Tải bản đầy đủ (.docx) (18 trang)

mẫu danh sách khám cấp toa cho về

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (123.46 KB, 18 trang )

TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN CAO
PHONGTRẠM Y TẾ XÃ NAM PHONG
DANH SÁCH CHI TIẾT KHÁM BỆNH CẤP TOA CHO VỀ
Từ ngày 01/10/2023 đến ngày 31/10/2023
ST
T

Ngày
khám

Mã y tế

Số khám
bệnh

1 30/10/2023 5626565 1151/2023

2 30/10/2023 5670167 1153/2023

3 30/10/2023 5334850 1152/2023

4 30/10/2023 5217265 1155/2023

5 30/10/2023 5500165 1154/2023

6 27/10/2023 5263819 1143/2023

7 27/10/2023 5172581 1144/2023

8 27/10/2023 5686916 1148/2023


Họ tên

Địa chỉ

Mạc, XãNam
Phong, Huyện
Cao Phong,
Tỉnh HịaBình
Khuận, Xã
Nam Phong,
BÙI THỊ
Huyện Cao
PHƯỢNG
Phong, Tỉnh
Hịa Bình
Nam Thành,Xã
Nam Phong,
ĐẶNG THỊ
Huyện Cao
TƯƠI
Phong, Tỉnh
Hịa Bình
xóm trẹo ngồi
1, xã nam
BÙI THỊ
phong, huyện
XÍCH
cao phong, tỉnh
hịa bình
Nam Hồng, Xã

Dũng Phong,
NGUYỄN
Huyện Cao
THỊ CƯ
Phong, Tỉnh
Hịa Bình
Trẹo Trong, Xã
Nam Phong,
BÙI THỊHIM Huyện Cao
Phong, Tỉnh
Hịa Bình
Nam Thái, Xã
Nam Phong,
VŨ THỊ MỸ Huyện Cao
Phong, Tỉnh
Hịa Bình
ĐINH ĐỨC Xã Nam Phong
DỊNH
- Huyện Cao
BÙI THỊ
TIẾN

Số thẻ BHYT

Chẩn
Tuổi/ Giới Dân tộc
đốn
Tháng tính
ICD


ICD
ngun
nhân

Khoa
khám
bệnh

Phịngk
Miễn
hámbệnh
phí

Cấp
cứu

Trong
tỉnh SĐT

Khoa khám
bệnh

Phịng
khám

X

Khoa khám
bệnh


Phịng
khám

X

I10

Khoa khám
bệnh

Phịng
khám

X

Mường

I10

Khoa khám
bệnh

Phòng
khám

X

Nữ

Kinh


I10

Khoa khám
bệnh

Phòng
khám

X

64

Nữ

Mường

I10

Khoa khám
bệnh

Phòng
khám

X

GD4171720396969

67


Nữ

Kinh

I10

Khoa khám
bệnh

Phòng
khám

X

HT3172404001094

66

I10

Khoa khám
bệnh

Phòng
khám

X

GD4171720394529


59

Nữ

Mường

GD4171720412777

44

Nữ

Mường N39.0

GD4171720400249

57

Nữ

Kinh

GD4171720419182

58

Nữ

GD4171720386936


78

GD4171720385491

Nam Mường

I10

Lời
dặnkhá
m


ST
T

Ngày
khám

Mã y tế

Số khám
bệnh

Họ tên

Địa chỉ

Số thẻ BHYT


Phong- tỉnh
Hồ Bình
ong, nam
BÙI MẠNH
9 27/10/2023 5695349 1145/2023
phong, cao TE1171721135905
QUYỀN phong, hồ bình
Trẹo Ngoài 1,
Xã Nam Phong,
BÙI THỊ
10 27/10/2023 5620376 1147/2023
Huyện Cao GD4171720421833
THAO
Phong, Tỉnh
Hịa Bình
Xóm Ong, Xã
Nam Phong,
BÙI THỊ
11 27/10/2023 5708659 1146/2023
Huyện Cao CN3171720964788
HẰNG
Phong, Tỉnh
Hịa Bình
Trẹo Ngồi 2,
Xã Nam Phong,
BÙI THỊ
12 27/10/2023 5627457 1149/2023
Huyện Cao GD4171720408919
NAO

Phong, Tỉnh
Hịa Bình
Khuận, xãNam
BÙI THỊ
Phong, huyện
13 26/10/2023 5629296 1142/2023
GD4171720388120
CHẠY
Cao Phong, tỉnh
Hịa Bình
Trẹo Trong, Xã
Nam Phong,
BÙI NGỌC
14 26/10/2023 5214438 1141/2023
Huyện Cao GD4171720391179
SAN
Phong, Tỉnh
Hịa Bình
Xã NamPhongBÙI XN
Huyện Cao
15 25/10/2023 5302217 1140/2023
HT2171720427287
HÙNG
Phong- tỉnh
Hồ Bình
Trẹo Trong, Xã
Nam Phong,
BÙI THỊ
16 25/10/2023 5622240 1138/2023
Huyện Cao GD4171720397344

