Tải bản đầy đủ (.pdf) (19 trang)

Danh mục tiêu chuẩn kỹ thuật và phương pháp thí nghiệm công trình đường

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (175.42 KB, 19 trang )

Stt

Nội dung và hạng mục
thí nghiệm

Định mức
kiểm tra

Yêu cầu kỹ
thuật

Phương pháp
thí nghiệm

1mẫu/1 mỏ

HSTK

TCVN 7572-2:06

Ghi chú

I HẠNG MỤC XỬ LÝ NỀN
1 Cát san lấp K≥0,90
- TN TPH và mô đun độ lớn

"
"
''
"


HL hạt <0,14≤35%;
Module độ lớn ≥ 0,7
TCVN 7572-6:06
> 1200 kg/m3
TCVN 7572-8:06
≤ 10%
''
≤ 0,5%
22TCN 333-06

HSTK
"
"
''
"

TCVN 7572-2:06 HL hạt <0,14 ≤ 10%
TCVN 7572-6:06
> 1200 kg/m3
TCVN 7572-8:06
≤ 5%
''
≤ 0,5%
22TCN 333-06

1mẫu/1 mỏ

HSTK

TCVN 7572-2:06


"
"
"
"

"
"
"
"

TCVN 7572-6:06
AASHTO T267-86
TCVN 8723:13
22TCN 333-06

≥ 10-4 m/s

1mẫu/1 mỏ

HSTK

TCVN 7572-2:06

HL hạt >0,5 > 50%;
HL hạt <0,14 ≤ 10%

- TN khối lượng thể tích xốp
"
- TN hàm lượng bụi bùn sét

"
- HL sét cục và tạp chất dạng cục
''
- Thí nghiệm đầm nén tiêu chuẩn
"
2 Cát san lấp K≥0,95
- TN TPH và mô đun độ lớn
1mẫu/1 mỏ
- TN khối lượng thể tích xốp
"
- TN hàm lượng bụi bùn sét
"
- HL sét cục và tạp chất dạng cục
''
- Thí nghiệm đầm nén tiêu chuẩn
"
3 Cát hạt trung làm lớp đệm K≥0,90
- TN thành phần hạt
- TN khối lượng thể tích xốp
- TN hàm lượng tạp chất hữu cơ
- Thí nghiệm xác định hệ số thấm
- Thí nghiệm đầm nén tiêu chuẩn
4 Cát giếng cát
- TN thành phần hạt

5

6

7


8

HL hạt >0,5 > 50%;
HL hạt <0,14 ≤ 10%
≤ 5%

- TN khối lượng thể tích xốp
"
"
TCVN 7572-6:06
- TN hàm lượng tạp chất hữu cơ
"
"
AASHTO T267-86
≤ 5%
- Thí nghiệm xác định hệ số thấm
"
"
TCVN 8723:13
≥ 10-4 m/s
- Thí nghiệm đầm nén tiêu chuẩn
"
"
22TCN 333-06
Đất dính đắp mái ta luy, dải phân cách và đê bao ngăn nước
- Thí nghiệm thành phần hạt
1mẫu/1 mỏ
HSTK
TCVN 4198:14

hạt (2÷0,05)>40%
- Thí nghiệm xác định độ ẩm
"
"
TCVN 4196:12
- Thí nghiệm giới hạn chảy WL
"
"
TCVN 4197:12
- Thí nghiệm chỉ số dẻo IP
"
"
TCVN 4197:12
7÷17 (%)
- Thí nghiệm đầm nén tiêu chuẩn
"
"
22TCN 333:06
Đất chọn lọc K≥0,90 đắp vỉa hè và nền đường
- Thí nghiệm thành phần hạt
1mẫu/1 mỏ
HSTK
TCVN 4198:14
Loại cấp phối B-D
- Thí nghiệm xác định độ ẩm
1mẫu/1 mỏ
HSTK
TCVN 4196:12
- Thí nghiệm giới hạn chảy WL
"

"
TCVN 4197:12
- Thí nghiệm chỉ số dẻo IP
"
"
TCVN 4197:12
- Thí nghiệm đầm nén tiêu chuẩn
"
"
22TCN 333:06
- Thí nghiệm sức chịu tải CBR
"
"
22TCN 332:06
≥ 5%
Đất tận dụng
- Thí nghiệm thành phần hạt
1mẫu
HSTK
TCVN 4198:2014
- TN hàm lượng tạp chất hữu cơ
"
"
AASHTO T267-86
- TN xác định giới hạn chảy WL
"
"
TCVN 4197:2012
- TN xác định chỉ số dẻo IP
"

"
TCVN 4197:2012
- Thí nghiệm đầm nén tiêu chuẩn
"
"
22TCN 333:06
Đất chọn lọc K≥1,02 (lớp đáy móng)

1/12


Stt

Nội dung và hạng mục
thí nghiệm

Định mức
kiểm tra

Yêu cầu kỹ
thuật

Phương pháp
thí nghiệm

Ghi chú

- Thí nghiệm thành phần hạt
1mẫu/1 mỏ
HSTK

AASHTO T88-00 HL hạt <0,075≤35%
- Thí nghiệm xác định độ ẩm
"
"
TCVN 4196:12
- Thí nghiệm giới hạn chảy WL
"
"
TCVN 4197:12
≤ 40%
- Thí nghiệm chỉ số dẻo IP
"
"
TCVN 4197:12
≤ 12%
- Thí nghiệm đầm nén cải tiến
"
"
22TCN 333:06
- Thí nghiệm sức chịu tải CBR
"
"
22TCN 332:06
≥ 12%
9 Vải địa kỹ thuật ngăn cách (vải không dệt cường độ ≥25KN)
- Cường độ chịu kéo
1mẫu/1 mỏ
HSTK
ASTM D4595
≥ 25 KN/m

- Độ giãn dài khi đứt
"
"
ASTM D4595
50/80 %
- Sức kháng thủng CBR
"
"
ASTM D6241
≥ 4000 N
- Sức kháng thủng thanh
''
''
ASTM D4833
≥ 750 N
- Lưu lượng thấm ở 100mm cột
"
"
ASTM D4491
≥ 60 (l/m2/sec)
nước
- Kích thước lỗ D90

"

''

ASTM D4751

10 Vải địa kỹ thuật chịu lực loại KM200/50

- C. độ chịu kéo theo chiều dọc
1mẫu/1 mỏ
HSTK
ASTM D4595
- C. độ chịu kéo theo chiều ngang
"
"
ASTM D4595
- Độ giãn dài khi đứt theo chiều
"
"
ASTM D4595
dọc/ngang
- Cường độ kéo túm dọc
"
"
ASTM D4632
- Sức kháng thủng CBR
"
"
BS 6906/4
- Tốc độ thấm
''
''
BS 6906/3
- Hệ số thấm
"
"
ASTM D4491
- Kích thước lỗ

"
''
ASTM D4751
- Chất liệu
"
"
ASTM D267
II VẬT LIỆU SỬ DỤNG CHO MẶT ĐƯỜNG KẾT CẤU ÁO ĐƯỜNG
1 Lớp cấp phối đá dăm loại I, Dmax = 37,5 mm (dày 15cm)
- TN xác định cường độ đá gốc
1mẫu/1 mỏ
HSTK
TCVN 7572-10:06
- TN thành phần hạt
''
''
TCVN 7572-2:06
- TN xác định độ ẩm
TCVN 7572-7:06
''
''
- TN hàm lượng hạt thoi dẹt
"
"
TCVN 7572-13:06
- TN độ mài mòn Los Angeles
"
"
TCVN 7572-12:06
- TN xác định giới hạn chảy WL

"
"
TCVN 4197:12
- TN xác định chỉ số dẻo IP
"
"
TCVN 4197-12
- TN chỉ số dẻo PP (PP=Ip x
''
''
lượng lọt qua sàng 0,075mm)
- TN đầm nén cải tiến
''
''
22 TCN 333-06
- TN sức chịu tải CBR
''
''
22 TCN 332-06
=
31,5
mm,
gia
cố
xi
măng
Cấp
phối
đá
dăm

loại
I,
D
2
max
a Cấp phối đá dăm loại I, Dmax = 31,5 mm
- TN xác định cường độ đá gốc

1mẫu/1 mỏ

HSTK

TCVN 7572-10:06

- Thí nghiệm xác định độ ẩm
- Thí nghiệm thành phần hạt
- TN hàm lượng hạt thoi dẹt
- TN độ mài mòn Los Angeles
- TN xác định chỉ số dẻo IP
- Hàm lượng muối sunfat
- TN hàm lượng tạp chất hữu cơ

''
''
"
"
"
"
''


''
''
"
"
"
"
''

TCVN 7572-7:06
TCVN 7572-2:06
TCVN 7572-13:06
TCVN 7572-12:06
TCVN 4197-2012
TCVN 7572-16:06
AASHTO T267-86

≥ 70 Micron

≥ 200 KN/m
≥ 50 KN/m
≤ 12/12 %

≥ 3,8 KN
≥ 8000 N
3-10 (1/m2/s)
≥10-4 cm/s
<150 Micron
Polyester
≥ 40 Mpa
≤ 18%

≤ 35%
≤ 25%
≤ 6%
≤ 45

≥ 100%
≥ 40 Mpa (lớp
dưới);
≥ 60 Mpa (lớp trên)
≤ 18%
≤ 35%
≤ 6%
≤ 0,25%
≤ 2%

2/12


Stt

Nội dung và hạng mục
thí nghiệm

b Cấp phối đá dăm gia cố xi măng
- TN đầm nén cải tiến

- TN cường độ chịu nén

3
4


5

6
a

b

7

Định mức
kiểm tra

Yêu cầu kỹ
thuật

Phương pháp
thí nghiệm

1tổ mẫu/1 loại TCVN 8858:11 TCVN 7572-7:06
''

