Tải bản đầy đủ (.pdf) (44 trang)

Bản vẽ thiết kế, dự toán xây dựng biệt thự

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (984.18 KB, 44 trang )

BẢNG TỔNG HỢP DỰ TỐN CHI PHÍ XÂY DỰNG
CƠNG TRÌNH : NHÀ Ở ANH DŨNG
HẠNG MỤC : NHÀ Ở + BỂ NƯỚC + BỂ PHỐT

STT

Khoản mục chi phí

I

CHI PHÍ TRỰC TIẾP

1

Chi phí Vật liệu
+ Theo đơn giá trực tiếp
Chi phí Nhân công
+ Theo đơn giá trực tiếp
Nhân hệ số riêng Nhân cơng xây lắp
Chi phí Máy thi cơng
+ Theo đơn giá trực tiếp
+ Chênh lệch Máy thi cơng
Cộng
Chi phí trực tiếp khác
Cộng chi phí trực tiếp

2

3

4



Ký hiệu
VL
A1
NC
B1
NC1
M
C1
CLMay
C
TT
T

II

CHI PHÍ CHUNG

C

III

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC

TL

Chi phí xây dựng trước thuế

G


IV

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG

V

Chi phí xây dựng sau thuế
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm

VI

GTGT

Gxdcpt
Gxdnt

TỔNG CỘNG

Gxd

LÀM TRỊN

Cách tính
A1
Bảng dự tốn hạng mục
NC1
Bảng dự toán hạng mục
B1*1,35
C
Bảng dự toán hạng mục

Theo bảng bù giá
C1 + CLMay
(VL + NC + M) x 2,5%
VL + NC + M + TT
T x 6,5%
(T+C) x 5,5%
(T+C+TL)
G x 10%
G+GTGT
Gxdcpt x 1%
Gxdcpt + Gxdnt

Bằng chữ : Năm tỷ, một trăm tám mươi ba triệu, một trăm năm mươi nghìn đồng chẵn./

1

Thành tiền
2,810,901,348.
2,810,901,348.
1,136,290,414.
841,696,603.
1,136,290,414.1
103,729,719.
68,822,074.
34,907,645.
103,729,719.
101,273,037.
4,152,194,518.
269,892,643.7
243,214,793.9


4,665,301,956.
466,530,195.6

5,131,832,151.6
51,318,321.5
5,183,150,473.
5,183,150,000.


BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ
CƠNG TRÌNH : NHÀ Ở ANH DŨNG
HẠNG MỤC : NHÀ Ở + BỂ NƯỚC + BỂ PHỐT

STT
I.)

1
2
3
4
5
6
7
8
10
11
12
13
14

15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Mã số

Tên vật tư

A.0052
A.0027
A.0216
A.0506
A.0509
A.0509A
A.0511
A.0516

A.1275
A.1355
A.1357
A.1363A
A.1371
A.1433
A.1451
A.1459
A.1454
A.1512
A.1549A
A.1550
A.1557
A.3201
A.3197
A.1740
A.1739
A.1736
A.1737
A.1760
A.1763
A.1769

I.) VẬT LIỆU

Bản lề
Băng keo lưới
Bật sắt d= 10mm
Cát đen
Cát mịn ML=0,7-1,4

Cát mịn ML=0,7-1,4
Cát mịn ML=1,5-2,0
Cát vàng
Dây thép
Đá dăm 1x2
Đá dăm 4x6
Đá granít tự nhiên
Đá mài
Đất đèn
Đinh
Đinh 6cm
Đinh đỉa
Flinkote
Gạch Ceramic 300x600
Gạch Ceramic 600x600
Gạch chỉ 6,5x10,5x22
Gạch granite nhân tạo
Gạch lát ceramic không mài cạnh 30x30
Gỗ chèn
Gỗ chống
Gỗ đà nẹp
Gỗ đà, chống
Gỗ ván
Gỗ ván cầu công tác
Gỗ xẻ

Đơn vị

1


cái
m
cái
m3
m3
m3
m3
m3
kg
m3
m3
m2
viên
kg
kg
kg
cái
kg
m2
m2
viên
m2
m2
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3


Khối lượng
70.914
454.2301
94.552
143.1535
46.0836
10.4484
65.7534
97.6443
414.4282
122.8904
13.5198
29.9885
1.7432
59.6565
24.8104
8.2717
12.1081
281.4841
169.6194
195.1423
114,681.5591
10.6321
34.7859
0.03
10.5452
0.1856
0.2671
1.5909

0.2393
0.9829

Giá gốc
10,000.
252.
2,000.
55,000.
61,000.
75,000.
61,000.
189,000.
19,000.
214,000.
186,000.
432,000.
15,000.
50,000.
19,000.
19,000.
3,000.
26,824.
0.
151,912.
1,314.
124,700.
72,386.
2,000,000.
2,000,000.
2,000,000.

2,000,000.
2,000,000.
2,000,000.
2,100,000.

Giá H.T
15,000.
1,500.
2,000.
55,000.
61,000.
75,000.
61,000.
189,000.
19,000.
231,750.
198,790.
850,000.
15,000.
50,000.
19,000.
19,000.
3,000.
26,824.
163,014.
167,639.
1,314.
165,000.
72,386.
2,000,000.

2,000,000.
2,000,000.
2,000,000.
2,000,000.
2,000,000.
2,100,000.

Chênh lệch
5,000.
1,248.
0.
0.
0.
0.
0.
0.
0.
17,750.
12,790.
418,000.
0.
0.
0.
0.
0.
0.
163,014.
15,727.
0.
40,300.

0.
0.
0.
0.
0.
0.
0.
0.

Tổng chênh
354,570.
566,879.2
0.
0.
0.
0.
0.
0.
0.
2,181,304.6
172,918.2
12,535,193.
0.
0.
0.
0.
0.
0.
27,650,336.9
3,069,003.

0.
428,473.6
0.
0.
0.
0.
0.
0.
0.
0.


