Cộng hoà xà hội chủ nghĩa việt nam
Độc lập tự do hạnh phúc
Ngày 21 tháng
Dự toán thiết kế
Công trình :
Hạng mục :
Giá trị dự toán :
Chủ trì công trình
nhà 5 tầng chung c hng lộc
hệ thống điện nhẹ
Lập dự toán
Kiểm tra
Công ty thiết kế
12 năm
2023
Bảng dự toán
Công trình : nhà 5 tầng chung c hng lộc
Hạng mục : hệ thống điện nhẹ
STT
mÃ
hiệu
Nội dung công việc
Mạng điện thoại
6 TT
Hộp cáp HC (10x2)
8 TT
Hộp cáp HC (50x2)
9 TT
Ô cắm điện thoại ngầm tờng RJ-11 (hạt ổ cắm +
mặt nạ + đế âm tờng)
10 ZF.5910 Dây thuê bao điện thoại 2x2x0,5
11 ZF.5910 Cáp VNDS 10x2x0,4
14 ZF.2220 Ông nhựa luồn dây D16
Tổng cộng
Đơn
vị
Khối
lợng
Vật liệu
Đơn giá
Nhân công
Máy
Vật liệu
Thành tiền
Nhân công
cái
cái
cái
4.000
1.000
118.000
114,900
300,000
92,409
50,000
50,000
459,600
300,000
10,904,262
200,000
50,000
m
m
m
1,200.000
40.000
1,000.000
5,250
8,295
1,500
3,500
341
1,500
6,300,000
331,800
1,500,000
19,795,662
4,200,000
13,640
1,500,000
5,963,640
Page 1
Máy
Dien thoai.xls
Bảng tổng hợp kinh phí dự toán
Công trình: trung tâm đào tạo và bồi dỡng cán bộ kiểm toán nhà nớc
Hạng mục: Phòng Cháy Chữa Cháy
TT
1
Khoản mục chi phí
Cách tính
Chi phí theo đơn giá
Chi phí Vật liệu
188,138,501
Chi phí Nhân công
2
23,241,852
Máy thi công
787,412
Chi phí trực tiếp
Chi phí Vật liệu
a
Chi phí Nhân công
b*1.53
Máy thi công
C*1.16
Trực tiếp phí khác
3
4
5
6
7
8
1.5*%(VL+NC+M)
Cộng trực tiếp
Vl + nc + m+TT
Chi phÝ chung
6%*T
Thu nhËp chÞu th tÝnh tr−íc
( t + c )* 5.5%
Giá trị dự toán trớc thuế
( t +c+tl+GL )
Thuế VAT 10%
TổngGiá trị dự toán xây lắp sau thuế
Chi phí lám trại để ở phục vụ thi công
Tổng cộng
Giá trị (vnđ)
35,560,033
913,398
3,369,179
227,981,111
13,678,867
13,291,299
254,951,276
G*10%
25,495,128
(VAT+G)
280,446,404
GXDCPT*1%
2,804,464
GXDCPT +TB + GXDLT
Du Toan PCCC..xls
188,138,501
283,250,868
Ký hiệu
a
b
c
Vl
Nc
M
TT
T
C
Tl
G
VAT
GXDCPT
GXDLT
GXD
TT
MÃ
Hiệu
I
Bản dự toán chi tiết hạng mục phòng cháy chữa cháy
Tên công việc
Đơn
vị
Khối
Lợng
V.liệu
Đơn giá (VNĐ)
N.Công
Máy
V.liệu
Thành tiền (VNĐ)
N.Công
Máy
thiết bị chữa cháy
67
$PCCC
Tủ điều khiển hệ thống bơm điện chữa cháy từ xa theo sơ đồ
tam giác
68
$PCCC
Máy bơm điện chữa cháy Model: CM50-200B công suất P=
Chiếc
11 KW chiều cao cột áp đẩy Hmax= 32-51m
Tỉng céng
Tđ
1.00
7,000,000
7,000,000
0
0
1.00
25,000,000
25,000,000
0
0
32,000,000
0
0
TT
MÃ
Hiệu
I
1
2
Bản dự toán chi tiết hạng mục phòng cháy chữa cháy
Tên công việc
Đào đất lắp trụ, lắp ống, lắp bơm chữa cháy <=3m, sâu<=1m
đất cấp II
* Cấp điện điều khiển xa: 150*0,2*0,2*1,22 = 7.32
AB.11412 * §−êng èng: 150*0,5*0,6*1,22= 54.9
* CÊp điện trạm bơm: 100*0,2*0,2*1.22= 4.88
* Trụ chữa cháy: 1*0.5*1*1.2=0.6
* Tủ liên hợp chữa cháy ngoài nhà: 2*0.5*1.2*1.2=1.44
AB.13313 Đắp nền công trình, đất cấp II, độ chặt yêu cầu K=0,95
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ, ô tô tải trọng 7 tấn trong
phạm vi 1km, đất cấp II
AB.41422
4
Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, Bê
tông đá 1x2 chiều rộng <=250, mác 200
AF.11213 * Trụ chữa cháy: 1*0.5*0.5*0.3= 0.075
* Đế máy bơm: 2*2*0.5*0.8= 1.6
* Đế tủ liên hợp 1*0.5*0.75*0.3=0.23
6
Lợng
V.liệu
Đơn giá (VNĐ)
N.Công
Máy
V.liệu
Thành tiền (VNĐ)
N.Công
Máy
$PCCC
$PCCC
8
$PCCC
9
BB.37105
10
$PCCC
12
$PCCC
$PCCC
m3
67.87
46,545
0
3,159,009
0
m3
40.00
38,874
0
1,554,960
0
100 m3
0.20
m3
1.91
659,000
76,798
100m2
0.15
3,568,900
Chiếc
2.00
Chiếc
735,412
146,300
27,201
1,252,118
535,335
187,818
0
9,980,000
96,000
19,960,000
192,000
0
2.00
1,298,000
56,000
2,596,000
112,000
0
Chiếc
2.00
760,000
47,800
1,520,000
95,600
0
Lắp đặt bích thép đặc chiụ áp lực đờng kính ngoài D100 lắp
trụ chữa cháy
Chiếc
4.00
165,000
29,081
660,000
116,324
64,128
Lắp đặt giăng + Đệm cao su cho trụ chữa cháy
Chiếc
Chiếc
40.00
18,000
5,000
720,000
200,000
0
Chiếc
2.00
Du Toan PCCC..xls
1,980,000
89,000
3,960,000
178,000
Lắp đặt trụ chữa cháy ngoài nhà TCVN 6379-1998
