Tải bản đầy đủ (.pdf) (24 trang)

Bản vẽ, dự toán công trình hệ thống đường khu công nghiệp Quang Châu

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (4.74 MB, 24 trang )

Bảng giá trị quyếttoán

Công trình: Hệ thống đờng khu công nghiệp Quang Châu
Hạng mục: đờng giao thông nội khu N1-2 ( giai đoạn 1)
Địa điểm: khu CN Quang Châu - Việt Yên - Bắc Giang
TT

Hạng mục công việc

A Thoát nớc ma:
I
TRI TUYN
Phần cống thoát nớc:
1 Công tác đào đất hố móng cống, ga
2 Đào đất hố móng cống, ga=máy (85%)
3 Đào đất hố móng cống, ga=Tcông (15%)
Công tác đắp đất hố móng cống, ga
1 Đắp đất tận dụng hố móng cống, ga=máy (85%)
2 Đắp đất tận dụng hố móng cống, ga=thủ công (15%)
3 Đắp cát hố móng cống, ga=máy (85%)
4 Đắp cát hố móng cống, ga=Tcông (15%)
5 CC cng BTđúc sẵn D750mm
6 CC ống cng BTCT D750mm tải trọng B
7 CC ống cng ly tâm BTCT D750mm tải trọng C
8 LĐ đế cống D750.
9 LĐ trát mối nối ống cống D750.
Phần hố ga:
1 BTông M150 đá 1x2 tấm sàn đáy hố ga
2 Ván khuôn BT M150 đá 1x2 tấm sàn đáy hố ga
3 BTông M200 đá 1x2 tấm sàn S
4 Ván khuôn BT M200 đá 1x2 tấm sàn S


5 BTông M200 đá 1x2 tấm đan Đ
6 Ván khuôn BT M200 đá 1x2 tấm đan Đ
7 BTông M200 đá 1x2 thành hố ga
8 Ván khuôn BT M200 đá 1x2 thành hố ga
9 BTông M200 đá 1x2 giằng hố ga
10 Ván khuôn BT M200 đá 1x2 giằng hố ga
11 Xây gch đặc M75 vữa #50 ( hố ga, r·nh thu..)
12 Tr¸t tường vữa #75 ( hố ga, r·nh thu..)
13 GC + LĐ cốt thÐp D<18mm.thµnh, tường
14 GC + LĐ cốt thÐp bậc thang D>18mm.
15 L tm sàn, tm an
Phần rÃnh thu:

Đơn vị

Số
lợng

ơn giá

Thành tiền
356,484,044

100m3
m3

9.96
175.83

1,058,376

74,315

10,541,425
13,066,806

100m3
m3
100m3
m3
chiếc
chiếc
chiếc
chiếc
100m

815,180
15,378
5.12 6,575,199
90.39
65,546
392.00
212,135
196.00
643,317
653,823
392.00
20,985
1.96 13,851,577

0

0
33,678,169
5,924,703
83,156,920
126,090,132
0
8,226,120
27,149,091

m3
m2
m3
m2
m3
m2
m3
m2
m3
m2
m3
m2
kg
kg
tấm

0.48
6.67
0.81
4.95
8.47

73.94
0.90
10.76
7.42
70.58
1,206.93
251.57
20.00

796,952
22,768
879,983
22,768
879,983
22,768
838,451
78,531
811,269
78,531
762,210
26,073
15,548
15,477
11,166

0
0
422,392
151,863
712,786

112,702
7,101,680
5,806,582
730,142
844,994
5,655,598
1,840,232
18,765,348
3,893,549
223,320


1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
II
1.1
2
1
2
3
4
5

6
7
8
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
1

Đào đất hố = thủ công.
Đắp đất = thủ công hoàn trả mặt bằng.
TC lớp đá dăm đệm rÃnh thu đá 2x4
Xây gch c M75 va #50 h ga,
Trát tng va #75 rÃnh thu..)
BTông M200 đá 1x2 xà mũ, nắp rÃnh thu.
Ván khuôn BT M200 đá 1x2 xà mũ, nắp r·nh thu.
GC + LĐ cốt thÐp D<18mm r·nh thu, ch¾n rác.
L tm sàn, tm an
L lới chắn rác

PHI TUYN
Phần cống thoát nớc:
Công tác đào đất hố móng cống, ga
Đào đất hố móng cống, ga=máy (85%)
Đào đất hố móng cống, ga=Tcông (15%)
Công tác đắp đất hố móng cống, ga
Đắp đất tận dụng hố móng cống, ga=máy (85%)
Đắp đất tận dụng hố móng cống, ga=đầm cóc (15%)
Đắp cát hố móng cống, ga=máy (85%)
Đắp cát hố móng cống, ga=Tcông (15%)
CC cng BTđúc sẵn D750mm
CC ống cng BTCT D750mm tải trọng B
LĐ đế cống D750
LĐ trát mối nối ống cống D750.
Phần hố ga:
BTông M150 đá 1x2 tấm sàn đáy hố ga
Ván khuôn BT M150 đá 1x2 tấm sàn đáy hố ga
BTông M200 đá 1x2 tấm sàn S
Ván khuôn BT M200 đá 1x2 tấm sàn S
BTông M200 đá 1x2 tấm đan Đ
Ván khuôn BT M200 đá 1x2 tấm đan Đ
BTông M200 đá 1x2 thành hố ga
Ván khuôn BT M200 đá 1x2 thành hố ga
BTông M200 đá 1x2 giằng hố ga
Ván khuôn BT M200 đá 1x2 giằng hố ga
Xây gch c M75 va #50 ( hố ga, r·nh thu..)
Tr¸t tường vữa #75 ( hố ga, r·nh thu..)
GC + LĐ cốt thÐp D<18mm.thµnh, tường
GC + LĐ cốt thÐp bËc thang D>18mm.
LĐ tấm sµn, tấm đan

Phần rÃnh thu:
Đào đất hố = thủ công.

0.60
1.23
5.58
0.26
1.02
50.25
5.00
5.00

43,807
15,378
257,323
762,210
26,073
879,983
22,768
15,548
11,166
12,591

0
0
154,394
937,518
145,487
228,796
23,223

781,287
55,830
62,955
288,187,121

100m3
m3

11.12
196.22

1,058,376
74,315

11,769,141
14,582,089

100m3
m3
100m3
m3
chiếc
chiếc
chiếc
100m

815,180
15,378
4.00 6,575,199
70.61

65,546
306.00
212,135
153.00
643,317
306.00
20,985
1.53 13,851,577

0
0
26,300,796
4,628,203
64,913,310
98,427,501
6,421,410
21,192,913

m3
m2
m3
m2
m3
m2
m3
m2
m3
m2
m3
m2

kg
kg
tấm

0.39
5.33
0.65
3.96
6.78
59.15
0.72
8.61
6.01
56.75
965.55
201.25
16.00

796,952
22,768
879,983
22,768
879,983
22,768
838,451
78,531
811,269
78,531
762,210
26,073

15,548
15,477
11,166

0
0
343,193
121,353
571,989
90,161
5,684,698
4,645,109
584,114
676,152
4,580,882
1,479,643
15,012,371
3,114,746
178,656

m3

-

43,807

0

m3
m3

m3
m3
m2
m3
m2
kg
tấm
cái


2
3
4
5
6
7
8
9
10
B
I
1
2
3
4
5
II
1
2
3

4
C
1
2
3
4
5
6
7
8
9
D
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10

Đắp đất = thủ công hoàn trả mặt bằng.
TC lớp đá dăm đệm rÃnh thu đá 2x4
Xây gch c M75 va #50 h ga,
Trát tng va #75 rÃnh thu..)
BTông M200 đá 1x2 xà mũ, nắp rÃnh thu.
Ván khuôn BT M200 đá 1x2 xà mũ, nắp rÃnh thu.
GC + L ct thép D<18mm rÃnh thu, chắn rác.

L tm sàn, tm an
L lới chắn rác
THI CÔNG PHÂN ĐƯƠNG :
Phn nn:
ào vét hữu cơ nn đờng ất C1
Lu lèn nn đờng cát K95
ào khuôn đờng
Thi công lớp đất ỏ dày 30cm - K98
Rải vải đa kỹ thut
Phn mt :
Bê tông nhựa hạt trung dày 6Cm
Tơí nhựa dính bám 1kg/m2
Thi công lớp CP-.D loại I dày 15 cm
Thi công lớp CP-.D loại II dày 25 cm
THI Công vỉa hè
Bê tông lót móng bó va #100 á 2x4
VK bê tông lót bó vỉa
BT bó vỉa, hàm ếch M200 đá 1x2
VK bê tông lót bó vỉa, hàm ếch
LĐ hàm ếch
Đào móng tờng gạch thủ công
Xây gạch đặc M75 vữa #50gáy vỉa hè
Trát vữa XM #50
Cung cp, lát gch Block va hè.
Hê thống ống chờ
Đào đất hố móng cống, ga=máy (85%)
Đào đất hố móng cống, ga=Tcông (15%)
Đắp đất tận dụng hố móng cống, ga=máy (85%)
Đắp đất tận dụng hố móng cống, ga=đầm cóc (15%)
CC đế công D400

CC ống công D400 loại tải trọng C
LĐ đé công D400.
LĐ ống công D400.
CC+LĐ ống chờ thông tin D110 - Class 1 (PN5)
CC+LĐ ống chờ cấp điện (ống xoắn TFP-160/125)

m3
m3
m3
m2
m3
m2
kg
tấm
cái

0.72
1.48
6.70
0.31
1.22
60.30
6.00
6.00

15,378
257,323
762,210
26,073
879,983

22,768
15,548
11,166
12,591

0
185,273
1,128,071
174,689
272,795
27,777
937,544
66,996
75,546
1,074,647,627

m3
m3
m3
m3
m2

2,063.52
2,344.58
678.00
3,210.00

10,580
67,676
46,956

95,750
20,726

21,832,042
158,671,796
0
64,918,500
66,530,460

m2
m2
m3
m3

3,116.33
3,116.33
467.45
565.00

152,509
11,545
251,250
237,171

m3
m2
m3
m2
cái
m3

m3
m2
m2

15.12
43.21
66.54
272.00
11.00
-

285,149
58,059
881,142
31,977
11,166

475,268,372
35,978,030
117,446,813
134,001,615
74,271,941
4,311,453
2,508,729
58,631,189
8,697,744
122,826
0
0
0

