Bảng Tổng Hợp các Hạng Mục
Dự Án : TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI CĂN HỘ TÂN THÀNH
BẢNG TỔNG HP KINH PHÍ CÁC HẠNG MỤC
Công trình :
STT
1
2
3
4
5
6
7
CHI PHÍ
KÝ HIỆU
XD
Đ
N
PCCC
TT
ML
TG
Chi phí phần xây dựng
Chi phí phần điện
Chi phí phần nước
Chi phí phòng cháy chữa cháy (PCCC)
Chi phí phần thông tin
Chi phí phần máy lạnh
Chi phí phần thông gió
Tổng cộng
Bằng chữ : Bốn trăm lẽ năm tỉ ba trăm ba mươi ba triệu năm trăm sáu mươi ngàn đồng chẳn.
GIÁ TRỊ (VNĐ)
#REF!
49,830,921,000
10,517,528,000
13,746,426,000
6,060,685,000
8,480,070,000
3,641,723,000
#REF!
GHI CHÚ
Ghi chú :
1. Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT và các chi phí theo qui định hiện hành của định mức nhà nước.
2. Phần hệ thống máy lạnh chưa bao gồm các thiết bị FCU và các hệ thống ống dẫn từ hệ thống ống chính đến các FCU.
3. Hệ thống máy lạnh cho các căn hộ từ tầng 6 trở lên chưa bao gồm thiết bị chỉ có hệ thống điện và ống dẫn nước cho các máy lạnh.
4. Kinh phí trên chưa bao gồm hệ thống cảnh quan và hàng rào bao quanh công trình.
5. Kinh phí trên chưa bao gồm hệ thống đường nội bộ xung quanh công trình.
Tong Hop Cac Hang Muc
Trang 1/72
Bảng Tổng Hợp Đơn Giá và Khối Lượng
Dự Án : TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI CĂN HỘ TÂN THÀNH
BẢNG TỔNG HP ĐƠN GIÁ và KHỐI LƯNG
Công trình :
Hạng mục : PHẦN KIẾN TRÚC SIÊU THỊ Y TẾ
STT
MHĐM
Nội dung công việc
D-/ PHẦN HOÀN THIỆN
I-/ Công tác xây tường
Tường xây gạch ống(8x8x19) ống câu thẻ (4x8x19),
1 AE.64114
M75, cao <= 4m
Tường xây gạch ống(8x8x19) ống câu thẻ (4x8x19),
2 AE.64124
M75, cao <= 16m
Tường xây gạch ống(8x8x19) ống câu thẻ (4x8x19),
3 AE.64134
M75, cao <= 50m
Xây tường xây gạch ống (8x8x19) M75, dày
4 AE.63114
<=10cm,cao <= 4m
Xây tường xây gạch ống (8x8x19) M75, dày
5 AE.63124
<=10cm, cao <= 16m
Xây tường xây gạch ống (8x8x19) M75, dày
6 AE.63134
<=10cm, cao <= 50m
II-/ Công tác tô trát
1 AK.21124 Trát tường ngoài vữa mác 75 dày 15mm,
2 AK.21224 Trát tường trong vữa mác 75 dày 15mm,
3 AK.24314 Trát cạnh cửa vữa mác 75
4 AK.23214 Trát trần vữa mác 75
5 AL.73310 Công tác bốc xếp và vận chuyển Xi măng lên cao
6 AL.71110 Công tác bốc xếp và vận chuyển cát mịn lên cao
III-/ Công tác bả matic, sơn nước
1 AK.82110 Bả matic vào tường
Sơn tường ngoài nhà 1 lớp lót, 2 lớp phủ đã bả bằng
2 AK.84212
sơn Levis
Sơn dầm, trần, cột, cầu thang, tường trong nhà
3 AK.84214
1 lớp lót, 2 lớp phủ đã bả bằng sơn Levis
4 AL.71130 Bốc xếp vận chuyển lên cao các loại sơn, bột bả
IV-/ Công tác ốp, lát gạch
Lát gạch Ceramic , nền, sàn, loại gạch 600x600,
1 AK.51284
vữa M75
Lát gạch Ceramic , nền, sàn, loại gạch 400x400,
2 AK.51254
vữa M75
ĐVT
Khối lượng
Vật liệu
Đơn giá
Nhân công
Máy
Vật liệu
3,276,497,459
Thành tiền
Nhân công
859,236,571
Máy
91,672,578
198,113,164
82,336,366
12,058,633
m³
58.59
474,581
164,517
2,320
27,807,600
9,639,697
135,954
m³
141.73
479,101
191,195
12,092
67,902,962
27,098,096
1,713,805
m³
143.18
479,101
209,870
57,096
68,599,096
30,049,828
8,175,164
m³
15.51
420,278
173,410
2,320
6,517,040
2,688,976
35,979
m³
37.59
422,260
191,195
12,092
15,873,823
7,187,506
454,570
m³
27.03
422,260
209,870
57,096
11,412,642
5,672,264
1,543,160
m²
m²
md
m2
tấn
m³
1,271.54
3,766.07
1,090.30
1,983.90
39.36
0.16
7,147
7,147
1,041
8,600
24,915
19,165
12,683
52,705
33,793
32,903
365
355
m2
5,255.66
4,156
28,748
54,201,046
9,088,005
26,917,086
1,135,096
17,060,860
145,672,479
21,844,434
223,583,701
31,680,320
72,178,142
13,828,805
104,561,152
1,330,062
5,220
179,194,082
151,090,239
3,569,406
464,675
1,336,964
725,005
1,038,576
4,186
61,266
-
m2
1,489.60
23,561
5,336
35,096,189
7,948,002
-
m2
3,766.07
23,561
5,336
88,731,856
20,094,518
-
tấn
2.09
m²
788.30
m²
1,355.46
365
26,387
26,387
29,346
29,319
764,335,847
61,323
97,698,939
61,266
26,638,976
235,497
13,416
3,945
185,642,638
10,575,659
3,109,875
131,959
14,374
3,452
178,864,730
19,483,450
4,678,926
E:\123doc\!UP-XD\DU TOAN BENH VIEN\KIEN TRUC\KHOI SIEU THI Y TE.xls-Bang Gia Tong Hop
Trang 3/72
Bảng Tổng Hợp Đơn Giá và Khối Lượng
STT
MHĐM
Nội dung công việc
Lát gạch Ceramic , nền, sàn, loại gạch 250x250,
vữa M75
Lát gạch Ceramic , nền, sàn, loại gạch 200x200,
4 AK.51224
vữa M75
p gạch Ceramic 250x400 , vữa M75 vào tường
5 AK.31134
nhà vệ sinh
6 AK.31264 p gạch viền 400x150, vữa M75 vào chân tường
p gạch viền 250x80, vữa M75 vào tường nhà vệ
7 AK.31214
sinh
8 AK.56234 Lát đá granit mặt bệ các loại vữa M75
p đá granit tự nhiên vào tường (liên kết bằng chốt
9 AK.32110
inox)
10 AL.72210 Công tác bốc xếp và vận chuyển gạch lên cao
V-/ Công tác gia công lắp dựng cửa
Tầng 1
- Cửa đi D1 (1700x2200) khung nhôm kính cường
1
GTT
lực dày 10ly
Lắp dựng cửa đi D1 khung nhôm, kính cường lực
2
AI.63234
dày 10mm
- Cửa đi CW1(11000x4000) khung nhôm kính
3
GTT
cường lực dày 10 ly
Lắp dựng cửa đi CW1 khung nhôm, kính cường lực
4
AI.63234
dày 10mm
- Cửa đi CW2 (6000x4000) khung nhôm kính cường
5
GTT
lực dày 10 ly
Lắp dựng cửa đi CW2 khung nhôm, kính cường lực
6
AI.63234
dày 10mm
- Cửa đi D2 (900x2200) khung nhôm kính dày 5 ly
7
GTT
8
AI.63121 Lắp dựng cửa đi D2 khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa đi D3 (1200x2200) khung nhôm kính dày 5 ly
9
GTT
10 AI.63121 Lắp dựng cửa đi D3 khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa đi D4 (800x2200) khung nhôm kính dày 5 ly
11
GTT
12 AI.63121 Lắp dựng cửa đi D4 khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa đi Dth (1200x2800) khung nhôm kính dày 5 ly
13
GTT
14 AI.63121 Lắp dựng cửa đi Dth khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa đi Dkt (900x2200) khung nhôm kính dày 5 ly
15
GTT
16 AI.63121 Lắp dựng cửa đi Dkt khung nhôm kính dày 5mm
3
AK.51234
ĐVT
Khối lượng
Vật liệu
Đơn giá
Nhân công
Dự Án : TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI CĂN HỘ TÂN THÀNH
Thành tiền
Máy
Vật liệu
Nhân công
Máy
m²
27.42
109,220
16,578
2,959
2,994,815
454,571
81,130
m²
145.29
109,220
16,578
2,959
15,868,590
2,408,628
429,881
m²
602.90
89,304
66,121
19,725
53,841,152
39,864,128
11,892,323
m²
183.14
262,317
49,830
9,863
48,041,452
9,125,998
1,806,261
m²
23.26
204,746
57,496
9,863
4,763,209
1,337,592
229,444
m²
14.88
1,698,359
59,413
34,519
25,271,589
884,062
513,644
m²
75.80
3,285,546
105,263
27,122
249,047,672
7,979,006
2,055,886
10m²
314.07
17,786
5,864
1,411,927,681
111,979,016
5,585,846
110,495,995
4,156,400
1,841,606
46,555,534
-
m²
7.48
850,000
m²
7.48
21,309
m²
44.00
850,000
m²
44.00
21,309
m²
24.00
850,000
m²
24.00
21,309
m²
m²
m²
m²
m²
m²
m²
m²
m²
m²
1.98
1.98
2.64
2.64
3.52
3.52
3.36
3.36
1.98
1.98
850,000
21,309
850,000
21,309
850,000
21,309
850,000
21,309
850,000
21,309
E:\123doc\!UP-XD\DU TOAN BENH VIEN\KIEN TRUC\KHOI SIEU THI Y TE.xls-Bang Gia Tong Hop
6,358,000
28,748
159,392
37,400,000
28,748
937,600
20,400,000
28,748
28,748
28,748
28,748
28,748
28,748
-
-
215,036
-
-
-
1,264,916
-
-
-
511,418
689,954
-
1,683,000
42,192
2,244,000
56,256
2,992,000
75,008
2,856,000
71,599
1,683,000
42,192
56,921
75,895
101,193
96,594
56,921
Trang 4/72
Bảng Tổng Hợp Đơn Giá và Khối Lượng
STT