32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49

50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67

A.1658
A.1826A
A.1884
A.1875
A.1926
A.2062
A.2041
A.2044
A.2097
A.2567
A.2608

A.2772
A.2686
A.2701
A.2702
A.2684
A.2695
A.2677
A.2706
A.2651A
A.2781
A.2834
A.2839
A.2870
A.2872
A.2874
A.2875
A.2876
A.2888
A.2897
A.2907
A.2922
A.2927
A.2930
A.2933
A.2935

Giấy ráp
Keo dán gạch đá
Litơ 3x3
Lưới thép B40

Ma tít
Nước (lít)
Ngói 22v/m2
Ngói bị
Ơ xy
Phụ gia dẻo hố
Que hàn
Silicon chít mạch
Sơn Joton JONY trong nhà
Sơn Levis Latex ngoài nhà
Sơn Levis Satin trong nhà
Sơn lót Joton Pros chống kiềm nội thất
Sơn lót Levis Fix chống kiềm
Sơn PU Dulux Timber Tone
Sơn phủ Maxilite Enamel
Sơn sắt thép, gỗ
Tăng đơ F14
Tấm thạch cao 9mm
Tấm trần thạch cao chịu nước
Thanh liên kết U trên với U dưới
Thanh treo (V nhỏ)
Thanh U dưới
Thanh U trên
Thanh V 25x25
Thép đệm
Thép góc
Thép hình
Thép tấm
Thép tấm d = 6mm
Thép trịn

Thép trịn d<=10mm
Thép trịn D<=18mm

2

m2
kg
m3
m2
kg
lít
viên
viên
chai
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
cái
m2
tấm
cái
cái

thanh
thanh
thanh
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg

4.3634
136.8405
0.6649
33.0932
87.268
66,565.2176
3,527.182
42.1389
13.243
3,144.6341
456.9553
9.608
50.1791
99.068
368.2739
27.9258
257.9825
0.3558

0.5693
11.1302
582.7323
229.0786
135.0908
814.2108
582.7323
222.7517
121.5207
60.8695
3.
84.4318
1,552.2881
4,731.4324
946.68
67.5454
9,568.605
4,389.468

12,500.
7,776.
2,100,000.
33,170.
5,382.
4.5
5,350.
12,050.
45,000.
19,152.
18,600.

101,515.
18,405.
0.
0.
43,667.
52,727.
32,000.
50,000.
43,000.
25,000.
136,000.
34,000.
20,643.
20,643.
41,050.
41,050.
20,648.
16,484.
15,621.
15,621.
16,484.
16,484.
15,670.
16,010.
15,718.

12,500.
7,776.
2,100,000.
33,170.

5,382.
4.5
7,650.
12,050.
45,000.
19,152.
18,600.
101,515.
18,405.
19,500.
18,650.
43,667.
52,727.
32,000.
50,000.
43,000.
25,000.
136,000.
65,000.
20,643.
20,643.
41,050.
41,050.
20,648.
16,484.
15,621.
15,621.
16,484.
16,484.
15,670.

16,010.
15,718.

0.
0.
0.
0.
0.
0.
2,300.
0.
0.
0.
0.
0.
0.
19,500.
18,650.
0.
0.
0.
0.
0.
0.
0.
31,000.
0.
0.
0.
0.

0.
0.
0.
0.
0.
0.
0.
0.
0.

0.
0.
0.
0.
0.
0.
8,112,518.6
0.
0.
0.
0.
0.
0.
1,931,826.
6,868,308.2
0.
0.
0.
0.
0.

0.
0.
4,187,814.8
0.
0.
0.
0.
0.
0.
0.
0.
0.
0.
0.
0.
0.


68
69
70
71
72
73
74

A.2937
A.2939
A.3164A
A.3169A

A.3172
A.3174
Z999

Thép tròn D>10mm
Thép tròn D>18mm
Xăng
Xi măng PC30
Xi măng PCB30
Xi măng trắng
Vật liệu khác

kg
kg
kg
kg
kg
kg
%

2,451.882
10,164.504
5.8372
3,872.8653
106,372.6545
45.6299

15,718.
15,718.
18,925.

940.
1,045.
2,081.

15,718.
15,718.
18,925.
940.
1,130.
2,081.

0.
0.
0.
0.
85.
0.

TỔNG VẬT LIỆU
III.)

1
3
4
5
6
7
9
10
11

12
13
14
15
16
17
18
19

M.0031
M.0051
M.0139A
M.0146
M.0108
M.0110
M.0159
M.0170
M.0207
M.0213
M.0249
M.0253
M.0255
M.0017
M.0328
M.0331
M999

0.
0.
0.

0.
9,041,675.6
0.
0.
77,100,822.

II.) MÁY THI CƠNG

Búa căn khí nén 1,5m3/ph
Cần trục ôtô 10T
Máy cắt gạch đá 1,7kW
Máy cắt uốn cắt thép 5kW
Máy đầm bàn 1kW
Máy đầm dùi 1,5kW
Máy hàn 23 KW
Máy khoan 4,5kW
Máy mài 2,7kW
Máy nén khí động cơ diezel 360m3/h
Máy trộn bê tông 250l
Máy trộn vữa 80l
Máy vận thăng 0,8T
Ơ tơ tự đổ 7T
Vận thăng 0,8T
Xe bơm BT, tự hành 50m3/h
Máy khác

ca
ca
ca
ca

ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
%

TỔNG MÁY THI CÔNG

0.359
0.108
50.325
6.8418
1.6356
23.3838
84.8116
11.2514
11.2514
0.1795
2.1448
16.1471
8.4659
0.117

4.8034
4.656

254,864.
1,963,864.
148,258.
236,812.
226,240.
230,940.
328,420.
267,741.
225,875.
1,170,066.
270,051.
236,608.
343,100.
1,608,240.
343,100.
3,590,501.

355,719.
2,797,914.
316,727.
319,292.
313,577.
317,185.
442,090.
363,477.
304,946.
1,426,893.

377,565.
324,361.
475,392.
2,038,563.
475,392.
4,728,615.

100,855.
834,050.
168,469.
82,480.
87,337.
86,245.
113,670.
95,736.
79,071.
256,827.
107,514.
87,753.
132,292.
430,323.
132,292.
1,138,114.

36,206.9
90,077.4
8,478,202.4
564,311.7
142,848.4
2,016,735.8

9,640,534.6
1,077,164.
889,659.4
46,100.4
230,596.
1,416,956.5
1,119,970.8
50,347.8
635,451.4
5,299,058.8
3,173,422.2
34,907,645

