BáGI ODệCV
TRìNG
OT O
I HC Sì PH M TH NH PHă H˙ CH MINH
Nguy„n Thanh Tó
SÜT˙NT IV DUYNH TNGHI M CHO PHìèNG TR
NH MAXWELL TRONG Lị THUY T T N X
Chuyản ng nh: To¡n gi£i t‰ch
M¢ sŁ: 846 01 02
LU NV NTH CS TO NH¯C
NG×˝I HײNG D N KHOA H¯C:
TS. NGUY N TH NH NH N
Th nh ph Hỗ Ch Minh - 2020
Lới cam
oan
Tổi xin cam oan Ơy l lun vôn do chnh tổi thỹc hiằn dữợi sỹ hữợng dÔn
khoa hồc ca TS. Nguyn Th nh NhƠn. CĂc ni dung nghiản cứu v kt quÊ
tham khÊo trong lun vôn ữổc trch dÔn v li»t k¶ ƒy ı trong mưc T i li»u
tham khÊo.
Th nh ph Hỗ Ch Minh, ng y 25 thĂng 05 nôm 2020
Hồc viản
Nguyn Thanh Tú
Líi c£m ìn
Líi ƒu ti¶n, tỉi xin b y tä lặng bit ỡn sƠu sc nhĐt tợi Thy TS. Nguyn Th
nh NhƠn, ngữới  tn tnh hữợng dÔn v giúp ï ” tæi câ th” ho n th nh lu“n vôn
n y. Tổi xin cÊm ỡn quỵ thy cổ trong Hi ỗng chĐm lun vôn  ồc
v
gõp ỵ giúp cho lun vôn ữổc ho n chnh hỡn. Xin chƠn th nh cÊm ỡn quỵ
thy cổ Khoa ToĂn - Tin hồc trữớng i hồc Sữ phm th nh ph Hỗ Ch Minh
 truyãn t cho tổi nhng kin thức quỵ bĂu trong suŁt nhœng n«m håc vła
qua, t⁄o cho tỉi mºt nãn tÊng vng chc thỹc hiằn lun vôn. Cui cịng, tỉi
cơng gßi líi c£m ìn gia …nh, b⁄n b– v tp th lợp ToĂn giÊi tch K28 Â ht
lặng ıng hº v ºng vi¶n, gióp ï tỉi trong qu¡ tr…nh håc t“p cơng nh÷ trong qu¡
tr…nh thüc hi»n lu“n vôn n y. Tuy nhiản, do thới gian cõ hn nản lun vôn
cặn nhiãu hn ch v khổng trĂnh khọi nhng sai sõt. V vy, tổi rĐt mong
nhn ữổc sỹ õng gõp ỵ kin ca quỵ thy cổ v cĂc bn lun vôn ữổc ho n
thiằn hỡn. Xin chƠn th nh cĂm ỡn.
Th nh ph Hỗ Ch Minh, ng y 25 thĂng 05 nôm 2020
Hồc viản
Nguyn Thanh Tú
Mºt sŁ k‰ hi»u
R
T“p sŁ thüc.
C
T“p sŁ phøc.
Re a
Phƒn thüc ca a.
Im a
Phn Êo ca a.
Miãn b chn.
,@
Biản ca miãn
.
E
Cữớng
iằn trữớng.
Ei
Sõng tợi ca trữớng
Es
Sõng tĂn x ca trữớng
H
Cữớng t trữớng.
Hi
Sõng tợi ca trữớng t.
Hs
Sõng tĂn x ca trữớng t.
F+
Giợi hn t bản ngo i cho trữớng vectỡ hoc h
mF.
F
Giợi hn t bản trong cho trữớngvectỡ hoc h
mF.
"
Hng s i»n mỉi cıa mỉi tr÷íng.
i»n.
i»n.
H‹ng sŁ tł mỉi cıa mỉi trữớng.