- TN cường độ kéo khi ép chẻ
"
Vật liệu nhựa dính bám
- Thí nghiệm các chỉ tiêu cơ lý
1mẫu/nguồn
Nhựa đường 60/70
o
- TN xác định độ kim lún ở 25 C 1mẫu/nguồn

o
"
- TN xác định độ kéo dài ở 25 C
- TN xác định điểm hóa mềm
"
- TN xác định điểm chớp cháy
"
- TN tổn thất khối lượng sau gia
"
o
nhiệt 5 giờ ở 163 C
- TN tỷ lệ độ kim lún sau gia nhiệt
"
5 giờ ở 163oC so với ban đầu
- Thí nghiệm xác định độ hòa tan
"
trong trichloroethylen
- TN khối lượng riêng
"
- TN xác định độ nhớt động học ở
"
1350C
- TN xác định hàm lượng paraphin
"
- TN độ dính bám với đá
"
Nhũ tương nhựa đường axit
- TN độ nhớt Saybolt Furol
1mẫu/nguồn
- TN độ ổn định lưu trữ 24h

"
- TN lượng hạt quá cỡ, thử
"
nghiệm sàng
- Thí nghiệm điện tích hạt
"
- TN độ khử nhủ (sd 35ml dioctyl
"
sodium sulfosuccinate 0,8%)
- Thí nghiệm trộn với xi măng
"
- TN độ dính bám và tính chịu
"
nước
- Thí nghiệm hàm lượng dầu
"
- Thí nghiệm hàm lượng nhựa
"
Thiết kế thành phần cấp phối bê tông nhựa
Thiết kế thành phần cấp phối BTN C19
- Thiết kế sơ bộ TPCP BTN C19
1 lần/loại
- Thiết kế hoàn chỉnh thành phần
1 lần/loại
cấp phối BTN C19
- Xác lập c.thức chế tạo BTN C19
''
Thiết kế thành phần cấp phối BTN C12,5
- Thiết kế sơ bộ TPCP BTN C12,5 1 lần/loại
- Thiết kế hoàn chỉnh thành phần

''
cấp phối BTN C12,5
- X.lập c.thức chế tạo BTN C12,5
''
Lưới địa kỹ thuật
- Cường độ chịu kéo tới hạn theo
1 mẫu/1
chiều dọc và ngang lưới
nguồn

Ghi chú

''

TCVN 9843:13

"

TCVN 8862:11

≥4,0Mpa (lớp trên);
≥1,5Mpa (lớp dưới)
≥0,45Mpa (lớp trên)

TCVN 7493:05
"
"
"

TCVN 7495:05

TCVN 7496:05
TCVN 7497:05
TCVN 7498:05

60-70 (0,01mm)
≥ 100 cm
0
≥ 46 C
0
≥ 232 C

"

TCVN 7499:05

≤ 0,5 %

"

TCVN 7495:05

≥ 75 %

"

TCVN 7500:05

≥ 99 %

"


TCVN 7501:05

"

TCVN 7502:05

"
"

TCVN 7503:05
TCVN 7504:05

HSTK

1,00 - 1,05 g/cm3
≤ 2,2 %
≥ cấp 3

TCVN 8817-11 TCVN 8817-2:11
"
TCVN 8817-3:11
"

TCVN 8817-4:11

"

TCVN 8817-5:11


"

TCVN 8817-6:11

"

TCVN 8817-7:11

"

TCVN 8817-8:11

"
"

TCVN 8817-9:11
TCVN 8817-9:11

TCVN 8819:11 TCVN 8820:11
TCVN 8819:11 TCVN 8820:11
''

''

TCVN 8819:11 TCVN 8820:11
''

''

''


''

HSTK

ASTM D6637

≥ 100 KN/m

3/12


Stt

Nội dung và hạng mục
thí nghiệm

- Sức kháng kéo tại độ giãn dài
2% theo chiều dọc và ngang
- Sức kháng kéo tại độ giãn dài
1% theo chiều dọc và ngang
- Độ dãn dài tối đa khi đứt theo
chiều dọc và ngang
- Moduyn đàn hồi
- Kích thước mắt lưới

Định mức
kiểm tra

Yêu cầu kỹ

thuật

Phương pháp
thí nghiệm

Ghi chú

"

"

ASTM D6637

≥ 75 KN/m

"

"

ASTM D6637

≥ 40 KN/m

''

''

ASTM D6637

≤ 3%


"

"

"

''

- Nhiệt độ bắt đầu cháy
"
III BÊ TÔNG XI MĂNG; VỮA XÂY, TÔ
1 Vật liệu xi măng
- TN thời gian đông kết

- TN độ dẻo tiêu chuẩn
- TN độ ổn định thể tích
- TN hàm lượng SO3
- TN độ nở autoclave
- TN khối lượng riêng

"

ASTM D276

1 mẫu/nguồn TCVN 6260:09 TCVN 6017:2015 B.đầu đ.kết ≥45 phút
''
''
''
''

''

"
"
"
"
"

''
''
TCVN 141:2008
TCVN 7711:2007
TCVN 4030:2003

- TN xác định độ mịn

''

"

TCVN 4030:2003

- TN cường độ chịu nén

''

''

2 Vật liệu cát bê tông, vữa xây, tô
- TN TPH và mô đun độ lớn

- TN khối lượng riêng
- TN khối lượng thể tích xốp
- TN HL bụi bùn sét, HL sét cục
- TN hàm lượng chất hữu cơ
-

- TN hàm lượng Cl
- TN phản ứng kiềm - silic
3 Vật liệu đá 1x2
- TN phân tích thành phần hạt
- TN khối lượng riêng
- TN khối lượng thể tích xốp
- TN hàm lượng bụi, bùn, sét
- TN cường độ và hệ số hóa mềm
đá gốc
- TN độ hao mịn Los Angeles
- TN hàm lượng hạt thoi dẹt
- TN HL hạt mềm yếu, phong hóa

≥ 71000 Mpa
25,4x25,4 mm
hoặc 12,7x12,7 mm
≥ 232 oC

<10mm
≤3,5%
≤0,8%

Phần còn lại trên
sàng 0,09mm ≤10%

R3 ≥ 18 Mpa;
TCVN 6016:2011
R28 ≥ 40 Mpa

1 mẫu/mỏ
"
''
"
"
''
"

TCVN 7570:06 TCVN 7572-2:06
"
TCVN 7572-4:06
''
TCVN 7572-6:06
"
TCVN 7572-8:06
"
TCVN 7572-9:06 sáng hơn màu chuẩn
HSTK
TCVN 7572-15:06
< 0,05 %
"
TCVN 7572-14:06

1 mẫu/mỏ
"
"

"

TCVN 7570:06
"
"
"

TCVN 7572-2:06
TCVN 7572-4:06
TCVN 7572-6:06
TCVN 7572-8:06

"

"

TCVN 7572-10:06

"
"
1 mẫu/mỏ
''

"
TCVN 7572-12:06
"
TCVN 7572-13:06
TCVN 7570:06 TCVN 7572-17:06
HSTK
TCVN 7572-15:06


- TN hàm lượng Cl4 Vật liệu đá 2x4
- TN phân tích thành phần hạt
1 mẫu/mỏ TCVN 7570:06 TCVN 7572-2:06
- TN khối lượng thể tích xốp
"
"
TCVN 7572-6:06
- TN hàm lượng bụi, bùn, sét
"
"
TCVN 7572-8:06
- TN hàm lượng hạt thoi dẹt
"
"
TCVN7572-13:06
5 Nước sử dụng cho bê tông, vữa xây, tô
- TN hàm lượng váng dầu, mỡ
1 mẫu/nguồn TCVN 4506:12 Quan sát bằng mắt
thường
- TN xác định màu sắc
''
''

≤2%
≤ 50 %
≤ 35 %
≤ 0,01 %

≤ 2%

≤ 35%

4/12


Stt

Nội dung và hạng mục
thí nghiệm
- TN hàm lượng hợp chất hữu cơ
- TN xác định độ pH
- TN hàm lượng muối hịa tan
-

6

7

8
IV

b
2
a

b

u cầu kỹ
thuật


Phương pháp
thí nghiệm

Ghi chú

''
''
''
''
''
''

''
''
''
''
''
''

TCVN 6186:96
TCVN 6492:11
TCVN 4560:88
TCVN 6194:96
TCVN 6200:96
TCVN 4560:88

< 15 mg/l
4 < pH < 12,5
≤ 5000 mg/l
≤ 1000 mg/l

≤ 2000 mg/l
≤ 200 mg/l

- TN hàm lượng ion Cl
2- TN hàm lượng ion SO4
- TN hàm lượng cặn không tan
Vật liệu thép cốt bê tông
- TN cường độ kéo, uốn của thép 1tổ mẫu/1loại
TCVN 1651:08
d ≤ 10mm
đk
- TN cường độ kéo, uốn của thép
"
"
d ≤ 18mm
Thiết kế thành phần cấp phối bê tông xi măng
- Thiết kế thành phần cấp phối
1 lần/loại
M100
BTXM đá 2x4 M100
- Thiết kế thành phần cấp phối
''
M150
BTXM đá 1x2 M150
- Thiết kế thành phần cấp phối
''
M200
BTXM đá 1x2 M200
- Thiết kế thành phần cấp phối
"

