Tải bản đầy đủ (.pdf) (122 trang)

Bộ đề môn: Kỹ thuật mạch điện tử ppt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.71 MB, 122 trang )









Tài liệu




BỘ ĐỀ THI MÔN
KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ



1

Bộ đề môn: Kỹ thuật mạch điện tử - P1
1. Chủ đề: Bài tập loại 2
Câu 1 (4 điểm, mức độ:Trung bình, Thời gian:1800 giây)
Cho mạch điện như hình vẽ: E=12V, R
C
=3K, R
b
=470K, =100
Tính r
e
, R


v
, R
r
, K
u
, K
I
với R
CE
=
Ur
Uv
C2
+V
E
12V
C1
Rb
Rc


Trả lời:
* Tính r
e

Ibo
UbeoV
Rb




-> Ibo= 24A

Dòng tĩnh
mAIboIeo 4,210.24)1001()1(
6




 8,10
4,2
26
mA
mV
Ieo
Ut
re

* Tính R
V

Rv = Rb // r
be
= Rb // βre = Rb // 100.10,8 = 1,07kΩ

* Tính R
ra







kRcrceRcRra 3//


* Tính K
U
; K
I


100
279



Iv
Ir
Ki
r
Rc
Ku
e



Câu 2 (4 điểm, mức độ:Trung bình, Thời gian:1800 giây)
Cho mạch điện như hình vẽ: E=12V, R

C
=3K, I
Bo
=24A , =100
Tính R
b
, r
e
, R
v
, R
r
, K
u
, K
I
với R
CE
=
Ur
Uv
C2
+V
E
12V
C1
Rb
Rc




Trả lời:
Chọn T loại Si và Ubeo = 0,7V
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.

2

* Tính R
b
:







k
Ibo
UbeoEcc
Rb 470
10
.
24
7,012
6


* Tính r

e

Dòng tĩnh
mAIboIeo 4,210.24)1001()1(
6




 8,10
4,2
26
mA
mV
Ieo
Ut
re

* Tính R
V

Rv = Rb // r
be
= Rb // βre = Rb // 100.10,8 = 1,07kΩ

* Tính R
ra







kRcrceRcRra 3//


* Tính K
U
; K
I


100
279



Iv
Ir
Ki
r
Rc
Ku
e



Câu 3 (4 điểm, mức độ:Trung bình, Thời gian:1800 giây)
Cho mạch điện như hình vẽ: E=12V, R
C

=3K, R
b
=470K, =100
Tính r
e
, R
v
, R
r
, K
u
, K
I
với R
CE
=50K
Ur
Uv
C2
+V
E
12V
C1
Rb
Rc


Trả lời:
Chọn T loại Si và Ubeo = 0,7V


* Tính r
e



 k
Ibo
UbeoEcc
Rb 470

-> Ibo= 24A

Dòng tĩnh
mAIboIeo 4,210.24)1001()1(
6




 8,10
4,2
26
mA
mV
Ieo
Ut
re

* Tính R
V


Rv = Rb // r
be
= Rb // βre = Rb // 100.10,8 = 1,07kΩ

* Tính R
ra


Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.

3





kkkrceRcRra 83,250//3//


* Tính K
U
; K
I


3.94
2.264



Rc
Rra
Iv
Ir
Ki
r
Rra
Ku
e




Câu 4 (4 điểm, mức độ:Trung bình, Thời gian:1800 giây)
Cho mạch điện như hình vẽ: E=12V, R
C
=3K, I
Bo
=24A, =100
Tính R
b
, r
e
, R
v
, R
r
, K
u

, K
I
với R
CE
=50K
Ur
Uv
C2
+V
E
12V
C1
Rb
Rc



Trả lời:
Chọn T loại Si và Ubeo = 0,7V
* Tính R
b
:







k

Ibo
UbeoEcc
Rb 470
10
.
24
7,012
6


* Tính r
e

Dòng tĩnh
mAIboIeo 4,210.24)1001()1(
6




 8,10
4,2
26
mA
mV
Ieo
Ut
re

* Tính R

V

Rv = Rb // r
be
= Rb // βre = Rb // 100.10,8 = 1,07kΩ

* Tính R
ra






kkkrceRcRra 83,250//3//


* Tính K
U
; K
I


3.94
2.264


Rc
Rra
Iv

Ir
Ki
r
Rra
Ku
e




Câu 5 (4 điểm, mức độ:Trung bình, Thời gian:1800 giây)
Cho mạch điện như hình vẽ: E=22V, R
C
=6.8K, R
1
=56K, R
2
=8.2K, R
e
=1.5K, =90
Tính r
e
, R
v
, R
r
, K
u
, K
I

với R
CE
=
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.