0

m3
m3
100m3
m3
chiếc
chiếc
chiếc
m
m
m

-

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0


E
1
2

3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
F

hê thống thoát nớc thải : 05-TB1
Đào đất hố móng cống, ga=máy (85%)
Đào đất hố móng cống, ga=Tcông (15%)
Đắp đất tận dụng hố móng cống, ga=máy đầm (85%)
Đắp đất tận dụng hố móng cống, ga=đầm cóc (15%)
Cung cấp LĐ ống nhựa PVC D300 Class1 PN5
V/K tấm đan Đ2
Bê tông tấm đan Đ2 #200 đá 1x2
Cốt thép tấm đan Đ2 - D<18.
V/K tấm đan Đ1
Bê tông tấm đan Đ1 #200 đá 1x2
Cốt thép tấm đan Đ1 - D<18.
V/K Bt giằng hố ga

Bê tông giằng hố ga #200 đá 1x2
Xây gạch đặc M75 vữa #50
trát tờng vữa #75 hố ga.
Cốt thép bậc thang hố ga D>18
LĐ tấm đan

Khối lợng phụ lục hợp đồng:

m3
m3
m3
m3
m
m2
m3
kg
m2
m3
kg
m2
m3
m3
m2
kg
tấm

1 Đào đất hố móng cống (D600 + D400) = máy (85%)

m3


3 Đắp đất hố móng cống (D600 + D400) = máy (85%)

m3

5 Cung cấp đế cống cống D600

cái

2 Đào ®Êt hè mãng cèng (D600 + D400) = TC (15%)
4 Đắp đất hố móng cống (D600 + D400) = TC (15%)
6 Cung cấp ống cống cống D600 (Loại B)
7 Lắp đặt cống D600 trát mối nối.
8 Cung cấp đế cống cèng D400

9 Cung cÊp èng cèng cèng D400 (Lo¹i C)

10 Lắp đặt cống D400 trát mối nối.

m3
m3
m

m

cái

m

m


11 Đào đất xây hố ga = thủ công.

m3

13 Trát vữa hố ga.

m2

12 Xây g¹ch hè ga.

14 GC + LD cèt thÐp hè ga.

15 GC + LD cèt thÐp thang lªn xng hè ga.

m3
kg

kg

196.40
1.98
0.62
53.24
1.80
0.30
37.96
5.14
0.43
5.07
17.94

35.94
8.00

510,322
22,768
879,983
15,548
22,768
879,983
15,548
78,531
811,269
762,210
26,073
15,477
11,166

110.25
19.46
73.04
12.89
34.00
17.00
17.00
20.00
10.00
10.00
1.81
6.91
50.59

8.98

8,848
48,454
17,761
59,702
125,553
348,012
170,324
88,626
229,398
138,838
48,454
856,378
45,783
18,018
17,269

Tỉng cộng :
Tổng giá trị làm tròn:

Công ty cổ phần khu công nghiệp
Sài gòn - Bắc Giang

108,271,087
0
0
0
0
100,227,241

45,081
545,589
827,776
40,982
263,995
590,202
403,649
348,846
3,864,405
467,750
556,243
89,328
25,453,634
975,492
942,915
1,297,263
769,559
4,268,802
5,916,204
2,895,508
1,772,520
2,293,980
1,388,380
0
1,550,044
316,361
911,531
155,076
1,927,315,454
1,927,315,000


Công ty cổ phần thơng mại & xây dựng
Đức Son


Bảng tiên lượng khối lượng thi công đường N1-2 ( GD1)
(Khu cơng nghiệp Quang Châu)
TT

Hạng mơc c«ng việc
A HƯ thèng thoát nớc ma:

I

n v khi lng Ghi chú

Phải tuyến

Phần cống thoát nớc:

1 Công tác đào đất hố móng cống, ga

1.1 Đào đất hố móng cống, ga=máy (85%)

1.2 Đào đất hố móng cống, ga=Tcông (15%)
2 Công tác đắp đất hố móng cống, ga

100m3
m3


2.1 Đắp đất tận dụng hố móng cống, ga=máy (85%)

100m3

2.3 Đắp cát hố móng cống, ga=máy (85%)

100m3

2.2 Đắp đất tận dụng hố móng cống, ga=Tcông (15%)
2.4 Đắp cát hố móng cống, ga=Tcông (15%)
3 CC cng BTđúc sẵn D750mm

m3

m3

185.79

9.960

175.83
-

-

5.122

90.39

chiếc


392.00

5 CC ống cng ly tâm BTCT D750mm tải trọng C

chiếc

-

7 LĐ trát mối nối ống cống D750.

100m

1 BTông M150 đá 1x2 tấm sàn đáy hố ga

m3

4 CC ống cng BTCT D750mm tải trọng B
6 LĐ đế cống D750.
Phần hố ga:

chiếc

chiếc

196.00

392.00

1.96

-

2 Ván khuôn BT M150 đá 1x2 tấm sàn đáy hố ga

m2

4 Ván khuôn BT M200 đá 1x2 tấm sàn S

m2

6.67

6 Ván khuôn BT M200 đá 1x2 tấm đan Đ

m2

4.95

8 Ván khuôn BT M200 đá 1x2 thành hố ga

m2

73.94

10 Ván khuôn BT M200 đá 1x2 giằng hố ga

m2

10.76


12 Trát tng va #75 ( hố ga, r·nh thu..)

m2

70.58

14 GC + LĐ cốt thép bậc thang D>18mm.

kg

3 BTông M200 đá 1x2 tấm sàn S

5 BTông M200 đá 1x2 tấm đan Đ

7 BTông M200 đá 1x2 thành hố ga
9 BTông M200 đá 1x2 giằng hè ga

11 X©y gạch đặc M75 vữa #50 ( hố ga, r·nh thu..)

13 GC + LĐ cốt thÐp D<18mm.thµnh, t ng
15 L tm sàn, tm an
Phần rÃnh thu:

1 Đào đất hố = thủ công.

2 Đắp đất = thủ công hoàn trả mặt bằng.
3 TC lớp đá dăm đệm rÃnh thu đá 2x4
4 Xây gch c M75 va #50 h ga,

5 Tr¸t tường vữa #75 r·nh thu..)


m3

m3
m3
m3
m3
kg

tÊm

m3

m3

-

0.48

0.81
8.47
0.90
7.42

1206.93

251.57

20.00
-


-

m3

0.60

m2

5.58

m3

1.23


6 BTông M200 đá 1x2 xà mũ, nắp rÃnh thu.

m3

7 Ván khuôn BT M200 đá 1x2 xà mũ, nắp rÃnh thu.

m2

9 LĐ tấm sµn, tấm đan …

tÊm

8 GC + LĐ ct thép D<18mm rÃnh thu, chắn rác.


10 L lới chắn rác

II

Trái tuyến

0.26

1.02

kg

50.25

cái

5.00

5.00

Phần cống thoát nớc:

1 Công tác đào đất hố móng cống, ga

1.1 Đào đất hố móng cống, ga=máy (85%)

1.2 Đào đất hố móng cống, ga=Tcông (15%)
2 Công tác đắp đất hố móng cống, ga

100m3

m3

2.1 Đắp đất tận dụng hố móng cống, ga=máy (85%)

100m3

2.3 Đắp cát hố móng cống, ga=máy (85%)

100m3

2.2 Đắp đất tận dụng hố móng cống, ga=Tcông (15%)
2.4 Đắp cát hố móng cống, ga=Tcông (15%)
3 CC cng BTđúc sẵn D750mm

4 CC ống cng BTCT D750mm tải trọng B
LĐ đế cống D750

m3

m3

-

-

4.00

70.61

chiếc


306.00

chiếc

306.00

chiếc

5 LĐ trát mối nối ống cống D750.

100m

1 BTông M150 đá 1x2 tấm sàn đáy hố ga

m3

Phần hố ga:

11.12

196.22

153.00
1.53
-

2 Ván khuôn BT M150 đá 1x2 tấm sàn đáy hố ga

m2


4 Ván khuôn BT M200 đá 1x2 tấm sàn S

m2

5.33

6 Ván khuôn BT M200 đá 1x2 tấm đan Đ

m2

3.96

8 Ván khuôn BT M200 đá 1x2 thành hố ga

m2

59.15

10 Ván khuôn BT M200 đá 1x2 giằng hố ga

m2

8.61

12 Trát tường vữa #75 ( hố ga, r·nh thu..)

m2

14 GC + L ct thép bậc thang D>18mm.


kg

3 BTông M200 đá 1x2 tấm sàn S

5 BTông M200 đá 1x2 tấm đan Đ

7 BTông M200 đá 1x2 thành hố ga
9 BTông M200 đá 1x2 gi»ng hè ga

11 X©y gạch đặc M75 vữa #50 ( hố ga, r·nh thu..)

13 GC + LĐ cốt thÐp D<18mm.thành, t ng
15 L tm sàn, tm an
Phần rÃnh thu:

1 Đào đất hố = thủ công.

m3

m3
m3
m3
m3
kg

tấm

m3


2 Đắp đất = thủ công hoàn trả mặt bằng.

