Ngày in: 28/10/2023
Bảng điểm sinh viên
Họ và tên: Trần Thị Nhã Phương
Lớp: DH22KENT
Stt Mã MH ▲
Nhóm/tổ
mơn học
Tên mơn học
Số
tín
chỉ
Điểm
thi
Điểm
TK
(10)
Điểm Điểm Kết
TK (4) TK (C) quả
Chi
tiết
Học kỳ 1 - Năm học 2023-2024
1
200103
502
Chủ nghĩa xã hội khoa học
2
2
202121
501
Xác suất thống kê
3
3
208306
501
Tiếng Anh chun ngành kế tốn 1
3
4
208316
501
Kế tốn tài chính 1
3
5
208324
501
Pháp luật về kế tốn
2
6
208340
501
Tài chính tiền tệ
2
7
208453
501
Marketing căn bản
2
- Điểm trung bình học kỳ hệ 4:
- Điểm trung bình học kỳ hệ 10:
- Số tín chỉ đạt học kỳ:
- Điểm trung bình tích lũy hệ 4: 2.72
- Điểm trung bình tích lũy hệ 10: 7.17
- Số tín chỉ tích lũy:
36
Học kỳ 3 - Năm học 2022-2023
1
208110
01
Kinh tế vĩ mô 1
3
8.0
8.4
3.5
B+
2
208231
02
Nguyên lý thống kê kinh tế
3
7.5
7.9
3.0
B
- Điểm trung bình học kỳ hệ 4: 3.25
- Điểm trung bình học kỳ hệ 10: 8.15
- Số tín chỉ đạt học kỳ:
6
- Điểm trung bình tích lũy hệ 4: 2.72
- Điểm trung bình tích lũy hệ 10: 7.17
- Số tín chỉ tích lũy:
36
Học kỳ 2 - Năm học 2022-2023
1
200102
140
Kinh tế chính trị Mác- Lênin
2
9.0
9.0
4.0
A
2
202115
140
Tốn cao cấp C2
3
8.0
7.9
3.0
B
3
202502
140
Giáo dục thể chất 2*
1
6.4
6.4
2.0
P
4
202620
140
Kỹ năng giao tiếp
2
7.2
8.1
3.5
B+
5
208109
140
Kinh tế vi mơ 1
3
8.2
8.8
4.0
A
6
208336
140
Ngun lý kế tốn
3
3.5
5.3
1.5
D+
7
213604
140
Anh văn 2*
3
5.2
6.5
2.5
P
- Điểm trung bình học kỳ hệ 4: 3.12
- Điểm trung bình học kỳ hệ 10: 7.71
- Số tín chỉ đạt học kỳ:
17
- Điểm trung bình tích lũy hệ 4: 2.57
- Điểm trung bình tích lũy hệ 10: 6.89
- Số tín chỉ tích lũy:
30
Học kỳ 1 Năm học 2022-2023
1
200101
204
Triết học Mác Lênin
3
6.3
6.3
2.0
C
2
202114
251
Toán cao cấp C1
3
5.1
5.1
1.5
D+
3
202501
205
Giáo dục thể chất 1*
1
5.7
5.7
2.0
P
4
202622
200
Pháp luật đại cương
2
5.1
5.1
1.5
D+
5
213603
204
Anh văn 1*
4
6.8
6.8
2.5
P
6
214103
205
Tin học đại cương*
3
3.8
3.8
0.0
F
- Điểm trung bình học kỳ hệ 4: 1.23
- Điểm trung bình học kỳ hệ 10: 5.07
- Số tín chỉ đạt học kỳ:
13
- Điểm trung bình tích lũy hệ 4: 1.69
- Điểm trung bình tích lũy hệ 10: 5.55
- Số tín chỉ tích lũy:
13