Tnh chiral ca mổi trữớng.
r , div
ToĂn tò divergence. Trong tåa º Descartes,
@ax
@ay
@x
ra=
@az
@y
+
@z
+
r , curl, rot To¡n tß vectì mỉ t£ º xoĂy ca trữớng vectỡ. Trong tồa
Descartes, vợi i, j, k l vectì
curl a =
@yz
@a
@zy
@a
i+
b
ìn và cıa c¡c trưc x, y, z,
@z
x
@a
@xz
@a
j+
b
@x
y
@a
@yx
@a
(= (x)) Vectỡ phĂp tuyn
ỡn v ti x 2
hữợng ra ngo i mi•n
.
SŁ sâng (mang gi¡ trà thüc).
k
SŁ sâng (mang gi¡ trà phøc). s‡ câ c¡c gi¡ trà k ho°c ik.
T“p hæp c¡c sŁ sâng phøc
:= f 2 C : 6= 0; Re0; Im0g.
Nghiằm cỡ bÊn.
Trữớng sõng tĂn x.
u
ToĂn tò Laplace cıa u.
u
To¡n tß Gradient.
r
2
C¡c h m câ gi¡ trà vổ hữợng theo cĂch thổng thữớng, ữổc trang
L (D)
1
vợi
R l t“p con
RR
bà chu'n kukL2(D) :=
2
D ju(x)j dx
2
,
3
D
1
Khæng gian c¡c h m trìn câ gi¡ compact.
º i»n th'm ch¥n khỉng.
º tł th'm chƠn khổng.
C0
"0
0
Mt iằn tch.
J
Mt dặng iằn.
c
Vn tc Ănh sĂng.
!
Tn s gõc.
F
ToĂn tò trữớng sõng xa.
QL, QR
CĂc trữớng Beltrami.
QL := E + iH v QR := E iH.
E1
PhŒ i»n tr÷íng cıa tr÷íng sâng xa.
H
S
1
PhŒ tł tr÷íng cıa tr÷íng sõng xa.
Hnh cu ỡn v.
2
m
pn , qn
o ữổc bĐt k câ º o d÷ìng.
m
C¡c h» sŁ Fourier.
Mưc lưc
Líi cam
oan
Líi c£m ìn
Mºt sŁ k‰ hi»u
M— U
1
1 Ph÷ìng trnh tch phƠn Lippmann-Schwinger
3
1.1 B i toĂn t trữớng . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
3
1.1.1
Giỵi thi»u b i to¡n tł tr÷íng . . . . . . . . . . . . . . . . .
3
1.1.2
Cæng thøc bi‚n ph¥n . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
6
1.2 B i to¡n i»n tr÷íng . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
8
1.2.1
Giỵi thi»u b i to¡n i»n tr÷íng . . . . . . . . . . . . . . . .
8
1.2.2
Cỉng thøc bi‚n ph¥n . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
9
1.3 Phữỡng trnh vi tch phƠn . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
2 Sỹ tỗn ti v duy nhĐt nghiằm
14
19
2.1 Chứng minh sỹ tỗn ti nghiằm . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
19
2.2 Chøng minh t‰nh duy nh§t nghi»m . . . . . . . . . . . . . . . . . .
27
3 Bi”u di„n nghi»m qua chuỉi cĂc h m cu iãu hặa
3.1 Phữỡng trnh Maxwell trong hằ vectỡ cu iãu hặa . . . . . . . . .
32
33
3.1.1
PhŒ tr÷íng sâng xa v toĂn tò trữớng sõng xa . . . . . . .
