Tải bản đầy đủ (.pdf) (65 trang)

Các thủ thuật với Office doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (434.21 KB, 65 trang )

Tài li u biên t p riêng cho nhimxulong1982, c lên!ệ ậ ố
Phím t t trong Windowsắ 5
Phím t t trong EXCELắ 7
Cách m h ng d n v phím t t trong MS Wordở ướ ẫ ề ắ 14
Copy Format
17
phím t t Wordắ 17
H c 1 chút v MS Word nhé!ọ ề 23
Ph n 1ầ 23
Phóng to hay thu nhỏ 23
Đ nh d ng nhanh chóngị ạ 23
Thêm nhi u l a ch n h nề ự ọ ơ 24
Xu ng dòng không t o ch m cố ạ ỉ ụ 24
Các Smart Tags 24
Ph n 2ầ 25
Truy c p nhanh đ n các văn b n th ng s d ngậ ế ả ườ ử ụ 25
M văn b n đ c s d ng l n cu i cùngở ả ượ ử ụ ầ ố 25
S d ng l nh Paste Specialử ụ ệ 26
S p x p l i các đo n nhanh chóngắ ế ạ ạ 26
Xoá thông tin cá nhân 26
Ph n 3ầ 27
V m t đ ng th ngẽ ộ ườ ẳ 27
Máy tính có s n trong Wordẵ 27
Tu n hoá Smart Tags và Spelling, Track changesầ 27
Status Bar có gì cho b n?ạ 28
Tuỳ bi n AutoTextế 28
Ph n 4ầ 28
Track changes - So sánh các văn b nả 29
Split – So sánh nhi u ph n c a văn b nề ầ ủ ả 29
B o v văn b n c a b nả ệ ả ủ ạ 29
Đ t đ ng d n m c đ nh đ l u và m văn b nặ ườ ẫ ặ ị ể ư ở ả 30


Đ t font ch m c đ nhặ ữ ặ ị 30
Ph n 5ầ 30
Tính toán trên b ngả 30
T o b ng nhanh chóngạ ả 31
T t tính năng t đ ng đ nh d ng ch s trên-ch s d i ắ ự ộ ị ạ ỉ ố ỉ ố ướ 31
T o m u văn b n có nh xem tr cạ ẫ ả ả ướ 32
Gi u tên văn b n trong Recently Used Filesấ ả 32
Ph n 6ầ 33
Format ch trong AutoCorrectữ 33
Phím t t đ g ch chânắ ể ạ 33
Format toàn văn b nả 33
T o l p template yêu thíchạ ậ 34
Ph n 7ầ 34
Ph n 8ầ 36
Ph n 9ầ 36
Ph n 10ầ 37
In n i dung c a Autotext ộ ủ
37
Kéo n i dung ra Desktop Windows ộ
37
T t và m Screentip ắ ở
37
Ph n 11ầ 37
T o m i các ki u style trong Word ạ ớ ể 38
H c MS Excel nè!ọ 40
Ph n 1ầ 40
Phím t t thông d ng trong Excelắ ụ 40
Ki m soát h ng di chuy n c a con tr khi n Enterể ướ ể ủ ỏ ấ 40
Sao chép d li u và công th c nhanh chóngữ ệ ứ 41
Ph n 2ầ 41

M t trang - M t bi u đ ộ ộ ể ồ 41
Bi u đ ch có 2 màu đen-tr ng ể ồ ỉ ắ 41
Xác nh n thông tinậ 42
Tuỳ bi n danh sáchế 43
Ph n 3ầ 43
Đ nh nghĩa h ng s trong b ng tínhị ằ ố ả 43
Bi u đ t c p nh tể ồ ự ậ ậ 44
Công th c đúng hay sai?ứ 44
D u c t hay hàng?ấ ộ 44
B o v b ng tínhả ệ ả 44
Ph n 4ầ 45
V hình trùng v i đ ng k ô trong Excel ẽ ớ ườ ẻ 45
Ch n l c khi chép và dán n i dung trong b ng tính Excel ọ ọ ộ ả 45
Chuy n đ i d dàng gi a các ki u ch trong Excel ể ổ ễ ữ ể ữ 47
Ph n 5ầ 47
Hi n th đ i s c a các hàmể ị ố ố ủ 47
Tham chi u các hàmế 48
Dùng F9 đ tính t m th iể ạ ờ 48
Liên k t text box t i d li u trong ôế ớ ữ ệ 48
Liên k t m t hình nh t i m t dãy ôế ộ ả ớ ộ 48
S d ng Advanced Filter ử ụ 49
S d ng hàm Sum+ If đ tính t ng d li u Advanced Filterử ụ ể ổ ữ ệ 49
S d ng hàm Sum+ If đ đ m d li uử ụ ể ế ữ ệ 49
Đi n nhanh d li u b ng các ô gi ng nhauề ữ ệ ằ ố 49
S p x p m t danh sách đ đ c l cắ ế ộ ẵ ượ ọ 50
L y các b l c khi công vi c đã hoàn thànhấ ộ ọ ệ 50
Làm v a d li u trong m t trangừ ữ ệ ộ 50
Hi n th các ô hay dùngể ị 50
Tìm nhanh các ô có ch a công th cứ ứ 50
B sung Shift n n web vào b ng tínhổ ề ả 50

S d ng ô tham chi u và nhãn text trong các công th cử ụ ế ứ 51
Làm th nào đ n đ nh m t macro t i m t nút?ế ể ấ ị ộ ớ ộ 51
Hi n th công th c m t cách an toànể ị ứ ộ 51
S p x p các ký t in hoa và in th ngắ ế ự ườ 51
Chuy n đ i các nhăn t i các sể ổ ớ ố 51
Ph n 6ầ 52
T o Macro đ hi n thi tên t p tin trên Header và Footer ạ ể ể ậ
52
n và hi n c t và hàng theo nhóm Ẩ ệ ộ
52
Đ d dàng cho các b n m i h c word: mình có nh ng m o v t sau đây: ể ễ ạ ớ ọ ữ ẹ ặ
52
Microsoft Excel 2000:Racing
53
Thêm Powerpoint n a, c lên!ữ ố 54
Gi u slideấ 54
Căn ch nh đ i t ngỉ ố ượ 54
M i slide m i màu n n khác nhauỗ ỗ ề 54
Di chuy n đ i t ng chính xác h nể ố ượ ơ 55
Trình di n t ng slide riêng bi tễ ừ ệ 55
Khai thác các tính năng tuy t v i c a MS PowerPointệ ờ ủ 55
1. Tr giúp báo cáo dùng 2 màn hình trong PowerPointợ 55
2. T o nhi u hình n n trong các báo cáo dùng PowerPoint (PPT)ạ ề ề 56
3. Di chuy n nhanh đ n các trang c n báo cáo ho c các hình, film minh h a.ể ế ầ ặ ọ 56
Phím F4 có gì mà hay ta? 57
Th thu t nâng cao MS Word, bi t càng nhi u càng ít nh ?ủ ậ ế ề ỉ 57
T đ ng cài đ t thi t l p a thích hàng ngàyự ộ ặ ế ậ ư 58
Tránh c nh báo phi n ph c ả ề ứ 58
Dán văn b n không ch a đ nh d ngả ứ ị ạ 59
Lo i b nh ng kí l , d u xu ng dòng trong văn b n ạ ỏ ữ ạ ấ ố ả 59

