ĐỀ TỰ LUYỆN
SỐ 8
KỲ THI TRUNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA NĂM 2023
Bài thi: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút, khơng kể thời gian phát đề
(Đề thi có 5 trang)
Họ và tên thí sinh:………………………………………….........
Số điện thoại:……………………………………………………..
Câu 1: Với n là số ngun dương bất kì, n 2 cơng thức nào dưới đây đúng?
A. Cn2
n!
2! n 2 !
B. Cn2
2!
n ! n 2 !
C. Cn2
n!
n 2 !
D. Cn2
2! n 2 !
n!
Câu 2: Phần ảo của số phức z 3 4i bằng
A. -3
B. 4
C. 3
D. -4
Câu 3: Cho hàm số y f x xác định, liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ
Hàm số đã cho đồng biến trong khoảng nào sau đây?
A. ;1
B. ; 1
C. 0;
D. 3;
Câu 4: Phương trình 32 x1 27 có nghiệm là
A. x 2
B. x 3
C. x 3
D. x 1
C. \ 0
D. 0;
Câu 5:Tập xác định của hàm số y là
x
A.
B. 0;
Câu 6: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?
A. y x 4 2 x2
B. y x3 3x2
C. y x3 3x2
D. y x 4 2 x 2
Câu 7:Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng P : 3x 2 z 1 0 . Vectơ nào sau đây là một vectơ
pháp tuyến của P ?
A. n1 3;0; 2
B. n2 3; 2; 1
C. n3 3; 2;1
D. n4 3; 2; 0
Câu 8: Cho hàm số y f x có bảng xét dấu của đạo hàm như sau:
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A. 4
B. 1
C. 2
Câu 9: Nguyên hàm của hàm số f x x cos x là
D. 3
x2
x2
sin x C
C.
sin x C
D. 1 sin x C
2
2
Câu 10: Cho khối chóp có diện tích đáy B 7 a 2 và chiều cao h 3a . Thể tích của khối chóp đã cho bằng
7
A. 21a 3
B. 7a 2
C. 7a 3
D. a3
3
A. 1 sin x C
B.
Câu 11: Cho khối trụ có bán kính đáy r 5 và chiều cao h 4 . Thể tích của khối trụ đã cho bằng
A. 100
B. 40
C. 20
D. 80
Câu 12: Trong không gian Oxyz, cho các điểm A 2; 2;1 , B 1; 1;3 . Toạ độ của vectơ AB là
A. 1; 1; 2
B. 3;3; 4
C. 3; 3; 4
D. 1;1; 2
Câu 13: Trên đoạn 1; 2 , hàm số y 2 x3 3x 2 12 x 2 đạt giá trị lớn nhất tại điểm
A. x 6
B. x 15
C. x 1
D. x 2
Câu 14: Cho cấp số nhân un có u1 2 , và công bội q 2 . Số hạng thứ ba của cấp số nhân bằng
A. -4
B. -8
C. 8
D. 4
Câu 15: Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz, cho hai điểm A 1; 2;1 , B 0; 2;3 . Viết phương trình mặt
cầu đường kính AB.
2
1
5
2
2
A. x y 2 z 2
2
4
2
1
5
2
2
B. x y 2 z 2
2
4
2
2
1
5
2
2
C. x y 2 z 2
2
4
1
5
2
2
D. x y 2 z 2
2
4
2x 7
Câu 16: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y
là đường thẳng
x3
7
A. y 3
B. y 2
C. y 2
D. y
3
2
3
Câu 17: Với a là số thực dương tuỳ ý, biểu thức a . a bằng
7
5
6
1
A. a 6
B. a 6
C. a 5
D. a 3
Câu 18: Trong không gian Oxyz, mặt phẳng P đi qua điểm A 3; 4;5 và vng góc với đường thẳng
d:
x 2 y 1 z 2
. Phương trình của mặt phẳng P là
1
2
3
A. x 2 y 3 z 8 0 B. x 2 y 3 z 10 0 C. 3 x 4 y 5 z 10 0
3
Câu 19: Cho
2
3
f x dx 2; g t dt 3 . Giá trị của
2
3
3 f x 2 g x dx là
2
A. 8
B. 10
C. 12
Câu 20: Cho hai số phức z 3 4i, w 4 3i . Số phức z w bằng
A. 1 i
B. 7 7i
D. 3 x 4 y 5 z 8 0
C. 7 7i
D. 14
D. 7 7i
Câu 21: Trong mặt phẳng toạ độ, điểm M 20;21 là điểm biểu diễn số phức nào sau đây?
