượ ầ ế
Sand soap physics mathematics
News mumps Air politics
measles information Meat homework
food economics advertising* money
* M c dù ặ advertising là danh t không đ m đ c, nh ng ừ ế ượ ư advertisement l i là danh t đ m đ c.ạ ừ ế ượ
Ví d :ụ
There are too many advertisements during television shows.
There is too much advertising during television shows.
- M t s danh t không đ m đ c nh ộ ố ừ ế ượ ư food, meat, money, sand, water, đôi lúc đ c dùng nh các danhượ ư
t đ m đ c đ ch các d ng khác nhau c a lo i danh t đó.ừ ế ượ ể ỉ ạ ủ ạ ừ
Ví d :ụ
This is one of the foods that my doctor has forbidden me to eat.
(ch ra m t lo i th c ăn đ c bi t nào đó)ỉ ộ ạ ứ ặ ệ
He studies meats
( ch ng h n ẳ ạ pork, beef, lamb. vv )
5
B ng sau là các đ nh ng dùng đ c v i danh t đ m đ c và không đ m đ c.ả ị ữ ượ ớ ừ ế ượ ế ượ
Danh t đ m đ c (ừ ế ượ with count noun) Danh t không đ m đ c (ừ ế ượ with non-count noun)
a (an), the, some, any
this, that, these, those,
none,one,two,three,
many
a lot of
plenty of
a large number of
a great number of, a great many of.
(a) few
few than

more than
the, some, any
this, that
non
much (th ng dùng trong câu ph đ nh ho c câu h iườ ủ ị ặ ỏ
a lot of
a large amount of
a great deal of
(a) little
less than
more than
- Danh t ừ time n u dùng v i nghĩa th i gian là không đ m đ c nh ng n u dùng v i nghĩa s l n ho cế ớ ờ ế ượ ư ế ớ ố ầ ặ
th i đ i l i là danh t đ m đ c.ờ ạ ạ ừ ế ượ
Ví d : ụ
We have spent too much time on this homework.
She has been late for class six times this semester.
1.2 Qu án t a (an) và theừ
1- a vÀ an
an - đ c dùng:ượ
- tr c 1 danh t s ít đ m đ c b t đ u b ng 4 nguyên âm (vowel) a, e, i, o ướ ừ ố ế ượ ắ ầ ằ
- hai bán nguyên âm u, y
- các danh t b t đ u b ng h câm.ừ ắ ầ ằ
ví d : u : an uncle. ụ
h : an hour
- ho c tr c các danh t vi t t t đ c đ c nh 1 nguyên âm. ặ ướ ừ ế ắ ượ ọ ư
Ví d : an L-plate, an SOS, an MPụ
a : đ c dùng:ượ
- tr c 1 danh t b t đ u b ng ph âm (ướ ừ ắ ầ ằ ụ consonant).
- dùng tr c m t danh t b t đ u b ngướ ộ ừ ắ ầ ằ uni.
a university, a uniform, a universal, a union.

- tr c 1 danh t s ít đ m đ c, tr c 1 danh t không xác đ nh c th v m t đ c đi m, tínhướ ừ ố ế ượ ướ ừ ị ụ ể ề ặ ặ ể
ch t, v trí ho c đ c nh c đ n l n đ u trong câu.ấ ị ặ ượ ắ ế ầ ầ
- đ c dùng trong các thành ng ch s l ng nh t đ nh.ượ ữ ỉ ố ượ ấ ị
Ví d : a lot of, a couple, a dozen, a great many, a great deal of.ụ
- dùng tr c nh ng s đ m nh t đ nh, đ c bi t là ch hàng trăm, hàng ngàn.ướ ữ ố ế ấ ị ặ ệ ỉ
Ví d : a hundred, a thousand.ụ
- tr c ướ half khi nó theo sau 1 đ n v nguyên v n. ơ ị ẹ
Ví d : a kilo and a half và cũng có th đ c là one and a half kilos.ụ ể ọ
Chú ý: 1 /2 kg = half a kilo ( không có a tr c ướ half).
- dùng tr c ướ half khi nó đi v i 1 danh t khác t o thành t ghép.ớ ừ ạ ừ
Ví d : a half-holiday n a kỳ ngh , a half-share : n a c ph n.ụ ử ỉ ử ổ ầ
6
TI NG ANH C B NẾ Ơ Ả
- dùng tr c các t s nh 1/3, 1 /4, 1/5, = a third, a quarter, a fifth hay one third, one fourth,ướ ỷ ố ư
one fifth .
- Dùng trong các thành ng ch giá c , t c đ , t l .ữ ỉ ả ố ộ ỷ ệ
Ví d : five dolars a kilo; four times a day. ụ
- Dùng trong các thành ng tr c các danh t s ít đ m đ c, dùng trong câu c m thán.ữ ướ ừ ố ế ượ ả
Ví d : Such a long queue! What a pretty girl! ụ
Nh ng: such long queues! What pretty girls.ư
- a có th đ c đ t tr c ể ượ ặ ướ Mr/Mrs/Miss + tên h (ọ surname):
Ví d : a Mr Smith, a Mrs Smith, a Miss Smith.ụ
a Mr Smith nghĩa là ‘ ng i đàn ông đ c g i là Smithườ ượ ọ ’ và ng ý là ông ta là ng i l đ i v iụ ườ ạ ố ớ
ng i nói. Còn n u không có ườ ế a t c là ng i nói bi t ông ứ ườ ế Smith.
2- The
- Đ c s d ng khi danh t đ c xác đ nh c th v tính ch t, đ c đi m, v trí ho c đ c nh c đ nượ ử ụ ừ ượ ị ụ ể ề ấ ặ ể ị ặ ượ ắ ế
l n th 2 trong câu. ầ ứ
- The + noun + preposition + noun.
Ví d : the girl in blue; the man with a banner; the gulf of Mexico; the United States of America.ụ
- The + danh t + đ i t quan h + m nh đ phừ ạ ừ ệ ệ ề ụ