m3

4 Xây gch c M75 va #50 h ga,

m3

3 TC lớp đá dăm đệm rÃnh thu đá 2x4
5 Trát tng va #75 rÃnh thu..)

6 BTông M200 đá 1x2 xà mũ, nắp rÃnh thu.

m3

m2

m3

-

0.39

0.65
6.78
0.72
6.01

56.75


965.55

201.25

16.00
-

-

0.72

1.48

6.70

0.31


7 Ván khuôn BT M200 đá 1x2 xà mũ, nắp r·nh thu.

m2

9 LĐ tấm sµn, tấm đan …

tÊm

8 GC + L ct thép D<18mm rÃnh thu, chắn rác.

10 L lới chắn rác


B
I
1
2
3
4
5
II

Thi công phần đờng:

Phn nn:

ào vét hu c nn ng t C1

1.22

kg

60.30

cái

6.00

m3

6.00

2,063.52


Lu lèn nn ng cát K95

m3

2,344.58

Thi công lp t dày 30cm - K98

m3

678.00

ào khuôn ng

Ri vi a k thut

Phn mt :

1 Bê tông nha ht trung dày 6Cm

m3

-

m2

3,210.00

m2


3,116.33

2 Ti nha dính bám 1kg/m2

m2

3,116.33

4 Thi công lp CP-.D loi II dày 25 cm

m3

565.00

3 Thi công lp CP-.D loi I dày 15 cm

C Thi công vỉa hè

1 Bê tông lót móng bó v a #100 á 2x4
2 VK bê tông lót bó vỉa

3 BT bó vỉa, hàm ếch M200 đá 1x2

m3

m3

m2


m3

467.45

15.12

43.21

66.54

4 VK bê tông lót bó vỉa, hàm ếch

m2

272.00

6 Đào móng tờng gạch thủ công

m3

-

8 Trát vữa XM #50

m2

5 LĐ hàm ếch

7 Xây gạch đặc M75 vữa #50gáy vỉa hè
9 Cung cp, lát gch Block va hè.


D Hê thống ống chờ

cái

m3

m2

11.00
-

-

-

1 Đào đất hố móng cống, ga=máy (85%)

100m3

-

3 Đắp đất tận dụng hố móng cống, ga=máy (85%)

100m3

-

2 Đào đất hố móng cống, ga=Tcông (15%)


4 Đắp đất tận dụng hố móng cống, ga=Tcông (15%)
5 CC đế công D400

m3

m3

chiếc

-

-

-

6 CC ống công D400 loại tải trọng C

chiếc

-

8 LĐ ống công D400.

m

-

7 LĐ đé công D400.

9 CC+LĐ ống chờ thông tin D110 - C3


chiếc

-

m

-

1 Đào đất hố móng cống, ga=máy (85%)

100m3

-

3 Đắp đất tận dụng hố móng cống, ga=máy (85%)

100m3

-

10 CC+LĐ ống chờ cấp điện (ống xoắn TFP-160/125)

E Hê thống thoát nớc thải : 05-TB1

2 Đào đất hố móng cống, ga=Tcông (15%)

4 Đắp đất tận dụng hố móng cống, ga=Tcông (15%)

m


m3

m3

-

-

-


5 Cung cấp LĐ ống nhựa PVC D300 Class2

m

7 Bê tông tấm đan Đ2 #200 đá 1x2

m3

6 V/K tấm đan §2

8 Cèt thÐp tÊm ®an §2 - D<18.
9 V/K tÊm đan Đ1

10 Bê tông tấm đan Đ1 #200 đá 1x2

m2

196.40


1.98

0.62

kg

53.24

m3

0.30

m2

1.80

11 Cốt thép tấm đan Đ1 - D<18.

kg

37.96

13 Bê tông giằng hố ga #200 đá 1x2

m3

0.43

15 trát tờng vữa #75 hố ga.


m2

17.94

tấm

8.00

12 V/K Bt giằng hố ga

14 Xây gạch đặc M75 vữa #50

16 Cốt thép bậc thang hố ga D>18
17 LĐ tấm đan

F Khối lợng phụ lục hợp đồng:

m2

m3

kg

5.14

5.07

35.94


1 Đào đất hè mãng cèng (D600 + D400) = m¸y (85%) m3

110.25

3 Đắp đất hố móng cống (D600 + D400) = máy (85%) m3

73.04

2 Đào đất hố móng cống (D600 + D400) = TC (15%)

m3

4 Đắp đất hố móng cống (D600 + D400) = TC (15%)

m3

6 Cung cÊp èng cèng cèng D600 (Loại B)

m

17.00

cái

20.00

5 Cung cấp đế cống cống D600

7 Lắp đặt cống D600 trát mối nối.
8 Cung cấp đế cống cống D400


9 Cung cấp ống cống cống D400 (Loại C)

10 Lắp đặt cống D400 trát mối nối.

cái
m

m

m

11 Đào đất xây hố ga = thủ công.

m3

13 Trát vữa hố ga.

m2

12 Xây gạch hè ga.

14 GC + LD cèt thÐp hè ga.

15 GC + LD cèt thÐp thang lªn xuèng hè ga.

19.46
12.89

34.00


17.00

10.00

10.00
-

m3

1.81

kg

50.59

kg

6.91

8.98


Bảng tiên lượng khối lượng thi công đường N1-2 ( L=…..m)
(Khu cơng nghiệp Quang Châu)

Lưu ý : Tn ®−a khèi lợng để tính ngày 12/08/2009
TT

hng mục công vic


n v

khi lng

A Hấ THNG THOT NC MA:
I
TRI TUYN
1
1.1
1.2
2
2.1
2.2
2.3
2.4
3
4
5
6
7
1
2
3
4
5
6
7
8
9

10
11
12
13
14
15
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10

II
1
1.1
1.2
2
2.1
2.2

Phần cống thoát nớc:
Công tác đào đất hố móng cống, ga
Đào đất hố móng cống, ga=máy (85%)
Đào đất hố móng cống, ga=Tcông (15%)
Công tác đắp đất hố móng cống, ga

Đắp đất tận dụng hố móng cống, ga=máy (85%)
Đắp đất tận dụng hố móng cống, ga=Tcông (15%)
Đắp cát hố móng cống, ga=máy (85%)
Đắp cát hố móng cống, ga=Tcông (15%)
CC cng BTđúc sẵn D750mm
CC ống cng BTCT D750mm tải trọng B
CC ống cng ly tâm BTCT D750mm tải trọng C
LĐ đế cống D750.
LĐ trát mối nối ống cống D750.
Phần hố ga:
BTông M150 đá 1x2 tấm sàn đáy hố ga
Ván khuôn BT M150 đá 1x2 tấm sàn đáy hố ga
BTông M200 đá 1x2 tấm sàn S
Ván khuôn BT M200 đá 1x2 tấm sàn S
BTông M200 đá 1x2 tấm đan Đ
Ván khuôn BT M200 đá 1x2 tấm đan Đ
BTông M200 đá 1x2 thành hố ga
Ván khuôn BT M200 đá 1x2 thành hố ga
BTông M200 đá 1x2 giằng hố ga
Ván khuôn BT M200 đá 1x2 giằng hố ga
Xây gch đặc M75 vữa #50 ( hố ga, r·nh thu..)
Tr¸t tường vữa #75 ( hố ga, r·nh thu..)
GC + LĐ cốt thÐp D<18mm.thµnh, tường
GC + LĐ cốt thÐp bËc thang D>18mm.
LĐ tm sàn, tm an
Phần rÃnh thu:
Đào đất hố = thủ công.
Đắp đất = thủ công hoàn trả mặt bằng.
TC lớp đá dăm đệm rÃnh thu đá 2x4
Xây gch c M75 va #50 h ga,

Trát tng va #75 rÃnh thu..)
BTông M200 đá 1x2 xà mũ, nắp rÃnh thu.
Ván khuôn BT M200 đá 1x2 xà mũ, nắp rÃnh thu.
GC + L ct thép D<18mm rÃnh thu, chắn rác.
L tm sàn, tm an
L lới chắn rác

100m3
m3
100m3
m3
100m3
m3
chiếc
chiếc
chiếc
chiếc
100m

317.25
17.013
300.24
867.05
17.013
300.24
46.498
820.55
870.00
421.00
14.00

870.00
4.35

m3
m2
m3
m2
m3
m2
m3
m2
m3
m2
m3
m2
kg
kg
tấm

2.47
5.11
1.17
16.14
1.96
11.98
14.74
119.78
2.19
26.04
26.74

176.85
2490.50
869.71
44.00

m3
m3
m3
m3
m2
m3
m2
kg
tấm
cái

10.18
3.27
1.46
2.93
13.72
0.57
2.47
121.61
11.00
11.00

100m3
m3


15.90
280.61

100m3
m3

15.90
280.61

PHI TUYN

Phần cống thoát nớc:
Công tác đào đất hố móng cống, ga
Đào đất hố móng cống, ga=máy (85%)
Đào đất hố móng cống, ga=Tcông (15%)
Công tác đắp đất hố móng cống, ga
Đắp đất tận dụng hố móng cống, ga=máy (85%)
Đắp đất tận dụng hố móng cống, ga=Tcông (15%)

Ghi chú


2.3
2.4
3
4
5
1
2
3

4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10

Đắp cát hố móng cống, ga=máy (85%)
Đắp cát hố móng cống, ga=Tcông (15%)
CC cng BTđúc sẵn D750mm
CC ống cng BTCT D750mm tải trọng B
LĐ đế cống D750
LĐ trát mối nối ống cống D750.
Phần hố ga:

BTông M150 đá 1x2 tấm sàn đáy hố ga
Ván khuôn BT M150 đá 1x2 tấm sàn đáy hố ga
BTông M200 đá 1x2 tấm sàn S
Ván khuôn BT M200 đá 1x2 tấm sàn S
BTông M200 đá 1x2 tấm đan Đ
Ván khuôn BT M200 đá 1x2 tấm đan Đ
BTông M200 đá 1x2 thành hố ga
Ván khuôn BT M200 đá 1x2 thành hố ga
BTông M200 đá 1x2 giằng hố ga
Ván khuôn BT M200 đá 1x2 giằng hố ga
Xây gạch đặc M75 vữa #50 ( hố ga, r·nh thu..)
Tr¸t tường vữa #75 ( hố ga, r·nh thu..)
GC + LĐ cốt thÐp D<18mm.thµnh, tường
GC + LĐ cốt thÐp bËc thang D>18mm.
L tm sàn, tm an
Phần rÃnh thu:
Đào đất hố = thủ công.
Đắp đất = thủ công hoàn trả mặt bằng.
TC lớp đá dăm đệm rÃnh thu đá 2x4
Xây gch c M75 va #50 h ga,
Trát tng va #75 rÃnh thu..)
BTông M200 đá 1x2 xà mũ, nắp rÃnh thu.
Ván khuôn BT M200 đá 1x2 xà mũ, nắp rÃnh thu.
GC + L ct thép D<18mm rÃnh thu, chắn rác.
L tm sàn, tm an
L lới chắn rác

B THI CễNG PHN NG :
I
Phn nn:

1 еo vÐt hữu cơ nền đường đất C1
2 Lu lÌn nn ng cát K95
3 ào khuôn ng
4 Thi công lp đất đỏ dµy 30cm - K98
5 Rải vải địa kỹ thut
II
Phn mt :

100m3
m3
chiếc
chiếc
chiếc
100m

43.08
760.19
806.00
403.00
806.00
4.03

m3
m2
m3
m2
m3
m2
m3
m2

m3
m2
m3
m2
kg
kg
tấm

2.74
5.11
1.17
16.14
1.96
11.98
14.74
119.78
2.19
26.04
26.58
176.28
2490.50
869.71
44.00

m3
m3
m3
m3
m2
m3

m2
kg
tấm
cái

10.18
3.27
1.46
2.93
13.72
0.57
2.47
121.61
11.00
11.00

m3
m3
m3
m3
m2

1,733.770
6,357.150
1,267.200
1,632.630
7,224.030

1
2

3
4

Bê tông nha ht trung dày 6Cm
Ti nha dính bám 1kg/m2
Thi công lp CP-.D loi I dày 15 cm
Thi công lp CP-.D loi II dày 25 cm

m2
m2
m3
m3

4,767.860
4,767.860
715.180
1,360.530

1
2
3
4
5
6
7
8
9

Bê tông lót móng bó va #100 á 2x4
VK bê tông lót bó vỉa

BT bó vỉa, hàm ếch M200 đá 1x2
VK bê tông lót bó vỉa, hàm ếch
LĐ hàm ếch
Đào móng tờng gạch thủ công
Xây gạch đặc M75 vữa #50gáy vỉa hè
Trát vữa XM #50
Cung cp, lát gch Block va hè.

m3
m2
m3
m2
cái
m3
m3
m2
m2

35.52
202.98
156.29
635.71
22.00
113.52
46.83
104.06
2,838

C THI Công vỉa hè


D hê thống ống chờ

1 Đào đất hố mãng cèng, ga=m¸y (85%)

100m3

41.0


2
3
4
5
6
7
8
9
10

Đào đất hố móng cống, ga=Tcông (15%)
Đắp đất tận dụng hố móng cống, ga=máy (85%)
Đắp đất tận dụng hố móng cống, ga=Tcông (15%)
CC đế công D400
CC ống công D400 loại tải trọng C
LĐ đé công D400.
LĐ ống công D400.
CC+LĐ ống chờ thông tin D110 - C3
CC+LĐ ống chờ cấp điện (ống xoắn TFP-160/125)

m3

100m3
m3
chiếc
chiếc
chiếc
m
m
m

7.2
37.2
6.6
12
24
12
24
24
12

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11

12
13
14
15
16
17

Đào đất hố móng cống, ga=máy (85%)
Đào đất hố móng cống, ga=Tcông (15%)
Đắp đất tận dụng hố móng cống, ga=máy (85%)
Đắp đất tận dụng hố móng cống, ga=Tcông (15%)
Cung cấp LĐ ống nhựa PVC D300 Class2
V/K tấm đan Đ2
Bê tông tấm đan Đ2 #200 đá 1x2
Cốt thép tấm đan Đ2 - D<18.
V/K tấm đan Đ1
Bê tông tấm đan Đ1 #200 đá 1x2
Cốt thép tấm đan Đ1 - D<18.
V/K Bt giằng hố ga
Bê tông giằng hố ga #200 đá 1x2
Xây gạch đặc M75 vữa #50
trát tờng vữa #75 hố ga.
Cốt thép bậc thang hố ga D>18
LĐ tấm đan

100m3
m3
100m3
m3
m

m2
m3
kg
m2
m3
kg
m2
m3
m3
m2
kg
tấm

899.28
158.70
883.43
155.90
240.00
3.27
1.01
87.85
2.97
0.50
62.63
8.47
0.71
7.79
27.58
19.77
12.00


E hê thống thoát nớc thải : 05-TB1

Lu ý : Khi tớnh khối lượng : đào cống, hố ga, Đắp cát nền đường phụ thuộc vào thực tế nền đắp tại


Bảng lơng công nhân XDCB - A1

Ngành Xây dựng cơ bản ( Kèm theo nghị định 205/2004/NĐ-CP Ngày 14/12/04)

MÃ hiệu Cấp bậc

Lơng cơ bản :

690.000 đồng

Lơng cơ
bản
(HSLxLTT)

Các phụ cấp

Hệ số
lơng

Lu động
(20% LCB)
0%

Khu vực

(1,061%LCB)
1.061%

Độc hại
%LCB
0%

Lơng
phụ(12%
LCB)
12%

Tỏng
Tổng lơng +
lơng + PC(
PC (tháng)
ngày)

Nhóm 1: ( Mộc, Nề, Sát, Lắp ghép cấu kiện, Sơn, Vôi, Bê tông, Duy tu, Sữa chữa công việc khác)

6110
6120
6125
6127
6130

Nhóm 2 : ( Vận hành máy, Khảo sát đo đạc, Bảo dỡng máy, XD giao thông, Sữa chữa đờng bộ .)
1.0

1.670


1,152,300

138,000

12,226

138,276

55,415

1,440,802

2.5

2.135

1,473,150

138,000

15,630

176,778

69,368

1,803,558

2.0

2.7

3.0

1.960
2.205

2.310

1,352,400
1,521,450

1,593,900

138,000
138,000

138,000

14,349
16,143

16,911

162,288
182,574

191,268

64,117

71,468

74,618

1,667,037
1,858,167

1,940,079

6132

3.2

2.390

1,649,100

138,000

17,497

197,892

77,019

2,002,489

6137

3.7


2.590

1,787,100

138,000

18,961

214,452

83,020

2,158,513

6142

4.2

2.806

1,936,140

138,000

20,542

232,337

89,501


2,327,019

6147

4.7

3.046

2,101,740

138,000

22,299

252,209

96,702

2,514,248

6152

5.2

3.300

2,277,000

138,000


24,159

273,240

6135
6140
6145
6150
6155
6160
6170

3.5
4.0
4.5

5.0
5.5
6.0
7.0

2.510
2.710
2.950

3.190
3.465
3.740
4.400


1,731,900
1,869,900
2,035,500

2,201,100
2,390,850
2,580,600
3,036,000

138,000
138,000
138,000

138,000
138,000
138,000
138,000

18,375
19,840
21,597

23,354
25,367
27,380
32,212

207,828
224,388

244,260

80,619
86,620
93,821

2,096,103
2,252,128
2,439,357

264,132

101,023

2,626,586

286,902

109,274

2,841,119

309,672
364,320

104,323
117,525
137,328

2,712,399

3,055,652
3,570,532

Nhóm 3 : ( Xây lắp cầu, Xây lắp đờng dây điên cao thế, XL thiết bị trạm biến áp, XD công trình thuỷ điện .)

Bắc Giang - Ngày 10Tháng 08 Năm 2009


Bảng tính giá ca máy và thiết bị thi công: ( Sau th )

( kÌm th«ng t− sè : 06/2005/TT-BXD Ngày 15/04/2005 của Bộ Xây dựng)
Đơn giá Điezen :11000đồng /lit
11000
đơn giá điện : 895đồng /Kw
895
Lơng cơ bản : 650.000đ
650000

ĐÃ điều chỉnh giá nhiên liệu + nhân công (12/08/2009)

TT

1
I

6
7

Loại máyvà
thíêt bi


2

HS thu Đinh mức tiêu hao

Khấu
hồi khi
ca/năm hao
ĐM/ca
NL/ca
Tlý

0,80 m3
1,00 m3

64.80 lít diezel

1.05

748,440

1x3/7+1x5/7

175,641
204,145

1,814,840
2,066,623

860,637

967,896

17

0.95

46.20 lít diezel

1.05

533,610

1x3/7+1x5/7

175,641
175,641

1,353,190
1,629,535

598,234
764,832

20

1

3.06 lít xăng

1.04


34,838

1x3/7
1x3/7

74,618
74,618

137,305
150,073

14,208
17,760

86,620
86,620
86,620

1,597,565
1,942,255
2,235,606

1,128,083
1,268,582

86,620
86,620

754,676

852,349

334,353
363,029

106,300

1,003,689

368,130

II

Máy đào một gầu, bánh hơi - dung tích gầu:

III

Máy ủi - công suất:

45
46
IV

69
70
V

82
83
84

VI

88
89

108,0 CV
130,0 CV

250
250

Máy đầm đất cầm tay - trọng lợng:
50 kg
60 kg

150
150

Máy đầm rung tự hành - trọng lợng:

20

0.95

1

54.60 lít diezel

3.57 lít xăng


1.05

1.04

630,630

40,644

1x4/7+1x6/7

1x3/7+1x5/7

230

17

0.95

38.64 lít diezel

1.05

446,292

1x4/7

25T

230


17

0.95

67.20 lít diezel

1.05

776,160

1x4/7

230

Đầm bánh thép tự hành - trọng lợng:
10,0 T
12,2 T

230
230

VII Ô tô vận tải thùng - trọng tải:

100

17

860,706

15T

18T

10,0 T

VIII Ô tô tự đổ - trọng tải:

18

0.95

1.05

220

17

0.95

52.80 lít diezel

1.05

609,840

1x4/7

18

0.95


26.40 lÝt diezel

1.05

304,920

1x4/7

16

0.95

38.00 lÝt diezel

1.05

438,900

1x2/4 Lo¹i 7,5 16,5T

18

0.95

32.16 lÝt diezel

1.05

371,448


1x4/7

16

17

17

74.52 lít diezel

15

Giá
khấu
hao

260

0.95

14

Giá ca
máy

5

17

13


Chi phí
tiền
lơng
thợ

4

260

12

Chi phí
Thành
nhiên
phần thợ
liệu

3

Máy đào một gầu, bánh xích -dung tích gầu:

11

HS
nhiên
liệu
phụ

964,055



111

10,0 T

260

17

0.95

56.70 lít diezel

1.05

112

12,0 T

260

17

0.95

64.80 lít diezel

1.05


113

15,0 T

260

16

0.95

72.90 lít diezel

1.05

IX

128
129
X

134
135
XI

139
140

Ô tô chuyển trộn bê tông - dung tích thùng trộn:
5,0 m3


220

17

0.95

36.00 lÝt diezel

1.05

6,0 m3

220

17

0.95

43.00 lÝt diezel

1.05

4,0 m3

220

15

0.95


20.25 lÝt diezel

1.05

5,0 m3

220

14

0.95

22.50 lít diezel

1.05

Ô tô tới nớc - dung tích:

Xe ô tô tải có gắn cần trục - trọng tải xe:

1x1/4 +1x3/4
Loại 7,5 -16,5T
1x1/4 +1x3/4
496,650
Lo¹i 7,5 -16,5T
415,800

1x2/4 Lo¹i 3,5 7,5 TÊn
1x3/4 Lo¹i 3,5 259,875
7,5 TÊn

233,888

1x1/4 +1x3/4
Lo¹i 3,5 -7,5T
1x1/4 +1x3/4
332,640
Lo¹i 3,5 -7,5T

5,0 T

240

17

0.95

27.00 lít diezel

1.05

6,0 T

240

17

0.95

28.80 lít diezel


1.05

220

14

0.95

37.00 lít diezel

1.05

427,350

XII Cần trục ô tô - sức nâng:

178

1x2/4 Loại 7,5 16,5 Tấn
1x3/4 Loại 7,5 748,440
16,5 Tấn
1x3/4 Loại 7,5 841,995
16,5 Tấn
654,885

10,0 T

XIII Máy trộn bê tông - dung tích:

311,850


1x1/4 +1x3/4
Loại 7,5 -16,5T

267

100,0 lít

110

20

0.95

6.72 kWh

1.07

6,014

1x3/7

269

200,0 lít

110

20


0.95

9.60 kWh

1.07

8,592

1x3/7

268
270

150,0 lít
250,0 lít

XIV Máy trộn vữa - dung tích:

276

80,0 lít

278

150,0 lít

277

110,0 lít


110
110
120

120
120

20
20
20

20

0.95

8.40 kWh

1.07

7,518

0.95

10.80 kWh

1.07

1

5.28 kWh


1.07

4,726

1x3/7

1.07

7,518

1x3/7

1

20

0.95

7.68 kWh

8.40 kWh

1.07

9,666

1x3/7

6,874


1x3/7

1x3/7

106,300

1,251,910

433,238

122,700

1,437,371

499,898

122,700

1,846,827

819,123

198,500

1,209,868

470,467

198,500


1,380,053

541,037

100,400

645,161

273,240

116,400

709,386

309,870

203,400

1,031,406

463,962

203,400

1,151,413

553,144

214,900


1,667,526

998,941

74,618
74,618
74,618
74,618

109,247
118,736
123,636
138,366

10,320
13,200
14,580
19,505

74,618
74,618
74,618

101,207
106,666
111,653

8,250
9,500

11,500

133,408

3,050,138

1,680,592

133,408

3,374,358

1,882,263

XV Trạm trộn bê tông - năng suất:
XVI Xe bơm bê tông, tự hành - năng suất:

295

50 m3/h

200

14

0.95

52.80 lít diezel

1.05


839,520

296

60 m3/h

200

14

0.95

60.00 lít diezel

1.05

954,000

XVII Máy đầm bê tông, đầm bàn - công suất:

1x1/4+1x3/4
L.16,5-25T
1x1/4+1x3/4
L.16,5-25T


304
305


0,8 kW
1,0 kW

110
110

XIIX Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất:
309
310

1,0 kW
1,5 kW

110
110

XIX Máy phun nhựa đờng - công suất:

328

190 CV

120

25

1

3.60 kWh


1.07

3,222

1x3/7
1x3/7

74,618
74,618

87,569
89,835

2,835
3,260

20

1

4.50 kWh

1.07

4,028

1x3/7

74,618
74,618


88,748
92,075

3,393

14

0.95

1.05

906,300

1x1/4 +1x3/4
Loại 7,5 -16,5T

126,381

2,193,593

559,475

81,078
82,404
84,810
89,955

3,000
3,125

3,625
5,000

25

20

XX Máy bơm nớc, động cơ điện - công suất:

1

1

4.50 kWh

6.75 kWh

57.00 lít diezel

1.07

1.07

4,028

6,041

1x3/7

338


1,50 kW

180

17

1

4.05 kWh

1.07

3,625

1x3/7

340

2,80 kW

180

17

1

7.56 kWh

1.07


6,766

1x3/7

74,618
74,618
74,618
74,618
76,990

339
341

2,00 kW
4,00 kW

180
150

17
17

XXI Máy bơm nớc, động cơ xăng - công suất:

367
368

3,0 CV
4,0 CV


150

1
1

20

1

180

24

0.95

150

20

1

5.40 kWh
10.80 kWh

1.07
1.07

4,833
9,666


1x3/7
1x3/7

3,834

1.04

29,160

1x4/7

86,620
86,620

128,870
141,862

6,375

48.30 kWh

1.07

43,229

1x4/7

86,620


152,063

12,250

1.62 lít xăng
2.16 lít xăng

1.04

38,880

1x4/7

7,969

XXII Máy nén khí, động cơ điện - năng suất:
XXIII Biến thế hàn xoay chiều - công suất:
423

23,0 kW

XXIV Máy uốn ống - công suất:
450

2,8 kW

220

14


0.95

5.04 kWh

1.07

4,511

1x3/7

74,618

99,868

20,930

451

5,0 kW

220

14

0.95

9.00 kWh

1.07


8,055

1x3/7

74,618

103,378

20,895

452

15,0 kW

220

13

0.95

27.00 kWh

1.07

24,165

1x3/7

74,618


205,345

116,000

2,8 kW

220

14

0.95

5.04 kWh

1.07

4,511

1x3/7

74,618

109,158

30,900

5,0 kW

220


14

0.95

9.00 kWh

1.07

8,055

1x3/7

74,618

95,793

13,500

1,7 kW

220

14

0.95

3.57 kWh

1.07


3,195

1x3/7

74,618

94,141

16,800

4,5 kW

220

14

0.95

9.45 kWh

1.07

8,458

1x3/7

74,618

112,231


30,000

1,0 kW

200

14

1

1.80 kWh

1.07

1,611

1x3/7

74,618

78,079

2,640

XXV Máy cắt ống - công suất:
XXVI Máy cắt tôn - công suất:

453
454
455

456
457

Máy cắt đột - công suất:

Máy cắt uốn cốt thép - công suất:
Máy ca kim loại - công suất:
Máy tiện - công suất:
Máy mài - c«ng suÊt:


BẢNG TỔNG HỢP ĐƠN GIÁ THI CƠNG ĐƯỜNG N1-2
TT

H¹ng mơc công việc

A Hấ THNG THOT NC MA:
TRI TUYN
I
Phần cống thoát nớc:
1 Công tác đào đất hố móng cống, ga
1.1 Đào đất hố móng cống, ga=máy (85%)
1.2 Đào đất hố móng cống, ga=Tcông (15%)
2 Công tác đắp đất hố móng cống, ga
2.1 Đắp đất tận dụng hố móng cống, ga=máy (85%)
2.2 Đắp đất tận dụng hố móng cống, ga=Tcông (15%)
2.3 Đắp cát hố móng cống, ga=máy (85%)
2.4 Đắp cát hố móng cống, ga=Tcông (15%)
3 CC cng BTđúc sẵn D750mm
4 CC èng cống BTCT D750mm t¶i träng B

5 CC èng cống ly tâm BTCT D750mm tải trọng C
6 LĐ đế cống D750.
7 LĐ trát mối nối ống cống D750.
Phần hố ga:
1 BTông M150 đá 1x2 tấm sàn đáy hố ga
2 Ván khuôn BT M150 đá 1x2 tấm sàn đáy hố ga
3 BTông M200 đá 1x2 tấm sàn S
4 Ván khuôn BT M200 đá 1x2 tấm sàn S
5 BTông M200 đá 1x2 tấm đan Đ
6 Ván khuôn BT M200 đá 1x2 tấm đan Đ
7 BTông M200 đá 1x2 thành hố ga