3


BẢNG DỰ TỐN HẠNG MỤC CƠNG TRÌNH
CƠNG TRÌNH : NHÀ Ở ANH DŨNG
HẠNG MỤC : NHÀ Ở + BỂ NƯỚC + BỂ PHỐT

STT

1

2

3

4


5

6

Đơn giá
Mã số
Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá
Vật liệu Nhân công Máy T.C
HM
NHÀ ANH DŨNG
A. KẾT CẤU
I. PHẦN CỌC
TT
Ép cọc bê tơng cốt thép, chiều dài
m
828.
450,000.
đoạn cọc >4 m, kích thước cọc
25x25 (cm), đất cấp II
46*3*6 = 828
TT
Ép âm cọc bê tơng cốt thép, chiều
m
32.2
150,000.
dài đoạn cọc >4 m, kích thước cọc
25x25 (cm), đất cấp II
46*0,7 = 32,2
AA.22111 Phá dỡ kết cấu bê tơng bằng búa

m3
1.1965
27,900.
129,914. 327,506.
căn, bê tơng có cốt thép
46*(0,22*0,22*0,15+0,25*0,25*0,
3) = 1,1965
AI.53111 Sản xuất bản mã nối cọc
tấn
3.1694 22,204,693. 9,261,834. 1,804,907.
46*(6,49+2,27+4,53*2+12,98*2+
25,12)/1000 = 3,1694
AC.29321 Nối cọc bê tông cốt thép, cọc
1 mối
92.
211,492.
79,534.
40,593.
vng, kích thước cọc 25x25 (cm)
nối
46*2 = 92
II.PHẦN MĨNG
AB.11442 Đào móng cơng trình, đất cấp II
m3
85.9708
207,088.
Đài móng
ĐC1 : 6*1,4*1,4*1,3*1,3 =
19,8744
ĐC2 : 2*1,4*2,15*1,3*1,3 =

10,1738
ĐC3 : 2*1,4*1,4*1,3*1,3 = 6,6248
ĐC4 : 1,4*0,65*1,3*1,3 = 1,5379
Giằng móng
GM1 : 2*(13,3-0,84-2,150,65)*0,4*1,1*1,3 = 11,051

1

Thành tiền
Nhân cơng Máy thi công

Vật liệu

372,600,000.

0.

0.

4,830,000.

0.

0.

33,382.4

155,442.1

391,860.9


70,375,554. 29,354,456.7

5,720,472.2

19,457,264.

7,317,128.

3,734,556.

0.

17,803,521.

0.


STT

7

8

Mã số
Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá
GM2 : 2*(13,3-2,150,84*2)*0,4*1,1*1,3 = 10,8337
GM3 : (10,7-3*1,3)*0,4*1,1*1,3 =
3,8896

GM4 : (2,7-0,4)*0,4*1,1*1,3 =
1,3156
Bể Phốt 1 : 3,5*2,44*(1,750,75)*1,3 = 11,102
Bể Phốt 2 : 3,2*2,3*(1,750,75)*1,3 = 9,568
AB.13411 Đắp cát nền móng cơng trình
m3
35.033
85,97 = 85,97
Trừ bê tơng lót : -4,14 = -4,14
Trừ bê tơng móng : -22,08 = 22,08
Trừ thể tích bể phốt : 3,3*2,24*1,75 = -12,936
Trừ thể tích bể nước : -3*2,1*1,87
= -11,781
AB.53421 Vận chuyển đá bằng ôtô tự đổ trong 100m3
0.0509
phạm vi <=1000 m bằng ôtô 7 tấn

Vvc = Vđào - Vđắp
9 AB.42322 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km
bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp II
10 AF.31112 Bê tông sản xuất qua dây chuyền
trạm trộn tại hiện trường hoặc
thương phẩm, đổ bằng bơm bê
tơng, bê tơng lót móng, mác 100
Đài móng
ĐC1 : 6*1,4*1,4*0,1 = 1,176
ĐC2 : 2*1,4*2,05*0,1 = 0,574
ĐC3 : 2*1,4*1,4*0,1 = 0,392
ĐC4 : 1,4*0,65*0,1 = 0,091
Giằng móng

GM1 : 2*(13,3-0,84-2,050,65)*0,4*0,1 = 0,7808

100m3

0.0509

m3

4.1434

Vật liệu

68,442.

894,102.

2

Đơn giá
Nhân cơng Máy T.C

89,605.

169,255.

Thành tiền
Nhân công Máy thi công

Vật liệu


2,397,728.6

3,139,132.

0.

3,087,821.

0.

0.

157,170.1

4,277,917.

0.

0.

217,746.

140,431.

3,704,622.2

701,291.2

581,861.8



STT

11

12

Mã số
Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá
GM2 : 2*(13,3-2,050,84*2)*0,4*0,1 = 0,7656
GM3 : (10,7-3*1,3)*0,4*0,1 =
0,272
GM4 : (2,7-0,4)*0,4*0,1 = 0,092
AF.31114 Bê tông sản xuất qua dây chuyền
m3
22.0855
trạm trộn tại hiện trường hoặc
thương phẩm, đổ bằng bơm bê
tơng, bê tơng móng, chiều rộng
móng <=250 cm, M250
Đài móng
ĐC1 : 6*1,3*1,3*0,7 = 7,098
ĐC2 : 2*1,3*2,05*0,7 = 3,731
ĐC3 : 2*1,3*1,3*0,7 = 2,366
ĐC4 : 1,3*0,55*0,7 = 0,5005
Cổ cột
CC1 : 2*0,22*0,3*1,25 = 0,165
CC2 : 2*(0,4*0,22)*1,25 = 0,22
CC3 : 2*(0,3*0,22)*1,25 = 0,165

CC4 : 2*(0,3*0,22)*1,25 = 0,165
CC5 : 2*0,3*0,3*1,25 = 0,225
CC6 : 2*(0,3*0,22)*1,25 = 0,165
CC7 : 2*0,22*0,22*1,25 = 0,121
Giằng móng
GM1 : 2*(13,3-0,84-2,050,65)*0,3*0,5 = 2,928
GM2 : 2*(13,3-2,050,84*2)*0,3*0,5 = 2,871
GM3 : (10,7-3*1,3)*0,3*0,5 =
1,02
GM4 : (2,7-0,4)*0,3*0,5 = 0,345
AF.81111 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, 100m2
1.0286
ván khn gỗ, ván khn móng
Đài móng
ĐC1 : 6*1,3*4*0,7/100 = 0,2184
ĐC2 : 2*(1,3+2,05)*0,7/100 =
0,0469
ĐC3 : 2*1,3*4*0,7/100 = 0,0728

Vật liệu

Đơn giá
Nhân công Máy T.C

1,161,619.

169,255.

2,932,030.


2,946,878.

3

140,431.

Vật liệu

Thành tiền
Nhân công Máy thi công

25,654,936.4

3,738,081.3

3,101,488.9

3,015,886.1

3,031,158.7

0.