Ví d : the boy whom I met; the place where I met him.ụ
- Tr c 1 danh t ng ý ch m t v t riêng bi t.ướ ừ ụ ỉ ộ ậ ệ
Ví d : She is in the garden.ụ
- The + tính t so sánh b c nh t ho c s t th t ho c ừ ậ ấ ặ ố ừ ứ ự ặ only way.
Ví d : The first week; the only way.ụ
- The + dt s ít t ng tr ng cho m t nhóm thú v t ho c đ v t thì có th b ố ượ ư ộ ậ ặ ồ ậ ể ỏ the và đ i danh t sang sổ ừ ố
nhi u.ề
Ví d : The whale = Whales, the shark = sharks, the deep-freeze = deep - freezes.ụ
Nh ng đ i v i danh t ư ố ớ ừ man (ch loài ng i) thì không có quán t (ỉ ườ ừ a, the) đ ng tr c.ứ ướ
Ví d : if oil supplies run out, man may have to fall back on the horse.ụ
- The + danh t s ítừ ố ch thành viên c a m t nhóm ng i nh t đ nh.ỉ ủ ộ ườ ấ ị
Ví d : the small shopkeeper is finding life increasingly difficult.ụ
- The + adj đ i di n cho 1 l p ng i, nó không có hình thái s nhi u nh ng đ c coi là 1 danh t sạ ệ ớ ườ ố ề ư ượ ừ ố
nhi u và đ ng t sau nó ph i đ c chia ngôi th 3 s nhi u.ề ộ ừ ả ượ ở ứ ố ề
Ví d : the old = ng i già nói chung; The disabled = nh ng ng i tàn t t; The unemployed = nh ngụ ườ ữ ườ ậ ữ
ng i th t nghi p.ườ ấ ệ
- Dùng tr c tên các khu v c, vùng đã n i ti ng v m t đ a lý ho c l ch s .ướ ự ổ ế ề ặ ị ặ ị ử
Ví d : The Shahara. The Netherlands. The Atlantic.ụ
- The + East / West/ South/ North + noun.
Ví d : the East/ West end.ụ
The North / South Pole.
Nh ng không đ c dùng ư ượ the tr c các t ch ph ng h ng này, n u nó đi kèm v i tên c a m t khuướ ừ ỉ ươ ướ ế ớ ủ ộ
v c đ a lý.ự ị
Ví d : South Africal, North Americal, West Germany.ụ
- The + tên các đ h p x ng, các dàn nh c c đi n, các ban nh c ph thôngồ ợ ướ ạ ổ ể ạ ổ .
Ví d : the Bach choir, the Philadenphia Orchestra, the Beatles.ụ
- The + tên các t báo l n/ các con t u bi n/ khinh khí c uờ ớ ầ ể ầ .
Ví d : The Titanic, the Time, the Great Britain.ụ
7
- The + tên h s nhi uọ ở ố ề có nghĩa là gia đình h nhà ọ

Ví d : the Smiths = Mr and Mrs Smith (and their children) hay còn g i là gia đình nhà Smith.ụ ọ
- The + Tên s ít + c m t / m nh đở ố ụ ừ ệ ề có th đ c s d ng đ phân bi t ng i này v i ng i khácể ượ ử ụ ể ệ ườ ớ ườ
cùng tên.
Ví d : We have two Mr Smiths. Which do you want? I want the Mr Smith who signed this letter.ụ
- Không dùng the tr c 1 s danh t nh ướ ố ừ ư Home, church, bed, court, hospital, prison, school, college, uni-
versity khi nó đi v i đ ng t và gi i t ch chuy n đ ng (ch đi t i đó làm m c đích chính).ớ ộ ừ ớ ừ ỉ ể ộ ỉ ớ ụ
Ví d : He is at home. I arrived home before dark. I sent him home.ụ
to bed ( đ ng )ể ủ
to church (đ c u nguy n)ể ầ ệ
to court (đ ki n t ng)ể ệ ụ
We go to hospital (ch a b nh)ữ ệ
to prison (đi tù)
to school / college/ university (đ h c)ể ọ
T ng tươ ự
in bed
at church
We can be in court
in hospital
at school/ college/ university
We can be / get back (ho c be/ get home) from school/ college/university.ặ
leave school
We can leave hospital
be released from prison.
V i m c đích khác thì ph i dùng ớ ụ ả the.
Ví d :ụ
I went to the church to see the stained glass.
He goes to the prison sometimes to give lectures.
Student go to the university for a class party.
• Sea
Go to sea (th y th đi bi n)ủ ủ ể

to be at the sea (hành khách/ thu th đi trên bi n)ỷ ủ ể
Go to the sea / be at the sea = to go to/ be at the seaside : đi t m bi n, ngh mát.ắ ể ỉ
We can live by / near the sea.
• Work and office.
Work (n i làm vi c) đ c s d ng không có ơ ệ ượ ử ụ the tr c. ở ướ
Go to work.
nh ng ư office l i ph i có ạ ả the.
Go to the office.
Ví d :ụ
He is at / in the office.
N uế to be in office (không có the) nghĩa là đang gi ch c.ữ ứ
To be out of office - thôi gi ch c.ữ ứ
8
TI NG ANH C B NẾ Ơ Ả
• Town
The có th b đi khi nói v th tr n c a ng i nói ho c c a ch th .ể ỏ ề ị ấ ủ ườ ặ ủ ủ ể
Ví d :ụ
We go to town sometimes to buy clothes.
We were in town last Monday.
Go to town / to be in town - V i m c đích chính là đi mua hàng.ớ ụ
B ng dùng the và không dùng the trong m t s tr ng h p đ c bi t.ả ộ ố ườ ợ ặ ệ
Dùng the Không dùng the
• Tr c các đ i d ng, sông ngòi, bi n, v nhướ ạ ươ ể ị
và các h s nhi u.ồ ở ố ề
Ví d :ụ
The Red sea, the Atlantic Ocean, the Persian
Gulf, the Great Lackes.
• Tr c tên các dãy núi.ướ
Ví d :ụ
The Rockey Moutains.

• Tr c tên 1 v t th duy nh t trên th gi iướ ậ ể ấ ế ớ
ho c vũ tr .ặ ụ
Ví d :ụ
The earth, the moon, the Great Wall
• Tr c ướ School/college/university + of + noun
Ví d : ụ
The University of Florida.
The college of Arts and Sciences.
• Tr c các s th t + noun.ướ ố ứ ự
Ví d :ụ
The first world war.
The third chapter.
• Tr c các cu c chi n tranh khu v c v iướ ộ ế ự ớ
đi u ki n tên các khu v c đó ph i đ c tínhề ệ ự ả ượ
t hoá.ừ
Ví d :ụ
The Korean war.
• Tr c tên các n c có t 2 t tr lên. Ngo iướ ướ ừ ừ ở ạ
tr ừ Great Britain.
Ví d :ụ
The United States, the United Kingdom, the
Central Africal Republic.
• Tr c tên các n c đ c coi là 1 qu n đ o.ướ ướ ượ ầ ả
Ví d : The Philipin.ụ
• Tr c các tài li u ho c s ki n mang tínhướ ệ ặ ự ệ
l ch s .ị ử
Ví d : The constitution, the Magna Carta.ụ
• Tr c tên các nhóm dân t c thi u s .ướ ộ ể ố
Ví d :ụ
The Indians, the Aztecs.