Lắp đặt cút cong chuyên dụng có đế đỡ cho trụ chữa cháy
ngoài nhà TCVN 6379-1998
Lắp đặt côn thu D125-100 chuyên dụng lắp trụ chữa cháy
ngoài nhà thân trụ D100 hai họng ra D65
Lắp đặt Bu lông + Êcu M18
Lắp đặt tủ thiết bị chữa cháy ngoài trời
18,000
5,000
14,279
147,082
1,255,395
Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ móng cọc,
AF.81122 móng vuông, chữ nhật
* Trụ chữa cháy + Đế máy bơm + Đế tủ liên hợp
7
11
vị
Khối
Phần xây lắp chữa cháy
3
5
Đơn
16,032
0
0
0
0
TT
MÃ
Hiệu
Tên công việc
Đơn
vị
13
$PCCC
Lắp đặt cuộn vòi chữa cháy D65 dài 20m -10A
Cuộn
16
$PCCC
Lắp đặt lăng phun chuyên dụng PCCC D65*19
Cái
14
15
17
$PCCC
$PCCC
$PCCC
Lắp đặt khớp nối đầu vòi D65
Cái
Lắp đặt hỗn hợp D66-77
Lợng
12.00
24.00
V.liệu
Đơn giá (VNĐ)
980,000
N.Công
18,000
85,000
15,600
V.liệu
11,760,000
N.Công
216,000
Máy
0
2,040,000
374,400
0
125,000
185,000
12,500
740,000
50,000
0
Cái
2.00
150,000
16,500
300,000
33,000
0
1.42
18,277,100
2,342,676
25,953,482
3,326,600
0
4.00
12,500
Máy
Thành tiền (VNĐ)
4.00
Cái
Lắp đặt khoá chuyên dụng mở trụ chữa cháy TCVN63791998
Khối
500,000
50,000
0
18
BB14308 Lắp đặt ống thép D100 ống dài 6m bằng PP hàn mặt bích
100m
19
BB.14306
100m
0.06
12,802,100
2,105,715
768,126
126,343
0
20
BB.14304
100m
0.78
7,702,600
1,734,119
6,008,028
1,352,613
0
21
BB.14301 Lắp đặt ống thép tráng kẽm D20
100m
0.24
2,714,800
1,171,876
651,552
281,250
0
23
BB.26107 Lắp đặt măng xông tráng kẽm D80 chịu áp lực PCCC
45,000
10,232
10,232
0
61,935
0
22
Lắp đặt ống thép tráng kẽm D80 ống dài 6m bằng PP măng
xông chịu áp lực PCCC
Lắp đặt ống thép tráng kẽm D50 ống dài 6 m bằng PP măng
xông chịu áp lực PCCC
BB.26110 Lắp đặt măng xông tráng kẽm D100 chịu áp lực PCCC
Chiếc
24
BB.26106 Lắp đặt măng xông tráng kẽm D50 chịu áp lực PCCC
Cái
32
BB.26106 Lắp đặt tê thép tráng kẽm D50 chịu áp lực PCCC
30
Cái
BB.26110 Lắp đặt tê thép D100 bằng PP măng xông
Chiếc
26
BB.26110 Lắp đặt cút thép D100 bằng PP măng xông
28
BB.26106 Lắp đặt cút thép tráng kẽm D50 chịu áp lực PCCC
27
29
BB.26107 Lắp đặt cút thép D80 tráng kẽm chịu áp lực PCCC
BB.26102 Lắp đặt cút thép tráng kẽm D20
33
BB.26110 Lắp đặt côn thép D100-65 Bằng PP măng xông
35
BB.26109 Lắp đặt rắc co tráng kẽm D100 chịu áp lực PCCC
34
36
37
BB.26107 Lắp đặt côn thu D80 chịu áp lực PCCC
BB.26107 Lắp đặt rắc co tráng kẽm D80 chịu áp lực PCCC
BB.26106 Lắp đặt rắc co tráng kẽm D50 chịu áp lực PCCC
36.00
1.00
12.00
60,030
13,901
12,387
2,161,080
445,932
9,155
166,812
109,860
9,155
259,420
91,550
0
195,000
30,696
0
44,430
0
20,464
0
5.00
113,448
12,387
Chiếc
12.00
78,039
12,387
Cái
32.00
Chiếc
1.00
Cái
Cái
10.00
25,942
45,000
567,240
936,468
148,644
9,155
578,282
292,960
60,030
12,387
60,030
12,387
2.00
180,712
11,309
361,424
Cái
2.00
Du Toan PCCC..xls
40,829
9,155
81,658
Cái
Cái
Cái
Cái
3.00
65,000
10,232
5.00
6,000
8,886
2.00
1.00
18,071
45,000
120,000
10,232
10,232
30,000
90,000
120,000
22,618
10,232
18,310
0
0
0
0
0
0
0
TT
MÃ
Hiệu
Tên công việc
Đơn
vị
Khối
Lợng
38
BB.26109 Lắp đặt kép thép tráng kẽm D100 chịu áp lực PCCC
Cái
40
BB.26106 Lắp đặt kép thép tráng kẽm D50 chịu áp lực PCCC
Cái
9.00
BB.36601 Lắp đặt van 1 chiều D20
Cái
1.00
39
41
42
43
BB.26107 Lắp đặt kép thép tráng kẽm D80 chịu áp lực PCCC
BB.36601 Lắp đặt van thép D20
$PCCC
Lắp đặt Tủ thiết bị chữa cháy trong nhà
45
$PCCC
Lắp đặt Ren trong D50 chuyên dụng PCCC
48
$PCCC
Lắp đặt Lăng phun chuyên dụng PCCC D50*13
47
46
49
$PCCC
$PCCC
$PCCC
Lắp đặt Khớp nối đầu vòi D50
Lắp đặt Cuộn vòi chữa cháy D50 dài 20m -10A
Lắp đặt Nút ấn điều khiển bơm chữa cháy từ xa
Lắp đặt cáp tín hiệu điều khiển bơm chữa cháy từ xa 3x1,5
mm2
52
BA.16302
61
BA.14402 Lắp đặt ống nhựa D21 đặt chìm bảo vệ cáp
53
54
55
56
Cái
Cái
20,000
40,000
Cái
20.00
68,000
Cái
10.00
Cái
10.00
236,000
520,000
Cái
10.00
65,000
5,200
10.00
56,000
5,200
30.00
298,000
18,900
TBị
200,000
Máy bơm điện chữa cháy Model: CM50-200B công suất P=
