Tải bản đầy đủ (.pdf) (108 trang)

Bảng excel dự toán công trình bệnh viện (kết cấu, kiến trúc)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.38 MB, 108 trang )

Bảng Tổng Hợp các Hạng Mục

Dự Án : TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI CĂN HỘ TÂN THÀNH

BẢNG TỔNG HP KINH PHÍ CÁC HẠNG MỤC
Công trình :

STT
1
2
3
4
5
6
7

CHI PHÍ

KÝ HIỆU
XD
Đ
N
PCCC
TT
ML
TG

Chi phí phần xây dựng
Chi phí phần điện
Chi phí phần nước
Chi phí phòng cháy chữa cháy (PCCC)


Chi phí phần thông tin
Chi phí phần máy lạnh
Chi phí phần thông gió
Tổng cộng
Bằng chữ : Bốn trăm lẽ năm tỉ ba trăm ba mươi ba triệu năm trăm sáu mươi ngàn đồng chẳn.

GIÁ TRỊ (VNĐ)
#REF!
49,830,921,000
10,517,528,000
13,746,426,000
6,060,685,000
8,480,070,000
3,641,723,000
#REF!

GHI CHÚ

Ghi chú :
1. Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT và các chi phí theo qui định hiện hành của định mức nhà nước.
2. Phần hệ thống máy lạnh chưa bao gồm các thiết bị FCU và các hệ thống ống dẫn từ hệ thống ống chính đến các FCU.
3. Hệ thống máy lạnh cho các căn hộ từ tầng 6 trở lên chưa bao gồm thiết bị chỉ có hệ thống điện và ống dẫn nước cho các máy lạnh.
4. Kinh phí trên chưa bao gồm hệ thống cảnh quan và hàng rào bao quanh công trình.

5. Kinh phí trên chưa bao gồm hệ thống đường nội bộ xung quanh công trình.

Tong Hop Cac Hang Muc

Trang 1/72



Bảng Tổng Hợp Đơn Giá và Khối Lượng

Dự Án : TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI CĂN HỘ TÂN THÀNH

BẢNG TỔNG HP ĐƠN GIÁ và KHỐI LƯNG
Công trình :
Hạng mục : PHẦN KIẾN TRÚC SIÊU THỊ Y TẾ
STT

MHĐM

Nội dung công việc

D-/ PHẦN HOÀN THIỆN
I-/ Công tác xây tường
Tường xây gạch ống(8x8x19) ống câu thẻ (4x8x19),
1 AE.64114
M75, cao <= 4m
Tường xây gạch ống(8x8x19) ống câu thẻ (4x8x19),
2 AE.64124
M75, cao <= 16m
Tường xây gạch ống(8x8x19) ống câu thẻ (4x8x19),
3 AE.64134
M75, cao <= 50m
Xây tường xây gạch ống (8x8x19) M75, dày
4 AE.63114
<=10cm,cao <= 4m
Xây tường xây gạch ống (8x8x19) M75, dày
5 AE.63124

<=10cm, cao <= 16m
Xây tường xây gạch ống (8x8x19) M75, dày
6 AE.63134
<=10cm, cao <= 50m
II-/ Công tác tô trát
1 AK.21124 Trát tường ngoài vữa mác 75 dày 15mm,
2 AK.21224 Trát tường trong vữa mác 75 dày 15mm,
3 AK.24314 Trát cạnh cửa vữa mác 75
4 AK.23214 Trát trần vữa mác 75
5 AL.73310 Công tác bốc xếp và vận chuyển Xi măng lên cao
6 AL.71110 Công tác bốc xếp và vận chuyển cát mịn lên cao
III-/ Công tác bả matic, sơn nước
1 AK.82110 Bả matic vào tường
Sơn tường ngoài nhà 1 lớp lót, 2 lớp phủ đã bả bằng
2 AK.84212
sơn Levis
Sơn dầm, trần, cột, cầu thang, tường trong nhà
3 AK.84214
1 lớp lót, 2 lớp phủ đã bả bằng sơn Levis
4 AL.71130 Bốc xếp vận chuyển lên cao các loại sơn, bột bả
IV-/ Công tác ốp, lát gạch
Lát gạch Ceramic , nền, sàn, loại gạch 600x600,
1 AK.51284
vữa M75
Lát gạch Ceramic , nền, sàn, loại gạch 400x400,
2 AK.51254
vữa M75

ĐVT


Khối lượng

Vật liệu

Đơn giá
Nhân công

Máy

Vật liệu
3,276,497,459

Thành tiền
Nhân công
859,236,571

Máy
91,672,578

198,113,164

82,336,366

12,058,633



58.59

474,581


164,517

2,320

27,807,600

9,639,697

135,954



141.73

479,101

191,195

12,092

67,902,962

27,098,096

1,713,805



143.18


479,101

209,870

57,096

68,599,096

30,049,828

8,175,164



15.51

420,278

173,410

2,320

6,517,040

2,688,976

35,979




37.59

422,260

191,195

12,092

15,873,823

7,187,506

454,570



27.03

422,260

209,870

57,096

11,412,642

5,672,264

1,543,160




md
m2
tấn


1,271.54
3,766.07
1,090.30
1,983.90
39.36
0.16

7,147
7,147
1,041
8,600

24,915
19,165
12,683
52,705
33,793
32,903

365
355


m2

5,255.66

4,156

28,748

54,201,046
9,088,005
26,917,086
1,135,096
17,060,860
145,672,479
21,844,434

223,583,701
31,680,320
72,178,142
13,828,805
104,561,152
1,330,062
5,220
179,194,082
151,090,239

3,569,406
464,675
1,336,964
725,005

1,038,576
4,186
61,266
-

m2

1,489.60

23,561

5,336

35,096,189

7,948,002

-

m2

3,766.07

23,561

5,336

88,731,856

20,094,518


-

tấn

2.09



788.30



1,355.46

365
26,387
26,387

29,346

29,319

764,335,847

61,323
97,698,939

61,266
26,638,976


235,497

13,416

3,945

185,642,638

10,575,659

3,109,875

131,959

14,374

3,452

178,864,730

19,483,450

4,678,926

E:\123doc\!UP-XD\DU TOAN BENH VIEN\KIEN TRUC\KHOI SIEU THI Y TE.xls-Bang Gia Tong Hop

Trang 3/72



Bảng Tổng Hợp Đơn Giá và Khối Lượng
STT

MHĐM

Nội dung công việc

Lát gạch Ceramic , nền, sàn, loại gạch 250x250,
vữa M75
Lát gạch Ceramic , nền, sàn, loại gạch 200x200,
4 AK.51224
vữa M75
p gạch Ceramic 250x400 , vữa M75 vào tường
5 AK.31134
nhà vệ sinh
6 AK.31264 p gạch viền 400x150, vữa M75 vào chân tường
p gạch viền 250x80, vữa M75 vào tường nhà vệ
7 AK.31214
sinh
8 AK.56234 Lát đá granit mặt bệ các loại vữa M75
p đá granit tự nhiên vào tường (liên kết bằng chốt
9 AK.32110
inox)
10 AL.72210 Công tác bốc xếp và vận chuyển gạch lên cao
V-/ Công tác gia công lắp dựng cửa
Tầng 1
- Cửa đi D1 (1700x2200) khung nhôm kính cường
1
GTT
lực dày 10ly

Lắp dựng cửa đi D1 khung nhôm, kính cường lực
2
AI.63234
dày 10mm
- Cửa đi CW1(11000x4000) khung nhôm kính
3
GTT
cường lực dày 10 ly
Lắp dựng cửa đi CW1 khung nhôm, kính cường lực
4
AI.63234
dày 10mm
- Cửa đi CW2 (6000x4000) khung nhôm kính cường
5
GTT
lực dày 10 ly
Lắp dựng cửa đi CW2 khung nhôm, kính cường lực
6
AI.63234
dày 10mm
- Cửa đi D2 (900x2200) khung nhôm kính dày 5 ly
7
GTT
8
AI.63121 Lắp dựng cửa đi D2 khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa đi D3 (1200x2200) khung nhôm kính dày 5 ly
9
GTT
10 AI.63121 Lắp dựng cửa đi D3 khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa đi D4 (800x2200) khung nhôm kính dày 5 ly

11
GTT
12 AI.63121 Lắp dựng cửa đi D4 khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa đi Dth (1200x2800) khung nhôm kính dày 5 ly
13
GTT
14 AI.63121 Lắp dựng cửa đi Dth khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa đi Dkt (900x2200) khung nhôm kính dày 5 ly
15
GTT
16 AI.63121 Lắp dựng cửa đi Dkt khung nhôm kính dày 5mm
3

AK.51234

ĐVT

Khối lượng

Vật liệu

Đơn giá
Nhân công

Dự Án : TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI CĂN HỘ TÂN THÀNH
Thành tiền
Máy
Vật liệu
Nhân công
Máy




27.42

109,220

16,578

2,959

2,994,815

454,571

81,130



145.29

109,220

16,578

2,959

15,868,590

2,408,628


429,881



602.90

89,304

66,121

19,725

53,841,152

39,864,128

11,892,323



183.14

262,317

49,830

9,863

48,041,452


9,125,998

1,806,261



23.26

204,746

57,496

9,863

4,763,209

1,337,592

229,444



14.88

1,698,359

59,413

34,519


25,271,589

884,062

513,644



75.80

3,285,546

105,263

27,122

249,047,672

7,979,006

2,055,886

10m²

314.07

17,786

5,864


1,411,927,681
111,979,016

5,585,846
110,495,995
4,156,400

1,841,606
46,555,534
-



7.48

850,000



7.48

21,309



44.00

850,000




44.00

21,309



24.00

850,000



24.00

21,309












1.98

1.98
2.64
2.64
3.52
3.52
3.36
3.36
1.98
1.98

850,000
21,309
850,000
21,309
850,000
21,309
850,000
21,309
850,000
21,309

E:\123doc\!UP-XD\DU TOAN BENH VIEN\KIEN TRUC\KHOI SIEU THI Y TE.xls-Bang Gia Tong Hop

6,358,000
28,748

159,392
37,400,000

28,748


937,600
20,400,000

28,748
28,748
28,748
28,748
28,748
28,748

-

-

215,036

-

-

-

1,264,916

-

-

-


511,418

689,954

-

1,683,000
42,192
2,244,000
56,256
2,992,000
75,008
2,856,000
71,599
1,683,000
42,192