8 Ván khuôn BT M200 đá 1x2 thành hố ga

9 BTông M200 đá 1x2 giằng hố ga
10 Ván khuôn BT M200 đá 1x2 gi»ng hè ga
11 X©y gạch đặc M75 vữa #50 ( hố ga, r·nh thu..)

12
13
14
15
1
2
3
4
5
6
7
8

9
10
II
1
1.1
1.2
2

Tr¸t tường vữa #75 ( hố ga, r·nh thu..)
GC + LĐ cốt thÐp D<18mm.thµnh, tường
GC + L ct thép bậc thang D>18mm.
L tm sàn, tm an
Phần rÃnh thu:
Đào đất hố = thủ công.
Đắp đất = thủ công hoàn trả mặt bằng.
TC lớp đá dăm đệm rÃnh thu đá 2x4
Xây gch c M75 va #50 h ga,
Trát tng va #75 rÃnh thu..)
BTông M200 đá 1x2 xà mũ, nắp rÃnh thu.
Ván khuôn BT M200 đá 1x2 xà mũ, n¾p r·nh thu.
GC + LĐ cốt thÐp D<18mm r·nh thu, chắn rác.
L tm sàn, tm an
L lới chắn rác
PHI TUYN
Phần cống thoát nớc:
Công tác đào đất hố móng cống, ga
Đào đất hố móng cống, ga=máy (85%)
Đào đất hố móng cống, ga=Tcông (15%)
Công tác đắp đất hố móng cống, ga


Đơn vị

Số lợng

đơn giá

Thành tiền
1,027,930,392

100m3
m3

17.013
300.24

1,338,573
90,642

100m3
m3
100m3
m3
chiếc
chiếc
chiếc
chiếc
100m

17.013
300.24

46.498
820.55
870
421
14
870.00
4.35

811,215
16,913
5,897,200
65,131
204,421
525,039
630,047
25,629
15,032,836

m3
m2
m3
m2
m3

2.47
5.11
1.17
16.14
1.96


m2

119.78

m2
m3

m3
m2
m3

11.98
14.74

2.19
26.04
26.74

825,997
83,993
962,448
90,389
962,448
90,389
1,354,515
84,676
837,417
109,901
869,405


m2
kg
kg
tấm

176.85
2490.5
869.71
44

m3
m3
m3
m3
m2
m3
m2
kg
tấm
cái

10.18
3.27
1.46
2.93
13.72
0.57
2.47
121.61
11

11

90,642
16,913
285,157
869,405
29,887
962,448
90,389
15,791
48,114
15,377

0
15.9012
280.61
0

1,338,573
90,642

100m3
m3

29,887
15,791
17,783
48,114

22,773,686

27,214,234
0
13,801,525
5,077,842
274,208,009
53,443,009
177,846,270
221,041,503
8,820,659
22,296,850
65,392,835
2,040,213
429,206
1,126,064
1,458,886
1,886,398
1,082,866
19,965,546
10,142,445
1,833,943
2,861,827
23,247,889
5,285,537
39,327,659
15,466,110
2,117,002
0
922,731
55,304
416,329

2,547,357
410,051
548,595
223,262
1,920,352
529,251
169,149
961,586,691

21,284,924
25,434,939
0


2.1
2.2
2.3
2.4
3
4
5
1
2
3
4
5
6
7
8
9

10
11
12
13
14
15
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
B

I
1
2
3
4
5
II

1
2
3
4

C
1
2
3
4
5
6

Đắp đất tận dụng hố móng cống, ga=máy (85%)
Đắp đất tận dụng hố móng cống, ga=Tcông (15%)
Đắp cát hố móng cống, ga=máy (85%)
Đắp cát hố móng cống, ga=Tcông (15%)
CC cng BTđúc sẵn D750mm
CC ống cng BTCT D750mm tải trọng B
LĐ đế cống D750
LĐ trát mối nối ống cống D750.
Phần hố ga:
BTông M150 đá 1x2 tấm sàn đáy hố ga
Ván khuôn BT M150 đá 1x2 tấm sàn đáy hố ga
BTông M200 đá 1x2 tấm sàn S
Ván khuôn BT M200 đá 1x2 tấm sàn S
BTông M200 đá 1x2 tấm đan Đ
Ván khuôn BT M200 đá 1x2 tấm đan Đ
BTông M200 đá 1x2 thành hố ga
Ván khuôn BT M200 đá 1x2 thành hố ga
BTông M200 đá 1x2 giằng hố ga
Ván khuôn BT M200 đá 1x2 giằng hố ga
Xây gch c M75 va #50 ( hố ga, r·nh thu..)
Tr¸t tường vữa #75 ( hố ga, r·nh thu..)
GC + LĐ cốt thÐp D<18mm.thµnh, tường

GC + LĐ cốt thÐp bËc thang D>18mm.
LĐ tấm sµn, tấm an
Phần rÃnh thu:
Đào đất hố = thủ công.
Đắp đất = thủ công hoàn trả mặt bằng.
TC lớp đá dăm đệm rÃnh thu đá 2x4
Xây gch c M75 va #50 h ga,
Trát tng va #75 rÃnh thu..)
BTông M200 đá 1x2 xà mũ, nắp rÃnh thu.
Ván khuôn BT M200 đá 1x2 xà mị, n¾p r·nh thu.
GC + LĐ cốt thÐp D<18mm r·nh thu, chắn rác.
L tm sàn, tm an
L lới chắn rác
THI CễNG PHN NG :

15.9012
280.61
43.0774
760.19
806
403
806
4.03

811,215
16,913
5,897,200
65,131
204,421
525,039

25,629
15,032,836

m3
m2
m3
m2
m3
m2
m3
m2
m3
m2
m3
m2
kg
kg
tấm

2.74
5.11
1.17
16.14
1.96
11.98
14.74
119.78
2.19
26.04
26.58

176.28
2490.5
869.71
44

825,997
83,993
962,448
90,389
962,448
90,389
1,354,515
84,676
837,417
109,901
869,405
29,887
15,791
17,783
48,114

m3
m3
m3
m3
m2
m3
m2
kg
tấm

cái

10.18
3.27
1.46
2.93
13.72
0.57
2.47
121.61
11
11

90,642
16,913
285,157
869,405
29,887
962,448
90,389
15,791
48,114
15,377

ào vét hu c nn ng t C1
Lu lèn nn ng cát K95
ào khuôn ng
Thi công lp t dày 30cm - K98
Ri vi a k thut


m3
m3
m3
m3
m2

1733.77
6357.15
1267.2
1632.63
7224.03

12,853
59,599
70,648
96,028
19,956

22,283,747
378,881,050
89,525,318
156,778,017
144,166,202

Bê tông nha ht trung dày 6Cm
Ti nha dính bám 1kg/m2
Thi công lp CP-.D loi I dày 15 cm
Thi công lp CP-.D loi II dày 25 cm
THI Công vỉa hè


m2
m2
m3
m3

4767.86
4767.86
715.18
1360.53

145,247
11,650
244,629
242,008

692,514,977
55,543,967
174,953,456
329,258,870

m3
m2
m3
m2
cái
m3

35.52
202.98
156.29

635.71
22
113.52

703,779
108,795
1,069,841
91,734
48,114
90,642

24,998,245
22,083,246
167,205,517
58,316,387
1,058,501
10,289,634

Phn nn:

Phn mt :

Bê tông lót móng bó va #100 á 2x4
VK bê tông lót bó vỉa
BT bó vỉa, hàm ếch M200 đá 1x2
VK bê tông lót bó vỉa, hàm ếch
LĐ hàm ếch
Đào móng tờng gạch thủ công

100m3

m3
100m3
m3
chiếc
chiếc
chiếc
100m

12,899,292
4,745,848
254,036,046
49,511,719
164,763,326
211,590,798
20,656,622
60,582,328
0
2,263,232
429,206
1,126,064
1,458,886
1,886,398
1,082,866
19,965,546
10,142,445
1,833,943
2,861,827
23,108,784
5,268,501
39,327,659

15,466,110
2,117,002
0
922,731
55,304
416,329
2,547,357
410,051
548,595
223,262
1,920,352
529,251
169,149
2,671,114,030


7
8
9
D

1
2
3
4
5
6
7
8
9

10
E

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
F

Xây gạch đặc M75 vữa #50gáy vỉa hè
Trát vữa XM #50
Cung cp, lát gch Block va hè.
hê thống ống chờ

Đào đất hố móng cống, ga=máy (85%)
Đào đất hố móng cống, ga=Tcông (15%)
Đắp đất tận dụng hố móng cống, ga=máy (85%)

Đắp ®Êt tËn dơng hè mãng cèng, ga=Tc«ng (15%)
CC ®Õ c«ng D400
CC ống công D400 loại tải trọng C
LĐ đé công D400.
LĐ ống công D400.
CC+LĐ ống chờ thông tin D110 - C3
CC+LĐ ống chờ cấp điện (ống xoắn TFP-160/125)
hê thống thoát nớc thải : 05-TB1
Đào đất hố móng cống, ga=máy (85%)
Đào đất hố móng cống, ga=Tcông (15%)
Đắp đất tận dụng hố móng cống, ga=máy (85%)
Đắp đất tận dụng hố móng cống, ga=Tcông (15%)
Cung cấp LĐ ống nhựa PVC D300 Class2
V/K tấm đan Đ2
Bê tông tấm đan Đ2 #200 đá 1x2
Cốt thép tấm đan Đ2 - D<18.
V/K tấm đan Đ1
Bê tông tấm đan Đ1 #200 đá 1x2
Cốt thép tấm đan Đ1 - D<18.
V/K Bt giằng hố ga
Bê tông giằng hố ga #200 đá 1x2
Xây gạch đặc M75 vữa #50
trát tờng vữa #75 hố ga.
Cốt thép bậc thang hố ga D>18
LĐ tấm đan
Lán trại khoán gọn

Tổng cộng :

m3

m2
m2

46.83
104.06
2838

869,405
29,887
105,508

100m3
m3
100m3
m3
chiếc
chiếc
chiếc
m
m
m

40.95
7.23
37.21
6.57
12
24
12
24

24
12

13,386
90,642
58,972
65,131
81,769
220,560
25,629
107,056
102,681
217,920

100m3
m3
100m3
m3
m
m2
m3
kg
m2
m3
kg
m2
m3
m3
m2
kg

tấm
tháng

899.28
158.7
883.43
155.9
240
3.27
1.01
87.85
2.97
0.5
62.63
8.47
0.71
7.79
27.58
19.77
12
4