M250
BTXM đá 1x2 M250
Thiết kế thành phần cấp phối vữa xây, tô
- Thiết kế TPCP vữa M100
1 lần/loại
M100
Gạch Tezarro 400x400x30 mm (vỉa hè)
- Kiểm tra kích thước và khuyết
1 tổ mẫu/
TCVN 7744:13
tật ngoại quan
nguồn
- Thí nghiệm độ chịu mài mịn
''
''
- Thí nghiệm độ bền uốn

B
I
1
a

Định mức
kiểm tra

''

KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG THI CƠNG
NỀN ĐƯỜNG
Cát san lấp K≥0,90

Thí nghiệm trong phịng
- TN TPH và mơ đun độ lớn
350m3/1mẫu
- TN khối lượng thể tích xốp
''
- TN hàm lượng bụi bùn sét
''
1000m3/1
- TN HL sét cục và tạp chất dạng
cục
mẫu
- Thí nghiệm đầm nén tiêu chuẩn
"
Thí nghiệm hiện trường
- TN độ chặt bằng PP dao vịng
200 m3/vị trí
Cát san lấp K≥0,95
Thí nghiệm trong phịng
- TN TPH và mơ đun độ lớn
350m3/1mẫu
- TN khối lượng thể tích xốp
''
- TN hàm lượng bụi bùn sét
''
- TN HL sét cục và tạp chất dạng
1000m3/1
cục
mẫu
- Thí nghiệm đầm nén tiêu chuẩn
"

Thí nghiệm hiện trường
- TN độ chặt bằng PP dao vịng
200m3/vị trí

''

HSTK
''
''

TCVN 197:02
&TCVN 198:08
TCVN 197:02
&TCVN 198:08

CDKT 778-98
''
''
''

CDKT 778-98

TCVN 6355-1:09
≤ 0,4 %
Trung bình ≥ 5Mpa
TCVN 6355-3:09
(từng mẫu ≥ 4Mpa)
TCVN 6065:95

TCVN 7572-2:06 HL hạt <0,14 ≤ 10%

TCVN 7572-6:06
> 1200 kg/m3
TCVN 7572-8:06
≤ 5%

"

''

"

22TCN 333-06

K ≥ 0,90

22TCN 02:71

HSTK
''
''

≤ 0,5%

TCVN 7572-2:06 HL hạt <0,14 ≤ 10%
TCVN 7572-8:06
> 1200 kg/m3
''
≤ 5%

"


TCVN 7572-6:06

"

22TCN 333:06

K ≥ 0,95

22TCN 02:71

≤ 0,5%

5/12


Stt

Nội dung và hạng mục
thí nghiệm

Định mức
kiểm tra

Yêu cầu kỹ
thuật

Phương pháp
thí nghiệm


Ghi chú

350m3/1mẫu

HSTK

TCVN 7572-2:06

HL hạt >0,5 > 50%;
HL hạt <0,14 ≤ 10%

"

TCVN 7572-6:06

"
"
"

AASHTO T267-86
TCVN 8723:13
22TCN 333:06

K ≥ 0,90

22TCN 02:71

HSTK

TCVN 7572-2:06


3 Cát hạt trung làm lớp đệm K≥0,90
a Thí nghiệm trong phịng
- TN thành phần hạt
- TN khối lượng thể tích xốp

1000m3/1
mẫu
"
"
"

- TN hàm lượng tạp chất hữu cơ
- Thí nghiệm xác định hệ số thấm
- Thí nghiệm đầm nén tiêu chuẩn
b Thí nghiệm hiện trường
- TN kiểm tra độ chặt bằng PP dao v200m3/vị trí
4 Cát giếng cát
- TN TPH và mô đun độ lớn

5
a

b
6
a

b
7
a


b
8
a

350m3/1mẫu

≤ 5%

≥ 10 m/s
-4

HL hạt >0,5 > 50%;
HL hạt <0,14 ≤ 10%

- TN khối lượng thể tích xốp
500m3/1 mẫu
CDKT
TCVN 7572-6:06
- TN hàm lượng tạp chất hữu cơ
"
"
AASHTO T267-86
≤ 5%
- Thí nghiệm xác định hệ số thấm
"
"
TCVN 8723:13
≥ 10-4 m/s
- Thí nghiệm đầm nén tiêu chuẩn

"
"
22TCN 333:06
Đất dính K≥0,90 mái taluy, dải phân cách
Thí nghiệm trong phịng
- Thí nghiệm thành phần hạt
200m3/mẫu
HSTK
TCVN 4198:14
hạt (2÷0,05)>40%
- Thí nghiệm xác định độ ẩm
"
"
TCVN 4196:12
- Thí nghiệm giới hạn chảy WL
1000m3/mẫu
"
TCVN 4197:12
- Thí nghiệm chỉ số dẻo IP
''
''
TCVN 4197:12
7÷17 (%)
- Thí nghiệm đầm nén tiêu chuẩn
"
"
22TCN 333:06
Thí nghiệm hiện trường
- Kiểm tra độ chặt bằng PP rót cát 200m3/vị trí TCVN 4447-12 22TCN 346:06
Đất chọn lọc K≥0,90 phòng lún (đắp vỉa hè và nền đường)

Thí nghiệm trong phịng
- Thí nghiệm thành phần hạt
200m3/mẫu
HSTK
TCVN 4198:14
- Thí nghiệm xác định độ ẩm
"
"
TCVN 4196:12
- Thí nghiệm giới hạn chảy WL
1000m3/mẫu
"
TCVN 4197:12
- Thí nghiệm chỉ số dẻo IP
''
''
TCVN 4197:12
- Thí nghiệm đầm nén tiêu chuẩn
"
"
22TCN 333:06
- Thí nghiệm sức chịu tải CBR
"
"
22TCN 332:06
≥ 5 (%)
Thí nghiệm hiện trường
- Kiểm tra độ chặt bằng PP rót cát 200m3/vị trí TCVN 4447-12 22TCN 346:06
Đất tận dụng K≥0,95
Thí nghiệm trong phịng

- Thí nghiệm thành phần hạt
200m3/mẫu
HSTK
TCVN 4198:14
- Thí nghiệm xác định độ ẩm
"
"
TCVN 4196:12
- Thí nghiệm HL tạp chất hữu cơ 1000m3/mẫu
HSTK
AASHTO T267-86
≤ 10%
- Thí nghiệm giới hạn chảy WL
"
"
TCVN 4197:12
- Thí nghiệm chỉ số dẻo IP
"
''
TCVN 4197:12
- Thí nghiệm đầm nén tiêu chuẩn
"
"
22TCN 333:06
Thí nghiệm hiện trường
- Kiểm tra độ chặt bằng PP rót cát 200m3/vị trí TCVN 4447-12 22TCN 346:06
Đất dính K≥0,95 dải phân cách
Thí nghiệm trong phòng

6/12



Stt

b
9
a

b
10
a

b

Nội dung và hạng mục
thí nghiệm

Định mức
kiểm tra

Yêu cầu kỹ
thuật

Phương pháp
thí nghiệm

Ghi chú

- Thí nghiệm thành phần hạt
200m3/mẫu

HSTK
TCVN 4198:14
hạt (2÷0,05)>40%
- Thí nghiệm xác định độ ẩm
"
"
TCVN 4196:12
- Thí nghiệm giới hạn chảy WL
1000m3/mẫu
"
TCVN 4197:12
- Thí nghiệm chỉ số dẻo IP
''
''
TCVN 4197:12
7÷17 (%)
- Thí nghiệm đầm nén tiêu chuẩn
"
"
22TCN 333:06
Thí nghiệm hiện trường
- Kiểm tra độ chặt bằng PP rót cát 200m3/vị trí TCVN 4447-12 22TCN 346:2006
Đất tận dụng K≥0,90 dải trồng cỏ
Thí nghiệm trong phịng
- Thí nghiệm thành phần hạt
200m3/mẫu
HSTK
TCVN 4198:14
- Thí nghiệm xác định độ ẩm
"

"
TCVN 4196:12
- Thí nghiệm HL tạp chất hữu cơ 1000m3/mẫu
"
AASHTO T267-86
≤ 10%
- Thí nghiệm giới hạn chảy WL
"
"
TCVN 4197:12
- Thí nghiệm chỉ số dẻo IP
"
"
TCVN 4197:12
- Thí nghiệm đầm nén tiêu chuẩn
"
"
22TCN 333:06
Thí nghiệm hiện trường
- Kiểm tra độ chặt bằng PP rót cát 200m3/vị trí TCVN 4447-12 22TCN 346:06
Đất đắp K≥1,02
Thí nghiệm trong phịng
- Thí nghiệm thành phần hạt
200m3/mẫu
HSTK
AASHTO T88-04 HL hạt <0,075 ≤35%
- Thí nghiệm xác định độ ẩm
"
"
TCVN 4196:12

- Thí nghiệm HL tạp chất hữu cơ 1000m3/mẫu
"
AASHTO T267-86
- Thí nghiệm giới hạn chảy WL
"
TCVN 4197:12
≤ 40%
- Thí nghiệm chỉ số dẻo IP
"
"
TCVN 4197:12
≤ 12%
- Thí nghiệm đầm nén cải tiến
''
"
22TCN 333:06
- Thí nghiệm sức chịu tải CBR
"
"
22TCN 332:06
≥ 12%
Thí nghiệm hiện trường
- Kiểm tra độ chặt bằng PP rót cát 200m3/vị trí TCVN 4447-12 22TCN 346:06
- Kiểm tra mơ đun đàn hồi