QUẨN
Phong, Tỉnh
Hịa Bình
trẹo ngồi 1 ,xã
nam phong
BÙI THỊ
17 25/10/2023 5295572 1139/2023
,huyện cao TS2171720401650
CHIỂN
phong ,tỉnh hịa
bình

Chẩn
Tuổi/ Giới Dân tộc
đốn
Tháng tính
ICD

ICD
ngun
nhân

Khoa
khám
bệnh

Phịngk
Miễn
hámbệnh
phí


Cấp
cứu

Trong
tỉnh SĐT

Nam
0

Nam Mường

J20

Khoa khám
bệnh

Phòng
khám

X

59

Nữ

Mường

I10


Khoa khám
bệnh

Phòng
khám

X

24

Nữ

Mường

I10

Khoa khám
bệnh

Phòng
khám

X

66

Nữ

Mường


I10

Khoa khám
bệnh

Phòng
khám

X

69

Nữ

Mường

I10

Khoa khám
bệnh

Phòng
khám

X

63

Nam Mường


I10

Khoa khám
bệnh

Phòng
khám

X

74

Nam

Kinh

I10

Khoa khám
bệnh

Phòng
khám

X

52

Nữ


Mường

J02

Khoa khám
bệnh

Phòng
khám

X

73

Nữ

Mường

I10

Khoa khám
bệnh

Phòng
khám

X

Lời
dặnkhá

m


ST
T

Ngày
khám

Mã y tế

18 24/10/2023 5264102

19 24/10/2023 5508169

20 23/10/2023 5637745

21 23/10/2023 5305373

22 24/10/2023 5236610

23 24/10/2023 5656623

24 24/10/2023 5265519

25 24/10/2023 5198608

26 24/10/2023 5238274

27 24/10/2023 5287405


Số khám
bệnh

Họ tên

Địa chỉ

Trẹo Ngoài 1,
Xã Nam Phong,
1137/2023 BÙI THỊ MY Huyện Cao
Phong, Tỉnh
Hịa Bình
Khu 7, Thị trấn
Cao Phong,
NGHIÊM
1134/2023
huyện Cao
TRUNGBẢO
Phong, tỉnh
Hịa bình
Xóm Mạc, Xã
Nam Phong,
BÙI THỊ
1123/2023
Huyện Cao
CHÈN
Phong, Tỉnh
Hịa Bình
Xã Kim Lập

QCH
1127/2023
Huyện KimBơi
THẢO MY Tỉnh HịaBình
Khuận, Xã
Nam Phong,
BÙI VĂN
1131/2023
Huyện Cao
LIU
Phong, Tỉnh
Hịa Bình
Xã Nam Phong
BÙI QUANG - Huyện Cao
1132/2023
HỢP
Phong - Tỉnh
Hịa Bình
Trẹo ngồi 1BÙI TRUNG xã Nam Phong
1136/2023
BIÊN
- huyện Cao
Phong
Xóm Trẹo
Trong, Xã Nam
BÙI VĂN
1135/2023
Phong, Huyện
TÍNH
Cao Phong,

Tỉnh Hịa Bình
Trẹo Ngồi 1,
Xã NamPhong,
1130/2023 BÙI THỊ BÌU Huyện Cao
Phong, Tỉnh
HịaBình
trẹo ngồi 2,Xã
BÙI DUY
Nam Phong,
1129/2023
MẠNH
Huyện Cao

Số thẻ BHYT

Chẩn
Tuổi/ Giới Dân tộc
đốn
Tháng tính
ICD

ICD
ngun
nhân

Khoa
khám
bệnh

Phịngk

Miễn
hámbệnh
phí

Cấp
cứu

Trong
tỉnh SĐT

GD4171720390986

61

Nữ

Mường

I10

Khoa khám
bệnh

Phịng
khám

X

TE1171721009467


0

Nam

Kinh

J20

Khoa khám
bệnh

Phòng
khám

X

GD4171720388154

62

Nữ

Mường

I10

Khoa khám
bệnh

Phòng

khám

X

TE1171720897675

0

Nữ

Mường

J20

Khoa khám
bệnh

Phòng
khám

GD4171720424893

55

Nam Mường

K29

Khoa khám
bệnh


Phòng
khám

X

XB4172404002108

71

Nam Mường

I10

Khoa khám
bệnh

Phòng
khám

X

CK2171720401841

64

Nam Mường

I10


Khoa khám
bệnh

Phòng
khám

X

KC2171720386942

60

Nam Mường

I10

Khoa khám
bệnh

Phòng
khám

X

BT2171720425147

81

Mường


I10

Khoa khám
bệnh

Phòng
khám

X

HS4171720883704

7

Nam Mường

J20

Khoa khám
bệnh

Phòng
khám

X

Nữ

X


X

034806
8019

Lời
dặnkhá
m


ST
T

Ngày
khám

Mã y tế

28 24/10/2023 5291402

29 24/10/2023 5172572

30 23/10/2023 5626745

31 23/10/2023 5254929

32 20/10/2023 5630114

33 20/10/2023 5687196


34 23/10/2023 5239468

35 20/10/2023 5671600

36 20/10/2023 5265031

37 20/10/2023 5126589

Số khám
bệnh

Họ tên

Địa chỉ

Phong, Tỉnh
Hịa Bình
Nam Phong,
TRIỆU VĂN
1128/2023
Cao Phong,
DƯƠNG
Hồ Bình
Đội, Xã Tây
NGUYỄN Phong, Huyện
1133/2023
VĂN VIỂN Cao Phong,
Tỉnh Hịa Bình
Mạc, XãNam
Phong, Huyện