Chiếc
11 KW chiều cao cột áp đẩy Hmax= 32-51m
64
$PCCC
Lắp đặt giảm gật & chống rung quán tính D65
Chiếc
2.00
1,200,000
45,000
BB.36103 Lắp đặt van một chiều mặt bích chuyên dụng PCCC D80
Cái
2.00
1,500,000
28,935
950,000
65,900
41
BB.36601 Lắp đặt van thép D80 mặt bích
63
71
74
$PCCC
Lắp đặt rọ hút D80 cho bơm chữa cháy
BB.35201 Lắp đặt đồng hồ áp lực hệ thống
Cái
Cái
Chiếc
2.00
1.00
Chiếc
1.00
Du Toan PCCC..xls
1,350,000
500,000
701,800
557
28,935
5,787
0
0
256,000
0
1,260,000
189,000
0
312,000
178,000
276,000
0
0
0
2,402,000
323,200
1,218,200
2,800,400
111,400
650,000
52,000
0
560,000
8,940,000
12,750,000
19,800
82,395
850,000
2,360,000
86,900
$PCCC
BB.36103 Lắp đặt van hai chiều mặt bích chuyên dụng PCCC D65
0
5,200,000
68
62
869,000
17,800
14,002
1.00
0
1,360,000
6,091
850,000
5,787
15,600
200.00
15.00
20,000
8,500,000
m
0
0
86,900
1,616
22,618
Máy
20,464
40,000
27,600
N.Công
90,000
5,787
5,787
12,010
Tủ
120,060
125,109
200.00
Cái
V.liệu
Thành tiền (VNĐ)
9,155
m
Lắp đặt Bình chữa cháy ABC MFZL4
Máy
10,232
18,900
126,000
10.00
11,309
25,600
10.00
Cuộn
N.Công
85,000
Cái
$PCCC
Lắp đặt Tủ đựng bình chữa cháy
13,901
850,000
Cái
$PCCC
1.00
45,000
10.00
Nội quy PCCC. Hanagashi
Tiêu lệnh PCCC. Hanagashi
2.00
60,030
Tủ
$PCCC
$PCCC
2.00
V.liệu
Đơn giá (VN§)
52,000
567,000
0
1,303,500
0
200,000
0
2,400,000
90,000
39,600
3,000,000
57,870
0
0
0
0
5,787
1,000,000
11,574
0
49,190
701,800
49,190
0
950,000
65,900
0
TT
72
MÃ
Hiệu
$
GTT
67
$PCCC
65
$PCCC
79
$
75
78
76
77
Tên công việc
m
Bích đặc lắp hệ bơm CC D80
Tủ điều khiển hệ thống bơm điện chữa cháy từ xa theo sơ đồ
tam giác
cái
Tủ
Khối
Lợng
50.00
6.00
1.00
Bu lông + Êcu lắp bơm CC
Bộ
10.00
Sơn chống gỉ +sơn ống
kg
8.00
Vật liệu phụ lắp ống + keo Epoxy
$
Băng keo + Dây đay
$
vị
Cáp điện 3x16+1x10
$
$
Đơn
Lô
Cát vàng
80
$
Giàn giáo phục vụ thi công
58
$PCCC
59
$PCCC
57
BA.16202
86
XA.1323 Đục lỗ xuyên sàn bê tông
87
$PCCC
Lắp đặt Đèn chỉ dẫn lối thoát nạn khi xảy ra cháy. Hanagashi
Model: HAE01
Lắp đặt Đèn sự chiếu sáng sự cố thoát nạn khi xảy ra cháy
có bộ lu điện 2-4 giờ. Hanagashi Model: HASC01
Lắp đặt cáp tín hiệu đèn chiếu sáng sự cố và đèn chỉ dẫn
thoát nạn 2x1,5mm2
Hiệu chỉnh hệ thống hoạt động, thử nghiệm toán trình PCCC
117,900
145,000
N.Công
3,650
TBị
350,000
20,000
3,000
Máy
V.liệu
Thành tiền (VNĐ)
5,895,000
870,000
2,000
N.Công
182,500
Máy
0
0
350,000
0
200,000
30,000
20,000
160,000
0
0
118,000
0
0
1.00
2,000,000
Cuộn
50.00
100,000
5,000,000
Kg
200.00
10.00
1,000
15,000
200,000
0
Cái
10.00
850,000
26,500
8,500,000
265,000
Cái
26.00
890,000
26,500
23,140,000
689,000
m
200.00
9,140
1,616
1,828,000
323,200
0
290,000
378,000
0
250,000
0
188,138,501
23,241,852
787,412
m3
Xi măng
V.liệu
Đơn giá (VNĐ)
Ngày
2.00
20,000
59,000
150,000
Lỗ
20.00
14,500
Công
5.000
50,000
Tổng cộng
Du Toan PCCC..xls
2,000,000
18,900
0
0
0
0
0
0
0
0
Dự toán 97 - Phiên bản 2001
Bảng dự toán
Công trình : khu chung c hng lộc
Hạng mục : Nhà 5 tầng
STT
mà hiệu
Đơn giá
Nội dung công việc
Đơn vị
phần kiến trúc
AB.31122 Đào nền bằng máy đào <=0,8 m3, máy ủi 100m3
<=110 CV, đổ lên phơng tiện vận chuyển,
đất cấp II
Đào máy 90%,,
trục 1-5:
(21,9+1,5)*(14,1+3)*2,5*1,22/100*0,9 =
10,984
trục 5'-8:
(16,5+1,1)*(14,7+3)*2,5*1,22/100*0,9 =
8,551
AB.11322 Đào móng băng công trình dân dụng, rộng m3
<=3 m, sâu <=2 m, đất cấp II
Đào TC 10%,,
1953,3*1/9 = 217,033
AB.13112 Lấp đất chân móng
(1953,3+217)/3 = 723,433
m3
AB.42322 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô 100m3
tự đổ 7T, đất cấp II
ĐG: 279.457 * 7 = 1.956.199
Tổng KL đất đắp
(1953,3+217)/100 = 21,703
trừ lấp: -723,4/100 = -7,234
Khối
lợng
#REF!
Đơn giá
Vật liệu Nhân công
0
241,719
Máy
Vật liệu
478,050
Thành tiền
Nhân công
Máy
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
0
41,209
0
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
0
31,375
0
#REF!
#REF!
#REF!