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
MHĐM
Nội dung công việc
- Cửa đi DW (600x2200) khung nhôm kính dày 5 ly
GTT
AI.63121 Lắp dựng cửa đi DW khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa đi DWt (650x2000) khung nhôm kính dày 5
GTT
ly
AI.63121 Lắp dựng cửa đi DWt khung nhôm kính dày 5mm
GTT
- Cửa sổ W1 (3600x2000) khung nhôm kính dày 5ly
AI.63121 Lắp dựng cửa sổ W1 khung nhôm kính dày 5mm
GTT
- Cửa sổ W2 (1200x600) khung nhôm kính dày 5ly
AI.63121 Lắp dựng cửa sổ W2 khung nhôm kính dày 5mm
GTT
- Cửa sổ W3 (600x600) khung nhôm kính dày 5ly
AI.63121 Lắp dựng cửa sổ W3 khung nhôm kính dày 5mm
GTT
- Cửa sổ W4 (1200x2000) khung nhôm kính dày 5ly
AI.63121 Lắp dựng cửa sổ W4 khung nhôm kính dày 5mm
GTT
- Cửa sổ W5 (2750x600) khung nhôm kính dày 5ly
AI.63121 Lắp dựng cửa sổ W5 khung nhôm kính dày 5mm
GTT
- Vách ngăn WC khung nhôm kính mờ dày 5mm
Lắp dựng vách kính WC khung nhôm, kính dày
AI.63234
5mm
Tầng 2
- Cửa đi CW1(11000x4000) khung nhôm kính
GTT
cường lực dày 10 ly
Lắp dựng cửa đi D1 khung nhôm, kính cường lực
AI.63234
dày 10mm
- Cửa đi CW2 (6000x4000) khung nhôm kính cường
GTT
lực dày 10 ly
Lắp dựng cửa đi D1 khung nhôm, kính cường lực
AI.63234
dày 10mm
- Cửa đi CW3(20550x4000) khung nhôm kính
GTT
cường lực dày 10 ly
Lắp dựng cửa đi D1 khung nhôm, kính cường lực
AI.63234
dày 10mm
- Cửa đi D3 (1200x2200) khung nhôm kính dày 5 ly
GTT
AI.63121 Lắp dựng cửa đi D4 khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa đi D4 (800x2200) khung nhôm kính dày 5 ly
GTT
AI.63121 Lắp dựng cửa đi D4 khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa đi D5 (1250x2200) khung nhôm kính dày 5 ly
GTT
ĐVT
Khối lượng
Vật liệu
Đơn giá
Nhân công
m²
m²
5.28
5.28
850,000
21,309
m²
2.60
850,000
m²
m²
m²
m²
m²
m²
m²
m²
m²
m²
m²
m²
2.60
7.20
7.20
2.88
2.88
0.36
0.36
2.40
2.40
1.65
1.65
19.95
21,309
850,000
21,309
850,000
21,309
850,000
21,309
850,000
21,309
850,000
21,309
750,000
28,748
m²
19.95
685
47,914
m²
30.80
850,000
m²
30.80
685
m²
21.60
850,000
m²
21.60
685
m²
17.47
850,000
m²
17.47
685
md
m²
m²
m²
m²
7.92
7.92
3.52
3.52
11.00
850,000
21,309
850,000
21,309
850,000
E:\123doc\!UP-XD\DU TOAN BENH VIEN\KIEN TRUC\KHOI SIEU THI Y TE.xls-Bang Gia Tong Hop
28,748
Dự Án : TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI CĂN HỘ TÂN THÀNH
Thành tiền
Máy
Vật liệu
Nhân công
Máy
4,488,000
112,512
2,210,000
28,748
28,748
28,748
28,748
28,748
28,748
28,748
-
13,675
955,874
-
232,428,902
19,157,820
21,112
14,806
14,847,375
47,914
74,745
206,986
82,795
10,349
68,995
47,434
-
18,360,000
47,914
-
55,404
6,120,000
153,425
2,448,000
61,370
306,000
7,671
2,040,000
51,142
1,402,500
35,160
14,962,500
26,180,000
47,914
151,790
8,208,766
-
-
1,475,736
-
-
-
1,034,932
-
-
-
11,973
836,929
-
6,732,000
168,768
2,992,000
75,008
9,350,000
227,685
101,193
-
Trang 5/72
Bảng Tổng Hợp Đơn Giá và Khối Lượng
STT
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
1
2
3
MHĐM
Nội dung công việc
AI.63121 Lắp dựng cửa đi D4 khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa đi Dth (1200x2800) khung nhôm kính dày 5
GTT
ly
AI.63121 Lắp dựng cửa đi D4 khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa đi Dkt (900x2200) khung nhôm kính dày 5 ly
GTT
AI.63121 Lắp dựng cửa đi D4 khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa đi DW (600x2200) khung nhôm kính dày 5 ly
GTT
AI.63121 Lắp dựng cửa đi D4 khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa đi DWt (650x2000) khung nhôm kính dày 5
GTT
ly
AI.63121 Lắp dựng cửa đi D4 khung nhôm kính dày 5mm
GTT
- Cửa sổ W1 (3600x2000) khung nhôm kính dày 5ly
AI.63121 Lắp dựng cửa đi W1 khung nhôm kính dày 5mm
GTT
- Cửa sổ W2 (1200x600) khung nhôm kính dày 5ly
AI.63121 Lắp dựng cửa đi W1 khung nhôm kính dày 5mm
GTT
- Cửa sổ W3 (600x600) khung nhôm kính dày 5ly
AI.63121 Lắp dựng cửa đi W1 khung nhôm kính dày 5mm
GTT
- Cửa sổ W4 (1200x2000) khung nhôm kính dày 5ly
AI.63121 Lắp dựng cửa đi W1 khung nhôm kính dày 5mm
GTT
- Cửa sổ W5 (2750x600) khung nhôm kính dày 5ly
AI.63121 Lắp dựng cửa đi W1 khung nhôm kính dày 5mm
GTT
- Cửa sổ W6 (900x2000) khung nhôm kính dày 5ly
AI.63121 Lắp dựng cửa đi W1 khung nhôm kính dày 5mm
GTT
- Vách ngăn khung nhôm kính mờ dày 5mm
Lắp dựng vách kính WC khung nhôm, kính dày
AI.63234
5mm
AL.75110 Công tác bốc xếp và vận chuyển cửa lên cao
Công tác bốc xếp và vận chuyển kính các loại lên
AL.73510
cao
Tầng 3
- Cửa đi CW2 (6000x4000) khung nhôm kính cường
GTT
lực dày 10 ly
Lắp dựng cửa đi CW2 khung nhôm, kính cường lực
AI.63234
dày 10mm
- Cửa đi CW3(20550x4000) khung nhôm kính
GTT
cường lực dày 10 ly
ĐVT
Khối lượng
Vật liệu
Đơn giá
Nhân công
Dự Án : TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI CĂN HỘ TÂN THÀNH
Thành tiền
Máy
Vật liệu
Nhân công
Máy
m²
11.00
21,309
28,748
234,400
m²
3.36
850,000
m²
m²
m²
m²
m²
3.36
1.98
1.98
5.28
5.28
21,309
850,000
21,309
850,000
21,309
m²
2.60
850,000
m²
m²
m²
m²
m²
m²
m²
m²
m²
m²
m²
m²
m²
m²
2.60
7.20
7.20
2.88
2.88
0.36
0.36
2.40
2.40
1.65
1.65
1.80
1.80
170.15
21,309
850,000
21,309
850,000
21,309
850,000
21,309
850,000
21,309
850,000
21,309
850,000
21,309
750,000
28,748
m²
170.15
685
47,914
m²
121.82
13,339
46,910
-
1,624,948
5,714,469
m²
170.15
26,678
14,659
-
4,539,330
2,494,297
19,964,890
9,357,535
2,856,000
28,748
71,599
1,683,000
42,192
4,488,000
112,512
28,748
28,748
2,210,000
28,748
28,748
28,748
28,748
28,748
28,748
21.60
850,000
m²
21.60
685
m²
73.98
850,000
E:\123doc\!UP-XD\DU TOAN BENH VIEN\KIEN TRUC\KHOI SIEU THI Y TE.xls-Bang Gia Tong Hop
-
-
96,594
56,921
151,790
-
-
-
74,745
206,986
82,795
10,349
68,995
47,434
51,747
-
-
116,629
8,152,482
-
18,360,000
47,914
-
55,404
6,120,000
153,425
2,448,000
61,370
306,000
7,671
2,040,000
51,142
1,402,500
35,160
1,530,000
38,356
127,612,500
247,657,727
m²
316,229
14,806
62,883,000
-
-
1,034,932
-
-
-
Trang 6/72
Bảng Tổng Hợp Đơn Giá và Khối Lượng
STT
MHĐM
4
AI.63234
5
6
7
8
9
10
11
12
GTT
AI.63121
GTT
AI.63121
GTT
AI.63121
GTT
AI.63121
13
GTT
14
15
16
17
18
AI.63121
GTT
AI.63121
GTT
AI.63121
19
GTT
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
AI.63121
GTT
AI.63121
GTT
AI.63121
GTT
AI.63121
GTT
AI.63121
GTT
AI.63121
GTT
AI.63121
GTT
34
AI.63234
35
AL.75110
Nội dung công việc
Lắp dựng cửa đi CW3 khung nhôm, kính cường lực
dày 10mm
- Cửa đi D3 (1200x2200) khung nhôm kính dày 5 ly
Lắp dựng cửa đi D3 khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa đi D4 (800x2200) khung nhôm kính dày 5 ly
Lắp dựng cửa đi D4 khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa đi D5 (1250x2200) khung nhôm kính dày 5 ly
Lắp dựng cửa đi D5 khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa đi D6 (900x2200) khung nhôm kính dày 5 ly
Lắp dựng cửa đi D6 khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa đi Dth (1200x2800) khung nhôm kính dày 5
ly
Lắp dựng cửa đi Dth khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa đi Dkt (900x2200) khung nhôm kính dày 5 ly
Lắp dựng cửa đi Dkt khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa đi DW (600x2200) khung nhôm kính dày 5 ly