S d ng menu Work ử ụ 59
Th thu t làm vi c v i nh ng tài li u dàiủ ậ ệ ớ ữ ệ 60
Mail Merge s li u gi a Word và Excelố ệ ữ 61
Đóng "m c" cho t p tin văn b nộ ậ ả 62
Phím t tắ 64
Phím t t trong Windowsắ
General Keyboard-Only Commands
• F1: Starts Windows Help
• F10: Activates menu bar options
• SHIFT+F10 Opens a shortcut menu for the selected item (this is the same as right-clicking an object
• CTRL+ESC: Opens the Start menu (use the ARROW keys to select an item)
• CTRL+ESC or ESC: Selects the Start button (press TAB to select the taskbar, or press SHIFT+F10 for a
context menu)
• ALT+DOWN ARROW: Opens a drop-down list box
• ALT+TAB: Switch to another running program (hold down the ALT key and then press the TAB key to
view the task-switching window)
• SHIFT: Press and hold down the SHIFT key while you insert a CD-ROM to bypass the automatic-run
feature
• ALT+SPACE: Displays the main window's System menu (from the System menu, you can restore, move,
resize, minimize, maximize, or close the window)
• ALT+- (ALT+hyphen): Displays the Multiple Document Interface (MDI) child window's System menu
(from the MDI child window's System menu, you can restore, move, resize, minimize, maximize, or close the
child window)
• CTRL+TAB: Switch to the next child window of a Multiple Document Interface (MDI) program
• ALT+underlined letter in menu: Opens the menu
• ALT+F4: Closes the current window
• CTRL+F4: Closes the current Multiple Document Interface (MDI) window
• ALT+F6: Switch between multiple windows in the same program (for example, when the Notepad Find
dialog box is displayed, ALT+F6 switches between the Find dialog box and the main Notepad window)
Shell Objects and General Folder/Windows Explorer Shortcuts

For a selected object
• F2: Rename object
• F3: Find all files
• CTRL+X: Cut
• CTRL+C: Copy
• CTRL+V: Paste
• SHIFT+DELETE: Delete selection immediately, without moving the item to the Recycle Bin
• ALT+ENTER: Open the properties for the selected object
To Copy a File
Press and hold down the CTRL key while you drag the file to another folder.
To Create a Shortcut
Press and hold down CTRL+SHIFT while you drag a file to the desktop or a folder.
General Folder/Shortcut Control
• F4: Selects the Go To A Different Folder box and moves down the entries in the box (if the toolbar is active
in Windows Explorer)
• F5: Refreshes the current window.
• F6: Moves among panes in Windows Explorer
• CTRL+G: Opens the Go To Folder tool (in Windows 95 Windows Explorer only)
• CTRL+Z: Undo the last command
• CTRL+A: Select all the items in the current window
• BACKSPACE: Switch to the parent folder
• SHIFT+click+Close button: For folders, close the current folder plus all parent folders
Windows Explorer Tree Control
• Numeric Keypad *: Expands everything under the current selection
• Numeric Keypad +: Expands the current selection
• Numeric Keypad -: Collapses the current selection.
• RIGHT ARROW: Expands the current selection if it is not expanded, otherwise goes to the first child
• LEFT ARROW: Collapses the current selection if it is expanded, otherwise goes to the parent
Properties Control
• CTRL+TAB/CTRL+SHIFT+TAB: Move through the property tabs

Accessibility Shortcuts
• Press SHIFT five times: Toggles StickyKeys on and off
• Press down and hold the right SHIFT key for eight seconds: Toggles FilterKeys on and off
• Press down and hold the NUM LOCK key for five seconds: Toggles ToggleKeys on and off
• Left ALT+left SHIFT+NUM LOCK: Toggles MouseKeys on and off
• Left ALT+left SHIFT+PRINT SCREEN: Toggles high contrast on and off
Mcft Natural Keyboard Keys
• Windows Logo: Start menu
• Windows Logo+R: Run dialog box
• Windows Logo+M: Minimize all
• SHIFT+Windows Logo+M: Undo minimize all
• Windows Logo+F1: Help
• Windows Logo+E: Windows Explorer
• Windows Logo+F: Find files or folders
• Windows Logo+D: Minimizes all open windows and displays the desktop
• CTRL+Windows Logo+F: Find computer
• CTRL+Windows Logo+TAB: Moves focus from Start, to the Quick Launch toolbar, to the system tray (use
RIGHT ARROW or LEFT ARROW to move focus to items on the Quick Launch toolbar and the system tray)
• Windows Logo+TAB: Cycle through taskbar buttons
• Windows Logo+Break: System Properties dialog box
• Application key: Displays a shortcut menu for the selected item
Mcft Natural Keyboard with IntelliType Software Installed
• Windows Logo+L: Log off Windows
• Windows Logo+P: Starts Print Manager
• Windows Logo+C: Opens Control Panel
• Windows Logo+V: Starts Clipboard
• Windows Logo+K: Opens Keyboard Properties dialog box
• Windows Logo+I: Opens Mouse Properties dialog box
• Windows Logo+A: Starts Accessibility Options (if installed)
• Windows Logo+SPACEBAR: Displays the list of Mcft IntelliType shortcut keys

• Windows Logo+S: Toggles CAPS LOCK on and off
Dialog Box Keyboard Commands
• TAB: Move to the next control in the dialog box
• SHIFT+TAB: Move to the previous control in the dialog box
• SPACEBAR: If the current control is a button, this clicks the button. If the current control is a check box,
this toggles the check box. If the current control is an option, this selects the option.
• ENTER: Equivalent to clicking the selected button (the button with the outline)
• ESC: Equivalent to clicking the Cancel button
• ALT+underlined letter in dialog box item: Move to the corresponding item
Phím t t trong EXCELắ
F2: Đ a con tr vào trong ôư ỏ
F4: L p l i thao tác tr c ặ ạ ướ
F12: L u văn b n v i tên khác (nó gi ng v i l nh Save as đó)ư ả ớ ố ớ ệ
Alt + các ch cái có g ch chân: Vào các th c đ n t ng ngữ ạ ự ơ ươ ứ
Alt + Z: Chuy n ch đ gõ t ti ng anh (A) sang ti ng vi t (V)ể ế ộ ừ ế ế ệ
Alt + <- : H y thao tác v a th c hi n (nó gi ng l nh Undo)ủ ừ ự ệ ố ệ
Ctrl + A : Bôi đen toàn b văn b nộ ả
Ctrl + B : Ch đ mữ ậ
Ctrl + I : Ch nghiêngữ
Ctrl + U : Ch g ch chânữ ạ
Ctrl + C : Copy d li uữ ệ
Ctrl + X : C t d li uắ ữ ệ
Ctrl + V : Dán d li u copy ho c c tữ ệ ặ ắ
Ctrl + F : Tìm ki m c m t , sế ụ ừ ố
Ctrl + H : Tìm ki m và thay th c m tế ế ụ ừ
Ctrl + O : M file đã l uở ư
Ctrl + N : M m t file m iở ộ ớ
Ctrl + R : T đ ng sao chép ô bên trái sang bên ph iự ộ ả
Ctrl + S : L u tài li uư ệ
Ctrl + W : Đóng tài li u (gi ng l nh Alt + F4)ệ ố ệ

