VIET NAM ANDES E&C JOIN STOCK COMPANY
Address: 5th floor, Lilama 10 tower, To Huu street, Trung Van, Nam Tu Liem, Ha Noi, Viet Nam
Website: www.andesec.vn
TỔNG HỢP CHI PHÍ
综合费用表
DỰ ÁN : CẢI TẠO NHÀ MÁY SENTAI
项目:森泰
森泰
项目
ĐỊA ĐIỂM: KCN YÊN BÌNH, THÁI NGUYÊN
地址:太原省安平工业区
地址:太原省安平工业区
项目
Hạng mục
序号
STT
A
1
2
单位
Đơn vị
数量
Số lượng
单价
Đơn giá
HÀNG RÀO EPE
工程EPE围栏
围栏
工程
厂房围栏
Hàng rào bao quanh nhà xưởng
厂房监控
Hệ thống camera
TỔNG CỘNG ( KHÔNG BAO GỒM VAT)
总计(未含增值税)
合计
Tổng cộng
备注
Chú thích
684,354,559
lot
ls
1.00
1
89,629,059
594,725,500
- Lưới thép hàng rào D5@250x150 cao 2m, dài 2927mm, mạ
kẽm sơn tĩnh điện màu trắng
D5@250x150钢网围栏2m高,2927mm长,镀锌,白色防静电
涂料
89,629,059
- Cột tròn D90x2 cao 2,1m, mạ kẽm, sơn tĩnh điện màu đỏ
D90x2圆柱2.1m高,镀锌,红色防静电涂料
(Bao gồm hàng rào tận dụng từ giai đoạn 1 và hàng rào di động)
(包括第一阶段利用的围栏和可移动围栏)
Quan sát vị trí tại cổng/các cửa ra vào và kho lưu trữ hàng hòa
Camera sử dụng 4MP, lưu trữ 12 tháng
Góc quay camera đảm bảo ghi rõ thông tin biển sổ xe
594,725,500
观察大门/门和货物存放处的位置
相机使用 4MP,12 个月存储
摄像角度保证车牌信息清晰记录
684,354,559
CÔNG TY CỔ PHẦN ANDES E&C VIỆT NAM
Đc: Tầng 5 Toà Lilama 10, số 56 Tố Hữu, P. Trung Văn, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội
越南ANDES建
越南
建设股份公司
地址:河内市,南慈廉郡,忠文坊,素有路56号,
大楼,5楼
地址:河内市,南慈廉郡,忠文坊,素有路 号,Lilama10大楼,
号,
大楼, 楼
HẠNG MỤC XÂY DỰNG
项目:土建
VẬT TƯ
物资
A
项目特征描述
Diễn giải đặc điểm hạng mục
项目名称
Tên hạng mục
序号
STT
计量单位
Đơn vị
工程量
Khối lượng
Đơn giá
单价
NHÂN CÔNG
人工
Đơn giá
单价
Thành tiền
总额
HÀNG RÀO EPE
工程EPE围栏
围栏
工程
54,812,987
- Lưới thép hàng rào D5@250x150 cao
2m, dài 2927mm, mạ kẽm sơn tĩnh điện
màu trắng
D5@250x150钢网围栏2m高,2927mm长
,镀锌,白色防静电涂料
- Cột tròn D90x2 cao 2,1m, mạ kẽm, sơn
tĩnh điện màu đỏ
D90x2圆柱2.1m高,镀锌,红色防静电
涂料
TỔNG CỘNG
总共
Thành tiền
总额
Đơn giá
单价
34,816,072
Thành tiền
总额
89,629,059
md
米
105.50
440,927
46,517,807
78,400
8,271,200
519,327
54,789,007
Tháo hàng rào giai đoạn 1
拆卸现状围栏、利用给新装围栏使用
md
米
152.00
-
-
52,800
8,025,600
52,800
8,025,600
Lắp đặt hàng rào tận dụng từ giai đoạn 1
一期围栏利用安装工作
md
米
152.00
-
-
78,400
11,916,800
78,400
11,916,800
md
米
16.50
502,738
8,295,180
181,968
3,002,472
684,706
11,297,652
lot
1.00
-
-
3,600,000
3,600,000
3,600,000
3,600,000
1
Hàng rào bao quanh nhà xưởng
厂房围栏
2
3
4
Hàng rào di động
钢网围栏(移动)
5
Vận chuyển
交通费用
- Lưới thép hàng rào D5@250x150 cao
2m, dài 2927mm, mạ kẽm sơn tĩnh điện