A. z2 20 21i
B. z3 20 21i
C. z4 20 21i
D. z1 20 21i
Câu 22: Cho số phức z thoả mãn 2 i z 3 7i . Số phức liên hợp của z là
A. z
13 11
i
5 5
B. z
13 11
i
5 5
C. z 13 11i
D. z 13 11i
Câu 23: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d đi qua điểm M 0; 2;5 và có một vectơ chỉ phương
u 3; 1; 2 . Phương trình của d là:
x 3t
A. y 2 t
z 5 3t
x 3t
B. y 2 t
z 5 2t
x 3
C. y 1 2t
z 2 5t
x 1 3t
D. y 1 t
z 2 2t
Câu 24: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng
A. 2
B. 3
Câu 25: Nếu
5
5
1
1
C. 0
f x dx 3 thì 8 f x dx
D. -4
bằng
A. 15
B. 12
C. 24
D. 40
Câu 26: Thể tích của khối hộp chữ nhật có độ dài các cạnh là a,3a,5a bằng
A. 15a 2
B. 15a3
C. 15a
D. 15
3 2
Câu 27: Cho a và b là hai số thực dương thoả mãn a b 32 . Giá trị của 3log2 a 2log 2 b bằng
A. 5
B. 2
C. 32
D. 4
3
Câu 28: Tìm nguyên hàm của hàm số x 2 2 x dx với x 0
x
A.
x3
4 3
3ln x
x C
3
3
B. x 3 3ln x
x3
4 3
C.
3ln x
x C
3
3
Câu 29: Đạo hàm của hàm số y 2 x 1
x3
4 3
D.
3ln x
x C
3
3
1
3
trên tập xác định là
1
A. 2 2 x 1 3 ln 2 x 1
4 3
x C
3
4
1
2 x 1 3
3
Câu 30: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz, cho điểm A 0; 2;5 , mặt phẳng P : 2 x y 0 và mặt
C.
4
2
2 x 1 3
3
1
B. 2 x 1 3 ln 2 x 1
D.
phẳng Q : x y 3z 1 0 . Mặt phẳng đi qua A và vng góc với cả hai mặt phẳng P , Q có phương
trình là
A. 2 y 5 z 7 0
B. 3 x 6 y z 7 0 C. 3 x 6 y z 7 0 D. 2 y 5 z 7 0
Câu 31: Từ một hộp chứa 10 quả bóng gồm 4 quả màu đỏ và 6 quả màu xanh, lấy ngẫu nhiên đồng thời 2 quả.
Xác suất để lấy được đồng thời 2 quả khác màu bằng
2
1
2
8
A.
B.
C.
D.
9
3
15
15
2x b
Câu 32: Biết hàm số y
(b là số thực cho trước, b 2 ) có đồ thị như
x 1
hình bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. y ' 0, x
B. y ' 0, x
C. y ' 0, x 1
D. y ' 0, x 1
Câu 33: Diện tích mặt cầu có đường kính 2a là
A. 4 a 2
B. 16 a 2
1
Câu 34: Nếu
3 f x 1 dx 4 thì
1
A. 2
C. a 2
D.
4 a 2
3
1
f x x 1 dx bằng
1
B. 4
4
Câu 35: Tập nghiệm của bất phương trình
5
A.
B. ;1
2 x 1
C. -4
2 x
4
là
5
C. 3;
D. 6
D. 1;
Câu 36: Trong không gian Oxyz, cho điểm A 1; 0;1 . Tìm toạ độ điểm C thoả mãn AC 0; 6;1
A. C 1; 6; 2
B. C 1; 6; 0
C. C 1; 6; 2
D. C 1; 6; 1
Câu 37: Cho hình chóp S. ABC có đáy là tam giác vng đỉnh B , AB a , SA vng góc với mặt phẳng đáy
và SA 2a . Khoảng cách từ A đến mặt phẳng SBC bằng
2 5a
5a
2 2a
5a
B.
C.
D.
