Hocmai.vn – Học chủ động - Sống tích cực c chủ động - Sống tích cực động - Sống tích cực ng - Sống tích cực ng tích cực c
Tham gia khóa học c PEN C, I, M cùng cô Hương Fiona ng Fiona (Cô Nguyễn Thanh Hương)n Thanh Hương Fiona ng) để đạt kết quả thi cao nhất!
Điện thoại: 0979340416
TỪ VỰNG CHỦ ĐIỂM 12 MỚI
Biên soạn: Thầy Hoàn
UNIT 1: LIFE STORIES
1
I.
Vocabulary:
Achieve
V
Achievement
N
/əˈtʃiːv/ /ə
ˈtʃiːvmənt/
đạt được thành
tích
2
Anonymous
Adj
/əˈnɒnɪməs/
ẩn danh, giấu tên
3
Accuse
Accusation
V
N
/əˈkjuːz/
/ˌỉkjuˈzeɪʃn/
kết tội, buộc tội sự
kết tội, sự buộc tội
4
Adopt
Adoption
V
N
/əˈdɒpt/
/əˈdɒpʃn/
nhận con nuôi sự
nhận con ni
5
Administrate
Administrative
Administration
Administrator
V
Adj
N
N
/əd´ministreit/
/ədˈmɪnɪstrətɪv/
/ədˌmɪnɪˈstreɪʃn/
/ədˈmɪnɪstreɪtə(r)/
quản lý, cai trị
thuộc về nhà nước, hành chính
sự quản lý, cai quản quản trị
viên
6
Create
Creative
Creation
Creativity
V
Adj
N
N
/kriˈeɪt/
/kriˈeɪtɪv/
/kriˈeɪʃn/
/ˌkriːeɪˈtɪvəti/
tạo ra, sáng tạo
đầy sáng tạo
sự sáng tạo óc
sáng tạo
7
Controversial
Controversy
Adj N
8
Candidate
Candidacy
/ˌkɒntrəˈvɜːʃl/
/ˈkɒntrəvɜːsi/
gây tranh cãi vấn
đề gây tranh cãi
N
/ˈkændɪdət/
ứng cử viên
N
/ˈkændɪdəsi/
sự ứng cử
Hocmai.vn – Học chủ động - Sống tích cực c chủ động - Sống tích cực động - Sống tích cực ng - Sống tích cực ng tích cực c
Tham gia khóa học c PEN C, I, M cùng cô Hương Fiona ng Fiona (Cô Nguyễn Thanh Hương)n Thanh Hương Fiona ng) để đạt kết quả thi cao nhất!
Điện thoại: 0979340416
9
Career
N
/kəˈrɪə(r)/
sự nghiệp
10
Confident
Confidence
Confidential
Adj
N
Adj
/ˈkɒnfɪdənt/
/ˈkɒnfɪdəns/
/ˌkɒnfɪˈdenʃl/
tự tin sự
tự tin bí
mật
11
Courageous Courage
Adj N
/kəˈreɪdʒəs/
/ˈkʌrɪdʒ/
can đảm, dũng cảm sự
can đảm, sự dũng cảm
12
Character
Characteristic
N
N
/ˈkỉrəktə(r)/
/ˌkỉrəktəˈrɪstɪk/
tính cách
nét riêng biệt, đặc thù
13
Divorce
V
/dɪˈvɔːs/
ly hôn
14
Distinguish
Distinguished
V Adj
/dɪˈstɪŋɡwɪʃ/
/dɪˈstɪŋɡwɪʃt/
phân biệt kiệt
xuất, lỗi lạc
15
Devote Devotion
V
N
/dɪˈvəʊt/
/dɪˈvəʊʃn/
cống hiến sự
cống hiến
16
Diagnose Diagnosis
V
N
/ˈdaɪəɡnəʊz/
/ˌdaɪəɡˈnəʊsɪs/
chuẩn đoán sự
chuẩn đoán
17
Gene Genetic
N Adj
/dʒiːn/
/dʒəˈnetɪk/
gen
thuộc về di truyền
18
Upbringing
N
/ˈʌpbrɪŋɪŋ/
sự giáo dục, dạy dỗ
19
Figure
N
/ˈfɪɡə(r)/
nhân vật
20
Initiate
Initiation
Initiative
V
N
N
/ɪˈnɪʃieɪt/
/ɪˌnɪʃiˈeɪʃn/
/ɪˈnɪʃətɪv/
khởi đầu sự
khởi đầu
bước đầu
21
Influence Influential
N/V Adj
/ˈɪnfluəns/
/ˌɪnfluˈenʃl/
ảnh hưởng đến có
ảnh hưởng
22
Inspire
Inspiration
V
N
/ɪnˈspaɪə(r)/
/ˌɪnspəˈreɪʃn/
truyền cảm hứng cảm
hứng
Hocmai.vn – Học chủ động - Sống tích cực c chủ động - Sống tích cực động - Sống tích cực ng - Sống tích cực ng tích cực c
Tham gia khóa học c PEN C, I, M cùng cô Hương Fiona ng Fiona (Cô Nguyễn Thanh Hương)n Thanh Hương Fiona ng) để đạt kết quả thi cao nhất!