màu trắng
D5@250x150钢网围栏2m高,2927mm长
,镀锌,白色防静电涂料
-Khung thép hộp mạ kẽm 50x50x1.2
合 计
TỔNG CỘNG
89,629,059
第 1 ⻚,共 1 ⻚
Ghi chú
备注
Tận dụng cho giai đoạn 2
给二期使用
BẢNG BÁO GIÁ
Hạng mục: Hệ thống camera
项目:监控系统
STT
序号
Tên công việc
工作名称
HỆ THỐNG CAMERA EPE +
NỘI BỘ, cho xưởng 1B,2B,6B,6C
Mô tả kỹ thuật
技术描述
Đơn vị
tính Khối lượng
计算单
数量
位
VẬT TƯ
物资
Đơn giá
单价
EPE监控
监控+内部管理
监控 内部管理监
内部管理监
控
NHÂN CƠNG
人工
Thành tiền
总额
Đơn giá
单价
TỔNG CỘNG
总共
Thành tiền
总额
500,841,500
Đơn giá
单价
93,884,000
Thành tiền
总额
Ghi chú
备注
594,725,500
1
Tủ rack 27U và phụ kiện
机架柜和配件
Cái 个
1.0
6,286,000
6,286,000
336,000
336,000
6,622,000
6,622,000
Việt Nam
2
Tủ rack 10U và phụ kiện
机架柜和配件
Cái 个
2.0
1,867,000
3,734,000
336,000
672,000
2,203,000
4,406,000
Việt Nam
cái/个
4.0
646,800
2,587,200
112,000
448,000
758,800
3,035,200
Việt Nam
3
Ổ cắm gắn rack PDU
防雷插座
4
Đầu ghi hình 32 Kênh IP
海康录像机
Hikvision
DS-9632NI-M16
Máy 台
2.0
39,536,000
79,072,000
1,142,400
2,284,800
40,678,400
81,356,800
Hikvision
5
Camera IP HD ngoài trời
网络高清室外摄像机
Hikvision
DS-2CD1043G0-IUF
Máy 台
11.0
1,624,000
17,864,000
392,000
4,312,000
2,016,000
22,176,000
Hikvision
6
Camera IP HD trong nhà
网络高清室外摄像机
Hikvision
DS-2CD1143G0-IUF
Máy 台
17.0
1,736,000
29,512,000
392,000
6,664,000
2,128,000
36,176,000
Hikvision
7
Giá đỡ cam 摄像头支架
Cái 个
28.0
176,400
4,939,200
33,600
940,800
210,000
5,880,000
Việt Nam
8
PVC box PVC 线盒
Cái 个
28.0
98,000
2,744,000
11,200
313,600
109,200
3,057,600
Sino/SP
9
Cáp truyền thông video
视频信号线
M米
3,232.0
12,900
41,692,800
5,600
18,099,200
18,500
59,792,000
Commscope
10
Dây nguồn 电源线
M米
410.0
19,900
8,159,000
5,600
2,296,000
25,500
10,455,000
Cadisun
11
ODF 04 04口ODF
Cái 个
1.0
310,200
310,200
392,000
392,000
702,200
702,200
Việt Nam
12
ODF 12 12口ODF
Cái 个
1.0
1,366,400
1,366,400
1,344,000
1,344,000
2,710,400
2,710,400
Việt Nam
13
Cáp quang 4Fo
光纤电缆
M米
410.0
9,300
3,813,000
5,600
2,296,000
14,900
6,109,000
Vinacap
14
Cáp HDMI HDMI线
Cái 个
4.0
411,600
1,646,400
50,400
201,600
462,000
1,848,000
Unitek
110*110*50
3*2.5mm2
STT
序号
Tên cơng việc
工作名称
Mơ tả kỹ thuật
技术描述
Đơn vị
tính Khối lượng
计算单
数量
位
VẬT TƯ
物资
Đơn giá
单价
NHÂN CÔNG
人工
Thành tiền
总额
Đơn giá
单价
TỔNG CỘNG
总共
Thành tiền
总额
Đơn giá
单价
Thành tiền
总额
Ghi chú
备注
15
Cáp HDMI HDMI线
Cái 个
2.0
646,800
1,293,600
61,600
123,200
708,400
1,416,800
Unitek
16
