Tải bản đầy đủ (.pdf) (32 trang)

Bản vẽ thiết kế cầu Sa lung Thái bình

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (609.78 KB, 32 trang )

bảng khối lợng vật liệu lan can toàn cầu
Hạng mục

Kích thớc

Vật liệu
Trên 2 mố

Cột lan can

-

T.lợng

đơn vị (kg)

Thép mạ kẽm

29.83

20

cột

D113.5x3.2

Tay vịn trên L=1.99- Thanh (2)

D113.5x3.2

nt



17.32

8

nt

Tay vịn trên L=1.995- Thanh (3)

D113.5x3.2

nt

17.37

4

nt

Tay vÞn d−íi L=1.996- Thanh (2a)
Tay vÞn d−íi L=1.998- Thanh (3a)
èng thép liên kết
ống thép liên kết (khe co dÃn)

Bu lông neo
Nắp đậy (tay vịn trên)

Nắp đậy (tay vịn dới)

Cột lan can


D89.1x3.2

nt

D89.1x3.2

16.93

nt

D89.1x3.2

21.72

Đơn vị

Tay vịn trên L=2.495- Thanh (1)

Tay vịn dới L=2.498- Thanh (1a)

nt

Sè l−ỵng

13.53

4

4

8

nt

13.54

76 x 250 x3.5

nt

2.04

20

80.7 x 250 x 4

nt

1.89

4

100 x 250 x 3.5

nt

105.1 x 250 x 4

nt


M22x320

nt

M10-50

nt

D113.5x7

nt

M22x250

-

2.49

nt

M10-100
D89.1x7

2.72

0.79

nt

0.34


Trªn kÕt cÊu nhịP
Thép mạ kẽm

29.83

nt

ống

4

ống

40

bộ

40

bộ

4

nắp

40
4

bộ

nt

cột

4

nt

17.32

28

100 x 250 x 3.5

nt

2.72

34

ống

ống thép liên kết

Bu lông neo

Trên toàn cầu

D89.1x3.2


nt

76 x 250 x3.5
M22x320
M22x250
M10-50
M10-100

13.53

nt

Tng

2.04

nt
nt
nt
nt

Thép ống

Bu lông neo

28

34

108

69

54

54

10

cái
nt

nt

3

1

1239
1014
87

68

485

379
93

68
68

68
68

nt

bộ
bộ
bộ
bộ

69

M22x320
M22x250
M10-50

kg
bộ
bộ
bộ

2195
3434
108
108
108

M10-100

L(m) Ten thanh

2.495
1
2.498
1a
1.990
2
1.996
2a
1.995
3
1.998
3a

bộ

nt

Tay vịn dới L=1.996- Thanh (2a)

68

139

8

D113.5x3.2

16.93

87


nt

Tay vịn trên L=1.99- Thanh (2)

nt

597

41

34
4

(Kg)

nt

D113.5x3.2
D89.1x3.2

21.72

nt

Tay vịn trên L=2.495- Thanh (1)

Tay vịn dới L=2.498- Thanh (1a)

nt


nt

20

40

nt

Tổng

4

cái

Khối lợng

bộ

108

L(m) Ten thanh
2.495
1
2.498
1a
1.990
2
1.996
2a



Cọc khoan nhồi

CB240-T
Hạng mục

Cọc khoan nhồi

Số lượng

D<=10

D>18

#NAME?

10

Phan ong sieu am nho len voi mat be tong coc1.65
Đờng kính cọc

1.2

Chiều dài đập đầu cọc

1.1

Chiều dài cọc:


Đờng kính cốt chủ trên cùng

Hạng mục

L=57m

Lu ý

Tên thanh

N1.1
N1.1*
N1.2
N1.3
N1.4
N1.5
N1.6
N1.6*
N1
N2
N3
N4.1
N4.2
N4.3
N4.4
N5
N6
Móc cẩu
Cữ định vị


Đờng kính
(mm)

