Tải bản đầy đủ (.docx) (24 trang)

MỘT SỐ BIỆN PHÁP NHẰM TĂNG HỨNG THÚ CHO HỌC SINH TRONG TIẾT HỌC COMMUNICATION TIẾNG ANH 6 – GLOBAL SUCCESS

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (417 KB, 24 trang )

MỤC LỤC
TT

NỘI DUNG

TRANG

1

Lời giới thiệu

Trang 1

2

Tên chuyên đề

Trang 1

3

Tác giả chuyên đề

Trang 1

4

Chủ đầu tư sáng tạo ra chuyên đề

Trang 2


5

Lĩnh vực áp dụng chuyên đề

Trang 2

6

Ngày chuyên đề được áp dụng lần đầu hoặc áp dụng thử

Trang 2

7

Mô tả bản chất của chuyên đề

Trang 2

7.1

Phần nội dung

Trang 3

7.2

Kết luận chung

Trang 20


8

Những thông tin cần được bảo mật

Trang 20

9

Các điều kiện cần thiết để áp dụng chuyên đề

Trang 20

10

Đánh giá lợi ích thu được hoặc dự kiến có thể thu được do
áp dụng chuyên đề theo ý kiến của tác giả và theo ý kiến
của tổ chức, cá nhân đã tham gia áp dụng chuyên đề lần
đầu, kể cả áp dụng thử (nếu có).

Trang 20

10.1

Đánh giá lợi ích thu được hoặc dự kiến có thể thu được
do áp dụng chuyên đề theo ý kiến của tác giả.

Trang 20

10.2


Đánh giá lợi ích thu được hoặc dự kiến có thể thu được
do áp dụng chuyên đề theo ý kiến của tổ chức, cá nhân.

Trang 20

11
12
13

Kiến nghị
Danh sách những tổ chức/cá nhân đã tham gia áp dụng
thử hoặc áp dụng chuyên đề lần đầu
Tài liệu tham khảo

Trang 21
Trang 22
Trang 23


1
BÁO CÁO KẾT QUẢ
NGHIÊN CỨU, ỨNG DỤNG CHUYÊN ĐỀ:”MỘT SỐ BIỆN PHÁP NHẰM
TĂNG HỨNG THÚ CHO HỌC SINH TRONG TIẾT HỌC COMMUNICATION
TIẾNG ANH 6 – GLOBAL SUCCESS”
1. Lời giới thiệu
Ngôn ngữ là công cụ truyền đạt thông điệp quan trọng, là chìa khóa mở cánh cửa
giao tiếp, đặc biệt là trong bối cảnh tồn cầu hóa và hội nhập hiện nay. Để học sinh có khả
năng giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin và linh hoạt, việc nâng cao chất lượng dạy và học
tiết Communication đặc biệt quan trọng, đặc biệt là đối với những học sinh ở THCS. Tiết
học Communication lớp 6 Global không chỉ là nơi học sinh được học cách sử dụng ngơn

ngữ, mà cịn là không gian để các em rèn luyện khả năng giao tiếp, làm việc nhóm và phát
triển kỹ năng sống.
Tuy nhiên, một thách thức lớn mà giáo viên và học sinh thường xuyên đối mặt trong
quá trình dạy và học là làm sao để tiết học không chỉ là những buổi truyền đạt kiến thức
một chiều, mà còn là những phút giây trải nghiệm, sáng tạo và tận hưởng niềm vui học.
Trong bối cảnh đó, việc tìm kiếm và áp dụng những phương pháp dạy học mới, linh hoạt và
hiệu quả là hết sức cần thiết.
Các biện pháp được xem là một cách tiếp cận độc đáo và hiệu quả để kích thích sự
hứng thú, tị mị và sự chủ động của học sinh trong q trình học. Trị chơi giáo dục không
chỉ giúp học sinh vững vàng kiến thức mà còn rèn luyện sự nhạy bén, khả năng tư duy và
các kỹ năng mềm quan trọng khác.
Như vậy, biện pháp “Một số biện pháp nhằm tăng hứng thú cho học sinh trong tiết
học Communication Tiếng Anh 6 - Global success.” khơng chỉ là một đề tài có tính ứng
dụng cao trong thực tế, mà cịn đóng góp quan trọng vào sự phát triển kỹ năng giao tiếp của
học sinh, giúp chúng phát triển toàn diện về cả kiến thức lẫn kỹ năng sống. Để tìm giải pháp
cho vấn đề này, cần phải nghiên cứu, thử nghiệm và đánh giá các phương pháp, hoạt động
và trị chơi cụ thể có thể được áp dụng hiệu quả trong việc dạy tiết Communication cho học
sinh lớp 6 Global.
2. Tên chuyên đề: "Một số biện pháp nhằm tăng hứng thú cho học sinh trong tiết học
Communication Tiếng anh 6 – Global Success.”
3. Tác giả chuyên đề
- Họ và tên: ............................................