33
3.1.2
Vectỡ h m cu iãu hặa . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
38
3.1.3
Phữỡng trnh Maxwell trản miãn achiral . . . . . . . . . . . 41
3.1.4
B i to¡n truy•n sâng trong qu£ cƒu chiral . . . . . . . . . . 44
3.2 ToĂn tò trữớng sâng xa . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 47
3.2.1
ChuØi khai tri”n cıa sâng phflng . . . . . . . . . . . . . . . 47
3.2.2
Tr÷íng hỉp achiral . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 51
3.2.3
Tr÷íng hỉp chiral . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 54
K‚t lu“n
T i li»u tham kh£o
56
57
M— U
Ph÷ìng tr…nh Maxwell l mºt trong nhœng ph÷ìng tr…nh cõ nhiãu ứng
dửng trong Vt lỵ, c biằt l trong lỵ thuyt tĂn x iằn t. Phữỡng trnh n y nhn
ữổc khĂ nhiãu sỹ quan tƠm ca cĂc nh ToĂn hồc. Cho n nay, nhiãu b i toĂn
xung quanh phữỡng trnh n y vÔn l cĂc vĐn ã m. CĂc nghiản cứu vã phữỡng
trnh n y liản quan n sỹ tỗn ti v duy nhĐt nghiằm, cĂc tnh chĐt nghiằm,
cĂc ph÷ìng ph¡p gi£i t‰ch v ph÷ìng ph¡p sŁ ” gi£i phữỡng trnh. Mt trong
nhng kt quÊ hu ch gn Ơy l chứng minh sỹ tỗn ti v duy nhĐt nghiằm
ca phữỡng trnh Maxwell bng cĂch ữa vã phữỡng trnh tch phƠn
Lippmann-Schwinger. T õ, thay cho viằc nghiản cứu phữỡng trnh Maxwell,
c¡c nh to¡n håc t“p trung v o ph÷ìng tr…nh tch phƠn Lippmann-Schwinger.
Nghiản cứu vã phữỡng trnh tch phƠn n y cõ mt s thun lổi nhĐt nh.
Lun vôn tp trung tm hiu viằc chứng minh sỹ tỗn ti v duy nhĐt nghiằm
ca phữỡng trnh Maxwell tng quĂt bng cĂch khÊo sĂt phữỡng trnh tch
phƠn Lippmann-Schwinger, dỹa trản cĂc t i li»u tham kh£o ch‰nh [6], [8],
[10], [11], [15], [16]. B¶n c⁄nh â, t¡c gi£ tr…nh b y l⁄i bi”u di„n nghi»m cıa
ph÷ìng tr…nh Maxwell thỉng qua chi c¡c h m cu iãu hặa trong cÊ
trữớng hổp achiral v chiral. C¡c bi”u di„n n y s‡ mang l⁄i gi¡ trà cho ngữới
nghiản cứu vã phữỡng phĂp s giÊi phữỡng trnh Maxwell.
Ni dung chnh ca lun vôn ữổc trnh b y th nh 3 chữỡng:
Trong Chữỡng 1, u tiản tĂc giÊ giợi thiằu mt s kỵ hiằu v kin thức cỡ
bÊn vã phữỡng trnh Maxwell trong lỵ thuyt tĂn x iằn t, ỗng thới mổ tÊ
hai b i toĂn tữỡng ứng vợi quĂ trnh truyãn sõng iằn trữớng v sõng t
trữớng. CĂc lợp cổng thức bin phƠn tữỡng ứng vợi hai b i to¡n
1
2
n y cơng ÷ỉc ÷a ra ngay sau â. Ti‚p theo, tĂc giÊ trnh b y kt quÊ vã
sỹ tữỡng ữỡng ca cĂc dng bin phƠn vợi phữỡng trnh tch phƠn
Lippmann-Schwinger.
Chữỡng 2, tĂc giÊ trnh b y cĂc kt quÊ vã sỹ tỗn ti v duy nhĐt nghiằm
ca phữỡng trnh tch phƠn Lippmann-Schwinger, t õ thu ữổc sỹ tỗn
ti v duy nhĐt nghiằm ca b i toĂn ban u.
Chữỡng 3 ca lun vôn tp trung xƠy dỹng cổng thức biu din ca cĂc i
lữổng sõng tợi, sõng tĂn x thổng qua chuỉi cĂc h m vectỡ cu iãu hặa.
Cổng thức khai trin cử th trong trữớng hổp sõng tợi l sâng phflng trong
c£ tr÷íng hỉp achiral v chiral ÷ỉc ÷a ra trong phƒn cuŁi cịng cıa lu“n
v«n.