D32
D32
D32
D25
D22
D22
D22
D22
D18
D22
D22
R10
R10
R10
R10
R6
R6
D18
R8

Cóc nối cốt chủ
ống thép D54.9/59.9
ống thép D113.5/107.5
Đập đầu cọc
Vữa XM f`c=30Mpa lấp ống thép
Thép có gờ CB-400V
Tổng khối lợng thép (Kg)

Thép tròn trơn CB-240T
Tổng khối lợng thép (Kg)

57

CB400-T

Cng

D<=18

D>18

Cng

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

m

D

m

Ông siêu âm


m

Chieu day bao ve t =

m

Thộp khỏc

Ông kiểm tra

BT 30MPa

Cúc ni

635 (m3)

2240 (b)

54.9

mm

100

mm

107.5

ống thép ống thép

XM
F107.5 f`c=30Mpa
F54.9
1791

589

9.27

dap dau coc
12.44

mm

#NAME?

#NAME?

Số lồng

6

32

mm

Hình
dạng

a


b

c

d

e

f

R

alpha

beta

Ln: Chiều
dài
1 mối nối

n

(mm)

(mm)

(mm)

(mm)


(mm)

(mm)

(mm)

a (0)

b (0)

(mm)

(sè mèi nèi)

01
01
01
01
01
01
01
01
73
47
47
46
46
46
46

48
48
44
48

11700
10500
11700
11700
11700
11700
4670
5870
3000
1
1
1042
1042
1042
1042
55
55
500
36

224
179.10
58.90
1.24
0.93


KÝch th−íc thanh cèt thÐp

75
150
200
200

3000
21750
32200
1000

63

50

250
473
433

Tỉng cèt thÐp

(bé)
(m)
(m)
(m3)
(m3)

92

156
63
100

-

ChiỊu dµi

-

#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?

#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?

#NAME?
#NAME?
#NAME?


#NAME?
#NAME?
#NAME?

(mm)

#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?

Sè lợng

Khối lợng
đơn vị

(Kg/m)

Khối lợng
(Kg)

16
16
32
16
16
16
8
8
4
30
1
1
1
1
1
48
16
18
60

6.310
6.310
6.310
3.850
2.980

2.980
2.980
2.980
2.000
2.980
2.980
0.617
0.617
0.617
0.617
0.222
0.222
2.000
0.395

#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?

#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?

#NAME?

63.54 (m3)

Tổng bê tông 30Mpa

D12
D14
D16
D18
#NAME?
R6
R8
R10
####### #NAME? #NAME?
-

Ghi chó

D20
-

#NAME?

D22

#NAME?
-

D25
#NAME?
-

D28
-

D32
#NAME?
-

Tỉng céng
#NAME?
Tỉng céng
#NAME?

so coc noi
96
32
32
32
16
16


Cọc khoan nhồi


CB240-T
Hạng mục

M2

Cọc khoan nhồi

Số lượng

D<=10
#NAME?

10

#NAME?
#NAME?

M1
Total

Cộng

0
0

#NAME?
#NAME?

Phan ong sieu am nho len voi mat be tong coc1.15
Đờng kính cọc


1.2

Chiều dài đập đầu cọc

1.1

Chiều dài cọc:

Đờng kính cốt chủ trên cùng

Hạng mục

L=57m

Lu ý

Tên thanh

N1.1
N1.1*
N1.2
N1.3
N1.4
N1.5
N1.6
N1.6*
N1
N2
N3

N4.1
N4.2
N4.3
N4.4
N5
N6
Móc cẩu
Cữ định vị

Đờng kính
(mm)

D28
D28
D28
D25
D22
D22
D22
D22
D18
D22
D22
R10
R10
R10
R10
R6
R6
D18

R8

Cóc nối cốt chủ
ống thép D54.9/59.9
ống thép D113.5/107.5
Đập đầu cọc
Vữa XM f`c=30Mpa lấp ống thép
Thép có gờ CB-400V
Tổng khối lợng thép (Kg)
Thép tròn trơn CB-240T
Tổng khối lợng thép (Kg)

CB400-T

D>18

57

#NAME?

D<=18

D>18

#NAME?

#NAME?
#NAME?

m


Cng

#NAME?

#NAME?
#NAME?