1125/2023 BÙI THỊMÙI
Cao Phong,
Tỉnh HịaBình
trẹo ngồi 1, xã
BÙI THỊ
nam phong,
1124/2023
HUYỆN
huyện cao
phong
Trẹo Trong, Xã
Nam Phong,
BÙI THỊ
1118/2023
Huyện Cao
KHỦM
Phong, Tỉnh
Hịa Bình
Trẹo Ngồi 1,
xã Nam Phong,
BÙI HỒNG
1119/2023
Huyện Cao
LONG
Phong, tỉnh
Hồ Bình
QCH Trung tâm y tế
1126/2023 HỮUCƯ
huyện Cao
ỜNG

Phong
Xã Nam Phong
NGUYỄN
- Huyện Cao
1116/2023
THỊ TRONG Phong- tỉnh
Hồ Bình
Nam Thành,Xã
Nam Phong,
ĐỒN MINH
1121/2023
Huyện Cao
PHƯỢNG
Phong, Tỉnh
Hịa Bình
xã Nam Phong
BÙI VĂN
1117/2023
- huyện Cao
BỤC
Phong

Số thẻ BHYT

Chẩn
Tuổi/ Giới Dân tộc
đốn
Tháng tính
ICD


ICD
ngun
nhân

Khoa
khám
bệnh

Phịngk
Miễn
hámbệnh
phí

Cấp
cứu

Trong
tỉnh SĐT

Nam
HT3172401004262

57

Nam

Kinh

J20


Khoa khám
bệnh

Phòng
khám

X

GD4171720410769

65

Nam

Kinh

I10

Khoa khám
bệnh

Phòng
khám

X

GD4171720403678

69


Nữ

Mường

I10

Khoa khám
bệnh

Phòng
khám

X

GD4171720400262

69

Nữ

Mường

I10

Khoa khám
bệnh

Phòng
khám


X

GD4171720418526

71

Nữ

Mường

I10

Khoa khám
bệnh

Phòng
khám

X

TE1171721110561

0

Nam Mường

J20

Khoa khám
bệnh


Phòng
khám

X

CH4171715005291

31

Nam Mường

I10

Khoa khám
bệnh

Phòng
khám

X

HT2172497014458

72

Nữ

Kinh


I10

Khoa khám
bệnh

Phòng
khám

X

GD4171720404270

41

Nữ

Kinh

J02

Khoa khám
bệnh

Phòng
khám

X

CK2171720388121


73

I10

Khoa khám
bệnh

Phòng
khám

X

Nam Mường

094580
0819

Lời
dặnkhá
m


ST
T

Ngày
khám

Mã y tế


Số khám
bệnh

38 19/10/2023 5677996 1113/2023

39 20/10/2023 5558274 1122/2023

40 20/10/2023 5676538 1120/2023

41 19/10/2023 5199223 1112/2023

42 19/10/2023 5506422 1111/2023

43 19/10/2023 5220886 1109/2023

44 19/10/2023 5220700 1108/2023

45 19/10/2023 5708234 1114/2023

46 19/10/2023 5622233 1110/2023

47 18/10/2023 5623525 1106/2023

Họ tên

Địa chỉ

Nam Thành,Xã
Nam Phong,
Huyện Cao

Phong,Tỉnh
Hịa Bình
Xóm Đồi, Xã
Tây Phong,
ĐẶNG
Huyện Cao
ĐĂNG KHƠI
Phong, Tỉnh
Hịa Bình
Xóm Ong, Xã
Nam Phong,
BÙI VĂN
Huyện Cao
MIỀN
Phong, Tỉnh
Hịa Bình
Trẹo Trong, Xã
Nam Phong,
BÙI THỊ
Huyện Cao
HUYỀN
Phong, Tỉnh
Hịa Bình
Trẹo Trong, Xã
Nam Phong,
BÙI THỊ
Huyện Cao
THẠNH
Phong, Tỉnh
Hịa Bình

Tây Sơn, Xã
Tây Phong,
NGƠ THỊ
Huyện Cao
TUẤT
Phong, Tỉnh
Hịa Bình
Tây Sơn, Xã
Tây Phong,
ĐẶNG VĂN
Huyện Cao
HẢI
Phong, Tỉnh
Hịa Bình
xóm mạc , nam
BÙI QUANG
phong, cao
SÁNG
phong, hồ bình
Mạc, XãNam
BÙI THỊ
Phong, Huyện
THU
Cao Phong,
Tỉnh HịaBình
Trẹo Ngồi 2,
BÙI THỊ
MỪNG Xã NamPhong,
NGUYỄN
TRỌNG