Switch 16 cổng POE + SFP
16口POE交换机
Máy 台
3.0
4,216,200
12,648,600
392,000
1,176,000
4,608,200
13,824,600
Hikvision
17
Modun quang 光模块
Cái 个
3.0
529,200
1,587,600
33,600
100,800
562,800
1,688,400
China
18
Dây nhảy quang 光跳绳
Sợi
8.0
211,700
1,693,600
33,600
268,800
245,300
1,962,400
Việt Nam
19
Ổ cứng 10TB Tím chuyên dụng
监控专用硬盘
Cái 个
18.0
8,419,600
151,552,800
224,000
4,032,000
8,643,600
155,584,800
Bộ
1.0
78,514,500
78,514,500
504,000
504,000
79,018,500
79,018,500
Bộ
1.0
15,405,600
15,405,600
616,000
616,000
16,021,600
16,021,600
Dell
55"
20
UPS lưu trữ điện,
UPS储存电,
10TB
21
Bộ máy tính cài phần mềm giám sát tập
trung
电脑设置集中监察软件
22
Màn hình LED 55"
屏幕+支架LCD LED
Máy 台
1.0
18,228,000
18,228,000
616,000
616,000
18,844,000
18,844,000
23
Giá treo tivi
电视支架
Cái 个
1.0
588,000
588,000
392,000
392,000
980,000
980,000
24
Ống mềm PVC D20 管
M米
2,930.0
4,000
11,720,000
11,200
32,816,000
15,200
44,536,000
Sino/SP
25
Ống HDPE 管
M米
30.0
52,900
1,587,000
28,000
840,000
80,900
2,427,000
D32/25
26
Đào đất
挖土
M米
5.0
-
89,600
448,000
89,600
448,000
Loại 式
1.0
2,391,200
2,391,200
4,687,200
4,687,200
Loại 式
1.0
8,960,000
8,960,000
8,960,000
8,960,000
27
28
Vật liệu phụ ngũ kim
五金配件
Phí vận chuyển xe nâng giàn giáo...
脚手架叉车运费…
2,296,000
-
2,296,000
-
China
Tên
Vật tư phần thô
Cát lấp
Đất san lấp
Đá 0x4 loại A
Đá 0x4 loại B
Đất sỏi đỏ
Đá 1x2
Bê tông thương phẩm
Bê tông thương phẩm mác 100
Bê tông thương phẩm mác 150
Bê tông thương phẩm mác 200
Bê tông thương phẩm mác 250
Bê tông thương phẩm mác 300
Bê tông thương phẩm mác 350
Bê tông thương phẩm mác 400
Bê tông thương phẩm mác 450
Bơm BT
Phụ gia trương nở
Phụ gia P8
Vật tư ván khuôn bể
Vật tư ván khuôn cột
Vật tư ván khuôn dầm
Vật tư ván khuôn vách
Vật tư ván khuôn sàn
Vật tư ván khuôn lanh tô, máng nước
Vật tư ván khn cầu thang
Thép D6-D8 trịn trơn
Thép D6-D8 gai
Thép D10-D18
Thép >D18
Lưới thép hàn
Lưới thép hàn
Dây thép
Thép tấm
Que hàn
Vật tư phần hồn thiện thơ- xây trát ốp lát
Vữa
Cát mịn (ML= 0.7-1.4)
Cát mịn (ML= 1.5-2)
Cát vàng
Xi măng PCB30
Xi măng PCB40
Xi măng trắng
Lưới chống nứt: ô lưới 10x10mm
Gạch chỉ rỗng 202*95*54
Gạch chỉ đặc 202*95*54
Gạch bê tông đặc 6*10*210
Gạch bê tông khí chưng áp 600x200x200
Gạch bê tơng khí chưng áp 600x200x150
Gạch bê tơng khí chưng áp 600x200x100
Gạch lát đường vỉa hè 8 lỗ 390x270x80
Gạch XM cốt liệu 390x150x130