1 Km/20 vị trí

HSTK

TCVN 8861:11


- TN độ b.phẳng bằng thước 3m
25m/1 vị trí
HSTK
TCVN 8864:11
11 Vải địa kỹ thuật ngăn cách (vải không dệt cường độ ≥25KN)
10000m2/1
- Cường độ chịu kéo
HSTK
ASTM D4595
mẫu
- Độ giãn dài khi đứt
"
"
ASTM D4595
- Sức kháng thủng CBR
"
"
ASTM D6241
- Sức kháng thủng thanh
''
''
ASTM D4833
- L.lượng thấm ở 100mm cột nước
"
"
ASTM D4491
- Kích thước lỗ D90
"
''

ASTM D4751
12 Vải địa kỹ thuật chịu lực loại KM200/50
10000m2/1
- C.độ chịu kéo theo chiều dọc
HSTK
ASTM D4595
mẫu
- C.độ chịu kéo theo chiều ngang 10000m2/mẫu
HSTK
ASTM D4595
- Độ giãn dài khi đứt theo chiều
"
"
ASTM D4595
dọc/ngang
- Cường độ kéo túm dọc
"
"
ASTM D4632
- Sức kháng thủng CBR
"
"
BS 6906/4
- Tốc độ thấm
''
''
BS 6906/3
- Hệ số thấm
"
"

ASTM D4491
- Kích thước lỗ
"
''
ASTM D4751

≥ 25 KN/m
50/80 %
≥ 4000 N
≥ 750 N
≥ 60 (l/m2/sec)
≥ 70 Micron
≥ 200 KN/m
≥ 50 KN/m
≤ 12/12 %

≥ 3,8 KN
≥ 8000 N
3-10 (1/m2/s)
≥10-4 cm/s
<150 Micron

7/12


Stt

II
1
a


b

2
a
a.1

a.2

b

Nội dung và hạng mục
thí nghiệm

Định mức
kiểm tra

Yêu cầu kỹ
thuật

Phương pháp
thí nghiệm

- Chất liệu
"
"
ASTM D267
MẶT ĐƯỜNG
Lớp CPĐD loại I Dmax= 37,5mm, dày 15cm
Thí nghiệm trong phịng

- Thí nghiệm xác định độ ẩm
200m3/1mẫu TCVN 8859:11 TCVN 7572-7:06
- Thí nghiệm thành phần hạt
''
''
TCVN 7572-2:06
- Hàm lượng hạt thoi dẹt
1000m3/1mẫu
"
TCVN 7572-13:06
- Thí nghiệm độ mài mịn L.A
''
"
TCVN 7572-12:06
- Thí nghiệm xác định giới hạn chảy W "
"
TCVN 4197:12
- Xác định chỉ số IP
''
"
TCVN 4197:12
- TN chỉ số dẻo PP = Chỉ số dẻo
''
''
Ip x lượng lọt sàng 0,075mm
- Thí nghiệm đầm nén cải tiến
''
"
22 TCN 333:06
- Thí nghiệm sức chịu tải CBR

''
"
22 TCN 332-06
Thí nghiệm hiện trường
- Kiểm tra độ chặt bằng PP rót cát 800m2/1vị trí
K ≥ 0,98
22TCN 346:06
- Kiểm tra mơ đun đàn hồi
1km/20 vị trí
HSTK
TCVN 8861:11
- K.tra độ b.phẳng bằng thước 3m 100m/1 vị trí TCVN 8859:11 TCVN 8864:11
Lớp CPĐD loại I, Dmax= 31,5mm, gia cố 3,5% xi măng, dày 15cm
Thí nghiệm trong phịng
Cấp phối đá dăm loại I, Dmax = 31,5 mm
- Thí nghiệm thành phần hạt
500 tấn/1 mẫu TCVN 8858:11 TCVN 7572-2:06
- Thí nghiệm giới hạn chảy WL
"
''
TCVN 4197:12
- Xác định chỉ số IP
''
''
TCVN 4197:12
- TN hàm lượng tạp chất hữu cơ
''
''
AASHTO T267-86
2000 tấn/1

- Hàm lượng hạt thoi dẹt
''
TCVN 7572-13:06
mẫu
- Thí nghiệm độ mài mịn L.A
''
''
TCVN 7572-12:06
1 ca thi cơng/
- Thí nghiệm xác định độ ẩm
''
TCVN 7572-7:06
1 mẫu
2000 tấn/1
''
TCVN 7572-16:06
- Hàm lượng muối sunfat
mẫu
Cấp phối đá dăm gia cố xi măng
1 cấp phối/
- Thí nghiệm đầm nén cải tiến
TCVN 8858:11 22TCN 333:06
mẫu
1000 tấn/tổ
- TN xác định cường độ chịu nén
TCVN 8858:11 TCVN 3118:93
mẫu
Thí nghiệm hiện trường
- Kiểm tra độ chặt bằng PP rót cát 800m2/1 vị trí
K≥1

22TCN 346:06
- Khoan mẫu kiểm tra chiều dày,
1Km/1 tổ mẫu
HSTK
TCVN 8861:11
KLTT khô và cường độ chịu nén
- TN độ b.phẳng bằng thước 3m

Ghi chú
Polyester

≤ 18%
≤ 35%
≤ 25%
≤ 6%
≤ 45

≥ 100%
K ≥ 0,98

≤ 25%
≤ 6%
≤ 2%

≤ 18%

≤ 35%

≤ 0,25%


≥ 1,5 Mpa
K≥1

1000m/5 vị trí TCVN 8859:11 TCVN 8864:11

3 Lớp CPĐD loại I, Dmax= 31,5mm, gia cố 5% xi măng, dày 12cm
a Thí nghiệm trong phòng
a.1 Cấp phối đá dăm loại I, Dmax = 31,5 mm
- Thí nghiệm thành phần hạt
500 tấn/1 mẫu TCVN 8858:11 TCVN 7572-2:06
- Thí nghiệm giới hạn chảy WL
"
''
TCVN 4197:2012
- Xác định chỉ số IP
''
''
TCVN 4197:2012
- TN hàm lượng tạp chất hữu cơ
''
''
AASHTO T267-86
- Hàm lượng hạt thoi dẹt
2000 tấn/1mẫu
''
TCVN 7572-13:06

≤ 25%
≤ 6%
≤ 2%

≤ 18%

8/12


Stt

Nội dung và hạng mục
thí nghiệm

- Thí nghiệm độ mài mịn L.A
- Thí nghiệm xác định độ ẩm
- Hàm lượng muối sunfat

a.2 Cấp phối đá dăm gia cố xi măng
- Thí nghiệm đầm nén cải tiến
- TN cường độ chịu nén

Định mức
kiểm tra
''
1 ca thi công/
1 mẫu
2000 tấn/1mẫu

Yêu cầu kỹ
thuật

Phương pháp
thí nghiệm


''

TCVN 7572-12:06

''

TCVN 7572-7:06

''

TCVN 7572-16:06

1 cấp phối/mẫuTCVN 8858:11 22TCN 333:06
1000 tấn/tổ
''
TCVN 9843:13
mẫu
"
"
TCVN 8862:11

- TN cường độ chịu ép chẻ
b Thí nghiệm hiện trường
- Kiểm tra độ chặt bằng PP rót cát 800m2/1 vị trí
- Khoan mẫu kiểm tra chiều dày,
khối lượng thể tích khơ và cường 1 km/1 tổ mẫu
độ chịu nén, cường độ chịu ép chẻ

K≥1


22TCN 346:06

HSTK

TCVN 8861:11

Ghi chú
≤ 35%
≤ 0,25%

≥ 4 Mpa

≥ 0.45 Mpa
K≥1

- K.tra độ b.phẳng bằng thước 3m 1000 m/5 vị trí TCVN 8859:11 TCVN 8864:11

4 Vật liệu nhựa dính bám
- Thí nghiệm các chỉ tiêu cơ lý
1mẫu/ngày
HSTK
5 Kiểm tra chất lượng vật liệu cát dùng cho bê tông nhựa
- Xác định thành phần hạt
1 ngày/mẫu TCVN 8819:11 TCVN 7572-2:06
- XĐ hệ số đương lượng cát (ES)
"
"
AASHTO T176
≥ 80%

6 Kiểm tra chất lượng vật liệu đá dăm dùng cho bê tông nhựa
- TN thành phần hạt của đá
1 ngày/mẫu TCVN 8819:11 TCVN 7572-2:06
- TN hàm lượng hạt thoi dẹt
''
"
TCVN 7572-13:06
≤ 15%
- TN hàm lượng chung bụi, bùn,
''
"
TCVN 7572-18:06
≤2
sét và hàm lượng sét cục
7 Kiểm tra chất lượng vật liệu bột khống dùng cho bê tơng nhựa
- Thí nghiệm thành phần hạt
1 ngày/mẫu TCVN 8819:11 TCVN 7572-2:06
- Thí nghiệm xác định độ ẩm
''
''
TCVN 7572-7:06
≤1%
- Thí nghiệm xác định chỉ số dẻo
"
"
TCVN 4197:12
≤4%
8 Kiểm tra chất lượng vật liệu nhựa dùng cho bê tông nhựa
1 ngày/mẫu TCVN 7493:05 TCVN 7495:05
- Thí nghiệm độ kim lún ở 25oC