ĐÀM

Số thẻ BHYT

Chẩn
Tuổi/ Giới Dân tộc
đốn
Tháng tính
ICD

ICD
ngun
nhân

Khoa
khám
bệnh

Phịngk
Miễn
hámbệnh
phí

Cấp
cứu

Trong
tỉnh SĐT

I10


Khoa khám
bệnh

Phịng
khám

X

Nam Mường

J20

Khoa khám
bệnh

Phịng
khám

X

Nam Mường

I10

Khoa khám
bệnh

Phòng
khám


X

Mường

I10

Khoa khám
bệnh

Phòng
khám

X

Nữ

Mường

I10

Khoa khám
bệnh

Phòng
khám

X

78


Nữ

Kinh

I10

Khoa khám
bệnh

Phòng
khám

X

BT2171720959177

81

Nam

Kinh

I10

Khoa khám
bệnh

Phòng
khám


X

TE1171721113229

0

Nam Mường

J20

Khoa khám
bệnh

Phòng
khám

X

GD4171720425086

62

Nữ

Mường

I10

Khoa khám

bệnh

Phòng
khám

X

GD4171720398887

65

Nữ

Mường

I10

Khoa khám
bệnh

Phòng
khám

X

HN2171720385575

76

Nam


TE1171721084549

0

GD4171720390963

54

GD4171720400288

41

Nữ

GD4171720414833

60

BT2171720959178

Kinh

Lời
dặnkhá
m



ST

T

Ngày
khám

Mã y tế

Số khám
bệnh

Họ tên

48 18/10/2023 5346780 1102/2023

NGÔ VĂN
GIANG

49 19/10/2023 5272133 1115/2023

ĐỖ THỊ
SINH

50 17/10/2023 5283495 1095/2023

BÙI THỊ
VẦY

51 18/10/2023 5195122 1103/2023

ĐẶNG THỊ

HẠNH

52 18/10/2023 5431633 1101/2023

ĐỒN ĐÌNH
THẮNG

53 18/10/2023 5708163 1107/2023

BÙI ANH
SƠN

54 18/10/2023 5510231 1105/2023

PHẠM
NGỌCTHUỶ

55 18/10/2023 5672498 1104/2023

BÙI VĂN
NINH

56 17/10/2023 5569683 1098/2023

BÙI ĐỨC
NGHĨA

Địa chỉ
Huyện Cao
Phong, Tỉnh

Hịa Bình
Tây Sơn, Xã
Tây Phong,
Huyện Cao
Phong, Tỉnh
Hịa Bình
xóm Đội Tây
Phong,Xã Tây
Phong Huyện
Cao Phong
Tỉnh Hịa Bình
Trẹo Ngồi 2 Nam Phong Cao Phong
Trường Tiểu
học và THCS
Yên Lập
đội tây phong,
Xã Tây Phong,
Huyện Cao
Phong, Tỉnh
Hịa Bình
ong, xã nam
phong, huyện
cao phong, tỉnh
hịa bình
Nam Thái, Xã
Nam Phong,
Huyện Cao
Phong, Tỉnh
Hịa Bình
Xóm Ong, Xã

Nam Phong,
Huyện Cao
Phong, Tỉnh
Hịa Bình
Xóm Nam
Thái, Xã Nam
Phong, Huyện
Cao Phong,
Tỉnh Hịa Bình

Số thẻ BHYT

Chẩn
Tuổi/ Giới Dân tộc
đốn
Tháng tính
ICD

ICD
ngun
nhân

Khoa
khám
bệnh

Phịngk
Miễn
hámbệnh
phí


Cấp
cứu

Trong
tỉnh SĐT

Nữ

GD4171720417794

54

Nam

Kinh

J02

Khoa khám
bệnh

Phịng
khám

X

MS4171720409299

70


Nữ

Kinh

I10

Khoa khám
bệnh

Phịng
khám

X

BT2171720389022

89

Nữ

Mường

I10

Khoa khám
bệnh

Phịng
khám


X

CH4172497003008

48

Nữ

Kinh

J20

Khoa khám
bệnh

Phịng
khám

X

GD4171720392941

42

Nam

Kinh

K51.1


Khoa khám
bệnh

Phòng
khám

X

TE1171721092017

0

Nam

Kinh

J02

Khoa khám
bệnh

Phòng
khám

CK2171720424697

76

Nam


Kinh

I10

Khoa khám
bệnh

Phòng
khám

X

GD4171720425491

61

Nam Mường

M06

Khoa khám
bệnh

Phòng
khám

X

HN2171720386657


13

Nam Mường

J02

Khoa khám
bệnh

Phòng
khám

X

X

X

Lời
dặnkhá
m


ST
T

Ngày
khám


Mã y tế

Số khám
bệnh

Họ tên

57 17/10/2023 5209206 1094/2023 BÙI THỊ HỢI

58 17/10/2023 5451317 1097/2023

BÙI THANH
THIẾT

59 17/10/2023 5514177 1099/2023

NGUYỄN
THỊ YẾN

60 17/10/2023 5708094 1100/2023

BÙI MINH
TRÍ

61 17/10/2023 5233836 1096/2023

BÙI THỊ
NIỆT

62 16/10/2023 5355389 1087/2023


BÙI VĂN
CHẬM

63 16/10/2023 5238977 1093/2023

VŨ THỊ
THÍNH

64 16/10/2023 5418524 1088/2023

ĐINH THỊ
ĐẬP

65 16/10/2023 5468946 1092/2023 BÙI THỊ TIN

66 13/10/2023 5707827 1084/2023 BÙI THỊ HỢI

Địa chỉ
xóm trẹo ngồi
2, xã nam
phong, huyện
cao phong
Trẹo Ngồi 2,
Xã NamPhong,
Huyện Cao
Phong, Tỉnh
HịaBình
Nam Thái, Xã
Nam Phong,