Chữỡng 1
Phữỡng trnh tch phƠn
Lippmann-Schwinger
1.1
1.1.1
B i toĂn t trữớng
Giợi thiằu b i toĂn t trữớng
Trong lun vôn n y, chúng tỉi kh£o s¡t h» ph÷ìng tr…nh Maxwell câ d⁄ng
nh÷ sau:
curl H =
ik"(E + curl E);
curl E =
ik (H + curl H);
s
E ;H
"
= =1; =0
s
i
E; H
"(x); (x); (x)
X¥y düng b i to¡n thu“n.
n
2
3
trong mi•n R n , trong â 2 C l biản ca miãn b chn R , k > 0 l sŁ sâng, c¡c h
1
3
m ", , 2 C (R n lƒn l÷ỉt °c tr÷ng cho h‹ng sŁ i»n mỉi, h‹ng sŁ tł mỉi v t‰nh
chiral cıa mỉi tr÷íng. Lữu ỵ rng cĂc i lữổng n y
l
cĂc h m phøc khỉng phư thuºc thíi gian v s‡ câ gi¡ tr l hng s khi cĂc vt
liằu l ỗng nhĐt. Mỉi tr÷íng ÷ỉc gåi l achiral trong tr÷íng hỉp = 0,
3
i
4
v
ng÷ỉc l⁄i gåi l mỉi tr÷íng chiral. C¡c ⁄i l÷ỉng E v H l nghi»m cıa h» ph÷ìng
tr…nh, lƒn l÷ỉt °c tr÷ng cho sâng i»n tr÷íng v sâng tł tr÷íng.
Qu¡ trnh tĂn x sõng
iằn trữớng v
ữổc truyãn qua mt vt, giÊ sò
sõng t trữớng xÊy ra khi sõng tợi
ữổc t trong mổi trữớng chƠn khổng, nghắa
l " = = 1 v = 0 nm bản ngo i miãn . GiÊ sß " 6= 0 v 6= 0, °t q := 1 v q := 1 " 1.
C¡c ⁄i l÷ỉng sâng tợi v sõng tĂn x ca trữớng iằn v trữớng "
i
i
s
s
t ln lữổt ữổc kỵ hiằu l E , H , E , H . Khi
â sâng to n phƒn E, H ch‰nh
l sâng tŒng hỉp cıa sâng tỵi v sâng t¡n x⁄, tøc l
i
s
i
s
E=E +E v H=H +H :
B‹ng c¡ch thay tr÷íng i»n E trong (1.1) v o tr÷íng tł H trong (1.2), ta thu
÷ỉc ph÷ìng tr…nh sau
1
h
curl
2 2
k
"
2
curl H i
2
k [curl ( H) + curl H] k
n
trong mi•n R n . Theo ành ngh¾a cıa c¡c h m tham s ", v
trản biu th cĂc phữỡng trnh Maxwell dng achiral bản ngo i
H = 0;
(1.3)
, phữỡng trnh
v cĂc phữỡng
i
. Khi õ trữớng sõng tợi H thọa mÂn phữỡng trnh
trnh dng chiral bản trong
Maxwell trong chƠn khổng, nghắa l
2 i
2 i
curl H
3
trong R :
k H = 0;
(1.4)
i
s
Ph¥n t‰ch sâng tng hổp trong (1.3) th nh sõng tợi H v
ữổc
sõng t¡n x⁄ H , ta
1
2 i
2 i
curl H
k H
+k
curl
2
curl
h
2 2
k
"
i
curl(Hi + Hs)
s
i
s
i
(H + H ) + curl(H + H ) + k
2
i
s
(H + H ) = 0:
Rót gån bi”u thøc trản v sò dửng 1.4, ta nhn ữổc
1
curl
h
"
2 2
k
i
curl Hs
2
s
s
2
k [curl ( H ) + curl H ] k
H
s
q" + k
= curl
3
trong mi•n R n
2 2
i
curl H + k
vỵi q =
2
curl
1 v q" = 1
i
i
2
i
H + curl H + k q H ;
1
" .