56,921
75,895
101,193
96,594
56,921

Trang 4/72


Bảng Tổng Hợp Đơn Giá và Khối Lượng
STT
17

18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11

MHĐM


Nội dung công việc

- Cửa đi DW (600x2200) khung nhôm kính dày 5 ly
GTT
AI.63121 Lắp dựng cửa đi DW khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa đi DWt (650x2000) khung nhôm kính dày 5
GTT
ly
AI.63121 Lắp dựng cửa đi DWt khung nhôm kính dày 5mm
GTT
- Cửa sổ W1 (3600x2000) khung nhôm kính dày 5ly
AI.63121 Lắp dựng cửa sổ W1 khung nhôm kính dày 5mm
GTT
- Cửa sổ W2 (1200x600) khung nhôm kính dày 5ly
AI.63121 Lắp dựng cửa sổ W2 khung nhôm kính dày 5mm
GTT
- Cửa sổ W3 (600x600) khung nhôm kính dày 5ly
AI.63121 Lắp dựng cửa sổ W3 khung nhôm kính dày 5mm
GTT
- Cửa sổ W4 (1200x2000) khung nhôm kính dày 5ly
AI.63121 Lắp dựng cửa sổ W4 khung nhôm kính dày 5mm
GTT
- Cửa sổ W5 (2750x600) khung nhôm kính dày 5ly
AI.63121 Lắp dựng cửa sổ W5 khung nhôm kính dày 5mm
GTT
- Vách ngăn WC khung nhôm kính mờ dày 5mm
Lắp dựng vách kính WC khung nhôm, kính dày
AI.63234
5mm
Tầng 2

- Cửa đi CW1(11000x4000) khung nhôm kính
GTT
cường lực dày 10 ly
Lắp dựng cửa đi D1 khung nhôm, kính cường lực
AI.63234
dày 10mm
- Cửa đi CW2 (6000x4000) khung nhôm kính cường
GTT
lực dày 10 ly
Lắp dựng cửa đi D1 khung nhôm, kính cường lực
AI.63234
dày 10mm
- Cửa đi CW3(20550x4000) khung nhôm kính
GTT
cường lực dày 10 ly
Lắp dựng cửa đi D1 khung nhôm, kính cường lực
AI.63234
dày 10mm
- Cửa đi D3 (1200x2200) khung nhôm kính dày 5 ly
GTT
AI.63121 Lắp dựng cửa đi D4 khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa đi D4 (800x2200) khung nhôm kính dày 5 ly
GTT
AI.63121 Lắp dựng cửa đi D4 khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa đi D5 (1250x2200) khung nhôm kính dày 5 ly
GTT

ĐVT

Khối lượng


Vật liệu

Đơn giá
Nhân công




5.28
5.28

850,000
21,309



2.60

850,000















2.60
7.20
7.20
2.88
2.88
0.36
0.36
2.40
2.40
1.65
1.65
19.95

21,309
850,000
21,309
850,000
21,309
850,000
21,309
850,000
21,309
850,000
21,309
750,000


28,748



19.95

685

47,914



30.80

850,000



30.80

685



21.60

850,000




21.60

685



17.47

850,000



17.47

685

md





7.92
7.92
3.52
3.52
11.00

850,000
21,309

850,000
21,309
850,000

E:\123doc\!UP-XD\DU TOAN BENH VIEN\KIEN TRUC\KHOI SIEU THI Y TE.xls-Bang Gia Tong Hop

28,748

Dự Án : TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI CĂN HỘ TÂN THÀNH
Thành tiền
Máy
Vật liệu
Nhân công
Máy
4,488,000
112,512
2,210,000

28,748
28,748
28,748
28,748
28,748

28,748
28,748

-

13,675


955,874

-

232,428,902

19,157,820

21,112

14,806
14,847,375

47,914

74,745
206,986
82,795
10,349
68,995
47,434
-

18,360,000
47,914

-

55,404

6,120,000
153,425
2,448,000
61,370
306,000
7,671
2,040,000
51,142
1,402,500
35,160
14,962,500

26,180,000
47,914

151,790

8,208,766

-

-

1,475,736

-

-

-


1,034,932

-

-

-

11,973

836,929

-

6,732,000
168,768
2,992,000
75,008
9,350,000

227,685
101,193
-

Trang 5/72


Bảng Tổng Hợp Đơn Giá và Khối Lượng
STT

12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36

1
2
3


MHĐM

Nội dung công việc

AI.63121 Lắp dựng cửa đi D4 khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa đi Dth (1200x2800) khung nhôm kính dày 5
GTT
ly
AI.63121 Lắp dựng cửa đi D4 khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa đi Dkt (900x2200) khung nhôm kính dày 5 ly
GTT
AI.63121 Lắp dựng cửa đi D4 khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa đi DW (600x2200) khung nhôm kính dày 5 ly
GTT
AI.63121 Lắp dựng cửa đi D4 khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa đi DWt (650x2000) khung nhôm kính dày 5
GTT
ly
AI.63121 Lắp dựng cửa đi D4 khung nhôm kính dày 5mm
GTT
- Cửa sổ W1 (3600x2000) khung nhôm kính dày 5ly
AI.63121 Lắp dựng cửa đi W1 khung nhôm kính dày 5mm
GTT
- Cửa sổ W2 (1200x600) khung nhôm kính dày 5ly
AI.63121 Lắp dựng cửa đi W1 khung nhôm kính dày 5mm
GTT
- Cửa sổ W3 (600x600) khung nhôm kính dày 5ly
AI.63121 Lắp dựng cửa đi W1 khung nhôm kính dày 5mm
GTT
- Cửa sổ W4 (1200x2000) khung nhôm kính dày 5ly

AI.63121 Lắp dựng cửa đi W1 khung nhôm kính dày 5mm
GTT
- Cửa sổ W5 (2750x600) khung nhôm kính dày 5ly
AI.63121 Lắp dựng cửa đi W1 khung nhôm kính dày 5mm
GTT
- Cửa sổ W6 (900x2000) khung nhôm kính dày 5ly
AI.63121 Lắp dựng cửa đi W1 khung nhôm kính dày 5mm
GTT
- Vách ngăn khung nhôm kính mờ dày 5mm
Lắp dựng vách kính WC khung nhôm, kính dày
AI.63234
5mm
AL.75110 Công tác bốc xếp và vận chuyển cửa lên cao
Công tác bốc xếp và vận chuyển kính các loại lên
AL.73510
cao
Tầng 3
- Cửa đi CW2 (6000x4000) khung nhôm kính cường
GTT
lực dày 10 ly
Lắp dựng cửa đi CW2 khung nhôm, kính cường lực
AI.63234
dày 10mm
- Cửa đi CW3(20550x4000) khung nhôm kính
GTT
cường lực dày 10 ly

ĐVT

Khối lượng


Vật liệu

Đơn giá
Nhân công

Dự Án : TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI CĂN HỘ TÂN THÀNH
Thành tiền
Máy
Vật liệu
Nhân công
Máy



11.00

21,309

28,748

234,400



3.36

850,000








3.36
1.98
1.98
5.28
5.28

21,309
850,000
21,309
850,000
21,309



2.60

850,000

















2.60
7.20
7.20
2.88
2.88
0.36
0.36
2.40
2.40
1.65
1.65
1.80
1.80
170.15

21,309
850,000
21,309
850,000
21,309
850,000
21,309

850,000
21,309
850,000
21,309
850,000
21,309
750,000

28,748



170.15

685

47,914



121.82

13,339

46,910

-

1,624,948


5,714,469



170.15

26,678

14,659

-

4,539,330

2,494,297

19,964,890

9,357,535

2,856,000
28,748

71,599
1,683,000
42,192
4,488,000
112,512

28,748

28,748

2,210,000

28,748
28,748
28,748
28,748
28,748
28,748

21.60

850,000



21.60

685



73.98

850,000

E:\123doc\!UP-XD\DU TOAN BENH VIEN\KIEN TRUC\KHOI SIEU THI Y TE.xls-Bang Gia Tong Hop

-


-

96,594
56,921
151,790

-

-

-

74,745
206,986
82,795
10,349
68,995
47,434
51,747
-

-

116,629

8,152,482

-


18,360,000
47,914

-

55,404
6,120,000
153,425
2,448,000
61,370
306,000
7,671
2,040,000
51,142
1,402,500
35,160
1,530,000
38,356
127,612,500

247,657,727


316,229

14,806
62,883,000

-


-

1,034,932

-

-

-

Trang 6/72


Bảng Tổng Hợp Đơn Giá và Khối Lượng
STT

MHĐM

4

AI.63234

5
6
7
8
9
10
11
12


GTT
AI.63121
GTT
AI.63121
GTT
AI.63121
GTT
AI.63121

13

GTT

14
15
16
17
18

AI.63121
GTT
AI.63121
GTT
AI.63121

19

GTT


20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33

AI.63121
GTT
AI.63121
GTT
AI.63121
GTT
AI.63121
GTT
AI.63121
GTT
AI.63121
GTT
AI.63121
GTT


34

AI.63234

35

AL.75110

Nội dung công việc
Lắp dựng cửa đi CW3 khung nhôm, kính cường lực
dày 10mm
- Cửa đi D3 (1200x2200) khung nhôm kính dày 5 ly
Lắp dựng cửa đi D3 khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa đi D4 (800x2200) khung nhôm kính dày 5 ly
Lắp dựng cửa đi D4 khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa đi D5 (1250x2200) khung nhôm kính dày 5 ly
Lắp dựng cửa đi D5 khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa đi D6 (900x2200) khung nhôm kính dày 5 ly
Lắp dựng cửa đi D6 khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa đi Dth (1200x2800) khung nhôm kính dày 5
ly
Lắp dựng cửa đi Dth khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa đi Dkt (900x2200) khung nhôm kính dày 5 ly
Lắp dựng cửa đi Dkt khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa đi DW (600x2200) khung nhôm kính dày 5 ly
Lắp dựng cửa đi DW khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa đi DWt (650x2000) khung nhôm kính dày 5
ly
Lắp dựng cửa đi DWt khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa sổ W1 (3600x2000) khung nhôm kính dày 5ly