Huyện Cao
Phong, Tỉnh
Hịa Bình
Xóm Mạc, Xã
Tây Phong,
Huyện Cao
Phong, Tỉnh
Hịa Bình
Trẹo Ngồi 2,
Xã NamPhong,
Huyện Cao
Phong, Tỉnh
HịaBình
Mạc - Nam
Phong - Cao
Phong
Nam TháiNam Phong CaoPhong
Trẹo Ngoài 1,
Xã NamPhong,
Huyện Cao
Phong, Tỉnh
HịaBình
Xóm Mạc, Xã
Nam Phong,
Huyện Cao
Phong, Tỉnh
Hịa Bình
XómTrẹo
Ngồi 2, Xã
NamPhong,

HuyệnCao

Số thẻ BHYT

Chẩn
Tuổi/ Giới Dân tộc
đốn
Tháng tính
ICD

ICD
ngun
nhân

Khoa
khám
bệnh

Phịngk
Miễn
hámbệnh
phí

Cấp
cứu

Trong
tỉnh SĐT

Khoa khám

bệnh

Phịng
khám

X

Khoa khám
bệnh

Phịng
khám

X

K29

Khoa khám
bệnh

Phịng
khám

X

J20

Khoa khám
bệnh


Phòng
khám

X

Khoa khám
bệnh

Phòng
khám

X

I10

Khoa khám
bệnh

Phòng
khám

X

Kinh

I10

Khoa khám
bệnh


Phòng
khám

X

Nữ

Mường

I10

Khoa khám
bệnh

Phòng
khám

X

69

Nữ

Mường

I10

Khoa khám
bệnh


Phòng
khám

X

35

Nữ

Mường

J20

Khoa khám
bệnh

Phòng
khám

X

GD4171720385530

52

Nữ

HT2172404001093

65


GD4171720405788

65

TE1171721114828

0

GD4171720425143

63

CB2171720394052

70

BT2171720428318

92

Nữ

GD4171720385522

66

CN3171720402918

GD4171720404176


Mường

J20

Nam Mường T78.4

Nữ

Kinh

Nam Mường

Nữ

Mường M54.3

Nam Mường

032740
2655

Lời
dặnkhá
m


ST
T


Ngày
khám

Mã y tế

Số khám
bệnh

67 13/10/2023 5694355 1086/2023

68 13/10/2023 5298213 1083/2023

69 16/10/2023 5662689 1091/2023

70 16/10/2023 5696167 1090/2023

71 16/10/2023 5322888 1089/2023

72 11/10/2023 5340356 1078/2023

73 12/10/2023 1267956 1079/2023
74 12/10/2023 5274211 1080/2023

75 12/10/2023 5272133 1081/2023

76 12/10/2023 5326802 1082/2023

Họ tên

Địa chỉ


Phong, Tỉnh
Hịa Bình
UBND
BÙI VĂN
XãNamPhong TRÍ
Cao
Phong
trẹo trong, xã
nam phong
BÙI THỊ
,huyện cao
QUYẾN
phong ,tỉnh hịa
bình
Nam Thành, xã
Nam Phong,
TRIỆU THỊ
huyện Cao
H
Phong, tỉnh
Hồ Bình
Xã NamPhong,
CAO XN Huyện Cao
NĂM
Phong, Tỉnh
Hịa Bình
Nam Thành,Xã
Nam Phong,
TRIỆU KIM

Huyện Cao
OANH
Phong, Tỉnh
Hịa Bình
phố bằng, Xã
Tây Phong,
HỒNG THỊ
Huyện Cao
KH
Phong, Tỉnh
Hịa Bình
ĐẶNG THỊ Xã DũngPhong
ĐỢI
- Cao Phong
xã Dũng Phong
DƯƠNG
- huyện Cao
VIẾT NGỌC Phong - tỉnh
Hịa Bình
xóm Đội Tây
Phong,Xã Tây
ĐỖ THỊ
Phong Huyện
SINH
Cao Phong
Tỉnh Hịa Bình
trẹo ngồi 2,Xã
BÙI NGỌC Nam Phong,
SƠN
Huyện Cao