13,386
90,642
58,972
65,131
603,206
90,389
962,448
15,791

90,389
962,448
15,791
109,901
837,417
869,405
29,887
17,783
48,114
3,000,000

40,714,234
3,110,054
299,432,607
18,056,672
548,146
655,339
2,194,348
427,909
981,222
5,293,438
307,543
2,569,346
2,464,338
2,615,043
247,888,265
12,037,523
14,384,822
52,097,635
10,153,879

144,769,524
295,574
972,072
1,387,245
268,457
481,224
988,995
930,863
594,566
6,772,665
824,287
351,571
577,364
12,000,000
4,938,576,051


Bảng giá vật t ( tính tại thời điểm T8/2009) Bắc Giang

Thi công Đờng N1-2

TT
1
2
3
4
5
6
7
8

9

10
11
12
13

Hạng mục vật t

Xi măng Hoàng Thạch

Cát đen MI = 0.7 - 1.4 đổ nền

Cát đen MI = 1 - 1.4 Xây dựng

Xuất sứ

kg

Hoàng Thạch- tơng đơng

m3

Địa phơng

m3

Giá trớc thuế

909


Địa phơng

34,545
86,364

50,000

Cát vàng MI <2

m3

Sông Lô

Đá 4x6
Đá dm

m3
m3

Lạng Sơn - Tơng đơng
Lạng Sơn - Tơng đơng

145,455
145,455

BT Bắc Giang - B.Ninh
BT Bắc Giang - B.Ninh

172,727

443,636

Đá 1x2

Đá hộc
Nớc ngọt sạch

Đế cống D750
ống cống D750 loại B

ống cống D750 loại C
Gạch đặc máy loại 1 (220x105x60)

14 Gạch Block ( Bê tông tự chèn)
15 Thép CT3 -D<18 của TISCO
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30

31
32
33
34
35
36
37
38
39
40

Đơn vị

Thép CT3 -D>18 của TISCO
G ván khuôn nhóm 7

G đà chng nhóm 6
thép buc 1ly
Đinh các loại
Vi a k thut
t CP i
CP-Đ D loại I
CP-§ D loại II
BT nhựa hạt trung 55,0% nha
Bê tông #100 đá 2x4
Bê tông #150 đá 1x2
Bê tông #200 đá 1x2
vữa xây #50
vữa xây #75
vữa xây #100

Nhựa Bitum
Dỗu hoả
Đế cống D400
ống cống D400 loại C
ống nhựa D110 -C3
ống nhựa xoắn ruột gà TFP-160/125
ống nhựa D300 -Class2
Cồn rửa
nhựa dán

m3
m3
lit

chiếc
m

Lạng Sơn - Tơng đơng
Lạng Sơn - Tơng đơng
tại chỗ

m
viên

BT Bắc Giang - B.Ninh
Bắc Giang

kg
m3


TISCO - tơng đơng
Địa phơng

m2
kg

m3
kg
kg
m2
m3
m3
m3
m2
m3
m3
m3
m3
m3
m3
kg
lit
chiếc
m
m
m
m
kg
kg


Bắc Giang
TISCO - tơng đơng

Địa phơng
TISCO - tơng đơng
TCVN
ART-15 Hà Nam
Địa phơng
Lạng Sơn - Tơng đơng
Lạng Sơn - Tơng đơng
Đặt hàng sản xuất
TCVN
TCVN
TCVN
TCVN
TCVN
TCVN
Singapore
TCVN
BT Bắc Giang - B.Ninh
BT Bắc Giang - B.Ninh
Đệ nhất - Bình Minh
Điện Hà nội
Đệ nhất - Bình Minh
Đệ nhất - Bình Minh
Đệ nhất - Bình Minh

154,545
109,091
3


532,364
1,091
74,545
10,527

11,364
2,545,455

2,545,455
14,545
14,545
14,500
50,000
131,818
127,273
122,727
373,289
436,287
487,660
217,018
280,564
345,436
9,091
10,909
69,091
186,364
74,900
165,000
482,508

27,273
81,818



Phân tích n giá chi tit N1-2.

(n giỏ vt t tính tại thời điểm Tháng 08/2008 )
TT M· định mức

Hạng mục
Thi công cống dọc
1 VD-AB.25112 Đào đất hố mãng cống, ga C2 = máy đào 0.8m3
Vt liu:
Nhân công :
Công 3/7:
Máy:
Máy ào <= 0,8m3.
Chi phí trực tiếp:
Chi phí trực tiếp khác

n v

công
ca

Giá trị dự toán xây lắp sau thuế
Tổng cộng:

o t h móng cng, ga C1 = thủ công

Vt liu:

Nhân công :
Công 3.5/7:
Máy:
Chi phí trực tiếp:

AB.11721

0.372

1,814,840

0.0%
10.0%

121,688

0.95

Chi phí xây dựng nhà tạm
Thuế giá trị gia tăng đầu ra

0.0%
10.0%

Chi phí trực tiếp:
Chi phí trùc tiÕp kh¸c
Céng chi phÝ trùc tiÕp
Chi phÝ chung

Thu nhËp chịu thuế tính trớc
Giá trị dự toán xây lắp trớc thuế
Chi phí xây dựng nhà tạm
Thuế giá trị gia tăng đầu ra
Giá trị dự toán xây lắp sau thuế
Tổng cộng:
Đắp đất tận dụng hố móng cống, ga=máy (85%)
Vt liu:

1,216,885

1,338,573
1,338,573
0

5.3%
6.0%

Nhân công :
Công 3/7:
Máy:
Máy ào <= 0,8m3.
Máy i 110 CV.
Chi phí trực tiÕp:
Chi phÝ trùc tiÕp kh¸c
Céng chi phÝ trùc tiÕp
Chi phÝ chung
Thu nhập chịu thuế tính trớc
Giá trị dự toán xây lắp trớc thuế
Chi phí xây dựng nhà tạm

Thuế giá trị gia tăng đầu ra
Giá trị dự toán xây lắp sau thuế
Tổng cộng:
o nền đờng C1 = thủ công.
Vt liu:

80,619

ca
ca

77,737
82,401

4,120
4,664
8,240

0

4.85

74,618

0.355
0.059

1,814,840
1,353,190


5.3%
6.0%
0.0%
10.0%
m3

0
361,899
361,899
724,106
644,268
79,838
1,086,006
16,290
1,102,296
58,422
66,138
1,168,434
116,843
1,285,277
1,285,277
0

0.36

1.5%
5.3%
6.0%
0.0%
10.0%

100m3

1,149

90,642
90,642

1.5%

công

0
76,588
76,588
0
76,588

100m3

công

0
455,919
455,919
675,120
675,120
1,131,039
16,966
1,148,005
60,844

68,880

Chi phí chung
Thu nhập chịu thuế tính trớc

Giá trị dự toán xây lắp sau thuế
Tổng cộng:
o nền đờng C2 = máy đào 0.8m3
Vt liu:

Ghi chú

5.3%
6.0%

1.5%

Nhân công :
Công 3/7:
Máy:

AB.64122

74,618

Chi phí trực tiếp khác

Giá trị dự toán xây lắp trớc thuế

AB.31122


6.11

m3

công

Thnh tin
0

1.5%

Giá trị dự toán xây lắp trớc thuế
Chi phí xây dựng nhà tạm
Thuế giá trị gia tăng đầu ra

Cộng chi phí trực tiếp

n gÝa

100m3

Céng chi phÝ trùc tiÕp
Chi phÝ chung
Thu nhËp chÞu thuÕ tÝnh tr−íc

AB.11611

§M


74,618

0
26,863
26,863
0
0
26,863
403
27,266
1,445
1,636
28,902
2,890
31,792
31,792
0

0


AB.65120

Nhân công :
Công 3/7:
Máy:
Máy đầm 16T
Máy i 110 CV.
Máy khác
Chi phÝ trùc tiÕp:

Chi phÝ trùc tiÕp kh¸c
Céng chi phÝ trùc tiếp
Chi phí chung
Thu nhập chịu thuế tính trớc
Giá trị dự toán xây lắp trớc thuế
Chi phí xây dựng nhà tạm
Thuế giá trị gia tăng đầu ra
Giá trị dự toán xây lắp sau thuế
Tổng cộng:
Đắp đất tận dụng hố móng cống, ga=Tcông (15%)
Vt liu:

Nhân công :
Công 4/7:
Máy:
Máy đầm cóc 70kg
Chi phí trùc tiÕp:
Chi phÝ trùc tiÕp kh¸c
Céng chi phÝ trùc tiÕp
Chi phí chung
Thu nhập chịu thuế tính trớc
Giá trị dự toán xây lắp trớc thuế
Chi phí xây dựng nhà tạm
Thuế giá trị gia tăng đầu ra
Giá trị dự toán xây lắp sau thuế
Tổng cộng 1m3:
AB.64123
Đắp cát hố móng cống, ga=máy đầm 16 tấn (85%Kl )
Vt liu:
Cát đen đổ nền.