Lắp dựng cửa đi W1 khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa sổ W2 (1200x600) khung nhôm kính dày 5ly
Lắp dựng cửa đi W2 khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa sổ W3 (600x600) khung nhôm kính dày 5ly
Lắp dựng cửa đi W3 khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa sổ W4 (1200x2000) khung nhôm kính dày 5ly
Lắp dựng cửa đi W4 khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa sổ W5 (2750x600) khung nhôm kính dày 5ly
Lắp dựng cửa đi W5 khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa sổ W6 (900x2000) khung nhôm kính dày 5ly
Lắp dựng cửa đi W6 khung nhôm kính dày 5mm
- Vách ngăn khung nhôm kính mờ dày 5mm
Lắp dựng vách kính WC khung nhôm, kính dày
5mm
Công tác bốc xếp và vận chuyển cửa lên cao

ĐVT

Khối lượng

Vật liệu

Đơn giá
Nhân công



73.98

685











7.92
7.92
3.52
3.52
5.50
5.50
7.92
7.92

850,000
21,309
850,000
21,309
850,000
21,309
850,000
21,309




3.36

850,000







3.36
1.98
1.98
5.28
5.28

21,309
850,000
21,309
850,000
21,309



2.60

850,000

















2.60
7.20
7.20
2.88
2.88
0.36
0.36
2.40
2.40
1.65
1.65
1.80
1.80
158.49

21,309
850,000

21,309
850,000
21,309
850,000
21,309
850,000
21,309
850,000
21,309
850,000
21,309
750,000

28,748



158.49

685

47,914



149.95

E:\123doc\!UP-XD\DU TOAN BENH VIEN\KIEN TRUC\KHOI SIEU THI Y TE.xls-Bang Gia Tong Hop

Dự Án : TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI CĂN HỘ TÂN THÀNH

Thành tiền
Máy
Vật liệu
Nhân công
Máy

47,914
28,748
28,748
28,748
28,748

50,709

3,544,641

-

6,732,000
168,768
2,992,000
75,008
4,675,000
117,200
6,732,000
168,768

227,685
101,193
158,115

227,685

-

2,856,000
28,748

71,599
1,683,000
42,192
4,488,000
112,512

28,748
28,748

2,210,000

28,748
28,748
28,748
28,748
28,748
28,748

13,339

46,910

-


-

96,594
56,921
151,790

-

-

-

55,404
6,120,000
153,425
2,448,000
61,370
306,000
7,671
2,040,000
51,142
1,402,500
35,160
1,530,000
38,356
118,867,500

74,745
206,986

82,795
10,349
68,995
47,434
51,747
-

-

108,637

7,593,811

-

-

2,000,213

7,034,166
Trang 7/72


Bảng Tổng Hợp Đơn Giá và Khối Lượng
STT

MHĐM

36


AL.73510

1

GTT

2

AI.63234

3

GTT

4

AI.63234

5
6
7
8
9
10
11
12

GTT
AI.63121
GTT

AI.63121
GTT
AI.63121
GTT
AI.63121

13

GTT

14
15
16
17
18

AI.63121
GTT
AI.63121
GTT
AI.63121

19

GTT

20
21
22
23

24
25
26
27

AI.63121
GTT
AI.63121
GTT
AI.63121
GTT
AI.63121
GTT

Nội dung công việc
Công tác bốc xếp và vận chuyển kính các loại lên
cao
Tầng 4
- Cửa đi CW2 (6000x4000) khung nhôm kính cường
lực dày 10 ly
Lắp dựng cửa đi CW2 khung nhôm, kính cường lực
dày 10mm
- Cửa đi CW3(20550x4000) khung nhôm kính
cường lực dày 10 ly
Lắp dựng cửa đi CW3 khung nhôm, kính cường lực
dày 10mm
- Cửa đi D3 (1200x2200) khung nhôm kính dày 5 ly
Lắp dựng cửa đi D3 khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa đi D4 (800x2200) khung nhôm kính dày 5 ly
Lắp dựng cửa đi D4 khung nhôm kính dày 5mm

- Cửa đi D5 (1250x2200) khung nhôm kính dày 5 ly
Lắp dựng cửa đi D5 khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa đi D6 (900x2200) khung nhôm kính dày 5 ly
Lắp dựng cửa đi D6 khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa đi Dth (1200x2800) khung nhôm kính dày 5
ly
Lắp dựng cửa đi Dth khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa đi Dkt (900x2200) khung nhôm kính dày 5 ly
Lắp dựng cửa đi Dkt khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa đi DW (600x2200) khung nhôm kính dày 5 ly
Lắp dựng cửa đi DW khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa đi DWt (650x2000) khung nhôm kính dày 5
ly
Lắp dựng cửa đi DWt khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa sổ W1 (3600x2000) khung nhôm kính dày 5ly
Lắp dựng cửa đi W1 khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa sổ W2 (1200x600) khung nhôm kính dày 5ly
Lắp dựng cửa đi W2 khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa sổ W3 (600x600) khung nhôm kính dày 5ly
Lắp dựng cửa đi W3 khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa sổ W4 (1200x2000) khung nhôm kính dày 5ly

ĐVT


Khối lượng

Vật liệu

158.49


Đơn giá
Nhân công
26,678

Dự Án : TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI CĂN HỘ TÂN THÀNH
Thành tiền
Máy
Vật liệu
Nhân công
Máy
14,659

409,409,781



21.60

850,000



21.60

685



73.98


850,000



73.98

685










5.28
5.28
21.12
21.12
2.75
2.75
7.92
7.92

850,000
21,309
850,000

21,309
850,000
21,309
850,000
21,309



3.36

850,000







3.36
1.98
1.98
11.88
11.88

21,309
850,000
21,309
850,000
21,309




2.60

850,000










2.60
7.20
7.20
2.88
2.88
0.36
0.36
2.40

21,309
850,000
21,309
850,000
21,309
850,000

21,309
850,000

E:\123doc\!UP-XD\DU TOAN BENH VIEN\KIEN TRUC\KHOI SIEU THI Y TE.xls-Bang Gia Tong Hop

18,360,000
47,914

14,806
62,883,000

47,914
28,748
28,748
28,748
28,748

28,748
28,748

28,748
28,748
28,748

35,200,527

13,078,560

-


-

1,034,932

-

-

-

3,544,641

-

4,488,000
112,512
17,952,000
450,048
2,337,500
58,600
6,732,000
168,768

151,790
607,160
79,057
227,685

-


71,599
1,683,000
42,192
10,098,000
253,152
2,210,000

28,748

2,323,368

50,709

2,856,000
28,748

4,228,260

55,404
6,120,000
153,425
2,448,000
61,370
306,000
7,671
2,040,000

-

-


96,594
56,921
341,527

-

-

-

74,745
206,986
82,795
10,349
-

Trang 8/72


Bảng Tổng Hợp Đơn Giá và Khối Lượng
Đơn giá
Nhân công

STT

MHĐM

Nội dung công việc


ĐVT

28
29
30
31
32
33

AI.63121
GTT
AI.63121
GTT
AI.63121
GTT








2.40
1.65
1.65
1.80
1.80
352.13


21,309
850,000
21,309
850,000
21,309
750,000

28,748

34

AI.63234



352.13

685

47,914

34

AL.75110



168.76

13,339


46,910

-

2,251,123

7,916,545

35

AL.73510

Lắp dựng cửa đi W4 khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa sổ W5 (2750x600) khung nhôm kính dày 5ly
Lắp dựng cửa đi W5 khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa sổ W6 (900x2000) khung nhôm kính dày 5ly
Lắp dựng cửa đi W6 khung nhôm kính dày 5mm
- Vách ngăn khung nhôm kính mờ dày 5mm
Lắp dựng vách kính WC khung nhôm, kính dày
5mm
Công tác bốc xếp và vận chuyển cửa lên cao
Công tác bốc xếp và vận chuyển kính các loại lên
cao
Tầng 5
- Cửa đi CW2 (6000x4000) khung nhôm kính cường
lực dày 10 ly
Lắp dựng cửa đi CW2 khung nhôm, kính cường lực
dày 10mm
- Cửa đi CW3(20550x4000) khung nhôm kính

cường lực dày 10 ly
Lắp dựng cửa đi CW3 khung nhôm, kính cường lực
dày 10mm
- Cửa đi D3 (1200x2200) khung nhôm kính dày 5 ly
Lắp dựng cửa đi D3 khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa đi D4 (800x2200) khung nhôm kính dày 5 ly
Lắp dựng cửa đi D4 khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa đi D6 (900x2200) khung nhôm kính dày 5 ly
Lắp dựng cửa đi D6 khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa đi Dth (1200x2800) khung nhôm kính dày 5 ly
Lắp dựng cửa đi Dth khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa đi Dkt (900x2200) khung nhôm kính dày 5 ly
Lắp dựng cửa đi Dkt khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa đi DW (600x2200) khung nhôm kính dày 5 ly
Lắp dựng cửa đi DW khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa đi DWt (650x2000) khung nhôm kính dày 5
ly
Lắp dựng cửa đi DWt khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa sổ W1 (3600x2000) khung nhôm kính dày 5ly
Lắp dựng cửa đi W1 khung nhôm kính dày 5mm



352.13

26,678

14,659

-


9,394,265

5,162,015

27,371,946

11,970,696

1

GTT

2

AI.63234

3

GTT

4

AI.63234

5
6
7
8
9

10
11
12
13
14
15
16

GTT
AI.63121
GTT
AI.63121
GTT
AI.63121
GTT
AI.63121
GTT
AI.63121
GTT
AI.63121

17

GTT

18
19
20

AI.63121

GTT
AI.63121

Khối lượng

Dự Án : TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI CĂN HỘ TÂN THÀNH
Thành tiền
Máy
Vật liệu
Nhân công
Máy

Vật liệu

28,748
28,748

51,142
1,402,500
35,160
1,530,000
38,356
264,097,500

68,995
47,434
51,747
-

-


241,367

16,871,781

-

331,425,717


21.60

850,000



21.60

685



98.64

850,000



98.64


685














5.28
5.28
3.52
3.52
23.76
23.76
3.36
3.36
1.98
1.98
5.28
5.28

850,000
21,309

850,000
21,309
850,000
21,309
850,000
21,309
850,000
21,309
850,000
21,309



2.60

850,000





2.60
7.20
7.20

21,309
850,000
21,309

E:\123doc\!UP-XD\DU TOAN BENH VIEN\KIEN TRUC\KHOI SIEU THI Y TE.xls-Bang Gia Tong Hop