2
- Địa chỉ tác giả chuyên đề:
4. Chủ đầu tư tạo ra chuyên đề:
5. Lĩnh vực áp dụng chuyên đề:
Đề tài này nghiên cứu và áp dụng thực tế giảng dạy tại nhà trường nhằm tăng hứng
thú cho học sinh, từ đó có phương pháp giảng dạy mới và linh hoạt để nâng cao chất lượng

môn tiếng Anh.
6. Ngày chuyên đề được áp dụng lần đầu hoặc áp dụng thử:
- Chuyên đề bắt đầu nghiên cứu từ tháng 09 năm 2023
- Chuyên đề được hoàn thiện vào tháng 11 năm 2023.
7. Mô tả bản chất chuyên đề:
7.1. Phần nội dung.
7.1.1. Cơ sở lí luận.
Trong bối cảnh của một thế giới ngày càng tồn cầu hóa, khả năng giao tiếp bằng tiếng
Anh không chỉ là một kỹ năng cá nhân, mà còn là một yếu tố quan trọng đối với sự phát
triển và tích hợp của cả đất nước trên sân khấu quốc tế. Trẻ em ngày nay cần được trang bị
với khơng chỉ là kiến thức ngơn ngữ, mà cịn là khả năng sử dụng ngơn ngữ đó một cách
linh hoạt và sáng tạo trong giao tiếp. Như vậy, việc nâng cao chất lượng và hiệu quả của tiết
học Communication trong giáo dục tiếng Anh tại trường THCS Việt Xuân khơng chỉ là một
nhu cầu cụ thể mà cịn là một yêu cầu cấp thiết từ xã hội.
Với các vấn đề đã được nêu trong phần thực trạng, việc giới thiệu và tích hợp các trị
chơi giáo dục vào q trình dạy học tiết Communication tại lớp 6 khơng chỉ giúp hỗ trợ
giáo viên trong việc truyền đạt kiến thức mà cịn làm tăng sự hứng thú, tích cực và sự tham
gia của học sinh trong quá trình học. Các trị chơi giáo dục khơng chỉ là nguồn động viên
khơng ngừng cho trí tị mị, ham học hỏi của học sinh mà còn giúp họ phát triển các kỹ năng
mềm quan trọng như làm việc nhóm, giải quyết vấn đề và tư duy phê phán.
Bên cạnh đó, giới trẻ là đối tượng chính của q trình giáo dục, họ sinh sống và lớn lên
trong một thế giới số, nơi mà sự linh hoạt, sáng tạo và khả năng tư duy khơng giới hạn là
chìa khóa quan trọng cho sự phát triển cá nhân và sự thành công trong tương lai. Do đó,
biện pháp tích hợp trị chơi vào tiết học không chỉ đáp ứng được mong muốn và nhu cầu tự
nhiên của học sinh mà còn giúp họ phát triển một cách toàn diện, hỗ trợ tốt nhất cho sự phát
triển tri thức và kỹ năng của họ.
Chính vì những lý do trên, việc tìm hiểu, thí nghiệm và đánh giá các phương pháp
mới trong việc giảng dạy, cụ thể là tích hợp trị chơi vào việc dạy tiết Communication, là



3
cần thiết và đầy ý nghĩa, giúp đáp ứng kịp thời và hiệu quả đối với những yêu cầu và thách
thức mà giáo dục ngôn ngữ đang phải đối mặt.
7.1.2. Thực trạng vấn đề trước khi áp dụng chuyên đề:
1. Thực trạng cơng tác dạy học và tính cấp thiết
1.1. Thực trạng việc dạy tiết Communication tại lớp 6 trường THCS Việt Xuân
Giáo dục Tiếng Anh tại trường THCS Việt Xuân, đặc biệt là tiết học Communication
cho học sinh lớp 6, đã và đang đối mặt với những thách thức và vấn đề cần được giải quyết.
Sự quan sát và phản hồi từ cả giáo viên và học sinh chỉ ra rằng, phương pháp dạy học
truyền thống, nơi giáo viên đóng vai trị chủ yếu là người truyền đạt kiến thức và học sinh
chủ yếu là người tiếp nhận, đã dần trở nên lạc hậu và khơng cịn phù hợp với tâm hồn tị
mị, sơi động của lứa tuổi THCS.
Trong quá trình học tiết Communication, học sinh lớp 6 tại THCS Việt Xuân thường
xuyên phải đối mặt với tình trạng nhàm chán, thiếu hứng thú và khó khăn trong việc ghi
nhớ và vận dụng kiến thức. Một số em thậm chí cịn cảm thấy ngại ngùng, tự ti khi tham gia
vào các hoạt động giao tiếp. Điều này phản ánh rõ sự hạn chế của phương pháp dạy học
theo kiểu truyền thống, nơi tập trung chủ yếu vào việc đúc kết kiến thức mà khơng đặt học
sinh vào tình huống thực tế để rèn kỹ năng giao tiếp của mình.
Mặt khác, giáo viên cũng đối mặt với bế tắc khi cố gắng kích thích sự chủ động và
tìm tịi từ phía học sinh thơng qua những bài giảng đơn điệu và cứng nhắc. Việc này không
chỉ làm giảm đi hiệu quả của q trình truyền đạt kiến thức mà cịn làm mất đi khơng khí
vui tươi, tích cực thường thấy trong lứa tuổi này.
Trước khi tiến hành biện pháp, giáo viên đã tiến hành khảo sát mức độ yêu thích của
học sinh với tiết communication:
Câu 1: Đánh giá mức độ yêu thích của bạn đối với tiết học "Communication" trong bài
"Global Success" của mơn Tiếng Anh 6.


a. Rất khơng thích: 30%




b. Khơng thích: 35%



c. Bình thường: 25%



d. Thích: 10%

Phân tích chung:


4
 Tiêu cực (65%): Tổng cộng, có 65% học sinh đánh giá mình khơng thích tiết học
(bao gồm 30% rất khơng thích và 35% khơng thích). Đây là một tỷ lệ khá cao và
đáng chú ý, cần được xem xét và đánh giá kỹ lưỡng để hiểu rõ lý do và tìm ra giải
pháp cải thiện.
 Tích cực (10%): Chỉ có 10% học sinh đánh giá mình thích tiết học, đây là một tỷ lệ
thấp, điều này cũng cho thấy có một vấn đề nào đó đang tồn tại mà giáo viên và nhà
trường cần phải giải quyết.
 Trung lập (25%): 25% học sinh đánh giá mức độ yêu thích của mình là bình thường,
có thể coi đây là nhóm học sinh khơng hài lịng nhưng cũng khơng q khơng hài
lịng với tiết học, và có khả năng mở cửa đối với những cải thiện có thể có trong
tương lai.
Dưới đây là bảng khảo sát kết quả học tập của học sinh đầu năm học.
Lớp
6A

