ĐỀ TỰ LUYỆN
SỐ 14
KỲ THI TRUNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA NĂM 2023
Bài thi: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút, khơng kể thời gian phát đề
(Đề thi có 5 trang)
Họ và tên thí sinh:………………………………………….........
Số điện thoại:……………………………………………………..
Câu 1: Biết F x x 2 là một nguyên hàm của hàm số f x trên . Giá trị của
A. 5 .
B. 3 .
2
2 f x dx
bằng
1
13
C.
.
3
7
D. .
3
C. \ 0 .
D. .
Câu 2: Cho số phức z 3 2i , khi đó iz bằng
A. 3 2i .
В. 2 3і.
С. 2 3і.
D. 3 – 2i.
Câu 3: Cho khối trụ có diện tích đáy B 4 và chiều cao h 6 . Thể tích của khối trụ đã cho bằng
А. 56.
В. 24.
С. 72.
D. 8.
1
Câu 4: Tập xác định của hàm số y x 4 là
A. 0; \ 1 .
B. 0; .
Câu 5: Cho hình nón có diện tích xung quanh là S , bán kính đường trịn đáy là r . Đường sinh của hình nón
được tính theo cơng thức nào dưới đây?
S
S
S
S
A.
.
B.
.
C. .
D. 2 .
2 r
r
r
r
Câu 6: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
А. 0; 2 .
В. 0;1 .
C. ;0 .
D. 1;1 .
Câu 7: Đồ thị trong hình bên là của hàm số nào?
A. y x 2 3 x 1 .
B. y x3 3 x 2 1 .
C. y x 4 3 x 2 1 .
D. y x3 3 x 1 .
Câu 8: Trên , họ nguyên hàm của hàm số y 3x là
3x
3x 1
C . B. 3x dx 3x C .
C. 3x dx 3x ln 3 C . D. 3x dx
C .
ln 3
x 1
Câu 9: Cho hàm số y f x liên tục trên [ 1;3] và có đồ thị như hình vẽ.
A. 3x dx
Gọi M và m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho
trên [ 1;3] . Giá trị M .m bằng
A. 3
B. 1
C. 6
D.0
1
Câu 10: Họ các nguyên hàm của hàm số f x
sin 2 x
A. f x dx tan x C
B. f x dx cot x C
C. f x dx tan x C
D. f x dx cot x C
Câu 11: Cho cấp số nhân un có số hạng đầu u1 2 , công bội q 2 . Số hạng thứ 3 của un bằng.
А. 2.
В. 8.
С. -4.
D. -6.
Câu 12: Cho khối trụ có chiều cao h , bán kính r . Thể tích của khối trụ được tính theo cơng thức nào dưới đây?
1
1
A. V r 2 h.
B. V r 2 h.
C. V rh.
D. V rh.
3
3
Câu 13: Số phức liên hợp của số phức z 3 i là
А. 3 i .
В. 3 i .
С. 3 i .
D. 3 i .
2
Câu 14: Cho hàm số y f x có đạo hàm f ' x x x 1 , x . Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
А. 3.
В. 5.
С. 2.
D. 4.
2
Câu 15: Cho bất phương trình log 2 2 x 4 log 2 x 4 0. Khi đặt t log 2 x thì bất phương trình đã cho trở
thành bất phương trình nào sau đây?
A. t 2 4t 3 0.
B. t 2 2t 3 0.
Câu 16: Nghiệm của phương trình 3x1 5 là:
A. x log 5 3 .
B. x 1 log 5 3 .
C. t 2 0.
D. t 2 4t 4 0.
C. x 1 log 3 5 .
D. 1 log 3 5 .
Câu 17: Đạo hàm của hàm số y x ln x trên khoảng 0; là
A. y ' ln x 1 .
B. y '
1
.
x
C. y ' 1 .
D. y ' ln x .
Câu 18: Số phức z 2 3i có điểm biểu diễn trên mặt phẳng tọa độ là
A. Q 2; 3 .
В. M 2; 3 .
C. N 2;3 .
D. P 2;3 .
x 1 t
Câu 19: Trong không gian Oxyz,đường thẳng d : y 2t đi qua điểm nào dưới đây?
z 2 t
А. P 1; 2; 1 .
В. М 1; 4; 4 .
C. N 1; –2; 2 .
D. Q 1;0; –2 .
Câu 20: Diện tích của mặt cầu có bán kính r được tính theo cơng thức nào dưới đây?