#NAME?

#######
#######

0
0

Ông siêu âm

m

Chieu day bao ve t =

Ông kiểm tra

BT 30MPa

Cúc ni

635 (m3)


2240 (b)

635
1271

D

m
m

Thộp khỏc

54.9

mm

100

mm

107.5

2240
4480

ống thép ống thép
XM
F54.9
F107.5 f`c=30Mpa
1776


1791
3567

584

589
1173

9.24

dap dau coc
12.44

9.27
18.51

#NAME?

12.44
24.88

mm

#NAME?

Số lồng

6


28

mm

Hình
dạng

a

b

c

d

e

f

R

alpha

beta

Ln: Chiều
dài
1 mối nối

n


(mm)

(mm)

(mm)

(mm)

(mm)

(mm)

(mm)

a (0)

b (0)

(mm)

(sè mèi nèi)

01
01
01
01
01
01
01

01
73
47
47
46
46
46
46
48
48
44
48

11700
10500
11700
11700
11700
11700
4510
5710
2500
1
1
1042
1042
1042
1042
55
55

500
36

224
177.60
58.40
1.24
0.92

KÝch th−íc thanh cèt thÐp

75
150
200
200

3000
21750
32200
1000

63

50

250
475
435

Tỉng cèt thÐp


(bé)
(m)
(m)
(m3)
(m3)

92
156
63
100

-

ChiỊu dµi

-

#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?

#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?

#NAME?
#NAME?
#NAME?

#NAME?
#NAME?
#NAME?

#NAME?
#NAME?
#NAME?

(mm)

#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?

#NAME?
#NAME?
#NAME?

Sè lợng

Khối lợng
đơn vị
(Kg/m)

Khối lợng
(Kg)

16
16
32
16
16
16
8
8
4
30
1
1
1
1
1
48
16

18
60

4.840
4.840
4.840
3.850
2.980
2.980
2.980
2.980
2.000
2.980
2.980
0.617
0.617
0.617
0.617
0.222
0.222
2.000
0.395

#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?

#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?

#NAME?

63.54 (m3)

Tổng bê tông 30Mpa

D12
D14
D16
D18
#NAME?
R6
R8
R10
####### #NAME? #NAME?
-


Ghi chó

D20
-

#NAME?

D22
#NAME?
-

D25
#NAME?
-

D28
#NAME?
-

D32
-

Tỉng céng
#NAME?
Tỉng céng
#NAME?

so coc noi
96
32

32
32
16
16


BẢNG KHỐI LƯỢNG CHO 1 TẤM VÁN KHUÔN
HANG MỤC

TẤM K-1

TÊN THANH

HÌNH DẠNG
THANH

ĐƯỜNG KÍNH

E1

A

D12

E2

A

E3


Q

CHIỀU DÀI

SỐ LƯỢNG TỔNG CHIỀU DÀI

KHỐI
LƯỢNG Đ.VỊ

TỔNG KL

BÊ TÔNG
f'c= 30 Mpa
(m3)

(mm)

(thanh)

(m)

(kg/m)

(kg)

1520

7

10.640


0.888

9.4

D10

920

11

10.120

0.617

6.2

D12

808

4

3.232

0.888

2.9

TỔNG CỘNG


TẤM K-2

18.6

E1

A

D12

1303

7

9.120

0.888

E2

A

D10

795 (tb)

11

8.745


0.617

5.4

E3

Q

D12

808

4

3.232

0.888

2.9

E1.1

A

D12

1540

1


1.540

0.888

1.4

E1

A

D12

1411

7

9.880

0.888

E2

A

D10

820 (tb)

11


9.020

0.617

5.6

E3

Q

D12

808

4

3.232

0.888

2.9

E1.1

A

D12

1540


1

1.540

0.888

1.4

TỔNG CỘNG

TẤM K-3

TỔNG CỘNG

0.13

8.1
0.11

17.7
8.8

18.6

0.11


Lưu ý phần thép khác có trường hợp nhập cùng hng vi ct thộp
Tổng hợp thép, bê tông