STT

13

14


Mã số
Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá
ĐC4 : (1,3+0,55)*2*0,7/100 =
0,0259
Cổ cột
CC1 : 2*(0,22+0,3)*2*1,25/100 =
0,026
CC2 : 2*(0,4+0,22)*2*1,25/100 =
0,031
CC3 : 2*(0,3+0,22)*2*1,25/100 =
0,026
CC4 : 2*(0,3+0,22)*2*1,25/100 =
0,026
CC5 : 2*0,3*4*1,25/100 = 0,03
CC6 : 2*(0,3+0,22)*2*1,25/100 =
0,026
CC7 : 2*0,22*4*1,25/100 = 0,022
Giằng móng
GM1 : 2*(13,3-0,84-2,050,65)*2*0,5/100 = 0,1952
GM2 : 2*(13,3-2,050,84*2)*2*0,5/100 = 0,1914
GM3 : (10,7-3*1,3)*2*0,5/100 =
0,068
GM4 : (2,7-0,4)*2*0,5/100 =
0,023
AF.61110 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép
bê tơng tại chỗ, cốt thép móng,
đường kính <=10 mm
(102+114+126+12+7,6+9,2+6,3
+7,6+7,6+8,8+7,6+6,3)/1000 =

0,415
AF.61120 Cơng tác sản xuất lắp dựng cốt thép
bê tơng tại chỗ, cốt thép móng,
đường kính <=18 mm
(130,5+119,6+130,5+119,6+60,9
+55,8+56,8+75,8+60,9+72,9+56,
8+75,8+20,9+10,9+43,5+39,9)/10
00 = 1,1311

Vật liệu

Đơn giá
Nhân công Máy T.C

Vật liệu

Thành tiền
Nhân công Máy thi công

tấn

0.415 16,497,030.

2,451,040.

94,725.

6,846,267.5

1,017,181.6


39,310.9

tấn

1.1696 16,389,984.

1,805,802.

443,610.

19,169,725.3

2,112,066.

518,846.3

4


STT
15

Mã số
Đơn giá
Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá
Vật liệu Nhân công Máy T.C
(21,5+17)/1000 = 0,0385
AF.61130 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép tấn

2.1748 16,402,260. 1,374,921. 454,983.
bê tơng tại chỗ, cốt thép móng,
đường kính >18 mm
(222+210,1+239,7+227,9+275,2+
257,5+18,5+14,6)/1000 = 1,4655

(60,9+48,3+81,2+64,5+50,3+40+
60,9+48,3+81,2+64,5+60,9+48,3)
/1000 = 0,7093
16 AE.21114 Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây
móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM
mác 75
Trục A,D : 2*(13,3-0,40,22)*0,22*1,15 = 6,4161
Trục B đoạn 3-3' : (6,40,22)*0,22*1,15 = 1,5635
Trục B đoạn 1-2 : (1,20,22)*0,22*1,15 = 0,2479
Trục C đoạn 1-2' : (6,70,22)*0,22*1,15 = 1,6394
Trục C đoạn 3-3' : 2,82*0,22*1,15
= 0,7135
Trục 1 : (2,7-0,22)*0,22*1,15 =
0,6274
Trục 2.3 : 2*2*(42*0,19)*0,22*1,15 = 3,6634
Trục 3' : (10,7-2*0,32*0,19)*0,22*1,15 = 2,4592
III.PHẦN THÂN
17 AF.32224 Bê tông sản xuất qua dây chuyền
trạm trộn tại hiện trường hoặc
thương phẩm, đổ bằng bơm bê
tông, bê tông cột, tiết diện cột
<=0,1 m2, cao <=16 m, mác 250
C1 : 2*0,22*0,3*(12,89-4*0,12) =
1,6381


m3

17.3304

839,306.

361,593.

m3

11.9642

1,204,006.

824,953.

5

161,656.

Vật liệu

Thành tiền
Nhân công Máy thi công

35,671,635.

2,990,178.2


989,497.

14,545,508.7

6,266,551.3

0.

14,404,968.6

9,869,902.7

1,934,084.7


STT

18

19

Mã số
Đơn giá
Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá
Vật liệu Nhân công Máy T.C
C2 : 2*0,22*0,4*(12,89-4*0,12) =
2,1842
C5 : 2*0,3*0,3*(12,89-4*0,12) =
2,2338

C3 : 2*0,22*0,3*(11,1-3*0,12) =
1,4177
C4 : 2*0,22*0,3*(14,21-0,12*4) =
1,8124
C6 : 2*0,22*0,3*(11,1-3*0,12) =
1,4177
C7 : 2*0,22*0,22*(13,5-0,12*4) =
1,2603
AF.82111 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, 100m2
1.7136 2,848,782. 8,954,572. 589,973.
ván khuôn kim loại, ván khuôn
tường, cột vuông, cột chữ nhật, xà
dầm, giằng, cao <=16 m
C1 : 2*(0,22+0,3)*2*(12,894*0,12)/100 = 0,2581
C2 : 2*(0,22+0,4)*2*(12,894*0,12)/100 = 0,3078
C5 : 2*0,3*4*(12,89-4*0,12)/100
= 0,2978
C3 : 2*(0,22+0,3)*2*(11,13*0,12)/100 = 0,2234
C4 : 2*(0,22+0,3)*2*(14,210,12*4)/100 = 0,2856
C6 : 2*(0,22+0,3)*(11,13*0,12)/100 = 0,1117
C7 : 2*0,22*4*(13,5-0,12*4)/100
= 0,2292
AF.61412 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép tấn
0.4939 16,497,030. 3,304,141. 110,618.
bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ,
đường kính <=10 mm, cột, trụ cao
<=16 m
(72,7+92,5+62,9+13,6+80,3+89,3
+62,9+19,7)/1000 = 0,4939
6


Vật liệu

Thành tiền
Nhân công Máy thi công

4,881,672.8 15,344,554.6

8,147,883.1

1,631,915.2

1,010,977.7

54,634.2


STT
20

21

22

Mã số
Đơn giá
Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá
Vật liệu Nhân công Máy T.C
AF.61422 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép tấn

0.0848 16,393,332. 2,206,369. 479,880.
bê tơng tại chỗ, cốt thép cột, trụ,
đường kính <=18 mm, cột, trụ cao
<=16 m
(38,8+46)/1000 = 0,0848
AF.61432 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép tấn
3.1662 16,419,000. 1,916,229. 551,779.
bê tơng tại chỗ, cốt thép cột, trụ,
đường kính >18 mm, cột, trụ cao
<=16 m
(164,7+150,4+124,3+61+219,6+2
00,5+165,7+105,4+136,1+124,3+
111,6+164,7+150,4+124,3+100+
219,6+200,5+165,7+105,4+136,1
+124,3+111,6)/1000 = 3,1662
AF.32314 Bê tông sản xuất qua dây chuyền
trạm trộn tại hiện trường hoặc
thương phẩm, đổ bằng bơm bê
tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn
mái, mác 250
D1 : 6*(13,52-0,22-0,4)*0,35*(0,40,12) = 7,5852
D2 : 2*(13,52-0,22-0,4)*0,45*(0,40,12) = 3,2508
D2A : 4*(13,92-0,220,4)*0,45*(0,4-0,12) = 6,7032
D3 : 7*(10,92-2*0,192*0,3)*0,22*(0,4-0,12) = 4,2861
D3A : (2,7+0,22)*0,22*(0,3-0,12)
= 0,1156
D3A : 2*(2,7+0,22)*0,22*(0,30,12) = 0,2313
D3B : 4*(4-2*0,19)*0,22*(0,30,12) = 0,5734
D4 : (2,7-0,22)*0,22*(0,3-0,12) =
0,0982

D5 : 2*(1,2-0,22)*0,22*(0,3-0,12)
= 0,0776

m3

32.8151

1,161,619.