4

Ur
Uv
Ce
C2
+V
E
12V
C1
Re
R2
R1
Rc


Trả lời:
* Tính r
e

V
RR
ER
U

CC
B
18,2
562,8
2,2.2,8
21
2







VUUU
BEBE
11,27,081,2
0


mA
KR
U
I
E
E
E
41,1
5,1
11,2





 44,18
41,1
26
E
T
e
I
U
r



* Trở kháng ra:
R
r
= R
C
// R
CE
=R
C
= 6,8 k
* Hệ số khuyếch đại áp:
K
u
= - R

C
/r
e
= - 366
* Hệ số khuyếch đại dòng:
K
I
= 



Câu 6 (4 điểm, mức độ:Trung bình, Thời gian:1800 giây)
Cho mạch điện như hình vẽ: E=22V, R
C
=6.8K, R
1
=56K, I
E
=1.4mA , R
e
=1.5K, =90
Tính R
2
, r
e
, R
v
, R
r
, K

u
, K
I
với R
CE
=
Ur
Uv
Ce
C2
+V
E
12V
C1
Re
R2
R1
Rc



Trả lời:
* Tính R
2
:
U
E
= U
B
- U

BEo

U
E
= I
E
. R
e
= 1,4.10
-3
. 1,5 . 10
3
= 2,1V
U
B
= U
E
+ U
BEo
= 2,1 + 0,7 = 2,8(V)
Mà: U
B
= V*R
2
/( R
1
+ R
2
)
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software

For evaluation only.

5

=> R
2
= 8.2 k

* Tính r
e

V
RR
ER
U
CC
B
18,2
562,8
2,2.2,8
21
2







VUUU

BEBE
11,27,081,2
0


mA
KR
U
I
E
E
E
41,1
5,1
11,2




 44,18
41,1
26
E
T
e
I
U
r

* Trở kháng vào.

R
V
= R
1
// R
2
//R
vt
; R
vt
= r
e
=90*18,44= 1.66 k

 R
v
= R
1
// R
2
//R
vt
=1.35 k

* Trở kháng ra:
R
r
= R
C
// R

CE
=R
C
= 6,8 k
* Hệ số khuyếch đại áp:
K
u
= - R
C
/r
e
= - 366
* Hệ số khuyếch đại dòng:
K
I
= 


Câu 7 (4 điểm, mức độ:Trung bình, Thời gian:1800 giây)
Cho mạch điện như hình vẽ: E=22V, R
C
=6.8K, R
1
=56K, R
2
=8.2K, R
e
= 1.5K, =90
Tính r
e

, R
v
, R
r
, K
u
, K
I
với R
CE
= 50K
Ur
Uv
Ce
C2
+V
E
12V
C1
Re
R2
R1
Rc


Trả lời:
* Tính r
e

V

RR
ER
U
CC
B
18,2
562,8
2,2.2,8
21
2







VUUU
BEBE
11,27,081,2
0


mA
KR
U
I
E
E
E

41,1
5,1
11,2




 44,18
41,1
26
E
T
e
I
U
r



Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.

6

* Trở kháng ra:
R
r
= R
C
// R

CE
= 6 k
* Hệ số khuyếch đại áp:
K
u
= - R
r
/r
e
= - 322
* Hệ số khuyếch đại dòng:
K
I
= R
r
/R
c





Câu 8 (4 điểm, mức độ:Trung bình, Thời gian:1800 giây)
Cho mạch điện như hình vẽ: E=22V, R
C
=6.8K, R
1
=56K, I
E
=1.4mA, R

e
= 1.5K, =90
Tính R
2
, r
e
, R
v
, R
r
, K
u
, K
I
với R
CE
= 50K
Ur
Uv
Ce
C2
+V
E
12V
C1
Re
R2
R1
Rc




Trả lời:
* Tính R
2
:
U
E
= U
B
- U
BEo

U
E
= I
E
. R
e
= 1,4.10
-3
. 1,5 . 10
3
= 2,1V
U
B
= U
E
+ U
BEo

= 2,1 + 0,7 = 2,8(V)
Mà: U
B
= V*R
2
/( R
1
+ R
2
)
=> R
2
= 8.2 k
* Tính r
e

V
RR
ER
U
CC
B
18,2
562,8
2,2.2,8
21
2








VUUU
BEBE
11,27,081,2
0


mA
KR
U
I
E
E
E
41,1
5,1
11,2




 44,18
41,1
26
E
T
e

I
U
r


* Trở kháng vào.
R
V
= R
1
// R
2
//R
vt
; R
vt
= r
e
=90*18,44= 1.66 k

 R
v
= R
1
// R
2
//R
vt
=1.35 k


* Trở kháng ra:
R
r
= R
C
// R
CE
= 6 k
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.