18,360,000
47,914

14,806
83,844,000

47,914
28,748
28,748
28,748
28,748
28,748
28,748

28,748

-

1,034,932

-

-

-

67,613

4,726,188


-

4,488,000
112,512
2,992,000
75,008
20,196,000
506,304
2,856,000
71,599
1,683,000
42,192
4,488,000
112,512

151,790
101,193
683,055
96,594
56,921
151,790

-

2,210,000
28,748

-


55,404
6,120,000
153,425

-

-

74,745
206,986

Trang 9/72


Bảng Tổng Hợp Đơn Giá và Khối Lượng
Đơn giá
Nhân công

STT

MHĐM

Nội dung công việc

ĐVT

21
22
23
24

25
26
27
28
29
30
31

GTT
AI.63121
GTT
AI.63121
GTT
AI.63121
GTT
AI.63121
GTT
AI.63121
GTT














2.88
2.88
0.36
0.36
2.40
2.40
1.65
1.65
1.80
1.80
233.20

850,000
21,309
850,000
21,309
850,000
21,309
850,000
21,309
850,000
21,309
750,000

34

AI.63234




233.20

685

32

AL.75110



182.31

13,339

46,910

-

2,431,870

8,552,177

33

AL.73510

- Cửa sổ W2 (1200x600) khung nhôm kính dày 5ly
Lắp dựng cửa đi W2 khung nhôm kính dày 5mm

- Cửa sổ W3 (600x600) khung nhôm kính dày 5ly
Lắp dựng cửa đi W3 khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa sổ W4 (1200x2000) khung nhôm kính dày 5ly
Lắp dựng cửa đi W4 khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa sổ W5 (2750x600) khung nhôm kính dày 5ly
Lắp dựng cửa đi W5 khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa sổ W6 (900x2000) khung nhôm kính dày 5ly
Lắp dựng cửa đi W6 khung nhôm kính dày 5mm
- Vách ngăn khung nhôm kính mờ dày 5mm
Lắp dựng vách kính WC khung nhôm, kính dày
5mm
Công tác bốc xếp và vận chuyển cửa lên cao
Công tác bốc xếp và vận chuyển kính các loại lên
cao
Tầng 6
- Cửa đi D6 (900x2200) khung nhôm kính dày 5 ly
Lắp dựng cửa đi D6 khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa đi D7 (1600x2800) khung nhôm kính dày 5 ly
Lắp dựng cửa đi D7 khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa đi D8 (2000x2800) khung nhôm kính dày 5 ly
Lắp dựng cửa đi D8 khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa đi Dth (1200x2800) khung nhôm kính dày 5 ly
Lắp dựng cửa đi Dth khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa đi Dkt (900x2200) khung nhôm kính dày 5 ly
Lắp dựng cửa đi Dkt khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa đi DW (600x2200) khung nhôm kính dày 5 ly
Lắp dựng cửa đi DW khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa sổ W1 (3600x2000) khung nhôm kính dày 5ly
Lắp dựng cửa đi W1 khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa sổ W2 (1200x600) khung nhôm kính dày 5ly

Lắp dựng cửa đi W2 khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa sổ W3 (600x600) khung nhôm kính dày 5ly
Lắp dựng cửa đi W3 khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa sổ W5 (2750x600) khung nhôm kính dày 5ly



233.20

26,678

14,659

-

6,221,307

3,418,519

4,057,977
227,685
257,583
160,989
96,594
56,921
151,790
206,986
82,795
10,349
-


3,939,978
-

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19

GTT
AI.63121
GTT
AI.63121
GTT
AI.63121

GTT
AI.63121
GTT
AI.63121
GTT
AI.63121
GTT
AI.63121
GTT
AI.63121
GTT
AI.63121
GTT






















Khối lượng

Dự Án : TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI CĂN HỘ TÂN THÀNH
Thành tiền
Máy
Vật liệu
Nhân công
Máy

7.92
7.92
8.96
8.96
5.60
5.60
3.36
3.36
1.98
1.98
5.28
5.28
7.20
7.20
2.88
2.88
0.36

0.36
1.65

Vật lieäu

850,000
21,309
850,000
21,309
850,000
21,309
850,000
21,309
850,000
21,309
850,000
21,309
850,000
21,309
850,000
21,309
850,000
21,309
850,000

E:\123doc\!UP-XD\DU TOAN BENH VIEN\KIEN TRUC\KHOI SIEU THI Y TE.xls-Bang Gia Tong Hop

28,748
28,748
28,748

28,748
28,748
47,914

28,748
28,748
28,748
28,748
28,748
28,748
28,748
28,748
28,748

2,448,000
61,370
306,000
7,671
2,040,000
51,142
1,402,500
35,160
1,530,000
38,356
174,897,300

82,795
10,349
68,995
47,434

51,747
-

-

159,844

11,173,256

-

66,894,727
6,732,000
168,768
7,616,000
190,929
4,760,000
119,331
2,856,000
71,599
1,683,000
42,192
4,488,000
112,512
6,120,000
153,425
2,448,000
61,370
306,000
7,671

1,402,500

Trang 10/72


Bảng Tổng Hợp Đơn Giá và Khối Lượng
STT

MHĐM

Nội dung công việc

Lắp dựng cửa đi W5 khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa sổ W6 (900x2000) khung nhôm kính dày 5ly
Lắp dựng cửa đi W6 khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa sổ W7 (2000x2000) khung nhôm kính dày 5ly
Lắp dựng cửa đi W7 khung nhôm kính dày 5mm
- Vách ngăn khung nhôm kính mờ dày 5mm
Lắp dựng vách kính WC khung nhôm, kính dày
26 AI.63234
5mm
27 AL.75110 Công tác bốc xếp và vận chuyển cửa lên cao
Công tác bốc xếp và vận chuyển kính các loại lên
28 AL.73510
cao
Tầng Sân thượng
- Cửa đi D7 (1600x2800) khung nhôm kính dày 5 ly
1
GTT
2

AI.63121 Lắp dựng cửa đi D7 khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa đi Dkt (900x2200) khung nhôm kính dày 5 ly
3
GTT
4
AI.63121 Lắp dựng cửa đi Dkt khung nhôm kính dày 5mm
5
GTT
- Cửa sổ W2 (1200x600) khung nhôm kính dày 5ly
6
AI.63121 Lắp dựng cửa đi W2 khung nhôm kính dày 5mm
7
GTT
- Cửa sổ W5 (2750x600) khung nhôm kính dày 5ly
8
AI.63121 Lắp dựng cửa đi W5 khung nhôm kính dày 5mm
9 AL.75110 Công tác bốc xếp và vận chuyển cửa lên cao
VI-/ Công tác khác
1
GTT
Láng nền ram dốc (keo epoxy)
Xoa nhám mặt ram dốc
2
GTT
Láng vữa xi măng tạo dốc sàn mái mác 100 về phía
3
GTT
thu nước chỗ mỏng nhất 20mm
4
GTT

Láng nền, sàn vữa XM mác 75 dày 20
5
Lớp chống thấm sika latex R-5540, 2 lớp
GTT
6
Xoa nền Hardener sàn kỹ thuật thang máy
GTT
7
Tấm cách nhiệt dày 25-50mm
GTT
8
Tấm vải địa kỹ thuật
GTT
9
Lớp vữa bảo vệ có lưới thép
GTT
Sản xuất lắp dựng tay vịn cầu thang bộ bằng ống
GTT
10
sắt tròn D60, 30
Sản xuất lắp dựng lan can bảo vệ bằng ống inox
11
GTT
D60
20
21
22
23
24
25


AI.63121
GTT
AI.63121
GTT
AI.63121
GTT

ĐVT

Khối lượng

Vật liệu

Đơn giá
Nhân công

Dự Án : TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI CĂN HỘ TÂN THÀNH
Thành tiền
Máy
Vật liệu
Nhân công
Máy









1.65
1.80
1.80
16.00
16.00
16.00

21,309
850,000
21,309
850,000
21,309
750,000

28,748



16.00

685

47,914



78.99

13,339


46,910

-

1,053,663

3,705,427



16.00

26,678

14,659

-

426,854

234,550












4.48
4.48
5.94
5.94
1.44
1.44
1.65
1.65
13.51

850,000
21,309
850,000
21,309
850,000
21,309
850,000
21,309
26,678



100,000



10.01

10.01

30,000
12,000

12,131,811
3,808,000
95,465
5,049,000
126,576
1,224,000
30,685
1,402,500
35,160
360,425
702,247,241
1,001,000
-

586,435
128,791
170,764
41,397
47,434
198,048
165,927,488
300,300
120,120

2,788,764

-



6.04

50,000

20,000

302,010

120,804

-



43.64
505.69
10.00
284.80
284.80
284.80

750,000
150,000
10,000
35,000
50,000

30,000

200,000
20,000
8,000
7,000
5,000
20,000

32,731,917
75,853,500
100,000
9,968,000
14,240,000
8,544,000

8,728,511
10,113,800
80,000
1,993,600
1,424,000
5,696,000

-

42.32

450,000

50,000


19,044,450

2,116,050

-

54.60

850,000

70,000

46,410,000

3,822,000

-






md
md

E:\123doc\!UP-XD\DU TOAN BENH VIEN\KIEN TRUC\KHOI SIEU THI Y TE.xls-Bang Gia Tong Hop

28,748

28,748

28,748
28,748
28,748
28,748
14,659

35,160
1,530,000
38,356
13,600,000
340,945
12,000,000

47,434
51,747
459,970
-

-

10,967

766,616

-

Trang 11/72



Bảng Tổng Hợp Đơn Giá và Khối Lượng
STT

MHĐM

12

GTT

13

GTT

14

GTT

15
16

GTT
AE.63114

17

AE.54114

18


AE.54124

19

AE.54134

20
21
22
23
24
25

AK.56224
AK.56214
GTT
GTT
AL.61110
AL.61120

Nội dung công việc
Làm trần phẳng bằng tấm thạch cao khung nhôm
chìm chống ẩm
Làm trần phẳng bằng tấm thạch cao khung nhôm
chìm
Làm trần phẳng bằng tấm thạch cao khung nhôm
nổi (600x600)
Làm vách ngăn bồn tiểu nam bằng tấm Cemboard
Xây tường gạch ống 8x8x19, vữa M75, cao <= 4m
Xây bậc thang, tam cấp, hầm phân bằng gạch thẻ