6B
6C

Tổng số
HS
34
29

Giỏi
SL
8
2

29

1

Trung bình

Khá

Tỉ lệ %
23.5%
6.9%
3.4%

SL
12
9
9


Tỉ lệ %
35.3%
31%
31.1%

SL
10

Tỉ lệ %
41.2

18

%
62.1

19

%
65.5%

Bảng số liệu đã cung cấp một cái nhìn tổng quan về kết quả học tập của học sinh trong
từng lớp. Ở đây, chúng ta có thể thấy:
 Đối với lớp 6A:


Giỏi: 8 HS (23.5%)




Khá: 12 HS (35.3%)



Trung bình: 10 HS (41.2%)

 Đối với lớp 6B:


Giỏi: 2 HS (6.9%)



Khá: 9 HS (31%)



Trung bình: 18 HS (62.1%)

 Đối với lớp 6C:


Giỏi: 1 HS (3.4%)


5


Khá: 9 HS (31.1%)




Trung bình: 19 HS (65.5%)

Từ số liệu trên, có một số điểm có thể được phân tích và đánh giá:
a. Tình Hình Học Sinh Giỏi:


Số lượng và tỉ lệ % HS giỏi khá thấp trong cả ba lớp,cho thấy có thể cần nhiều sự hỗ
trợ và khích lệ để nâng cao kết quả này.

b. Học Sinh Khá và Trung Bình:


Phần lớn HS nằm trong nhóm "Khá" và "Trung bình", với một biểu hiện chung là có
một số lượng đáng kể HS ở mức "Trung bình".



Điều này có thể báo hiệu rằng chất lượng và phương pháp giảng dạy có thể cần được
cải thiện, cũng như cần có những biện pháp hỗ trợ cụ thể để giúp HS tiến bộ.

Trước tình trạng này, việc tìm kiếm và áp dụng các phương pháp dạy học mới, linh hoạt,
và kích thích tị mị, sự sáng tạo và tính chủ động của học sinh trở thành một nhu cầu cấp
bách. Việc tích hợp các trị chơi giáo dục vào q trình dạy học không chỉ giúp tạo ra một
môi trường học thú vị và tích cực, mà cịn giúp học sinh phát triển toàn diện, cả về kiến
thức lẫn kỹ năng sống và kỹ năng giao tiếp nói riêng.
7.1.3 Biện pháp góp phần nâng cao chất lượng giảng dạy
A. Biện pháp 1: Tạo mơi trường học tập tích cực

 Tạo khơng gian lớp học linh hoạt và sáng tạo:
Một không gian học tập linh hoạt và sáng tạo không chỉ là về việc sắp xếp vật lý, mà còn
là việc tạo nên một khơng gian mở cửa cho sự tị mị và khám phá. Bố trí bàn ghế sao cho
linh hoạt và dễ dàng thay đổi giữa các hoạt động từ cá nhân đến nhóm là chìa khóa để tạo ra
một môi trường linh động và đa dạng. Các khu vực như “góc đọc” hoặc “góc sáng tạo” có
thể khuyến khích học sinh tận dụng khơng gian lớp học để tìm hiểu và khám phá theo cách
của mình.
 Khuyến khích tương tác:
Tương tác giữa học sinh không chỉ làm tăng khả năng học tập thông qua sự chia sẻ và
thảo luận, mà còn tăng cường kỹ năng mềm quan trọng như giao tiếp và làm việc nhóm.
Việc tạo các nhóm học nhỏ và đội nhóm dự án khơng chỉ giúp họ hỗ trợ lẫn nhau trong q
trình học, mà cịn tạo ra một cộng đồng học tập tích cực và tích hợp trong lớp học.
 Tạo điểm nhấn hứng thú:


6
Việc tích hợp các yếu tố bất ngờ và tích cực vào q trình học tập có thể làm tăng sự
hứng thú và sự chú ý từ học sinh. Điều này có thể bao gồm việc tổ chức các sự kiện đặc
biệt, các hoạt động ngoại ơ, hoặc thậm chí là những bài giảng bất ngờ từ khách mời. Sự đổi
mới trong phương pháp giảng dạy và nội dung bài học sẽ giúp học sinh cảm thấy tò mò và
hứng thú hơn với bài học.
Tóm lại, tạo ra một mơi trường học tập tích cực khơng chỉ đồng nghĩa với việc tối ưu
hóa khơng gian vật lý, mà cịn u cầu một chiến lược cụ thể để khuyến khích sự tò mò, sự
tương tác, và sự hứng thú từ học sinh. Bằng cách này, lớp học trở thành một nơi khơng chỉ
truyền đạt kiến thức, mà cịn là nơi khám phá, sáng tạo và xây dựng cộng đồng.
Ví dụ: Hoạt Động: "Interview My Classmates"- Unit 1
Mục Tiêu:


Tăng cường giao tiếp và khả năng làm việc nhóm.




Kích thích sự hợp tác và lắng nghe giữa các học sinh.



Tạo mơi trường tích cực và khám phá những điều về bạn bè.

Chuẩn Bị:


Một bản sao của danh sách câu hỏi dành cho mỗi nhóm.



Bảng và phấn hoặc marker để ghi lại câu trả lời.

Cách Thực Hiện:
Hình thành nhóm:


Chia lớp thành những nhóm nhỏ, mỗi nhóm có khoảng 4-5 học sinh.



Phân phát danh sách câu hỏi cho mỗi nhóm.
Thảo luận nhóm:




Trong nhóm, mỗi học sinh lần lượt đặt câu hỏi và ghi lại câu trả lời của các thành
viên khác.