Mố
Đỉnh, thân, bệ
Tổng cộng

Bt (rng than)

22644

Bm
L
L1
L2
L3
L4
t
H1
H2
H3
CV
Tt
Hcp
CCG
Rộng

22644
7000
2250
1500
3250
1050

450
1800
5859
2027
100
100
5686
250
500

SL Cọc đóng
Kich thuoc coc

0
1200

Bớc cốt Số lợng Chiều dài
thép
150
150
150
150
150
150
150
600
150
150
150
150

150
150
150
150
150
150
600
600

151
47
38
151
328
20
20
333
151
76
24
151
151
151
144
151
8
144
2
333
74


6930
22460
22460
6920
1550
6820
22460
1550
7380
22440
11220
7100~7380
2320
2320
650
1350
11220
21640
1310
260

Loại đai
250
250
250
250
190
100
264

250
282
282
200

50
50

1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1


CB400-T (kg)

CB240-T (kg)
D<10

#NAME?

D<=18

#NAME?

D>18

#NAME?

D<=18

#NAME?

#NAME?

#NAME?

Tên thanh

Hình dạng
thanh

Số lợng


Mác thép

F1
F2
F3
F4
F5
F6
F7
F8
wa1
wa2
WA2a
wa3
wa4a
wa4b
wa4c
wa5
wa6
wa7
wa8
wa9
wa10

8
8
8
8
8
1

1
8
2
1
5
2
1
21
8
8
5
39
1
8
8

151
47
38
151
328
20
20
333
151
76
24
151
151
151

144
151
8
144
2
333
74

CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB400-V


Đờng kính
(mm)
D
(mm)
20
16
16
18
16
16
16
14
22
16
16
16
16
16
16
16
16
14
16
14
12


SL Cc khoan
Skew


10
80
So luong U neo

5

Thép xoắn ụ neo

1
1
1
1
1
1

N1
N2
N3
N4
N5
N6
Chốt neo

8
1
8
1
1
79
1


phân loại vật liệu

40
60
20
40
80
10
10

16
16
16
16
16
6
32

đờng kính

D6-CB240-T

khối lợng (kg)

#NAME?

chốt thép mạ kẽm d32
CB240-T, L=650
10 (CÁI)


D
L

CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB240-T
CB240-T

32
0.65

41 (KG)

èng thÐp m¹ kÏm T2,
D/d=42/36, L=330
10 (CÁI)
T2
D
d
L
S



Tổng hợp thép, bê tông
CB400-T (kg)

D>18

#NAME?
#NAME?

Thép khác (kg)

BT 30MPa (m3) BT 10MPa (m3)

Vữa không co
ngót (m3)

50

498.47

15.32

0.30

Check

50

498.47

15.32

0.30


#NAME?

Kích thớc thanh cốt thép
a
(mm)
250
250
250
250
190
6820
22460
100
7380
22440
11220
7100~7380
2320
2320
650
200
11220
840
21640
50
50

b
(mm)
6930

22460
22460
6920
1550

c
(mm)
250
250
250
250
190

1550
264

100

d
(mm)

11220
250

e
(mm)

R
(mm)


alpha
a (0)

178

282
282
1350
11220
250

250
650
200

1310
260

50
50

610

90

200

178
135


n
(số mối nối)
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?

Chiều dài thanh
(mm)

Khối lợng đơn vị
(Kg/m)

Khối lợng
(Kg)


#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?

2.470
1.580
1.580
2.000
1.580
1.580
1.580

1.210
2.980
1.580
1.580
1.580
1.580
1.580
1.580
1.580
1.580
1.210
1.580
1.210
0.888

#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?

#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?


700
700
700
930
430
130
650

430

700

930

700

60

300

D8-CB240-T


D10-CB400-V

D12-CB400-V

D14-CB400-V

D16-CB400-V

D18-CB400-V

D20-CB400-V

-

-

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

èng thÐp m¹ kÏm T2,
D/d=42/36, L=330

9.52 (KG)

42
36
330
368

tỉng céng

èng thÐp m¹ kẽm T3,
D/d=150/144, L=360
10 (CI)

39.15 (KG)

T3
D
d
L
S1
S2

150
144
360
1385
15482

Check

#NAME?