4x8x19, vữa M75, cao <= 4m
Xây bậc cầu thang bằng gạch thẻ 4x8x19, vữa
M75, cao <= 16m
Xây bậc cầu thang bằng gạch thẻ 4x8x19, vữa
M75, cao <= 50m
Lát đá granit bậc cầu thang vữa M75
Lát đá granit bậc tam cấp vữa M75
Lắp đặt kính cường lực 10mm mái đón
Lắp đặt lam nhôm tầng mái
Lắp dựng dàn giáo ngoài, Chiều cao ≤16m
Lắp dựng dàn giáo ngoài, Chiều cao ≤50m

ĐVT

Khối lượng

Vật liệu

Đơn giá
Nhân công

Dự Án : TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI CĂN HỘ TÂN THÀNH
Thành tiền
Máy
Vật liệu
Nhân công
Máy




182.60

115,000

50,000

20,999,000

9,130,000

-



1,568.12

115,000

50,000

180,333,800

78,406,000

-



468.28


95,000

50,000

44,486,600

23,414,000

-




6.00
4.70

200,000
420,278

50,000
173,410

2,320

1,200,000
1,973,205

300,000
814,158


10,894



4.17

678,611

416,183

3,480

2,832,633

1,737,216

14,528



1.49

681,843

462,426

16,511

1,012,536


686,702

24,519



0.99

681,843

508,668

74,468

675,024

503,581

73,723





100m²
100m²

81.30
17.29
42.00

42.40
13.68
8.80

1,698,359
1,698,359
850,000
650,000
412,080
476,665

47,914
43,122

19,725
19,725

489,104
578,032

29,712
35,654

138,074,586
29,371,428
35,700,000
27,560,000
5,638,903
4,194,648


3,895,310
745,754
6,692,899
5,086,682

1,603,635
341,128
406,579
313,759

3,276,497,459

859,236,571

91,672,578

TỔNG CỘNG

E:\123doc\!UP-XD\DU TOAN BENH VIEN\KIEN TRUC\KHOI SIEU THI Y TE.xls-Bang Gia Tong Hop

Trang 12/72


Bảng Tổng Hợp các Hạng Mục

Dự Án : TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI CĂN HỘ TÂN THÀNH

BẢNG TỔNG HP KINH PHÍ CÁC HẠNG MỤC
Công trình :


STT
1
2
3
4
5
6
7

CHI PHÍ

KÝ HIỆU
XD
Đ
N
PCCC
TT
ML
TG

Chi phí phần xây dựng
Chi phí phần điện
Chi phí phần nước
Chi phí phòng cháy chữa cháy (PCCC)
Chi phí phần thông tin
Chi phí phần máy lạnh
Chi phí phần thông gió
Tổng cộng
Bằng chữ : Bốn trăm lẽ năm tỉ ba trăm ba mươi ba triệu năm trăm sáu mươi ngàn đồng chẳn.


GIÁ TRỊ (VNĐ)
3,689,090,000
49,830,921,000
10,517,528,000
13,746,426,000
6,060,685,000
8,480,070,000
3,641,723,000
95,966,443,000

GHI CHÚ

Ghi chú :
1. Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT và các chi phí theo qui định hiện hành của định mức nhà nước.
2. Phần hệ thống máy lạnh chưa bao gồm các thiết bị FCU và các hệ thống ống dẫn từ hệ thống ống chính đến các FCU.
3. Hệ thống máy lạnh cho các căn hộ từ tầng 6 trở lên chưa bao gồm thiết bị chỉ có hệ thống điện và ống dẫn nước cho các máy lạnh.
4. Kinh phí trên chưa bao gồm hệ thống cảnh quan và hàng rào bao quanh công trình.

5. Kinh phí trên chưa bao gồm hệ thống đường nội bộ xung quanh công trình.

Tong Hop Cac Hang Muc

Trang 1/72


Bảng Tổng Hợp Kinh Phí

Dự Án : TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI CĂN HỘ TÂN THÀNH

BẢNG TỔNG HP KINH PHÍ


Công trình :
Hạng mục : PHẦN XÂY LẮP (KẾT CẤU + KIẾN TRÚC)
STT

CHI PHÍ

Chi phí theo đơn giá
Chi phí vật liệu
Chi phí nhân công
Chi phí máy thi công
I Chi phí thực tiếp
1 Chi phí vật liệu
2 Chi phí nhân công
3 Chi phí máy thi công
4 Trực tiếp phí khác
Công chi phí trực tiếp
II Chi phí chung
Giá thành dự toán xây dựng
III Thu nhập chịu thuế tính trước
Giá thành dự toán trước thuế
IV Thuế giá trị gia tăng
Giá thành dự toán sau thuế
Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công
Cộng
Làm tròn

CÁCH TÍNH

A*1

B*1
C*1.08
(VL+NC+M)*1,5%
VL+NC+M+TT
T * 6%
T+CPC
Z*5.5%
Z+TL
G*10%
G + GTGT
G*1%*(1+10%)

GIÁ TRỊ (VNĐ)

KÝ HIỆU

2,198,818,116
681,057,681
42,124,402

A
B
C

2,198,818,116
681,057,681
45,494,354
43,880,552
2,969,250,704
178,155,042

3,147,405,746
173,107,316
3,320,513,062
332,051,306
3,652,564,368
36,525,644
3,689,090,012
3,689,090,000

VL
NC
M
TT
T
CPC
Z
TL
G
GTGT
G XDCPT
GXDLT

Bằng chữ : Hai trăm chín mươi tám tỉ ba trăm mười tám triệu bảy trăm mười bảy ngàn đồng chẳn.

E:\123doc\!UP-XD\DU TOAN BENH VIEN\KIEN TRUC\NHA CHUEYN GIA.xls-Tong hop kinh phi

Trang 2/72


Dự Án : Bệnh viện Sản nhi Thái Hòa - Thành phố Cao Lãnh


BẢNG TỔNG HP ĐƠN GIÁ và KHỐI LƯNG
Công trình : BỆNH VIỆN SẢN
Hạng mục : KHỐI NHÀ Ở CHUYÊN GIA - PHẦN KIẾN TRÚC
STT

MHĐM

Nội dung công việc

D-/ PHẦN HOÀN THIỆN
I-/ Công tác xây tường
Tường xây gạch ống(8x8x19) ống câu thẻ
1
AE.64114
(4x8x19), M75, cao <= 4m
Tường xây gạch ống(8x8x19) ống câu thẻ
2
AE.64124
(4x8x19), M75, cao <= 16m
Tường xây gạch ống(8x8x19) ống câu thẻ
3
AE.64134
(4x8x19), M75, cao <= 50m
Xây tường xây gạch ống (8x8x19) M75, dày
4
AE.63114
<=10cm,cao <= 4m
Xây tường xây gạch ống (8x8x19) M75, dày
5

AE.63124
<=10cm, cao <= 16m
Xây tường xây gạch ống (8x8x19) M75, dày
6
AE.63134
<=10cm, cao <= 50m
II-/ Công tác tô trát
1
AK.21124 Trát tường ngoài vữa mác 75 dày 15mm,
2
AK.21224 Trát tường trong vữa mác 75 dày 15mm,
3
AK.24314 Trát cạnh cửa vữa mác 75
4
AK.23214 Trát trần vữa mác 75
5

AL.73310 Công tác bốc xếp và vận chuyển Xi măng lên cao

6
AL.71110 Công tác bốc xếp và vận chuyển cát mịn lên cao
III-/ Công tác bả matic, sơn nước
1
AK.82110 Bả matic vào tường
Sơn tường ngoài nhà 1 lớp lót, 2 lớp phủ đã bả
2
AK.84212
bằng sơn Levis
Sơn dầm, trần, cột, cầu thang, tường trong nhà
3

AK.84214
1 lớp lót, 2 lớp phủ đã bả bằng sơn Levis
4
AL.71130 Bốc xếp vận chuyển lên cao các loại sơn, bột bả
IV-/ Công tác ốp, lát gạch

NHA CHUEYN GIA.xls - Bang Gia Tong Hop

ĐVT

Khối lượng

Vật liệu

Đơn giá
Nhân công

Máy

Thành tiền
Nhân công

Vật liệu

Máy

162,700,474

68,282,533


8,530,149



58.13

474,581

164,517

2,320

27,585,307

9,562,638

134,868



96.74

479,101

191,195

12,092

46,350,036


18,496,950

1,169,830



65.22

479,101

209,870

57,096

31,246,478

13,687,517

3,723,738



21.62

420,278

173,410

2,320


9,088,132

3,749,827

50,174



68.82

422,260

191,195

12,092

29,058,312

13,157,308

832,127



45.88

422,260

209,870


57,096

19,372,208

9,628,294

2,619,412



md


551.69
4,360.79
1,178.43
1,454.16

7,147
7,147
1,041
8,600

24,915
19,165
12,683
52,705

365
355


48,842,920
3,943,056
31,167,739
1,226,847
12,505,277

194,669,822
13,745,293
83,576,266
14,946,600
76,641,285

6,875,977
201,611
1,548,092
531,414

tấn

34.62

33,793

26,387

1,169,834

913,462




139.52

32,903

26,387



5,148.16

4,156

28,748

142,784,916
21,397,633

4,590,545
175,560,721
147,999,876

3,681,398
-



787.37


23,561

5,336

18,551,211

4,201,170

-



4,360.79

23,561

5,336

102,744,085

23,267,775

-

tấn

3.13

29,346


29,319

91,986
439,195,121

91,900
76,780,346

365

-

22,153,891

Trang 1/9


Dự Án : Bệnh viện Sản nhi Thái Hòa - Thành phố Cao Lãnh
STT

MHĐM

Nội dung công việc
Lát gạch Ceramic, nền, sàn, loại gạch 600x600,
vữa M75
Lát gạch Ceramic, nền, sàn, loại gạch 300x300,
vữa M75
Lát gạch Ceramic, nền, sàn, loại gạch 250x250,
vữa M75
p gạch Ceramic 200x250, vữa M75 vào tường

nhà vệ sinh
p gạch viền 400x150, vữa M75 vào chân tường
p gạch viền 200x100, vữa M75 vào tường nhà
vệ sinh
p đá granit tự nhiên vào chân cột (liên kết bằng
chốt inox)
Bốc xếp vận chuyển lên cao các loại gạch ốp, lát
Bốc xếp vận chuyển lên cao các loại đá ốp, lát