- Thí nghiệm nhiệt độ hóa mềm
"
"
TCVN 7497:05
9 Kiểm tra mặt đường bê tơng nhựa C19, dày 7 cm
a Thí nghiệm hiện trường
- TN kiểm tra mơ đun đàn hồi
1km/20 vị trí
HSTK
TCVN 8867:11
- K.tra độ b.phẳng bằng thước 3m 25m /1 vị trí TCVN 8819:11 TCVN 8864:11
2500m2/3 vị
- Khoan mẫu xác định chiều dày
''
TCVN 8860-8:11
trí
b Thí nghiệm trong phịng
- Độ ổn định, độ dẻo Marshall
1 ngày/1 mẫu TCVN 8819:11 TCVN 8860-1:11 ≥ 8 KN; 1,5-4 mm
- Xác định hàm lượng nhựa
"
"
TCVN 8860-2:11
- Xác định thành phần hạt
"
"
TCVN 8860-3:11
- XĐ tỷ trọng lớn nhất, KLR
1 ngày/1 mẫu TCVN 8819:11 TCVN 8860-4:11
- XĐ tỷ trọng khối, KLTT

''
''
TCVN 8860-5:11
- Xác định độ rỗng dư
''
''
TCVN 8860-9:11
4-6%
- Xác định độ rỗng cốt liệu
''
''
TCVN 8860-10:11
≥ 13 %
- Xác định độ rỗng lấp đầy nhựa
''
''
TCVN 8860-11:11
- Xác định độ ổn định còn lại
''
''
TCVN 8860-12:11
≥ 80%

9/12


Stt

10
a


b

11

III
1

2

3

Nội dung và hạng mục
thí nghiệm

Định mức
kiểm tra

Yêu cầu kỹ
thuật

Phương pháp
thí nghiệm

Ghi chú

- XĐ độ ổn định, độ dẻo Marshall 2500m2/3
''
TCVN 8860-1:11 ≥ 6 KN; 1,5-4 mm
của mẫu khoan

mẫu
- XĐ KLTT của mẫu khoan
"
''
TCVN 8860-5:11
- XĐ độ chặt lu lèn của mẫu khoan
''
K ≥ 0,98
TCVN 8860-8:11
K ≥ 0,98
Kiểm tra mặt đường bê tơng nhựa C12,5, dày 5 cm
Thí nghiệm hiện trường
- TN kiểm tra mơ đun đàn hồi
1km/20 vị trí
HSTK
TCVN 8867:11
- K.tra độ b.phẳng bằng thước 3m 25m /1 vị trí TCVN 8819:11 TCVN 8864:11
- Kiểm tra độ nhám
1km/20 vị trí
"
TCVN 8866:11
2500m2/3 vị
- Khoan mẫu xác định chiều dày
"
TCVN 8860-8:11
trí
Thí nghiệm trong phòng
- Độ ổn định, độ dẻo Marshall
1 ngày/1 mẫu TCVN 8819:11 TCVN 8860-1:11 ≥ 8 KN; 1,5-4 mm
- Xác định hàm lượng nhựa

"
"
TCVN 8860-2:11
- Xác định thành phần hạt
"
"
TCVN 8860-3:11
- XĐ tỷ trọng lớn nhất, KLR
"
"
TCVN 8860-4:11
- XĐ tỷ trọng khối, KLTT
"
"
TCVN 8860-5:11
- Xác định độ rỗng dư
"
"
TCVN 8860-9:11
4-6%
- Xác định độ rỗng cốt liệu
"
"
TCVN 8860-10:11
≥ 14 %
- Xác định độ rỗng lấp đầy nhựa
"
"
TCVN 8860-11:11
- Xác định độ ổn định còn lại

"
"
TCVN 8860-12:11
≥ 80%
- XĐ độ ổn định, độ dẻo Marshall
2500m2/3 mẫu
"
TCVN 8860-1:11
của mẫu khoan
- XĐ KLTT của mẫu khoan
"
"
TCVN 8860-5:11
- XĐ độ chặt lu lèn của mẫu khoan
"
K ≥ 0,98
TCVN 8860-8:11
K ≥ 0,98
Lưới địa kỹ thuật
- Cường độ chịu kéo tói hạn theo
10000m2/mẫu
HSTK
ASTM D6637
≥ 100 KN/m
chiều dọc và ngang lưới
- Sức kháng kéo tại độ giãn dài
"
"
ASTM D6637
≥ 75 KN/m

2% theo chiều dọc và ngang
- Sức kháng kéo tại độ giãn dài
"
"
ASTM D6637
≥ 40 KN/m
1% theo chiều dọc và ngang
- Độ dãn dài tối đa khi đứt theo
''
''
ASTM D6637
≤ 3%
chiều dọc và ngang
- Moduyn đàn hồi
"
"
≥ 71000 Mpa
25,4x25,4 mm
- Kích thước mắt lưới
"
''
hoặc 12,7x12,7 mm
- Nhiệt độ bắt đầu cháy
"
"
ASTM D276
≥ 232 oC
CÁC HẠNG MỤC KHÁC
Vật liệu đá 1x2
- Thí nghiệm thành phần hạt

1000m3/1mẫu TCVN 7570:06 TCVN 7572-2:06
- Hàm lượng bụi, bùn, sét
"
"
TCVN 7572-8:06
≤ 2%
- Hàm lượng hạt thoi dẹt
''
''
TCVN 7572-13:06
≤ 35%
- TN độ hao mòn Los Angeles
"
"
TCVN 7572-12:06
≤ 50%
Vật liệu đá 2x4
- TN phân tích thành phần hạt
1000m3/1mẫu TCVN 7570:06 TCVN 7572-2:06
- Hàm lượng bụi, bùn, sét
"
"
TCVN 7572-8:06
≤ 2%
- TN hàm lượng hạt thoi dẹt
"
"
TCVN 7572-13:06
≤ 35%
- TN độ hao mòn Los Angeles

"
"
TCVN 7572-12:06
≤ 50%
Vật liệu xi măng

10/12


Stt

Nội dung và hạng mục
thí nghiệm

- TN thời gian đơng kết
- TN độ dẻo tiêu chuẩn
- TN độ ổn định thể tích
- TN hàm lượng SO3
- TN độ nở autoclave
- TN khối lượng riêng

Định mức
kiểm tra

Yêu cầu kỹ
thuật

Phương pháp
thí nghiệm


50 tấn/1 mẫu TCVN 6260:09 TCVN 6017:15
''
"
''
''
"
''
''
"
TCVN 141:08
''
"
TCVN 7711:07
''
"
TCVN 4030:03

- TN xác định độ mịn

''

"

TCVN 4030:03

- TN cường độ chịu nén

''

"


TCVN 6016:11

1000m3/1mẫu
"
"
''

HSTK
"
"
'

"

"

4 Vật liệu cát bê tông
- TN TPH và mô đun độ lớn
- TN HL bụi bùn sét, HL sét cục
- TN hàm lượng chất hữu cơ
- TN hàm lượng Cl-

- TN phản ứng kiềm - silic

5 Vật liệu thép cốt
- TN cường độ kéo, uốn của thép
20 tấn/1tổ
TCVN 1651:08
d ≤ 10mm

mẫu
- TN cường độ kéo, uốn của thép
"
"
d ≤ 18mm
6 Kiểm tra cường độ nén của bê tông, vữa xây
a Bó vỉa vỉa hè, dải phân cách giữa, gờ chặn
- TN cường độ nén bê tơng bó vỉa
1 ca thi
M250
vỉa hè, bó vỉa dải phân cách, đá
cơng/1 tổ mẫu
1x2 M250
- TN cường độ nén bê tông gờ
"
M200
chặn, đá 1x2 M200
- TN cường độ nén bê tơng lót
"
M100
móng, đá 2x4 M100
b Vỉa hè
- Thí nghiệm cường độ nén bê
1 ca thi
M100
tơng lót móng, đá 2x4 M100
cơng/1 tổ mẫu
c Hệ thống thoát nước mưa(cống vỉa hè, cống qua đường)
- TN cường độ nén bê tông gối
1 ca thi

M200
cống D800, 1200, 1500mm, đá
công/1 tổ mẫu
1x2 M200
- TN cường độ nén bê tông gối
1 ca thi
cống qua đương D800, 1200,
M250
công/1 tổ mẫu
1500mm, đá 1x2 M250
- TN cường độ nén bê tơng lót
1 ca thi
M100
móng, đá 2x4 M100
cơng/1 tổ mẫu
d Xây dựng hồn thiện hố ga, tấm đan
- TN cường độ nén bê tông thân
1 ca thi
M200
hố ga, bản đáy, đá 1x2 M200
công/1 tổ mẫu
- TN cường độ nén bê tông tấm
1 ca thi
M250
đan, đá 1x2 M250
cơng/1 tổ mẫu

Ghi chú
B.đầu đ.kết ≥45 phút
<10mm

≤3,5%
≤0,8%
Phần cịn lại trên
sàng 0,09mm ≤10%
R3 ≥ 18 Mpa;
R28 ≥ 40 Mpa

TCVN 7572-2:06
TCVN 7572-8:06
TCVN 7572-9:06 sáng hơn màu chuẩn
ASTM C1152-90
TCXD 238:99;
ASTM C227-90
TCVN 197:02
&TCVN198-08
TCVN 197:02
&TCVN198-08

TCVN 3118-93

R28 ≥ 25Mpa

"

R28 ≥ 20Mpa

"

