List of submission WORKING drawings
NO.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
Drawing Number
HS-C4-NH06-OPT-01
HS-C4-NH06-OPT-02
HS-C4-NH06-OPT-03
HS-C4-NH06-OPT-04
HS-C4-NH06-OPT-05
HS-C4-NH06-OPT-06
HS-C4-NH06-OPT-U1B-07
HS-C4-NH06-OPT-U1B-08
HS-C4-NH06-OPT-U1B-09
HS-C4-NH06-OPT-U1B-10
HS-C4-NH06-OPT-U1B-11
HS-C4-NH06-OPT-U1B-12
HS-C4-NH06-OPT-U1B-13
HS-C4-NH06-OPT-U1B-14
HS-C4-NH06-OPT-U1B-15
DRAWING INDEX
drawing Title
GENERAL NOTES (E)
GENERAL NOTES (v)
location map of project
profile & plan of opened tunnel (ha dong side)
COORDINATE OF OPENED TUNNEL (ha dong side)
I. segment u1b - ®èt u1b
general view of SEGMENT U1B (1/1)
MơC LơC BảN Vẽ
Tiêu đề bản vẽ
Ghi chú chung (E)
Ghi chú chung (v)
bản đồ vị trí dự án
trắc dọc và mặt bằng hầm hở ( phía hà đông)
Toạ độ các đốt hầm hở ( phía hà đông)
bố trí chung đốt u1B (1/1)
reinforcement of opened tunel SEGMENT U1B (1/8) bè trÝ cèt thÐp hầm hở đốt u1B (1/8)
reinforcement of opened tunel SEGMENT U1B (2/8) bố trí cốt thép hầm hở đốt u1B (2/8)
reinforcement of opened tunel SEGMENT U1B (3/8) bè trÝ cèt thÐp hầm hở đốt u1B (3/8)
reinforcement of opened tunel SEGMENT U1B (4/8) bố trí cốt thép hầm hở đốt u1B (4/8)
reinforcement of opened tunel SEGMENT U1B (5/8) bè trÝ cèt thÐp hầm hở đốt u1B (5/8)
reinforcement of opened tunel SEGMENT U1B (6/8) bố trí cốt thép hầm hở đốt u1B (6/8)
reinforcement of opened tunel SEGMENT U1B (7/8) bè trÝ cèt thÐp hầm hở đốt u1B (7/8)
reinforcement of opened tunel SEGMENT U1B (8/8) bố trí cốt thép hầm hở đốt u1B (8/8)
HS-C4-NH06-OPT-U1B-16
quantities of material for segment u1b
tỉng hỵp khèi l−ỵng vËt liƯu ®èt U1b
HS-C4-NH06-OPT-U2B-17
general view of SEGMENT U2B (1/1)
bè trÝ chung ®èt u2b (1/1)
HS-C4-NH06-OPT-U2B-18
HS-C4-NH06-OPT-U2B-19
HS-C4-NH06-OPT-U2B-20
HS-C4-NH06-OPT-U2B-21
HS-C4-NH06-OPT-U2B-22
HS-C4-NH06-OPT-U2B-23
HS-C4-NH06-OPT-U2B-24
HS-C4-NH06-OPT-U2B-25
HS-C4-NH06-OPT-U2B-26
II. segment u2b - ®èt u2b
reinforcement of opened tunel SEGMENT U2B (1/8) bố trí cốt thép hầm hở đốt u2b (1/8)
reinforcement of opened tunel SEGMENT U2B (2/8) bè trÝ cốt thép hầm hở đốt u2b (2/8)
reinforcement of opened tunel SEGMENT U2B (3/8) bố trí cốt thép hầm hở đốt u2b (3/8)
reinforcement of opened tunel SEGMENT U2B (4/8) bè trÝ cốt thép hầm hở đốt u2b (4/8)
reinforcement of opened tunel SEGMENT U2B (5/8) bố trí cốt thép hầm hở đốt u2b (5/8)
reinforcement of opened tunel SEGMENT U2B (6/8) bè trÝ cốt thép hầm hở đốt u2b (6/8)
reinforcement of opened tunel SEGMENT U2B (7/8) bố trí cốt thép hầm hở đốt u2b (7/8)
reinforcement of opened tunel SEGMENT U2B (8/8) bè trÝ cốt thép hầm hở đốt u2b (8/8)
quantities of material for segment u2b
tổng hợp khối lợng vật liệu đốt u2b
SD-RF-1/3
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
III. segment u3b - ®èt u3b
HS-C4-NH06-OPT-U3B-27