Mọi người trong nhóm đều có cơ hội được phỏng vấn và được phỏng vấn.
Ghi chép:



Mỗi học sinh ghi chép câu trả lời của các bạn cùng nhóm vào tờ giấy của mình.



Học sinh có thể tự tạo ra thêm các câu hỏi nếu muốn để làm phong phú thêm buổi
phỏng vấn.
Chia sẻ:




7
Sau khi hồn tất các buổi phỏng vấn, từng nhóm lần lượt đứng lên và chia sẻ với cả
lớp về những điều họ đã học được về các bạn của mình.



Các nhóm khác có thể đặt thêm câu hỏi hoặc bình luận về những điều họ nghe được.
Phản hồi và nhận xét:




Giáo viên có thể cung cấp phản hồi cho từng nhóm về sự hợp tác, giao tiếp và cách
họ trình bày thơng tin.



Đồng thời, giáo viên cũng có thể hỏi học sinh về cảm nhận và ý kiến của họ về hoạt
động.
Tổng kết:



Giáo viên kết luận bài học, nêu bật những điểm quan trọng và nhấn mạnh tầm quan
trọng của việc lắng nghe và quan tâm đến người khác.



Đồng thời, có thể mở rộng thảo luận về tầm quan trọng của việc làm việc nhóm và
cộng tác.
Ý nghĩa của hoạt động: Interview My Classmates" không chỉ giúp học sinh tăng
cường vốn từ vựng và kỹ năng giao tiếp của mình, mà cịn giúp họ hiểu biết thêm về
bạn bè của mình và cách giao tiếp hiệu quả trong một mơi trường làm việc nhóm,
đồng thời cũng tạo nên một khơng gian học tập tích cực và kết nối giữa các thành
viên trong lớp.

B. Biện pháp 2: Sử dụng trò chơi để tăng cường sự hứng thú trong tiết communication
Trong bối cảnh giáo dục, việc áp dụng các trò chơi là một chiến lược không thể phủ
nhận về sự hiệu quả của nó để làm tăng sự hứng thú trong học tập. Đặc biệt, trong tiết học

Communication, nơi mà việc tham gia tích cực và giao tiếp đóng một vai trị trung tâm, trị
chơi trở thành cơng cụ khơng thể thiếu.
Một số trị chơi như "Role-play" có thể khuyến khích học sinh sống động hóa các
tình huống giao tiếp thực tế, giúp học sinh thực hành ngôn ngữ trong ngữ cảnh thực tế và
đồng thời phát triển kỹ năng giao tiếp của mình. Trị chơi như "Word Bingo" hoặc
"Charades" khơng chỉ làm tăng vốn từ vựng, mà còn yêu cầu học sinh sử dụng ngôn ngữ
của họ một cách sáng tạo và linh hoạt.
Trị chơi cũng có thể được tích hợp vào các hoạt động nhóm để khuyến khích sự hợp
tác và làm việc nhóm. Các trị chơi như "Escape Room" hoặc các hoạt động giải đố yêu cầu


8
học sinh phải giao tiếp và hợp tác hiệu quả để giải quyết các vấn đề, đồng thời áp dụng
ngôn ngữ của họ trong việc đạt được mục tiêu chung.
Những trị chơi này khơng chỉ giúp rèn luyện kỹ năng giao tiếp, mà cịn tạo ra một
mơi trường học tập tích cực và vui vẻ, nơi mỗi học sinh cảm thấy thoải mái và tự tin để thể
hiện bản thân. Đối với giáo viên, việc quan sát và hỗ trợ học sinh thơng qua các trị chơi
như vậy cung cấp một cơ hội quý báu để đánh giá sự tiến triển của họ mà không làm tăng
thêm áp lực và căng thẳng thường gặp trong mơi trường kiểm tra.
Nhìn chung, trị chơi là một cơng cụ đa dạng và linh hoạt có thể được sử dụng để đáp
ứng một loạt các mục tiêu học tập và phát triển kỹ năng. Họ mang lại niềm vui và sự hứng
thú, và khi được thiết kế và thực hiện đúng cách, có thể biến tiết học Communication thành
một trải nghiệm đáng nhớ và giáo dục, nơi học sinh có cơ hội khơng chỉ học, mà cịn áp
dụng, thử thách và chia sẻ ngơn ngữ của mình.
Ví dụ - Unit 4: Communication- Trị chơi Giving directions
Mục Tiêu:


Tập trung vào việc hỏi và đưa hướng dẫn bằng cách sử dụng từ vựng và ngôn ngữ đã
học.




Khuyến khích sự tương tác giữa học sinh và kỹ năng nghe hiểu.

Chuẩn Bị:




Slide show: Powerpoint




9
Đối tượng: Có thể sử dụng đồ chơi, hình ảnh hoặc vật phẩm khác như các điểm tham
quan hoặc điểm đến trên "bản đồ".



Từ vựng và cụm từ: Cung cấp cho học sinh một danh sách từ vựng và cụm từ liên
quan đến hướng dẫn để sử dụng trong trò chơi.



“How do I get to...?” (Làm thế nào để đến...?)




“Where is the...?” (Ở đâu là...?)



“Turn left at the...” (Quẹo trái tại...)



“Turn right at the...” (Quẹo phải tại...)



“Go straight ahead until you see...” (Đi thẳng cho đến khi bạn thấy...)



“Take the first/second/third... on the right/left.” (Rẽ quẹo đầu tiên/thứ hai/thứ ba...
bên phải/trái.)



“It’s on your left/right.” (Nó ở bên trái/phải của bạn.)



“It’s next to/near/opposite/behind/in front of...” (Nó ở cạnh/gần/đối diện/phía
sau/phía trước...)




“Go past the...” (Đi qua...)