• Tr c tên 1 h (hay các h s ít).ướ ồ ồ ở ố
Ví d :ụ
Lake Geneva, Lake Erie
• Tr c tên 1 ng n núiướ ọ
Ví d :ụ
Mount Mckinley
• Tr c tên các hành tinh ho c các chùm sao ướ ặ
Ví d :ụ
Venus, Mars, Earth, Orion.
• Tr c tên các tr ng này khi tr c nó là 1ướ ườ ướ
tên riêng.
Ví d :ụ
Cooper’s Art school, Stetson University.
• Tr c các danh t mà sau nó là 1 s đ m.ướ ừ ố ế
Ví d :ụ
World war one
chapter three.
• Không nên dùng tr c tên các cu c chi nướ ộ ế
tranh khu v c n u tên khu v c đ nguyên.ự ế ự ể
• Tr c tên các n c có 1 t nh : ướ ướ ừ ư Sweden,
Venezuela và các n c đ c đ ng tr c b iướ ượ ứ ướ ở
new ho c tính t ch ph ng h ng.ặ ừ ỉ ươ ướ
Ví d : New Zealand, South Africa.ụ
• Tr c tên các l c đ a, ti u bang, t nh, thànhướ ụ ị ể ỉ
ph , qu n, huy n. ố ậ ệ
Ví d : Europe, California.ụ
• Tr c tên b t c môn th thao nào.ướ ấ ứ ể
Ví d :ụ
Base ball, basket ball.
• Tr c tên các danh t mang tính tr u t ngướ ừ ừ ượ

tr nh ng tr ng h p đ c bi t.ừ ữ ườ ợ ặ ệ
Ví d : Freedom, happiness.ụ
9
• Nên dùng tr c tên các nh c c .ướ ạ ụ
Ví d :ụ
To play the piano.
• Tr c tên các môn h c c th .ướ ọ ụ ể
Ví d :ụ
The applied Math.
The theoretical Physics.
• Tr c tên các môn h c chung.ướ ọ
Ví d :ụ
Mathematics, Sociology.
• Tr c tên các ngày l , t t.ướ ễ ế
Ví d :ụ
Christmas, thanksgiving.
1.3 C ách s d ng Other và another.ử ụ
Hai t này tuy gi ng nhau v m t ng nghĩa nh ng khác nhau v m t ng pháp.ừ ố ề ặ ữ ư ề ặ ữ
Dùng v i danh t đ m đ cớ ừ ế ượ Dùng vói danh t không đ m đ cừ ế ượ
• another + dtđ
2
s it = 1 cái n a, 1 cái khác, 1ố ữ
ng i n a, 1 ng i khác.ườ ữ ườ
Ví d : another pencilụ
• other + dtđ
2
s nhi u = m y cái n a, m yố ề ấ ữ ấ
cái khác, m y ng i n a, m y ng i khác.ấ ườ ữ ấ ườ
Ví d : other pencils = some more.ụ
• the other + dtđ

2
s nhi u = nh ng cái cu iố ề ữ ố
cùng, nh ng ng i cu i cùng còn l i.ữ ườ ố ạ
Ví d : the other pencils = all remaining penụ -
cils
• the other + dt đ
2
s ít = ng i cu i cùng, cáiố ườ ố
cu i cùng c a 1 b , 1 nhóm.ố ủ ộ
• other + dt không đ
2
= 1 chút n a. ữ
Ví d : other water = some more water.ụ
other beer = some more beer.
• the other + dt không đ
2
= ch còn sót l i.ỗ ạ
Ví d :ụ
The other beer = the remaining beer. (ch biaỗ
còn l i)ạ
- Another và other là không xác đ nh trong khi ị the other là xác đ nh. N u danh t ho c ch ng trênị ế ừ ặ ủ ữ ở
đã đ c hi u ho c đ c nh c đ n, ch c n dùng ượ ể ặ ượ ắ ế ỉ ầ another và other nh 1 đ i t là đ .ư ạ ừ ủ
Ví d :ụ
I don’t want this book. Please give me another.
- N u danh t đ c thay th là s nhi u thì ế ừ ượ ế ố ề other đ c s d ng theo 1 trong 2 cách (ượ ử ụ other + nouns ho cặ
others) mà không bao gi đ c s d ng (ờ ượ ử ụ others + DTSN).
- Có th dùng đ i t thay th ể ạ ừ ế one ho c ặ ones cho danh t sau ừ another, the other và other.
L u ý r ng ư ằ this và that có th dùng v i đ i t ể ớ ạ ừ one nh ng ư these và those tuy t đ i không dùng v i ệ ố ớ ones.
1.4 C ách s d ng litter/ a litter, few/ a fewử ụ
- Little + dt không đ m đ cế ượ : r t ít, h u nh không.ấ ầ ư

Ví d : ụ
There is little water in the bottle.
I have little money, not enough to buy groceries.
- A little + dt không đ m đ cế ượ : có 1 chút, đ đ dùng.ủ ể
Ví d :ụ
I have a little money, enough to buy a ticket.
- few + dt đ m đ c s nhi u ế ượ ố ề : có r t ít, không đ .ấ ủ
Ví d :ụ
She has few books, not enough for references.
- a few + dt đ m đ c s nhi uế ượ ố ề : có m t ít, đ đ .ộ ủ ể
Ví d :ụ
10
TI NG ANH C B NẾ Ơ Ả
She has a few books, enough to read.
- N u danh t trên đã đ c nh c đ n thì d i ch c n dùng ế ừ ở ượ ắ ế ở ướ ỉ ầ (a) few và (a) little nh 1 đ i t là đ .ư ạ ừ ủ
Ví d :ụ
Are you ready in money? Yes, a little.
- quite a few = quite a lot = quite a bit = khá nhi u.ề
- only a few = only a little = có r t ít ( nh n m nh).ấ ấ ạ
1.5 S h u cáchở ữ
The + noun’s + noun.
- Ch đ c dùng trong các danh t ch ng i ho c đ ng v t, không dùng cho b t đ ng v t.ỉ ượ ừ ỉ ườ ặ ộ ậ ấ ộ ậ
Ví d :ụ
The student’s book.
The cat’s legs.
- N u có 2 danh t cùng đ ng s h u cách thì danh t nào đ ng g n danh t b s h u nh t s mangế ừ ứ ở ở ữ ừ ứ ầ ừ ị ở ữ ấ ẽ
d u s h u.ấ ở ữ
Ví d :ụ
Tom and Mark’s house.
- Đ i v i nh ng danh t s nhi u đã có ố ớ ữ ừ ố ề s thì ch c n đ t d u ‘ là đ .ỉ ầ ặ ấ ủ

Ví d :ụ
The students’ books.
- Nh ng đ i v i nh ng danh t có s nhi u đ c bi t không cóư ố ớ ữ ừ ố ề ặ ệ s t i đuôi v n ph i dùng nguyên d u sạ ẫ ả ấ ở
h u.ữ
Ví d :ụ
The children’s toys.
- Nó đ c dùng cho th i gian (năm tháng, th k , thiên niên k .)ượ ờ ế ỷ ỷ
Ví d :ụ
The 1980’ events.
The 21
st
century’s prospect.
- Nó đ c dùng cho các mùa trong năm ngo i tr mùa Xuân và mùa Thu. N u dùng s h u cách choượ ạ ừ ế ở ữ
mùa Xuân và mùa Thu t c là ta đang nhân cách hoá mùa đó.ứ
Ví d :ụ
The summer’s hot days.
The winter’s cold days.
The spring’s coming back = Nàng Xuân đang tr v .ở ề
The autunm’s leaving = s ra đi c a Nàng Thu.ự ủ
Tr ng h p này hi n nay ít dùng. Đ i v i m t s danh t b t đ ng v t ch dùng trong 1 s tr ng h pườ ợ ệ ố ớ ộ ố ừ ấ ộ ậ ỉ ố ườ ợ
th t đ c bi t khi danh t đó n m trong các thành ng . ậ ặ ệ ừ ằ ữ
Ví d : ụ
A stone’s throw.
- Đôi khi đ i v i nh ng danh t ch n i ch n ho c đ a đi m ch c n dùng s h u cách cho danh t đóố ớ ữ ừ ỉ ơ ố ặ ị ể ỉ ầ ở ữ ừ
mà không c n danh t theo sau.ầ ừ
Ví d :ụ
At the hairdresser’s
At the butcher’s
11
1.6 Some, any