Số thẻ BHYT

Chẩn
Tuổi/ Giới Dân tộc
đốn
Tháng tính
ICD

ICD
ngun
nhân

Khoa
khám
bệnh

Phịngk
Miễn
hámbệnh
phí

Cấp
cứu

Trong
tỉnh SĐT

Nữ
Khoa khám

bệnh

Phịng
khám

X

I10

Khoa khám
bệnh

Phịng
khám

X

Kinh

J20

Khoa khám
bệnh

Phòng
khám

X

Nam


Kinh

J20

Khoa khám
bệnh

Phòng
khám

X

61

Nữ

Kinh

I10

Khoa khám
bệnh

Phòng
khám

X

GD4171720416550


61

Nữ

Kinh

I10

Khoa khám
bệnh

Phòng
khám

X

BT2171720424851

96

Nữ

Kinh

I10

Khoa khám
bệnh


Phòng
khám

X

HT3172497005559

60

Nam

Kinh

J02

Khoa khám
bệnh

Phòng
khám

X

MS4171720409299

70

Nữ

Kinh


J20

Khoa khám
bệnh

Phòng
khám

X

HS4171720417495

10

H10

Khoa khám
bệnh

Phòng
khám

X

HC2171712003720

44

Nam Mường T78.4


GD4171720391187

45

Nữ

Mường

HN2171720397049

72

Nữ

HT3172400001913

63

GD4171720400289

Nam Mường

016547
57589

097300
5488

Lời

dặnkhá
m



ST
T

Ngày
khám

Mã y tế

Số khám
bệnh

77 13/10/2023 5684523 1085/2023

78 09/10/2023 5623997 1066/2023

79 10/10/2023 5624952 1077/2023

80 10/10/2023 5298310 1074/2023

81 10/10/2023 5631425 1072/2023

82 10/10/2023 5651319 1073/2023

83 10/10/2023 5627324 1076/2023
84 10/10/2023 5682893 1075/2023


85 09/10/2023 5672301 1061/2023

86 09/10/2023 5623999 1065/2023

Họ tên

Địa chỉ

Số thẻ BHYT

Phong, Tỉnh
Hịa Bình
Trẹo Ngồi 2,
xã Nam Phong,
BÙI THỊ
huyện Cao GD4171720414832
TUN
Phong, tỉnh
Hồ Bình
Đúc, Xã Nam
ĐINH CƠNG Phong, Huyện
GD4171720424950
BẮP
Cao Phong,
Tỉnh Hịa Bình
Trẹo Ngồi 1,
Xã NamPhong,
BÙI THỊ
Huyện Cao CN3171720391224

TƯỞNG
Phong, Tỉnh
HịaBình
Trẹo Ngồi 2 BÙI THỊ
Nam Phong - BT2171720425383
VÂN
Cao Phong
Xóm Trẹo
Ngồi 2, Xã
BÙI THỊ
Nam Phong,
GD4171720416358
HĨT
Huyện Cao
Phong, Tỉnh
Hịa Bình
Xóm Trẹo
Ngồi 2, Xã
BÙI THỊ
Nam Phong,
GD4171720423343
NGHĨA
Huyện Cao
Phong, Tỉnh
Hịa Bình
BÙI
UBND XãNam
PHƯƠNG
Phong - Cao HC4171714001341
ĐƠNG

Phong
TRẦN
nam hồng, dũng
PHƯƠNGHÂ phong, cao TE1171721119924
N
phong, hịa bình
Mạc, XãNam
BÙI THỊ
Phong, Huyện
CN3171720386895
ĐÚN
Cao Phong,
Tỉnh HịaBình
Đúc, Xã Nam
BÙI THỊ
Phong, Huyện GD4171720424949
BINH
Cao Phong,

Chẩn
Tuổi/ Giới Dân tộc
đốn
Tháng tính
ICD

ICD
ngun
nhân

Khoa

khám
bệnh

Phịngk
Miễn
hámbệnh
phí

Cấp
cứu

Trong
tỉnh SĐT

Nam

73

62

Nữ

Khoa khám
bệnh

Phịng
khám

X


I10

Khoa khám
bệnh

Phịng
khám

X

Mường K51.1

Nam Mường

67

Nữ

Mường

I10

Khoa khám
bệnh

Phịng
khám

X


43

Nữ

Mường

I10

Khoa khám
bệnh

Phòng
khám

X

72

Nữ

Mường

I10

Khoa khám
bệnh

Phòng
khám


X

61

Nữ

Mường

I10

Khoa khám
bệnh

Phòng
khám

X

Nam Mường

I10

Khoa khám
bệnh

Phòng
khám

X


49
1

Nữ

Kinh

J02

Khoa khám
bệnh

Phòng
khám

70

Nữ

Mường

I10

Khoa khám
bệnh

Phòng
khám

X


60

Nữ

Mường

I10

Khoa khám
bệnh

Phòng
khám

X

X

X

Lời
dặnkhá
m



ST
T


Ngày
khám

Mã y tế

Số khám
bệnh

Họ tên

Địa chỉ

Số thẻ BHYT

Chẩn
Tuổi/ Giới Dân tộc
đốn
Tháng tính
ICD

Tỉnh Hịa Bình

87 09/10/2023 5592736 1071/2023

88 09/10/2023 5265005 1069/2023

89 09/10/2023 5707580 1068/2023

90 09/10/2023 5291402 1063/2023


91 09/10/2023 5623741 1062/2023

92 09/10/2023 5214904 1070/2023

93 06/10/2023 5705814 1058/2023

94 09/10/2023 5639596 1064/2023

95 09/10/2023 5620167 1067/2023

96 06/10/2023 5293743 1056/2023

xóm bảm, Xã
Tây Phong,
DƯƠNG HỒ
Huyện Cao
AN BÌNH
Phong, Tỉnh
Hịa Bình
Xã Tây PhongĐẶNG THỊ
Huyện Cao
THƠ
Phong- tỉnh
Hồ Bình
Đúc, Xã Nam
Phong, Huyện
BÙI THỊ Ỷ
Cao Phong,
Tỉnh Hịa Bình
Nam Phong,