7

* Hệ số khuyếch đại áp:
K
u
= - R
r
/r
e
= - 322
* Hệ số khuyếch đại dòng:
K
I
= R
r
/R
c





Câu 9 (4 điểm, mức độ:Trung bình, Thời gian:1800 giây)
Cho mạch điện như hình vẽ: E=22V, R
C
=6.8K, R
1
=56K, R
2
=8.2K, R
e
= 1.5K, =90
Tính r
e
, R
v
, R
r
, K
u
, K
I
với R
CE
= 50K



Trả lời:
* Tính r

e

V
RR
ER
U
CC
B
18,2
562,8
2,2.2,8
21
2







VUUU
BEBE
11,27,081,2
0


mA
KR
U
I

E
E
E
41,1
5,1
11,2




 44,18
41,1
26
E
T
e
I
U
r


* Tính R
2
:
U
E
= U
B
- U
BEo


U
E
= I
E
. R
e
= 1,4.10
-3
. 1,5 . 10
3
= 2,1V
U
B
= U
E
+ U
BEo
= 2,1 + 0,7 = 2,8(V)
Mà: U
B
= V*R
2
/( R
1
+ R
2
)
R
V

= R
1
// R
2
//R
vt
; R
vt
= r
e
+ (1 +

) R
e
= 136,7k
 R
v
= R
1
// R
2
//R
vt
=6,7 k

* Trở kháng ra:
R
r
= R
C

// R
CE
= 6 k
* Hệ số khuyếch đại áp:
K
u
= - R
r
/r
e
= - 322
* Hệ số khuyếch đại dòng:
K
I
= R
r
/R
c



Ur


Uv


C2



+V


E



C1



Re


R2


R1


Rc

Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.

8





Câu 10 (4 điểm, mức độ:Trung bình, Thời gian:1800 giây)
Cho mạch điện như hình vẽ: E=22V, R
C
=6.8K, R
1
=56K, I
E
=1.4mA, R
e
= 1.5K, =90
Tính R
2
, r
e
, R
v
, R
r
, K
u
, K
I
với R
CE
= 50K



Trả lời:
* Tính R

2
:
U
E
= U
B
- U
BEo

U
E
= I
E
. R
e
= 1,4.10
-3
. 1,5 . 10
3
= 2,1V
U
B
= U
E
+ U
BEo
= 2,1 + 0,7 = 2,8(V)
Mà: U
B
= V*R

2
/( R
1
+ R
2
)
=> R
2
= 8.2 k* Trở kháng vào.
R
V
= R
1
// R
2
//R
vt
; R
vt
= r
e
+ (1 +

) R
e
= 136,7k
 R
v
= R
1

// R
2
//R
vt
=6,7 k

* Trở kháng ra:
R
r
= R
C
// R
CE
= 6 k
* Hệ số khuyếch đại áp:
K
u
= - R
r
/R
E
= - 322
* Hệ số khuyếch đại dòng:
K
I
= R
r
/R
c





Câu 11 (4 điểm, mức độ:Trung bình, Thời gian:1800 giây)
Cho mạch điện như hình vẽ: E=22V, R
C
=6.8K, R
1
=56K, R
2
=8.2K, R
e
= 1.5K, =90
Tính r
e
, R
v
, R
r
, K
u
, K
I
với R
CE
= 

Ur

Uv


C2

+V

E

12V

C1

Re

R2
R1
Rc




Ur


Uv


C2


+V



E



C1



Re


R2


R1


Rc

Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.

9


Trả lời:
Chän transitor T lo¹i Si víi thiªn ¸p U
BE0

=0.7V

* r
e
=?
Ta cã
V
RR
ER
U
CC
B
18,2
562,8
2,2.2,8
21
2







VUUU
BEBE
11,27,081,2
0




mA
KR
U
I
E
E
E
41,1
5,1
11,2





 44,18
41,1
26
E
T
e
I
U
r


* Trở kháng vào.
R
V

= R
1
// R
2
//R
vt
; R
vt
= r
e
+ (1 +

) R
e
= 136,7k
 R
v
= R
1
// R
2
//R
vt
=6,7 k

* Trở kháng ra:
R
r
= R
C

// R
CE
= R
C
= 6,8 k
* Hệ số khuyếch đại áp:
K
u
= - R
c
/r
e
= - 368,76
* Hệ số khuyếch đại dòng:
K
I
= 


Câu 12 (4 điểm, mức độ:Trung bình, Thời gian:1800 giây)
Cho mạch điện như hình vẽ: E=22V, R
C
=6.8K, R
1
=56K, I
E
=1.4mA , R
e
=1.5K, =90
Tính R

2
, r
e
, R
v
, R
r
, K
u
, K
I
với R
CE
= 

Ur

Uv

C2

+V

E

12V

C1

Re


R2
R1
Rc




Trả lời:
Giải
Sơ đồ tương đương:
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.