some và any nghĩa là “1 s ho c 1 l ng nh t đ nh”. Chúng đ c s d ng v i (ho c thay th ) cácố ặ ượ ấ ị ượ ử ụ ớ ặ ế
danh t s nhi u ho c danh t không đ m đ c. ừ ố ề ặ ừ ế ượ
+ Some là d ng s nhi u c a ạ ố ề ủ a/an và one:
Ví d : Have a biscuit/some biscuits. I ate a date/ some dates.ụ
+ some, any of + the/ this/ these/ those/ đ i t riêng/ đ i t s h u.ạ ừ ạ ừ ở ữ
Ví d : Some of the staff can speak Japaneses.ụ
Did any of your photos come out well?
+ some đ c s d ng v i :ượ ử ụ ớ
- Các đ ng t th kh ng đ nh.ộ ừ ở ể ẳ ị
Ví d :ụ
They bought some honey.
- Trong các câu h i mà có câu tr l i là ‘ỏ ả ờ yes’.
Ví d :ụ
Did some of you sleep on the floor? ( Ng i nói ch đ i câu tr l i là ườ ờ ợ ả ờ yes)
- Trong các câu đ ngh và yêu c u:ề ị ầ
Ví d :ụ
Would you like some wine?
Could you do some typing for me?
+ any đ c s d ng:ượ ử ụ
- V i đ ng t th ph đ nhớ ộ ừ ở ể ủ ị
Ví d :ụ
I haven’t any matches.
- V i ớ hardly, barely, scarely ( các phó t này đ u mang nghĩa ph đ nh)ừ ề ủ ị
Ví d :ụ
I have hardly any spare time.
- V i ớ without khi without any = with no
Ví d :ụ
He crossed the frontier without any difficulty/ with no difficulty.
- V i các câu h iớ ỏ
Have you got any fish?

Did he catch any fish?
- Sau if/ whether các thành ng mang tính nghi ng .ữ ờ
Ví d :ụ
If you need any more money, please let me know.
I don’t think there is any petrol in the tank.
2. Độ ng t ( verb)ừ
Động t trong ti ng Anh chia làm 3 th i chính:ừ ế ờ
- Quá kh .ứ
- Hi n t i.ệ ạ
- T ng lai.ươ
M i th i chính l i chia ra làm nhi u th i nh đ xác đ nh chính xác th i gian c a hành đ ng.ỗ ờ ạ ề ờ ỏ ể ị ờ ủ ộ
12
TI NG ANH C B NẾ Ơ Ả
2.1 Hi n t i (present)ệ ạ
2.1.1 Hi n t i đ n gi n (simple present)ệ ạ ơ ả
Khi chia đ ng t ngôi th 3 s ít, ph i cóộ ừ ở ứ ố ả s đuôi và v n đó ph i đ c đ c lên.ở ầ ả ượ ọ
Ví d :ụ
John walks to school everyday.
- Nó dùng đ di n đ t 1 hành đ ng x y ra th i đi m hi n t i, không xác đ nh c th v m t th iể ễ ạ ộ ả ở ờ ể ệ ạ ị ụ ể ề ặ ờ
gian và hành đ ng l p đi l p l i có tính quy lu t.ộ ặ ặ ạ ậ
- Nó th ng dùng v i 1 s phó t nh : ườ ớ ố ừ ư now, present day, nowadays. Đ c bi t là1 s phó t ch t n su tặ ệ ố ừ ỉ ầ ấ
ho t đ ng: ạ ộ often, sometimes, always, frequently.
Ví d :ụ
They understand the problem now.
Henry always swims in the evening. (thói quen)
We want to leave now.
Your cough sounds bad.
2.1.2 Hi n t i ti p di n (present progressive)ệ ạ ế ễ
am
Subject + is + [verb +ing ]

are
- Nó dùng đ di n đ t 1 hành đ ng đang x y ra th i hi n t i. Th i gian đ c xác đ nh c th b ngể ễ ạ ộ ả ở ờ ệ ạ ờ ượ ị ụ ể ằ
các phó t nh ừ ư now, right now, presently.
- Nó dùng đ thay th cho th i t ng lai g n.ể ế ờ ươ ầ
Ví d :ụ
He is learning in the US.
L u ýư : Đ phân bi t t ng lai g n và hành đ ng đang x y ra c n căn c vào phó t trong câu)ể ệ ươ ầ ộ ả ầ ứ ừ
Ví d :ụ
The committee members are examining the material now. ( hi n t i đang ki m tra)ệ ạ ể
George is leaving for France tomorrow. (t ng lai g n - s r i t i Pháp vào ngày mai)ươ ầ ẽ ờ ớ
2.1.3 Present perfect ( hi n t i hoàn thành)ệ ạ
Have + P
2
- Dùng đ di n đ t 1 hành đ ng đã x y ra trong 1 quá kh kéo dài và ch m d t hi n t i. Th i gianể ễ ạ ộ ả ứ ấ ứ ở ệ ạ ờ
trong câu hoàn toàn không xác đ nh.ị
- Ch 1 hành đ ng x y ra nhi u l n trong quá kh kéo dài t i hi n t i.ỉ ộ ả ề ầ ứ ớ ệ ạ
- Dùng v i 2 gi i t ớ ớ ừ for và since + th i gian.ờ
- Dùng v i ớ already trong câu kh ng đ nh, ẳ ị already có th đ ng sau ể ứ have nh ng nó cũng có th đ ngư ể ứ
cu i câu. ố
have
Subject + + already + P
2
has
Ví d :ụ
We have already written our reports.
I have already read the entire book.
13
Sam has already recorded the results of the experiment.
- Dùng v i ớ yet trong câu ph đ nh và ủ ị câu nghi v n ph đ nh, ấ ủ ị yet th ng xuyên đ ng cu i câu, côngườ ứ ở ố
th c sau:ứ