Lắp dựng cửa đi DW khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa đi DWt (650x2000) khung nhôm kính dày 5
ly
Lắp dựng cửa đi DWt khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa sổ W1 (3600x2000) khung nhôm kính dày 5ly
Lắp dựng cửa đi W1 khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa sổ W2 (1200x600) khung nhôm kính dày 5ly
Lắp dựng cửa đi W2 khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa sổ W3 (600x600) khung nhôm kính dày 5ly
Lắp dựng cửa đi W3 khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa sổ W4 (1200x2000) khung nhôm kính dày 5ly
Lắp dựng cửa đi W4 khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa sổ W5 (2750x600) khung nhôm kính dày 5ly
Lắp dựng cửa đi W5 khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa sổ W6 (900x2000) khung nhôm kính dày 5ly
Lắp dựng cửa đi W6 khung nhôm kính dày 5mm
- Vách ngăn khung nhôm kính mờ dày 5mm
Lắp dựng vách kính WC khung nhôm, kính dày
5mm
Công tác bốc xếp và vận chuyển cửa lên cao
ĐVT
Khối lượng
Vật liệu
Đơn giá
Nhân công
m²
73.98
685
m²
m²
m²
m²
m²
m²
m²
m²
7.92
7.92
3.52
3.52
5.50
5.50
7.92
7.92
850,000
21,309
850,000
21,309
850,000
21,309
850,000
21,309
m²
3.36
850,000
m²
m²
m²
m²
m²
3.36
1.98
1.98
5.28
5.28
21,309
850,000
21,309
850,000
21,309
m²
2.60
850,000
m²
m²
m²
m²
m²
m²
m²
m²
m²
m²
m²
m²
m²
m²
2.60
7.20
7.20
2.88
2.88
0.36
0.36
2.40
2.40
1.65
1.65
1.80
1.80
158.49
21,309
850,000
21,309
850,000
21,309
850,000
21,309
850,000
21,309
850,000
21,309
850,000
21,309
750,000
28,748
m²
158.49
685
47,914
m²
149.95
E:\123doc\!UP-XD\DU TOAN BENH VIEN\KIEN TRUC\KHOI SIEU THI Y TE.xls-Bang Gia Tong Hop
Dự Án : TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI CĂN HỘ TÂN THÀNH
Thành tiền
Máy
Vật liệu
Nhân công
Máy
47,914
28,748
28,748
28,748
28,748
50,709
3,544,641
-
6,732,000
168,768
2,992,000
75,008
4,675,000
117,200
6,732,000
168,768
227,685
101,193
158,115
227,685
-
2,856,000
28,748
71,599
1,683,000
42,192
4,488,000
112,512
28,748
28,748
2,210,000
28,748
28,748
28,748
28,748
28,748
28,748
13,339
46,910
-
-
96,594
56,921
151,790
-
-
-
55,404
6,120,000
153,425
2,448,000
61,370
306,000
7,671
2,040,000
51,142
1,402,500
35,160
1,530,000
38,356
118,867,500
74,745
206,986
82,795
10,349
68,995
47,434
51,747
-
-
108,637
7,593,811
-
-
2,000,213
7,034,166
Trang 7/72
Bảng Tổng Hợp Đơn Giá và Khối Lượng
STT
MHĐM
36
AL.73510
1
GTT
2
AI.63234
3
GTT
4
AI.63234
5
6
7
8
9
10
11
12
GTT
AI.63121
GTT
AI.63121
GTT
AI.63121
GTT
AI.63121
13
GTT
14
15
16
17
18
AI.63121
GTT
AI.63121
GTT
AI.63121
19
GTT
20
21
22
23
24
25
26
27
AI.63121
GTT
AI.63121
GTT
AI.63121
GTT
AI.63121
GTT
Nội dung công việc
Công tác bốc xếp và vận chuyển kính các loại lên
cao
Tầng 4
- Cửa đi CW2 (6000x4000) khung nhôm kính cường
lực dày 10 ly
Lắp dựng cửa đi CW2 khung nhôm, kính cường lực
dày 10mm
- Cửa đi CW3(20550x4000) khung nhôm kính
cường lực dày 10 ly
Lắp dựng cửa đi CW3 khung nhôm, kính cường lực
dày 10mm
- Cửa đi D3 (1200x2200) khung nhôm kính dày 5 ly
Lắp dựng cửa đi D3 khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa đi D4 (800x2200) khung nhôm kính dày 5 ly
Lắp dựng cửa đi D4 khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa đi D5 (1250x2200) khung nhôm kính dày 5 ly
Lắp dựng cửa đi D5 khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa đi D6 (900x2200) khung nhôm kính dày 5 ly
Lắp dựng cửa đi D6 khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa đi Dth (1200x2800) khung nhôm kính dày 5
ly
Lắp dựng cửa đi Dth khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa đi Dkt (900x2200) khung nhôm kính dày 5 ly
Lắp dựng cửa đi Dkt khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa đi DW (600x2200) khung nhôm kính dày 5 ly
Lắp dựng cửa đi DW khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa đi DWt (650x2000) khung nhôm kính dày 5
ly
Lắp dựng cửa đi DWt khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa sổ W1 (3600x2000) khung nhôm kính dày 5ly
Lắp dựng cửa đi W1 khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa sổ W2 (1200x600) khung nhôm kính dày 5ly
Lắp dựng cửa đi W2 khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa sổ W3 (600x600) khung nhôm kính dày 5ly
Lắp dựng cửa đi W3 khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa sổ W4 (1200x2000) khung nhôm kính dày 5ly
ĐVT
m²
Khối lượng
Vật liệu
158.49
Đơn giá
Nhân công
26,678
Dự Án : TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI CĂN HỘ TÂN THÀNH
Thành tiền
Máy
Vật liệu
Nhân công
Máy
14,659
409,409,781
m²
21.60
850,000
m²
21.60
685
m²
73.98
850,000
m²
73.98
685
m²
m²
m²
m²
m²
m²
m²
m²
5.28
5.28
21.12
21.12
2.75
2.75
7.92
7.92
850,000
21,309
850,000
21,309
850,000
21,309
850,000
21,309
m²
3.36
850,000
m²
m²
m²
m²
m²
3.36
1.98
1.98
11.88
11.88
21,309
850,000
21,309
850,000
21,309
m²
2.60
850,000
m²
m²
m²
m²
m²
m²
m²
m²
2.60
7.20
7.20
2.88
2.88
0.36
0.36
2.40
21,309
850,000
21,309
850,000
21,309
850,000
21,309
850,000
E:\123doc\!UP-XD\DU TOAN BENH VIEN\KIEN TRUC\KHOI SIEU THI Y TE.xls-Bang Gia Tong Hop
18,360,000
47,914
14,806
62,883,000
47,914
28,748
28,748
28,748
28,748
28,748
28,748
28,748
28,748
28,748
35,200,527
13,078,560
-
-
1,034,932
-
-
-
3,544,641
-
4,488,000
112,512
17,952,000
450,048
2,337,500
58,600
6,732,000
168,768
151,790
607,160
79,057
227,685
-
71,599
1,683,000
42,192
10,098,000
253,152
2,210,000
28,748
2,323,368
50,709
2,856,000
28,748
4,228,260
55,404
6,120,000
153,425
2,448,000
61,370
306,000
7,671
2,040,000
-
-
96,594
56,921
341,527
-
-
-
74,745
206,986
82,795
10,349
-
Trang 8/72
Bảng Tổng Hợp Đơn Giá và Khối Lượng
Đơn giá
Nhân công
STT
MHĐM
Nội dung công việc
ĐVT
28
29
30
31
32
33
AI.63121
GTT
AI.63121
GTT
AI.63121
GTT
m²
m²
m²
m²
m²
m²
2.40
1.65
1.65
1.80
1.80
352.13
21,309
850,000
21,309
850,000
21,309
750,000
28,748
34
AI.63234
m²
352.13
685
47,914
34
AL.75110
m²
168.76
13,339
46,910
-
2,251,123
7,916,545
35
AL.73510
Lắp dựng cửa đi W4 khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa sổ W5 (2750x600) khung nhôm kính dày 5ly
Lắp dựng cửa đi W5 khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa sổ W6 (900x2000) khung nhôm kính dày 5ly
Lắp dựng cửa đi W6 khung nhôm kính dày 5mm
- Vách ngăn khung nhôm kính mờ dày 5mm
Lắp dựng vách kính WC khung nhôm, kính dày
5mm
Công tác bốc xếp và vận chuyển cửa lên cao
Công tác bốc xếp và vận chuyển kính các loại lên
cao
Tầng 5
- Cửa đi CW2 (6000x4000) khung nhôm kính cường
lực dày 10 ly
Lắp dựng cửa đi CW2 khung nhôm, kính cường lực
dày 10mm
- Cửa đi CW3(20550x4000) khung nhôm kính
cường lực dày 10 ly
Lắp dựng cửa đi CW3 khung nhôm, kính cường lực
dày 10mm
- Cửa đi D3 (1200x2200) khung nhôm kính dày 5 ly
Lắp dựng cửa đi D3 khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa đi D4 (800x2200) khung nhôm kính dày 5 ly
Lắp dựng cửa đi D4 khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa đi D6 (900x2200) khung nhôm kính dày 5 ly
Lắp dựng cửa đi D6 khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa đi Dth (1200x2800) khung nhôm kính dày 5 ly
Lắp dựng cửa đi Dth khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa đi Dkt (900x2200) khung nhôm kính dày 5 ly