R28 ≥ 10Mpa


TCVN 3118-93

R28 ≥ 10Mpa

TCVN 3118-93

R28 ≥ 20Mpa

''

R28 ≥ 25Mpa

"

R28 ≥ 10Mpa

TCVN 3118-93

R28 ≥ 20Mpa

"

R28 ≥ 25Mpa

TCVN 3118-93

R28 ≥ 10Mpa

e Xây dựng hoàn thiện hố thu nước mưa, cống cơng nghệ
- Thí nghiệm cường độ nén bê

tơng lót móng, đá 2x4 M100

1 ca thi
công/1 tổ mẫu

M100

11/12


Stt

7
a

b
8

Nội dung và hạng mục
thí nghiệm

Định mức
kiểm tra

Yêu cầu kỹ
thuật

- Thí nghiệm cường độ nén bê
"
M200

tơng hố thu, đá 1x2 M200
Đất đắp K≥95 (hệ thống thốt nước)
Thí nghiệm trong phịng
- Thí nghiệm thành phần hạt
1000m3/1mẫu TCVN 4447-12
- TN hàm lượng tạp chất hữu cơ
"
"
- Thí nghiệm giới hạn chảy WL
"
"
- Thí nghiệm chỉ số dẻo IP
"
"
- Thí nghiệm đầm nén cải tiến
"
"
Thí nghiệm hiện trường
- Kiểm tra độ chặt bằng PP rót cát 200m3/1 vị trí TCVN 4447-12
Gạch Tezarro 400x400x30 mm (vỉa hè)
1 tổ mẫu
- K.thước và khuyết tật ngoại quan
TCVN 7744:13
/1000m2

Phương pháp
thí nghiệm

Ghi chú


"

R28 ≥ 20Mpa

TCVN 4198:12
TCVN 4196:12
TCVN 4197:12
TCVN 4197:12
22TCN 333:06
22TCN 346:06

≤ 10%

K ≥ 0,95

TCVN 6355-1:09

- TN xác định độ chịu mài mòn

''

''

TCVN 6065:95

- TN xác định độ bền uốn

''

''


TCVN 6355-3:09

≤ 0,4 %

Trung bình ≥ 5 Mpa
(từng mẫu ≥ 4 Mpa)

12/12


STT
I
1

Nội dung cơng tác thí nghiệm

Định mức kiểm tra

Vật liệu đầu vào

VẬT LIỆU SỬ DỤNG CHO NỀN ĐƯỜNG, XỬ LÝ NỀN

Cát sử dụng làm giếng cát, tầng đệm cát thoát nước
- Thành phần hạt
- Khối lượng thể tích xốp
- Hàm lượng tạp chất hữu cơ
1 mẫu/ 1 nguồn
- Khối lượng thể tích khơ lớn nhất và độ
cung cấp

ẩm tối ưu
- Hệ số thấm

2

Tần suất

Ghi chú

TCVN 4198: 2014
TCVN 7572-6: 2006
AASHTO T267-86

- Cát giếng cát:
100 m3/ 1 mẫu;
- Cát thoát
nước: 500 m3/ 1
mẫu

22TCN 333-2006
ASTM D5778;
TCVN 8723: 2012
TCVN 4504: 2005;
TCVN 4447: 2012

- Thành phần hạt và mô đun độ lớn
- Khối lượng thể tích xốp

- Hàm lượng sét cục và tạp chất dạng cục


Tiêu chuẩn
thí nghiệm

TCVN 11713: 2017

Cát san lấp

- Hàm lượng bụi bùn sét

Tiêu chuẩn
kỹ thuật

TCVN 7572-2: 2006
TCVN 7572-6: 2006
1 mẫu/ 1 nguồn
cung cấp

TCVN 7572-8: 2006
350 m3/1 mẫu

TCVN 7572-8: 2006

- Khối lượng thể tích khơ lớn nhất và độ
ẩm tối ưu

22TCN 333-2006

3

Đất đắp


4

- Thành phần hạt
200 m3/ 1 mẫu
- Thí nghiệm xác định độ ẩm
- Thí nghiệm giới hạn chảy WL
1 mẫu/ 1 nguồn
- Thí nghiệm chỉ số dẻo IP
cung cấp
1000 m3/ 1 mẫu
- Khối lượng thể tích khơ lớn nhất và độ
ẩm tối ưu
- Sức chịu tải CBR
TCVN 9844: 2013
Vải địa kỹ thuật
- Lực kéo giật và độ dãn dài kéo giật
- Lực xé rách hình thang
- Lực xuyên thủng CBR
- Lực kháng xuyên thủng thanh
- Áp lực kháng bục
1 mẫu/ 1 nguồn
10.000 m2/ 1 mẫu
- Kích thước biểu kiến bằng phép thử sàng
cung cấp
khô

TCVN 4504: 2005;
TCVN 4447: 2012


- Cường độ chịu kéo

TCVN 4198: 2014
TCVN 4196: 2012
TCVN 4197: 2012
TCVN 4197: 2012
22TCN 333: 2006
22TCN 332: 2006
TCVN 8871-1: 2011
TCVN 8871-2: 2011
TCVN 8871-3: 2011
TCVN 8871-4: 2011
TCVN 8871-5: 2011
TCVN 8871-6: 2011
ASTM D4595;
TCVN 8485: 2010
ASTM D4355
ASTM D4491

- Độ bền kháng tia cực tím 500h
- Độ thấm đơn vị

II VẬT LIỆU SỬ DỤNG CHO BÊ TÔNG XI MĂNG VÀ VỮA
1

Cốt liệu cho bê tông và vữa
Cốt liệu nhỏ (cát tự nhiên, cát nghiền,
1.1
hỗn hợp từ cát tự nhiên và cát nghiền)
- Thành phần hạt và mô đun độ lớn

- Khối lượng riêng
- Khối lượng thể tích xốp
- Hàm lượng bụi, bùn, sét.
- Hàm lượng sét cục và các tạp chất dạng
cục
- Hàm lượng tạp chất hữu cơ
- Khả năng phản ứng kiềm - silic
- Hàm lượng ClCốt liệu lớn (đá dăm, sỏi, sỏi dăm, hỗn
1.2
hợp từ đá dăm và sỏi hay sỏi dăm)
- Thành phần hạt
- Khối lượng riêng
- Khối lượng thể tích xốp
- Hàm lượng bụi, bùn, sét
- Cường độ và hệ số hóa mềm đá gốc
- Độ nén dập và hệ số hóa mềm
- Độ hao mòn Los Angeles

TCVN 7570:06

1 mẫu/ 1 nguồn
cung cấp

TCVN 7572-2: 2006
TCVN 7572-4: 2006
TCVN 7572-6: 2006
TCVN 7572-8: 2006
200 m3/ 1 mẫu

TCVN 7572-8: 2006

TCVN 7572-9: 2006
TCVN 7572-14: 2006
TCVN 7572-15: 2006
TCVN 7570:06

1 mẫu/ 1 nguồn
cung cấp

350 m3/ 1 mẫu

TCVN 7572-2: 2006
TCVN 7572-4: 2006
TCVN 7572-6: 2006
TCVN 7572-8: 2006
TCVN 7572-10: 2006
TCVN 7572-11: 2006
TCVN 7572-12: 2006

1/7


STT

Nội dung cơng tác thí nghiệm

Định mức kiểm tra

Vật liệu đầu vào

Tần suất


Tiêu chuẩn
kỹ thuật

- Hàm lượng hạt thoi dẹt
- Khả năng phản ứng kiềm - silic

2

3

4

- Hàm lượng Cl- Hàm lượng hạt mềm yếu, phong hóa
Xi măng poóc lăng hỗn hợp
- Thời gian đông kết
- Độ dẻo tiêu chuẩn
- Độ ổn định thể tích
- Hàm lượng SO3
- Độ nở autoclave
- Khối lượng riêng
- Độ mịn
- Cường độ chịu nén
Nước sử dụng cho bê tông và vữa, …
- Hàm lượng váng dầu, mỡ
- Xác định màu sắc
- Hàm lượng hợp chất hữu cơ
- Xác định độ pH
- Hàm lượng muối hịa tan


- Thí nghiệm uốn

Ghi chú

TCVN 7572-13: 2006
TCVN 7572-14: 2006
TCVN 7572-15: 2006
TCVN 7572-17: 2006
TCVN 6260: 2009

1 mẫu/ 1 nguồn
cung cấp

TCVN 6017: 2015
TCVN 6017: 2015
TCVN 6017: 2015
TCVN 141: 2008
TCVN 7711: 2007
TCVN 4030: 2003
TCVN 4030: 2003
TCVN 6016: 2011

50 tấn/ 1 mẫu

TCVN 4506: 2012
Quan sát bằng mắt
thường
TCVN 6186: 1996
TCVN 6492: 2011
TCVN 4560: 1988

TCVN 6194: 1996
TCVN 6200: 1996
TCVN 4560: 1988

1 mẫu/ 1 nguồn cung cấp

- Hàm lượng ion Cl- Hàm lượng ion SO42- Hàm lượng cặn khơng tan
Thép cốt bê tơng
- Thí nghiệm kéo

Tiêu chuẩn
thí nghiệm

TCVN 1651: 2008
1 mẫu/ 1 loại
đường kính/ 1
nguồn cung cấp

50 tấn/ 1 tổ
mẫu/ 1 loại
đường kính

HSTK
Thiết kế thành phần cấp phối bê tông xi măng
- Thiết kế thành phần cấp phối BTXM đá
1 lần/1 loại
1x2 (đá 2x4; đá 4x6) các loại
HSTK
6 Thiết kế thành phần cấp phối vữa xây, tô
- Thiết kế thành phần cấp phối vữa các loại