have
Subject + not + P
2
+ yet
has
Ví d :ụ
John hasn’t written his report yet.
The president hasn’t decided what to do yet.
We haven’t called on our teacher yet.
- Trong 1 s tr ng h p ố ườ ợ yet có th đ o lên đ ng sau ể ả ứ to have và ng pháp có thay đ i. ữ ổ Not m t đi vàấ
phân t 2 tr v d ng nguyên th có ừ ở ề ạ ể to.
have
Subject + + yet + [verb in simple form]
has
Ví d :ụ
John has yet to learn the material. = John hasn’t learned the material yet.
We have yet to decide what to do with the money. = We haven’t decided what to do with the money yet.
Chú ý: C n th n s d ng ẩ ậ ử ụ yet trong m u câu k o nh m v i ẫ ẻ ầ ớ yet trong m u câu có ẫ yet làm t n i mangừ ố
nghĩa “nh ng”ư
Ví d :ụ
I don’t have the money, yet I really need the computer.
My neighbors never have the time, yet they always want to do something on Saturday nights.
2.1.4 Hi n t i hoàn thành ti p di n ( preset perfect progressive)ệ ạ ế ễ
Have been + verbing.
- Dùng gi ng h t nh ố ệ ư present perfect nh ng hành đ ng không ch m d t hi n t i mà v n đang ti pư ộ ấ ứ ở ệ ạ ẫ ế
t c x y ra. Nó th ng xuyên đ c dùng v i 2 gi i t ụ ả ườ ượ ớ ớ ừ for, since + time.
Ví d :ụ
John has been living in the same house for ten years. = John has live in the same house for ten years.
M t s thí d ộ ố ụ
Jorge has already walked to school. (th i gian không xác đ nh)ờ ị

He has been to California three times. (h n 1 l n)ơ ầ
Mary has seen this movie before. (th i gian không xác đ nh)ờ ị
They have been at home all day.
We haven’t gone to the store yet. (th i gian không xác đ nh).ờ ị
John has worked in Washington for three years.
Ho cặ
John has been working in Washington for three years.
14
TI NG ANH C B NẾ Ơ Ả
(v n ch a k t thúc - John v n đang làm vi c Washington).ẫ ư ế ẫ ệ ở
PHÂN BI T CÁCH DÙNG GI A 2 TH IỆ Ữ Ờ
Present perfect Present perfect progressive
• Hành đ ng ch m d t hi n t i, do đó cóộ ấ ứ ở ệ ạ
k t qu rõ r t.ế ả ệ
Ví d : ụ
I have waited for you for half an hour (now I
stop waiting)
• Hành đ ng v n ti p t c ti p di n hi n t iộ ẫ ế ụ ế ễ ỏ ệ ạ
do v y không có k t qu rõ r t.ậ ế ả ệ
Ví d :ụ
I have been waiting for you for half an hour.
(and continue waiting hoping that you will
come)
2.2 Qu á kh ( Past)ứ
2.2.1 Qu á kh đ n gi n (simple past)ứ ơ ả
Verb + ed
- M t s đ ng t trong ti ng Anh có quá kh đ c bi t và đ ng th i cũng có phân t 2 đ c bi t.ộ ố ộ ừ ế ứ ặ ệ ồ ờ ừ ặ ệ
- M t s các đ ng t có c 2 d ng:ộ ố ộ ừ ả ạ
Ví d : ụ
Light - lighted - lighted

lit - lit
Ng i Anh a dùng quá kh th ng khi chia đ ng t và phân t 2 đ c bi t.ườ ư ứ ườ ộ ừ ừ ặ ệ
Ví d :ụ
He lighted the candle on his birthday cake.
Nó th p ng n n n trên chi c bánh sinh nh tắ ọ ế ế ậ
Nh ngư
I can see the lit house from a distance.
Tôi có th nhìn th y t xa ngôi nhà sáng ánh đi n.ể ấ ừ ệ
• Nó dùng đ di n đ t 1 hành đ ng đã x y ra d t đi m trong quá kh , ể ễ ạ ộ ả ứ ể ứ không liên quan gì t i hi nớ ệ
t i.ạ
• Th i gian hành đ ng trong câu là r t rõ ràng, nó th ng dùng v i m t s phó t ch th i gian nh :ờ ộ ấ ườ ớ ộ ố ừ ỉ ờ ư
yesterday, at that moment, last + th i gian nhờ ư:
Last night
month
week vv
L u ýư : N u th i gian trong câu là không rõ ràng thì ph i dùng ế ờ ả present perfect.
Ví d :ụ
John went to Spain last year.
Bob bought a new bicycle yesterday.
Maria did her homework last night.
Mark washed the dishes after dinner.
15
We drove to grocery store this afternoon.
George cooked dinner for his family Saturday night.
2.2.2 Qu á kh ti p di n (Past progresive).ứ ế ễ
Was / were + Ving
- Nó đ c dùng đ di n đ t 1 hành đ ng đang x y ra vào ượ ể ễ ạ ộ ả ở 1 th i đi m nh t đ nh trong quá kh khôngờ ể ấ ị ứ
liên h gì t i hi n t iệ ớ ệ ạ . Th i đi m trong câu đ c xác đ nh b ng các phó t ch th i gian nh :ờ ể ượ ị ằ ừ ỉ ờ ư
At + th i gian quá kh .ờ ứ
Ví d :ụ

He was eating dinner at 7 P.M Last night.
- Nó đ c dùng k t h p v i 1 ượ ế ợ ớ simple past thông qua 2 liên t ừ When và while đ ch 1 hành đ ng đangể ỉ ộ
x y ra trong quá kh thì 1 hành đ ng khác đ t ng t xen vào (t ng đ ng v i câu Ti ng Vi t “ ả ứ ộ ộ ộ ươ ươ ớ ế ệ Khi
đang thì b ngỗ ”).
*
Subject
1
+ simple past + while + subject
2
+ past progressive.
Ví d :ụ
Somebody hit him on the head while he was going to his car.
Subject
1
+ past progressive + when + subject
2
+ simple past.
Ví d :ụ
He was going to his car when someone hit him on the head.
L u ýư : M nh đ có ệ ề when và while có th đ ng b t kỳ n i nào trong câu nh ng ể ứ ấ ơ ư sau when nh t thi t ph iấ ế ả
là 1 simple past và sau while nh t thi t ph i là 1 ấ ế ả past progressive.
- Dùng đ di n đ t 2 hành đ ng song song cùng 1 lúc, n i v i nhau b ng liên t ể ễ ạ ộ ố ớ ằ ừ while.
Subject
1
+ past progressive + while + subject
2
+ past progressive.
Ví d :ụ
He was reading newspaper while his wife was preparing the dinner in the kitchen.
( M nh đ không có while có th đ c chuy n sang simple past nh ng hi m khi vì s nh m l n v i *)ệ ề ể ượ ể ư ế ợ ầ ẫ ớ