HS-C4-NH06-OPT-U3B-28
HS-C4-NH06-OPT-U3B-29
HS-C4-NH06-OPT-U3B-30
HS-C4-NH06-OPT-U3B-31
HS-C4-NH06-OPT-U3B-32
HS-C4-NH06-OPT-U3B-33
HS-C4-NH06-OPT-U3B-34
HS-C4-NH06-OPT-U3B-35
general view of SEGMENT U3B (1/1)
bè trÝ chung ®èt u3b (1/1)
reinforcement of opened tunel SEGMENT U3B (1/8) bố trí cốt thép hầm hở đốt u3b (1/8)
reinforcement of opened tunel SEGMENT U3B (2/8) bè trÝ cèt thép hầm hở đốt u3b (2/8)
reinforcement of opened tunel SEGMENT U3B (3/8) bố trí cốt thép hầm hở đốt u3b (3/8)
reinforcement of opened tunel SEGMENT U3B (4/8) bè trÝ cèt thép hầm hở đốt u3b (4/8)
reinforcement of opened tunel SEGMENT U3B (5/8) bố trí cốt thép hầm hở đốt u3b (5/8)
reinforcement of opened tunel SEGMENT U3B (6/8) bè trÝ cèt thép hầm hở đốt u3b (6/8)
reinforcement of opened tunel SEGMENT U3B (7/8) bố trí cốt thép hầm hở đốt u3b (7/8)
reinforcement of opened tunel SEGMENT U3B (8/8) bè trÝ cèt thép hầm hở đốt u3b (8/8)
HS-C4-NH06-OPT-U3B-36
quantities of material for segment u3b
tổng hợp khối lợng vật liệu đốt u3b
HS-C4-NH06-OPT-U4B-37
general view of SEGMENT U4B (1/1)
bè trÝ chung ®èt u4b (1/1)
HS-C4-NH06-OPT-U4B-38
HS-C4-NH06-OPT-U4B-39
HS-C4-NH06-OPT-U4B-40
HS-C4-NH06-OPT-U4B-41
HS-C4-NH06-OPT-U4B-42
HS-C4-NH06-OPT-U4B-43
HS-C4-NH06-OPT-U4B-44
HS-C4-NH06-OPT-U4B-45
IV. segment U4b - ®èt u4b
reinforcement of opened tunel SEGMENT U4B (1/8) bè trí cốt thép hầm hở đốt u4b (1/8)
reinforcement of opened tunel SEGMENT U4B (2/8) bè trÝ cèt thÐp hÇm hë ®èt u4b (2/8)
reinforcement of opened tunel SEGMENT U4B (3/8) bè trí cốt thép hầm hở đốt u4b (3/8)
reinforcement of opened tunel SEGMENT U4B (4/8) bè trÝ cèt thÐp hÇm hë ®èt u4b (4/8)
reinforcement of opened tunel SEGMENT U4B (5/8) bè trí cốt thép hầm hở đốt u4b (5/8)
reinforcement of opened tunel SEGMENT U4B (6/8) bè trÝ cèt thÐp hÇm hë ®èt u4b (6/8)
reinforcement of opened tunel SEGMENT U4B (7/8) bè trí cốt thép hầm hở đốt u4b (7/8)
reinforcement of opened tunel SEGMENT U4B (8/8) bè trÝ cèt thÐp hÇm hë ®èt u4b (8/8)
HS-C4-NH06-OPT-U4B-46
quantities of material for segment u4b
tỉng hỵp khèi lợng vật liệu đốt u4b
HS-C4-NH06-OPT-U5B-47
general view of SEGMENT U5B (1/1)
bố trÝ chung ®èt u5b (1/1)
HS-C4-NH06-OPT-U5B-48
HS-C4-NH06-OPT-U5B-49
HS-C4-NH06-OPT-U5B-50
HS-C4-NH06-OPT-U5B-51
HS-C4-NH06-OPT-U5B-52
HS-C4-NH06-OPT-U5B-53
V. segment u5b - ®èt u5b
reinforcement of opened tunel SEGMENT U5B (1/8) bè trÝ cèt thÐp hầm hở đốt u5b (1/8)
reinforcement of opened tunel SEGMENT U5B (2/8) bố trí cốt thép hầm hở đốt u5b (2/8)
reinforcement of opened tunel SEGMENT U5B (3/8) bè trÝ cèt thÐp hầm hở đốt u5b (3/8)
reinforcement of opened tunel SEGMENT U5B (4/8) bố trí cốt thép hầm hở đốt u5b (4/8)
reinforcement of opened tunel SEGMENT U5B (5/8) bè trÝ cèt thÐp hầm hở đốt u5b (5/8)
reinforcement of opened tunel SEGMENT U5B (6/8) bố trí cốt thép hầm hở đốt u5b (6/8)
