TT
Tên phép thử
1
Thử nghiệm cơ lư xi măng
2
3
Phương pháp thử
- Độ mịn xi măng
TCVN 4030:85
- Xác định độ dẻo tiêu chuẩn , thời gian đơng kết và tính ổn
định thể tích
TCVN4031:85
-Xác định giới hạn bền uốn và nén .
TCVN 6016:95
TCVN 4032:85
Thử nghiệm hóa xi măng
-Xác định hàm lượng Silic DiOxĩt SO2
TCVN 141: 98
- Xác định hàm lượng căn không tan
TCVN141:98
-Xác định hàm lượng mất khi nung
TCVN 141: 98
-Xác định hàm lượng căni Oxít CaO
TCVN 141: 98
- Xác định hàm lượng Magie MgO
TCVN 141: 98
Hổn hợp bê tông và bê tông nặng
-Xác định độ sụt của hổn hợp bê tông
TCVN 3106:93
-Xác định khối lượng thể tích hổn hợp bê tơng
TCVN 3108:93
-Thí nghiệm phân tích thành phần hổn hợp bê tơng (thiết kế
thành phần cấp phối )
TCVN 3110:79
-Xác định khối lượng riêng
TCVN 3112:93
-Xác định độ hút nước
TCVN 3113:93
-Xác định khối lượng thể tích
TCVN 3115:93
-Xác định giới hạn bền khi nén
TCVN 3118:93
- Xác định độ chống thấm của BT
4
5
Thử nghiệm vữa xây dựng
-Khối lượng thể tích
TCVN 3121:79
-Khối lượng riêng
TCVN 3121:79
-Cường độ chịu nén
TCVN 3121:79
-Độ hút nước
TCVN 3121:79
Thử nghiệm cơ lư cát xây dựng
- Xác định thành phần khoáng vật
TCVN 338:86
-Xác định khối lượng riêng
TCVN 339:86
-Xác định độ ẩm
TCVN 341:86
-Xác định thành phần hạt và mô đun độ lớn
TCVN 342:86
6
7
8
-Xác định hàm lượng chung bụi bùn và sét
TCVN 343:86
-Xác định hàm lượng tạp chất hữu cơ
TCVN 345:86
Thử nghiệm cơ lư đá dăm, sỏi xây dựng
- Khối lượng riêng
TCVN 1772:87
-Khối lượng thể tích
TCVN 1772:87
-Khối lượng thể tích xốp
TCVN 1772:87
-Thành phần cở hạt
TCVN 1772:87
-Hàm lượng hạt thoi dẹt
TCVN 1772:87
- Độ ẩm
TCVN 1772:87
-Độ hút nước
TCVN 1772:87
-Độ nén dập trong xi lanh
TCVN 1772:87
Thử nghiệm cớ lư ngói lợp
- Độ hút nươc
TCVN 4313:95
- Xác định khối lượng 1m2 ngói băo hóa nước
TCVN 4313:95
-Lực uốn gẫy
TCVN 4313:95
Ngói xi măng - Cát
- Xác định khối lượng 1m2 ngói băo ḥa nước
9
10
TCVN 1453:86
Thử nghiệm cơ lư gạch xây
- Xác định cường độ bền nén
TCVN 6355-1:98
-Xác định cường độ bền uốn
TCVN 6355-2:98
-Xác định độ hút nước
TCVN 6355-3:98
-Xác định khối lượng riêng
TCVN 6355-4:98
-Xác định khối lượng thể tích
TCVN 6355-5:98
Phân tích hóa nước (nước dùng trong xây dựng)
- Xác định độ pH
TCVD 81:81
- Cácbonic (CO2 tự do và ăn ṃn)
TCV D81:81
-Bicacbonat (HCO3- ) và cacbonat
TCXD81:81
-Độ cứng cacbonat
TCVD 81:81
-Can xi (Ca ++ )
TCXD81:81
- Sunfat
TCXD81:81
-Magiê (Mg ++)
TCXD81:81
-Clorua (Cl-)
TCXD81:81
-Độ cứng không cacbonat
TCVN 81:81
-Bicacbonat (HCO3’
11
12
13
và cacbonat (CO3 2-)
TCVN 81:81
Kiễn tra khơng khí tiếng ồn
- Xác định tiếng ồn giao thông vân tải đường bộ
TCVN 5964:95
- Xác định tiếng ồn khu vực công cộng , dân cư và khu công
nghiệp
TCVN 5964:95
Kiễm tra thép xây dựng
-Thử kéo
TCVN197 -85
- Thử nghiệm uốn
TCVN198 - 85
- Thử kéo kiểm tra chất lượng mối hàn mối hàn
TCVN 5403-91
- Thử uốn kiểm tra chất lượng mối hàn
TCVN 5401-91
Thử nghiệm công tŕnh tại hiện trường
-Đo điện trở đất
TCXD46:84
-Xác định cường độ bằng súng bầt nẩy
TCXD162:87
-Thử uốn cột điện ly tâm
TCXD5847:94
- Thử nghiệm nén tỉnh cọc bê tông tại hiện trường
- Thử nghiệm hệ số thấm của nền đất
14
15
Thử nghiệm cơ lư đất trong pḥng thí nghiệm
-Xác định khối lượng riêng
TCVN 4195-95
-Xác định độ ẩm và độ hút ẩm
TCVN 4196-95
-Xác định giới hạn dẻo, chảy của đất
TCVN 4197-95
-Xác định thành phần hạt
TCVN 4198-95
-Xác định sức chống cắt trên máy cắt phẳng
TCVN 4199-95
-Xác định tính nén lún trong điều kiện không nở hông
TCVN 4200-95
-Xác định độ chặt tiêu chuẩn
TCVN 4201-95
-Xác định khối lượng thể tích
TCVN 4202-95
-Thí nghiệm sức chịu tải của đất ( CBR)
AASHTO T193-90
Thử nền mặt đường tại hiện trường
- Đo dung trọng của đât bằng PP dao đai
22TCN 02:71
- Độ ẩm , khối lượng thể tích của đất trong lớp kết cấu bằng
phương pháp rót cát
22TCN 13:97
- Độ bằng phẳng của mặt đường bằng thước 3m
22TCN 16:93
- Xác định môdun Đàn hồi E nền đường bằng tấm ép cứng
22TCN 211:93
- Xác định môdun Đàn hồi E chung của áo đường mềm bằng
cần đo độ vơng Ben Kenlman
22TCN 251:93