(1.5)
5
Ti‚p theo ta x¡c ành c¡c i•u ki»n truy•n sâng. K‰ hi»u = (x) l vectì ph¡p
tuy‚n ìn và t⁄i x 2 = @ hữợng ra ngo i miãn . Trong phn tip theo, tĐt cÊ cĂc
phữỡng trnh liản quan n vectỡ tip tuyn ữổc phĂt biu trản .
Ta kỵ hiằu F+ v F ln lữổt l giợi hn t bản ngo i v bản trong cho trữớng vectỡ
hoc h m F .
C¡c th nh phƒn ti‚p tuy‚n cıa E v H liản tửc trản cĂc mt phƠn cĂch, nghắa l
=
H+
iãu n y dÔn
v
H
n cĂc
E+
=
trản :
E
iãu kiằn truyãn sõng trản bi¶n
(1.6)
cıa
. V‰ dư ti‚p
theo minh håa vi»c x¡c ành c¡c i•u ki»n truy•n sâng.
V‰ dư 1.1. ( i•u ki»n truy•n sâng trong tr÷íng hỉp achiral)
Trong mỉi tr÷íng khỉng tł t‰nh achiral ( = 0; = 0) c¡c ph÷ìng tr…nh
Maxwell (1.1), (1.2) câ d⁄ng
curl H =
ik"E
v
3
trong R n :
curl E = ikH
3
GiÊ sò cho " nhữ trản, nghắa l " = 1 trong R n
. Ta câ th” vi‚t c¡c i•u
ki»n liản tửc (1.6) theo H dữợi dng cĂc phữỡng trnh Maxwell nh÷ sau
1
E =
1
v E+ =
ik" curl H
ik curl H+
Khi õ
1
v
H+=H
curl H+ =
" curl H :
Ơy l cĂc iãu kiằn truyãn sõng cho trữớng sõng tng hổp. Do õ iãu kiằn
s
i
truyãn cho trữớng sõng tĂn x H = H H ÷ỉc suy ra tł ph†p trł cıa tr÷íng sâng
tŒng hỉp cho iãu kiằn
i
H+ =H
ta ữổc
s
s
H+ =H
v
i
i
v
i
curl H =curl H+ =curl H
s
s
" curl H curl H+ =
1
1
"
1
i
curl H:
i
6
BƠy giớ, ta s xĂc nh cĂc iãu kiằn truyãn sõng cho trữớng hổp chiral. CĂc
giợi hn ca E xuĐt hiằn trong iãu kiằn liản tửc (1.6) cõ th ữổc bi”u di„n
b‹ng H theo c¡c ph÷ìng tr…nh chiral (1.1) v
ngo i, ta câ = 0 v
(1.2). C¡c i•u ki»n mi•n b¶n
" = 1. Tł â ta suy ra
i
1
E+ = k curl H+ v
v iãu kiằn truyãn tữỡng ứng l
2
k
k"
E =i
curl H
ik( ) H
1
v
H+=H
hay
curl H+ =
"
2 2
k
2
k ( )H
curl H
1
2 2
H+=H
2
k ( )H :
" k
v curl H+ =
curl H
B‹ng ph†p trł ta cõ
ữổc cĂc iãu kiằn truyãn theo trữớng sõng tĂn x⁄
s
i
H:
H =H
s
H+ =H
s
v
1
"
2 2
k
curl H
s
2
k ( )H
s
= (q" + k
curl H+
2 2
)
i
s
2
i
curl H + k ( )H : (1.7)
C¡c cæng thøc n y câ v· kh¡ phøc t⁄p. Nh÷ng ” phĂt trin cĂc cổng thức bin
phƠn ta s sò dửng nhœng bi”u thøc n y, chóng xu§t hi»n trong c¡c tch
phƠn trản biản khi ta thỹc hiằn tch phƠn tng phn.