5
3
3
5
Câu 38: Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC. A ' B ' C ' có cạnh đáy bằng a. Diện tích tam giác A ' BC bằng
a2 7
. Góc giữa hai đường thẳng AA ' và B ' C bằng
4
A. 30
B. 90
C. 45
D. 60
Câu 39: Cho khối lăng trụ đứng ABC. A ' B ' C ' có đáy là tam giác đều. Mặt phẳng A ' BC tạo với đáy góc
A.
30 và tam giác A ' BC có diện tích bằng 8. Tính thể tích V của khối lăng trụ đã cho
A. V 8 3
B. V 16 3
D. V 2 3
x 12 y 9 z 1
Câu 40: Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz, cho đường thẳng d :
và mặt phẳng
4
3
1
P : 3x 5 y z 2 0 . Gọi là hình chiếu vng góc của d lên P . Phương trình tham số của là
x 62t
A. y 25t
t
z 2 62t
x 62t
C. y 25t
t
z 2 61t
C. V 64 3
x 8t
B. y 7t
t
z 2 11t
x 8t
D. y 7t
t
z 2 11t
Câu 41: Cắt hình nón N đỉnh S cho trước bởi mặt phẳng qua trục của nó, ta được một tam giác vng cân
có cạnh huyền bằng 2a 2 . Biết BC là một dây cung đường trịn của đáy hình nón sao cho mặt phẳng SBC
tạo với mặt phẳng đáy của hình nón một góc 60 . Tính diện tích tam giác SBC
4a 2 2
4a 2 2
2a 2 2
2a 2 2
A.
B.
C.
D.
3
9
3
9
Câu 42: Cho F x là một nguyên hàm của hàm số f x 1 x 1 x trên tập và thoả mãn F 1 3 .
Tính tổng F 0 F 2 F 3
A. 8
B. 12
C. 14
D. 10
Câu 43: Có bao nhiêu số nguyên dương x thoả mãn
3x
2
2
27 log 3 10 3x 1 1 x 0 ?
A. 4
B. 3
C. 2
Câu 44: Cho hàm số y f x liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ.
D. 1
Gọi S là tập hợp các giá trị nguyên của tham số m để phương trình
f f x m có nghiệm thuộc khoảng 1; 0 . Tính số phần tử của tập S
A. 5
C. 4
B. 3
D. 2
Câu 45: Cho z1 , z2 là hai số phức liên hợp của nhau thỏa mãn
z1
là số ảo và | z1 z2 | 2 6 .
z2 2
Mô đun của z1 bằng:
A. 2 3
B. 2
C. 2 2
2
Câu 46: Cho hàm số y f ( x) ax bx c với a, b, c là các số thực.
D.
5
Biết hàm số g x x3 f x f ' x f '' x có đồ thị như hình vẽ bên.
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y
f x x3 3x 2 1
g x 1
và y 1 bằng
22
5
44
27
C. ln
D. ln
27
11
Câu 47: Xét các số phức z, w thoả mãn z 2 và w 1 .Khi z 3i 4 w 15 8i đạt giá trị lớn nhất,
A. ln 3
B. ln
z w bằng
A.
2357
12
B.
37645
85
C.
1226
5
D.
5421
17
Câu 48: Có bao nhiêu số nguyên a, 2 a 2021 để có ít nhất 3 số nguyên 3x thoả mãn a x
1
1
2 x
2
a
A. 1993
B. 125
C. 127
D. 1995
Câu 49: Cho hàm số y f x có đạo hàm và liên tục trên , có đồ thị
y f ' x như hình bên. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của m để hàm số
y g x f 4 2 x m 2020 có 3 điểm cực tiểu?
A. 1
C. 2
B. 0
D. 2018
Câu 50: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu ( S ) : ( x 2) 2 ( y 1)2 ( z 3) 2 3 có tâm I và
x 3 y 4 z
. Gọi A là điểm nằm trên đường thẳng d. Từ A kẻ các tiếp tuyến AB, AC, AD
đường thẳng d :
1
3
4
đến mặt cầu (S) với B, C, D là các tiếp điểm. Khi thể tích khối chóp I.BCD đạt giá trị lớn nhất, mặt phẳng
(BCD) có phương trình là mx ny pz 8 0 . Giá trị của m n p bằng
A. 5
B. 1
C. -1
D. -5
------------------HẾT------------------