Lắp dựng cửa đi Dkt khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa đi DW (600x2200) khung nhôm kính dày 5 ly
Lắp dựng cửa đi DW khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa đi DWt (650x2000) khung nhôm kính dày 5
ly
Lắp dựng cửa đi DWt khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa sổ W1 (3600x2000) khung nhôm kính dày 5ly
Lắp dựng cửa đi W1 khung nhôm kính dày 5mm
m²
352.13
26,678
14,659
-
9,394,265
5,162,015
27,371,946
11,970,696
1
GTT
2
AI.63234
3
GTT
4
AI.63234
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
GTT
AI.63121
GTT
AI.63121
GTT
AI.63121
GTT
AI.63121
GTT
AI.63121
GTT
AI.63121
17
GTT
18
19
20
AI.63121
GTT
AI.63121
Khối lượng
Dự Án : TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI CĂN HỘ TÂN THÀNH
Thành tiền
Máy
Vật liệu
Nhân công
Máy
Vật liệu
28,748
28,748
51,142
1,402,500
35,160
1,530,000
38,356
264,097,500
68,995
47,434
51,747
-
-
241,367
16,871,781
-
331,425,717
m²
21.60
850,000
m²
21.60
685
m²
98.64
850,000
m²
98.64
685
m²
m²
m²
m²
m²
m²
m²
m²
m²
m²
m²
m²
5.28
5.28
3.52
3.52
23.76
23.76
3.36
3.36
1.98
1.98
5.28
5.28
850,000
21,309
850,000
21,309
850,000
21,309
850,000
21,309
850,000
21,309
850,000
21,309
m²
2.60
850,000
m²
m²
m²
2.60
7.20
7.20
21,309
850,000
21,309
E:\123doc\!UP-XD\DU TOAN BENH VIEN\KIEN TRUC\KHOI SIEU THI Y TE.xls-Bang Gia Tong Hop
18,360,000
47,914
14,806
83,844,000
47,914
28,748
28,748
28,748
28,748
28,748
28,748
28,748
-
1,034,932
-
-
-
67,613
4,726,188
-
4,488,000
112,512
2,992,000
75,008
20,196,000
506,304
2,856,000
71,599
1,683,000
42,192
4,488,000
112,512
151,790
101,193
683,055
96,594
56,921
151,790
-
2,210,000
28,748
-
55,404
6,120,000
153,425
-
-
74,745
206,986
Trang 9/72
Bảng Tổng Hợp Đơn Giá và Khối Lượng
Đơn giá
Nhân công
STT
MHĐM
Nội dung công việc
ĐVT
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
GTT
AI.63121
GTT
AI.63121
GTT
AI.63121
GTT
AI.63121
GTT
AI.63121
GTT
m²
m²
m²
m²
m²
m²
m²
m²
m²
m²
m²
2.88
2.88
0.36
0.36
2.40
2.40
1.65
1.65
1.80
1.80
233.20
850,000
21,309
850,000
21,309
850,000
21,309
850,000
21,309
850,000
21,309
750,000
34
AI.63234
m²
233.20
685
32
AL.75110
m²
182.31
13,339
46,910
-
2,431,870
8,552,177
33
AL.73510
- Cửa sổ W2 (1200x600) khung nhôm kính dày 5ly
Lắp dựng cửa đi W2 khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa sổ W3 (600x600) khung nhôm kính dày 5ly
Lắp dựng cửa đi W3 khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa sổ W4 (1200x2000) khung nhôm kính dày 5ly
Lắp dựng cửa đi W4 khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa sổ W5 (2750x600) khung nhôm kính dày 5ly
Lắp dựng cửa đi W5 khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa sổ W6 (900x2000) khung nhôm kính dày 5ly
Lắp dựng cửa đi W6 khung nhôm kính dày 5mm
- Vách ngăn khung nhôm kính mờ dày 5mm
Lắp dựng vách kính WC khung nhôm, kính dày
5mm
Công tác bốc xếp và vận chuyển cửa lên cao
Công tác bốc xếp và vận chuyển kính các loại lên
cao
Tầng 6
- Cửa đi D6 (900x2200) khung nhôm kính dày 5 ly
Lắp dựng cửa đi D6 khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa đi D7 (1600x2800) khung nhôm kính dày 5 ly
Lắp dựng cửa đi D7 khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa đi D8 (2000x2800) khung nhôm kính dày 5 ly
Lắp dựng cửa đi D8 khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa đi Dth (1200x2800) khung nhôm kính dày 5 ly
Lắp dựng cửa đi Dth khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa đi Dkt (900x2200) khung nhôm kính dày 5 ly
Lắp dựng cửa đi Dkt khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa đi DW (600x2200) khung nhôm kính dày 5 ly
Lắp dựng cửa đi DW khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa sổ W1 (3600x2000) khung nhôm kính dày 5ly
Lắp dựng cửa đi W1 khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa sổ W2 (1200x600) khung nhôm kính dày 5ly
Lắp dựng cửa đi W2 khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa sổ W3 (600x600) khung nhôm kính dày 5ly
Lắp dựng cửa đi W3 khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa sổ W5 (2750x600) khung nhôm kính dày 5ly
m²
233.20
26,678
14,659
-
6,221,307
3,418,519
4,057,977
227,685
257,583
160,989
96,594
56,921
151,790
206,986
82,795
10,349
-
3,939,978
-
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
GTT
AI.63121
GTT
AI.63121
GTT
AI.63121
GTT
AI.63121
GTT
AI.63121
GTT
AI.63121
GTT
AI.63121
GTT
AI.63121
GTT
AI.63121
GTT
m²
m²
m²
m²
m²
m²
m²
m²
m²
m²
m²
m²
m²
m²
m²
m²
m²
m²
m²
Khối lượng
Dự Án : TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI CĂN HỘ TÂN THÀNH
Thành tiền
Máy
Vật liệu
Nhân công
Máy
7.92
7.92
8.96
8.96
5.60
5.60
3.36
3.36
1.98
1.98
5.28
5.28
7.20
7.20
2.88
2.88
0.36
0.36
1.65
Vật lieäu
850,000
21,309
850,000
21,309
850,000
21,309
850,000
21,309
850,000
21,309
850,000
21,309
850,000
21,309
850,000
21,309
850,000
21,309
850,000
E:\123doc\!UP-XD\DU TOAN BENH VIEN\KIEN TRUC\KHOI SIEU THI Y TE.xls-Bang Gia Tong Hop
28,748
28,748
28,748
28,748
28,748
47,914
28,748
28,748
28,748
28,748
28,748
28,748
28,748
28,748
28,748
2,448,000
61,370
306,000
7,671
2,040,000
51,142
1,402,500
35,160
1,530,000
38,356
174,897,300
82,795
10,349
68,995
47,434
51,747
-
-
159,844
11,173,256
-
66,894,727
6,732,000
168,768
7,616,000
190,929
4,760,000
119,331
2,856,000
71,599
1,683,000
42,192
4,488,000
112,512
6,120,000
153,425
2,448,000
61,370
306,000
7,671
1,402,500
Trang 10/72
Bảng Tổng Hợp Đơn Giá và Khối Lượng
STT
MHĐM
Nội dung công việc
Lắp dựng cửa đi W5 khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa sổ W6 (900x2000) khung nhôm kính dày 5ly
Lắp dựng cửa đi W6 khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa sổ W7 (2000x2000) khung nhôm kính dày 5ly
Lắp dựng cửa đi W7 khung nhôm kính dày 5mm
- Vách ngăn khung nhôm kính mờ dày 5mm
Lắp dựng vách kính WC khung nhôm, kính dày
26 AI.63234
5mm
27 AL.75110 Công tác bốc xếp và vận chuyển cửa lên cao
Công tác bốc xếp và vận chuyển kính các loại lên
28 AL.73510
cao
Tầng Sân thượng
- Cửa đi D7 (1600x2800) khung nhôm kính dày 5 ly
1
GTT
2
AI.63121 Lắp dựng cửa đi D7 khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa đi Dkt (900x2200) khung nhôm kính dày 5 ly
3
GTT
4
AI.63121 Lắp dựng cửa đi Dkt khung nhôm kính dày 5mm
5
GTT
- Cửa sổ W2 (1200x600) khung nhôm kính dày 5ly
6
AI.63121 Lắp dựng cửa đi W2 khung nhôm kính dày 5mm
7
GTT
- Cửa sổ W5 (2750x600) khung nhôm kính dày 5ly
8
AI.63121 Lắp dựng cửa đi W5 khung nhôm kính dày 5mm
9 AL.75110 Công tác bốc xếp và vận chuyển cửa lên cao
VI-/ Công tác khác
1
GTT
Láng nền ram dốc (keo epoxy)
Xoa nhám mặt ram dốc
2
GTT
Láng vữa xi măng tạo dốc sàn mái mác 100 về phía
3
GTT
thu nước chỗ mỏng nhất 20mm
4
GTT
Láng nền, sàn vữa XM mác 75 dày 20
5
Lớp chống thấm sika latex R-5540, 2 lớp
GTT
6
Xoa nền Hardener sàn kỹ thuật thang máy
GTT
7
Tấm cách nhiệt dày 25-50mm
GTT
8
Tấm vải địa kỹ thuật
GTT
9
Lớp vữa bảo vệ có lưới thép
GTT
Sản xuất lắp dựng tay vịn cầu thang bộ bằng ống
GTT
10
sắt tròn D60, 30
Sản xuất lắp dựng lan can bảo vệ bằng ống inox
11
GTT
D60
20
21
22
23
24
25
AI.63121
GTT
AI.63121
GTT
AI.63121
GTT
ĐVT
Khối lượng
Vật liệu
Đơn giá