1,956,199
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
1
0
0
Dự toán 97 - Phiên bản 2001
STT
mà hiệu
Đơn giá
Nội dung công việc
trừ đắp nền: -322,2/100 = -3,222
Đơn vị
AF.11111 Bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng
m3
<=250 cm, mác 100
trục 1-5: (21,9+1,5)*(14,1+3)*0,1 =
40,014
trõ «: trơc1-2: -2*(7,2-1,1-1,5)*(6-1,51)*0,1 = -3,22
« trơc 2-4: -2*(7,5-2*1,5)*(6-1,51)*0,1 = -3,15
« trơc 4-5: -2*(7,2-1,5-2)*(6*1,51)*0,1 = -5,92
trơc 5'-8: (16,5+1,1)*(14,7+3)*0,1 =
31,152
trõ «: trôc 5'-6: -2*(6,6-1,2-2)*(6,3-1,51)*0,1 = -2,584
« trôc 6-7: -2*(3,3-2*1,2)*(6,3-1,51)*0,1 = -0,684
ô trục 7-8: -2*(6,6-1,1-1,2)*(6,3-1,51)*0,1 = -3,268
AF.11121 Bê tông lót nền, ®¸ 4x6, chiỊu réng >250 m3
cm, m¸c 100
trơc 1-5: 21,9*14,4*0,1 = 31,536
trõ GM: -(5*14,1+4*21,9)*0,22*0,1
= -3,478
trôc 5'-8: 16,5*14,7*0,1 = 24,255
trõ GM: -(4*14,7+4*16,5)*0,22*0,1
= -2,746
AB.13112 Đắp đất nền móng công trình bằng thủ
m3
công, độ chặt yêu cầu K=0,90
trục 1-5: 21,9*14,4*0,35 = 110,376
trừ GM: -(5*14,1+4*21,9)*0,22*0,35
= -12,174
Khối
lợng
Đơn giá
Vật liệu Nhân công
Máy
Vật liệu
Thành tiền
Nhân công
Máy
#REF!
250,049
66,496
14,056
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
250,049
55,257
14,056
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
0
31,375
0
#REF!
#REF!
#REF!
2
Dự toán 97 - Phiên bản 2001
STT
mà hiệu
Đơn giá
Nội dung công việc
Đơn vị
trục 5'-8: 16,5*14,7*0,35 = 84,893
trừ GM: -(4*14,7+4*16,5)*0,22*0,35
= -9,61
AF.11214 Bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 m3
cm, mác 250
móng băng MB:
trục 1: ,
đế: (14,1+2*1,4)*2*0,4 = 13,52
vát: (14,1+1,4)*(2+0,43)/2*0,4 = 7,533
cổ: 14,1*0,43*0,2 = 1,213
trục 2+4: ,
đế: 2*(14,1+2*1,4)*2,8*0,4 = 37,856
vát: 2*(14,1+1,4)*(2,8+0,43)/2*0,4 =
20,026
cổ: 2*14,1*0,43*0,2 = 2,425
trục 5: ,
đế: (14,1+2*1,4)*2*0,4 = 13,52
vát: (14,1+1,4)*(2+0,38)/2*0,4 = 7,378
cổ: 14,1*0,38*0,2 = 1,072
trục 5': ,
đế: (14,7+2*1,4)*2*0,4 = 14
vát: (14,7+1,4)*(2+0,38)/2*0,4 = 7,664
cỉ: 14,7*0,38*0,2 = 1,117
trơc 6+7: ,
®Õ: 2*(14,7+2*1,4)*2,2*0,4 = 30,8
vát: 2*(14,7+1,4)*(2,2+0,43)/2*0,4 =
16,937
cổ: 2*14,7*0,43*0,2 = 2,528
trục 8: ,
đế: (14,7+2*1,4)*2*0,4 = 14
vát: (14,7+1,4)*(2+0,43)/2*0,4 = 7,825
Khối
lợng
#REF!
3
Đơn giá
Vật liệu Nhân công
456,968
76,798
Máy
14,279
Vật liệu
#REF!
Thành tiền
Nhân công
Máy
#REF!
#REF!
Dự toán 97 - Phiên bản 2001
STT
mà hiệu
Đơn giá
Nội dung công việc
Đơn vị
cổ: 14,7*0,43*0,2 = 1,264
trục B+H:
đế: 2*(21,9-1-2*2,8-2)*2,8*0,4 =
29,792
vát: 2*(21,9-0,5-2,81)*(2,8+0,43)/2*0,4 = 22,739
cổ: 2*(21,9-3*0,43)*0,43*0,2 = 3,545
trục E+F:
đế: 2*(21,9-1-2*2,8-2)*1,95*0,4 =
20,748
vát: 2*(21,9-0,5-2,8-1)*(1,95+0,43)/2*0,4
= 16,755
cổ: 2*(21,9-3*0,43)*0,43*0,2 = 3,545
trục A+G:
đế: 2*(16,5-1-2*2,2-2)*2,8*0,4 =
20,384
vát: 2*(16,5-0,5-2,21)*(2,8+0,43)/2*0,4 = 16,538
cổ: 2*(16,5-3*0,43)*0,43*0,2 = 2,616
trục C+D:
đế: 2*(16,5-1-2*2,2-2)*1,95*0,4 =
14,196
vát: 2*(16,5-0,5-2,2-1)*(1,95+0,43)/2*0,4
= 12,186
cổ: 2*(16,5-3*0,43)*0,43*0,2 = 2,616
AF.81111 Ván khuôn móng băng
100m2
trục 1-5: ,
vòng ngoài: 2*(21,9+14,1)*0,4/100 =
0,288
2*(21,9+14,1)*0,2*2/100 = 0,288
ô trong: trục1-2: 2*(7,2-1,1-1,5+6-1,51)*2*0,4/100 = 0,13
Khối
lợng
#REF!
4
Đơn giá
Vật liệu Nhân công
3,684,404
690,612
Máy
Vật liệu
0
#REF!
Thành tiền
Nhân công
Máy
#REF!
#REF!
Dự toán 97 - Phiên bản 2001
STT
mà hiệu
Đơn giá
AF.12314
AF.81111
AF.12214
AF.81132
Nội dung c«ng viƯc
« trong trơc 2-4: 2*(7,5-2*1,5+6-1,51)*0,4*2/100 = 0,128
« trong trơc 4-5: 2*(7,2-1,5-2+6*1,51)*0,4*2/100 = 0,187
trục 5'-8:,,
vòng ngoài: 2*(16,5+14,7)*0,4/100 = 0,25
2*(16,5+14,7)*0,2*2/100 = 0,25
« trong: trơc 5'-6: 2*(6,6-1,2-2+6,3-1,51)*2*0,4/100 = 0,115
« trong trơc 6-7: 2*(3,3-2*1,2+6,3-1,51)*0,4*2/100 = 0,075
ô trong trục 7-8: 2*(6,6-1,1-1,2+6,3-1,51)*0,4*2/100 = 0,13
Bê tông giằng móng, đá 1x2, mác 250
GM: 368,7*0,22*0,3 = 24,334
Ván khuôn giằng móng
2*24,33/0,22/100 = 2,212
Bê tông cổ cột, đá 1x2, tiết diƯn cét <=0,1
m2, cao <=4 m, m¸c 250
CM1: 5*0,6*0,4*1,85 = 2,22
CM2: 9*0,6*0,4*1,85 = 3,996
CM1a: 1*0,6*0,4*1,85 = 0,444
CM3: 6*0,6*0,4*1,85 = 2,664
CM3a: 2*0,6*0,4*1,85 = 0,888
CM4: 1*0,6*0,4*1,85 = 0,444
CM5: 4*0,32*0,4*1,85 = 0,947
CM6: 8*0,6*0,4*1,85 = 3,552
Ván khuôn cổ cột
CM1: 5*2*(0,6+0,4)*1,85/100 = 0,185
CM2: 9*2*(0,6+0,4)*1,85/100 = 0,333
CM1a: 1*2*(0,6+0,4)*1,85/100 = 0,037
CM3: 6*2*(0,6+0,4)*1,85/100 = 0,222
Đơn vị
Khối
lợng
Đơn giá
Vật liệu Nhân công
Máy
Vật liệu
Thành tiền
Nhân công
Máy
m3
#REF!