1

AK.51284

2

AK.51244

3

AK.51234

4

AK.31114

5

AK.31264

6


AK.31214

7

AK.32110

8
9

Al.72120
Al.72210

10

AL.73310 Công tác bốc xếp và vận chuyển Xi măng lên cao

11 AL.71110 Công tác bốc xếp và vận chuyển cát mịn lên cao
V-/ Công tác gia công lắp dựng cửa
Tầng 1
- Cửa đi D1 (4600x3000) khung nhôm kính dày
1
GTT
5ly, bản lề sàn
- Bản lề sàn
2
GTT
Lắp dựng cửa đi D1 khung nhôm sơn màu, kính
2
AI.63121

trong dày 5mm
- Cửa đi D2 (1600x3000) khung nhôm kính dày 5
3
GTT
ly
Lắp dựng cửa đi D2khung nhôm sơn màu, kính
4
AI.63121
trong dày 5mm
- Cửa đi D3 (900x3000) khung nhôm kính dày 5
5
GTT
ly
Lắp dựng cửa đi D3 khung nhôm sơn màu, kính
6
AI.63121
trong dày 5mm

NHA CHUEYN GIA.xls - Bang Gia Tong Hop

ĐVT

Khối lượng

Vật liệu

Đơn giá
Nhân công

Máy


Thành tiền
Nhân công

Vật liệu

Máy



1,025.10

235,497

13,416

3,945

241,408,433

13,752,516

4,044,061



505.18

131,959


14,374

3,452

66,662,892

7,261,483

1,743,836



113.01

109,220

16,578

2,959

12,342,965

1,873,488

334,372



579.08


89,304

66,121

19,725

51,713,583

38,288,870

11,422,390



153.79

262,317

49,830

9,863

40,341,127

7,663,237

1,516,745




23.50

204,746

57,496

9,863

4,811,529

1,351,161

231,771



6.67

3,285,546

105,263

27,122

21,914,592

702,101

180,905


10m²
10m²

241.17
0.70

17,786
17,786

5,864
5,864

-

4,289,267
12,456

1,414,135
4,107

tấn

14.22

33,793

26,387

-


480,374

375,099



33.60

32,903

26,387

1,105,393
28,567,772
2,764,618

886,473
-



4.80

850,000

Bộ

2.00

1,500,000


100,000

3,000,000

200,000

-



4.80

21,309

28,748

102,284

137,991

-



4.80

850,000




4.80

21,309



10.80

850,000



10.80

21,309

623,649,168
89,849,484
4,080,000

4,080,000
28,748

102,284
9,180,000

28,748

230,138


-

-

-

-

137,991
-

-

310,479

Trang 2/9

-


Dự Án : Bệnh viện Sản nhi Thái Hòa - Thành phố Cao Lãnh
STT

MHĐM

7

GTT


8

AI.63121

9

GTT

10

AI.63121

11

GTT

12

AI.63121

13

GTT

14

AI.63121

15


GTT

16

AI.63121

17

GTT

18

AI.63121

19

GTT

20

AI.63121

21

GTT

22

AI.63121


Nội dung công việc
- Cửa đi D4 (1250x3000) khung nhôm kính dày 5
ly
Lắp dựng cửa đi D4 khung nhôm sơn màu, kính
trong dày 5mm
- Cửa đi D5 (1250x3000+2550x2200) khung nhôm
kính dày 5 ly
Lắp dựng cửa đi D5 khung nhôm sơn màu, kính
trong dày 5mm
- Cửa đi D6 (1250x3000+2050x2200) khung nhôm
kính dày 5 ly
Lắp dựng cửa đi D6 khung nhôm sơn màu, kính
trong dày 5mm
- Cửa đi DW (800x2200) khung nhôm kính dày 5
ly
Lắp dựng cửa đi DW khung nhôm sơn màu, kính
trong dày 5mm
- Cửa đi DWa (600x2200) khung nhôm kính dày 5
ly
Lắp dựng cửa đi DWa khung nhôm sơn màu, kính
trong dày 5mm
- Cửa sổ CW1 (7600x3000) khung nhôm kính
cường lực dày 12ly
Lắp dựng cửa sổ CW1 khung nhôm sơn màu, kính
trong dày 5mm
- Cửa sổ W2 (1800x2200) khung nhôm kính dày
5ly
Lắp dựng cửa sổ W2 khung nhôm sơn màu, kính
trong dày 5mm
- Cửa sổ W3 (1000x1000) khung nhôm kính dày

5ly
Lắp dựng cửa sổ W3 khung nhôm sơn màu, kính
trong dày 5mm

NHA CHUEYN GIA.xls - Bang Gia Tong Hop

ĐVT

Khối lượng

Vật liệu



3.75

850,000



3.75

21,309



9.36

850,000




9.36

21,309



8.26

850,000



8.26

21,309



7.04

850,000



7.04

21,309




2.64

850,000



2.64

21,309



22.80

1,250,000



22.80

21,309



7.92

850,000




7.92

21,309



2.00

850,000



2.00

21,309

Đơn giá
Nhân công

Máy

Vật liệu
3,187,500

28,748

79,909
7,956,000


28,748

199,453
7,021,000

28,748

176,013
5,984,000

28,748

150,016
2,244,000

28,748

56,256
28,500,000

28,748

485,847
6,732,000

28,748

168,768
1,700,000


28,748

42,618

Thành tiền
Nhân công

Máy

-

-

107,805
-

-

269,082
-

-

237,459
-

-

202,387


-

-

-

75,895

-

-

-

655,457
-

-

227,685

-

-

-

57,496


-

Trang 3/9


Dự Án : Bệnh viện Sản nhi Thái Hòa - Thành phố Cao Lãnh
STT

MHĐM

23

GTT

24

AI.63121

25

GTT

26

AI.63121

27

GTT


28

AI.63121

1

GTT

16

AI.63121

1

GTT

16

AI.63121

1

GTT

16

AI.63121

1


GTT

16

AI.63121

1

GTT

16

AI.63121

Nội dung công việc
- Cửa sổ Ww1 (600x840) khung nhôm kính dày
5ly
Lắp dựng cửa sổ Ww1 khung nhôm sơn màu, kính
trong dày 5mm
- Cửa sổ Ww2 (1200x840) khung nhôm kính dày
5ly
Lắp dựng cửa sổ Ww2 khung nhôm sơn màu, kính
trong dày 5mm
- Cửa sổ Ww3 (1800x840) khung nhôm kính dày
5ly
Lắp dựng cửa sổ Ww3 khung nhôm sơn màu, kính
trong dày 5mm
Tầng 2
- Cửa đi D7 (1250x2800) khung nhôm kính dày 5
ly

Lắp dựng cửa đi D7 khung nhôm sơn màu, kính
trong dày 5mm
- Cửa đi D8 (900x2800) khung nhôm kính dày 5
ly
Lắp dựng cửa đi D7 khung nhôm sơn màu, kính
trong dày 5mm
- Cửa đi D9 (1250x2800+2550x2000) khung nhôm
kính dày 5 ly
Lắp dựng cửa đi D7 khung nhôm sơn màu, kính
trong dày 5mm
- Cửa đi D10 (1250x2800+2050x2000) khung
nhôm kính dày 5 ly
Lắp dựng cửa đi D7 khung nhôm sơn màu, kính
trong dày 5mm
- Cửa đi D11 (1800x2800) khung nhôm kính dày 5
ly
Lắp dựng cửa đi D7 khung nhôm sơn màu, kính
trong dày 5mm

NHA CHUEYN GIA.xls - Bang Gia Tong Hop

ĐVT

Khối lượng

Vật liệu



1.51


850,000



1.51

21,309



2.02

850,000



2.02

21,309



1.51

850,000



1.51


21,309



7.00

850,000



7.00

21,309



20.16

850,000



20.16

21,309



8.60


850,000



8.60

21,309



7.60

850,000



7.60

21,309



5.04

850,000



5.04


21,309

Đơn giá
Nhân công

Máy

Vật liệu
1,285,200

28,748

-

43,467

-

-

-

57,956

-

-

-


32,219

43,467

-

104,439,537

5,048,466

-

32,219

42,959
1,285,200

28,748

5,950,000
28,748

149,164
17,136,000

28,748

429,591
7,310,000


28,748

183,258
6,460,000

28,748

161,949
4,284,000

28,748

Máy

-

1,713,600
28,748

Thành tiền
Nhân công

107,398

-

-

201,237

-

-

579,562
-

-

247,234
-

-

218,486
-

-

144,890

Trang 4/9

-


Dự Án : Bệnh viện Sản nhi Thái Hòa - Thành phố Cao Lãnh
STT

MHĐM


1

GTT

16

AI.63121

1

GTT

16

AI.63121

1

GTT

16

AI.63121

1

GTT

16


AI.63121

1

GTT

16

AI.63121

1

GTT

16

AI.63121

1

GTT

16

AI.63121

1

GTT


16

AI.63121

Nội dung công việc
- Cửa đi D12 (900x2800+2400x2000) khung nhôm
kính dày 5 ly
Lắp dựng cửa đi D7 khung nhôm sơn màu, kính
trong dày 5mm
- Cửa đi DW (800x2200) khung nhôm kính dày 5
ly
Lắp dựng cửa đi D7 khung nhôm sơn màu, kính
trong dày 5mm
- Cửa sổ W4 (4600x2800) khung nhôm kính dày
5ly
Lắp dựng cửa đi D7 khung nhôm sơn màu, kính
trong dày 5mm
- Cửa sổ W5 (1800x2000) khung nhôm kính dày
5ly
Lắp dựng cửa đi D7 khung nhôm sơn màu, kính
trong dày 5mm
- Cửa sổ W6 (3200x2000) khung nhôm kính dày
5ly
Lắp dựng cửa đi D7 khung nhôm sơn màu, kính
trong dày 5mm
- Cửa sổ W7 (8000x2000) khung nhôm kính dày
5ly
Lắp dựng cửa đi D7 khung nhôm sơn màu, kính
trong dày 5mm