TRIỆU VĂN
Cao Phong,
DƯƠNG
Hồ Bình
Trẹo Ngồi 2,
Xã NamPhong,
BÙI THỊ
Huyện Cao
THÀNH
Phong, Tỉnh
HịaBình
Tây Sơn, Xã
Tây Phong,
ĐẶNG THỊ
Huyện Cao
HẰNG
Phong, Tỉnh
Hịa Bình
Mạc, xã nam
BÙI VĂN phong, huyện
HUẾ
cao phong, tỉnh
hịa bình
trẹo ngồi 1, xã
nam phong, cao
BÙI THỊ ÍCH
phong, tỉnh hịa
bình
Xóm Mạc, Xã
Nam Phong,

BÙI THỊ
Huyện Cao
SẲM
Phong, Tỉnh
Hịa Bình
Xóm Trẹo
BÙI THỊ
Trong, Xã Nam
NGỌC
Phong, Huyện
KHÁNH

ICD
ngun
nhân

Khoa
khám
bệnh

Phịngk
Miễn
hámbệnh
phí

Cấp
cứu

Trong
tỉnh SĐT


Nữ

HS4171720391113

12

Nam

Kinh

J20

Khoa khám
bệnh

Phịng
khám

X

HT3172497002953

66

Nữ

Kinh

J02


Khoa khám
bệnh

Phịng
khám

X

GD4171720398845

67

Nữ

Khoa khám
bệnh

Phịng
khám

X

HT3172401004262

57

Nam

Kinh


J02

Khoa khám
bệnh

Phịng
khám

X

GD4171720416362

68

Nữ

Mường

I10

Khoa khám
bệnh

Phịng
khám

X

HT3172497005596


54

Nữ

Kinh

L23.8

Khoa khám
bệnh

Phịng
khám

X

TA4010128877579

56

I10

Khoa khám
bệnh

Phịng
khám

HN2171720400072


59

Nữ

Mường M54.3

Khoa khám
bệnh

Phòng
khám

X

GD4171720409482

72

Nữ

Mường

I10

Khoa khám
bệnh

Phòng
khám


X

HS4171720397938

13

Nữ

Mường

H10

Khoa khám
bệnh

Phòng
khám

X

Mường M54.2

Nam Mường

Lời
dặnkhá
m




ST
T

Ngày
khám

Mã y tế

Số khám
bệnh

97 06/10/2023 5402272 1059/2023

98 06/10/2023 5697844 1057/2023

99 06/10/2023 5372662 1060/2023

100 03/10/2023 5177391 1045/2023

101 03/10/2023 5330794 1047/2023

102 04/10/2023 5362247 1053/2023

103 04/10/2023 5448542 1052/2023

104 04/10/2023 5627324 1051/2023

105 05/10/2023 5702904 1054/2023


106 05/10/2023 5707392 1055/2023

Họ tên

Địa chỉ

Cao Phong,
Tỉnh Hịa Bình
Ong , XãNam
BÙI THỊ
Phong, Huyện
ĐÌNH
Cao Phong,
Tỉnh HịaBình
Trẹo Ngồi 2,
Xã NamPhong,
BÙI THỊ
Huyện Cao
DỐM
Phong, Tỉnh
HịaBình
Ong, Xã Nam
Phong, Huyện
BÙI THỊTĨT
Cao Phong,
Tỉnh Hịa Bình
Nam Thành,Xã
NGUYỄN
Nam Phong,
TRỌNG

Huyện Cao
THÙY
Phong, Tỉnh
Hịa Bình
Nam Thái, Xã
Nam Phong,
VŨ THỊ
Huyện Cao
THÀNH
Phong, Tỉnh
Hịa Bình
Xóm Lãi - Tây
TRỊNH THỊ
Phong - Cao
MINH
Phong
xóm Đúc, xã
Nam Phong,
BÙI THÚY
huyện Cao
HỒNG
Phong, tỉnh
Hịa Bình
BÙI
UBND XãNam
PHƯƠNG
Phong - Cao
ĐƠNG
Phong
Xóm Nam Thái

xã Nam Phong
ĐẶNG THỊ
huyện Cao
LAN
Phong tỉnh Hồ
Bình
Mạc, Xã Nam
BÙI THỊ
Phong Huyện
NGỌC LAN Cao Phong