1 lần/1 loại
II VẬT LIỆU SỬ DỤNG CHO KẾT CẤU ÁO ĐƯỜNG, MẶT ĐƯỜNG
II.1 KẾT CẤU ÁO ĐƯỜNG
TCVN 8859: 2011
1 Cấp phối đá dăm loại I
- Cường độ đá gốc
- Thành phần hạt
200 m3/ 1 mẫu
- Xác định độ ẩm
- Hàm lượng hạt thoi dẹt
- Độ mài mòn Los Angeles
1mẫu/1 mỏ
- Giới hạn chảy WL
nguồn
cung cấp
- Chỉ số dẻo IP
1000 m3/ 1 mẫu
- Tích số dẻo PP (PP=Ip x lượng lọt qua
sàng 0,075mm)
- Khối lượng thể tích khơ lớn nhất và độ
ẩm tối ưu
- Sức chịu tải CBR
TCVN 8858: 2011
2 Cấp phối đá dăm loại I gia cố xi măng
a Cấp phối đá dăm loại I
- Cường độ đá gốc
1 ca thi công/ 1
- Độ ẩm
mẫu
- Thành phần hạt

- Giới hạn chảy WL
1mẫu/1 mỏ
500 tấn/ 1 mẫu
- Chỉ số dẻo IP
nguồn cung cấp
- Hàm lượng tạp chất hữu cơ
- Hàm lượng hạt thoi dẹt
2000 tấn/ 1 mẫu
- Độ mài mòn Los Angeles
- Hàm lượng muối sunfat
b Cấp phối đá dăm loại I gia cố xi măng
- Thí nghiệm đầm nén cải tiến
1 tổ mẫu/1 loại
- Cường độ chịu nén
1000 tấn/ 1 tổ
cấp phối
mẫu

TCVN 197-1: 2014
TCVN 198: 2008

5

CDKT 778-1998

CDKT 778-1998

TCVN 7572-10: 2006
TCVN 7572-2: 2006
TCVN 7572-7: 2006

TCVN 7572-13: 2006
TCVN 7572-12: 2006
TCVN 4197: 2012
TCVN 4197: 2012

≥ 40 Mpa
≤ 18%
≤ 35%
≤ 25%
≤ 6%
≤ 45

22 TCN 333-2006
22 TCN 332-2006

≥ 100%

TCVN 7572-10: 2006
TCVN 7572-7: 2006
TCVN 7572-2: 2006
TCVN 4197: 2012
TCVN 4197: 2012
AASHTO T267-86
TCVN 7572-13: 2006
TCVN 7572-12: 2006
TCVN 7572-16: 2006

≤ 6%
≤ 2%
≤ 18%

≤ 35%
≤ 0,25%

22TCN 333: 2006
TCVN 9843: 2013

2/7


STT

Nội dung cơng tác thí nghiệm
- Cường độ kéo khi ép chẻ

Định mức kiểm tra

Vật liệu đầu vào
cấp phối

- Độ ẩm hỗn hợp trước khi lu lèn

3

4
a

b

c


Tần suất
mẫu

Tiêu chuẩn
kỹ thuật

Ghi chú

TCVN 8862: 2011

1 ca thi công/ 1
mẫu

TCVN 7572-7: 2006

TCVN 8858: 2011
Thiết kế thành phần cấp phối đá dăm gia cố xi măng
- Thiết kế thành phần cấp phối đá dăm gia
1 lần/1 loại
cố xi măng các loại
TCVN 9504: 2012
Lớp kết cấu áo đường đá dăm nước
Cốt liệu thô
- Cường độ đá gốc
- Thành phần hạt
- Độ ẩm
1mẫu/ 1 mỏ
- Độ mài mòn Los Angeles
nguồn cung cấp 1000 m3/ 1 mẫu
- Hàm lượng hạt thoi dẹt

- Hàm lượng hạt mềm yếu, phong hóa
- Hàm lượng chung bụi, bùn, sét
Vật liệu chèn
- Thành phần hạt, hàm lượng lọt sàng
0,075mm
1mẫu/ 1 mỏ
- Độ ẩm
200 m3/ 1 mẫu
nguồn cung cấp
- Giới hạn chảy WL
- Chỉ số dẻo IP

TCVN 8858: 2011

TCVN 7572-10: 2006
TCVN 7572-2: 2006
TCVN 7572-7: 2006
TCVN 7572-12: 2006
TCVN 7572-13: 2006
TCVN 7572-17: 2006
TCVN 7572-8: 2006

TCVN 7572-2: 2006
TCVN 7572-7: 2006
TCVN 4197: 2012
TCVN 4197: 2012

Vật liệu dính kết (bột khoáng) (khi sử
dụng đá dăm nước làm lớp mặt đường)
- Thành phần hạt, hàm lượng lọt sàng

0,425mm
- Chỉ số dẻo IP

TCVN 7572-2: 2006

1mẫu/ 1 mỏ nguồn cung cấp

TCVN 4197: 2012

II.2 MẶT ĐƯỜNG

- Mặt đường bê tơng nhựa nóng
- Mặt đường đá dăm thấm nhập nhựa nóng
- Mặt đường láng nhựa nóng
1 Đá dăm
1.1 Đá dăm dùng cho bê tông nhựa
- Cường độ nén đá gốc

TCVN 8819: 2011
TCVN 8809: 2011
TCVN 8863: 2011
TCVN 8819: 2011
1 mẫu/1 nguồn
cung cấp

TCVN 7572-10: 2006

2 ngày/ 1 mẫu /1
- Thành phần hạt
loại đá (200m3/

- Hàm lượng hạt thoi dẹt
1 mẫu/ 1 loại
- Hàm lượng chung bụi, bùn, sét
đá)
1 mẫu/1 loại đá/1
- Độ hao mòn Los Angeles
nguồn cung cấp
- Hàm lượng hạt mềm yếu, phong hóa
- Hàm lượng sét cục
- Độ dính bám của đá với nhựa đường
Đá dăm dùng cho mặt đường đá dăm
TCVN 8809: 2011;
1.2 thấm nhập nhựa nóng; mặt đường láng
TCVN 8863: 2011
nhựa nóng
1 mẫu/1 nguồn
- Cường độ nén đá gốc
cung cấp
- Thành phần hạt
- Hàm lượng hạt thoi dẹt
- Hàm lượng chung bụi, bùn, sét
1 mẫu/1 loại đá/1 1000 m3/ 1 mẫu/
- Độ hao mòn Los Angeles
nguồn cung cấp
1 loại đá
- Hàm lượng hạt mềm yếu, phong hóa
- Hàm lượng sét cục
- Độ dính bám của đá với nhựa đường
2


Tiêu chuẩn
thí nghiệm

- Thành phần hạt và mô đun độ lớn
- Hàm lượng chung bụi bùn sét
- Hàm lượng sét cục

- Độ góc cạnh của cát

TCVN 7572-10: 2006
TCVN 7572-2: 2006
TCVN 7572-13: 2006
TCVN 7572-8: 2006
TCVN 7572-12: 2006
TCVN 7572-17: 2006
TCVN 7572-8: 2006
TCVN 7504: 2005

TCVN 8819: 2011

Cát dùng cho bê tông nhựa

- Hệ số đương lượng cát (ES)

TCVN 7572-2: 2006
TCVN 7572-13: 2006
TCVN 7572-8: 2006
TCVN 7572-12: 2006
TCVN 7572-17: 2006
TCVN 7572-8: 2006

TCVN 7504: 2005

2 ngày/ 1 mẫu
(200m3/ 1 mẫu)
1 mẫu/1 nguồn
cung cấp

TCVN 7572-2: 2006
AASHOTO T176
TCVN 7572-8: 2006
TCVN 7572-8: 2006
TCVN 8860-7: 2011

3/7


STT
3

Nội dung cơng tác thí nghiệm

Định mức kiểm tra

Vật liệu đầu vào

- Độ ẩm

a

1 mẫu/1 nguồn

cung cấp

TCVN 4197: 2012
TCVN 7572-2: 2006

Phụ lục I Thơng tư
số 27/2014/TTNhựa đường
BGTVT
Các thí nghiệm trên mẫu nhựa trước khi thí nghiệm TFOT (Thin film oven test)
- Độ kim lún ở 25oC
- Điểm hóa mềm (dụng cụ vòng và bi)

- Độ nhớt động học ở 600C
- Độ kéo dài ở 25oC
- Hàm lượng paraphin
- Điểm chớp cháy (cốc mở Cleveland)
- Độ hòa tan trong tricloetylen

1 ngày/ 1 mẫu

1 mẫu/ 1 nguồn
cung cấp

- Khối lượng riêng 25oC
- Độ dính bám với đá
Các thí nghiệm trên mẫu nhựa sau khi thí nghiệm TFOT (Thin film oven test)
- Tổn thất khối lượng

- Tỷ lệ độ kim lún còn lại so với độ kim
lún ban đầu ở 25oC


1 mẫu/ 1 nguồn
cung cấp

TCVN 7495: 2005
TCVN 7496: 2005;
ASTM D113

Nhũ tương nhựa đường axit
Thử nghiệm trên mẫu nhũ tương nhựa đường axit
- Độ nhớt Saybolt Furol
- Độ ổn định lưu trữ 24h