SD-RF-2/3
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
HS-C4-NH06-OPT-U5B-54
HS-C4-NH06-OPT-U5B-55
reinforcement of opened tunel SEGMENT U5B (7/8) bè trÝ cèt thép hầm hở đốt u5b (7/8)
reinforcement of opened tunel SEGMENT U5B (8/8) bố trí cốt thép hầm hở đốt u5b (8/8)
HS-C4-NH06-OPT-U5B-56
quantities of material for segment u5b
tỉng hỵp khèi l−ỵng vËt liƯu ®èt u5b
HS-C4-NH06-OPT-U6B-57
general view of SEGMENT U6B (1/1)
bè trÝ chung ®èt u6b (1/1)
HS-C4-NH06-OPT-U6B-58
HS-C4-NH06-OPT-U6B-59
HS-C4-NH06-OPT-U6B-60
HS-C4-NH06-OPT-U6B-61
HS-C4-NH06-OPT-U6B-62
HS-C4-NH06-OPT-U6B-63
HS-C4-NH06-OPT-U6B-64
HS-C4-NH06-OPT-U6B-65
VI. segment u6b - ®èt u6b
reinforcement of opened tunel SEGMENT U6B (1/8) bè trÝ cèt thÐp hÇm hë ®èt u6b (1/8)
reinforcement of opened tunel SEGMENT U6B (2/8) bè trí cốt thép hầm hở đốt u6b (2/8)
reinforcement of opened tunel SEGMENT U6B (3/8) bè trÝ cèt thÐp hÇm hë ®èt u6b (3/8)
reinforcement of opened tunel SEGMENT U6B (4/8) bè trí cốt thép hầm hở đốt u6b (4/8)
reinforcement of opened tunel SEGMENT U6B (5/8) bè trÝ cèt thÐp hÇm hë ®èt u6b (5/8)
reinforcement of opened tunel SEGMENT U6B (6/8) bè trí cốt thép hầm hở đốt u6b (6/8)
reinforcement of opened tunel SEGMENT U6B (7/8) bè trÝ cèt thÐp hÇm hë ®èt u6b (7/8)
reinforcement of opened tunel SEGMENT U6B (8/8) bè trí cốt thép hầm hở đốt u6b (8/8)
HS-C4-NH06-OPT-U6B-66
quantities of material for segment u6b
tổng hợp khối lợng vật liệu đốt u6b
HS-C4-NH06-OPT-U7B-67
general view of SEGMENT U7B (1/1)
bè trÝ chung ®èt u7b (1/1)
HS-C4-NH06-OPT-U7B-68
HS-C4-NH06-OPT-U7B-69
HS-C4-NH06-OPT-U7B-70
HS-C4-NH06-OPT-U7B-71
HS-C4-NH06-OPT-U7B-72
HS-C4-NH06-OPT-U7B-73
HS-C4-NH06-OPT-U7B-74
HS-C4-NH06-OPT-U7B-75
HS-C4-NH06-OPT-U7B-76
HS-C4-NH06-OPT-U7B-77
HS-C4-NH06-OPT-U7B-78
HS-C4-NH06-OPT-79
VII. segment u7b - ®èt u7b
reinforcement of opened tunel SEGMENT U7B (1/8) bố trí cốt thép hầm hở đốt U7B (1/8)
reinforcement of opened tunel SEGMENT U7B (2/8) bè trÝ cèt thÐp hầm hở đốt U7B (2/8)
reinforcement of opened tunel SEGMENT U7B (3/8) bố trí cốt thép hầm hở đốt U7B (3/8)
reinforcement of opened tunel SEGMENT U7B (4/8) bè trÝ cèt thÐp hầm hở đốt U7B (4/8)
reinforcement of opened tunel SEGMENT U7B (5/8) bố trí cốt thép hầm hở đốt U7B (5/8)
reinforcement of opened tunel SEGMENT U7B (6/8) bè trÝ cèt thÐp hầm hở đốt U7B (6/8)
reinforcement of opened tunel SEGMENT U7B (7/8) bố trí cốt thép hầm hở đốt U7B (7/8)
reinforcement of opened tunel SEGMENT U7B (8/8) bè trÝ cèt thÐp hầm hở đốt U7B (8/8)
quantities of material for segment U7B
approach slab after U7B segment (1/2)
approach slab after U7B segment (2/2)
DETAIL OF WATER SEALING - OPENED TUNNEL (1/4)
tỉng hỵp khèi l−ỵng vật liệu đốt u7b
BảN QUá Độ SAU Đốt U7B (1/2)
BảN QUá Độ SAU Đốt U7B (2/2)
CHI TIếT CHốNG THấM HầM Hë (1/4)
SD-RF-3/3