10


R
1
//
R
2

b
I

R
ce
R
be

I
E
U
r
R
c
R
e
U
v


Chọn U
Beo
= 0,5(V)
Ta có:
)(57,18
4,1
26
I
U
r
E
T
e


* Tính R
2
:

U
E
= U
B
- U
BEo

U
E
= I
E
. R
e
= 1,4.10
-3
. 1,5 . 10
3
= 2,1(

)
U
B
= U
E
+ U
BEo
= 2,1 + 0,7 = 2,8(V)
Mà: U
B
= V*R

2
/( R
1
+ R
2
)
=> R
2
= 8.2 k
* Trở kháng vào.
R
V
= R
1
// R
2
//R
vt
= R
1
//R
2
//( r
e
+ (1 +

) R
e
= 6,7k


* Trở kháng ra:
R
r
= R
C
= 6,8 (K

)
* Hệ số khuyếch đại áp:
K
u
= - R
c
/r
e
= - 365,6
* Hệ số khuyếch đại dòng:
K
I
= 



Câu 13 (4 điểm, mức độ:Trung bình, Thời gian:1800 giây)
Cho mạch điện như hình vẽ: E=20V, R
C
=2.2K, R
1
=470K, R
e

=0.56K, =120
Tính r
e
, R
v
, R
r
, K
u
, K
I
với R
CE
= 40K

Ur

Uv

C2

+V

E

12V

C1

Re


R1
Rc



Trả lời:
Sơ đồ tương đương:
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.

11


Chọn Transistor là Si
VU
BE
7,0

)(56,0).1201()1(
,
 KRR
EE


)(89,35
10).76,67470(
7,020
3,
1

0
A
RR
UE
I
e
BE
b









)(34,4)(69,4342)89,35).1201()1( mAAIIII
bcbe





Điện trở
:
e
r

)(99.5

10.34,4
10.26
3
3



e
t
e
I
U
r



+)
vtV
RRR //
1





)(8,59
5,68470
5,68.470
.
)(5,68Re))(1(

)1(
1
1









K
RR
RR
R
Kr
RrR
vt
vt
V
e
ebevt



+) Điện trở ra:

)(083,2
402,2

40.2,2
.
// 



 K
RR
RR
RRR
CEC
CEC
CECr
]

+) Hệ số khuếch đại điện áp:

Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.

12


65,3
5,68
120.08,2.
.
)//(.
U
V

R


vt
r
vtb
CCEb
U
V
C
U
R
R
RI
RRI
K
U
UU
K


+) Hệ số khuếch đại dòng:

72,113
2,2
085,2.120
)//()//(.

C
CEC

Cb
CECb
V
R
V
R
i
R
RR
RI
RRI
I
I
I
I
K





Câu 14 (4 điểm, mức độ:Trung bình, Thời gian:1800 giây)
Cho mạch điện như hình vẽ: E=20V, R
C
=2.2K, R
1
=470K, I
Bo
=36A, =120
Tính R

e
, r
e
, R
v
, R
r
, K
u
, K
I
với R
CE
= 40K

Ur

Uv

C2

+V

E

12V

C1

Re


R1
Rc




Trả lời:
+ I
eo
= (1+* I
BO
=120.36mA=4,34mA

Có pt : E=R
1
.I
bo
+ R
e
.I
eo
+ U
beo
- >









 560
34,4
7.036.47020.1
mA
mAk
I
UbeoIRE
R
eo
BO
e


 6
32,4
26
mA
mA
I
U
I
U
r
CO
t
EO
t

e


 7206.120
eBE
rr


+ R
v
=R
1
// Rvt
R
vt
= r
be
+ (1+ )R
e

=>
Rv = 59,8k


+ R
r
=R
c
//R
CE

=2,08k


65.3
)(



RvtrI
RI
U
U
K
beB
rC
V
r
U


+


120

B
c
I
I
I

K





Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.

13

Câu 15 (4 điểm, mức độ:Trung bình, Thời gian:1800 giây)
Cho mạch điện như hình vẽ: E=20V, R
C
=2.2K, R
1
=470K, R
e
= 0.56K, =120
Tính r
e
, R
v
, R
r
, K
u
, K
I
với R

CE
= 40K

Ur

Uv

Ce

C2

+V

E

20V

C1

Re

R1
Rc



Trả lời:
+ Điện trở r
e
được tính như sau:


A
RR
UE
I
E
BEo
Bo


89,35
10.56,0.12110.470
7,020
)1(
33
1








I
Eo
=(1+β)I
Bo
=121.35,89=4,34mA



 99,5
34,4
26
Eo
i
e
I
U
r

+ R
V
=R
1
//r
be
= R
1
// βr
e
= 0.7KΩ.