- Cửa sổ W8 (2900x2000) khung nhôm kính dày
5ly
Lắp dựng cửa đi D7 khung nhôm sơn màu, kính
trong dày 5mm
- Cửa sổ W9 (1000x600) khung nhôm kính dày
5ly
Lắp dựng cửa đi D7 khung nhôm sơn màu, kính
trong dày 5mm

NHA CHUEYN GIA.xls - Bang Gia Tong Hop

ĐVT

Khối lượng

Vật liệu



7.32

850,000



7.32

21,309




8.80

850,000



8.80

21,309



12.88

850,000



12.88

21,309



7.20

850,000




7.20

21,309



6.40

850,000



6.40

21,309



16.00

850,000



16.00

21,309




5.80

850,000



5.80

21,309



1.20

850,000



1.20

21,309

Đơn giá
Nhân công

Máy

Vật liệu
6,222,000


28,748

155,983
7,480,000

28,748

187,520
10,948,000

28,748

274,461
6,120,000

28,748

153,425
5,440,000

28,748

136,378
13,600,000

28,748

340,945
4,930,000


28,748

123,593
1,020,000

28,748

25,571

Thành tiền
Nhân công

Máy

-

-

210,436
-

-

252,983
-

-

370,276

-

-

206,986
-

-

183,988
-

-

459,970
-

-

166,739

-

-

-

34,498

-


Trang 5/9


Dự Án : Bệnh viện Sản nhi Thái Hòa - Thành phố Cao Lãnh
STT

MHĐM

1

GTT

16

AI.63121

1

GTT

16

AI.63121

43

AL.75110

1


GTT

2

AI.63121

3

GTT

4

AI.63121

5

GTT

6

AI.63121

7

GTT

8

AI.63121


9

GTT

10

AI.63121

11

GTT

Nội dung công việc
- Cửa sổ Ww4 (600x640) khung nhôm kính dày
5ly
Lắp dựng cửa đi D7 khung nhôm sơn màu, kính
trong dày 5mm
- Cửa sổ Ww5 (1200x640) khung nhôm kính dày
5ly
Lắp dựng cửa đi D7 khung nhôm sơn màu, kính
trong dày 5mm
Công tác bốc xếp và vận chuyển cửa lên cao
Tầng 3, 4, 5, 6
- Cửa đi D7 (1250x2800) khung nhôm kính dày 5
ly
Lắp dựng cửa đi D7 khung nhôm sơn màu, kính
trong dày 5mm
- Cửa đi D8 (900x2800) khung nhôm kính dày 5
ly

Lắp dựng cửa đi D8 khung nhôm sơn màu, kính
trong dày 5mm
- Cửa đi D9 (1250x2800+2550x2000) khung nhôm
kính dày 5 ly
Lắp dựng cửa đi D9 khung nhôm sơn màu, kính
trong dày 5mm
- Cửa đi D10 (1250x2800+2050x2000) khung
nhôm kính dày 5 ly
Lắp dựng cửa đi D10 khung nhôm sơn màu, kính
trong dày 5mm
- Cửa đi D11 (1800x2800) khung nhôm kính dày 5
ly
Lắp dựng cửa đi D11 khung nhôm sơn màu, kính
trong dày 5mm
- Cửa đi D12 (900x2800+2400x2000) khung nhôm
kính dày 5 ly

NHA CHUEYN GIA.xls - Bang Gia Tong Hop

ĐVT

Khối lượng

Vật liệu

Đơn giá
Nhân công




0.77

850,000



0.77

21,309



1.54

850,000



1.54

21,309

28,748



116.30

26,678


14,659



28.00

850,000



28.00

21,309



80.64

850,000



80.64

21,309



34.40


850,000



34.40

21,309



30.40

850,000



30.40

21,309



20.16

850,000



20.16


21,309



29.28

850,000

28,748

Máy

Vật liệu

-

-

16,365

22,079

-

-

-

32,731


44,157

-

3,102,805
417,758,149

1,704,947
20,193,864

-

23,800,000
596,655
68,544,000
28,748

1,718,365
29,240,000

28,748

733,033
25,840,000

28,748

647,796
17,136,000


28,748

Máy

652,800

1,305,600

28,748

Thành tiền
Nhân coâng

429,591
24,888,000

-

-

804,947
-

-

2,318,247
-

-


988,935
-

-

873,942
-

-

579,562
-

-

Trang 6/9


Dự Án : Bệnh viện Sản nhi Thái Hòa - Thành phố Cao Lãnh
STT

MHĐM

12

AI.63121

13

GTT


14

AI.63121

15

GTT

16

AI.63121

17

GTT

18

AI.63121

19

GTT

20

AI.63121

21


GTT

22

AI.63121

23

GTT

24

AI.63121

25

GTT

26

AI.63121

27

GTT

Nội dung công việc
Lắp dựng cửa đi D12 khung nhôm sơn màu, kính
trong dày 5mm

- Cửa đi DW (800x2200) khung nhôm kính dày 5
ly
Lắp dựng cửa đi DW khung nhôm sơn màu, kính
trong dày 5mm
- Cửa sổ W4 (4600x2800) khung nhôm kính dày
5ly
Lắp dựng cửa sổ W4 khung nhôm sơn màu, kính
trong dày 5mm
- Cửa sổ W5 (1800x2000) khung nhôm kính dày
5ly
Lắp dựng cửa sổ W5 khung nhôm sơn màu, kính
trong dày 5mm
- Cửa sổ W6 (3200x2000) khung nhôm kính dày
5ly
Lắp dựng cửa sổ W6 khung nhôm sơn màu, kính
trong dày 5mm
- Cửa sổ W7 (8000x2000) khung nhôm kính dày
5ly
Lắp dựng cửa sổ W7 khung nhôm sơn màu, kính
trong dày 5mm
- Cửa sổ W8 (2900x2000) khung nhôm kính dày
5ly
Lắp dựng cửa sổ W8 khung nhôm sơn màu, kính
trong dày 5mm
- Cửa sổ W9 (1000x600) khung nhôm kính dày
5ly
Lắp dựng cửa sổ W9 khung nhôm sơn màu, kính
trong dày 5mm
- Cửa sổ Ww4 (600x640) khung nhôm kính dày
5ly


NHA CHUEYN GIA.xls - Bang Gia Tong Hop

ĐVT

Khối lượng

Vật liệu



29.28

21,309



35.20

850,000



35.20

21,309



51.52


850,000



51.52

21,309



28.80

850,000



28.80

21,309



25.60

850,000



25.60


21,309



64.00

850,000



64.00

21,309



23.20

850,000



23.20

21,309



4.80


850,000



4.80

21,309



3.07

850,000

Đơn giá
Nhân công
28,748

Máy

Vật liệu
623,930
29,920,000

28,748

750,080
43,792,000


28,748

1,097,844
24,480,000

28,748

613,702
21,760,000

28,748

545,513
54,400,000

28,748

1,363,782
19,720,000

28,748

494,371
4,080,000

28,748

102,284
2,611,200


Thành tiền
Nhân công

Máy

841,744
-

-

1,011,933
-

-

1,481,102
-

-

827,945
-

-

735,951
-

-


1,839,878
-

-

666,956
-

-

137,991
-

-

Trang 7/9


Dự Án : Bệnh viện Sản nhi Thái Hòa - Thành phố Cao Lãnh
STT

MHĐM

Nội dung công việc

Lắp dựng cửa sổ Ww4 khung nhôm sơn màu, kính
trong dày 5mm
- Cửa sổ Ww5 (1200x640) khung nhôm kính dày
29
GTT

5ly
Lắp dựng cửa sổ Ww5 khung nhôm sơn màu, kính
30
AI.63121
trong dày 5mm
31 AL.75110 Công tác bốc xếp và vận chuyển cửa lên cao
Tầng Sân thượng
- Cửa đi D8 (900x2800) khung nhôm kính dày 5
1
GTT
ly
2
AI.63121 Lắp dựng cửa đi D8 khung nhôm kính dày 5mm
- Cửa sổ W9 (1000x600) khung nhôm kính dày
3
GTT
5ly
4
AI.63121 Lắp dựng cửa sổ W9 khung nhôm kính dày 5mm
5
AL.75110 Công tác bốc xếp và vận chuyển cửa lên cao
VI-/ Công tác khác
Láng vữa xi măng tạo dốc sàn mái mác 100 về
1
GTT
phía thu nước chỗ mỏng nhất 20mm
2
GTT
Láng nền, sàn vữa XM mác 75 dày 20
3

Lớp chống thấm sika latex R-5540, 2 lớp
GTT
4
Xoa nền Hardener sàn kỹ thuật thang máy
GTT
5
GTT
Tấm cách nhiệt dày 25-50mm
6
GTT
Tấm vải địa kỹ thuật
7
GTT
Lớp vữa bảo vệ có lưới thép
Sản xuất lắp dựng lan can hành lang bằng ống sắt
8
GTT
tròn D60, 30
Sản xuất lắp dựng lan can cầu thang bằng ống
9
GTT
inox D60
Làm trần phẳng bằng tấm thạch cao khung nhôm
10
GTT
chìm chống ẩm
Làm trần phẳng bằng tấm thạch cao khung nhôm
11
GTT
chìm