1.1.2
Cổng thức bin phƠn
1
1
1
GiÊ sò rng " j ; "j ; j ; j ; j 2 L ( ). Vã ỵ tững, ta s nhƠn phữỡng trnh
(1.5) vợi h m thò v sò dửng tch phƠn tng phn ta suy ra cæng thøc
7
s
bi‚n ph¥n cho H . °t:
1
2 2
Ms :=
s
m := k
" k
s
2
s
curl H + k H ;
2
i
M := (q" + k
i
2
2
2
i
m := k q H + k
i
i
2
2
2
s
H ;
H;
i
3
s
k
curl H :
i
s
s
i
) curl H + k
Lữu ỵ rng M v m b triằt tiảu trong R n
ch cặn
M M+ =M
curl H
. Khi õ iãu kiằn truyãn (1.7)
i
trản
v phữỡng trnh tĂn x (1.5) l
curl M
s
s
i
i
m = curl M + m :
Tr¶n c£ hai v‚ cıa ph÷ìng tr…nh n y, ta h…nh th nh t‰ch vổ hữợng vợi h
1
3
m bĐt ký. Khi õ tch phƠn trản B l
thò 2 C0 (B; C ) cho quÊ cu B
ZZ
ZZ
B
curl M
s
m
s
dx =
curl M
i
+m
i
dx:
Ta chia miãn lĐy tch phƠn cıa bi”u thøc b¶n tr¡i th nh B n v , v Ăp dửng
nh lỵ Green dữợi dng
ZZD curl v w
vợi ln lữổt D = B n
ZZBn
s
M curl
v curl w dx =
Z
@D
(v w) ds =
Z
@D( v) w ds
v D = . Khi â, ta câ
m
s
Z
dx +
ZZ
s
( M+ ) ds +
= ZZ
s
M curl
Z
i
m
s
dx
s
( M ) ds
M curl
m
i
dx +
Z
i
( M ) ds:
C¡c tch phƠn trản biản b triằt tiảu do iãu kiằn truy•n sâng. Tøc l
ZZ
R3 M
s
curl
ms
dx =
ZZ
i
M curl
m
i
dx
8
s
s
i
i
câ gi¡ compact. Thay c¡c bi”u thøc cho M ; m ; M v
vợi mồi h m thò
cõ dng bin phƠn ca phữỡng trnh tĂn x:
ZZ
2 2
k
"
1
R3
s
2
curl H curl
k
2
H
s
s
k ZZ [H curl
=
ZZ
(q" + k
2 2
m ta
dx
+ curl H
i
s
] dx
2
) curl H curl + k q H
2
i
i
+ k ZZ H curl
dx
+ curl H
i
s
i
(1.8)
sau
dx
câ gi¡ compact. Ta x¡c ành c¡c khæng gian h m cho H ; H v
vỵi måi
khi h…nh th nh iãu kiằn truyãn sõng yu tữỡng ứng.
1.2
1.2.1
B i toĂn
iằn trữớng
Giợi thiằu b i toĂn
iằn trữớng
Ta cõ th thĐy rng c¡c ph÷ìng tr…nh b“c hai cho E v H l giŁng nhau khi ta
Œi chØ " v . T÷ìng tü nhữ trữớng hổp t trữớng, ta cõ th xƠy dỹng
b
i toĂn truyãn sõng cho trữớng iằn. Ta tõm tt ữa ra kt quÊ. Mt ln na
i
trữớng sõng tợi E l mt nghiằm giÊi tch cho cĂc phữỡng trnh Maxwell trong
chƠn khỉng
2
i
2 i
3
curl E k E = 0trong R
s
v ph÷ìng tr…nh cho tr÷íng sâng t¡n x⁄ E = E
2 2
curl
1
k "
= curl
3
trong R n
2
s
2
k [curl (" E ) + " curl E ] k "E
curl Es
2 2
p +k "
vỵi p" := " 1 v
s
i
E l
i
2
i
s
i
2
curl E + k curl
" E + " curl E + k p"E
1
. i•u ki»n truy•n l
p =1
s
E + =E
s
i
9
v