Nắp chụp ống thép mạ
kẽm t2
10 (CI)

1.02 (KG)

h
S1
S2

20
1886
1452

Vữa kcn (sikagrout 214-11)
chốt thép & bệ kê gối c50
0.30 (M3)

#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?

1.580
1.580
1.580
1.580

1.580
0.222
6.310

D22-CB400-V

D25-CB400-V

D28-CB400-V

D32-CB400-V

#NAME?

-

-

-

214.85 (M3)

bt đệm 10mpa

15.32 (M3)

bt tờng đỉnh
+ thân mố c30
bt bệ mố c30


283.62 (M3)

bê tông 30mpa:

#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?

#NAME?

498.47 (M3)


L

L'

A'

E

H-L
L/2

d5
d6


A

H

PS
Mố

H'

Tờng cánh
Tổng cộng

E

B

L/2

C
L/2

Tổng hợp thép, bê tông

CB240-T (kg)
D<10

#NAME?

D<=18


#NAME?

CB400-T (kg)

D>18

#NAME?

D<=18

#NAME?

#NAME?

D>18

#NAME?

#NAME?

D
P1 P2

L/2
L

Số tc
L2c
L3c

L4c
L5c
W
tc
Hg
H4
DC1
ct
A'
B
E
Skew

1
1523
3168
1065
4324
7950
458
500
1513
750
1500
0
0
0
80

Bớc

cốt Số lợng
thép
150
150
150
150
150
150
150
150
600
150
150
150
150
150
150
150
150
150
300
600
150
150
150
150
150

24
6

10
27
2
10
19
12
10
27
2
10
28
28
2
52
52
9
26
107
9
37
49
7
10

Chiều dài
9130
7100
4491
4490~8560
7690~7940

7750
9130
5480
4491
4490~8560
7690~7940
7750
1350~5670
1350~5670
1400

250
250
250
250
250
250
250
250
250
250
250
250
6760

7850
578
21644
1316
578

1880
1545

50
50
112
136

1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1

1
1
1

Tên thanh

Hình dạng
thanh

Số lợng

Mác thép

Wl1
Wl2
Wl3
Wl4
Wl5
Wl6
Wl7
WL7a
Wl8
Wl9
Wl10
Wl11
Wl12
Wl13
Wl14
G1
G2

G3
G4
Wl18
Wl19
Wl20
Wl21
Wl23
Wl24

2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
1
1
39
51
52
1
8
8
10

10
8
8
8

24
6
10
27
2
10
19
12
10
27
2
10
28
28
2
52
52
9
26
107
9
37
49
7
10


CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB400-V

Đờng kính
(mm)
D

(mm)
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
14
14
14
14
12
16
16
12
12
12

a
(mm)
250

250
250
250
250
250
250
250
250
250
250
250
1350~5670
1350~5670
6760
850
50
7850
50
50
250
250
50
1880
1545


phân loại vật liệu

đờng kính


khối lợng (kg)

D6-CB240-T
-

khối lợng bê tông 30 mpa:

D8-CB240-T
-


Thép khác (kg)

BT 30MPa (m3) BT 10MPa (m3)

Vữa không co
ngót (m3)

32.0
0

32

Check
0

0

#NAME?


KÝch th−íc thanh cèt thÐp
b
(mm)
9130
7100
4491
4490~8560
7690~7940
7750
9130
5480
4491
4490~8560
7690~7940
7750

c
(mm)

d
(mm)

1400
210
115

250
100
450


0
0
200

390
578
1900
3450
578
112
136

50
50
250
250
50
1880
1545

e
(mm)

R
(mm)

320

2500
1000


alpha
a (0)

beta
b (0)

135

140
140

140
140

ChiỊu dµi thanh Khèi lợng đơn vị
(mm)
(Kg/m)
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?

#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?

1.580
1.580
1.580
1.580
1.580
1.580
1.580
1.580
1.580
1.580
1.580
1.580
1.580
1.580
1.580
1.210

1.210
1.210
1.210
0.888
1.580
1.580
0.888
0.888
0.888

Khối lợng
(Kg)
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?