Ctrl + Z : H y thao tác v a th c hi nủ ừ ự ệ
Ctrl + 1 : Hi n h p đ nh d ng ôệ ộ ị ạ
Ctrl + 0 : n c t (gi ng l nh hide)Ẩ ộ ố ệ
Ctrl + shift + 0: Hi n các c t v a n (gi ng l nh unhide)ệ ộ ừ ẩ ố ệ
Ctrl + 9 : n hàng (gi ng l nh hide)Ẩ ố ệ
Ctrl + shift + 9: Hi n các hàng v a n (gi ng l nh unhideệ ừ ẩ ố ệ
Ctrl + (-) : Xóa các ô, kh i ô hàng (bôi đen)ố
Ctrl + Shift + (+): Chèn thêm ô tr ngố
Ctrl + Page up (Page down) : Di chuy n gi a các sheetể ữ
Ctrl + Shift + F: Hi n danh sách phông chệ ữ
Ctrl + Shift + P: Hi n danh sách c chệ ỡ ữ
Alt + tab : Di chuy n gi a hai hay nhi u file k ti pể ữ ề ế ế
Shift + F2 : T o chú thích cho ôạ
Shift + F10 : Hi n th th c đ n hi n hành (gi ng nh ta kích ph i chu )ể ị ự ơ ệ ố ư ả ộ
Shift + F11 : T o sheet m iạ ớ
T o phím t t tùy ch n trong Word ạ ắ ọ
Đ i v i Word , b n d dàng t o cho mình nh ng t h p phím nóng giúp th c hi n nhanh tác v h n làố ớ ạ ễ ạ ữ ổ ợ ự ệ ụ ơ
dùng chu t. Tính năng này r t h u ích cho b n ti t ki m th i gian và ch có th th c hi n đ i v i Word,ộ ấ ữ ạ ế ệ ờ ỉ ể ự ệ ố ớ
không th th c hi n trong PowerPoint hay Excel. ể ự ệ
Đ th c hi n , b n ch n vào menu Tools > Customize. Sau đó, ch n vào th Commands. Click vào menuể ự ệ ạ ọ ọ ẻ
KeyBoard d i góc ph i đ hi n th h p tho i Customize Keyboard.ướ ả ể ể ị ộ ạ
Trong ph n Categories là các menu chính, và ph n Commands là các menu ph x xu ng. Ví d mu nầ ầ ụ ổ ố ụ ố
ch n t h p phím cho tác v File > Save All thì b n ph i ch n ph n categories là File và ph n commandsọ ổ ợ ụ ạ ả ọ ầ ầ
là FileSaveAll.
N u hi n t i tác v đó đã có phím t t thì t h p phím đó s hi n th trong ph n Current Keys. Còn n uế ệ ạ ụ ắ ổ ộ ẽ ể ị ầ ế
nh t i ph n Current Keys tr ng thì b n có th t t o t h p phím t t cho tác v t i Press New Shortcutư ạ ầ ố ạ ể ự ạ ổ ợ ắ ụ ạ
Key. L u ý, b n cũng có th Replace t h p phím cho phù h p v i nhu c u s d ng phím c a mình b ngư ạ ể ổ ợ ợ ớ ầ ử ụ ủ ằ
các t h p phím trong ph n Press New Shortcut Key. Sau đó nh n vào Assign đ hoàn t t vi c thi t l p.ổ ợ ầ ấ ể ấ ệ ế ậ
Nh n Close đ hoàn t t. T bây gi , b n hoàn toàn có th s d ng t h p phím h u ích c a riêng mìnhấ ể ấ ừ ờ ạ ể ử ụ ổ ợ ữ ủ
trong Word đ c r i đ y.ượ ồ ấ

Review hot-key for Word & Excel:
1 Ctrl+1
Giãn dòng đ n (1)ơ
2 Ctrl+2
Giãn dòng đôi (2)
3 Ctrl+5
Giãn dòng 1,5
4 Ctrl+0 (zero)
T o thêm đ giãn dòng đ n tr c đo nạ ộ ơ ướ ạ
5 Ctrl+L
Căn dòng trái
6 Ctrl+R
Căn dòng ph iả
7 Ctrl+E
Căn dòng gi aữ
8 Ctrl+J
Căn dòng ch dàn đ u 2 bên, th ng lữ ề ẳ ề
9 Ctrl+N
T o file m iạ ớ
10 Ctrl+O
M file đã cóở
11 Ctrl+S
L u n i dung fileư ộ
12 Ctrl+O
In n fileấ
13 F12
L u tài li u v i tên khácư ệ ớ
14 F7
Ki m tra l i chính t ti ng Anhể ỗ ả ế
15 Ctrl+X

C t đo n n i dung đã ch n (bôi đen)ắ ạ ộ ọ
16 Ctrl+C
Sao chép đo n n i dung đã ch nạ ộ ọ
17 Ctrl+V
Dán tài li uệ
18 Ctrl+Z
B qua l nh v a làmỏ ệ ừ
19 Ctrl+Y
Khôi ph c l nh v a b (ng c l i v iụ ệ ừ ỏ ượ ạ ớ
Ctrl+Z)
20 Ctrl+Shift+S
T o Style (heading) -> Dùng m c l c tạ ụ ụ ự
đ ngộ
21 Ctrl+Shift+F
Thay đ i phông chổ ữ
22 Ctrl+Shift+P
Thay đ i c chổ ỡ ữ
23 Ctrl+D
M h p tho i đ nh d ng font chở ộ ạ ị ạ ữ
24 Ctrl+B
B t/t t ch đ mậ ắ ữ ậ
25 Ctrl+I
B t/t t ch nghiêngậ ắ ữ
26 Ctrl+U
B t/t t ch g ch chân đ nậ ắ ữ ạ ơ
27 Ctrl+M
Lùi đo n văn b n vào 1 tab (m c đ nhạ ả ặ ị
1,27cm)
28 Ctrl+Shift+M
Lùi đo n văn b n ra l 1 tabạ ả ề

29 Ctrl+T
Lùi nh ng dòng không ph i là dòng đ uữ ả ầ
c a đo n văn b n vào 1 tabủ ạ ả
30 Ctrl+Shift+T
Lùi nh ng dòng không ph i là dòng đ uữ ả ầ
c a đo n văn b n ra l 1 tabủ ạ ả ề
31 Ctrl+A
L a ch n (bôi đen) toàn b n i dung fileự ọ ộ ộ
32 Ctrl+F
Tìm ki m ký tế ự
33 Ctrl+G (ho c F5)ặ
Nh y đ n trang sả ế ố
34 Ctrl+H
Tìm ki m và thay th ký tế ế ự
35 Ctrl+K
T o liên k t (link)ạ ế
36 Ctrl+]
Tăng 1 c chỡ ữ
37 Ctrl+[
Gi m 1 c chả ỡ ữ
38 Ctrl+W
Đóng file
39 Ctrl+Q
Lùi đo n văn b n ra sát l (khi dùng tab)ạ ả ề
40 Ctrl+Shift+>
Tăng 2 c chỡ ữ
41 Ctrl+Shift+<
Gi m 2 c chả ỡ ữ
42 Ctrl+F2
Xem hình nh n i dung file tr c khi inả ộ ướ

43 Alt+Shift+S
B t/T t phân chia c a s Windowậ ắ ử ổ
44 Ctrl+¿ (enter)
Ng t trangắ
45 Ctrl+Home
V đ u fileề ầ
46 Ctrl+End
V cu i fileề ố
47 Alt+Tab
Chuy n đ i c a s làm vi cể ổ ử ổ ệ
48 Start+D
Chuy n ra màn hình Desktopể
49 Start+E
M c a s Internet Explore, My computerở ử ổ
50 Ctrl+Alt+O
C a s MS word d ng Outlineử ổ ở ạ
51 Ctrl+Alt+N
C a s MS word d ng Normalử ổ ở ạ
52 Ctrl+Alt+P
C a s MS word d ng Print Layoutử ổ ở ạ
53 Ctrl+Alt+L
Đánh s và ký t t đ ngố ự ự ộ
54 Ctrl+Alt+F
Đánh ghi chú (Footnotes) chân trangở
55 Ctrl+Alt+D
Đánh ghi chú ngay d i dòng con tr ở ướ ỏ ở
đó
56 Ctrl+Alt+M
Đánh chú thích (n n là màu vàng) khi diề
chuy n chu t đ n m i xu t hi n chú thíchể ộ ế ớ ấ ệ