Ví d :ụ
Jose was writing a letter to his family when his pencil broke.
While Joan was writing the report, Henry was looking for more information.
When Mark arrived, the Johnsons was having dinner, but they stopped in order to talk to him.
2.2.3 Qu á kh hoàn thành (past perfect).ứ
Had + P
2
16
TI NG ANH C B NẾ Ơ Ả
- Dùng đ di n đ t ể ễ ạ 1 hành đ ng x y ra tr c 1 hành đ ng khác trong quá kh .ộ ả ướ ộ ứ (trong câu bao gi cũngờ
có 2 hành đ ng: 1 tr c và 1 sau. ộ ướ
- Dùng k t h p v i 1ế ợ ớ simple past thông qua 2 gi i t ch th i gian ớ ừ ỉ ờ before và after.
Subject + past perfect + before + subject + past simple
Ví d :ụ
I had gone to the store before I went home.
The professor had reviewed the material before he gave the quiz.
Before Ali went to sleep, he had called his family.
George had worked at the university for forty-five years before he retired.
The doctor had examined the patient thoroughly before he prescribed the medication.
Subject + past simple + after + subject + past perfect
Ví d : ụ
John went home after he had gone to the store.
After the committee members had considered the consequences, they voted on the proposal.
- M nh đ có ệ ề before và after có th đ ng đ u ho c cu i câu nh ng sau ể ứ ầ ặ ố ư before nh t thi t ph i là 1ấ ế ả
simple past và sau after nh t thi t ph i là 1 ấ ế ả past perfect.
- Before và after có th đ c thay b ng ể ượ ằ when mà không s b nh m l n vì trong câu bao gi cũng có 2ợ ị ầ ẫ ờ
hành đ ng: 1 tr c và 1 sau.ộ ướ
Ví d :ụ
The police cars came to the scene when the robbers had gone away.
( trong câu này when có nghĩa là after vì sau when là past perfect.)

2.2.4 Qu á kh hoàn thành ti p di n (past perfect progressive).ứ ế ễ
Subject + had + been + [Verb + ing]
Nó đ c dùng gi ng h t nh ượ ố ệ ư past perfect nh ng hành đ ng không d ng l i mà ti p t c ti p di n choư ộ ừ ạ ế ụ ế ễ
đ n th i đi m ế ờ ể simple past. Nó th ng đ c k t h p v i 1 ườ ượ ế ợ ớ simple past thông qua phó t ừ before. Trong
câu th ng có ườ since ho c ặ for + th i gian.ờ
- Th i này hi n nay ít dùng và đ c thay th b ng ờ ệ ượ ế ằ past perfect.
Ví d :ụ
Henry had been living in New York for ten years before he moved to California.
George had been working at the university for forty-five years before he retired.
2.3 T ng laiươ
2.3.1 T ng lai đ n gi n (simple future)ươ ơ ả
17
Will / shall
+ [ Verb in simple form ]
Can / may.
- Ngày nay ng pháp hi n đ i, đ c bi t là M dùng ữ ệ ạ ặ ệ ỹ will cho t t c các ngôi còn ấ ả shall ch đ c dùngỉ ượ
trong các tr ng h p sau:ườ ợ
• M i m c ng i khác 1 cách l ch s .ờ ọ ườ ị ự
Ví d :ụ
Shall we go out for lunch?
Shall I take your coat?
• Đ ngh giúp đ ng i khác 1 cách l ch s .ề ị ỡ ườ ị ự
Ví d :ụ
Shall I give you a hand with these packages.
• Dùng đ ngã giá khi mua bán, m c c .ể ặ ả
Ví d :ụ
Shall we say : fifteen dollars?
- Nó dùng đ di n đ t 1 hành đ ng s x y ra vào th i đi m nh t đ nh trong t ng lai. Th i đi m nàyể ễ ạ ộ ẽ ả ở ờ ể ấ ị ươ ờ ể
không đ c xác đ nh rõ r t. Các phó t th ng dùng là ượ ị ệ ừ ườ tomorrow, next + th i gian, ờ in the future.
Near future. (t ng lai g n)ươ ầ

To be going to do smth - s p làm gì.ắ
- Dùng đ di n đ t 1 hành đ ng s x y ra trong 1 t ng lai g n, th i gian s đ c di n đ t b ng 1 sể ễ ạ ộ ẽ ả ươ ầ ờ ẽ ượ ễ ạ ằ ố
phó t nh : ừ ư in a moment (lát n a), ữ tomorrow.
Ví d :ụ
We are going to have a meeting in a moment.
We are going to get to the airport at 9 am this morning.
- Ngày nay, đ c bi t là trong văn nói ng i ta th ng dùng ặ ệ ườ ườ Present progressive đ thay th .ể ế
- Dùng đ di n đ t 1 s vi c ch c ch n s x y ra dù r ng không ph i là t ng lai g n.ể ễ ạ ự ệ ắ ắ ẽ ả ằ ả ươ ầ
Ví d :ụ
Next year we are going to take a TOEFL test for the score that enables us to learn in the US.
2.3.2 T ng lai ti p di n ( future progressive)ươ ế ễ
Will / shall
+ be + [ verb + ing ]
Can / may.
- Nó di n đ t 1 hành đ ng s đang x y ra 1 th i đi m nh t đ nh c a t ng lai. Th i đi m này đ cễ ạ ộ ẽ ả ở ờ ể ấ ị ủ ươ ờ ể ượ
xác đ nh c th b ng ngày, gi .ị ụ ể ằ ờ
Ví d :ụ
I will be doing a test on Monday morning next week.
- Nó đ c dùng k t h p v i 1 ượ ế ợ ớ present progressive đ di n đ t 2 hành đ ng song song x y ra, 1 hi nể ễ ạ ộ ả ở ệ
t i, 1 t ng lai.ạ ở ươ
Ví d :ụ
Now we are learning English here but by the time tomorrow we will be working at the office.
18
TI NG ANH C B NẾ Ơ Ả
2.3.3 T ng lai hoàn thành (future perfect)ươ
Will have + P
2
- Nó đ c dùng đ di n đ t 1 hành đ ng s ph i đ c hoàn t t 1 th i đi m nào đó trong t ng lai.ượ ể ễ ạ ộ ẽ ả ượ ấ ở ờ ể ươ
Th i đi m này th ng đ c di n đ t b ng : ờ ể ườ ượ ễ ạ ằ by the end of, by tomorrow.
Ví d :ụ