456,968
180,645
39,646
#REF!
#REF!
#REF!
100m2
#REF!
3,684,404
690,612
0
#REF!
#REF!
#REF!
m3
#REF!
502,378
228,344
19,987
#REF!
#REF!
#REF!
100m2
#REF!
4,028,234
1,743,590
0
#REF!
#REF!
#REF!
5
Dự toán 97 - Phiên bản 2001
STT
mà hiệu
Đơn giá
Nội dung công việc
Đơn vị
CM3a: 2*2*(0,6+0,4)*1,85/100 = 0,074
CM4: 1*2*(0,6+0,4)*1,85/100 = 0,037
CM5: 4*2*(0,32+0,4)*1,85/100 = 0,107
CM6: 8*2*(0,6+0,4)*1,85/100 = 0,296
AE.21114 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây móng,
m3
chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75
MT1: ,
trục 1-4: (4*1,7+2*6)*0,23*0,3 = 1,297
trôc 4-5: (2*6+3+3,85)*0,23*0,3 = 1,301
truc 5'-8: (4*1,7+4*6,3)*0,23*0,3 = 2,208
cÊp A-A: (2*3,3+2,1)*0,75*1,2/2 = 3,915
cÊp B-B: (2,05+3,85)*0,75*1,2/2 = 2,655
D−íi mãng băng:
trục 1+2+4+5: = 12
4*(14,1-3*0,6)*(0,33*1,55+0,11*0,3) =
26,789
trục B-H:
4*(21,9-4*0,4)*(0,33*1,55+0,11*0,3) =
44,213
trục 5'+6+7+8: ,
4*(14,7-3*0,6)*(0,33*1,55+0,11*0,3) =
28,096
trục A-G:
4*(16,5-3*0,4)*(0,33*1,55+0,11*0,3) =
33,323
AE.11113 Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy <=60
m3
cm, vữa XM mác 50
MT1: ,
trục 1-4: (4*1,7+2*6)*(0,8*0,8+0,45*0,35)
= 14,993
Khối
lợng
Đơn giá
Vật liệu Nhân công
Máy
Vật liệu
Thành tiền
Nhân công
Máy
#REF!
365,137
84,741
0
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
160,866
96,919
0
#REF!
#REF!
#REF!
6
Dự toán 97 - Phiên bản 2001
STT
mà hiệu
Đơn giá
Nội dung công việc
Đơn vị
trục 4-5:
(2*6+3+3,85)*(0,8*0,8+0,45*0,35) =
15,033
truc 5'-8:
(4*1,7+4*6,3)*(0,8*0,8+0,45*0,35) =
25,52
MBH:
truc A: 2*3,5*0,4*0,9 = 2,52
truc B: 4,2*0,4*0,9 = 1,512
cÊp A-A: (2*3,3+2,1)*0,4*0,9 = 3,132
AF.61110 Cèt thÐp mãng, ®−êng kÝnh <=10 mm
TÊn
MB1+MB5: 2*(151,7+118,4)/1000 = 0,54
MB2+MB3+MB4:
(6,3+216,7+107,7+107,7)/1000 = 0,438
MB6+MB9: 2*(198,3+145,5)/1000 = 0,688
Khèi
l−ỵng
#REF!
MB7+MB8+MB10:
(8,2+183,2+104+104)/1000 = 0,399
DM(1+2+3+4+5+6): ,
2*(22,5+376+22,5+377,5+19,3+404+29,7
+444,4+19,3+354,2+29,7+444,4)/1000 =
5,087
DM(7+8+9+10): ,
(19,3+354,2+19,3+354,2+19,3+404+19,3+
404)/1000 = 1,594
CM1: 5*17,1/1000 = 0,086
CM2: 9*17,1/1000 = 0,154
CM1a: 1*17,1/1000 = 0,017
CM3: 6*17,1/1000 = 0,103
CM3a: 2*17,1/1000 = 0,034
CM4: 1*17,1/1000 = 0,017
7
Đơn giá
Vật liệu Nhân công
8,301,780
574,411
Máy
27,214
Vật liệu
#REF!
Thành tiền
Nhân công
Máy
#REF!
#REF!
Dự toán 97 - Phiên bản 2001
STT
mà hiệu
Đơn giá
Nội dung công việc
Đơn vị
CM5: 4*17,1/1000 = 0,068
CM6: 8*17,1/1000 = 0,137
GM: 409,1/1000 = 0,409
AF.61120 Cèt thÐp mãng, ®−êng kÝnh <=18 mm
TÊn
MB1+MB5: 2*(393,6+305,4)/1000 = 1,398
Khối
lợng
Đơn giá
Vật liệu Nhân công
Máy
Vật liệu
Thành tiền
Nhân công
Máy
#REF!
8,302,932
423,197
153,317
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
8,310,060
322,218
160,050
#REF!
#REF!
#REF!