57 F4
L p l i l nh v a làmặ ạ ệ ừ
58 Ctrl+Alt+1
T o heading 1ạ
59 Ctrl+Alt+2
T o heading 2ạ
60 Ctrl+Alt+3
T o heading 3ạ
61 Alt+F8
M h p tho i Macroở ộ ạ
62 Ctrl+Shift++
B t/T t đánh ch s trên (x2)ậ ắ ỉ ố
63 Ctrl++
B t/T t đánh ch s d i (o2)ậ ắ ỉ ố ướ
64 Ctrl+Space (d u cách)ấ
Tr v đ nh d ng font ch m c đ nhở ề ị ạ ữ ặ ị
65 Esc
B qua các h p tho iỏ ộ ạ
66 Ctrl+Shift+A
Chuy n đ i ch th ng thành ch hoa (v iể ổ ữ ườ ữ ớ
ch ti ng Vi t có d u thì không nênữ ế ệ ấ
chuy n)ể
67 Alt+F10
Phóng to màn hình (Zoom)
68 Alt+F5
Thu nh màn hìnhỏ
69 Alt+Print Screen
Ch p hình h p tho i hi n th trên màn hìnhụ ộ ạ ể ị
70 Print Screen
Ch p toàn b màn hình đang hi n thụ ộ ể ị

71 Ngoài ra đ s d ng thanh Menu b n cóể ử ụ ạ
th k t h p phím Alt+ký t g ch chânể ế ợ ự ạ
cũng s x lý văn b n cũng r t nhanhẽ ử ả ấ
chóng, hi u qu không kém gì t h p phímệ ả ổ ợ
t t trênắ ở
And Excel hot-key
F2 S a n i dung thông tin trong ô ử ộ
Ctrl-1 M h p tho i đ nh d ng ô ( Format | Cell ) ở ộ ạ ị ạ
Ctrl-Page Up Ti n lên 1 sheet (Sheet 1 sang Sheet 2) ế
Ctrl-Page Down Lùi v 1 sheet (Sheet 3 v Sheet 2) ề ề
Ctrl-Shift-" Sao chép d li u t ô ngay phía trên ô hi n th i ữ ệ ừ ệ ờ
Ctrl-' Sao chép công th c t ô ngay phía trên ô hi n th i ứ ừ ệ ờ
Ctrl-$ Chuy n đ nh d ng ô hi n th i sang đ nh d ng ti n t v i 2 con s sau d u ph y ể ị ạ ệ ờ ị ạ ề ệ ớ ố ấ ẩ
Alt-Enter Xu ng dòng trong m t ô ố ộ
Ki m soát h ng di chuy n c a con tr khi n Enterể ướ ể ủ ỏ ấ
Theo m c đ nh, con tr th ng s xu ng di chuy n xu ng ô bên d i khi b n gõ phím Enter.ặ ị ỏ ườ ẽ ố ể ố ướ ạ
Nh ng n u b n không thích b n hoàn toàn có th thay đ i h ng di chuy n c a con ch , đi uư ế ạ ạ ể ổ ướ ể ủ ỏ ề
khi n con tr di chuy n sang bên ph i bên trái, lên trên hay xu ng d i theo ý thích c a b nể ỏ ể ả ố ướ ủ ạ
m i khi b n gõ phím Enter. Hãy th th thu t sau đây.ỗ ạ ử ủ ậ
B n vào Tools | Options r i chuy n sang m c Edit. Trong m c này, b n chú ý đ n dòng “Moveạ ồ ể ụ ụ ạ ế
selection after Enter”, hãy đánh d u l a ch n l a ch n tr c dòng này và danh sách li t kêấ ự ọ ự ọ ướ ở ệ
bên c nh b n hãy ch n h ng di chuy n cho con tr chu t.ạ ạ ọ ướ ể ỏ ộ
Sao chép d li u và công th c nhanh chóngữ ệ ứ
Thông th ng khi c n sao chép d li u hay công th c sang m t lo i các ô không li n k nhau,ườ ầ ữ ệ ứ ộ ạ ề ề
b n th ng ph i m t công copy và paste sang t ng ô m t. Nh ng n u đã bi t th thu t sauạ ườ ả ấ ừ ộ ư ế ế ủ ậ
đây b n hoàn toàn có th th c hi n công vi c này m t cách r t nhanh chóng và hi u qu h n.ạ ể ự ệ ệ ộ ấ ệ ả ơ
Tr c tiên b n hãy sao chép d li u t ô ngu n – ô ch a thông tin c n đ c sao chép ra, hãyướ ạ ữ ệ ừ ồ ứ ầ ượ
dùng phím t t Ctrl-C cho nhanh. Sau đó b n v n gi nguyên phím Ctrl và nh p chu t trái vàoắ ạ ẫ ữ ắ ộ
t ng ô mà b n mu n sao chép d li u sang. L a ch n xong b n hãy n h p phím Ctrl-V làừ ạ ố ữ ệ ự ọ ạ ấ ổ ợ
d li u s t đ ng dán vào nh ng n i c n thi t cho b n.ữ ệ ẽ ự ộ ữ ơ ầ ế ạ

ng d ng th thu t này đ copy-paste d li u cho m t lo t ô li n k nh ng không g n Ứ ụ ủ ậ ể ữ ệ ộ ạ ề ề ư ở ầ ỗ
d li u ngu n. Tr c tiên b n hãy dùng Ctrl-C đ sao chép d li u t ô ngu n, sau đó v n giữ ệ ồ ướ ạ ể ữ ệ ừ ồ ẫ ữ
nguyên phím Ctrl và dùng chu t trái l a ch n m t lo t ô mà b n mu n sao chép d li u sangộ ự ọ ộ ạ ạ ố ữ ệ
sau đó th Ctrl ra và n Enter là xong.ả ấ
Phím Ch c năng ứ
Ctrl + C sao chép
Ctrl + X c t ắ
Ctrl + V dán
Ctrl + Z hoàn l i tác v v a th c hi n. ạ ụ ừ ự ệ
Delete xóa
Shift + Delete xóa vĩnh vi n m t đ i t ng, không ph c h i đ c b ng cách vào thùng rác. ễ ộ ố ượ ụ ồ ượ ằ
Ctrl + kéo th sao chép đ i t ng đang ch n ả ố ượ ọ
Ctrl + Shift + kéo th t o l i t t cho đ i t ng đang ch n ả ạ ố ắ ố ượ ọ
F2 đ i tên đ i t ng đang ch n ổ ố ượ ọ
Ctrl + > di chuy n con tr đ n m t đi m chèn v phía sau 1 t ể ỏ ế ộ ể ề ừ
Ctrl + < di chuy n con tr đ n m t đi m chèn v tr c sau 1 t ể ỏ ế ộ ể ề ướ ừ
Ctrl + mũi tên lên di chuy n con tr đ n m t đi m chèn lên trên m t đo n ể ỏ ế ộ ể ộ ạ
Ctrl + mũi tên xu ng di chuy n con tr đ n m t đi m chèn xu ng d i m t đo n ố ể ỏ ế ộ ể ố ướ ộ ạ
Ctrl + Shift + mũi tên ch n m t kh i văn b n. ọ ộ ố ả
Shift + mũi tên ch n các đ i t ng trên màn hình Desktop, trong c a s Windows, trong cácọ ố ượ ử ổ
ph n m m so n th o ầ ề ạ ả
Ctrl + A ch n t t c ọ ấ ả
F3 tìm ki m m t t p tin, th m c. ế ộ ậ ư ụ
Ctrl + O m m t đ i t ng ở ộ ố ượ
Alt + Enter xem thu c tính c a đ i t ng đang ch n ộ ủ ố ượ ọ
Alt + F4 đóng đ i t ng đang kích ho t, thoát ch ng trình đang kích ho t ố ượ ạ ươ ạ
Ctrl + F4 đóng c a s con trong ng d ng đa c a s nh Word, Excel ử ổ ứ ụ ử ổ ư
Alt + Tab chuy n đ i qua l i gi a các c a s đang m . ể ổ ạ ữ ử ổ ở
Alt + ESC Di chuy n vòng quanh theo th t các đ i t ng đang m ể ứ ự ố ượ ở
F6 Di chuy n vòng quanh các ph n t gi ng nhau trong m t c a s ho c trên màn hìnhể ầ ử ố ộ ử ổ ặ