#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?


D10-CB400-V
-

32.02 (M3)

tæng céng

D12-CB400-V
#NAME?

D14-CB400-V
#NAME?

D16-CB400-V
#NAME?

D18-CB400-V
#NAME?

D20-CB400-V
-


D22-CB400-V
-

D25-CB400-V
-

D28-CB400-V
-

#NAME?

D32-CB400-V
-


DT đầu dầm đặc 1

1635500

2.5

Dt đầu dầm đặc 2 (cắt khấc)
Dt giữa dầm

968250
636124.2

1.7
34.1



L

L'

A'

E

H-L
L/2

d5
d6

A

H

PS
Mố

H'

Tờng cánh
Tổng cộng

E


B

L/2

C
L/2

Tổng hợp thép, bê tông

CB240-T (kg)
D<10

#NAME?

D<=18

#NAME?

CB400-T (kg)

D>18

#NAME?

D<=18

#NAME?

#NAME?


D>18

#NAME?

#NAME?

D
P1 P2

L/2
L

Số tc
L2c
L3c
L4c
L5c
W
tc
Hg
H4
DC1
ct
A'
B
E
Skew

1
1523

3300
1065
4192
7950
458
500
1754
750
1500
0
0
0
80

Bớc
cốt Số lợng
thép
150
150
150
150
150
150
150
150
600
150
150
150
150

150
150
150
150
150
300
600
150
150
150
150
150

25
6
12
26
2
10
20
12
12
26
2
10
27
27
2
52
52

9
26
117
9
38
50
7
10

Chiều dài
9230
7210
4623
4620~8560
7680~7940
7750
9230
5650
4623
4620~8560
7680~7940
7750
1350~5540
1350~5540
1400

250
250
250
250

250
250
250
250
250
250
250
250
6570

7850
578
21644
1316
578
1880
1545

50
50
112
136

1
1
1
1
1
1
1

1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1

Tên thanh

Hình dạng
thanh

Số lợng

Mác thép

Wl1
Wl2

Wl3
Wl4
Wl5
Wl6
Wl7
WL7a
Wl8
Wl9
Wl10
Wl11
Wl12
Wl13
Wl14
G1
G2
G3
G4
Wl18
Wl19
Wl20
Wl21
Wl23
Wl24

2
2
2
2
2
2

2
2
2
2
2
2
1
1
39
51
52
1
8
8
10
10
8
8
8

25
6
12
26
2
10
20
12
12
26

2
10
27
27
2
52
52
9
26
117
9
38
50
7
10

CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB400-V

CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB400-V

Đờng kính
(mm)
D
(mm)
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16

16
14
14
14
14
12
16
16
12
12
12

a
(mm)
250
250
250
250
250
250
250
250
250
250
250
250
1350~5540
1350~5540
6570
850

50
7850
50
50
250
250
50
1880
1545


phân loại vật liệu

đờng kính

khối lợng (kg)

D6-CB240-T
-

khối lợng bê tông 30 mpa:

D8-CB240-T
-


Thép khác (kg)

BT 30MPa (m3) BT 10MPa (m3)


Vữa không co
ngót (m3)

32.4
0

32

Check
0

0

#NAME?

KÝch th−íc thanh cèt thÐp
b
(mm)
9230
7210
4623
4620~8560
7680~7940
7750
9230
5650
4623
4620~8560
7680~7940
7750


c
(mm)

d
(mm)

1400
210
115

250
100
450

0
0
200

390
578
1900
3450
578
112
136

50
50
250

250
50
1880
1545

e
(mm)

R
(mm)

320

2500
1000

alpha
a (0)

beta
b (0)

135

140
140

140
140


ChiỊu dµi thanh Khèi lợng đơn vị
(mm)
(Kg/m)
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?

1.580

1.580
1.580
1.580
1.580
1.580
1.580
1.580
1.580
1.580
1.580
1.580
1.580
1.580
1.580
1.210
1.210
1.210
1.210
0.888
1.580
1.580
0.888
0.888
0.888

Khối lợng
(Kg)
#NAME?
#NAME?
#NAME?