MB2+MB3+MB4:
(978,2+277,1+277,1)/1000 = 1,532
MB6+MB9: 2*(513,6+376,9)/1000 = 1,781
MB7+MB8+MB10:
(1276,6+267,6+267,6)/1000 = 1,812
DM(1+2+3+4+5+6): ,
2*(56,8+56,8+47,4+74,2+49,9+74,2)/1000
=
0,719
DM(7+8+9+10):
,
(49,9+49,9+47,4+47,4)/1000 = 0,195
GM: 2789,3/1000 = 2,789
AF.61130 Cèt thÐp mãng, ®−êng kÝnh >18 mm
DM(1+2+3+4+5+6): ,
2*(696,3+734,5+680,2+918,6+692,1+918,
6)/1000 = 9,281
DM(7+8+9+10): ,
(692,1+692,1+680,2+680,2)/1000 = 2,745
CM1: 5*208,4/1000 = 1,042
CM2: 9*208,4/1000 = 1,876
CM1a: 1*208,4/1000 = 0,208
CM3: 6*235,6/1000 = 1,414
CM3a: 2*208,4/1000 = 0,417
CM4: 1*208,4/1000 = 0,208
CM5: 4*81,6/1000 = 0,326
TÊn
8
Dự toán 97 - Phiên bản 2001
STT
mà hiệu
Đơn giá
Nội dung công việc
Đơn vị
CM6: 8*208,4/1000 = 1,667
AK.21124 Trát tờng móng, dày 1,5 cm, vữa XM mác m2
75
(2*38,65+14,1+14,7+5+4,4)*0,45 =
51,975
trừ cấp: -(3,3+3,85+3,3+2,1+2,05)*0,45 = 6,57
AK.32210 ốp đá chẻ chân móng
m2
AK.43210 Láng granitô cấp
cấp A-A: (2*3,3+2,1)*0,45*4 = 15,66
cấp B-B: (2,05+3,85)*0,45*4 = 10,62
AK.32120 ốp đá granit tự nhiên vào tờng sử dụng
keo dán
Bồn hoa cấp:
BH1: 4*(2*0,9+0,45)*0,6 = 5,4
BH2: 4*(2*0,9+0,6)*0,6 = 5,76
BH3: 1*(2*1,5+0,45)*0,6 = 2,07
BH4: 1*(2*0,9+0,75)*0,6 = 1,53
AF.12413 Bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200
Sàn T2+3+4+5:,,
trục 1-5: 4*22,12*14,32*0,1 = 126,703
ban c«ng:
4*(2*3,8+2*4,2+3,85)*1,4*0,1 = 11,116
4*2*3*1,3*0,1 = 3,12
trơc 5'-8: 4*16,72*14,92*0,1 = 99,785
ban c«ng: 4*4*3,5*1,4*0,1 = 7,84
4*2*3,1*1,2*0,1 = 2,976
trõ trèng: -4*2*3,08*4,5*0,1 = -11,088
Sàn áp mái,,
trục 1-5: 22,8*15,9*0,1 = 36,252
Khối
lợng
#REF!
45.400
Đơn giá
Vật liệu Nhân công
Máy
Vật liệu
4,887
14,211
212
120,000
87,728
17,326
Thành tiền
Nhân công
Máy
#REF!
#REF!
#REF!
5,448,000
3,982,851
786,600
m2
#REF!
29,065
151,403
0
#REF!
#REF!
#REF!
m2
#REF!
719,374
40,307
16,538
#REF!
#REF!
#REF!
m3
#REF!
407,179
125,843
33,938
#REF!
#REF!
#REF!
9
Dự toán 97 - Phiên bản 2001
STT
mà hiệu
Đơn giá
Nội dung công việc
Đơn vị
nhô trục B: 13,1*0,9*0,1 = 1,179
nhô trục H: 19,4*0,9*0,1 = 1,746
nh« trơc 5: 5*0,9*0,1 = 0,45
trơc 5'-8: 17,4*16,5*0,1 = 28,71
nh« trơc A+G: 2*12,1*0,9*0,1 =
2,178
nh« trơc 5': 4,4*0,9*0,1 = 0,396
trừ trống: -3,08*4,5*0,1 = -1,386
Sàn wc
Tầng 1: 3*2,4*1,3*0,1 = 0,936
1,2*2,9*0,1 = 0,348
TÇng 2+3+4+5: 4*6*2,4*1,3*0,1 = 7,488
4*3*1,37*0,1 = 1,644
4*1,8*1,6*0,1 = 1,152
4*1,52*3,2*0,1 = 1,946
Sàn COS 18,6m: =,,
trục A+B:
(38,65+5-2*1,2)*2,4*0,1 = 9,9
Khối
lợng
Đơn giá
Vật liệu Nhân công
Máy
Vật liệu
Thành tiền
Nhân công
Máy
#REF!
#REF!
(4,2+4,4)*2,1*0,1 = 1,806
trừ lõm: -7,5*1,2*0,1 = -0,9
trơc G+H:
(38,65+4,4-2*1,2)*2,4*0,1 = 9,756
(4,2+4,4)*2,1*0,1 = 1,806
2 « trơc 1+8: 2*2,1*2,1*0,1 = 0,882
Sàn COS 19,5m: =,,
2*4,7*3*0,1 = 2,82
2*4,4*3,1*0,1 = 2,728
đáy sàn bĨ n−íc: 3,95*6*0,1 = 2,37
bĨ n−íc: 8,8*7,3*0,1 = 6,424
AF.81151 V¸n khuôn sàn mái
đáy: 361,1*10/100 = 36,11
100m2
#REF!
10
4,394,561
1,473,033
0
#REF!
Dự toán 97 - Phiên bản 2001
STT
mà hiệu
Đơn giá
Nội dung công việc
Đơn vị
thành: 6*2*(38,65+1,8+19,1+1,8)*0,1/100
= 0,736
AF.12223 Bê tông cột, đá 1x2, tiÕt diƯn cét <=0,1
m2, cao <=16 m, m¸c 200
C1: 5*10,5*0,3*0,5 = 7,875
5*6,6*0,3*0,4 = 3,96
C1a: 1*10,5*0,3*0,5 = 1,575
1*6,6*0,3*0,4 = 0,792
C2: 9*10,5*0,3*0,5 = 14,175
9*6,6*0,3*0,4 = 7,128
C3: 2*10,5*0,3*0,5 = 3,15
2*6,6*0,3*0,4 = 1,584
C3a: 2*10,5*0,3*0,5 = 3,15
2*6,6*0,3*0,4 = 1,584
C3*: 2*10,5*0,3*0,5 = 3,15
2*7*0,3*0,4 = 1,68
C4: 2*10,5*0,3*0,5 = 3,15
2*9,9*0,3*0,4 = 2,376
C5: 1*10,5*0,3*0,5 = 1,575
1*6,6*0,3*0,4 = 0,792
C6: 2*17,1*0,22*0,3 = 2,257
C7: 2*20,4*0,22*0,3 = 2,693
C8: 8*10,5*0,3*0,5 = 12,6
8*6,6*0,3*0,4 = 6,336
C9: 16*2,4*0,22*0,3 = 2,534
CM: 24*1,5*0,22*0,3 = 2,376
AF.81132 Ván khuôn cột vuông, ch÷ nhËt
C1: 5*10,5*2*(0,3+0,5)/100 = 0,84
5*6,6*2*(0,3+0,4)/100 = 0,462
C1a: 1*10,5*2*(0,3+0,5)/100 = 0,168
1*6,6*2*(0,3+0,4)/100 = 0,092
Khối
lợng
Đơn giá
Vật liệu Nhân công
Máy
Vật liệu
Thành tiền
Nhân công
Máy
m3
#REF!
452,588
244,581
39,646
#REF!
#REF!
#REF!
100m2
#REF!