7

554,299.

161,656.

Thành tiền
Vật liệu
Nhân công Máy thi công
1,390,154.6
187,100.1
40,693.8

51,985,837.8

6,067,164.3

1,747,042.7

38,118,643.6 18,189,377.1


5,304,757.8


STT

23

24

Mã số
Đơn giá
Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá
Vật liệu Nhân công Máy T.C
DM1 : 9,915*0,35*(0,4-0,12) =
0,9717
DM2 : 10,27*0,45*(0,4-0,12) =
1,294
DM3 : 9,465*0,22*(0,4-0,12) =
0,583
DM4 : 9,465*0,45*(0,4-0,12) =
1,1926
DM5 : 9,975*0,35*(0,4-0,12) =
0,9776
DM6 : 13,63*0,22*(0,4-0,12) =
0,8396
DM7 : 10,92*0,22*(0,4-0,12) =
0,6727
DM8 : 10,92*0,22*(0,4-0,12) =
0,6727

DM9 : 6,61*0,3*(0,3-0,12) =
0,3569
DM10 : 4,31*0,22*(0,3-0,12) =
0,1707
DP1 : 8*3,57*0,22*(0,4-0,12) =
1,7593
DP2 : 3*2,18*0,22*(0,4-0,12) =
0,4029
AF.61512 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép tấn
2.1634 16,497,030. 3,587,786. 110,618.
bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm,
giằng, đường kính <=10 mm, ở độ
cao <=16 m
(322,7+122,7+95,5+255,7+202+2
49,9+18,3+51,3+6,8+6,8+98,9+2
4,7+249,9+49,9+11,4+44,4+62+
40,7+56,9+44,8+30,2+33,4+35,7
+17,8+10,2+9,8+11)/1000 =
2,1634
AF.61522 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép tấn
2.9436 16,391,100. 2,254,004. 470,836.
bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm,
giằng, đường kính <=18 mm, ở độ
cao <=16 m
8

Vật liệu

Thành tiền
Nhân công Máy thi công


35,689,674.7

7,761,816.2

239,311.

48,248,842.

6,634,886.2

1,385,952.8


STT

25

26

Mã số
Đơn giá
Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá
Vật liệu Nhân công Máy T.C
(112,7+489,5+456+30,6+24,2+10
,4+9,1+11,2+8,7+152,5+133,3+3
8+30,8+481,2+456+16,9+14,5+2
4,2+20,6+28,8+25,2+45,8+43,4+
68,7+65,1+29,3+27,7+18,3+16,7

+13,4+12,1+15+13,7)/1000 =
2,9436
AF.61532 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép tấn
4.6242 16,416,024. 1,985,516. 540,389.
bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm,
giằng, đường kính >18 mm, ở độ
cao <=16 m
(633+597,5+340,4+44,6+321,3+6
99,9+89,2+661,7+94,1+82,3+46,
6+41,2+39,4+34+34,9+29,5+32,
8+25,7+43+35,8+52,5+45,4+46,
6+39,4+32,8+25,7+43+35,8+52,
5)/1000 = 4,3006
(45,4+37+29,8+46,6+41,2+39,4+
34+27,8+22,4)/1000 = 0,3236
AF.82111 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, 100m2
2.0838 2,848,782. 8,954,572. 589,973.
ván khuôn kim loại, ván khuôn
tường, cột vuông, cột chữ nhật, xà
dầm, giằng, cao <=16 m
D1 : 6*(13,52-0,22-0,4)*2*(0,40,12)/100 = 0,4334
D2 : 2*(13,52-0,22-0,4)*2*(0,40,12)/100 = 0,1445
D2A : 4*(13,92-0,22-0,4)*2*(0,40,12)/100 = 0,2979
D3 : 7*(10,92-2*0,192*0,3)*2*(0,4-0,12)/100 = 0,3896
D3A : (2,7+0,22)*2*(0,30,12)/100 = 0,0105
D3A : 2*(2,7+0,22)*2*(0,30,12)/100 = 0,021
D3B : 4*(4-2*0,19)*2*(0,30,12)/100 = 0,0521

9


Vật liệu

75,910,978.2

Thành tiền
Nhân công Máy thi công

9,181,423.1

2,498,866.8

5,936,291.9 18,659,537.1

1,229,385.7


STT

27

Mã số
Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá
D4 : (2,7-0,22)*2*(0,3-0,12)/100 =
0,0089
D5 : 2*(1,2-0,22)*2*(0,30,12)/100 = 0,0071
DM1 : 10,78*2*(0,4-0,12)/100 =
0,0604
DM2 : 10,27*2*(0,4-0,12)/100 =
0,0575

DM3 : 10,27*2*(0,4-0,12)/100 =
0,0575
DM4 : 9,465*2*(0,4-0,12)/100 =
0,053
DM5 : 9,975*2*(0,4-0,12)/100 =
0,0559
DM6 : 13,63*2*(0,4-0,12)/100 =
0,0763
DM7 : 10,92*2*(0,4-0,12)/100 =
0,0612
DM8 : 10,92*2*(0,4-0,12)/100 =
0,0612
DM9 : 6,61*2*(0,3-0,12)/100 =
0,0238
DM10 : 4,31*2*(0,3-0,12)/100 =
0,0155
DP1 : 8*3,57*2*(0,4-0,12)/100 =
0,1599
DP2 : 3*2,18*2*(0,4-0,12)/100 =
0,0366
AF.32314 Bê tông sản xuất qua dây chuyền
m3
70.0849
trạm trộn tại hiện trường hoặc
thương phẩm, đổ bằng bơm bê
tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn
mái, mác 250
Tầng 2
(14,5-1,2+0,22)*(10,7+0,22)*0,12
= 17,7166


Vật liệu

1,161,619.

10

Đơn giá
Nhân công Máy T.C

554,299.

161,656.