+ R
ra
=R
C
//Rce =2,08KΩ;

+


365
e
r
U
r
R
K


+ K
i
= β. R
r
/R
c
= 110



Câu 16 (4 điểm, mức độ:Trung bình, Thời gian:1800 giây)
Cho mạch điện như hình vẽ: E=20V, R
C
=2.2K, R
1
=470K, I
Bo
=36A, =120
Tính R
e

, r
e
, R
v
, R
r
, K
u
, K
I
với R
CE
= 40K

Ur

Uv

Ce

C2

+V

E

20V

C1


Re

R1
Rc




Trả lời:
a) ta cã I
EO
=(

+1)I
BO
=(120+1).36
A

=4,365
A


r
e
=
EO
T
I
U
=

356,4
26
=5,97

b) R
e
=?
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.

14

U
B
= U
BEO
+ U
E
= V - I
bo
* R
1
=0.7 + (1 + I
bo
R
e


=> R
e

=0.56k

c) R
r
= R
c
//R
ce
=2,08k


d) R
v
=R
1
//r
be
=R
1
//r
e
=0.7k

e) K
u
= - R
r
/r
e
= -365


f) K
i
=
R
r
/r
e
= 110





Câu 17 (4 điểm, mức độ:Trung bình, Thời gian:1800 giây)
Cho mạch điện như hình vẽ: E=20V, R
C
=2.2K, R
1
=470K, R
e
= 0.56K, =120
Tính r
e
, R
v
, R
r
, K
u

, K
I
với R
CE
= 

Ur

Uv

C2

+V

E

12V

C1

Re

R1
Rc



Trả lời:
Chọn loại T silic v
ới U

BEo
=0,7V
 Điện trở
I
Bo==
E
BECC
RR
UE
)1(
1
0



=
3
10.56,0).1120(470
7,020



=35,89(

A)
I
E0
=(β+1)I
B0
=121.35,89=4,34(mA)

 r
e
=
34,4
26
=5,99(

)
*Tr
ở kháng vào
R
v
=R
B
//R
V
= Mà R
T
=β(r
2
+R
E
)=120(5,99+560)=67,92(k

)
R
v
=470/67,92=6,9199(k

)

*Trở kháng ra:
R
ra
=R
c
//

R
0
=2,2k

(Vì R
CE
=

)
*K
u
=-β
VT
c
R
R
=-
92,67
2,2.120
=-3,89

* K
i

=
β = 120




Câu 18 (4 điểm, mức độ:Trung bình, Thời gian:1800 giây)
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.

15

Cho mạch điện như hình vẽ: E=20V, R
C
=2.2K, R
1
=470K, I
Bo
=36A =120
Tính R
e
, r
e
, R
v
, R
r
, K
u
, K

I
với R
CE
= 

Ur

Uv

C2

+V

E

12V

C1

Re

R1
Rc




Trả lời:
Ta có:
I

Eo
≈ I
Co
= (1 + β) I
Bo
 r
e
=
Eo
T
I
U
=
3-
-3
20)36.10(1
26.10

= 6 
Lại có:
E = I
Bo
R
1
+ R
E
I
Eo
+ U
BEo

=>

R
E
=
Eo
1Bo
BEo
I
RI -U- E
=
Bo
1Bo
BEo
)I1(
RI -U- E



=
3-
3 -6
120).36.10(1
.470.1036.10 - 7,0 -20

= 0,55 K
R
V
= R
1

//

r
VT
mà r
VT
= β(r
e
+ R
E
)
= 120(550+ 6) = 66720 
 R
V
=
66,72 470
470.66,72

= 58,43 
R
r
= R
C
// R
CE
= R
C
//  = R
C
= 2,2 K

K
U
= -β.
VT
C
r
R
= -
3
3
66,72.10
120.2,2.10
= -3,96

K
I
= β = 120


Câu 19 (4 điểm, mức độ:Trung bình, Thời gian:1800 giây)
Cho mạch điện như hình vẽ: E=20V, R
C
=2.2K, R
1
=470K, R
e
= 0.56K, =120
Tính r
e
, R

v
, R
r
, K
u
, K
I
với R
CE
= 


Ur

Uv

Ce

C2

+V

E

20V

C1

Re


R1
Rc



Trả lời:
Chọn tranzistor T loại SI với U
BEo
=0,7V;
a. r
e = ?

Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.

16

Từ:
A
RR
UE
I
E
BEOCC
Bo


89,35
10.56,0.12110.470
7,020

)1(
33
1








I
Eo
=(1+β)I
Bo
=121.35,89μA=4,34mA;

 99,5
34,4
26
EO
T
e
I
U
r


b. R
V

=R
1
//R
VT
mà R
VT
=βr
e
=0.72KΩ;

-> R
V
=470kΩ//0.72kΩ= 0.7kΩ

c. R
ra
=?
R
ra
=R
C
//r
o
≈R
C
=2,2KΩ.

e. Ku ; K
i
=?