4
A. S r 2 .
B. S 4 r 2 .
C. S 4 r 3 .
D. S 4 r.
3
Câu 21: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ sau:
Điểm cực tiểu của hàm số đã cho là
A. 0 .
B. 2 .
D. 1
C. 3 .
Câu 22: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S : x 1 y 2 z 1 9 và mặt cầu : 2x y 2z 5 0 .
2
2
2
Phương trình chính tắc của đường thẳng d đi qua tâm của S và vng góc với là
x 1 y 2 z 1
.
2
1
2
x 2 y 1 z 2
C.
.
1
2
1
Câu 23: Có tất cả bao nhiêu khối đa diện đều ?
A. 7.
B. 5.
A.
x 1 y 2 z 1
.
2
1
2
x 2 y 1 z 2
D.
.
1
2
1
B.
C. 4.
D. 6.
x 1 2t
Câu 24: Trong không gian Oxyz, đường thẳng d : y 4t có một véctơ chỉ phương là
z 3 6t
A. u3 1; 2;3 .
В. u1 = 1; 2;3 .
С. u4 1; -4;3 .
D. u2 1; 0;3 .
Câu 25: Cho
5
2
1
1
f x dx 6. Tính tích phân I f 2 x 1 dx
1
B. I .
2
Câu 26: Hàm số nào sau đây đồng biến trên ?
A. I 6.
A. y x 3 x 1.
B. y x3 x 2 .
C. I 12.
С. y
D. I 3.
x 1
.
x3
D. y x 4 x 2 .
Câu 27: Điểm nào sau đây thuộc đồ thị của hàm số y x3 x .
A. Q 2; 4 .
B. N 2; 4 .
С. Р 2;0 .
Câu 28: Trong không gian Oxyz,độ dài của véc-tơ a 2; 2; 1 bằng
A. 7.
B. 3.
C. 3.
D. M 2;6 .
D. 9.
Câu 29: Trong không gian Oxyz , vectơ nào dưới đây là pháp tuyến của mặt phẳng Ozx ?
A. a 1; 0;1
B. d 0;1;1
C. b 1;0;0
D. c 0;1; 0
Câu 30: Với n là số nguyên n 2 công thức nào sau đây đúng?
n!
n!
n!
.
.
A. An2
B. An2 .
C. An2
2!
n 2 !
n 2
D. An2
n!
.
2 n 2 !
Câu 31: Mệnh đề nào sau đây là sai?
A. log a log b a b 0
C. ln x 1 0 x 1
B. ln x 0 x 1
D. log a log b 0 a b
x y 1 z 2
Câu 32: Trong không gian Oxyz, cho điểm A 1; 2;3 và đường thẳng d :
,đường thẳng đi
2
1
1
qua điểm A cắt trục Oz và vng góc với đường thẳng d có phương trình là
x y
z
x 1 y 2 z 3
x 1 y 1 z 3
x y z 7
A.
B.
.
. C.
. D.
1 2 4
1
1
1
1
1
1
1 2
4
Câu 33: Trong khơng gian Oxyz,phương trình mặt phẳng chứa trục Ox và đi qua điểm M 3; 2; –1 là
А. y 2 z 6 0 .
B. y 2 z 0 .
C. 3 x 2 y z 0 .
D. y 2 z 4 0 .
Câu 34: Cho lăng trụ tam giác đều ABC. A ' B ' C ' có tất cả các cạnh bằng nhau,
gọi là góc giữa đường thẳng CB ' với mặt phẳng ABB ' A ' . Giá trị sin bằng.
A.
15
.
10
B.
6
.
4
C.
10
.
10
D.
5
.
4
Câu 35: Một chiếc máy có hai chiếc động cơ I và II chạy độc lập với nhau. Xác suất để động cơ I và II chạy
tốt lần lượt là 0,8 và 0,7. Xác suất để ít nhất một động cơ chạy tốt là
A. 0, 24.
B. 0,94.
C. 0,14.
D. 0,56.
Câu 36: Một khu rừng có trữ lượng gỗ là 3.1010 mét khối. Biết tốc độ sinh trưởng của các cây trong khu rừng
đó là 4% mỗi năm. Nếu hàng năm khơng khai thác thì sau 10 năm khu rừng đó có bao nhiêu mét khối gỗ?
A. 3. 10, 4
8
B. 3.148
C. 3.1410
D. 3. 10, 4
10
x 1 t
Câu 37: Trong không gian Oxyz, cho điểm M 1; 2; 0 , N 0;1; 1 và d : y t
.Mặt phẳng đi qua hai
z 2 2t
điểm M , N và song song với đường thẳng d có phương trình là
B. x 3 y 2 z 5 0. C. x y 2 z 1 0. D. x 2 z 2 0.
A. 2 x y z 0.
Câu 38: Cho hàm số f x 0 và có đạo hàm liên tục trên , thỏa mãn x 1 f ' x
f x
x2
và
2
ln 2
f 0
.Giá trị f 3 bằng
2
1
2
2
A. 2 4 ln 2 ln 5
B. 4 ln 2 ln 5
2
C. 4 4 ln 2 ln 5
2
D.
