Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Đề thu trắc nghiệm mạng căn bản pot

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (179.16 KB, 4 trang )

KHOA PC
Đ THI TR C NGHI MỀ Ắ Ệ
MÔN: M NG CĂN B NẠ Ả
Th i l ng: 30 phútờ ượ
Đ s 01ề ố
Ghi chú: khi làm bài thi h c viên ph i :ọ ả
 Ch n câu đúng nh t a; b; c hay d theo yêu c u c a t ng câu h i và đánh d u vào b ng tr l i kèm theo ọ ấ ầ ủ ừ ỏ ấ ả ả ờ
 Sau khi thi xong, n p l i đ thi và b ng tr l i. ộ ạ ề ả ả ờ Đó chính là k t qu bài thi c a mìnhế ả ủ
 Không đ c s d ng tài li u và máy tính trong khi làm bàiượ ử ụ ệ
Câu 1. Trong nh ng câu d i đây câu nào không chính xác:ữ ướ
a. 163 chuy n sang nh phân s có giá tr là: 10100011ể ị ẽ ị
b. 111 chuy n sang nh phân s có giá tr là : 01101111ể ị ẽ ị
c. 125 chuy n sang nh phân s có giá tr là : 01111101ể ị ẽ ị
d. 178 chuy n sang nh phân s có giá tr là : 10110011ể ị ẽ ị
Câu 2. Đ a ch v t lí trên card m ng đ c g i là:ị ỉ ậ ạ ượ ọ
a. Đ a ch IPị ỉ
b. Đ a ch MACị ỉ
c. Đ a ch subnet maskị ỉ
d. Đ a ch Default gatewayị ỉ
Câu 3. Trong h th ng đ a ch IP, đ a ch IP nào không s d ng đ c cho máy tính? ệ ố ị ỉ ị ỉ ử ụ ượ
a. Đ a ch m ngị ỉ ạ
b. Đ a ch broadcastị ỉ
c. Đ a ch m ng, đ a ch broadcastị ỉ ạ ị ỉ
d. Đ a ch subnet maskị ỉ
Câu 4. Port c a giao th c SMTP có giá tr là :ủ ứ ị
a. 23
b. 25
c. 21
d. 110
Câu 5. L nh ki m tra k t n i t máy A đ n máy B trong m ng LAN là:ệ ể ế ố ừ ế ạ
a. Ping đ a ch IP c a Máy Bị ỉ ủ


b. \\ đ a ch IP máy Bị ỉ
c. \\ tên máy B
d. IPCONFIG
Câu 6. Cho đ a ch IP : 192.168.1.10 / 24, đ a ch IP nào d i đây có th k t n i đ c v i đ a ch IP trên:ị ỉ ị ỉ ướ ể ế ố ượ ớ ị ỉ
a. 192.168.10.1 /24
b. 192.168.1.255 /24
c. 192.168.1.0 /24
d. 192.168.1.254 /24
Câu 7. Máy A và Máy B n i m ng v i nhau qua Hub có chung WORKGROUP là K57BC, máy A khôngố ạ ớ
th truy c p d li u mà máy B đã share là do: ể ậ ữ ệ
a. Đ a ch IP máy A khác l p m ng v i đ a ch IP máy Bị ỉ ớ ạ ớ ị ỉ
b. Đ a ch IP máy A cùng l p m ng đ a ch IP máy Bị ỉ ớ ạ ị ỉ
c. Đ a ch MAC c a LAN Card máy A khác máy Bị ỉ ủ
d. Đ a ch MAC c a LAN Card máy A và máy B trùng nhauị ỉ ủ
Câu 8. Đ k t n i PC v i PC dùng cáp UTP, ta b m cáp theo ki u :ể ế ố ớ ấ ể
a. B m cáp th ngấ ẳ
b. B m cáp chéoấ
c. B m cáp th ng ho c cáp chéo đ u đ cấ ẳ ặ ề ượ
d. Không th k t n i PC-PCể ế ố
KHOA PC
Câu 9. Trong ki n trúc hình sao , khi node trung tâm b đ t thì :ế ị ứ
a. H th ng m ng v n h at đ ng bình th ngệ ố ạ ẫ ọ ộ ườ
b. H th ng m ng s b ng ng trệ ố ạ ẽ ị ư ệ
c. T c đ truy n b suy y uố ộ ề ị ế
d. T c đ truy n cao h n bình th ngố ộ ề ơ ườ
Câu 10. Đ a ch m t đ nh đ c u hình c a m t Router ADSL (đang s d ng t t) là 10.0.0.1 nh ng khi truyị ỉ ặ ị ể ấ ủ ộ ử ụ ố ư
c p vào đ c u hình l i Router ADSL thì b l i không m đ c trang c u hình là do:ậ ể ấ ạ ị ỗ ở ượ ấ
a. Trang c u hình b l iấ ị ỗ
b. Router ADSL có password
c. Đ a ch IP c u hình m t đ nh c a Router đã b thay đ iị ỉ ấ ặ ị ủ ị ổ