Số thẻ BHYT

Chẩn
Tuổi/ Giới Dân tộc
đốn
Tháng tính
ICD

ICD
ngun
nhân

Khoa
khám
bệnh

Phịngk
Miễn
hámbệnh

phí

Cấp
cứu

Trong
tỉnh SĐT

Nữ
GD4171720420688

51

Nữ

Mường

H10

Khoa khám
bệnh

Phịng
khám

X

GD4171720390218

67


Nữ

Mường

I10

Khoa khám
bệnh

Phịng
khám

X

TC3171720416049

64

Nữ

Mường

I10

Khoa khám
bệnh

Phòng
khám


X

BT2171720400134

81

Nam

Kinh

J20

Khoa khám
bệnh

Phòng
khám

X

GD4171720403008

63

Nữ

Kinh

I10


Khoa khám
bệnh

Phòng
khám

X

BT2171720897935

91

Nữ

Kinh

I10

Khoa khám
bệnh

Phòng
khám

X

TE1171721044979

0


Nữ

Mường

H10

Khoa khám
bệnh

Phòng
khám

HC4171714001341

49

Khoa khám
bệnh

Phòng
khám

X

HT3172401004264

56

Nữ


Kinh

J02

Khoa khám
bệnh

Phòng
khám

X

CN3171720425077

9

Nữ

Mường

H10

Khoa khám
bệnh

Phòng
khám

X


Nam Mường T79.3

X

X

036967
2826

033829
0481

098267
6502

Lời
dặnkhá
m



ST
T

Ngày
khám

Mã y tế


Số khám
bệnh

Họ tên

Địa chỉ

Số thẻ BHYT

Chẩn
Tuổi/ Giới Dân tộc
đốn
Tháng tính
ICD

Tỉnh Hịa Bình

107 03/10/2023 5218980 1050/2023

108 03/10/2023 5240243 1048/2023

109 03/10/2023 5662883 1046/2023

110 02/10/2023 5639596 1042/2023

111 02/10/2023 5705513 1044/2023

112 02/10/2023 5500727 1043/2023

113 03/10/2023 5262605 1049/2023


114 02/10/2023 5226584 1041/2023

115 02/10/2023 5226095 1040/2023

nam thành, xã
nam phong,
VŨ THỊ
huyện cao
NGỖN
phong, tỉnh hịa
bình
Mạc, XãNam
BÙI VĂN Phong, Huyện
MÂY
Cao Phong,
Tỉnh HịaBình
Nam Thành,Xã
Nam Phong,
NGUYỄN
Huyện Cao
THỊ HIỀN
Phong, Tỉnh
Hịa Bình
trẹo ngồi 1, xã
nam phong, cao
BÙI THỊ ÍCH
phong, tỉnh hịa
bình
phố bằng, Xã

Tây Phong,
NGUYỄN
Huyện Cao
VĂN BẢY
Phong, Tỉnh
Hịa Bình
Nam Thái, nam
NGUYỄN
phong,cao
BẢO NAM
phong , hịa
bình
Nam Thái - xã
PHẠM ĐÌNH Nam Phong KHO
huyện Cao
Phong
Nam Thành,Xã
Nam Phong,
NGUYỄN
Huyện Cao
VĂN THÚY
Phong, Tỉnh
Hịa Bình
Nam Thành,Xã
Nam Phong,
LÊ THỊ LIÊN Huyện Cao
Phong, Tỉnh
Hịa Bình

ICD

ngun
nhân

Khoa
khám
bệnh

Phịngk
Miễn
hámbệnh
phí

Cấp
cứu

Trong
tỉnh SĐT

Nữ
Khoa khám
bệnh

Phịng
khám

X

Khoa khám
bệnh


Phịng
khám

X

J20

Khoa khám
bệnh

Phịng
khám

X

Mường

K25

Khoa khám
bệnh

Phịng
khám

X

Nam

Kinh


I10

Khoa khám
bệnh

Phịng
khám

X

0

Nam

Kinh

J02

Khoa khám
bệnh

Phịng
khám

CK2171720387351

71

Nam


Kinh

I10

Khoa khám
bệnh

Phòng
khám

X

GD4171720387963

66

Nam

Kinh

I10

Khoa khám
bệnh

Phòng
khám

X


GD4171720404294

61

Nữ

Kinh

I10

Khoa khám
bệnh

Phòng
khám

X

BT2171720400167

87

Nữ

Kinh

GD4171720403689

61


HN2171720392560

74

Nữ

Kinh

HN2171720400072

59

Nữ

GD4171720408111

52

TE1171721077672

I10

Nam Mường T78.4

X

X

033177

671

Lời
dặnkhá
m


ST
T

Ngày
khám

Mã y tế

Số khám
bệnh

116 30/10/2023 5557266 1150/2023

Tổng cộng:

Họ tên

VŨ VIẾT
VÂN

Địa chỉ

Số thẻ BHYT


Nam Thái - Xã
Nam Phong Huyện Cao HT2171720424714
Phong- tỉnh
Hồ Bình

Chẩn
Tuổi/ Giới Dân tộc
đốn
Tháng tính
ICD

74

116

Nam

Kinh

I10

ICD
ngun
nhân

Khoa
khám
bệnh
Khoa khám

bệnh

Phịngk
Miễn
hámbệnh
phí

Phịng
khám

Cấp
cứu

Trong
tỉnh SĐT

Lời
dặnkhá
m

X

5

115



×