We will have taken a TOEFL test by the end of this year.
L u ýư : Th i này ph i có lý do đ c bi t m i s d ng.ờ ả ặ ệ ớ ử ụ
3. S hoà h p gi a ch ng và đ ng t .ự ợ ữ ủ ữ ộ ừ
Thông th ng thì đ ng t đ ng li n ngay v i ch ng và ph i chia theo ngôi ch ng . Song có nh ngườ ộ ừ ứ ề ớ ủ ữ ả ủ ữ ữ
tr ng h p không ph i nh v y.ườ ợ ả ư ậ
3.1 Ch ng đ ng tách kh i đ ng t .ủ ữ ứ ỏ ộ ừ
- Đ ng xen vào gi a ch ng và đ ng t là 1 ng gi i t ( 1 gi i t m đ u k t h p v i các danh tứ ữ ủ ữ ộ ừ ữ ớ ừ ớ ừ ở ầ ế ợ ớ ừ
theo sau). Ng gi i t này không quy t đ nh gì đ n vi c chia đ ng t . Đ ng t ph i chia theo ch ngữ ớ ừ ế ị ế ệ ộ ừ ộ ừ ả ủ ữ
chính.
Subject + [ng gi i tữ ớ ừ] + verb
Ví d :ụ
The study of languages is very interesting.
Singular subject singular verb
Several theories on this subject have been proposed.
Plural subject plural verb
The view of these disciplines varies from time to time.
Singular subject singular verb
The danger of forest fires is not to be taken lightly.
Singular subject singular verb
The effects of that crime are likely to be devastating.
Plural subject plural verb
The fear of rape and robbery has caused many people to flee the cities.
Singular subject singular verb
- Các thành ng trong b ng d i đây cùng v i các danh t đi đ ng sau nó t o nên hi n t ng đ ng chữ ả ướ ớ ừ ằ ạ ệ ượ ồ ủ
ng . C m đ ng ch ng này ph i đ ng tách bi t ra kh i ch ng chính và đ ng t b ng 2 d u ph yữ ụ ồ ủ ữ ả ứ ệ ỏ ủ ữ ộ ừ ằ ấ ẩ
và không có nh h ng gì t i vi c chia đ ng t .ả ưở ớ ệ ộ ừ
Together with along with
accompanied by as well as
Ví d :ụ
The actress, along with her manager and some friends, is going to a party tonight.

Singular subject singular verb
Mr. Robbins, accompanied by his wife and children, is arriving tonight.
Singular subject singular verb
L u ýư : - N u 2 đ ng ch ng n i v i nhau b ng liên t ế ồ ủ ữ ố ớ ằ ừ and thì đ ng t l p t c ph i chia ngôi th 3ộ ừ ậ ứ ả ở ứ
s nhi u (ố ề they).
Ví d :ụ
19
The actress and her manager are going to a party tonight.
- nh ng n u 2 đ ng ch ng n i v i nhau b ng liên t ư ế ồ ủ ữ ố ớ ằ ừ or thì đ ng t s ph i chia theo danh tộ ừ ẽ ả ừ
đ ng sau ứ or. N u đó là danh t s ít thì ph i chia ngôi th 3 s ít và ng c l i.ế ừ ố ả ở ứ ố ượ ạ
Ví d :ụ
The actress or her manager is going to a party tonight.
3.2 C ác danh t luôn đòi h i đ ng t và đ i t s it.ừ ỏ ộ ừ ạ ừ ố
Đó là các đ ng t trong b ng sau:ộ ừ ả
any + danh t s ítừ ố no + danh t s ítừ ố Some + danh t s ítừ ố
anybody nobody somebody
anyone no one someone
anything nothing something
every + danh t s itừ ố each + danh t s ítừ ố
everybody
everyone either*
everything neither*
* Either và either là s ít n u nó không đ c s d ng v i or và nor.ố ế ượ ử ụ ớ
L u ý:ư
- either (1 trong 2) ch dùng cho 2 ng i, 2 v t. N u 3 ng i, 3 v t tr lên ph i dùng ỉ ườ ậ ế ườ ậ ở ả any.
Ví d :ụ
If either of you takes a vacation now, we won’t be able to finish this work.
If any of students in this class is absent, he or she must have the permission of the instructor.
- Neither (không 1 trong 2) ch dùng cho 2 ng i, 2 v t. N u 3 ng i, 3 v t tr lên ph i dùng ỉ ườ ậ ế ườ ậ ở ả not any).
Ví d :ụ

Neither of two his classes gets an “c”
Not any of those pairs of shoes fits me.
3.3 C ách s d ng none, noử ụ
none of the : đ c s d ng tùy theo danh t đ ng đ ng sau nó.ượ ử ụ ừ ứ ằ
- n u danh t đó là không đ m đ c thì đ ng t ph i chia ngôi th 3 s ít.ế ừ ế ượ ộ ừ ả ở ứ ố
None + of the + non-count noun + singular verb
Ví d :ụ
None of the counterfeit money has been found.
- n u sau ế none of the là 1 danh t đ m đ c s nhi u thì đ ng t ph i chia ngôi th 3 s nhi u.ừ ế ượ ố ề ộ ừ ả ở ứ ố ề
None + of the + plural noun + plural verb
Ví d :ụ
None of the students have finished the exam yet.
No đ c s d ng cũng tuỳ theo danh t đ ng sau nó.ượ ử ụ ừ ứ
20
TI NG ANH C B NẾ Ơ Ả
- n u sau ế no là danh t s ít ho c không đ m đ c thì đ ng t ph i chia ngôi th 3 s ít.ừ ố ặ ế ượ ộ ừ ả ở ứ ố
Singular noun
No + + singular verb
non-count noun
Ví d :ụ
No example is relevant to this case.
- nh ng n u sau ư ế no là 1 danh t đ m đ c s nhi u thì đ ng t ph i chia ngôi th 3 s nhi u.ừ ế ượ ố ề ộ ừ ả ở ứ ố ề
No + plural noun + plural verb
Ví d :ụ
No examples are relevant to this case.
3.4 C ách s d ng c u trúc either or và neither nor.ử ụ ấ
Đi u c n l u ý nh t khi s d ng c p thành ng này là đ ng t sau đó ph i chia theo danh t sau ề ầ ư ấ ử ụ ặ ữ ộ ừ ả ừ or
ho c ặ nor. N u danh t đó là s ít thì đ ng t ph i chia ngôi th 3 s ít và ng c l i.ế ừ ố ộ ừ ả ở ứ ố ượ ạ
Neither nor
+ noun + singular noun + singular verb

either or
Ví d :ụ
Neither John nor Bill is going to the beach today.
Singular noun singular verb
Either John or Bill is going to the beach today.
Singular noun singular verb
Neither nor
+ noun + plural noun + plural verb
either or
Ví d :ụ
Neither Maria nor her friends are going to class today.
Plural plural
L u ý :ư
Khi ch ng là 1 ủ ữ verbing thì đ ng t ph i chia ngôi th 3 s ít.ộ ừ ả ở ứ ố
3.5 C ác danh t t p thừ ậ ể
Đó là nh ng danh t trong b ng d i đây dùng đ ch m t nhóm ng i ho c 1 t ch c. Cho dù v y,ữ ừ ả ướ ể ỉ ộ ườ ặ ổ ứ ậ
chúng v n đ c xem là danh t s ítẫ ượ ừ ố và do đó, các đ ng t và đ i t đi cùng v i chúng ph i ngôi thộ ừ ạ ừ ớ ả ở ứ
3 s ít.ố
congress family group committee class
organization team army club crowd
government jury majority* minority public
- N u đ ng t đ ng sau nh ng danh t này chia ngôi th 3 s nhi u thì nó ám ch các thành viên c aế ộ ừ ằ ữ ừ ở ứ ố ề ỉ ủ
t ch c ho c nhóm đó đang ho t đ ng riêng r .ổ ứ ặ ạ ộ ẽ
21
Ví d : The congress votes for the bill.ụ
The congress are discussing the bill (some agree but some don’t).
(TOEFL không b t l i này)ắ ỗ
* Majority
Danh t này đ c dùng tuỳ theo danh t đi đ ng sau nó.ừ ượ ừ ằ
The majority + singular verb