d. C a và b đ u đúngả ề
Câu 11. S đ a ch m ng (NetID) s d ng đ c c a l p C là :ố ị ỉ ạ ử ụ ượ ủ ớ
a. 2
21
–2
b. 2
21

c. 2
24
–2
d. 2
24
Câu 12. Máy in k t n i v i máy tính dùng cáp UTP CAT5 b n s b m cáp nh th nào:ế ố ớ ạ ẽ ấ ư ế
a. B m cáp th ngấ ẳ
b. B m cáp chéoấ
c. Có th b m th ng ho c chéoể ấ ẳ ặ
d. a, b, c đ u saiề
Câu 13. B n s làm gì khi quên Username và Password đã đ t l i cho Router:ạ ẽ ặ ạ
a. G i đ n nhà cung c p đ xin Username và Passwordọ ế ấ ể
b. C p đi n cho Router, n và gi nút Reset c a Router kho ng 30sấ ệ ấ ữ ủ ả
c. Dùng software đ dò Username và Password c a Routerể ủ
d. a, c đúng
Câu 14. Giá tr nh phân t ng ng c a Octor th c nh t l p B là :ị ị ươ ứ ủ ứ ấ ớ
a. 0xxxxxxx
b. 10xxxxxx
c. 110xxxxx
d. 1110xxxx
Câu 15. Các chu n ph bi n c a Wireless hi n nay là :ẩ ổ ế ủ ệ
a. 802.11 a/b/h

b. 802.11 a/b/g
c. 802.11 a/b/i
d. 802.11 a/b/k
Câu 16. FTP là t vi t t t c a :ừ ế ắ ủ
a. File Transfer Protocol
b. Folder Transfer Protocol
c. Protocol Transfer Program
d. Protocol Transfer Folder
Câu 17. Đ k t thúc 1 quá trình đang in ta dùng l nh gì d i đây ?ể ế ệ ướ
a. Net stop spooler
b. Network stop spooler
c. Net stoping spooler
d. Network stoping spooler
Câu 18. Trong quá trình chia s d li u, ng i dùng không chia s d li u đ c là do ?ẻ ữ ệ ườ ẻ ữ ệ ượ
a. Ch a b t ( Enable ) ch c năng “File and Printer Sharing for Microsoft Netwroks”ư ậ ứ
b. Đi ch các máy cùng l p m ng v i nhauạ ỉ ớ ạ ớ
c. Ng i dùng ch a b t ( Enable) ch c năng “ Allow user to connect remotely to this computer”ườ ư ậ ứ
KHOA PC
d. Ch c năng system restore ch a đ c m ( Enable )ứ ư ượ ở
Câu 19. Các thông s c n ph i bi t đ cài đ t máy in vào máy tính dùng cáp UTP CAT5:ố ầ ả ế ể ặ
a. Tên máy in, Port máy in
b. Đ a ch IP máy in, tên máy inị ỉ
c. Port máy in, đ a ch IP máy inị ỉ
d. a, b, c đ u đúngề
Câu 20. Đ hai máy tính có th k t n i v i nhau , ta c n có các đi u ki n nào sau đây :ể ể ế ố ớ ầ ề ệ
a. Cùng đ a ch l p m ng, cùng subnet maskị ỉ ớ ạ
b. Cùng đ a ch IP, cùng subnet maskị ỉ
c. Cùng subnet mask
d. Cùng đ a ch IPị ỉ
Câu 21. Trong quá trình c u hình Access Point, ng i dùng ch n ch đ mã hóa WEP 64 bit, v y t i thi uấ ườ ọ ế ộ ậ ố ể