Vật liệu

81,411,951.5

Thành tiền
Nhân công Máy thi công

38,847,990. 11,329,644.6


STT

28

Mã số
Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng

Đơn giá
Ban công : (2,7+0,22)*1,2*0,12 =
0,4205
Trừ thang : -(2,4-0,22)*(40,24*2)*0,12 = -0,9208
Tầng 3, tum
2*(14,51,2+0,22)*(10,7+0,22)*0,12 =
35,4332
Ban công :
2*(2,7+0,23*2)*0,4*0,12 =
0,3034
Trừ thang : -2*(2,4-0,22)*(40,24*2)*0,12 = -1,8417
Tầng mái
2*6,61*(1,13+0,865+3,325)*0,12
= 8,4396
2*4*(1,935+0,865+3,325)*0,12 =
5,88
Mái vát mặt trước trục D-A
2*1/2*5,06*3,305*0,15 = 2,5085
2*1/2*1,1*2,615*0,15 = 0,4315
Mái vát ở vị trí cửa sổ:
8*0,9*1,5*0,1 = 1,08
1*0,9*2,41*0,1 = 0,2169
Mái vát ở vị trí sảnh chính
(0,686+0,91)*2,614*0,1 = 0,4172
AF.61711 Cơng tác sản xuất lắp dựng cốt thép
bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái,
cao <=16 m, đường kính <=10 mm
Tầng 2 :
(47,4+11,4+17+16,1+12,2+11,9+
53,1+92+91,4+116,9+10,7+10,1

+8,6+8,3+217,2+100,4+49,6+31,
1+58,7+34,6+17,4+17+21,2+20,
3+41,7+44,5+71,3+19,8+30,9+4,
6)/1000 = 1,2874

tấn

Vật liệu

5.8693 16,497,030.

11

Đơn giá
Nhân công Máy T.C

3,167,731.

96,619.

Vật liệu

Thành tiền
Nhân công Máy thi công

96,826,018.2 18,592,363.6

567,085.9



STT

29

Mã số
Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá
Tầng 3 :
(47,7+11,4+17+16,1+12,2+11,9+
53,1+94,6+94+116,9+21,9+21,3
+217,2+100,4+49,6+31,1+58,7+
34,6+17,4+17+21,2+20,3+41,7+
44,5+71,3+19,8+30,9+4,6)/1000
= 1,2984
Tầng tum:
(47,4+11,4+17+16,1+12,2+11,9+
53,1+94,6+94+134,3+21,9+21,3
+265+122,5+49,6+31,1+25,2+14
,8+41,7+44,5+71,3+19,8+30,9+4
,6)/1000 = 1,2562
Tầng mái
(16,6+16,4+201,6+198,6+124,4+
121,4+32,7+31,8+108,7+106,9+1
27,5+125,3+40,9+39,4+201,2+19
8,5+106,9+106,1+43,8+43,4+8,7
+8,5+9,3+8,7)/1000 = 2,0273
AF.82311 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, 100m2
ván khuôn kim loại, ván khuôn sàn
mái, cao <=16 m
Tầng 2

(14,5-1,2+0,22)*(10,7+0,22)/100
= 1,4764
Ban công : (2,7+0,22)*1,2/100 =
0,035
Trừ thang : -(2,4-0,22)*(40,24*2)/100 = -0,0767
Bo biên : (14,51,2+0,2+10,7+0,22)*2*0,12 =
5,8608
Tầng 3, tum
2*(14,51,2+0,22)*(10,7+0,22)/100 =
2,9528

11.6702

Vật liệu

3,074,516.

12

Đơn giá
Nhân công Máy T.C

7,602,498.

589,973.

Vật liệu

Thành tiền
Nhân công Máy thi công


35,880,216.6 88,722,672.2

6,885,102.9


STT

Mã số
Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá
Ban công :
2*(2,7+0,23*2)*0,4/100 = 0,0253

Vật liệu

Trừ thang : -2*(2,4-0,22)*(40,24*2)/100 = -0,1535
Bo biên : (14,51,2+0,2+10,7+0,22)*2*0,12/100
= 0,0586
Tầng mái
2*6,61*(1,13+0,865+3,325)/100 =
0,7033
2*4*(1,935+0,865+3,325)/100 =
0,49
Mái vát mặt trước trục D-A
2*1/2*5,06*3,305*0,12/100 =
0,0201
2*1/2*1,1*2,615*0,12/100 =
0,0035
Mái vát ở vị trí cửa sổ:

8*0,9*1,5/100 = 0,108
1*0,9*2,41/100 = 0,0217
Mái vát ở vị trí sảnh chính
(0,686+0,91)*2,614/100 = 0,0417
Bo biên
2*(6,61+1,13+0,865+3,325)*0,12/
100 = 0,0286
2*(4+1,935+0,865+3,325)*0,12/1
00 = 0,0243
Mái vát mặt trước trục D-A
2*(5,06+3,305)*0,12/100 =
0,0201
2*1(,1+2,615)*0,12/100 = 0,0035
= 0,0035
Mái vát ở vị trí cửa sổ:
8*(0,9+1,5)*0,1/100 = 0,0192
1*(0,9+2,41)*0,1/100 = 0,0033
Mái vát ở vị trí sảnh chính

13

Đơn giá
Nhân cơng Máy T.C

Vật liệu

Thành tiền
Nhân công Máy thi công



STT

30

31

32

33

Mã số
Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá
(0,686+0,91+2,614)*0,1/100 =
0,0042
IV. THANG, LANH TƠ
AF.12615 Bê tơng sản xuất bằng máy trộn m3
2.3066
đổ bằng thủ công, bê tông cầu
thang thường, đá 1x2, mác 300
DT : 1,06*0,22*0,3 = 0,07
Bản thang :
2*(2,85+0,9)*1,06*0,1 = 0,795
2*2*(2,5+0,9)*1,06*0,1 = 1,4416
AF.61812 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép
bê tông tại chỗ, cốt thép cầu thang,
đường kính <=10 mm, cao <=16 m

tấn


(19,1+17,7+16,5+16,4+34,2+31,8
+30,8+30,5)/1000 = 0,197
AF.81161 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, 100m2
ván khuôn gỗ, cầu thang thường
DT : 1,06*2*0,3/100 = 0,0064
Bản thang :
2*(2,85+0,9)*1,06/100 = 0,0795
2*2*(2,5+0,9)*1,06/100 = 0,1442
Bo biên
Bản thang :
2*(2,85+0,9)*2*0,1/100 = 0,015
2*2*(2,5+0,9)*2*0,1/100 =
0,0272
AF.12513 Bê tông sản xuất bằng máy trộn đổ bằng thủ công, bê tông lanh
tô,lanh tô liền mái hắt,máng
nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 200
LT1 : 29*0,9*0,33*0,15 = 1,292
LT2 : 1*0,9*0,33*0,15 = 0,0446
LT3 : 5*0,6*0,33*0,15 = 0,1485
LT4 : 6*0,75*0,11*0,15 = 0,0743
LT5 : 6*0,93*0,11*0,15 = 0,0921

m3

Vật liệu

Đơn giá
Nhân công Máy T.C

Vật liệu


Thành tiền
Nhân công Máy thi công

1,189,451.