“Go through the...” (Đi xuyên qua...)



“It’s around the corner from...” (Nó ở góc phố từ...)



“You will see... on your left/right.” (Bạn sẽ thấy... ở bên trái/phải.)

Luật chơi:
 Chia nhóm: Chia lớp thành các nhóm nhỏ (ví dụ: 3-4 người).
 Phân vai: Trong mỗi nhóm, học sinh sẽ thay phiên nhau đóng vai người hỏi đường và
người chỉ đường.
 Nhiệm vụ: Mỗi nhóm sẽ nhận một "nhiệm vụ" là phải đưa đội của mình đến một
điểm nhất định trong lớp/lớp học sử dụng bản đồ đã cung cấp.
 Hỏi và đáp: Học sinh cần sử dụng từ vựng và cụm từ được cung cấp để hỏi và trả lời
câu hỏi về hướng và vị trí.
 Thực hành: Các nhóm sẽ di chuyển khắp không gian lớp học, tuân theo các hướng
dẫn để tìm điểm đến của mình.
 Kiểm tra: Đội đầu tiên đến "điểm đến" đúng với các hướng dẫn chính xác sẽ giành
chiến thắng trong từng vịng.
Ví dụ 2: Tên Trò Chơi: "Celebration Connections"- Unit 6


10

Mục tiêu:


Tìm hiểu về các phong tục đón chào năm mới ở các quốc gia khác nhau.



Phát triển kỹ năng đọc hiểu và ghi nhớ thông tin.

Chuẩn bị:


Flashcards a: các flashcards mơ tả các phong tục đón năm mới ở các quốc gia khác
nhau



Flashcards b: các flashcards với tên của các quốc gia tương ứng.



Bảng điểm: một bảng để theo dõi và cập nhật điểm số của các đội.

Luật chơi:
 Chia nhóm: chia lớp thành các nhóm nhỏ, khoảng 3-4 học sinh mỗi nhóm.
 Giới thiệu: mơ tả ngắn gọn mục đích và luật lệ của trị chơi.
 Giao flashcards: phân phối cho mỗi nhóm một bộ flashcards a.
 Đọc và thảo luận: mỗi nhóm cần đọc và thảo luận với nhau để hiểu về các phong tục
và định rõ quốc gia tương ứng.
 Matching time:



Mỗi nhóm lần lượt chọn một flashcard từ bộ b (các tên quốc gia) và cố gắng
nối nó với phong tục đúng từ bộ flashcards a mà họ đã được.



Nếu nhóm chọn đúng, họ nhận được điểm và có cơ hội tiếp tục.



Nếu nhóm chọn sai, lượt chơi chuyển sang nhóm tiếp theo.

 Chia sẻ: các nhóm chia sẻ với lớp về thơng tin họ biết và phong tục mà họ thấy thú vị
nhất.
 Kết thúc: Nhóm có điểm cao nhất là người chiến thắng và giáo viên có thể khen ngợi
hoặc tặng phần thưởng nhỏ.
Đánh Giá:


Tập trung vào khả năng đọc hiểu, ghi nhớ và khả năng làm việc nhóm của học sinh.



Cũng như kỹ năng giao tiếp khi chia sẻ thông tin với lớp.

Kết Thúc:


Tổng kết thông tin và kiến thức học sinh đã học được từ trò chơi.




Nhận xét và đưa ra phản hồi về sự hợp tác và ngôn ngữ sử dụng của từng nhóm.


11
"Celebration Connections" là một trò chơi đầy màu sắc và văn hóa, giúp học sinh mở rộng
kiến thức của mình về thế giới xung quanh họ và đồng thời rèn kỹ năng ngơn ngữ và làm
việc nhóm.

C. Biện pháp 3: Sử dụng kỹ thuật đa phương tiện trong dạy tiết communication
Tận dụng sức mạnh của kỹ thuật đa phương tiện trong việc giảng dạy có thể mở ra
một loạt các cơ hội hấp dẫn và tương tác để tăng cường sự hứng thú và hiểu biết của học
sinh. Trong bài học Communication, việc tích hợp đa phương tiện khơng chỉ làm phong phú
nội dung và ngữ cảnh học tập, mà còn cung cấp nhiều kênh để học sinh truy cập và tương
tác với thơng tin.
Ví dụ, việc sử dụng video có thể đưa học sinh đến với một loạt các ngữ cảnh giao tiếp
đa dạng và thực tế, giúp họ nhìn thấy và nghe cách ngơn ngữ được sử dụng trong thế giới
thực. Đoạn video có thể hiển thị các mơ hình ngơn ngữ, các văn hóa khác nhau, và các tình
huống giao tiếp thực tế, từ đó, học sinh có thể mơ phỏng, bắt chước, và phản hồi trong các
hoạt động lớp học của mình.
Các cơng nghệ đa phương tiện cũng mang lại cơ hội để học sinh tự tạo nội dung và
chia sẻ với bạn bè. Các em có thể tạo video, Powerpoint, hoặc podcast, trình bày thơng điệp
và thơng tin của mình trong một ngữ cảnh thực tế và có ý nghĩa. Điều này khơng chỉ củng
cố hiểu biết của mình về ngơn ngữ và giao tiếp, mà còn phát triển kỹ năng kỹ thuật và sáng
tạo của họ.