Nhân công :
Công 3/7:
Máy:
Máy đầm 16T
Máy i 110 CV.
Chi phí trực tiếp:
Chi phí trùc tiÕp kh¸c
Céng chi phÝ trùc tiÕp
Chi phÝ chung
Thu nhËp chịu thuế tính trớc
Giá trị dự toán xây lắp trớc thuế
Chi phí xây dựng nhà tạm
Thuế giá trị gia tăng đầu ra
Giá trị dự toán xây lắp sau thuế
Tổng cộng:
AB.65120
Đắp cát hố móng cống, ga=Tcông đầm cóc 70kg (15%)
Vt liu:
Cát đen đổ nền.
Nhân công :
Công 3/7:
Máy:
Máy đầm cóc 70kg
Chi phí trùc tiÕp:
Chi phÝ trùc tiÕp kh¸c
Céng chi phÝ trùc tiÕp
Chi phí chung
Thu nhập chịu thuế tính trớc
Giá trị dự toán xây lắp trớc thuế
Chi phí xây dựng nhà tạm

Thuế giá trị gia tăng đầu ra
Giá trị dự toán xây lắp sau thuế
Tổng cộng:
TT-Thi trờng CC đế cống D750
Vt liu:
Đế cống D750mm
Nhân công :
Công 3/7:
Máy:
Chi phí trực tiếp:
Chi phí trực tiếp khác
Cộng chi phí trực tiếp
Chi phí chung
Thu nhập chịu thuế tính trớc
Giá trị dự toán xây lắp trớc thuế
Chi phí xây dựng nhà tạm
Thuế giá trị gia tăng đầu ra

công
ca
ca
%

1.74

74,618

0.241
0.12
1.5


1,597,565
1,353,190
547,396

1.5%
5.3%
6.0%
0.0%
10.0%
100m3

0

công

8.84

86,620

ca

4.42

150,073

1.5%
5.3%
6.0%
0.0%

10.0%
100m3
m3

122

34,545

công

1.48

74,618

0.289
0.145

1,597,565
1,353,190

ca
ca

129,836
129,836
555,607
385,013
162,383
8,211
685,443

10,282
695,725
36,873
41,743
737,468
73,747
811,215
811,215

1.5%
5.3%
6.0%
0.0%
10.0%
100m3
m3

122

34,545

công

8.84

70,748

ca

4.42


150,073

1.5%
5.3%
6.0%
0.0%
10.0%
chiếc
chiếc

1

172,727

công

0

0

ca

0

0

1.5%
5.3%
6.0%

0.0%
10.0%

0
765,723
765,723
663,322
663,322
1,429,046
21,436
1,450,481
76,876
87,029
1,537,510
153,751
1,691,261
16,913
4,214,545
4,214,545
110,435
110,435
657,909
461,696
196,213
4,982,890
74,743
5,057,633
268,055
303,458
5,361,091

536,109
5,897,200
5,897,200
4,214,545
4,214,545
625,408
625,408
663,322
663,322
5,503,276
82,549
5,585,825
296,049
335,149
5,920,974
592,097
6,513,072
6,513,072
172,727
172,727
0
0
0
0
172,727
2,591
175,318
9,292
10,519
185,837

18,584


Giá trị dự toán xây lắp sau thuế
Tổng cộng:
TT-Thi trờng CC èng cèng D750 lo¹i B
Vật liệu:
èng cèng D750mm lo¹i B
Nhân công :
Công 3/7:
Máy:
Chi phí trực tiếp:
Chi phí trực tiếp khác
Cộng chi phí trực tiếp
Chi phí chung
Thu nhập chịu thuế tính trớc
Giá trị dự toán xây lắp trớc thuế
Chi phí xây dựng nhà tạm
Thuế giá trị gia tăng đầu ra
Giá trị dự toán xây lắp sau thuế
Tổng cộng:
TT-Thi trờng CC ống cống D750 loại C
Vt liu:
ống cống D750mm loại C
Nhân công :
Công 3/7:
Máy:

AG.42121


Chi phí trực tiếp:
Chi phí trực tiếp khác
Cộng chi phÝ trùc tiÕp
Chi phÝ chung
Thu nhËp chÞu thuÕ tÝnh trớc
Giá trị dự toán xây lắp trớc thuế
Chi phí xây dựng nhà tạm
Thuế giá trị gia tăng đầu ra
Giá trị dự toán xây lắp sau thuế
Tổng cộng:

Lp t đế cng D750.

Vt liu:

Nhân công :
Công 4/7:
Máy:
Chi phí trực tiếp:
Chi phí trực tiếp khác
Cộng chi phí trực tiếp
Chi phí chung
Thu nhập chịu thuế tính trớc
Giá trị dự toán xây lắp trớc thuế
Chi phí xây dựng nhà tạm
Thuế giá trị gia tăng đầu ra
Giá trị dự toán xây lắp sau thuế
Tổng cộng:

VD-BB.11109 Lp t ng cng xây trát mi ni cống D750.

Vt liu:
TT-TT
Vữa xi măng cát Ml>2, mác vữa 100
Nhân công :
Công 4/7:
Máy:
Cần trục bánh hơi 6T
Máy khác.
Chi phí trực tiếp:
Chi phí trực tiếp khác
Cộng chi phí trực tiếp
Chi phí chung
Thu nhập chịu thuế tính trớc
Giá trị dự toán xây lắp trớc thuế
Chi phí xây dựng nhà tạm
Thuế giá trị gia tăng đầu ra
Giá trị dự toán xây lắp sau thuế
Tổng cộng:
AF.17210
BTông M150 đá 1x2 tấm sàn đáy hố ga
Vt liu:
Vữa BT # 150
Vật liệu khác
Nhân công :
Công 3.5/7:
Máy:
Máy trộn 250lít
Đầm dùi 1.5Kw
Chi phÝ trùc tiÕp:
Chi phÝ trùc tiÕp kh¸c

Céng chi phÝ trùc tiÕp

204,421
204,421

chiÕc
chiÕc

1

443,636

c«ng

0

0

ca

0

0

1.5%
5.3%
6.0%
0.0%
10.0%
chiÕc

chiÕc

1

532,364

c«ng

0

0

ca

0

0

1.5%
5.3%
6.0%
0.0%
10.0%
chiÕc

c«ng

0.25

86,620


21,980
23,299

0.0%
10.0%

0.466

345,436

98.025

86,620

3.35
5

1,151,413
3,857,234

1.5%
5.3%
6.0%
0.0%
10.0%
m3
m3
%
c«ng

ca
ca

1.025
1

436,287
447,194

2.79

80,619

0.095
0.089

138,366
92,075

1.5%

325
1,165
1,319
2,330

25,629
25,629

100m


ca
%

0
21,655
21,655
0
21,655

5.3%
6.0%

c«ng

532,364
532,364
0
0
0
0
532,364
7,985
540,349
28,639
32,421
572,770
57,277
630,047
630,047

0

1.5%

m3

443,636
443,636
0
0
0
0
443,636
6,655
450,291
23,865
27,017
477,308
47,731
525,039
525,039

161,074
161,074
8,490,954
8,490,954
4,050,095
3,857,234
192,862
12,702,123

190,532
12,892,655
683,311
773,559
13,666,214
1,366,621
15,032,836
15,032,836
451,666
447,194
4,472
224,928
224,928
21,339
13,145
8,195
697,933
10,469
708,402


BẢNG THỐNG KÊ BIÊN BẢN NGHIỆM THU CÔNG VIỆC XÂY DỰNG
CƠNG TRÌNH : HỆ THỐNG GIAO THƠNG KCN QUANG CHÂU
HẠNG MỤC : ĐƯỜNG GIAO THÔNG N1-2

Đối tượng nghiệm thu

Số
BB


Nội bộ
I

PYC

CVXD

Nội bộ

PYC

NTVL

BB lấy mẫu

Nghiệm thu vật liệu
Nội bộ

PYC

NT VL

Cát đen

CP đồi

KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM

Độ chặt
Subase


Base

BTN

Vải địa

Cát đen

CP đồi

Vật liệu đổ bê tông

Vật liệu
Subase

Base

BTN

Thép

Gạch

Cát vàng

Đá 1x2

XM


Nghiệm thu công việc xây dựng
1 Vải địa kỹ thuật

2 Cát đen đắp nền đường K95

22/10/2009 22/10/2009 23/10/2009
30/12/2009 30/12/2009 31/12/2009

3 Cấp phối sỏi đỏ

25/02/2010 25/02/2010 26/02/2010

4 Subase

15/03/2010 15/03/2010 16/03/2010

5 Base

01/06/2010 01/06/2010 02/06/2010

6 BTN

19/10/2010 19/10/2010 20/10/2010

7 Cống D750

26/11/2009 26/11/2009 27/11/2009

8 Ống nhựa D315


10/05/2010 10/05/2010 11/05/2010

BTXM #200 (Tấm sàn, tấm đan
9
hố ga TNM)

31/12/2009
26/02/2010
16/03/2010
02/06/2010
16/10/2010

10/11/2009 10/11/2009 11/11/2009

10 Xây trát hố ga TNM

21/12/2009 21/12/2009 22/12/2009

11 BT lót bó vỉa #100

19/03/2010 19/03/2010 22/03/2010

12 BT bó vỉa #200

25/03/2010 25/03/2010 26/03/2010

II

Nghiệm thu vật liệu đầu vào


Nghiệm thu công việc xây dựng

Nghiệm thu vật liệu đầu vào
1 Vải địa kỹ thuật

08/10/2009 08/10/2009

09/10/2009

07/10/2009

14/10/2009 14/10/2009

15/10/2009

12/10/2009

3 Cấp phối sỏi đỏ

25/01/2010 25/01/2010

26/01/2010

21/01/2010

4 Subase

01/03/2010 01/03/2010

02/03/2010


26/02/2010

5 Base

17/05/2010 17/05/2010

18/05/2010

14/05/2010

6 BTN

15/10/2010 15/10/2010

15/10/2010

7 Cống + đế cống D750

16/11/2009 16/11/2009

17/11/2009

12/03/2010 12/03/2010

15/03/2010

12/03/2010

14/10/2009 14/10/2009


15/10/2009

12/10/2009

14/10/2009 14/10/2009

15/10/2009

12/10/2009

11 Xi măng đổ BT

03/11/2009 03/11/2009

04/11/2009

02/11/2009

12 Thép

03/11/2009 03/11/2009

04/11/2009

02/11/2009

13 Gạch đặc

03/11/2009 03/11/2009


04/11/2009

02/11/2009

2 Cát đen đắp nền đường K95

8 Ống nhựa D315

9 Cát vàng đổ BT

10 Đá 1x2 đổ BT

25/11/2009
13/10/2009
24/01/2010
29/02/2010
17/05/2010

13/10/2009
13/10/2009
03/11/2009
03/11/2009
05/11/2009



×