627,917.

83,950.

2,743,587.7

1,448,353.4

193,639.1

0.197 16,497,030.

4,007,841.

110,618.

3,249,914.9

789,544.7

21,791.7

1,058,989.9


2,914,785.2

0.

1,243,949.

1,557,535.8

158,917.4

0.2723

3,889,056. 10,704,316.

1.893

657,131.

14

822,787.

83,950.


STT

34

35


36

Mã số
Đơn giá
Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá
Vật liệu Nhân công Máy T.C
LT6 : 2*0,9*0,11*0,15 = 0,0297
LT7 : 2*1,26*0,33*0,15 = 0,1247
LT8 : 1*1,76*0,33*0,15 = 0,0871
AF.81152 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, 100m2
0.2648 3,329,920. 6,659,788.
ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô,
lanh tô liền mái hắt, máng nước,
tấm đan
LT1 : 29*0,9*(0,33+2*0,15)/100 =
0,1644
LT2 : 1*0,9*(0,33+2*0,15)/100 =
0,0057
LT3 : 5*0,6*(0,33+2*0,15)/100 =
0,0189
LT4 : 6*0,75*(0,11+2*0,15)/100 =
0,0185
LT5 : 6*0,93*(0,11+2*0,15)/100 =
0,0229
LT6 : 2*0,9*(0,11+2*0,15)/100 =
0,0074
LT7 : 2*1,26*(0,33+2*0,15)/100 =
0,0159

LT8 : 1*1,76*(0,33+2*0,15)/100 =
0,0111
AF.61612 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép tấn
0.0469 16,497,030. 4,787,324. 110,618.
bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền
mái hắt, máng nước, đường kính
<=10 mm, cao <=16 m
(23,2+0,7+3,1+1,9+2,2+0,7+0,3
+9,1+5,7)/1000 = 0,0469
AF.61622 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép tấn
0.1928 16,389,556. 4,544,818. 467,486.
bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền
mái hắt, máng nước, đường kính
>10 mm, cao <=16 m
(108,1+3,3+14,6+13,3+15,4+5+2
,3+18,8+12)/1000 = 0,1928
B.KIẾN TRÚC
I.PHẦN XÂY
15

Vật liệu

Thành tiền
Nhân công Máy thi công

881,762.8

1,763,511.9

0.


773,710.7

224,525.5

5,188.

3,159,906.4

876,240.9

90,131.3


Mã số
Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá
37 AE.22224 Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây tường m3
181.4523
thẳng, chiều dày <=33 cm, cao
<=16 m, vữa XM mác 75
Tầng 1
Trục 2,5 : 2*(10,924*0,3)*0,22*(3,9-0,4) = 14,9688
Trục 4 đoạn A-B Và C-D :
2*3,67*0,22*(3,9-0,4) = 5,6518
Trục 3 đoạn C-D : 4*0,11*(3,90,4) = 1,54
Trục A,D : 2*(6,4+6,9-0,40,22)*0,22*(3,9-0,4) = 19,5272
Trôc C đoạn 2-3 : 3,6*0,22*(3,90,4) = 2,772
Tường khu vệ sinh
2*2,48*0,11*3,9 = 2,1278

3,07*0,11*(3,9-0,4) = 1,182
Tường xây ốp cột
Trục A-2 : 2*0,45*0,11*3,9 =
0,3861
Trục A-4 : 0,45*0,11*3,9 = 0,1931

STT

Đơn giá
Thành tiền
Vật liệu Nhân công Máy T.C
Vật liệu
Nhân công Máy thi công
889,665.
426,550.
22,353. 161,431,760.5 77,398,478.6 4,056,003.3

Trục A-5 : 0,45*0,11*3,9 = 0,1931
Trục D-5 : 0,45*0,11*3,9 = 0,1931
Trục D-4 : 0,45*0,11*3,9 = 0,1931
Trục D-2 : 2*0,45*0,11*3,9 =
0,3861
Trục C,B-2 : 2*0,45*0,11*3,9 =
0,3861
Trục C,B-1 : 2*(0,45*0,450,22*0,22)*2,7 = 0,8321
Hộp kỹ thuật :
(0,35+0,355)*0,055*3,9 = 0,1512
16



STT

Mã số
Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá
Đỡ mái hắt : 3,6*(1,4+1,65)*0,22
= 2,4156
Tầng 2
Trục 2,5 : 2*(10,924*0,3)*0,22*(3,6-0,4) = 13,6858
Trôc 4 đoạn A-B Và C-D :
2*3,67*0,22*(3,6-0,4) = 5,1674
Trục 3 đoạn C-D : 4*0,11*(3,60,4) = 1,408
Trục A,D : 2*(6,4+6,9-0,40,22)*0,22*(3,6-0,4) = 17,8534
Trôc B đoạn 4-5 : 6,07*0,11*(3,60,4) = 2,1366
Trôc B đoạn 3-4 : (1,280,33)*0,33*(3,6-0,4) = 1,0032
Trục C đoạn 2-3 : 3,6*0,22*(3,90,4) = 2,772
tường khu vệ sinh WC4.
2*(2,84+1,325)*0,11*3,9 =
3,5736
Phòng thay đồ : 2,24*0,11*(3,60,4) = 0,7885
2*2,59*0,11*3,6 = 2,0513
1,37*0,11*(3,6-0,4) = 0,4822
Tường khu vệ sinh WC 3
3,9*0,11*(3,6-0,4) = 1,3728
Hộp kỹ thuật :
(0,6+0,315)*0,055*3,9 = 0,1963
Tường xây ốp cột
Trục A-2 : 2*0,45*0,11*3,6 =
0,3564
Trục A-4 : 0,45*0,11*3,6 = 0,1782


Vật liệu

Trục A-5 : 0,45*0,11*3,6 = 0,1782
Trục D-5 : 0,45*0,11*3,6 = 0,1782
17

Đơn giá
Nhân công Máy T.C

Vật liệu

Thành tiền
Nhân công Máy thi công


STT

Mã số
Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá
Trục D-4 : 0,45*0,11*3,6 = 0,1782