TCVN 8817-1: 2011
TCVN 8817-2: 2011
TCVN 8817-3: 2011

- Lượng hạt quá cỡ, thử nghiệm sàng
- Điện tích hạt
- Độ khử nhủ (sd 35ml dioctyl sodium
sulfosuccinate 0,8%)
- Thử nghiệm trộn với xi măng

TCVN 8817-4: 2011
TCVN 8817-5: 2011
1 mẫu/ 1 nguồn
cung cấp

TCVN 8817-6: 2011
TCVN 8817-7: 2011


- TN độ dính bám và tính chịu nước

b

6

TCVN 8817-8: 2011

- Thí nghiệm hàm lượng dầu
- Thí nghiệm hàm lượng nhựa
Thử nghiệm trên mẫu nhựa thu được sau chưng cất

- Độ kim lún ở 25oC
- Độ kéo dài ở 25oC
- Độ hòa tan trong tricloetylen

TCVN 8817-9: 2011
TCVN 8817-9: 2011
TCVN 7495: 2005
TCVN 7496: 2005
TCVN 7500: 2005

1 mẫu/ 1 nguồn
cung cấp
TCVN 8819: 2011;
QĐ 858/QĐBGTVT

Thiết kế thành phần cấp phối bê tông nhựa
- Thiết kế sơ bộ thành phần cấp phối bê

tông nhựa
1 lần/ 1 loại cấp
- Thiết kế hoàn chỉnh thành phần cấp phối
phối
bê tông nhựa
- Xác lập công thức chế tạo bê tông nhựa

7

TCVN 7495: 2005
TCVN 7497: 2005
Phụ lục II Thông tư
số 27/2014/TTBGTVT
TCVN 8818-5: 2011
TCVN 7496: 2005
TCVN 7503: 2005
TCVN 7498: 2005
TCVN 7500: 2005
TCVN 7501: 2005
TCVN 7504: 2005

ASTM D1754

- Độ kéo dài ở 25oC

5
a

Ghi chú


TCVN 7572-2: 2006

2 ngày/ 1 mẫu
(50 tấn/ 1 mẫu)

- Chỉ số độ kim lún PI

b

Tiêu chuẩn
thí nghiệm

TCVN 8819: 2011

- Thành phần hạt

4

Tần suất

Bột khống dùng cho bê tơng nhựa

- Chỉ số dẻo

Tiêu chuẩn
kỹ thuật

TCVN 8820: 2011

TCVN 8819: 2011;

QĐ 858/QĐBGTVT

Bê tông nhựa (C19; C12,5; C9,5)
- Xác định độ ổn định, độ dẻo Marshall

TCVN 8860-1: 2011

- Xác định hàm lượng nhựa

≥ 8 KN; 1,5-4 mm

TCVN 8860-2: 2011

- Xác định thành phần hạt

TCVN 8860-3: 2011

- XĐ tỷ trọng lớn nhất, khối lượng riêng

TCVN 8860-4: 2011
1 ngày/ 1 mẫu

4/7


STT

Nội dung cơng tác thí nghiệm
- XĐ tỷ trọng khối, khối lượng thể tích
- Xác định độ rỗng dư


Định mức kiểm tra

Vật liệu đầu vào
Tần suất
1 mẫu/ 1 loại cấp 1 ngày/ 1 mẫu
phối

Tiêu chuẩn
kỹ thuật

TCVN 8860-9: 2011
TCVN 8860-10: 2011

- Xác định độ rỗng lấp đầy nhựa

TCVN 8860-11: 2011

- Xác định độ ổn định còn lại

TCVN 8860-12: 2011

- Xác định độ sâu vệt hằn bánh xe

- Độ bền uốn

AASHTO T324-04

- Độ mài mòn bề mặt


1 tổ mẫu/ 1
nguồn cung cấp

2

TCVN 6065: 1995

TCVN 6476: 1999
TCVN 6476: 1999
1 tổ mẫu/ 1
nguồn cung cấp

15.000 viên/
1 tổ mẫu/

TCVN 6355-3: 1998
TCVN 6065: 1995

- TN độ bằng phẳng bằng thước 3m
II MẶT ĐƯỜNG
1 Lớp cấp phối đá dăm loại I
- TN độ chặt bằng phương pháp rót cát
- TN mơ đun đàn hồi
- TN độ bằng phẳng bằng thước 3m
2 Lớp cấp phối đá dăm loại I gia cố xi măng
- TN độ chặt bằng phương pháp rót cát
- Khoan mẫu kiểm tra chiều dày, khối
lượng thể tích khơ, cường độ chịu nén,
cường độ kéo khi ép chẻ


- TN độ bằng phẳng bằng thước 3m
4
5
a

b

TCVN 6476: 1999

THÍ NGHIỆM KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG CẤU KIỆN, KẾT CẤU CƠNG TRÌNH
NỀN ĐƯỜNG
Cát san lấp; lớp đệm cát thốt nước
- TN độ chặt bằng phương pháp dao vòng
200 m3/ 1 vị trí
Đất đắp
- TN độ chặt bằng phương pháp rót cát
TCVN 4447-12
200 m3/ 1 vị trí

- TN mơ đun đàn hồi

Lớp kết cấu áo đường đá dăm nước
- TN độ bằng phẳng bằng thước 3m
Mặt đường bê tơng nhựa
Thí nghiệm hiện trường
- TN kiểm tra mô đun đàn hồi
- TN độ bằng phẳng bằng thước 3m
- TN độ nhám mặt đường
- Khoan mẫu xác định chiều dày
Thí nghiệm trong phịng

- Độ ổn định, độ dẻo Marshall
- Hàm lượng nhựa
- Thành phần hạt
- Tỷ trọng lớn nhất, khối lượng riêng
- Tỷ trọng khối, khối lượng thể tích
- Độ rỗng dư
- Độ rỗng cốt liệu
- Độ rỗng lấp đầy nhựa
- Độ ổn định còn lại
- Độ ổn định, độ dẻo Marshall của mẫu
khoan

≥ 80%

≤12,5 mm

≤ 0,4 %
Trung bình ≥ 5Mpa
TCVN 6355-3: 2009
(từng mẫu ≥ 4Mpa)

1.000m / 1 tổ
mẫu

- Cường độ nén

B
I
1


≥ 13 %

TCVN 6355-1: 2009
2

- Kiểm tra khuyết tật ngoại quan
- Độ dày lớp màu trang trí

4-6%

TCVN 7744: 2013

V Gạch bê tơng tự chèn
- Kiểm tra kích thước hình học

- Độ hút nước

Ghi chú

TCVN 8860-5: 2011

- Xác định độ rỗng cốt liệu

IV Gạch Tezarro
- Kiểm tra kích thước và khuyết tật ngoại
quan
- Độ chịu mài mịn

Tiêu chuẩn
thí nghiệm


22TCN 02: 1971
22TCN 346: 2006

1 km/ 20 vị trí

HSTK

TCVN 8861: 2011

25 m/ 1 vị trí

HSTK

TCVN 8864: 2011

TCVN 8859: 2011
800 m2/ 1 vị trí
1 km/ 20 vị trí
100 m/ 1 vị trí

22TCN 346: 2006
TCVN 8861: 2011
TCVN 8864: 2011

K ≥ 0,98

TCVN 8858: 2011
800 m2/ 1 vị trí


22TCN 346: 2006

1 km/ 1 tổ mẫu

TCVN 9843: 2013;
TCVN 8862: 2011

1000 m/ 5 vị trí

TCVN 8864: 2011
TCVN 9504: 2012

25 m/ 1 vị trí

TCVN 8864: 2011
TCVN 8819: 2011

1 km/ 20 vị trí
25 m/ 1 vị trí
1km/ 20 vị trí
2500 m2/ 3 vị trí

1 ngày/ 1 mẫu

TCVN 8867: 2011
TCVN 8864: 2011
TCVN 8866: 2011
TCVN 8860-8: 2011
TCVN 8860-1: 2011 ≥ 8 KN; 1,5-4 mm
TCVN 8860-2: 2011

TCVN 8860-3: 2011
TCVN 8860-4: 2011
TCVN 8860-5: 2011
TCVN 8860-9: 2011
4-6%
TCVN 8860-10: 2011
≥ 13 %
TCVN 8860-11: 2011
TCVN 8860-12: 2011
≥ 80%
TCVN 8860-1: 2011

≥ 6 KN; 1,5-4 mm

2500m2/ 3 mẫu

5/7


STT

6

Nội dung cơng tác thí nghiệm

Định mức kiểm tra

Vật liệu đầu vào

- Khối lượng thể tích của mẫu khoan

- Độ chặt lu lèn của mẫu khoan
Kiểm tra cường độ nén của bê tông, vữa xây
- TN cường độ chịu nén của bê tông ở 3
ngày, 7 ngày, 28 ngày tuổi
- TN cường độ chịu nén của vữa xây ở 3
ngày, 7 ngày, 28 ngày tuổi

Tần suất
2500m2/ 3 mẫu

20 m3/ 1 tổ mẫu

Tiêu chuẩn
kỹ thuật

Tiêu chuẩn
thí nghiệm

Ghi chú

TCVN 8860-5: 2011
TCVN 8860-8: 2011

K ≥ 0,98

TCVN 3118: 1993

20 m3/ 1 tổ mẫu

6/7



STT

Nội dung cơng tác thí nghiệm

Định mức kiểm tra

Vật liệu đầu vào

Tần suất

Tiêu chuẩn
kỹ thuật

Tiêu chuẩn
thí nghiệm

Ghi chú

7/7



×