Điện thoại: 0979340416
23
Implement
Implementation
V
N
/ˈɪmplɪment/
/ˌɪmplɪmenˈteɪʃn/
thi hành, thực hiện đầy đủ sự
thi hành, thực hiện đầy đủ
24
Patrol
Patriot
Patriotic
Patriotism
V
N
Adj
N
/pəˈtrəʊl/
/ˈpætriət/
/ˌpætriˈɒtɪk/
/ˈpætriətɪzəm/
tuần tra người yêu
nước yêu nước chủ
nghĩa yêu nước
25
Hospital
Hospitable
Hospitality
Hospitalize
Hospitalization
N
Adj
N
V
N
/ˈhɒspɪtl/
/hɒˈspɪtəbl/
/ˌhɒspɪˈtỉləti/
/ˈhɒspɪtəlaɪz/
/ˌhɒspɪtəlaɪˈzeɪʃn/
bệnh viện hiếu
khách lịng mến
khách nằm viện
sự nằm viện
26
Humble
Adj
/ˈhʌmbl/
khiêm nhường
27
Tolerant Tolerance
Adj N
/ˈtɒlərənt/
/ˈtɒlərəns/
khoan dung, tha thứ sự
khoan dung, sự tha thứ
28
Perseverance
N
/ˌpɜːsəˈvɪərəns/
tính kiên trì
29
Recession
N
/rɪˈseʃn/
sự thụt lùi, suy thối
II.
Phrases
1. Have a great impact on sb: có ảnh hưởng mạnh mẽ lên ai
2. Inspire sb to do sth: truyền cảm hứng cho ai làm gì
3. Bring up: ni dưỡng; be brought up: được ni dưỡng
4. Grow up: lớn lên
5. Vow to do st: thề làm gì
6. Make/earn money: kiếm tiền
7. Emerge from: xuất phát từ
8. Hand out: phân phát
9. Pass away: qua đời
10.To be diagnosed with sth: bị chuẩn đốn bị bệnh gì
11.Gossip about: bàn tán về
Hocmai.vn – Học chủ động - Sống tích cực c chủ động - Sống tích cực động - Sống tích cực ng - Sống tích cực ng tích cực c
Tham gia khóa học c PEN C, I, M cùng cô Hương Fiona ng Fiona (Cô Nguyễn Thanh Hương)n Thanh Hương Fiona ng) để đạt kết quả thi cao nhất!
Điện thoại: 0979340416
12.To be well-known/famous/best known for st: nổi tiếng vì cái gì
UNIT 2: URBANISATION
I.
Vocabulary:
STT Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Nghĩa
1.
Ambitious
Adj
/ỉmˈbɪʃəs/
Tham vọng
Ambition
N
/ỉmˈbɪʃn/
Có tham vọng
2.
Address
V
/əˈdres/
Đặt ra, đề ra
3.