365
re
R
K
C
u

K
i
= β = 120



Câu 20 (4 điểm, mức độ:Trung bình, Thời gian:1800 giây)
Cho mạch điện như hình vẽ: E=20V, R
C
=2.2K, R
1
=470K, I
Bo
=36A, =120
Tính R
e
, r
e
, R
v
, R
r

, K
u
, K
I
với R
CE
= 


Ur

Uv

Ce

C2

+V

E

20V

C1

Re

R1
Rc





Trả lời:
a.Tính R
E
?

Ta có : U
B
=U
BE0
+ U
E
= V - I
bo
*R
1
= 0.7 + (1+
b
*R
e

-> R
e
= 0.56K

b. Tính r
e
=?


I
E0
=(1+).I
B0
=121.36=4356A=4,356mA
r
e
=U
T
/I
E0
=26/4,356=5,97

c. Tính R
V
=?

R
V
=R
1
//R
vt
mà R
vt
=r
e
= 120*5.97= 0.72(k)
=> R

V
=470K//0.72K = 0.7k

d.Tính R
r
=?

Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.

17

R
r
=R
c
//R
ce
=R
C
=2,2k

e.Tớnh K
u
=?

K
u
=-R
C

/re=-365

f. Tớnh K
i
=?

K
i
=



Cõu 21 (4 im, mc :Trung bỡnh, Thi gian:1800 giõy)
Cho mch in nh hỡnh v: E=12V, R
b
=220K, R
e
= 3.3K, =120
Tớnh r
e
, R
v
, R
r
, K
u
, K
I
vi R
CE

=
Uv
Ur
C2
+V
E
12V
C1
Re
R1



Tr li:

Chọn Transistor T loại S và điện áp U
BEo
=0,7V
Dòng tĩnh I
Bo
sẽ là :
A
RR
UE
E
BEo
5
33
1
Bo

10.82,1
10.33.12110.220
7,012
)1(
I










mAAII
BoEo
2,210.2,210.82,1.121)1(
35




81,11
2,2
26
Eo
T
e
I

U
r

VTV
RRR //
1




k
RrR
EEVT
71,400716,40010.3,3.1218,11.120
).1(
3




kR
V
142
71,400220
71,400.220



75,11
8,1110.3,3

8,11.10.3,3
//
3
3
eEr
rRR

99,0


vtbe
vt
V
r
u
Rr
R
U
U
K

53,42
71,00220
220.120
1
1







VT
I
rR
R
K





Cõu 22 (4 im, mc :Trung bỡnh, Thi gian:1800 giõy)
Cho mch in nh hỡnh v: E=12V, I
Bo
=20.43A, R
e
= 3.3K, =120
Generated by Foxit PDF Creator â Foxit Software
For evaluation only.

18

Tính R
b
,r
e
, R
v
, R

r
, K
u
, K
I
với R
CE
= 
Uv
Ur
C2
+V
E
12V
C1
Re
R1



Trả lời:
Chọn transito T loại S
i
với U
BEO
= 0,7 v
a) Điện trở ra tĩnh:

   
)(43,20

3,3121220
7,012
1R
B
A
kkR
UE
I
E
BEOCC
BO










-> Rb= 220k






)(208,225,18.1211 mAAII
BOEO






)(775,14
208,2
26

O
r
e
IE
U
r

b.



 kkkRrRrRR
EEBVTBV
025,1423,3.121775,11.120//2201////


c.

EEEra
rkrRR  )(733,11775,11//3,3//


d)

9964,0


vtbev
ra
u
Rr
Rvt
U
U
k

e)

53,42
40071310.220
10.220.120
3
3







vtB
B

i
rR
R
k





Câu 23 (4 điểm, mức độ:Trung bình, Thời gian:1800 giây)
Cho mạch điện như hình vẽ: E=12V, R
b
=220K, R
e
= 3.3K, =120
Tính r
e
, R
v
, R
r
, K
u
, K
I
với R
CE
= 25K
Uv
Ur

C2
+V
E
12V
C1
Re
R1


Trả lời:

Giải
T loại Si => Ubeo = 0,7 V
a)
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.

19

)(5,10
47,2
26
47,242,20.101)1(
)(42,20
10.3,3.10110.220
7,012
Re)1(1
33










Ieo
Ut
re
mAIboIeo
A
R
UbeoE
Ibo





b)
Rv = R1 // Rbe
Mà:Rbe = β.re + (1+β)Re = 121.10,5 + 121.3,3.10³ = 400kΩ
=>


 kRv 142
400
220
400.220


c)
reRceRceRr




)(49,10Re////

d)
99,0


Rvt
re
Rvt
Uv
Ur
Ku

e)
6,42
10.3,3
10.142
99,0
Re
3
3

Rv

KuKi




Câu 24 (4 điểm, mức độ:Trung bình, Thời gian:1800 giây)
Cho mạch điện như hình vẽ: E=12V, I
Bo
=20.43A, R
e
= 3.3K, =120
Tính R
b
,r
e
, R
v
, R
r
, K
u
, K
I
với R
CE
= 25K
Uv
Ur
C2
+V