4,028,234
1,743,590
0
#REF!
#REF!
#REF!
11
Dự toán 97 - Phiên bản 2001
STT
mà hiệu
Đơn giá
Nội dung c«ng viƯc
C2: 9*10,5*2*(0,3+0,5)/100 = 1,512
9*6,6*2*(0,3+0,4)/100 = 0,832
C3: 2*10,5*2*(0,3+0,5)/100 = 0,336
2*6,6*2*(0,3+0,4)/100 = 0,185
C3a: 2*10,5*2*(0,3+0,5)/100 = 0,336
2*6,6*2*(0,3+0,4)/100 = 0,185
C3*: 2*10,5*2*(0,3+0,5)/100 = 0,336
2*7*2*(0,3+0,4)/100 = 0,196
C4: 2*10,5*2*(0,3+0,5)/100 = 0,336
2*9,9*2*(0,3+0,4)/100 = 0,277
C5: 1*10,5*2*(0,3+0,5)/100 = 0,168
1*6,6*2*(0,3+0,4)/100 = 0,092
C6: 2*17,1*2*(0,22+0,3)/100 = 0,356
C7: 2*20,4*2*(0,22+0,3)/100 = 0,424
C8: 8*10,5*2*(0,3+0,5)/100 = 1,344
8*6,6*2*(0,3+0,4)/100 = 0,739
C9: 16*2,4*2*(0,22+0,3)/100 = 0,399
CM: 24*1,5*2*(0,22+0,3)/100 = 0,374
AF.12313 Bª tông dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200
DK1: 2*12*0,22*0,5 = 2,64
2*2,1*0,22*0,3 = 0,277
DK2: 4*12*0,22*0,5 = 5,28
4*2,1*0,22*0,3 = 0,554
4*2*1,5*0,22*0,2 = 0,528
DK3: 2*12*0,22*0,5 = 2,64
2*2,1*0,22*0,3 = 0,277
2*1,5*0,22*0,2 = 0,132
DK4: 2*12,6*0,22*0,5 = 2,772
2*2,1*0,22*0,3 = 0,277
DK5: 4*12,6*0,22*0,5 = 5,544
4*2,1*0,22*0,3 = 0,554
4*2*1,5*0,22*0,2 = 0,528
Đơn vị
m3
Khối
lợng
#REF!
12
Đơn giá
Vật liệu Nhân công
407,179
180,645
Máy
39,646
Vật liệu
#REF!
Thành tiền
Nhân công
Máy
#REF!
#REF!
Dự toán 97 - Phiên bản 2001
STT
mà hiệu
Đơn giá
Nội dung c«ng viƯc
DK6: 2*12,6*0,22*0,5 = 2,772
2*2,1*0,22*0,3 = 0,277
DK7: 2*12*0,22*0,5 = 2,64
2*2,1*0,22*0,3 = 0,277
DK8: 4*12*0,22*0,5 = 5,28
4*2,1*0,22*0,3 = 0,554
4*2*1,5*0,22*0,2 = 0,528
DK9: 2*12*0,22*0,5 = 2,64
2*2,1*0,22*0,3 = 0,277
2*1,5*0,22*0,2 = 0,132
DK10: 2*12,6*0,22*0,5 = 2,772
2*2,1*0,22*0,3 = 0,277
DK11: 4*12,6*0,22*0,5 = 5,544
4*2,1*0,22*0,3 = 0,554
4*2*1,5*0,22*0,2 = 0,528
DK12: 2*12,6*0,22*0,5 = 2,772
2*2,1*0,22*0,3 = 0,277
D1(2-3): 4*14,4*0,22*0,5 = 6,336
4*7,5*0,22*0,3 = 1,98
D2: 3*4,8*0,22*0,2 = 0,634
D3: 4*3,8*0,22*0,2 = 0,669
D4: 8*3,3*0,22*0,2 = 1,162
D5: 8*4,2*0,22*0,2 = 1,478
D6: 4*3,4*0,22*0,2 = 0,598
D7: 8*1,8*0,22*0,2 = 0,634
D8(2-3): 2*7,2*0,22*0,5 = 1,584
2*1,4*0,22*0,2 = 0,123
D2*: 1*7,2*0,22*0,3 = 0,475
1*1,4*0,22*0,2 = 0,062
D3*(2-2): 1*14,1*0,22*0,22*0,3 = 0,205
1*2*1,5*0,22*0,2 = 0,132
D13*(2-2): 2*6*0,22*0,3 = 0,792
Đơn vị
Khối
lợng
13
Đơn giá
Vật liệu Nhân công
Máy
Vật liệu
Thành tiền
Nhân công
Máy
Dự toán 97 - Phiên bản 2001
STT
mà hiệu
Đơn giá
Nội dung c«ng viƯc
2*1,5*0,22*0,2 = 0,132
D11*: 1*21,9*0,22*0,3 = 1,445
1*1,4*0,22*0,2 = 0,062
D9(2-3): 4*7,2*0,22*0,5 = 3,168
4*4,2*0,22*0,3 = 1,109
D11: 4*11,9*0,22*0,2 = 2,094
D12: 4*7,2*0,22*0,2 = 1,267
D13(2-3): 7*6*0,22*0,4 = 3,696
7*1,5*0,22*0,2 = 0,462
D14(2-3): 2*6*0,22*0,4 = 1,056
D15(2-3): 2*6*0,22*0,4 = 1,056
D16: 8*3*0,11*0,2 = 0,528
D17: 21*2,4*0,22*0,2 = 2,218
D18(2-3): 4*13,2*0,22*0,5 = 5,808
4*3,3*0,22*0,3 = 0,871
D19: 12*3,5*0,22*0,2 = 1,848
D20: 4*3,1*0,22*0,2 = 0,546
D21: 8*4,4*0,22*0,2 = 1,549
D22(2-3): 2*6,6*0,22*0,5 = 1,452
D23(2-3): 2*6,6*0,22*0,5 = 1,452
2*1,3*0,22*0,2 = 0,114
D24(2-3): 2*13,2*0,22*0,5 = 2,904
2*1,3*0,22*0,2 = 0,114
D25: 3*9,9*0,22*0,2 = 1,307
D25*: 1*16,5*0,22*0,3 = 1,089
1*1,3*0,22*0,2 = 0,057
D26(2-3): 8*6,3*0,22*0,4 = 4,435
8*1,5*0,22*0,2 = 0,528
D29: 3*3,2*0,22*0,2 = 0,422
D22(4-5): 2*6,6*0,22*0,5 = 1,452
D23(4-5): 2*6,6*0,22*0,5 = 1,452
2*1,3*0,22*0,2 = 0,114
Đơn vị
Khối
lợng
14
Đơn giá
Vật liệu Nhân công
Máy
Vật liệu
Thành tiền
Nhân công
Máy
Dự toán 97 - Phiên bản 2001