Anxious
Adj
/ˈæŋkʃəs/
Bồn chồn, lo lắng
Anxiety
N
/æŋˈzaɪəti/
Sự lo lắng
Adequate
Adj
/ˈædɪkwət/
Đầy đủ
Adequacy
N
/ˈædɪkwəsi/
Trạng thái đầy đủ
5.
Aggravate
V
/ˈæɡrəveɪt/
Làm tồi tệ hơn
6.
Abundant
Adj
/əˈbʌndənt/
Nhiều, dư thừa
Abundance
N
/əˈbʌndəns/
Phong phú, thừa thãi
Alleviate
V
/əˈliːvieɪt/
Làm giảm bớt, dịu đi
Alleviation
N
/əˌliːviˈeɪʃn/
Hành động giảm bớt
Accelerate
V
/əkˈseləreɪt/
Thúc giục, mau hơn
Acceleration
N
/əkˌseləˈreɪʃn/
Sự thúc giục
9.
Compromise
N
/ˈkɒmprəmaɪz/
Thỏa hiệp
10.
Crime
N
Criminal
Adj
4.
7.
8.
Sự phạm tội
/kraɪm/ /ˈkrɪmɪnl/
Phạm tội
Hocmai.vn – Học chủ động - Sống tích cực c chủ động - Sống tích cực động - Sống tích cực ng - Sống tích cực ng tích cực c
Tham gia khóa học c PEN C, I, M cùng cô Hương Fiona ng Fiona (Cô Nguyễn Thanh Hương)n Thanh Hương Fiona ng) để đạt kết quả thi cao nhất!
Điện thoại: 0979340416
11.
Congestion
N
/kənˈdʒestʃən/
Sự tắc nghẽn, quá tải
12.
Catastrophic
Adj
/ˌkætəˈstrɒfɪk/
Thảm khốc
Catastrophe
N
/kəˈtæstrəfi/
Thảm họa
Hocmai.vn – Học chủ động - Sống tích cực c chủ động - Sống tích cực động - Sống tích cực ng - Sống tích cực ng tích cực c
Tham gia khóa học c PEN C, I, M cùng cô Hương Fiona ng Fiona (Cô Nguyễn Thanh Hương)n Thanh Hương Fiona ng) để đạt kết quả thi cao
nhất! Điện thoại: 0979340416
13.
Dense
Adj
Density
N
14.
Dilemma
N
/dɪˈlemə/
Tiến thoái lưỡng nan
15.
Degrade
V
/dɪˈɡreɪd/
Suy thoái
Degradation
N
/ˌdeɡrəˈdeɪʃn/
Sự suy thoái
Decent
Adj
/ˈdiːsnt/
Chất lượng tốt (vật)
16.
Dày đặc
/dens/ /ˈdensəti/
Sự dày đặc
Tử tế, đàng hoàng (người)
17.
18.
19.
20.
21.
Deteriorate
V
/dɪˈtɪəriəreɪt/
Giảm giá trị, xấu hơn
Deterioration
N
/dɪˌtɪəriəˈreɪʃn/
Sự giảm giá trị
Economic
Adj
Thuộc về kinh tế
/ˌiːkəˈnɒmɪk/
Economy
N
Economical
Adj
Economist
N
/ɪˈkɒnəmɪst/
Nhà kinh tế học
Economically
Adv
/ˌiːkəˈnɒmɪkli
Một cách tiết kiệm
Exacerbate
V
/ɪɡˈzæsəbeɪt/
Làm tồi tệ hơn
Exacerbation
N
/ɪɡˌzæsəˈbeɪʃn/
Sự tệ hại hơn
Emulate
V
/ˈemjuleɪt/
Cạnh tranh, ganh đua
Emulation
N
/ˌemjuˈleɪʃn/
Sự cạnh tranh
Flourish
N, V
/ˈflʌrɪʃ/
Phát đạt, thành công
Flourishing
Adj
/ˈflʌrɪʃng/
Phong phú, thịnh vượng
/ɪˈkɒnəmi/
/ˌiːkəˈnɒmɪkl/
Nền kinh tế
Tiết kiệm
Hocmai.vn – Học chủ động - Sống tích cực c chủ động - Sống tích cực động - Sống tích cực ng - Sống tích cực ng tích cực c
Tham gia khóa học c PEN C, I, M cùng cô Hương Fiona ng Fiona (Cô Nguyễn Thanh Hương)n Thanh Hương Fiona ng) để đạt kết quả thi cao
nhất! Điện thoại: 0979340416
22.