E
12V
C1
Re
R1



Trả lời:
Sơ đồ tương đương s
Chọn transito T loại Si với U
BEO
= 0,7 V


Eb
BEO
BO
RR
UE
I
)1(




=>


 K

I
RIUE
R
BO
EBOBEO
b
154
)1(



+ I
EO
= (1+

)I
BO
= (1+120).20.43A = 2,472 mA


 52,10
2,472
26
EO
I
U
r
T
e


+ Rv=Rb//Rvt;
Rvt=Rbe + (1+
)Re//Rce=400,7k

Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.

20

->
Rv=142k
+ Rra=Re//re//Rce=10,5


+ Ku= -Ura/Uv= -Rvt /Rv =-0.996
+ Ki= -Ku.Rv/Re=42.6



Câu 25 (4 điểm, mức độ:Trung bình, Thời gian:1800 giây)
Cho mạch điện như hình vẽ: E=9V, R
b
=180K, I
Bo
=11.53A , =200
Tính R
c
,r
e
, R

v
, R
r
, K
u
, K
I
với R
CE
= 

Uv

Ur

+V

E

9V

C2

C1

Rc

Rb



Trả lời:

- Từ I
Bo
=
RbRc
UE
Bo




-> R
c
=2.7K
- I
E
= (1+ β)I
Bo
=201.11,53A=2,32mA
Ta có r
e
=U
t
/I
E
=26.10
-3
/2.32.10
-3

=11,2

K
u
=
BE
U
Ur
=- β
Rbe
RbRc //
=-
8.240
//

re
Rc
re
RbRc

K
i
=
B
I
Ic
= β
200
////



Rc
RceRcRb


- Rv=R’
b
// R
be
= R
b
/(1-Ku)//βre =1.6K
- Rr=Rb//Rc//RceRc=2.7K




Câu 26 (4 điểm, mức độ:Trung bình, Thời gian:1800 giây)
Cho mạch điện như hình vẽ: E=9V, R
b
=180K, R
c
=2.7K, =200
Tính r
e
, R
v
, R
r
, K

u
, K
I
với R
CE
= 

Uv

Ur

+V

E

9V

C2

C1

Rc

Rb



Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.


21

Trả lời:
- Ta có I
Bo
=
RbRc
UE
Bo



=11,53A

- I
E
= (1+ β)I
Bo
=201.11,53A=2,32mA
Ta có r
e
=U
t
/I
E
=26.10
-3
/2.32.10
-3
=11,2


K
u
=
BE
U
Ur
=- β
Rbe
RbRc //
=-
8.240
//

re
Rc
re
RbRc

K
i
=
B
I
Ic
= β
200
////



Rc
RceRcRb


- Rv=R’
b
// R
be
= R
b
/(1-Ku)//βre =1.6K
- Rr=Rb//Rc//RceRc=2.7K




Câu 27 (4 điểm, mức độ:Trung bình, Thời gian:1800 giây)
Cho mạch điện như hình vẽ: E=9V, R
b
=180K, R
c
=2.7K, =200
Tính r
e
, R
v
, R
r
, K
u

, K
I
với R
CE
= 25K.

Uv

Ur

+V

E1

9V

C2

C1

Rc

Rb


Trả lời:
Chọn transito loại Si với U
BEO
= 0,7 V
a) Ta cú :



 









21,11
32,2
26
32,253,11.2001)1(
53,11
10.7,2.20010.180
7,09
33
EO
T
e
BOEO
Cb
BEO
BO
I
U
r

mAAII
RR
UE
I




c. R
r
= R
e
// Rce // R
b
=2.35k
d.
Ku= -Rra/re=-209,8

b. Rv=Rb'//Rbe=Rbe//Rb/(1-Ku)=0.47k

e) Ki = .Rra/Rc=174



Câu 28 (4 điểm, mức độ:Trung bình, Thời gian:1800 giây)
Cho mạch điện như hình vẽ: E=9V, R
b
=180K, I
Bo
=11.53A, =200

Tính R
c
,r
e
, R
v
, R
r
, K
u
, K
I
với R
CE
= 25K.
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.