The majority of the plural noun + plural verb.
Ví d : ụ The majority believes that we are in no danger.
The majority of the students believe him to be innocent.
L u ýư : Danh t ừ police luôn đ c coi là danh t ngôi th 3 s nhi u do v y đ ng t đ ng sau nó ph iượ ừ ứ ố ề ậ ộ ừ ằ ả
chia ngôi th 3 s nhi u.ở ứ ố ề
Ví d : ụ
The police come to the crime scene at good time and arrested a suspect.
M t s thí d :ộ ố ụ
The committee has met, and it has rejected the proposal.
The family was elated by the news.
The crowd was wild with excitement.
Congress has initiated a new plan to combat inflation.
The organization has lost many members this year.
Our team is going to win the game.
Các c m t trong b ng d i đây ch m t nhóm gia súc đ ng v t cho dù danh t đ ng sau gi i t ụ ừ ả ướ ỉ ộ ộ ậ ừ ằ ớ ừ of có
s nhi u thì đ ng t sau đó v n ph i chia ngôi th 3 s ít.ở ố ề ộ ừ ẫ ả ở ứ ố
flock of birds, sheep herd of cattle pack of dogs school of fish pride of lions
Ví d :ụ
The flock of birds is circling overhead.
The herd of cattle is breaking away.
A school of fish is being attacked by sharks.
L u ýư : T t c các danh t t p h p ch th i gian, ti n b c, s đo đ u đòi h i các đ ng t - đ i t - bấ ả ừ ậ ợ ỉ ờ ề ạ ố ề ỏ ộ ừ ạ ừ ổ
ng đi cùng nó ph i ngôi s ít.ữ ả ở ố
(TOEFL b t l i này).ắ ỗ
Ví d :ụ
He has contributed $50 and now he wants to contribute another fifty.
Twenty-five dollars is too much to pay for that shirt.
Fifty minutes isn’t enough time to finish this test.
Twenty dollars is all I can afford to pay for that recorder.
Two miles is too much to run in one day.

22
TI NG ANH C B NẾ Ơ Ả
3.6 C ách s d ng A number of/ the number ofử ụ
a number of + danh t s nhi u + ừ ố ề đ ng t sộ ừ ở ố
nhi uề
- a number of : m t s l ng l n nh ng ộ ố ượ ớ ứ . Đi v i danh t s nhi u và đ ng t ph i chia ngôi th 3ớ ừ ố ề ộ ừ ả ở ứ
s nhi u.ố ề
- the number of : m t sộ ố Đi vói danh t s nhi u nh ng đ ng t ph i chia ngôi th 3 s ít.ừ ố ề ư ộ ừ ả ở ứ ố
the number of + danh t s nhi u + ừ ố ề đ ng t s ítộ ừ ở ố
Ví d :ụ
A number of applicants have already been interviewed.
The number of residents who have been questioned on this matter is quite small
3.7 C ác danh t luôn dùng s nhi u.ừ ở ố ề
Các danh t sau đây luôn ph i dùng d ng s nhi u.ừ ả ở ạ ố ề
Trousers eyeglasses tongs - cái k pẹ
shorts scissors- cái kéo tweezers- cái nhíp
Jeans pants- qu nầ pliers - cái kìm
Ví d : ụ
The pants are in the drawer.
A pair of pants is in the drawer.
Các danh t trên th ng xuyên d ng s nhi u vì chúng bao g m 2 th c th , do v y các đ ng t vàừ ườ ở ạ ố ề ồ ự ể ậ ộ ừ
đ i t đi cùng chúng ph i ngôi th 3 s nhi u.ạ ừ ả ở ứ ố ề
Ví d :ụ
The pliers are on the table.
These scissors are dull.
- N u mu n bi n chúng thành s ít dùng ế ố ế ố a pair of và lúc đó đ ng t và đ i t đi cùng v i chúng ph iộ ừ ạ ừ ớ ả
ngôi th 3 s ít.ở ứ ố
Ví d :ụ
This pair of scissors is dull.
The pair of pliers is on the table.

3.8 C ách dùng các thành ng There is, there areữ
Thành ng này ch s t n t i c a ng i ho c v t t i 1 n i nào đó. Ph i phân bi t chúng v i đ ng t ữ ỉ ự ồ ạ ủ ườ ặ ậ ạ ơ ả ệ ớ ộ ừ to
have.
There is
There are
To have ch s s h u (ỉ ự ở ữ possession)
To possess (get, hold instinctively).
23
ch s t n t i (ỉ ự ồ ạ existance)
- Ch ng th t c a thành ng này đi đ ng sau đ ng t ủ ữ ậ ủ ữ ằ ộ ừ to be. N u danh t đó là s nhi u thì đ ng tế ừ ố ề ộ ừ
chia s nhi u và ng c l i.ở ố ề ượ ạ
- M i bi n đ i v th i và th đ u nh m vào đ ng t ọ ế ổ ề ờ ể ề ằ ộ ừ to be còn phân t 2 thì d a vào tr đ ng t ừ ự ợ ộ ừ to
have/ has been.
there is
there was + singular subject
there has been ( ho c non-count)ặ
there are
there were + singular subject
there have been ( ho c non-count)ặ
Ví d :ụ
There is a storm approaching.
singular singular
There have been a number of telephone calls today.
Plural plural
There was an accident last night.
singular singular
There were too many people at the party.
Plural plural
There has been an increase in the importation of foreign cars.
Plural plural

There was water on the floor where he fell.
Plural non-count
4. Đạ i từ
Đại t trong ti ng Anh chia 5 lo i có các ch c năng riêng bi t.ừ ế ạ ứ ệ
4.1 Đạ i t nhân x ng ch ng (Subject pronoun)ừ ư ủ ữ
G m :ồ
I we
you you
he they
she
it
Ch c năng:ứ
- Đ ng đ u câu làm ch ng trong câu và quy t đ nh vi c chia đ ng t .ứ ầ ủ ữ ế ị ệ ộ ừ
- Đ ng đ ng sau đ ng t ứ ằ ộ ừ to be.
Ví d : The teachers who were invited to the party were George, Batty.ụ
- Đ ng đ ng sau các phó t so sánh nh ứ ằ ừ ư than, as. Tuy t đ i không đ c dùng đ i t nhân x ng tân ngệ ố ượ ạ ừ ư ữ
trong tr ng h p này.ườ ợ
Ví d : ụ He is taller than I (am) - không đ c dùng ượ me.
She is as beautiful as my girlfriend.
- Đ i v i các đ i t nhân x ng ch ng nh ố ớ ạ ừ ư ủ ữ ư we, you và đ i t nhân x ng tân ng nh ạ ừ ư ữ ư us có th dùng 1ể
danh t s nhi u ngay sau đó.ừ ố ề
Ví d : We students, you teachers, us workers.ụ
Các đ i t nh ạ ừ ư all, both có th đ c dùng theo l i này v i các ngôi s nhi u.ể ượ ố ớ ố ề
we
24

×