Finance
N
/ˈfaɪnỉns/
Tài chính
Financial
Adj
/faɪˈnỉnʃl/
Thuộc về tài chính
Financially
Adv
Về mặt tài chính
/faɪˈnỉnʃli/
23.
Infrastructure
N
/ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/
Cơ sở hạ tầng
24
Incorporate
V
/ɪnˈkɔːpəreɪt/
Hợp nhất, kết hợp
Incorporation
N
/ɪnˌkɔːpəˈreɪʃn/
Sự hợp nhất, hợp thành
Immigrate
V
Immigration
N
Immigrant
26.
27.
25
/ˈɪmɪɡreɪt/
Nhập cư
/ˌɪmɪˈɡreɪʃn/
Sự nhập cư
N
/ˈɪmɪɡrənt/
Dân nhập cư
Illicit
Adj
/ɪˈlɪsɪt/
Trái pháp luật
Utilize
V
Utility
N
/juːˈtɪləti/
Sự có ích, cơ sở hạ tầng
Utilization
N
/ˌjuːtəlaɪˈzeɪʃn/
Việc sử dụng
Urban
Adj
Urbanization
N
/ˌɜːbənaɪˈzeɪʃn/
Sự đơ thị hóa
Urbanize
V
/ˌɜːbə’naɪ/
Đơ thị hóa
29.
Megacity
N
/ˈmeɡəsɪti/
Siêu đơ thị (trên 10tr dân)
30.
Marginalize
V
/ˈmɑːdʒɪnəlaɪz/
Marginalization
N
/ˌmɑːdʒɪnəlaɪˈzeɪʃn/
Cách ly ra khỏi nhịp điệu
phát triển xã hội
Obstacle
N
/ˈɒbstəkl/
28.
31
/ˈjuːtəlaɪz/
/ˈɜːbən/
Sử dụng, tận dụng
Đô thị
Chướng ngại vật
Hocmai.vn – Học chủ động - Sống tích cực c chủ động - Sống tích cực động - Sống tích cực ng - Sống tích cực ng tích cực c
Tham gia khóa học c PEN C, I, M cùng cô Hương Fiona ng Fiona (Cô Nguyễn Thanh Hương)n Thanh Hương Fiona ng) để đạt kết quả thi cao
nhất! Điện thoại: 0979340416
32.
Outlying
Adj
/ˈaʊtlaɪɪŋ/
Xa khỏi thành phố
33.
Prosperity
N
/prɒˈsperəti/
Sự thịnh vượng
Prosperous
Adj
/prɒˈsperəs/
Thịnh vượng, phồn thịnh
34.
Privileged
Adj
/ˈprɪvəlɪdʒt/
Có đặc quyền
35.
Slum
N
/slʌm/
Nhà ổ chuột
36.
Sanitation
N
/ˌsænɪˈteɪʃn/
Hệ thống vệ sinh
Sanitary
Adj
/ˈsænətri/
Vệ sinh, bảo vệ sức khỏe
37.
Staggering
Adj
/ˈstæɡərɪŋ/
Gây ngạc nhiên, sửng sốt
38.
Settle
V
Settlement
N
39.
Setback
N
/ˈsetbæk/
Bước lùi
40.
Sustainable
Adj
/səˈsteɪnəbl/
Bền vững, chống chịu được
Sustain
V
/səˈsteɪn/
Duy trì, chống chịu
Resolution
N
/ˌrezəˈluːʃn/
Quyết định, sự kiên quyết
Resolve
V
/rɪˈzɒlv/
Kiên quyết, giải quyết
Reform
V
Reformat
N
/ˌriːˈfɔːmỉt/
Sản phẩm cải tạo
Reformation
N
/ˌrefəˈmeɪʃn/
Sự cải tạo, cải thiện
43.
Remedy
N
/ˈremədi/
Giải pháp
44.