Gạch XM cốt liệu 390x105x130
Gạch XM cốt liệu 390x80x130
Gạch XM cốt liệu 390x100x130
Gạch ốp ceramic 200x250
Gạch ốp ceramic 200x300
Gạch ốp ceramic 300x300
Gạch ốp ceramic 400x400
Gạch ốp ceramic 500x500
Gạch ốp ceramic 600x600
Gạch ốp ceramic 450x900
Gạch ốp ceramic 600x900
Gạch ốp ceramic 300x600
Gạch chân tường ceramic 120x300
Gạch chân tường ceramic 120x400
Gạch chân tường ceramic 120x500
Gạch chân tường ceramic 150x150
Gạch chân tường ceramic 150x300
Gạch chân tường ceramic 200x400
Gạch chân tường ceramic 150x500
Gạch lát Ceramic 300x300
Gạch lát Ceramic 400x400
Gạch tàu 400x400
Gạch lát Ceramic 500x500
Gạch lát Ceramic 450x600
Gạch lát Granite 600x600
Gạch lát Ceramic 800x800
Móc inox
Silicon chít mạch
Keo dán gạch đá
Đá granit tự nhiên
Đá đen Ấn Độ - granite
Đơn vị
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
/m3
/m3
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
kg
kg
kg
kg
kg
m2
kg
kg
kg
m3
m3
m3
m3
kg
kg
kg
m2
viên
viên
viên
m3
viên
viên
viên
viên
viên
viên
viên
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
cái
kg
kg
m2
m2
Giá trị
Báo giá
Ghi chú
175,000
120,000
275,000
250,000
kim long
791,818
821,818
851,818
886,818
916,818
941,818
991,818
90,000
300,000
80,000
chưa vat
vượng phát
870,000
930,000
1,000,000
1,080,000
90,000
48,600
16,000
nhân luật
15,500
15,500
200,000
1,400
1,350
1,415
1,165,000
1,281,500
30756 đ/v (có vat)
18,833
12,556
27,120
20,340
13,560
chưa vat
kim long
######
######
######
######
######
######
######
90,000
có vat
kim long
######
######
937000
975500
1008500
1036000
1091000
875000
41,818
5%
Đá đen Huế - granite
Đá Kim Sa Trung - granite
Đỏ Ấn Độ - granite
Đá trắng Sa mạc - granite
Đá trắng muối - mable
Đá Vàng Ai Cập - mable
Đỏ Bình Định - granite
Nâu Dark Emperado - mable
Ngói 11v/m2
Ngói đỉnh mái
Đinh 6cm
Vật tư phần hoàn thiện
Chống thấm sikatop seal 107 2 lớp 1.8kg/m2
Sika chapdur xám định mức 6kg/m2
Sika chapdur xanh định mức 4kg/m2
Sikaflex trám khe
Xốp XPS
Ống PVC D18
Thép V50x4mm mạ kẽm
Hệ giáo hồn thiện ngồi nhà
Cỏ lá gừng
Bê tơng nhựa c19 dày 5cm
Bê tông nhựa c9.5 dày 4cm
gạch trồng cỏ
Lưới thepf D6a150
Xốp xps dày 5cm tỷ trọng 35kg/m3
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
viên
viên
kg
kg
kg
kg
lít
m3
md
kg
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
48,580
106,000
2,959