STT
mà hiệu
Đơn giá
Nội dung c«ng viƯc
D10(2-3): 2*14,4*0,22*0,5 = 3,168
2*7,5*0,22*0,3 = 0,99
D1(4-5): 4*14,4*0,22*0,5 = 6,336
4*7,5*0,22*0,3 = 1,98
D8(4-5): 2*7,2*0,22*0,5 = 1,584
2*1,4*0,22*0,2 = 0,123
D9(4-5): 4*7,2*0,22*0,5 = 3,168
4*4,2*0,22*0,3 = 1,109
D10(4-5): 2*14,4*0,22*0,5 = 3,168
2*7,5*0,22*0,3 = 0,99
D13(4-5): 10*6*0,22*0,4 = 5,28
10*1,5*0,22*0,2 = 0,66
D14(4-5): 2*6*0,22*0,4 = 1,056
D15(4-5): 2*6*0,22*0,4 = 1,056
D18(4-5): 4*13,2*0,22*0,5 = 5,808
4*3,3*0,22*0,3 = 0,871
D24(4-5): 2*13,2*0,22*0,5 = 2,904
2*3,3*0,22*0,3 = 0,436
D26(4-5): 8*6,3*0,22*0,4 = 4,435
8*1,5*0,22*0,2 = 0,528
DM25: 42*1,8*0,22*0,2 = 3,326
DM26: 2*0,9*0,22*0,2 = 0,079
DM27: 4*4,8*0,22*0,2 = 0,845
DM28: 6*3*0,22*0,2 = 0,792
DM30: 6*3,1*0,22*0,2 = 0,818
DM29: 4*4,4*0,22*0,2 = 0,774
DKM1: 1*12*0,22*0,5 = 1,32
1*2,1*0,22*0,3 = 0,139
DKM2: 2*12*0,22*0,5 = 2,64
2*2*2,1*0,22*0,3 = 0,554
2*1,5*0,22*0,2 = 0,132
DKM3: 1*12*0,22*0,5 = 1,32
Đơn vị
Khối
lợng
15
Đơn giá
Vật liệu Nhân công
Máy
Vật liệu
Thành tiền
Nhân công
Máy
Dự toán 97 - Phiên bản 2001
STT
mà hiệu
Đơn giá
Nội dung c«ng viƯc
1*2,1*0,22*0,3 = 0,139
1*1,5*0,22*0,2 = 0,066
DKM4: 1*12,6*0,22*0,5 = 1,386
1*2,1*0,22*0,3 = 0,139
DKM5: 2*12,6*0,22*0,5 = 2,772
2*2,1*0,22*0,3 = 0,277
2*2*1,5*0,22*0,2 = 0,264
DKM6: 1*12,6*0,22*0,5 = 1,386
1*2,1*0,22*0,3 = 0,139
DM1: 2*14,4*0,22*0,5 = 3,168
2*7,5*0,22*0,3 = 0,99
DM2: 1*4,8*0,22*0,2 = 0,211
DM3: 1*3,8*0,22*0,2 = 0,167
DM4: 1*3,3*0,22*0,2 = 0,145
DM5: 2*4,2*0,22*0,2 = 0,37
DM6: 1*3,4*0,22*0,2 = 0,15
DM7: 1*7,2*0,22*0,2 = 0,317
DM10: 6*7,8*0,22*0,2 = 2,059
DM8: 2*14,4*0,55*0,5 = 7,92
2*7,5*0,22*0,3 = 0,99
DM9: 1*11,9*0,22*0,2 = 0,524
DM11: 1*6*0,22*0,2 = 0,264
DM12: 2*13,2*0,22*0,5 = 2,904
2*3,3*0,22*0,3 = 0,436
DM13: 3*3,5*0,22*0,2 = 0,462
DM14: 1*3,1*0,22*0,2 = 0,136
DM15: 2*4,4*0,22*0,2 = 0,387
DM16: 2*13,2*0,22*0,5 = 2,904
2*3,3*0,22*0,3 = 0,436
2*1,3*0,22*0,2 = 0,114
DM17: 1*9,9*0,22*0,2 = 0,436
DM18: 4*8,1*0,22*0,2 = 1,426
Đơn vị
Khối
lợng
16
Đơn giá
Vật liệu Nhân công
Máy
Vật liệu
Thành tiền
Nhân công
Máy
Dự toán 97 - Phiên bản 2001
STT
mà hiệu
Đơn giá
Nội dung công việc
Đơn vị
DM19: 2*21,9*0,22*0,2 = 1,927
DM20: 2*18,6*0,22*0,2 = 1,637
DM21: 3*4,4*0,22*0,2 = 0,581
DM22: 2*1,9*0,22*0,2 = 0,167
DM23: 3*4,2*0,22*0,2 = 0,554
DM24: 20*2,4*0,22*0,2 = 2,112
Dầm bo: 184,2*0,11*0,2 = 4,052
AF.81141 Ván khuôn xà dầm, giằng
100m2
2*215,7/0,22/100 = 19,545 = 19,545
AF.12613 Bê tông cầu thang thờng, đá 1x2, mác 200 m3
Thang số 1:,.
Chân thang: 1,9*0,4*0,3 = 0,228
DCN: 5*3,5*0,22*0,2 = 0,77
Sµn thang: (5,2+9*3,9)*1,57*0,12 = 7,593
Sµn CN: 5*3,3*1,58*0,1 = 2,607
Đ1: 10*0,8*0,22*0,22 = 0,387
Thang số 2:,.
Chân thang: 1,9*0,4*0,3 = 0,228
DCN: 4*3,5*0,22*0,2 = 0,616
Sµn thang: (5,2+7*3,9)*1,57*0,12 = 6,123
Sµn CN: 4*3,3*1,58*0,1 = 2,086
Đ1: 8*0,8*0,22*0,22 = 0,31
AF.81161 Ván khuôn cầu thang thờng
100m2
Thang số 1:,.
Chân thang: 1,9*2*0,3/100 = 0,011
DCN: 5*3,5*0,62/100 = 0,109
Sàn thang: (5,2+9*3,9)*1,57/100 = 0,633
Sàn CN: 5*3,3*1,58/100 = 0,261
Đ1: 10*0,8*2*0,22/100 = 0,035
Thang số 2:,.
Chân thang: 1,9*2*0,3/100 = 0,011
Khối
lợng
Đơn giá
Vật liệu Nhân công
Máy
Vật liệu
Thành tiền
Nhân công
Máy
#REF!
5,615,711
1,879,142
0
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
407,179
147,155
33,938
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
5,108,883
2,501,150
0
#REF!
#REF!
#REF!
17