Nhân công
Dự Án : TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI CĂN HỘ TÂN THÀNH
Thành tiền
Máy
Vật liệu
Nhân công
Máy
m²
m²
m²
m²
m²
m²
1.65
1.80
1.80
16.00
16.00
16.00
21,309
850,000
21,309
850,000
21,309
750,000
28,748
m²
16.00
685
47,914
m²
78.99
13,339
46,910
-
1,053,663
3,705,427
m²
16.00
26,678
14,659
-
426,854
234,550
m²
m²
m²
m²
m²
m²
m²
m²
m²
4.48
4.48
5.94
5.94
1.44
1.44
1.65
1.65
13.51
850,000
21,309
850,000
21,309
850,000
21,309
850,000
21,309
26,678
m³
100,000
m²
10.01
10.01
30,000
12,000
12,131,811
3,808,000
95,465
5,049,000
126,576
1,224,000
30,685
1,402,500
35,160
360,425
702,247,241
1,001,000
-
586,435
128,791
170,764
41,397
47,434
198,048
165,927,488
300,300
120,120
2,788,764
-
m³
6.04
50,000
20,000
302,010
120,804
-
m³
43.64
505.69
10.00
284.80
284.80
284.80
750,000
150,000
10,000
35,000
50,000
30,000
200,000
20,000
8,000
7,000
5,000
20,000
32,731,917
75,853,500
100,000
9,968,000
14,240,000
8,544,000
8,728,511
10,113,800
80,000
1,993,600
1,424,000
5,696,000
-
42.32
450,000
50,000
19,044,450
2,116,050
-
54.60
850,000
70,000
46,410,000
3,822,000
-
m²
m²
m²
m²
m²
md
md
E:\123doc\!UP-XD\DU TOAN BENH VIEN\KIEN TRUC\KHOI SIEU THI Y TE.xls-Bang Gia Tong Hop
28,748
28,748
28,748
28,748
28,748
28,748
14,659
35,160
1,530,000
38,356
13,600,000
340,945
12,000,000
47,434
51,747
459,970
-
-
10,967
766,616
-
Trang 11/72
Bảng Tổng Hợp Đơn Giá và Khối Lượng
STT
MHĐM
12
GTT
13
GTT
14
GTT
15
16
GTT
AE.63114
17
AE.54114
18
AE.54124
19
AE.54134
20
21
22
23
24
25
AK.56224
AK.56214
GTT
GTT
AL.61110
AL.61120
Nội dung công việc
Làm trần phẳng bằng tấm thạch cao khung nhôm
chìm chống ẩm
Làm trần phẳng bằng tấm thạch cao khung nhôm
chìm
Làm trần phẳng bằng tấm thạch cao khung nhôm
nổi (600x600)
Làm vách ngăn bồn tiểu nam bằng tấm Cemboard
Xây tường gạch ống 8x8x19, vữa M75, cao <= 4m
Xây bậc thang, tam cấp, hầm phân bằng gạch thẻ
4x8x19, vữa M75, cao <= 4m
Xây bậc cầu thang bằng gạch thẻ 4x8x19, vữa
M75, cao <= 16m
Xây bậc cầu thang bằng gạch thẻ 4x8x19, vữa
M75, cao <= 50m
Lát đá granit bậc cầu thang vữa M75
Lát đá granit bậc tam cấp vữa M75
Lắp đặt kính cường lực 10mm mái đón
Lắp đặt lam nhôm tầng mái
Lắp dựng dàn giáo ngoài, Chiều cao ≤16m
Lắp dựng dàn giáo ngoài, Chiều cao ≤50m
ĐVT
Khối lượng
Vật liệu
Đơn giá
Nhân công
Dự Án : TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI CĂN HỘ TÂN THÀNH
Thành tiền
Máy
Vật liệu
Nhân công
Máy
m²
182.60
115,000
50,000
20,999,000
9,130,000
-
m²
1,568.12
115,000
50,000
180,333,800
78,406,000
-
m²
468.28
95,000
50,000
44,486,600
23,414,000
-
m²
m³
6.00
4.70
200,000
420,278
50,000
173,410
2,320
1,200,000
1,973,205
300,000
814,158
10,894
m³
4.17
678,611
416,183
3,480
2,832,633
1,737,216
14,528
m³
1.49
681,843
462,426
16,511
1,012,536
686,702
24,519
m³
0.99
681,843
508,668
74,468
675,024
503,581
73,723
m²
m²
m²
m²
100m²
100m²
81.30
17.29
42.00
42.40
13.68
8.80
1,698,359
1,698,359
850,000
650,000
412,080
476,665
47,914
43,122
19,725
19,725
489,104
578,032
29,712
35,654
138,074,586
29,371,428
35,700,000
27,560,000
5,638,903
4,194,648
3,895,310
745,754
6,692,899
5,086,682
1,603,635
341,128
406,579
313,759
3,276,497,459
859,236,571
91,672,578
TỔNG CỘNG
E:\123doc\!UP-XD\DU TOAN BENH VIEN\KIEN TRUC\KHOI SIEU THI Y TE.xls-Bang Gia Tong Hop
Trang 12/72
Bảng Tổng Hợp các Hạng Mục
Dự Án : TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI CĂN HỘ TÂN THÀNH
BẢNG TỔNG HP KINH PHÍ CÁC HẠNG MỤC
Công trình :
STT
1
2
3
4
5
6
7
CHI PHÍ
KÝ HIỆU
XD
Đ
N
PCCC
TT
ML
TG
Chi phí phần xây dựng
Chi phí phần điện
Chi phí phần nước
Chi phí phòng cháy chữa cháy (PCCC)
Chi phí phần thông tin
Chi phí phần máy lạnh
Chi phí phần thông gió
Tổng cộng
Bằng chữ : Bốn trăm lẽ năm tỉ ba trăm ba mươi ba triệu năm trăm sáu mươi ngàn đồng chẳn.
GIÁ TRỊ (VNĐ)
3,689,090,000
49,830,921,000
10,517,528,000
13,746,426,000
6,060,685,000
8,480,070,000
3,641,723,000
95,966,443,000
GHI CHÚ
Ghi chú :
1. Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT và các chi phí theo qui định hiện hành của định mức nhà nước.
2. Phần hệ thống máy lạnh chưa bao gồm các thiết bị FCU và các hệ thống ống dẫn từ hệ thống ống chính đến các FCU.
3. Hệ thống máy lạnh cho các căn hộ từ tầng 6 trở lên chưa bao gồm thiết bị chỉ có hệ thống điện và ống dẫn nước cho các máy lạnh.
4. Kinh phí trên chưa bao gồm hệ thống cảnh quan và hàng rào bao quanh công trình.
5. Kinh phí trên chưa bao gồm hệ thống đường nội bộ xung quanh công trình.
Tong Hop Cac Hang Muc
Trang 1/72
Bảng Tổng Hợp Kinh Phí
Dự Án : TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI CĂN HỘ TÂN THÀNH
BẢNG TỔNG HP KINH PHÍ
Công trình :
Hạng mục : PHẦN XÂY LẮP (KẾT CẤU + KIẾN TRÚC)
STT
CHI PHÍ
Chi phí theo đơn giá
Chi phí vật liệu
Chi phí nhân công
Chi phí máy thi công
I Chi phí thực tiếp
1 Chi phí vật liệu
2 Chi phí nhân công
3 Chi phí máy thi công
4 Trực tiếp phí khác
Công chi phí trực tiếp
II Chi phí chung
Giá thành dự toán xây dựng
III Thu nhập chịu thuế tính trước
Giá thành dự toán trước thuế
IV Thuế giá trị gia tăng
Giá thành dự toán sau thuế
Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công
Cộng
Làm tròn
CÁCH TÍNH
A*1
B*1
C*1.08
(VL+NC+M)*1,5%
VL+NC+M+TT
T * 6%
T+CPC
Z*5.5%
Z+TL
G*10%
G + GTGT
G*1%*(1+10%)
GIÁ TRỊ (VNĐ)
KÝ HIỆU
2,198,818,116
681,057,681
42,124,402
A
B
C
2,198,818,116
681,057,681
45,494,354
43,880,552
2,969,250,704
178,155,042
3,147,405,746
173,107,316
3,320,513,062
332,051,306
3,652,564,368
36,525,644
3,689,090,012
3,689,090,000
VL
NC
M
TT
T
CPC
Z
TL
G
GTGT
G XDCPT
GXDLT
Bằng chữ : Hai trăm chín mươi tám tỉ ba trăm mười tám triệu bảy trăm mười bảy ngàn đồng chẳn.
E:\123doc\!UP-XD\DU TOAN BENH VIEN\KIEN TRUC\NHA CHUEYN GIA.xls-Tong hop kinh phi
Trang 2/72
Dự Án : Bệnh viện Sản nhi Thái Hòa - Thành phố Cao Lãnh
BẢNG TỔNG HP ĐƠN GIÁ và KHỐI LƯNG
Công trình : BỆNH VIỆN SẢN
Hạng mục : KHỐI NHÀ Ở CHUYÊN GIA - PHẦN KIẾN TRÚC
STT
MHĐM
Nội dung công việc
D-/ PHẦN HOÀN THIỆN
I-/ Công tác xây tường
Tường xây gạch ống(8x8x19) ống câu thẻ
1
AE.64114
(4x8x19), M75, cao <= 4m
Tường xây gạch ống(8x8x19) ống câu thẻ
2
AE.64124
(4x8x19), M75, cao <= 16m
Tường xây gạch ống(8x8x19) ống câu thẻ
3
AE.64134
(4x8x19), M75, cao <= 50m
Xây tường xây gạch ống (8x8x19) M75, dày
4
AE.63114
<=10cm,cao <= 4m
Xây tường xây gạch ống (8x8x19) M75, dày
5
AE.63124
<=10cm, cao <= 16m
Xây tường xây gạch ống (8x8x19) M75, dày
6
AE.63134
<=10cm, cao <= 50m
II-/ Công tác tô trát
1
AK.21124 Trát tường ngoài vữa mác 75 dày 15mm,
2
AK.21224 Trát tường trong vữa mác 75 dày 15mm,
3
AK.24314 Trát cạnh cửa vữa mác 75
4
AK.23214 Trát trần vữa mác 75
5
AL.73310 Công tác bốc xếp và vận chuyển Xi măng lên cao
6
AL.71110 Công tác bốc xếp và vận chuyển cát mịn lên cao
III-/ Công tác bả matic, sơn nước
1
AK.82110 Bả matic vào tường
Sơn tường ngoài nhà 1 lớp lót, 2 lớp phủ đã bả
2
AK.84212
bằng sơn Levis
Sơn dầm, trần, cột, cầu thang, tường trong nhà
3
AK.84214
1 lớp lót, 2 lớp phủ đã bả bằng sơn Levis
4
AL.71130 Bốc xếp vận chuyển lên cao các loại sơn, bột bả
IV-/ Công tác ốp, lát gạch
NHA CHUEYN GIA.xls - Bang Gia Tong Hop
ĐVT
Khối lượng
Vật liệu
Đơn giá