12

Phần mềm và ứng dụng đa phương tiện cũng có thể cung cấp một loạt các hoạt động
và tài nguyên để hỗ trợ và mở rộng học tập. Ví dụ, các ứng dụng tạo từ vựng, trị chơi ngơn
ngữ, hoặc nền tảng giao tiếp trực tuyến cung cấp cơ hội cho học sinh để thực hành và áp
dụng những gì họ đã học một cách độc lập và tương tác.
Tóm lại, kỹ thuật đa phương tiện không chỉ làm giàu trải nghiệm học tập bằng cách
đưa thông tin và ngữ cảnh mới vào lớp học, mà cịn khuyến khích học sinh tham gia một
cách tích cực và sáng tạo, giúp họ kết nối lý thuyết với thực hành và phát triển kỹ năng
thơng qua nhiều hình thức và phương tiện truyền thơng khác nhau.
Ví dụ: Hoạt Động: "Let's Talk TV!"- Unit
Mục Tiêu:


Tăng cường từ vựng và kỹ năng giao tiếp xoay quanh chủ đề về chương trình TV u
thích.



Kích thích sự sáng tạo và tư duy phê phán khi bình luận về các chương trình TV.



Sử dụng cơng nghệ và đa phương tiện để tạo điểm nhấn và làm giàu thơng tin.

Chuẩn bị:


Một số clip ngắn từ các chương trình tv phổ biến để khởi nguồn cho buổi thảo luận.




Các tấm poster, hình ảnh hoặc slide về các chương trình tv đa dạng.



Tính năng chat hoặc diễn đàn trực tuyến nếu buổi học được tổ chức trực tuyến.

Cách thực hiện:
Khởi đầu:


Hiển thị clip ngắn từ một vài chương trình tv để khơi dậy sự quan tâm và chú ý của
học sinh.



Một số câu hỏi mở để khám phá kiến thức và quan điểm của họ về chủ đề: What's
your favourite TV programme?
Why do you like it?
Đề xuất cuộc trò chuyện:



Học sinh làm việc trong các cặp hoặc nhóm nhỏ để tạo ra một cuộc trị chuyện ngắn
xoay quanh chương trình tv u thích của mình.



Họ cần thảo luận và đưa ra lý do tại sao họ u thích chương trình đó và điểm đặc
biệt của chương trình mà họ muốn chia sẻ.
Sử dụng đa phương tiện:





13
Mỗi nhóm được trang bị laptop/tablet để tìm hiểu thêm về chương trình của mình và
tạo một bài thuyết trình ngắn sử dụng powerpoint hoặc các phần mềm khác.



Họ cũng có thể sử dụng video, âm nhạc, và hình ảnh để bổ sung cho bài trình bày của
mình.
Bài trình bày:



Mỗi nhóm lần lượt trình bày cuộc trị chuyện và bài thuyết trình của mình trước lớp.



Các nhóm khác có nhiệm vụ lắng nghe, đặt câu hỏi và đưa ra phản hồi sau mỗi bài
trình bày.
Phản hồi:



Giáo viên và học sinh cung cấp phản hồi về nội dung và kỹ năng trình bày của mỗi
nhóm.




Một buổi thảo luận tổng hợp được tổ chức để chia sẻ những điểm mạnh và điểm yếu
cũng như những điều mới mẻ học được từ mỗi bài thuyết trình.

Tổng kết:


Giáo viên kết luận về những điểm học được từ hoạt động và tầm quan trọng của việc
sử dụng đa phương tiện trong học tiếng anh và giao tiếp.



Khen ngợi và động viên tinh thần học sinh sau hoạt động.

Ý nghĩa của hoạt động:


Hoạt động "let's talk tv!" khơng chỉ nhằm mục đích tăng cường kỹ năng giao tiếp và
từ vựng, mà còn giúp học sinh phát triển kỹ năng thuyết trình, làm việc nhóm và sử
dụng công nghệ. Đồng thời, cũng tạo cơ hội để họ chia sẻ sở thích cá nhân và tìm
hiểu về nhau qua sở thích đó, tạo điều kiện cho việc kết nối và tạo mơi trường học tập
tích cực và sáng tạo.


14

D. Biện pháp 4: Liên hệ tình huống thực tế trong dạy tiết communication
Việc kết nối nội dung bài học với tình huống thực tế là một phương pháp giáo dục
hiệu quả, nhất là trong việc dạy môn ngôn ngữ như tiết Communication. Khi học sinh có thể
thấy được mối liên hệ giữa những gì họ học và thế giới xung quanh họ, sự hứng thú và động

lực tự nhiên sẽ được khơi gợi.
a. Vận dụng ngôn ngữ trong cuộc sống hàng ngày: Việc tích hợp các tình huống giao
tiếp thực tế từ cuộc sống hàng ngày vào bài giảng sẽ giúp học sinh nhận biết được giá trị và
ứng dụng của việc học ngôn ngữ. Điều này bao gồm việc giảng dạy và thảo luận về cách sử
dụng ngôn ngữ trong các tình huống cụ thể như mua sắm, đặt bàn tại nhà hàng, hoặc đưa ra
hướng dẫn đường đi.
b. Học qua trải nghiệm và kịch bản: Kỹ thuật "role-play" và các tình huống mơ phỏng
có thể cung cấp một sân chơi thực hành an tồn và hữu ích. Tạo nên các tình huống gặp gỡ
và giao tiếp thường ngày, đặc biệt là những tình huống có thể gặp trong cuộc sống hàng
ngày của học sinh, giúp họ có cơ hội áp dụng kiến thức và kỹ năng mới của mình trong một
ngữ cảnh ý nghĩa và thực tế.
c. Tìm hiểu văn hóa và xã hội: Đưa thơng tin và câu chuyện từ thực tế, từ các nền văn
hóa và cộng đồng khác nhau vào lớp học sẽ giúp học sinh mở rộng định kiến và hiểu biết về
thế giới xung quanh họ. Việc tìm hiểu cách người ta giao tiếp và tương tác trong các ngữ
cảnh văn hóa đặc biệt giúp học sinh phát triển khả năng giao tiếp tồn cầu của mình.
d. Thảo luận về sự kiện hiện tại: Thảo luận về các sự kiện và vấn đề thế giới thực
giúp ngôn ngữ trở nên sống động và có liên quan. Học sinh có thể thảo luận, trao đổi ý kiến,