Desktop.
F4 s n i dung c a thanh đ a ch trong c a s My Computer ho c Windows Explorer. ổ ộ ủ ị ỉ ử ổ ặ
Shift + F10 hi n th th c đ n t t (th c đ n ng c nh) c a đ i t ng đang ch n ể ị ự ơ ắ ự ơ ữ ả ủ ố ượ ọ
Alt + phím cách hi n th th c đ n h th ng (System menu) c a c a s đang kích ho t. ể ị ự ơ ệ ố ủ ử ổ ạ
Ctrl + ESC hi n th th c đ n Start ể ị ự ơ
Alt + ký t g ch chân trên th c đ n l nh th c hi n l nh t ng ng. ự ạ ự ơ ệ ự ệ ệ ươ ứ
Ký t g ch chân trong trong m t th c đ n đang m th c hi n l nh t ng ng trong th c đ nự ạ ộ ự ơ ở ự ệ ệ ươ ứ ự ơ
đang m ở
F10 kích ho t thanh th c đ n l nh c a ng d ng đang đ c kích ho t ạ ự ơ ệ ủ ứ ụ ượ ạ
->, <-, Up, Down di chuy n gi a các đ i t ng đang ch n trong c a s , gi a các nhánh l nhể ữ ố ượ ọ ử ổ ữ ệ
trên thanh th c đ n l nh. ự ơ ệ
F5 c p nh t cho c a s đang kích ho t. ậ ậ ử ổ ạ
Backspace tr v th m c c p trên li n k c a th m c hi n t i trong c a s My Computerở ề ư ụ ấ ề ề ủ ư ụ ệ ạ ử ổ
ho c Windows Explorer. ặ
ESC b qua tác v hi n t i ỏ ụ ệ ạ
Gi Shift khi b đĩa CD ngăn c n vi c ch y các ch ng trình t đ ng t đĩa CD ữ ỏ ả ệ ạ ươ ự ộ ừ
Phím t t trên h p tho i ắ ộ ạ
Phím t t Ch c năng ắ ứ
Ctrl + Tab chuy n sang th k ti p trong h p tho i ể ẻ ế ế ộ ạ
Ctrl + Shift + Tab chuy n v th phía tr c trong h p tho i ể ề ẻ ướ ộ ạ
Tab chuy n đ n các ph n l a ch n, l nh k ti p ể ế ầ ự ọ ệ ế ế
Shift + Tab chuy n v các ph n l a ch n, l nh phía tr c ể ề ầ ự ọ ệ ướ
Alt + Ký t g ch chân th c hi n l nh t ng ng có ký t g ch chân ự ạ ự ệ ệ ươ ứ ự ạ
Enter th c hi n thi t l p ho c nút nh n đang kích ho t ự ệ ế ậ ặ ấ ạ
Phím cách ch n ho c b ch n trong ô ch n (checkbox) ọ ặ ỏ ọ ọ
Mũi tên ch n m t nút n u đang trong m t nhóm có nhi u nút ch n ọ ộ ế ở ộ ề ọ
F1 hi n th ph n tr giúp ể ị ầ ợ
F4 hi n th dang sách giá tr c a đ i t ng đang kích ho t ể ị ị ủ ố ượ ạ
Backspace tr v th m c c p cao h n li n k trong các h p tho i l u và m ở ề ư ụ ấ ơ ề ế ộ ạ ư ở
Phím đ c bi t trên bàn phímặ ệ

Phím Ch c năng ứ
Hi n th thanh th c đ n l nh kh i đ ng Start Menu. ể ị ự ơ ệ ở ộ
+ D Thu nh ho c ph c h i t t c các c a s đang m ỏ ặ ụ ồ ấ ả ử ổ ở
+ E M c a s Windows Explorer ở ử ổ
+ F Tìm ki m ế
+ L Khóa màn hình, khóa máy (Windows XP tr lên) ở
+ M Thu nh ho c ph c h i t t c các c a s đang m ỏ ặ ụ ồ ấ ả ử ổ ở
+ R M c a s Run (t ng ng Start - Run) ở ử ổ ươ ứ
+ U M trình qu n lý các ti n ích - Utility Manager ở ả ệ
+ Tab Di chuy n gi a các tiêu đ c a s đang m trên thanh tác v - Taskbar ể ữ ề ử ổ ở ụ
+ Break M c a s System Properties. ở ử ổ
Print Screen Ch p màn hình. ụ
Alt + Print Screen Ch p c a s đang đ c kích ho t ụ ử ổ ượ ạ
Cách m h ng d n v phím t t trong MS Wordở ướ ẫ ề ắ
nh n Alt-F8,xu t hi n h p Marco ấ ấ ệ ộ
ch n dòng Word command ọ
Trong h p tho i ch n List Command nh n Run ộ ạ ọ ấ
Trong h p tho i v a xu t hi n ch n Current menu and keyboard setting OKộ ạ ừ ấ ệ ọ
V y là ta có 1 danh sách các phím t t ậ ắ
M t s phím t t trong Word r t hay, hi v ng m i ng i thíchộ ố ắ ấ ọ ọ ườ
1-CTRL + N: M tài li u m iở ệ ớ
2-CTRL + O: M tài li u đã cóở ệ
3-CTRL + S: L u tài li u vào đĩa hi n th iư ệ ệ ờ
4-F12: L u tài li u v i tên khác (T ng t Save As)ư ệ ớ ươ ự
5-CTRL + x: C t tài li u khi bôi đenắ ệ
6-CTRL + Z: Ph c h i văn b n khi xoá nh m (Undo)ụ ồ ả ầ
7-CTRL + V: Dán văn b n vào v trí con trả ị ỏ
8-CTRL + C: Copy tài li u văn b n khi bôi đenệ ả
9-CTRL + L: Căn l văn b n v phía tráiề ả ề
10-CTRL + R: Căn l văn b n v phía ph iề ả ề ả