Nhân công
Máy
Thành tiền
Nhân công
Vật liệu
Máy
162,700,474
68,282,533
8,530,149
m³
58.13
474,581
164,517
2,320
27,585,307
9,562,638
134,868
m³
96.74
479,101
191,195
12,092
46,350,036
18,496,950
1,169,830
m³
65.22
479,101
209,870
57,096
31,246,478
13,687,517
3,723,738
m³
21.62
420,278
173,410
2,320
9,088,132
3,749,827
50,174
m³
68.82
422,260
191,195
12,092
29,058,312
13,157,308
832,127
m³
45.88
422,260
209,870
57,096
19,372,208
9,628,294
2,619,412
m²
m²
md
m²
551.69
4,360.79
1,178.43
1,454.16
7,147
7,147
1,041
8,600
24,915
19,165
12,683
52,705
365
355
48,842,920
3,943,056
31,167,739
1,226,847
12,505,277
194,669,822
13,745,293
83,576,266
14,946,600
76,641,285
6,875,977
201,611
1,548,092
531,414
tấn
34.62
33,793
26,387
1,169,834
913,462
m³
139.52
32,903
26,387
m²
5,148.16
4,156
28,748
142,784,916
21,397,633
4,590,545
175,560,721
147,999,876
3,681,398
-
m²
787.37
23,561
5,336
18,551,211
4,201,170
-
m²
4,360.79
23,561
5,336
102,744,085
23,267,775
-
tấn
3.13
29,346
29,319
91,986
439,195,121
91,900
76,780,346
365
-
22,153,891
Trang 1/9
Dự Án : Bệnh viện Sản nhi Thái Hòa - Thành phố Cao Lãnh
STT
MHĐM
Nội dung công việc
Lát gạch Ceramic, nền, sàn, loại gạch 600x600,
vữa M75
Lát gạch Ceramic, nền, sàn, loại gạch 300x300,
vữa M75
Lát gạch Ceramic, nền, sàn, loại gạch 250x250,
vữa M75
p gạch Ceramic 200x250, vữa M75 vào tường
nhà vệ sinh
p gạch viền 400x150, vữa M75 vào chân tường
p gạch viền 200x100, vữa M75 vào tường nhà
vệ sinh
p đá granit tự nhiên vào chân cột (liên kết bằng
chốt inox)
Bốc xếp vận chuyển lên cao các loại gạch ốp, lát
Bốc xếp vận chuyển lên cao các loại đá ốp, lát
1
AK.51284
2
AK.51244
3
AK.51234
4
AK.31114
5
AK.31264
6
AK.31214
7
AK.32110
8
9
Al.72120
Al.72210
10
AL.73310 Công tác bốc xếp và vận chuyển Xi măng lên cao
11 AL.71110 Công tác bốc xếp và vận chuyển cát mịn lên cao
V-/ Công tác gia công lắp dựng cửa
Tầng 1
- Cửa đi D1 (4600x3000) khung nhôm kính dày
1
GTT
5ly, bản lề sàn
- Bản lề sàn
2
GTT
Lắp dựng cửa đi D1 khung nhôm sơn màu, kính
2
AI.63121
trong dày 5mm
- Cửa đi D2 (1600x3000) khung nhôm kính dày 5
3
GTT
ly
Lắp dựng cửa đi D2khung nhôm sơn màu, kính
4
AI.63121
trong dày 5mm
- Cửa đi D3 (900x3000) khung nhôm kính dày 5
5
GTT
ly
Lắp dựng cửa đi D3 khung nhôm sơn màu, kính
6
AI.63121
trong dày 5mm
NHA CHUEYN GIA.xls - Bang Gia Tong Hop
ĐVT
Khối lượng
Vật liệu
Đơn giá
Nhân công
Máy
Thành tiền
Nhân công
Vật liệu
Máy
m²
1,025.10
235,497
13,416
3,945
241,408,433
13,752,516
4,044,061
m²
505.18
131,959
14,374
3,452
66,662,892
7,261,483
1,743,836
m²
113.01
109,220
16,578
2,959
12,342,965
1,873,488
334,372
m²
579.08
89,304
66,121
19,725
51,713,583
38,288,870
11,422,390
m²
153.79
262,317
49,830
9,863
40,341,127
7,663,237
1,516,745
m²
23.50
204,746
57,496
9,863
4,811,529
1,351,161
231,771
m²
6.67
3,285,546
105,263
27,122
21,914,592
702,101
180,905
10m²
10m²
241.17
0.70
17,786
17,786
5,864
5,864
-
4,289,267
12,456
1,414,135
4,107
tấn
14.22
33,793
26,387
-
480,374
375,099
m³
33.60
32,903
26,387
1,105,393
28,567,772
2,764,618
886,473
-
m²
4.80
850,000
Bộ
2.00
1,500,000
100,000
3,000,000
200,000
-
m²
4.80
21,309
28,748
102,284
137,991
-
m²
4.80
850,000
m²
4.80
21,309
m²
10.80
850,000
m²
10.80
21,309
623,649,168
89,849,484
4,080,000
4,080,000
28,748
102,284
9,180,000
28,748
230,138
-
-
-
-
137,991
-
-
310,479
Trang 2/9
-
Dự Án : Bệnh viện Sản nhi Thái Hòa - Thành phố Cao Lãnh
STT
MHĐM
7
GTT
8
AI.63121
9
GTT
10
AI.63121
11
GTT
12
AI.63121
13
GTT
14
AI.63121
15
GTT
16
AI.63121
17
GTT
18
AI.63121
19
GTT
20
AI.63121
21
GTT
22
AI.63121
Nội dung công việc
- Cửa đi D4 (1250x3000) khung nhôm kính dày 5
ly
Lắp dựng cửa đi D4 khung nhôm sơn màu, kính
trong dày 5mm
- Cửa đi D5 (1250x3000+2550x2200) khung nhôm
kính dày 5 ly
Lắp dựng cửa đi D5 khung nhôm sơn màu, kính
trong dày 5mm
- Cửa đi D6 (1250x3000+2050x2200) khung nhôm
kính dày 5 ly
Lắp dựng cửa đi D6 khung nhôm sơn màu, kính
trong dày 5mm
- Cửa đi DW (800x2200) khung nhôm kính dày 5
ly
Lắp dựng cửa đi DW khung nhôm sơn màu, kính
trong dày 5mm
- Cửa đi DWa (600x2200) khung nhôm kính dày 5
ly
Lắp dựng cửa đi DWa khung nhôm sơn màu, kính
trong dày 5mm
- Cửa sổ CW1 (7600x3000) khung nhôm kính
cường lực dày 12ly
Lắp dựng cửa sổ CW1 khung nhôm sơn màu, kính
trong dày 5mm
- Cửa sổ W2 (1800x2200) khung nhôm kính dày
5ly
Lắp dựng cửa sổ W2 khung nhôm sơn màu, kính
trong dày 5mm
- Cửa sổ W3 (1000x1000) khung nhôm kính dày
5ly
Lắp dựng cửa sổ W3 khung nhôm sơn màu, kính
trong dày 5mm
NHA CHUEYN GIA.xls - Bang Gia Tong Hop
ĐVT
Khối lượng
Vật liệu
m²
3.75
850,000
m²
3.75
21,309
m²
9.36
850,000
m²
9.36
21,309
m²
8.26
850,000
m²
8.26
21,309
m²
7.04
850,000
m²
7.04
21,309
m²
2.64
850,000
m²
2.64
21,309
m²
22.80
1,250,000
m²
22.80
21,309
m²
7.92
850,000
m²
7.92
21,309
m²
2.00
850,000
m²
2.00
21,309
Đơn giá
Nhân công
Máy
Vật liệu
3,187,500
28,748
79,909
7,956,000
28,748
199,453
7,021,000
28,748
176,013
5,984,000
28,748
150,016
2,244,000
28,748
56,256
28,500,000
28,748
485,847
6,732,000
28,748
168,768
1,700,000
28,748
42,618
Thành tiền
Nhân công
Máy
-
-
107,805
-
-
269,082
-
-
237,459
-
-
202,387
-
-
-
75,895
-
-
-
655,457
-
-
227,685
-
-
-
57,496
-
Trang 3/9
Dự Án : Bệnh viện Sản nhi Thái Hòa - Thành phố Cao Lãnh
STT
MHĐM
23
GTT
24
AI.63121
25
GTT
26
AI.63121
27
GTT
28
AI.63121
1
GTT
16
AI.63121
1
GTT
16
AI.63121
1
GTT
16
AI.63121
1
GTT
16
AI.63121
1
GTT
16
AI.63121
Nội dung công việc
- Cửa sổ Ww1 (600x840) khung nhôm kính dày
5ly
Lắp dựng cửa sổ Ww1 khung nhôm sơn màu, kính
trong dày 5mm
- Cửa sổ Ww2 (1200x840) khung nhôm kính dày
5ly
Lắp dựng cửa sổ Ww2 khung nhôm sơn màu, kính
trong dày 5mm
- Cửa sổ Ww3 (1800x840) khung nhôm kính dày
5ly
Lắp dựng cửa sổ Ww3 khung nhôm sơn màu, kính
trong dày 5mm
Tầng 2
- Cửa đi D7 (1250x2800) khung nhôm kính dày 5
ly
Lắp dựng cửa đi D7 khung nhôm sơn màu, kính
trong dày 5mm
- Cửa đi D8 (900x2800) khung nhôm kính dày 5
ly
Lắp dựng cửa đi D7 khung nhôm sơn màu, kính
trong dày 5mm
- Cửa đi D9 (1250x2800+2550x2000) khung nhôm
kính dày 5 ly
Lắp dựng cửa đi D7 khung nhôm sơn màu, kính
trong dày 5mm
- Cửa đi D10 (1250x2800+2050x2000) khung
nhôm kính dày 5 ly
Lắp dựng cửa đi D7 khung nhôm sơn màu, kính
trong dày 5mm
- Cửa đi D11 (1800x2800) khung nhôm kính dày 5
ly
Lắp dựng cửa đi D7 khung nhôm sơn màu, kính
trong dày 5mm
NHA CHUEYN GIA.xls - Bang Gia Tong Hop
ĐVT
Khối lượng
Vật liệu
m²
1.51
850,000
m²
1.51
21,309
m²
2.02
850,000
m²
2.02
21,309
m²
1.51
850,000
m²
1.51
21,309
m²
7.00
850,000
m²
7.00
21,309
m²
20.16
850,000
m²
20.16
21,309
m²
8.60
850,000
m²
8.60
21,309
m²
7.60
850,000
m²
7.60
21,309
m²
5.04
850,000
m²
5.04
21,309
Đơn giá
Nhân công
Máy
Vật liệu
1,285,200
28,748
-
43,467
-
-
-
57,956
-
-
-
32,219
43,467
-
104,439,537
5,048,466
-
32,219
42,959
1,285,200
28,748
5,950,000
28,748
149,164
17,136,000
28,748
429,591
7,310,000
28,748
183,258
6,460,000
28,748
161,949
4,284,000
28,748
Máy
-
1,713,600
28,748
Thành tiền
Nhân công
107,398
-
-
201,237
-
-
579,562
-
-
247,234
-
-
218,486
-
-
144,890
Trang 4/9
-
Dự Án : Bệnh viện Sản nhi Thái Hòa - Thành phố Cao Lãnh
STT
MHĐM
1
GTT
16
AI.63121
1
GTT
16
AI.63121