1
2
4 ln 2 ln 5
4
Câu 39: Tập hợp các điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn z 1 i 2 là đường trịn có phương trình
A. x 1 y 1 4. B. x 1 y 1 4. C. x 1 y 1 4. D. x 1 y 1 4.
2
2
2
2
2
2
2
2
Câu 40: Người ta dùng một mảnh giấy hình chữ nhật ACC ' A ' có kích thước AC 10cm, AA ' 4cm , cuốn
quanh một khối trụ có đường cao bằng 4cm. Biết rằng khi cuốn xong, mảnh giấy chưa bao hết mặt xung quanh
của khối trụ, đỉnh C trùng với điểm B và đỉnh C ' trùng với điểm B ' , góc
AOB bằng 60 o ( Hình vẽ ). Thể tích
của khối trụ là.
A.
144
cm .
3
B. 144 cm3 .
C.
124
cm .
3
D. 124 cm3 .
Câu 41: Trong không gian Oxyz , cho hình lăng trụ tam giác đều ABC. A1 B1C1 có A1 3; 1;1 , hai đỉnh B, C
thuộc trục Oz và AA1 1, ( C không trùng O ). Biết u a; b;1 là một vector chỉ phương của đường thẳng A1C.
Giá trị của a 2 b 2 bằng
A. 16.
B. 5.
C. 9.
Câu 42: Có bao nhiêu số nguyên x thỏa mãn
9 3 18 0 ?
log x x 6 2
D. 4.
x 1
x
2
2
A. 5 .
B. 3 .
C. 1 .
D. 2 .
Câu 43: Cho số phức w và hai số thực a , b . Biết rằng w 2i và 2w 1 11i là hai nghiệm của phương trình
z 2 az b 0 . Tính giá trị của biểu thức P a b
1
A. P 28.
B. P .
C. P 24.
9
5
D. P .
9
Câu 44: Cho hàm số f x ax 4 bx 2 cx d , a 0 , có đồ thị tiếp
xúc và cắt đường thẳng y 2 tại các điểm có hồnh độ
x 1, x 0, x 2 (hình vẽ bên). Biết diện tích phần gạch chéo bằng
1
,gọi g x là hàm số bậc hai có đồ thị đi qua 3 điểm cực trị của đồ
5
thị hàm số f x .Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường
y f x , y g x gần bằng với giá trị nào nhất
A. 6 .
B. 3 .
C. 4 .
D. 5 .
2
2
2
Câu 45: Trong không gian Oxyz cho mặt phẳng P : 4 y z 3 0 và mặt cầu S : x 4 y 4 z 2 4 .
Có bao nhiêu điểm M thuộc mặt phẳng Oxy với tung độ nguyên, mà từ M kẻ được tiếp tuyến với S đồng thời
vng góc với mặt phẳng P
А. 34.
В. 18.
С. 32.
Câu 46: Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên có đồ thị như
hình vẽ . Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình
2f
D. 20.
9 x2 m 2022 0 có nghiệm?
A. 7
C. 8
B. 5
D. 4
Câu 47: Cho y f x là hàm số đa thức bậc 4 thỏa mãn f 1 0 và hàm số y f ' x có bảng biến thiên
như sau
Hàm số g x f
x 2 1 x 2 có mấy điểm cực trị?
A. 1.
B. 3 .
C. 5 .
D. 2 .
Câu 48: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để bất phương trình m 2 x 64 x 1 log x 2 0
có đúng 5 nghiệm nguyên.
А. 16.
В. 55.
С. 15.
D. 56.
Câu 49: Cho hình lăng trụ tam giác ABC. A ' B ' C ' có đáy là tam giác vng tại A,
AB 2 , AC 3 . Góc CAA ' 90o , BAA ' 120o . Gọi M là trung điểm cạnh BB '
(tham khảo hình vẽ). Biết CM vng góc với A ' B , tính thể tích khối lăng trụ đã cho.
A. V
3 1 33
8
3 1 33
B. V
1 33
8
1 33
4
4
Câu 50: Xét các số phức z và w thỏa mãn z w 1, z w 2 . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức
C. V
D. V
P zw 2i z w 4 bằng
А.
3 2
.
2
В.
1 5 2
.
4
С. 5 2 2 .
D. 5 .