11-CTRL + E: Căn l văn b n gi a (Center)ề ả ở ữ
12-CTRL + J: Căn đ u hai bênề
13-CTRL + 1: t o kho ng cách đ n gi a các dòngạ ả ơ ữ
14-CTRL + 5: t o kho ng cách m t dòng r i gi a các dòngạ ả ộ ưỡ ữ
15-CTRL + 2: t o kho ng cách đôi gi a các dòngạ ả ữ
16-CTRL + F2: Xem tài li u tr c khi in (Preview)ệ ướ
17-CTRL + D: Ch n font chọ ữ
18-CTRL + A: Bôi đen toàn b văn b nộ ả
19-CTRL + G: Nh y đ n trang s ho c n F5ả ế ố ặ ấ
20-SHIFT + F5: Nh y đ n trang cu i cùngả ế ố
21-CTRL + B: T t/M ch đ m (ắ ở ữ ậ
22-CTRL + I: T t/M ch nghiêng (I)ắ ở ữ
23-CTRL + U: T t/M ch g ch chânắ ở ữ ạ
24-CTRL + SHIFT + H: T t/M đánh không ra chắ ở ữ
25-CTRL + SHIFT + =: Đánh ch s trên M3, Km2, X2ỉ ố
26-CTRL + =: Đánh ch s d i H2SO4, X2ỉ ố ướ
27-CTRL + SHIFT + W: T t/M ch g ch chân đ nắ ở ữ ạ ơ
28-CTRL + SHIFT + D: T t/M ch g ch chân képắ ở ữ ạ
29-CTRL + SHIFT + K: In hoa nhỏ
30-CTRL + SHIFT + A: In hoa cả
31-CTRL + SHIFT + Z: Tr v font ch ban đ u ho c CTRL + phím giãn cáchở ề ữ ầ ặ
32-CTRL + SHIFT + F: Đ i font chổ ữ
33-CTRL + SHIFT + P: đ i co chổ ữ
34-CTRL + SHIFT + >: Tăng lên m t co chộ ữ
35-CTRL + SHIFT + <: Gi m xu ng m t co chả ố ộ ữ
36-CTRL + ]: Phóng to ch khi đ c bôi đenữ ượ
37-CTRL + [: Gi m c ch khi đ c bôi đenả ỡ ữ ượ
38-CTRL + F4 ho c CTRL + W ho c CLOSE: Đóng tài li uặ ặ ệ
39-ALT + F4: Thoát (Exit)
40-CTRL + Enter: Ng t trangắ

41-SHIFT + Enter: Ng t dòngắ
42-CTRL + ESC: B t nút Start trong Windowsậ
43-CTRL + F10: M l n c a s tài li u ra toàn màn hìnhỞ ớ ử ổ ệ
44-CTRL + Z: Khôi ph c nhanh văn b n xoá nh mụ ả ầ
45-ALT + SHIFT + T: Chèn th i gian vào văn b nờ ả
46-ALT + SHIFT + D: Chèn ngày vào văn b nả
Phím t t trong Equation dùng đ gõ công th c trong wordắ ể ứ
Ctrl + H: s mũố
Ctrl + L: chân
Ctrl + J: c mũ và chânả
Ctrl + F: phân số
Ctrl + /: phân s nghiêngố
Ctrl + [: đóng m ngo c vuôngở ặ
Ctrl + 9: đóng m ngo c tròn ở ặ
Copy Format
hình cái ch i ? hình nh đó là copyformat thì ph i. b n th dùng t h p phím Ctrl+Shift+Cổ ư ư ả ạ ử ổ ợ
đ copy đ nh d ng sau đó dán đ nh d ng b ng Ctrl+Shift+V. ể ị ạ ị ạ ằ
phím t t Wordắ
All Caps Ctrl+Shift+A
Annotation Alt+Ctrl+M
App Maximize Alt+F10
App Restore Alt+F5
Apply Heading1 Alt+Ctrl+1
Apply Heading2 Alt+Ctrl+2
Apply Heading3 Alt+Ctrl+3
Apply List Bullet Ctrl+Shift+L
Auto Format Alt+Ctrl+K
Auto Text F3
Auto Text Alt+Ctrl+V
Bold Ctrl+B

Bold Ctrl+Shift+B
Bookmark Ctrl+Shift+F5
Browse Next Ctrl+Page Down
Browse Prev Ctrl+Page Up
Browse Sel Alt+Ctrl+Home
Cancel Esc
Center Para Ctrl+E
Change Case
Change Case Shift+F3
Char Left Extend Shift+Left
Char Right Extend Shift+Right
Clear Del
Close or Exit Alt+F4
Close Pane Alt+Shift+C
Column Break Ctrl+Shift+Return
Column Select Ctrl+Shift+F8
Copy Ctrl+C
Copy Ctrl+Insert
Copy Format Ctrl+Shift+C
Copy Text Shift+F2
Create Auto Text Alt+F3
Customize Add Menu Shortcut Alt+Ctrl+=
Customize Keyboard Shortcut Alt+Ctrl+Num +
Customize Remove Menu Shortcut Alt+Ctrl+-
Cut Ctrl+X
Cut Shift+Del
Date Field Alt+Shift+D
Delete Back Word Ctrl+Backspace
Delete Word Ctrl+Del
Distribute Para Ctrl+Shift+J

Do Field Click Alt+Shift+F9
Doc Close Ctrl+W
Doc Close Ctrl+F4
Doc Maximize Ctrl+F10
Doc Move Ctrl+F7
Doc Restore Ctrl+F5
Doc Size Ctrl+F8
Doc Split Alt+Ctrl+S
Double Underline Ctrl+Shift+D
Draw Snap to Grid
End of Column Alt+Page Down
End of Column Alt+Shift+Page Down
End of Doc Extend Ctrl+Shift+End
End of Document Ctrl+End
End of Line End
End of Line Extend Shift+End
End of Row Alt+End
End of Row Alt+Shift+End
End of Window Alt+Ctrl+Page Down
End of Window Extend Alt+Ctrl+Shift+Page Down
Endnote Now Alt+Ctrl+D
Extend Selection F8
Field
Field Chars Ctrl+F9
Field Codes Alt+F9
Find Ctrl+F
Fix Broken Text
Font Ctrl+D
Font Ctrl+Shift+F
Font Size Select Ctrl+Shift+P

Footnote Now Alt+Ctrl+F
Go Back Shift+F5
Go Back Alt+Ctrl+Z
Go To Ctrl+G
Go To F5
Grow Font Ctrl+Shift+.
Grow Font One Point Ctrl+]
Hanging Indent Ctrl+T
Header Footer Link Alt+Shift+R
Help F1
HHC
Hidden Ctrl+Shift+H
Hyperlink Ctrl+K
Hyphenation
Indent Ctrl+M
Italic Ctrl+I
Italic Ctrl+Shift+I
Justify Para Ctrl+J
Language
Left Para Ctrl+L
Line Down Extend Shift+Down
Line Up Up
Line Up Extend Shift+Up
Links
List Num Field Alt+Ctrl+L
Lock Fields Ctrl+3
Lock Fields Ctrl+F11
Macro Alt+F8
Mail Merge Check Alt+Shift+K
Mail Merge Edit Data Source Alt+Shift+E

Mail Merge to Doc Alt+Shift+N
Mail Merge to Printer Alt+Shift+M
Mark Citation Alt+Shift+I
Mark Index Entry Alt+Shift+X
Mark Table of Contents Entry Alt+Shift+O
Menu Mode F10
Menu Show Reviewers
Merge Field Alt+Shift+F
Merge Revisions
Microsoft Script Editor Alt+Shift+F11
Microsoft System Info Alt+Ctrl+F1
Move Text F2
New Ctrl+N
Next Cell Tab
Next Field F11
Next Field Alt+F1
Next Misspelling Alt+F7
Next Object Alt+Down
Next Window Ctrl+F6
Next Window Alt+F6
Normal Alt+Ctrl+N
Normal Style Ctrl+Shift+N
Normal Style Alt+Shift+Clear (Num 5)
Number
Object
Office Clipboard
Office On The Web
Online Meeting
Open Ctrl+O
Open Ctrl+F12