1
GTT
16
AI.63121
1
GTT
16
AI.63121
1
GTT
16
AI.63121
1
GTT
16
AI.63121
1
GTT
16
AI.63121
1
GTT
16
AI.63121
Nội dung công việc
- Cửa đi D12 (900x2800+2400x2000) khung nhôm
kính dày 5 ly
Lắp dựng cửa đi D7 khung nhôm sơn màu, kính
trong dày 5mm
- Cửa đi DW (800x2200) khung nhôm kính dày 5
ly
Lắp dựng cửa đi D7 khung nhôm sơn màu, kính
trong dày 5mm
- Cửa sổ W4 (4600x2800) khung nhôm kính dày
5ly
Lắp dựng cửa đi D7 khung nhôm sơn màu, kính
trong dày 5mm
- Cửa sổ W5 (1800x2000) khung nhôm kính dày
5ly
Lắp dựng cửa đi D7 khung nhôm sơn màu, kính
trong dày 5mm
- Cửa sổ W6 (3200x2000) khung nhôm kính dày
5ly
Lắp dựng cửa đi D7 khung nhôm sơn màu, kính
trong dày 5mm
- Cửa sổ W7 (8000x2000) khung nhôm kính dày
5ly
Lắp dựng cửa đi D7 khung nhôm sơn màu, kính
trong dày 5mm
- Cửa sổ W8 (2900x2000) khung nhôm kính dày
5ly
Lắp dựng cửa đi D7 khung nhôm sơn màu, kính
trong dày 5mm
- Cửa sổ W9 (1000x600) khung nhôm kính dày
5ly
Lắp dựng cửa đi D7 khung nhôm sơn màu, kính
trong dày 5mm
NHA CHUEYN GIA.xls - Bang Gia Tong Hop
ĐVT
Khối lượng
Vật liệu
m²
7.32
850,000
m²
7.32
21,309
m²
8.80
850,000
m²
8.80
21,309
m²
12.88
850,000
m²
12.88
21,309
m²
7.20
850,000
m²
7.20
21,309
m²
6.40
850,000
m²
6.40
21,309
m²
16.00
850,000
m²
16.00
21,309
m²
5.80
850,000
m²
5.80
21,309
m²
1.20
850,000
m²
1.20
21,309
Đơn giá
Nhân công
Máy
Vật liệu
6,222,000
28,748
155,983
7,480,000
28,748
187,520
10,948,000
28,748
274,461
6,120,000
28,748
153,425
5,440,000
28,748
136,378
13,600,000
28,748
340,945
4,930,000
28,748
123,593
1,020,000
28,748
25,571
Thành tiền
Nhân công
Máy
-
-
210,436
-
-
252,983
-
-
370,276
-
-
206,986
-
-
183,988
-
-
459,970
-
-
166,739
-
-
-
34,498
-
Trang 5/9
Dự Án : Bệnh viện Sản nhi Thái Hòa - Thành phố Cao Lãnh
STT
MHĐM
1
GTT
16
AI.63121
1
GTT
16
AI.63121
43
AL.75110
1
GTT
2
AI.63121
3
GTT
4
AI.63121
5
GTT
6
AI.63121
7
GTT
8
AI.63121
9
GTT
10
AI.63121
11
GTT
Nội dung công việc
- Cửa sổ Ww4 (600x640) khung nhôm kính dày
5ly
Lắp dựng cửa đi D7 khung nhôm sơn màu, kính
trong dày 5mm
- Cửa sổ Ww5 (1200x640) khung nhôm kính dày
5ly
Lắp dựng cửa đi D7 khung nhôm sơn màu, kính
trong dày 5mm
Công tác bốc xếp và vận chuyển cửa lên cao
Tầng 3, 4, 5, 6
- Cửa đi D7 (1250x2800) khung nhôm kính dày 5
ly
Lắp dựng cửa đi D7 khung nhôm sơn màu, kính
trong dày 5mm
- Cửa đi D8 (900x2800) khung nhôm kính dày 5
ly
Lắp dựng cửa đi D8 khung nhôm sơn màu, kính
trong dày 5mm
- Cửa đi D9 (1250x2800+2550x2000) khung nhôm
kính dày 5 ly
Lắp dựng cửa đi D9 khung nhôm sơn màu, kính
trong dày 5mm
- Cửa đi D10 (1250x2800+2050x2000) khung
nhôm kính dày 5 ly
Lắp dựng cửa đi D10 khung nhôm sơn màu, kính
trong dày 5mm
- Cửa đi D11 (1800x2800) khung nhôm kính dày 5
ly
Lắp dựng cửa đi D11 khung nhôm sơn màu, kính
trong dày 5mm
- Cửa đi D12 (900x2800+2400x2000) khung nhôm
kính dày 5 ly
NHA CHUEYN GIA.xls - Bang Gia Tong Hop
ĐVT
Khối lượng
Vật liệu
Đơn giá
Nhân công
m²
0.77
850,000
m²
0.77
21,309
m²
1.54
850,000
m²
1.54
21,309
28,748
m²
116.30
26,678
14,659
m²
28.00
850,000
m²
28.00
21,309
m²
80.64
850,000
m²
80.64
21,309
m²
34.40
850,000
m²
34.40
21,309
m²
30.40
850,000
m²
30.40
21,309
m²
20.16
850,000
m²
20.16
21,309
m²
29.28
850,000
28,748
Máy
Vật liệu
-
-
16,365
22,079
-
-
-
32,731
44,157
-
3,102,805
417,758,149
1,704,947
20,193,864
-
23,800,000
596,655
68,544,000
28,748
1,718,365
29,240,000
28,748
733,033
25,840,000
28,748
647,796
17,136,000
28,748
Máy
652,800
1,305,600
28,748
Thành tiền
Nhân coâng
429,591
24,888,000
-
-
804,947
-
-
2,318,247
-
-
988,935
-
-
873,942
-
-
579,562
-
-
Trang 6/9
Dự Án : Bệnh viện Sản nhi Thái Hòa - Thành phố Cao Lãnh
STT
MHĐM
12
AI.63121
13
GTT
14
AI.63121
15
GTT
16
AI.63121
17
GTT
18
AI.63121
19
GTT
20
AI.63121
21
GTT
22
AI.63121
23
GTT
24
AI.63121
25
GTT
26
AI.63121
27
GTT
Nội dung công việc
Lắp dựng cửa đi D12 khung nhôm sơn màu, kính
trong dày 5mm
- Cửa đi DW (800x2200) khung nhôm kính dày 5
ly
Lắp dựng cửa đi DW khung nhôm sơn màu, kính
trong dày 5mm
- Cửa sổ W4 (4600x2800) khung nhôm kính dày
5ly
Lắp dựng cửa sổ W4 khung nhôm sơn màu, kính
trong dày 5mm
- Cửa sổ W5 (1800x2000) khung nhôm kính dày
5ly
Lắp dựng cửa sổ W5 khung nhôm sơn màu, kính
trong dày 5mm
- Cửa sổ W6 (3200x2000) khung nhôm kính dày
5ly
Lắp dựng cửa sổ W6 khung nhôm sơn màu, kính
trong dày 5mm
- Cửa sổ W7 (8000x2000) khung nhôm kính dày
5ly
Lắp dựng cửa sổ W7 khung nhôm sơn màu, kính
trong dày 5mm
- Cửa sổ W8 (2900x2000) khung nhôm kính dày
5ly
Lắp dựng cửa sổ W8 khung nhôm sơn màu, kính
trong dày 5mm
- Cửa sổ W9 (1000x600) khung nhôm kính dày
5ly
Lắp dựng cửa sổ W9 khung nhôm sơn màu, kính
trong dày 5mm
- Cửa sổ Ww4 (600x640) khung nhôm kính dày
5ly
NHA CHUEYN GIA.xls - Bang Gia Tong Hop
ĐVT
Khối lượng
Vật liệu
m²
29.28
21,309
m²
35.20
850,000
m²
35.20
21,309
m²
51.52
850,000
m²
51.52
21,309
m²
28.80
850,000
m²
28.80
21,309
m²
25.60
850,000
m²
25.60
21,309
m²
64.00
850,000
m²
64.00
21,309
m²
23.20
850,000
m²
23.20
21,309
m²
4.80
850,000
m²
4.80
21,309
m²
3.07
850,000
Đơn giá
Nhân công
28,748
Máy
Vật liệu
623,930
29,920,000
28,748
750,080
43,792,000
28,748
1,097,844
24,480,000
28,748
613,702
21,760,000
28,748
545,513
54,400,000
28,748
1,363,782
19,720,000
28,748
494,371
4,080,000
28,748
102,284
2,611,200
Thành tiền
Nhân công
Máy
841,744
-
-
1,011,933
-
-
1,481,102
-
-
827,945
-
-
735,951
-
-
1,839,878
-
-
666,956
-
-
137,991
-
-
Trang 7/9
Dự Án : Bệnh viện Sản nhi Thái Hòa - Thành phố Cao Lãnh
STT
MHĐM
Nội dung công việc
Lắp dựng cửa sổ Ww4 khung nhôm sơn màu, kính
trong dày 5mm
- Cửa sổ Ww5 (1200x640) khung nhôm kính dày
29
GTT
5ly
Lắp dựng cửa sổ Ww5 khung nhôm sơn màu, kính
30
AI.63121
trong dày 5mm
31 AL.75110 Công tác bốc xếp và vận chuyển cửa lên cao
Tầng Sân thượng
- Cửa đi D8 (900x2800) khung nhôm kính dày 5
1
GTT
ly
2
AI.63121 Lắp dựng cửa đi D8 khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa sổ W9 (1000x600) khung nhôm kính dày
3
GTT
5ly
4
AI.63121 Lắp dựng cửa sổ W9 khung nhôm kính dày 5mm
5
AL.75110 Công tác bốc xếp và vận chuyển cửa lên cao
VI-/ Công tác khác
Láng vữa xi măng tạo dốc sàn mái mác 100 về
1
GTT
phía thu nước chỗ mỏng nhất 20mm
2
GTT
Láng nền, sàn vữa XM mác 75 dày 20
3
Lớp chống thấm sika latex R-5540, 2 lớp
GTT
4
Xoa nền Hardener sàn kỹ thuật thang máy
GTT
5
GTT
Tấm cách nhiệt dày 25-50mm
6
GTT
Tấm vải địa kỹ thuật
7
GTT
Lớp vữa bảo vệ có lưới thép
Sản xuất lắp dựng lan can hành lang bằng ống sắt
8
GTT
tròn D60, 30
Sản xuất lắp dựng lan can cầu thang bằng ống
9
GTT
inox D60
Làm trần phẳng bằng tấm thạch cao khung nhôm
10
GTT
chìm chống ẩm
Làm trần phẳng bằng tấm thạch cao khung nhôm
11
GTT
chìm
Làm vách ngăn bồn tiểu nam bằng tấm
12
GTT
Cemboard
28
AI.63121
NHA CHUEYN GIA.xls - Bang Gia Tong Hop
ĐVT
Khối lượng
Vật liệu
Đơn giá
Nhân công
28,748
Máy
Vật liệu
65,462
Thành tiền
Nhân công
Máy
m²
3.07
21,309
m²
6.14
850,000
m²
6.14
21,309
28,748
130,923
176,628
-
m²
465.22
26,678
14,659
12,411,219
11,601,998
6,819,787
560,825
-
m²
8.96
850,000
m²
8.96
21,309
m²
3.96
850,000
m²
m²
3.96
12.92
21,309
26,678
28,748
14,659
84,384
344,685
781,645,518
113,842
189,399
137,196,487
m³
10.37
50,000
20,000