#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?


D10-CB400-V
-

32.45 (M3)

tæng céng


D12-CB400-V
#NAME?

D14-CB400-V
#NAME?

D16-CB400-V
#NAME?

D18-CB400-V
#NAME?

D20-CB400-V
-

D22-CB400-V
-

D25-CB400-V
-

D28-CB400-V
-

#NAME?

D32-CB400-V
-



DT đầu dầm đặc 1

1635500

2.5

Dt đầu dầm đặc 2 (cắt khấc)
Dt giữa dầm

968250
636124.2

1.7
34.1


Lưu ý phần thép khác có trường hợp nhập cùng hng vi ct thộp
Tổng hợp thép, bê tông
Mố
Đỉnh, thân, bệ
Tổng cộng

Bt (rng than)

22644

Bm
L
L1

L2
L3
L4
t
H1
H2
H3
CV
Tt
Hcp
CCG
Rộng

22644
7500
2500
1500
3500
1000
500
1800
7014
2046
100
100
6761
250
500

SL Cọc đóng

Kich thuoc coc

0
1200

Bớc cốt Số lợng Chiều dài
thép
150
150
150
150
150
150
150
600
150
150
150
150
150
150
150
150
150
150
600
600

151
50

41
151
332
20
20
370
151
90
24
151
151
151
144
151
8
144
2
407
74

7440
22460
22460
7430
1550
7320
22460
1540
8530
22440

11220
8280~8530
2340
2340
650
1350
11220
21640
1310
310

Loại đai
336
250
250
250
190
100
336
250
332
332
200

50
50

1
1
1

1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1

CB400-T (kg)

CB240-T (kg)
D<10

#NAME?

D<=18

#NAME?


D>18

#NAME?

D<=18

#NAME?

#NAME?

#NAME?

Tên thanh

Hình dạng
thanh

Số lợng

Mác thép

F1
F2
F3
F4
F5
F6
F7
F8
wa1

wa2
WA2a
wa3
wa4a
wa4b
wa4c
wa5
wa6
wa7
wa8
wa9
wa10

8
8
8
8
8
1
1
8
2
1
5
2
1
21
8
8
5

39
1
8
8

151
50
41
151
332
20
20
370
151
90
24
151
151
151
144
151
8
144
2
407
74

CB400-V
CB400-V
CB400-V

CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB400-V

Đờng kính
(mm)
D
(mm)
28
16
16
20
16
16
16

14
28
16
16
16
16
16
16
16
16
14
16
14
12


SL Cc khoan
Skew

10
80
So luong U neo

5

Thép xoắn ụ neo

1
1
1

1
1
1

N1
N2
N3
N4
N5
N6
Chốt neo

8
1
8
1
1
79
1

phân loại vật liệu

40
60
20
40
80
10
10


16
16
16
16
16
6
32

đờng kính

D6-CB240-T

khối lợng (kg)

#NAME?

chốt thép mạ kẽm d32
CB240-T, L=650
10 (CÁI)

D
L

CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB240-T
CB240-T


32
0.65

41 (KG)

èng thÐp m¹ kÏm T1, L=330
10 (CÁI)
T1
D
d
L
S



Tổng hợp thép, bê tông
CB400-T (kg)
D>18

#NAME?
#NAME?

Thép khác (kg)

BT 30MPa (m3) BT 10MPa (m3)

Vữa không co
ngót (m3)


54

560.32

16.46

0.30

Check

54

560.32

16.46

0.30

#NAME?

Kích thớc thanh cốt thép
a
(mm)
336
250
250
250
190
7320
22460

100
8530
22440
11220
8280~8530
2340
2340
650
200
11220
910
21640
50
50

b
(mm)
7440
22460
22460
7430
1550

c
(mm)
336
250
250
250
190


1540
336

100

d
(mm)

11220
250

e
(mm)

R
(mm)

alpha
a (0)

178

332
332
1350
11220
250

250

650
200

1310
310

50
50

660

90

200

178
135

n
(số mối nối)
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?