22


Uv

Ur

+V

E1

9V


C2

C1

Rc

Rb


Trả lời:
Ta có :









k
Rb
I
UE
Rc
Bo
BEO
7,2
200

10.180
10.53,11.200
7,09
3
6


+ re = ?
Có IEo = ( 1 + β )IBo = ( 1 +200 ).11,53µA = 2,32.10ˉ³ A
=> re =



2,11
10.32,2
10.26
3
3
EO
I
Ut


+ Rra Rra = Rc // Rb//Rce = 2,7kΩ // 180kΩ//25kΩ = 2,35kΩ

+ Ku
8,209
2,11
35,2




k
re
Rra
Ku


+ Rv ?
kRbe
Ku
Rb
Rv 47.0//)
1
( 



+ Ki Ki=β.Rra/Rc=174





Câu 29 (4 điểm, mức độ:Trung bình, Thời gian:1800 giây)
Cho mạch điện như hình vẽ: E=20V, U
V
=10mV, U
P
=-4V, U

GSO
=-1,9V, I
DSS
=10mA, I
Do
=2.8mA,
R
2
=R
4
= 3.3M, R
1
=R
5
=2.4K, R
3
=R
6
=680, R
t
=10K.
Tính R
v
, R
r
, K
U
, U
r
, U

t

Uv

Ur

+V

E

C3

Cs1

C4

Q

+V

E

C1

Cs

Q

Rt


R6

R5

R4

R3

R1

R2



Trả lời:
Sơ đồ tương đương
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.

23

Ur
Uv
G
Ugs1
S
rgs1
Ur'
rgs2
S

G
Ugs2
gmUgs2
gmUgs1
Rt
R5
R4R1
R2

(vì đây là các tranzitor trường nên r
gs1
, r
gs2
→∞ nên có thể bỏ qua)
R
v
=R
2
//r
gs1
≈R
2
=3,3MΩ
R
r
=R
5
//R
t
=2,4kΩ//10kΩ=1,93kΩ

V
r
r
r
V
r
U
U
U
U
U
U
U
K
'
'
.

Với
)//(
)//(
5
S2
52
'
tm
G
tGSm
r
r

RRg
U
RRUg
U
U


(do 2 tham số giống nhau → U
GS1
=U
GS2
)
)////(
)////(
241
S1
241S1
'
gsm
G
gsGm
V
r
rRRg
U
rRRUg
U
U



→K
U
=
2
m
g
(R
5
//R
t
)(R
1
//R
4
//r
gs2
) do R
4
và r
gs2
lớn hơn R
1
nhiều
→K
U

2
m
g
(R

5
//R
t
).R
1


ms
U
U
I
g
G
P
DSS
m
625,2
4
9,1
1
4
10.2
U
1
2
P
S
2























→K
U
=(2,625.10
-3
)
2
.(2,4k//10k).2,4k≈31,9
→U
r
=K

U
.U
V
=31,9.10mA=319mV
U
t
=U
r
=319mV



Câu 30 (4 điểm, mức độ:Trung bình, Thời gian:1800 giây)
Cho mạch điện như hình vẽ: E=20V, U
V
=10mV, U
P
=-4V, U
GSO
=-1,9V, g
m
=2.6mS , I
Do
=2.8mA,
R
2
=R
4
= 3.3M, R
1

=R
5
=2.4K, R
3
=R
6
=680, R
t
=10K.
Tính I
DSS
, R
v
, R
r
, K
U
, U
r
, U
t

Uv

Ur

+V

E


C3

Cs1

C4

Q

+V

E

C1

Cs

Q

Rt

R6

R5

R4

R3

R1


R2




Trả lời:
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.

24

)(9,9
)
4
9,1
1(2
)4.(6,2
)1(2
.
)
)
U
1(
2
)
U
1(
SO
P
SO

0
P
SO
0
mA
U
U
Ug
I
U
U
I
g
U
gg
P
G
Pm
DSS
G
P
DSS
G
m















Các sơ đồ tương đương:

gs
r

ds
r
rất nhỏ có thể bỏ qua .
Tải xoay chiều :
4,1806,7.6,2.)
)(06,7
104,2
10.4,2
//
~2
5~




tmU
tt

RgK
KRRR

Có :
)(176980,6)6,21()1(
)//(
6
'
'
4121


RgR
ntRRRZZ
mS
Svr

)(629,1)17693,3//(4,2
1
 KntZ
r

+)
2,4629,1.6,2.
11

rmU
ZgK



28,724,18.2,4.
21

UUU
KKK

+) có
)(8,77228,77.10. mAKUU
U
U
K
Uvr
v
r
U


)(8,772 mAUU
rt





Câu 31 (4 điểm, mức độ:Trung bình, Thời gian:1800 giây)
Cho mạch điện như hình vẽ: E=20V, U
V
=25V, U
B
=4.7V, U

E
=4V, U
C
=11V, I
E
=4mA, R
2
=R
6
=
4.7K, R
1
=R
5
=15K, R
3
=R
7
=2.2K, R
4
=R
8
=1K, R
t
=10K, =200.
Tính R
v
, R
r
, K

U
, U
r

Uv

Ur

C2

C4

Ce1

+V

E



+V

E

C1

Ce

R6


R7

R8

Rt

R5

R1

R4

R3

R2



Trả lời:

Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.

×