Vật liệu

Trục D-2 : 2*0,45*0,11*3,6 =
0,3564
Trục C,B-2 : 2*0,45*0,11*3,6 =
0,3564
Tầng 3

Trục 2,5 : 2*(10,924*0,3)*0,22*(3,6-0,4) = 13,6858
Trôc 4 đoạn A-B và C-D :
2*3,67*0,22*(3,6-0,4) = 5,1674
Trục 3 đoạn C-D : 4*0,11*(3,60,4) = 1,408
Trục A,D : 2*(6,4+6,9-0,40,22)*0,22*(3,6-0,4) = 17,8534
Trục B đoạn 4-5 : 6,07*0,11*(3,60,4) = 2,1366
Trục B đoạn 3-4 : (1,280,33)*0,33*(3,6-0,4) = 1,0032
Tường khu vệ sinh WC6
2*(2,84+1,325)*0,11*3,9 =
3,5736
Phòng thay đồ : 2,24*0,11*(3,60,4) = 0,7885
2*2,59*0,11*3,6 = 2,0513
1,37*0,11*(3,6-0,4) = 0,4822
tường khu vệ sinh WC5
3,9*0,11*(3,6-0,4) = 1,3728
Hộp kỹ thuật :
(0,6+0,315)*0,055*3,9 = 0,1963
Tường xây ốp cột
Trục A-2 : 2*0,45*0,11*3,6 =
0,3564
Trục A-4 : 0,45*0,11*3,6 = 0,1782
Trục A-5 : 0,45*0,11*3,6 = 0,1782
18

Đơn giá
Nhân công Máy T.C

Vật liệu

Thành tiền

Nhân công Máy thi công


STT

Mã số
Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá
Trục D-5 : 0,45*0,11*3,6 = 0,1782

Vật liệu

Trục D-4 : 0,45*0,11*3,6 = 0,1782
Trục D-2 : 2*0,45*0,11*3,6 =
0,3564
Trục C,B-2 : 2*0,45*0,11*3,6 =
0,3564
Tầng tum
Trục 2 : 1*(10,924*0,3+2*0,4)*0,22*2,6 = 6,0174
Trục 5 : 1*(10,92-4*0,3)*0,11*(30,4) = 2,7799
Trục 4 : (10,92-0,222*0,33)*0,22*2 = 4,4176
Trục 3 đoạn C-D : 4*0,11*2,55 =
1,122
Trục D : 1*(6,9-0,22)*0,22*(3,60,4) = 4,7027
Trục A đoạn 2-4 : 1*(6,4+6,9-0,40,22)*0,22*(3-0,4) = 7,253
Trục A đoạn 4-5 : 1*(6,4-0,190,22)*0,22*(3-0,4) = 3,4263
Tường khu vệ sinh
2*(2,73+0,75+0,575)*0,11*(2,1+
0,2) = 2,0518
Hộp kỹ thuật :

(0,29+0,355)*0,055*2,3 = 0,0816
Xây bậu cửa sổ :
28*0,125*0,1*1,571 = 0,5499
Bo viền cửa sổ :
28*(1,84+1,5)*2*0,22*0,11 =
4,5264
Xây ốp gạch tạo nét kiến trúc mái
sảnh 3:
19

Đơn giá
Nhân công Máy T.C

Vật liệu

Thành tiền
Nhân công Máy thi công


STT

Mã số
Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá
(0,74+0,6*2+1+0,8)*2*(0,11*0,1
75+0,11*0,1+0,13+0,1) = 1,9467

Vật liệu

Đơn giá

Nhân công Máy T.C

Vật liệu

Thành tiền
Nhân công Máy thi công

Xây ốp gạch tạo nét kiến trúc mái
sảnh 4
(0,74+0,6*2+1+0,8)*2*(0,11*0,1
75+0,11*0,1+0,13+0,1) = 1,9467
Xây tường tiểu cảnh :
3*2,603*0,11*1 = 0,859
Phần trừ
D1 : -1*1,76*2,7*0,22 = -1,0454
D2 : -8*0,9*2,74*0,11 = -2,1701
D3 : -1*0,75*2,74*0,22 = -0,4521
D4 : -1*1,2*2*0,22 = -0,528
D5 : -1*0,75*2*0,22 = -0,33
DW : -7*0,75*2*0,11 = -1,155
S1 : -2*1,26*1,8*0,22 = -0,9979
S2 : -25*0,9*1,8*0,22 = -8,91
S3 : -5*0,5*0,5*0,22 = -0,275
S4 : -1*0,9*1,1*0,22 = -0,2178
VK1 : -0,9*5,44*0,22 = -1,0771
VK2 : -0,95*9,3*0,22 = -1,9437
II.PHẦN TRÁT, BẢ, SƠN
38 AK.21124 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa
XM mác 75
Tầng 1

Trục 2,5 : 2*10,92*(3,9-0,4) =
76,44
Trục A,D : 2*(6,4+6,9)*(3,9-0,4)
= 93,1
Tường xây ốp cột
21*0,11*3,9 = 9,009
Tầng 2
Trục 2,5 : 2*10,92*(3,6-0,4) =
69,888

m2

419.7797

7,542.

20

60,820.

745.

3,165,978.5 25,531,001.4

312,735.9


STT

Mã số

Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá
Trục A,D : 2*(6,4+6,9)*(3,6-0,4)
= 85,12
Tường xây ốp cột
21*0,11*3,6 = 8,316
Tầng 3
Trục 2,5 : 2*10,92*0,22*(3,6-0,4)
= 15,3754
Trục A,D : 2*(6,4+6,9)*0,22*(3,60,4) = 18,7264

Vật liệu

Tường xây ốp cột
21*0,11*3,6 = 8,316
Tầng tum
Trục 2 :
1*(10,92+2*0,4)*0,22*2,6 =
6,7038
Trục 5 : 1*10,92*0,11*(3-0,4) =
3,1231
Trục D : 1*6,9*0,22*(3,6-0,4) =
4,8576
Trục A đoạn 2-4 :
1*(6,4+6,9)*0,22*(3-0,4) = 7,6076
Trục A đoạn 4-5 : 1*6,4*0,22*(30,4) = 3,6608
Xây bậu cửa sổ :
28*(0,125+0,1)*1,571 = 9,8973
Trát mặt đứng mái sảng 2:
10,92*0,9 = 9,828

1/2*6,126*3,602 = 11,0329
Trát mặt đứng mái sảng 3,4
2*1,58*7,23 = 22,8468
2*1/2*7,23*3 = 21,69
Phần trừ
D1 : -1*1,76*2,7 = -4,752
S1 : -2*1,26*1,8 = -4,536
S2 : -25*0,9*1,8 = -40,5
S3 : -5*0,5*0,5 = -1,25

21

Đơn giá
Nhân công Máy T.C

Vật liệu

Thành tiền
Nhân công Máy thi công


×