518,260
207,304
-
m³
m²
m²
m²
m²
m²
26.31
555.32
31.98
297.44
297.44
297.44
750,000
150,000
10,000
35,000
50,000
30,000
200,000
20,000
8,000
7,000
5,000
20,000
19,734,234
83,298,000
319,800
10,410,400
14,872,000
8,923,200
5,262,462
11,106,400
255,840
2,082,080
1,487,200
5,948,800
-
md
17.30
450,000
50,000
7,785,000
865,000
-
md
124.80
850,000
70,000
106,080,000
8,736,000
-
m²
288.56
115,000
50,000
33,184,400
14,428,000
-
m²
1,285.00
115,000
50,000
147,775,000
64,250,000
-
m²
1.50
200,000
50,000
300,000
75,000
-
5,222,400
7,616,000
28,748
190,929
3,366,000
88,314
-
-
-
-
-
257,583
-
-
4,564,385
Trang 8/9
Dự Án : Bệnh viện Sản nhi Thái Hòa - Thành phố Cao Lãnh
STT
MHĐM
Nội dung công việc
13
AE.63114 Xây tường gạch ống 8x8x19, vữa M75, cao <= 4m
14
AE.54114
15
AE.54124
16
AE.54134
17
18
19
20
AK.56224
AK.56214
AL.61110
AL.61120
Xây bậc thang, tam cấp, hầm phân bằng gạch thẻ
4x8x19, vữa M75, cao <= 4m
Xây bậc cầu thang bằng gạch thẻ 4x8x19, vữa
M75, cao <= 16m
Xây bậc cầu thang bằng gạch thẻ 4x8x19, vữa
M75, cao <= 50m
Lát đá granit bậc cầu thang vữa M75
Lát đá granit bậc tam cấp vữa M75
Lắp dựng dàn giáo ngoài, Chiều cao ≤16m
Lắp dựng dàn giáo ngoài, Chiều cao ≤50m
TỔNG CỘNG
NHA CHUEYN GIA.xls - Bang Gia Tong Hop
ĐVT
Khối lượng
Vật liệu
Đơn giá
Nhân công
Máy
Vật liệu
Thành tiền
Nhân công
Máy
m³
4.70
420,278
173,410
2,320
1,973,205
814,158
10,894
m³
5.73
678,611
416,183
3,480
3,890,580
2,386,040
19,954
m³
1.53
681,843
462,426
16,511
1,040,765
705,846
25,203
m³
1.02
681,843
508,668
74,468
693,843
517,621
75,778
83.45
112.71
10.75
6.83
1,698,359
1,698,359
412,080
476,665
47,914
43,122
489,104
578,032
19,725
19,725
29,712
35,654
141,730,814
191,427,190
4,431,302
3,257,526
3,998,458
4,860,427
5,259,580
3,950,271
1,646,100
2,223,286
319,508
243,662
2,198,818,116
681,057,681
42,124,402
m²
m²
100m²
100m²
Trang 9/9
Bảng Tổng Hợp các Hạng Mục
Dự Án : TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI CĂN HỘ TÂN THÀNH
BẢNG TỔNG HP KINH PHÍ CÁC HẠNG MỤC
Công trình :
STT
1
2
3
4
5
6
7
CHI PHÍ
KÝ HIỆU
XD
Đ
N
PCCC
TT
ML
TG
Chi phí phần xây dựng
Chi phí phần điện
Chi phí phần nước
Chi phí phòng cháy chữa cháy (PCCC)
Chi phí phần thông tin
Chi phí phần máy lạnh
Chi phí phần thông gió
Tổng cộng
Bằng chữ : Bốn trăm lẽ năm tỉ ba trăm ba mươi ba triệu năm trăm sáu mươi ngàn đồng chẳn.
GIÁ TRỊ (VNĐ)
16,554,849,000
49,830,921,000
10,517,528,000
13,746,426,000
6,060,685,000
8,480,070,000
3,641,723,000
108,832,202,000
GHI CHÚ
Ghi chú :
1. Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT và các chi phí theo qui định hiện hành của định mức nhà nước.
2. Phần hệ thống máy lạnh chưa bao gồm các thiết bị FCU và các hệ thống ống dẫn từ hệ thống ống chính đến các FCU.
3. Hệ thống máy lạnh cho các căn hộ từ tầng 6 trở lên chưa bao gồm thiết bị chỉ có hệ thống điện và ống dẫn nước cho các máy lạnh.
4. Kinh phí trên chưa bao gồm hệ thống cảnh quan và hàng rào bao quanh công trình.
5. Kinh phí trên chưa bao gồm hệ thống đường nội bộ xung quanh công trình.
Tong Hop Cac Hang Muc
Trang 1/72
Bảng Tổng Hợp Kinh Phí
Dự Án : TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI CĂN HỘ TÂN THÀNH
BẢNG TỔNG HP KINH PHÍ
Công trình :
Hạng mục : PHẦN XÂY LẮP (KẾT CẤU + KIẾN TRÚC)
STT
CHI PHÍ
Chi phí theo đơn giá
Chi phí vật liệu
Chi phí nhân công
Chi phí máy thi công
I Chi phí thực tiếp
1 Chi phí vật liệu
2 Chi phí nhân công
3 Chi phí máy thi công
4 Trực tiếp phí khác
Công chi phí trực tiếp
II Chi phí chung
Giá thành dự toán xây dựng
III Thu nhập chịu thuế tính trước
Giá thành dự toán trước thuế
IV Thuế giá trị gia tăng
Giá thành dự toán sau thuế
Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công
Cộng
Làm tròn
CÁCH TÍNH
A*1
B*1
C*1.08
(VL+NC+M)*1,5%
VL+NC+M+TT
T * 6%
T+CPC
Z*5.5%
Z+TL
G*10%
G + GTGT
G*1%*(1+10%)
GIÁ TRỊ (VNĐ)
KÝ HIỆU
9,402,677,896
3,503,806,138
204,777,824
A
B
C
9,402,677,896
3,503,806,138
221,160,050
196,914,661
13,324,558,745
799,473,525
14,124,032,270
776,821,775
14,900,854,045
1,490,085,404
16,390,939,449
163,909,394
16,554,848,844
16,554,849,000
VL
NC
M
TT
T
CPC
Z
TL
G
GTGT
G XDCPT
GXDLT
Bằng chữ : Hai trăm chín mươi tám tỉ ba trăm mười tám triệu bảy trăm mười bảy ngàn đồng chẳn.
E:\123doc\!UP-XD\DU TOAN BENH VIEN\KIEN TRUC\NHA CHUYEN MON.xls-Tong hop kinh phi
Trang 2/72
Bảng Tổng Hợp Đơn Giá và Khối Lượng
Dự Án : Bệnh việ Sản nhi Thái Hòa - Thành phố Cao Lãnh
BẢNG TỔNG HP ĐƠN GIÁ và KHỐI LƯNG
Công trình : BỆNH VIỆN SẢN
Hạng mục : KHỐI CHUYÊN MÔN - PHẦN HOÀN THIỆN
STT
MHĐM
Nội dung công việc
D-/ PHẦN HOÀN THIỆN
I-/ Công tác xây tường
Tường xây gạch ống(8x8x19) ống câu thẻ
1 AE.64114
(4x8x19), M75, cao <= 4m
Tường xây gạch ống(8x8x19) ống câu thẻ
2 AE.64124
(4x8x19), M75, cao <= 16m
Tường xây gạch ống(8x8x19) ống câu thẻ
3 AE.64134
(4x8x19), M75, cao <= 50m
Xây tường xây gạch ống (8x8x19) M75, dày
4 AE.63114
<=10cm,cao <= 4m
Xây tường xây gạch ống (8x8x19) M75, dày
5 AE.63124
<=10cm, cao <= 16m
Xây tường xây gạch ống (8x8x19) M75, dày
6 AE.63134
<=10cm, cao <= 50m
Xây tường xây gạch ống (8x8x19) M75, dày
7 AE.63234
<=30cm, cao <= 50m
II-/ Công tác tô trát
1 AK.21124 Trát tường ngoài vữa mác 75 dày 15mm,
2 AK.21224 Trát tường trong vữa mác 75 dày 15mm,
3 AK.24314 Trát cạnh cửa vữa mác 75
4 AK.23214 Trát trần vữa mác 75
5 AL.73310 Công tác bốc xếp và vận chuyển Xi măng lên cao
6 AL.71110 Công tác bốc xếp và vận chuyển cát mịn lên cao
III-/ Công tác bả matic, sơn nước
1 AK.82110 Bả matic vào tường
2 AK.82120 Bả matic vào cột, dầm, trần
Sơn tường ngoài nhà 1 lớp lót, 2 lớp phủ đã bả bằng
3 AK.84212
sơn Levis
Sơn dầm, trần, cột, cầu thang, tường trong nhà
4 AK.84214
1 lớp lót, 2 lớp phủ đã bả bằng sơn Levis
5 AL.71130 Bốc xếp vận chuyển lên cao các loại sơn, bột bả
IV-/ Công tác ốp, lát gạch
NHA CHUYEN MON.xls - Bang Gia Tong Hop
ĐVT
Khối lượng
Vật liệu
Đơn giá
Nhân công
Máy
Vật liệu
9,402,677,896
Thành tiền
Nhân công
3,503,806,138
Máy
204,777,824
918,071,854
375,365,923
33,052,057
m³
258.81
474,581
164,517
2,320
122,825,916
42,578,455
600,510
m³
761.77
479,101
191,195
12,092
364,965,454
145,647,089
9,211,373
m³
255.41
479,101
209,870
57,096
122,368,120
53,603,344
14,582,984
m³
226.42
420,278
173,410
2,320
95,159,225
39,263,358
525,357
m³
338.31
422,260
191,195
12,092
142,856,361
64,683,906
4,090,899
m³
46.12
422,260
209,870
57,096
19,474,649
9,679,208
2,633,264
m³
121.02
416,627
164,517
11,631
50,422,129
19,910,563
1,407,671
m²
m²
md
m²
tấn
m³
2,816.63
22,506.11
3,668.26
4,128.27
160.03
633.15
7,147
7,147
1,041
8,600
24,915
19,165
12,683
52,705
33,793
32,903
365
355
m²
m²
27,157.66
4,128.27
4,156
4,156
28,748
34,498
220,309,136
20,131,217
160,857,229
3,818,976
35,501,715
867,847,756
112,877,094
17,158,595
791,861,853
70,176,393
431,338,524
46,526,337
217,579,903
5,407,898
20,832,799
1,090,765,674
780,731,010
142,415,936
31,457,359
1,029,321
7,989,732
1,508,652
4,222,747
16,706,908
-
m²
6,484.89
23,561
5,336
152,789,802
34,601,298
-
m²
24,801.04
23,561
5,336
584,334,590
132,330,397
-
tấn
23.43
29,346
29,319
687,675
1,758,186,851
687,032
247,187,499
365
26,387
26,387
83,374,037
Trang 1/17