15
và thậm chí đưa ra giải pháp cho những vấn đề thực tế, qua đó họ khơng chỉ phát triển kỹ
năng ngơn ngữ của mình mà cịn xây dựng khả năng phê bình và tư duy phê phán.
Kết luận: Khi nội dung và kỹ năng được học trong lớp có mối liên hệ mạch lạc và rõ
ràng với thế giới thực, học sinh không chỉ nhận ra được giá trị của việc học, mà còn được
trang bị với kiến thức và kỹ năng cần thiết để áp dụng ngôn ngữ một cách có ý thức và hiệu
quả trong cuộc sống hàng ngày và tương lai của họ.
Ví dụ: Unit 3 – Liên tưởng mô tả về 1 người bạn sử dụng các tính từ mơ tả đã học.
Mục Tiêu:



Tăng cường kỹ năng mơ tả về hình dạng và tính cách.



Khuyến khích việc sử dụng từ vựng và ngơn ngữ cụ thể khi mô tả người khác.



Tạo sự tương tác và vui vẻ trong quá trình học.
Nội Dung: Học sinh sẽ thực hiện cử chỉ để mô tả về vẻ ngoại hình và tính cách của

"bạn thân" mà khơng sử dụng ngôn từ, trong khi những học sinh khác sẽ cố gắng đốn
những đặc điểm đó dựa trên cử chỉ và sau đó mơ tả chúng bằng lời.
Hướng Dẫn:
 Chuẩn bị: Giáo viên cung cấp một danh sách từ vựng về tính cách và vẻ ngoại hình
để học sinh có thể tham chiếu.
Vẻ Ngoại Hình (Appearance)
 Tóc (Hair)
 Đen (Black)

Tính Cách (Personality)
 Tính

Cách

Chung

(General

Traits)


 Nâu (Brown)

 Thân thiện (Friendly)

 Vàng (Blonde)

 Nhút nhát (Shy)

 Đỏ (Red)

 Dũng cảm (Brave)

 Dài (Long)

 Tự tin (Confident)

 Ngắn (Short)

 Hài hước (Funny)

 Đuôi ngựa (Ponytail)

 Quan Hệ Xã Hội (Social)

 Xoăn (Curly)

 Hòa đồng (Sociable)

 Thẳng (Straight)


 Độc lập (Independent)

 Mắt (Eyes)

 Cô đơn (Lonely)

 Xanh (Blue)

 Làm Việc Nhóm (Team Work)

 Nâu (Brown)

 Hợp tác (Cooperative)


16
 Đen (Black)

 Tự chủ (Self-reliant)

 To (Big)

 Lãnh đạo (Leadership)

 Nhỏ (Small)

 Chia sẻ (Sharing)

 Chiều Cao (Height)


 Học Thuật (Academic)

 Cao (Tall)

 Chăm chỉ (Hard-working)

 Thấp (Short)

 Lười biếng (Lazy)

 Trung bình (Average)

 Tị mị (Curious)

 Khn Mặt (Face)

 Sáng tạo (Creative)

 Trịn (Round)

 Tình Cảm (Emotional)

 Dài (Oval)

 Vui vẻ (Happy)

 Vuông (Square)

 Buồn chán (Sad)

 Tức giận (Angry)
 Yêu thương (Loving)

 Hướng dẫn cụ thể: Giới thiệu hoạt động và quy tắc cụ thể với học sinh. Mỗi học sinh
sẽ lên lượt để "diễn" thông qua cử chỉ về một người bạn mà họ đang mô tả, khơng
được phép nói bất kỳ điều gì.
 Thực hiện: Học sinh thực hiện cử chỉ mô tả bạn thân của mình theo vẻ ngoại hình và
tính cách.
 Đốn và mơ tả: Các học sinh khác sẽ cố gắng đốn và sau đó sử dụng từ vựng đã
được cung cấp để mơ tả về vẻ ngoại hình và tính cách mà họ đoán được.
 Kiểm tra: Sau mỗi lượt, người chơi sẽ tiết lộ câu trả lời và giáo viên có thể giúp đưa
ra phản hồi hoặc sửa sai.
 Thảo luận: Mở rộng bài học bằng cách thảo luận về sự đa dạng trong vẻ ngoại hình
và tính cách, và giá trị của việc chấp nhận và đánh giá cao sự khác biệt.
7.1.4. Thực nghiệm sư phạm
A. Mô tả cách thức thực hiện
Thực nghiệm các bước dạy trò chơi, tiết dạy Communication unit 8
Hoạt Động: "Sports Charades and Quiz"
Mục Tiêu:


Kích thích sự quan tâm và hứng thú về chủ đề thể thao qua trò chơi cử chỉ và câu đố.



Khuyến khích sự tương tác và giao tiếp thơng qua việc đặt và trả lời câu hỏi.


17
Chuẩn Bị:



Chuẩn bị các lá cờ nhỏ có ghi các mơn thể thao khác nhau (như bóng đá, bóng chày,
bơi lội, v.v.).



Danh sách các câu hỏi liên quan đến mỗi môn thể thao để được sử dụng trong phần
câu đố.

Các bước tiến hành:
Bước 1: Chia Nhóm:


Chia lớp thành các nhóm nhỏ.



Mỗi nhóm lần lượt chọn một lá cờ mà khơng được xem trước.

Bước 2: Phần 1: Charades:


Một học sinh từ mỗi nhóm sẽ biểu diễn một mơn thể thao mà khơng được phép
nói gì, chỉ được sử dụng cử chỉ, và nhóm của họ cần đốn xem đó là mơn thể
thao gì.