Open Alt+Ctrl+F2
Open or Close Up Para Ctrl+0
Options
Other Pane F6
Other Pane Shift+F6
Outline Alt+Ctrl+O
Outline Collapse Alt+Shift+-
Outline Collapse Alt+Shift+Num -
Outline Demote Alt+Shift+Right
Outline Expand Alt+Shift+=
Outline Expand Alt+Shift+Num +
Outline Master
Outline Move Down Alt+Shift+Down
Outline Move Up Alt+Shift+Up
Outline Promote Alt+Shift+Left
Outline Show First Line Alt+Shift+L
Overtype Insert
Page Alt+Ctrl+P
Page Break Ctrl+Return
Page Down Page Down
Page Down Extend Shift+Page Down
Page Field Alt+Shift+P
Page Numbers
Page Up Page Up
Page Up Extend Shift+Page Up
Para Down Ctrl+Down
Para Down Extend Ctrl+Shift+Down
Para Up Ctrl+Up
Para Up Extend Ctrl+Shift+Up
Paste Ctrl+V

Paste Shift+Insert
Paste Format Ctrl+Shift+V
Prev Cell Shift+Tab
Prev Field Shift+F11
Prev Field Alt+Shift+F1
Prev Object Alt+Up
Prev Window Ctrl+Shift+F6
Prev Window Alt+Shift+F6
Print Ctrl+P
Print Ctrl+Shift+F12
Print Preview Ctrl+F2
Print Preview Alt+Ctrl+I
Proofing F7
Redo Alt+Shift+Backspace
Redo or Repeat Ctrl+Y
Redo or Repeat F4
Redo or Repeat Alt+Return
Reject All Changes in Doc
Reject All Changes Shown
Repeat Find Shift+F4
Repeat Find Alt+Ctrl+Y
Replace Ctrl+H
Reset Char Ctrl+Space
Reset Char Ctrl+Shift+Z
Reset Para Ctrl+Q
Revision Marks Toggle Ctrl+Shift+E
Right Para Ctrl+R
Save Ctrl+S
Save Shift+F12
Save Alt+Shift+F2

Save As F12
Save As Web Page
Schedule Meeting
Select All Ctrl+A
Select All Ctrl+Clear (Num 5)
Select All Ctrl+Num 5
Select Table Alt+Clear (Num 5)
Show All Ctrl+Shift+8
Show All Headings Alt+Shift+A
Show All Headings Alt+Shift+A
Show Heading1 Alt+Shift+1
Show Heading2 Alt+Shift+2
Show Heading3 Alt+Shift+3
Show Heading4 Alt+Shift+4
Show Heading5 Alt+Shift+5
Show Heading6 Alt+Shift+6
Show Heading7 Alt+Shift+7
Show Heading8 Alt+Shift+8
Show Heading9 Alt+Shift+9
Shrink Font Ctrl+Shift+,
Shrink Font One Point Ctrl+[
Shrink Selection Shift+F8
Sign Out of Passport
Small Caps Ctrl+Shift+K
Space Para1 Ctrl+1
Space Para15 Ctrl+5
Space Para2 Ctrl+2
Speech
Spike Ctrl+Shift+F3
Spike Ctrl+F3

Split
Start of Column Alt+Page Up
Start of Column Alt+Shift+Page Up
Start of Doc Extend Ctrl+Shift+Home
Start of Document Ctrl+Home
Start of Line Home
Start of Line Extend Shift+Home
Start of Row Alt+Home
Start of Row Alt+Shift+Home
Start of Window Alt+Ctrl+Page Up
Start of Window Extend Alt+Ctrl+Shift+Page Up
Style Ctrl+Shift+S
Style Separator Alt+Ctrl+Return
Subscript Ctrl+=
Superscript Ctrl+Shift+=
Symbol
Symbol Font Ctrl+Shift+Q
Thesaurus Shift+F7
Time Field Alt+Shift+T
Toggle Character Code Alt+X
Toggle Field Display Shift+F9
Toggle Master Subdocs Ctrl+\
Tool Shift+F1
Toolbars
Translate Pane Alt+Shift+F7
Un Hang Ctrl+Shift+T
Un Indent Ctrl+Shift+M
Underline Ctrl+U
Underline Ctrl+Shift+U
Undo Ctrl+Z

Undo Alt+Backspace
Unlink Fields Ctrl+6
Unlink Fields Ctrl+Shift+F9
Unlock Fields Ctrl+4
Unlock Fields Ctrl+Shift+F11
Update Auto Format Alt+Ctrl+U
Update Fields F9
Update Fields Alt+Shift+U
Update Source Ctrl+Shift+F7
VBCode Alt+F11
Web Component
Web Go Back Alt+Left
Web Go Forward Alt+Right
Word Count List Ctrl+Shift+G
Word Count Recount Ctrl+Shift+R
Word Left Ctrl+Left
Word Left Extend Ctrl+Shift+Left
Word Perfect Help
Word Right Ctrl+Right
Word Right Extend Ctrl+Shift+Right
Word Underline Ctrl+Shift+W
H c 1 chút v MS Word nhé!ọ ề
Ph n 1ầ
Thông qua bài vi t này chúng tôi mong mu n đ c gi i thi u đ n b n nh ng th thu t đ nế ố ượ ớ ệ ế ạ ữ ủ ậ ơ
gi n và hi u qu cho Word, Excel, Outlook, và PowerPoint. Có th nói nh ng th thu t này sả ệ ả ể ữ ủ ậ ẽ
giúp b n s d ng hi u qu h n b ph n m m văn phòng này, khai thác nh ng kh năng ti mạ ử ụ ệ ả ơ ộ ầ ề ữ ả ề
tàng ho c tuỳ bi n theo phong cách riêng c a mình.ặ ế ủ
Tuy nhiên chúng tôi cũng xin chú ý b n là h u h t nh ng th thu t sau đây s v n hành r t t tạ ầ ế ữ ủ ậ ẽ ậ ấ ố
đ i v i phiên b n Microsoft Office XP và 2003.ố ớ ả
Th thu t chungủ ậ