ng i dùng ph i nh p chi u dài c a password là bao nhiêu kí t ?ườ ả ậ ề ủ ự
a. 13
b. 10
c. 16
d. 12
Câu 22. Trong wireless, t c đ c a chu n 802.11a có th đ t là bao nhiêu ?ố ộ ủ ẩ ể ạ
a. 54 MBps
b. 45 Mbps
c. 54 Mbps
d. 54 mbps
Câu 23. Theo b n, c ng RJ45 có 8 chân, nh ng chân nào dùng đ truy n và nh n d li u ?ạ ổ ữ ể ề ậ ữ ệ
a. 1-3-2-4
b. 1-3-2-6
c. 1-3-8-2
d. 1-3-2-5
Câu 24. ICS là t vi t t t c a nh ng c m t nào sau đây :ừ ế ắ ủ ữ ụ ừ
a. Internet Connection Sharing
b. Internet Computer Sharing
c. Information Connection Sharing
d. Information Connection System
Câu 25. Cho đ a ch IP : 200.200.200.8 / 29, dãy đ a ch máy ch ( HostID ) c a m ng trên là :ị ỉ ị ỉ ủ ủ ạ
a. 200.200.200.9 → 200.200.200.17
b. 200.200.200.9 → 200.200.200.16
c. 200.200.200.9 → 200.200.200.15
d. 200.200.200.9 → 200.200.200.14
Câu 26. Đ chia s máy in trong h th ng m ng LAN, ng i dùng ph i th c hi n nh th nào ?ể ẻ ệ ố ạ ườ ả ự ệ ư ế
a. Start / Settings / Network connection / File / Properties / Sharing / Share this printer
b. Start / Settings / Printers and Faxes / File / Properties / Sharing / Share this printer
c. Start / Programs/ Network connection / File / Properties / Sharing / Share this printer
d. Start / Programs / Printers and Faxes / File / Properties / Sharing / Share this printer

Câu 27. Đ thi t l p đĩa m ng ta th c hi n nh th nào?ể ế ậ ổ ạ ự ệ ư ế
a. Right click My Network Places / Map Network Drive…/ // IP_máyđích/share name
b. Right click My Computer / Map Network Drive…// IP_máyđích/share name
c. Right click My Network Places / Map Network Drive…/ \\IP_máyđích\share name
d. Right click My Computer / Map Network Drive…/ \\IP_máyđích\share name
Câu 28. Th t màu s c khi b m cable th ng t i 2 đ u n i RJ45 là :ứ ự ắ ấ ẳ ạ ầ ố
a) Đ u RJ45_1 : Tr ng Cam / Cam / Tr ng Xanh Lá / Xanhầ ắ ắ
D ng / Tr ng Xanh D ng / Xanh Lá / Tr ng Nâu / Nâuươ ắ ươ ắ
KHOA PC
Đ u RJ45_2 : Tr ng Cam / Cam / Tr ng Xanh Lá / Xanh Lá / Xanh D ng / Tr ng Xanh D ng / Tr ngầ ắ ắ ươ ắ ươ ắ
Nâu / Nâu
b) Đ u RJ45_1 : Tr ng Cam / Cam / Tr ng Xanh Lá / Xanhầ ắ ắ
D ng / Tr ng Xanh D ng / Xanh Lá / Tr ng Nâu / Nâuươ ắ ươ ắ
Đ u RJ45_2 : Tr ng Cam / Cam / Tr ng Xanh Lá / Xanh D ng / Tr ng Xanh D ng / Xanh Lá / Tr ngầ ắ ắ ươ ắ ươ ắ
Nâu / Nâu
c) Đ u RJ45_1 : Tr ng Cam / Cam / Tr ng Xanh Lá / Xanhầ ắ ắ
D ng / Tr ng Xanh D ng / Xanh Lá / Tr ng Nâu / Nâuươ ắ ươ ắ
Đ u RJ45_2 : Tr ng Cam / Nâu / Tr ng Xanh Lá / Xanh D ng / Tr ng Xanh D ng / Xanh Lá / Tr ngầ ắ ắ ươ ắ ươ ắ
Nâu / Cam
d) Đ u RJ45_1 : Tr ng Cam / Cam / Tr ng Xanh Lá / Xanhầ ắ ắ
D ng / Tr ng Xanh D ng / Xanh Lá / Tr ng Nâu / Nâuươ ắ ươ ắ
Đ u RJ45_1 : Tr ng Cam / Cam / Tr ng Xanh Lá / Tr ng Nâu / Tr ng Xanh D ng / Xanh Lá / Xanhầ ắ ắ ắ ắ ươ
D ng / Nâuươ
Câu 29. Ng i dùng mu n chia s d li u n, t i m c “share name” ng i dùng c n thêm d u gì sau tênườ ố ẻ ữ ệ ẩ ạ ụ ườ ầ ấ
c a th m c c n chia s ?ủ ư ụ ầ ẻ
a) D u #ấ
b) D u %ấ
c) D u $ấ
d) D u !ấ
Câu 30. Ng i dùng mu n k t n i (connect ) và l y d li u c a m t máy trong h th ng m ng đang đ cườ ố ế ố ấ ữ ệ ủ ộ ệ ố ạ ượ

chia s d i d ng n, t i Start / Run ng i dùng ph i nh p l nh nào d i đây ?ẻ ướ ạ ẩ ạ ườ ả ậ ệ ướ
a) \\IP_đích
b) \\IP_đích\share name
c) //IP_đích
d) //IP_đích/share name
- - -H T- - -Ế

×