#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?

Chiều dài thanh
(mm)

Khối lợng đơn vị
(Kg/m)

Khối lợng
(Kg)

#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?

#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?

4.830
1.580
1.580
2.470
1.580
1.580
1.580
1.210
4.830
1.580
1.580
1.580
1.580
1.580
1.580
1.580
1.580
1.210
1.580

1.210
0.888

#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?


700
700
700
930

430
130
650

430

700

930

700

60

300

D8-CB240-T

D10-CB400-V

D12-CB400-V

D14-CB400-V

D16-CB400-V

D18-CB400-V

D20-CB400-V


-

-

#NAME?

#NAME?

#NAME?

-

#NAME?

èng thÐp m¹ kÏm T1, L=330
13.56 (KG)

330
524

tỉng céng

èng thÐp m¹ kẽm T3,
D/d=150/144, L=360
10 (CI)

39.15 (KG)

T3
D

d
L
S1
S2

150
144
360
1385
15482

Check

#NAME?

Nắp chụp ống thép mạ
kẽm t1
10 (CI)

1.53 (KG)

h
S1
S2

20
3160
2570

Vữa kcn (sikagrout 214-11)

chốt thép & bệ kê gối C50
0.30 (M3)

#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?

1.580
1.580
1.580
1.580
1.580
0.222
6.310

D22-CB400-V

D25-CB400-V

D28-CB400-V

D32-CB400-V

-

-


#NAME?

-

256.32 (M3)

bt đệm 10mpa

16.46 (M3)

bt tờng đỉnh
+ thân mố c30
bt bệ mố c30

304.00 (M3)

bê tông 30mpa:

#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?

#NAME?

560.32 (M3)



L

L'

A'

E

H-L
L/2

d5
d6

A

H

PS
Mố

H'

Tờng cánh
Tổng cộng

E


B

L/2

C
L/2

Tổng hợp thép, bê tông

CB240-T (kg)
D<10

#NAME?

D<=18

#NAME?

CB400-T (kg)

D>18

#NAME?

D<=18

#NAME?

D>18


#NAME?

#NAME?

#NAME?

D
P1 P2

L/2
L

Số tc
L2c
L3c
L4c
L5c
W
tc
Hg
H4
DC1
ct
A'
B
E
Skew

1
1523

3422
1015
5071
9000
508
500
2361
750
1500
0
0
0
80

Bớc
cốt Số lợng
thép
150
150
150
150
150
150
150
150
600
150
150
150
150

150
150
150
150
150
300
600
150
150
150
150
150

26
6
16
30
4
8
21
12
16
30
4
8
33
33
2
59
59

9
29
150
9
45
60
7
10

Chiều dài
10380
8330
4745
4750~9200
8380~8990
8800
10380
6700
4745
4750~9200
8380~8990
8800
1350~6420
1350~6420
1400

250
250
250
250

250
250
250
250
250
250
250
250
7810

8900
580
21644
1316
580
1880
1495

50
50
112
136

1
1
1
1
1
1
1

1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1

Tên thanh

Hình dạng
thanh

Số lợng

Mác thép

Wl1
Wl2

Wl3
Wl4
Wl5
Wl6
Wl7
WL7a
Wl8
Wl9
Wl10
Wl11
Wl12
Wl13
Wl14
G1
G2
G3
G4
Wl18
Wl19
Wl20
Wl21
Wl23
Wl24

2
2
2
2
2
2

2
2
2
2
2
2
1
1
39
51
52
1
8
8
10
10
8
8
8

26
6
16
30
4
8
21
12
16
30

4
8
33
33
2
59
59
9
29
150
9
45
60
7
10

CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB400-V

CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB400-V
CB400-V

Đờng kính
(mm)
D
(mm)
16
16
16
16
16
16
18
18
18
18
18
18
16
16

16
14
14
14
14
12
16
16
12
12
12

a
(mm)
250
250
250
250
250
250
250
250
250
250
250
250
1350~6420
1350~6420
7810
850

50
8900
50
50
250
250
50
1880
1495


×