Phóng to hay thu nhỏ
N u b n đang s h u m t mouse (con chu t máy tính) có thanh cu n gi a (scroll button) thìế ạ ở ữ ộ ộ ộ ở ữ
b n hoàn toàn có th phóng to hay thu nh văn b n c a mình trong c a s MS Office c c kìạ ể ỏ ả ủ ử ổ ự
nhanh chóng b ng cách gi phím Ctrl và xoay thanh cu n – xoay lên phía tr c là phóng to vàằ ữ ộ ướ
v phía sau là thu nh l i.ề ỏ ạ
Đ nh d ng nhanh chóngị ạ
M t trong nh ng “viên ng c n” trong MS Office chính là Formatộ ữ ọ ẩ
Painter – có hình dáng nh chi c ch i s n trên thanh công c chu n (Standard toolbar). N uư ế ổ ơ ụ ẩ ế
ch a có b n có th vào Tool | Commands, tìm đ n m c Format và kéo bi u t ng c a công cư ạ ể ế ụ ể ượ ủ ụ
th vào thanh công c chu n.ả ụ ẩ
Khi b n nh p chu t vào bi u t ng chi c ch i s n, công c s copy l i đ nh d ng văn b nạ ắ ộ ể ượ ế ổ ơ ụ ẽ ạ ị ạ ả
t i n i con tr chu t xu t hi n. N u b n l a ch n c m t đo n (paragraph) hay m t ô (cell)ạ ơ ỏ ộ ấ ệ ế ạ ự ọ ả ộ ạ ộ
r i m i nh p chu t vào bi u t ng công c thì đ nh d ng c a đo n hay ô đó s đ c sao chépồ ớ ắ ộ ể ượ ụ ị ạ ủ ạ ẽ ượ
l i. Sau đó b n ch c n kéo chu t l a ch n đo n văn b n b n mu n “dán” đ nh d ng gi ngạ ạ ỉ ầ ộ ự ọ ạ ả ạ ố ị ạ ố
nh đo n ngu n là xong.ư ạ ồ
B ng cách nh p đúp chu t lên bi u t ng c a Format Painter, b n có th áp d ng đ nh d ngằ ắ ộ ể ượ ủ ạ ể ụ ị ạ
đã đ c sao chép liên t c cho đ n khi b n n phím Esc.ượ ụ ế ạ ấ
Thêm nhi u l a ch n h nề ự ọ ơ
N u b n gi nguyên phím Shift sau đó ch n File trong ng d ngế ạ ữ ọ ứ ụ
Word ho c trong c a s so n e-mail m i c a Outlook, b n s th y s thay đ i trong menuặ ử ổ ạ ớ ủ ạ ẽ ấ ự ổ
File. V i Word và Outlook b n s th y có thêm l a ch n Save All và Close All còn trong Excelớ ạ ẽ ấ ự ọ
b n s ch th y có Close All.ạ ẽ ỉ ấ
Xu ng dòng không t o ch m cố ạ ỉ ụ
Trong m t đo n có ch m c n u b n mu n xu ng dòng mà không mu n dòng đó có ch m cộ ạ ỉ ụ ế ạ ố ố ố ỉ ụ
thì b n ch c n n t h p phím Shift-Enter. L n t i b n n Enter đ xu ng dòng và ti p t cạ ỉ ầ ấ ổ ợ ầ ớ ạ ấ ể ố ế ụ
theo danh sách ch m c.ỉ ụ
Riêng trong Excel đ xu ng dòng trong m t ô b n hãy n Alt-Enter.ể ố ộ ạ ấ
Các Smart Tags
Smart Tags - b t đ u xu t hi n trong phiên b n Microsoft Office XP – chính là nh ng bi uắ ầ ấ ệ ả ữ ể
t ng ng d ng công ngh XML nên có th xu t hi n ngay l p t c trên ho c d i các dượ ứ ụ ệ ể ấ ệ ậ ứ ở ặ ở ướ ữ

li u phù h p v i tính năng c a Smart Tags. Đ kích ho t các Smart Tags b n hãy vào Tools |ệ ợ ớ ủ ể ạ ạ
AutoCorrect Options r i chuy n sang m c Smart Tags và l a ch n nh ng lo i tags mà b nồ ể ụ ự ọ ữ ạ ạ
mu n kích ho t.ố ạ
L y ví d v Paste Options Smart Tags:ấ ụ ề
Paste options: Sau khi b n dán (paste) d li u trong b t kì ng d ng Office nào b n có thạ ữ ệ ấ ứ ụ ạ ể
ch n Smart Tag (xu t hi n ngay bên c nh đo n d li u v a dán có hình gi ng nh m tọ ấ ệ ạ ạ ữ ệ ừ ố ư ộ
clipboard) v i nh ng l a ch n đ nh d ng phong phú - Match Destination Formatting (chuy nớ ữ ự ọ ị ạ ể
đ nh d ng d li u v a dán gi ng v i đ nh d ng c a c văn b n) và Keep Source Formattingị ạ ữ ệ ừ ố ớ ị ạ ủ ả ả
(gi nguyên đ nh d ng c a đo n d li u v a dán).ữ ị ạ ủ ạ ữ ệ ừ
Ph n 2ầ
Truy c p nhanh đ n các văn b n th ng s d ngậ ế ả ườ ử ụ
Cách nhanh nh t và thông d ng nh t đ truy c p đ n các t p tin văn b n th ng s d ngấ ụ ấ ể ậ ế ệ ả ườ ử ụ
trong Microsoft Word hi n nay là vào File r i tìm đ n văn b n c n m ra. Đi m b t l i c aệ ồ ế ả ầ ở ể ấ ợ ủ
cách này là s l ng t p tin l u trong danh sách này t ng đ i h n ch , cho dù ng i s d ngố ượ ệ ư ươ ố ạ ế ườ ử ụ
đã vào Tools | Options | General đ ch nh thông s “Recent used file list” lên m t con s l nể ỉ ố ộ ố ớ
h n.ơ
Nh ng MS Word l i có m t tính năng n khác c c kì h u d ng trong vi c nhanh chóng tìmư ạ ộ ẩ ự ữ ụ ệ
đ n các văn b n th ng s d ng. B n hãy s d ng cách sau đây.ế ả ườ ử ụ ạ ử ụ
B n vào View | Toolbars | Customize ho c b n có th nh p chu t ph i vào b t kì đâu trên cácạ ặ ạ ể ắ ộ ả ấ
thanh công c toolbars r i ch n Customize. Khi c a s Customize m ra b n chuy n sang tabụ ồ ọ ử ổ ở ạ ể
Commands.
Trong c a s Customize | Commands, bên m c Categories b n kéo xu ng và ch n Built-inử ổ ụ ạ ố ọ
Menus và trong danh sách hi n ra bên tay ph i (commands) ch n Work. Nh p và gi nguyênệ ả ọ ắ ữ
chu t trái và kéo Works ra th vào b t c thanh công c nào thu n ti n v i b n. V y là b n đãộ ả ấ ứ ụ ậ ệ ớ ạ ậ ạ
t o ra đ c thanh công c riêng cho mình v i tên là Work. Đ đ i tên menu này b n hãy mạ ượ ụ ớ ể ổ ạ ở
c a s Customize ra r i nh p chu t ph i vào tên c a menu Work, trong ô Name b n gõ tên vàoử ổ ồ ắ ộ ả ủ ạ
đó.
Bây gi b n có th s d ng menu m i này đ l u tên và đ ng d n đ n nh ng t p tin vănờ ạ ể ử ụ ớ ể ư ườ ẫ ế ữ ệ
b n b n th ng s d ng b ng cách sau đây. B n m nh ng văn b n th ng s d ng sau đóả ạ ườ ử ụ ằ ạ ở ữ ả ườ ử ụ
ch n Work | Add to work menu. Th là tên văn b n đã có trong đó s n sàng cho b n truy c pọ ế ả ẵ ạ ậ

đ n b t c lúc nào. ế ấ ứ
Đ g b tên c a văn b n nào đó trong danh sách trên menu Work b n hãy n và gi Ctrl-Alt-ể ỡ ỏ ủ ả ạ ấ ữ
Minus (phím Minus là phím d u tr (-) ngay c nh phím s 0). Lúc này con tr s bi n thànhấ ừ ở ạ ố ỏ ẽ ế
d u tr , b n hãy click vào menu Work r i tìm đ n tên văn b n c n b đi và nh p chu t tráiấ ừ ạ ồ ế ả ầ ỏ ắ ộ
m t l n vào đó.ộ ầ
M văn b n đ c s d ng l n cu i cùngở ả ượ ử ụ ầ ố

×