Làm vách ngăn bồn tiểu nam bằng tấm
12
GTT
Cemboard
28

AI.63121

NHA CHUEYN GIA.xls - Bang Gia Tong Hop

ĐVT

Khối lượng

Vật liệu

Đơn giá
Nhân công
28,748

Máy

Vật liệu
65,462

Thành tiền
Nhân công

Máy




3.07

21,309



6.14

850,000



6.14

21,309

28,748

130,923

176,628

-



465.22


26,678

14,659

12,411,219
11,601,998

6,819,787
560,825

-



8.96

850,000



8.96

21,309



3.96

850,000





3.96
12.92

21,309
26,678

28,748
14,659

84,384
344,685
781,645,518

113,842
189,399
137,196,487



10.37

50,000

20,000

518,260


207,304

-








26.31
555.32
31.98
297.44
297.44
297.44

750,000
150,000
10,000
35,000
50,000
30,000

200,000
20,000
8,000
7,000
5,000

20,000

19,734,234
83,298,000
319,800
10,410,400
14,872,000
8,923,200

5,262,462
11,106,400
255,840
2,082,080
1,487,200
5,948,800

-

md

17.30

450,000

50,000

7,785,000

865,000


-

md

124.80

850,000

70,000

106,080,000

8,736,000

-



288.56

115,000

50,000

33,184,400

14,428,000

-




1,285.00

115,000

50,000

147,775,000

64,250,000

-



1.50

200,000

50,000

300,000

75,000

-

5,222,400


7,616,000
28,748

190,929
3,366,000

88,314

-

-

-

-

-

257,583

-

-

4,564,385

Trang 8/9


Dự Án : Bệnh viện Sản nhi Thái Hòa - Thành phố Cao Lãnh

STT

MHĐM

Nội dung công việc

13

AE.63114 Xây tường gạch ống 8x8x19, vữa M75, cao <= 4m

14

AE.54114

15

AE.54124

16

AE.54134

17
18
19
20

AK.56224
AK.56214
AL.61110

AL.61120

Xây bậc thang, tam cấp, hầm phân bằng gạch thẻ
4x8x19, vữa M75, cao <= 4m
Xây bậc cầu thang bằng gạch thẻ 4x8x19, vữa
M75, cao <= 16m
Xây bậc cầu thang bằng gạch thẻ 4x8x19, vữa
M75, cao <= 50m
Lát đá granit bậc cầu thang vữa M75
Lát đá granit bậc tam cấp vữa M75
Lắp dựng dàn giáo ngoài, Chiều cao ≤16m
Lắp dựng dàn giáo ngoài, Chiều cao ≤50m
TỔNG CỘNG

NHA CHUEYN GIA.xls - Bang Gia Tong Hop

ĐVT

Khối lượng

Vật liệu

Đơn giá
Nhân công

Máy

Vật liệu

Thành tiền

Nhân công

Máy



4.70

420,278

173,410

2,320

1,973,205

814,158

10,894



5.73

678,611

416,183

3,480


3,890,580

2,386,040

19,954



1.53

681,843

462,426

16,511

1,040,765

705,846

25,203



1.02

681,843

508,668


74,468

693,843

517,621

75,778

83.45
112.71
10.75
6.83

1,698,359
1,698,359
412,080
476,665

47,914
43,122
489,104
578,032

19,725
19,725
29,712
35,654

141,730,814
191,427,190

4,431,302
3,257,526

3,998,458
4,860,427
5,259,580
3,950,271

1,646,100
2,223,286
319,508
243,662

2,198,818,116

681,057,681

42,124,402



100m²
100m²

Trang 9/9


Bảng Tổng Hợp các Hạng Mục

Dự Án : TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI CĂN HỘ TÂN THÀNH


BẢNG TỔNG HP KINH PHÍ CÁC HẠNG MỤC
Công trình :

STT
1
2
3
4
5
6
7

CHI PHÍ

KÝ HIỆU
XD
Đ
N
PCCC
TT
ML
TG

Chi phí phần xây dựng
Chi phí phần điện
Chi phí phần nước
Chi phí phòng cháy chữa cháy (PCCC)
Chi phí phần thông tin
Chi phí phần máy lạnh

Chi phí phần thông gió
Tổng cộng
Bằng chữ : Bốn trăm lẽ năm tỉ ba trăm ba mươi ba triệu năm trăm sáu mươi ngàn đồng chẳn.

GIÁ TRỊ (VNĐ)
16,554,849,000
49,830,921,000
10,517,528,000
13,746,426,000
6,060,685,000
8,480,070,000
3,641,723,000
108,832,202,000

GHI CHÚ

Ghi chú :
1. Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT và các chi phí theo qui định hiện hành của định mức nhà nước.
2. Phần hệ thống máy lạnh chưa bao gồm các thiết bị FCU và các hệ thống ống dẫn từ hệ thống ống chính đến các FCU.
3. Hệ thống máy lạnh cho các căn hộ từ tầng 6 trở lên chưa bao gồm thiết bị chỉ có hệ thống điện và ống dẫn nước cho các máy lạnh.
4. Kinh phí trên chưa bao gồm hệ thống cảnh quan và hàng rào bao quanh công trình.

5. Kinh phí trên chưa bao gồm hệ thống đường nội bộ xung quanh công trình.

Tong Hop Cac Hang Muc

Trang 1/72


Bảng Tổng Hợp Kinh Phí


Dự Án : TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI CĂN HỘ TÂN THÀNH

BẢNG TỔNG HP KINH PHÍ

Công trình :
Hạng mục : PHẦN XÂY LẮP (KẾT CẤU + KIẾN TRÚC)
STT

CHI PHÍ

Chi phí theo đơn giá
Chi phí vật liệu
Chi phí nhân công
Chi phí máy thi công
I Chi phí thực tiếp
1 Chi phí vật liệu
2 Chi phí nhân công
3 Chi phí máy thi công
4 Trực tiếp phí khác
Công chi phí trực tiếp
II Chi phí chung
Giá thành dự toán xây dựng
III Thu nhập chịu thuế tính trước
Giá thành dự toán trước thuế
IV Thuế giá trị gia tăng
Giá thành dự toán sau thuế
Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công
Cộng
Làm tròn


CÁCH TÍNH

A*1
B*1
C*1.08
(VL+NC+M)*1,5%
VL+NC+M+TT
T * 6%
T+CPC
Z*5.5%
Z+TL
G*10%
G + GTGT
G*1%*(1+10%)

GIÁ TRỊ (VNĐ)

KÝ HIỆU

9,402,677,896
3,503,806,138
204,777,824

A
B
C

9,402,677,896
3,503,806,138

221,160,050
196,914,661
13,324,558,745
799,473,525
14,124,032,270
776,821,775
14,900,854,045
1,490,085,404
16,390,939,449
163,909,394
16,554,848,844
16,554,849,000

VL
NC
M
TT
T
CPC
Z
TL
G
GTGT
G XDCPT
GXDLT

Bằng chữ : Hai trăm chín mươi tám tỉ ba trăm mười tám triệu bảy trăm mười bảy ngàn đồng chẳn.

E:\123doc\!UP-XD\DU TOAN BENH VIEN\KIEN TRUC\NHA CHUYEN MON.xls-Tong hop kinh phi


Trang 2/72


Bảng Tổng Hợp Đơn Giá và Khối Lượng

Dự Án : Bệnh việ Sản nhi Thái Hòa - Thành phố Cao Lãnh

BẢNG TỔNG HP ĐƠN GIÁ và KHỐI LƯNG
Công trình : BỆNH VIỆN SẢN
Hạng mục : KHỐI CHUYÊN MÔN - PHẦN HOÀN THIỆN
STT

MHĐM

Nội dung công việc

D-/ PHẦN HOÀN THIỆN
I-/ Công tác xây tường
Tường xây gạch ống(8x8x19) ống câu thẻ
1 AE.64114
(4x8x19), M75, cao <= 4m
Tường xây gạch ống(8x8x19) ống câu thẻ
2 AE.64124
(4x8x19), M75, cao <= 16m
Tường xây gạch ống(8x8x19) ống câu thẻ
3 AE.64134
(4x8x19), M75, cao <= 50m
Xây tường xây gạch ống (8x8x19) M75, dày
4 AE.63114
<=10cm,cao <= 4m

Xây tường xây gạch ống (8x8x19) M75, dày
5 AE.63124
<=10cm, cao <= 16m
Xây tường xây gạch ống (8x8x19) M75, dày
6 AE.63134
<=10cm, cao <= 50m
Xây tường xây gạch ống (8x8x19) M75, dày
7 AE.63234
<=30cm, cao <= 50m
II-/ Công tác tô trát
1 AK.21124 Trát tường ngoài vữa mác 75 dày 15mm,
2 AK.21224 Trát tường trong vữa mác 75 dày 15mm,
3 AK.24314 Trát cạnh cửa vữa mác 75
4 AK.23214 Trát trần vữa mác 75
5 AL.73310 Công tác bốc xếp và vận chuyển Xi măng lên cao
6 AL.71110 Công tác bốc xếp và vận chuyển cát mịn lên cao
III-/ Công tác bả matic, sơn nước
1 AK.82110 Bả matic vào tường
2 AK.82120 Bả matic vào cột, dầm, trần
Sơn tường ngoài nhà 1 lớp lót, 2 lớp phủ đã bả bằng
3 AK.84212
sơn Levis
Sơn dầm, trần, cột, cầu thang, tường trong nhà
4 AK.84214
1 lớp lót, 2 lớp phủ đã bả bằng sơn Levis
5 AL.71130 Bốc xếp vận chuyển lên cao các loại sơn, bột bả
IV-/ Công tác ốp, lát gạch
NHA CHUYEN MON.xls - Bang Gia Tong Hop

ĐVT


Khối lượng

Vật liệu

Đơn giá
Nhân công

Máy

Vật liệu
9,402,677,896

Thành tiền
Nhân công
3,503,806,138

Máy
204,777,824

918,071,854

375,365,923

33,052,057



258.81


474,581

164,517

2,320

122,825,916

42,578,455

600,510



761.77

479,101

191,195

12,092

364,965,454

145,647,089

9,211,373




255.41

479,101

209,870

57,096

122,368,120

53,603,344

14,582,984



226.42

420,278

173,410

2,320

95,159,225

39,263,358

525,357




338.31

422,260

191,195

12,092

142,856,361

64,683,906

4,090,899



46.12

422,260

209,870

57,096

19,474,649

9,679,208


2,633,264



121.02

416,627

164,517

11,631

50,422,129

19,910,563

1,407,671



md

tấn


2,816.63
22,506.11
3,668.26
4,128.27
160.03

633.15

7,147
7,147
1,041
8,600

24,915
19,165
12,683
52,705
33,793
32,903

365
355




27,157.66
4,128.27

4,156
4,156

28,748
34,498

220,309,136

20,131,217
160,857,229
3,818,976
35,501,715
867,847,756
112,877,094
17,158,595

791,861,853
70,176,393
431,338,524
46,526,337
217,579,903
5,407,898
20,832,799
1,090,765,674
780,731,010
142,415,936

31,457,359
1,029,321
7,989,732
1,508,652
4,222,747
16,706,908
-



6,484.89


23,561

5,336

152,789,802

34,601,298

-



24,801.04

23,561

5,336

584,334,590

132,330,397

-

tấn

23.43

29,346


29,319

687,675
1,758,186,851

687,032
247,187,499

365
26,387
26,387

83,374,037
Trang 1/17


×