Nếu đốn đúng, nhóm sẽ tiếp tục sang phần 2.


Bước 3: Phần 2: Quiz Time:


Giáo viên sẽ đặt một câu hỏi liên quan đến môn thể thao được biểu diễn. Ví dụ:
Nếu mơn thể thao là "bóng đá," câu hỏi có thể là "Ai là cầu thủ bóng đá nổi
tiếng từ Argentina?"



Học sinh trong nhóm phải thảo luận và đưa ra câu trả lời. Điểm sẽ được công
nhận nếu câu trả lời đúng.

Bước 4: Tiếp Tục Vịng Tiếp Theo:


Nhóm tiếp theo tiếp tục với phần 1 và quy trình tiếp tục như trên.



Trò chơi tiếp tục cho đến khi tất cả các nhóm đều có cơ hội tham gia.

Bước 5: Đánh Giá:


Các nhóm được đánh giá dựa trên số lượng câu trả lời đúng trong cả hai phần của trị
chơi.

Bước 6: Kết Thúc:



Tổng kết các điểm và thơng báo nhóm chiến thắng.



Thảo luận và hỏi đáp về những điều mới học được trong trò chơi.



Khen ngợi sự cố gắng và tính tương tác của mỗi nhóm.


18
"Sports Charades and Quiz" không chỉ giúp học sinh củng cố từ vựng và kiến thức về các
môn thể thao mà còn tăng cường kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm qua việc đặt và thảo
luận câu hỏi.
7.1.5 Điều kiện thực hiện giải pháp, biện pháp
Biện pháp được thực hiện trong điều kiện học sinh được thực hành, tham gia các hoạt
động trong tiết học Communication. Biện pháp hoàn tồn khả thi và dễ áp dụng với các
trình độ của học sinh THCS nói chung và học sinh trường THCS Việt Xuân nói riêng.
7.1.6. Mối quan hệ giữa các giải pháp, biện pháp
Các biện pháp nêu trên được áp dụng đan xen nhau trong các tiết học về giao tiếp.
Giáo viên sẽ hướng dẫn, tổ chức các hoạt động cho học sinh .
7.1.7. Kết quả sau khi áp dụng chuyên đề:
Dưới đây là phân tích kết quả bài thi nói của học sinh sau thực nghiệm:
-Về thái độ yêu thích đối với tiết học communication:
Lớp

Tổn
g số


6A

HS
34

6B
6C

Rất thích học
SL

Tỉ lệ

Bình thường

Khơng thích

SL

Tỉ lệ %

SL

Tỉ lệ %

6

17.6%


3

8.9%

25

%
73.5%

29

18

62.1%

6

20.7%

5

17.2%

29

15

51.7%

10


34.5%

4

13.8%

Nhận Định Chung:


Thái Độ Tích Cực:


Lớp 6A có phần trăm học sinh "Rất thích học" cao nhất với 73.5%.



Lớp 6B và 6C cũng có tỷ lệ tích cực, với 62.1% và 51.7% tương ứng học
sinh rất thích tiết học.



Thái Độ Trung Lập và Tiêu Cực:


Hai lớp có một tỷ lệ đáng kể của học sinh đánh giá tiết học là "Bình thường":
34.5% (6C) và 20.7% (6B).




Tỷ lệ học sinh "Khơng thích" tiết học là thấp nhất ở 6A với 8.9% so với
17.2% ở 6B và 13.8% ở lớp 6C.

- Về chất lượng môn tiếng Anh:


19
Và đây là bảng khảo sát chất lượng học sinh sau khi áp dụng biện pháp:
Lớp
6A

Tổng số
HS
34

6B
6C

29

Giỏi
SL
12
4

Tỉ lệ %
35.3%
13.8%

29

3
10.4%
Tăng Trưởng Chất Lượng:


Trung bình

Khá
SL
17
15
13

Tỉ lệ %
50%
51.7%
44.8%

SL
5

Tỉ lệ %
14.7

10

%
34.5

13


%
44.8%

Cả ba lớp đều cho thấy một sự cải thiện đáng kể trong chất lượng học tập so
với trước khi thực hiện biện pháp, đặc biệt là trong số học sinh được phân loại
là “Giỏi”.

Chất Lượng Đạt Được:


Số lượng và tỷ lệ % của học sinh thuộc loại "Giỏi" và "Khá" trong cả ba lớp
đều có sự tăng lên, đặc biệt là số học sinh giỏi.

Giảm Thiểu Tỷ Lệ Trung Bình:


Đáng chú ý, tỷ lệ học sinh đạt loại "Trung bình" đã giảm xuống ở cả ba lớp,
đồng nghĩa với việc chất lượng học tập của tổng thể học sinh đã được nâng cao
đáng kể.

Bảng trên minh họa sự biến đổi trong kết quả bài thi nói của học sinh trước và sau khi
thực hiện biện pháp thí nghiệm. Kết quả chỉ rõ một sự cải thiện đáng kể về kỹ năng nói của
học sinh qua quá trình thực nghiệm
7.2. Điều chỉnh, bổ sung sau thực nghiệm
Dựa vào kết quả và phản hồi thu được, giáo viên có thể đưa ra một số điều chỉnh và
bổ sung để làm tăng chất lượng và hiệu quả của các trò chơi trong tiết học:


Điều chỉnh luật chơi: đôi khi, luật chơi cần được điều chỉnh để phù hợp với đặc điểm

và khả năng của học sinh.



Thay đổi và thêm biến thể: đưa thêm biến thể cho trò chơi để làm mới và tăng mức
độ thách thức, giữ cho học sinh ln có động lực và quan tâm.



Thời gian: điều chỉnh thời lượng và phân chia thời gian phù hợp giữa các hoạt động
để đảm bảo học sinh có thời gian đủ để thảo luận và thực hành.



×