Regulate
V
/ˈreɡjuleɪt/
Điều hịa, chỉnh đốn
Regulation
N
/ˌreɡjuˈleɪʃn/
Sự điều chỉnh, quy định
41.
42.
Định cư
/ˈsetl/ /ˈsetlmənt/
/rɪˈfɔːm/
Sự định cư
Cải tạo, cải thiện
Hocmai.vn – Học chủ động - Sống tích cực c chủ động - Sống tích cực động - Sống tích cực ng - Sống tích cực ng tích cực c
Tham gia khóa học c PEN C, I, M cùng cô Hương Fiona ng Fiona (Cô Nguyễn Thanh Hương)n Thanh Hương Fiona ng) để đạt kết quả thi cao
nhất! Điện thoại: 0979340416
45.
Recede
V
/rɪˈsiːd/
Lùi lại, xa dần
Receding
Adj
/rɪˈsiːding/
Tụt lại, lu mờ
II.
Phrases
1. grab the attention of sb = attract one’s attention: thu hút sự chú ý của ai
2. keep sb engaged: làm cho ai đó bị cuốn hút vào
Hocmai.vn – Học chủ động - Sống tích cực c chủ động - Sống tích cực động - Sống tích cực ng - Sống tích cực ng tích cực c
Tham gia khóa học c PEN C, I, M cùng cô Hương Fiona ng Fiona (Cô Nguyễn Thanh Hương)n Thanh Hương Fiona ng) để đạt kết quả thi cao
nhất! Điện thoại: 0979340416
3. focus on = concentrate on: tập trung vào
4. stick to: giữ vững lập trường, hạn chế, k thay đổi
5. make presentation = present (v): trình bày
6. overload sb with st: cung cấp cho ai quá nhiều cái gì
7. do research: nghiên cứu
8. to be flooded with = to be crowded with: đầy, chật, đông đúc
9. run out = use up: dùng hết, cạn kiệt
10.play an important role/part in: có vai trị quan trọng trong… 11.
have access to: tiếp cận với
12.provide sb with st = provide st for sb: cung cấp cái gì cho ai
13.result in: dẫn tới
14.with no hope of doing st: k có hi vọng làm gì
15.cope with: đương đầu với
16.combine with st: kết hợp với cái gì
17.take measures to do st: có những biện pháp để làm gì
18.deal with: giải quyết với
19.make/ earn a living: kiếm sống
20.compete with: cạnh tranh với
21.seek one’s fortune: kiếm cơ hội đổi đời
UNIT 3: GREEN MOVEMENT
I.
Vocabulary:
STT
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Nghĩa
1
Asthma
N
/ˈæsmə/
bệnh hen suyễn
2
Advocate
N
/ˈædvəkət/
người ủng hộ
3
Barren
Adj
/ˈbærən/
cằn cõi
Hocmai.vn – Học chủ động - Sống tích cực c chủ động - Sống tích cực động - Sống tích cực ng - Sống tích cực ng tích cực c
Tham gia khóa học c PEN C, I, M cùng cô Hương Fiona ng Fiona (Cô Nguyễn Thanh Hương)n Thanh Hương Fiona ng) để đạt kết quả thi cao
nhất! Điện thoại: 0979340416
4
Biomass
N
/ˈbaɪəʊmỉs/
5
Bronchitis
N
/brɒŋˈkaɪtɪs/
bệnh viêm phế quản
6
Biosphere
N
/ˈbaɪəʊsfɪə/
sinh quyển
7
Clutter
N,V
/ˈklʌtər/
tình trạng bừa bộn, lộn xộn
8
Combust
V
/kəmˈbʌst/
Combustion
N
/kəmˈbʌstʃən/
đốt cháy sự
đốt cháy
Conserve
V
/kənˈsɜːv/
Conservation
N
/ˌkɒnsəˈveɪʃn/
Consume
V
/kənˈsjuːm/
Consumption
N
/kənˈsʌmpʃn/
Deplete
V
Depletion
N
Evidence
N
Evident
Adj
/ˈevɪdənt/
Evidently
Adv
/ˈevɪdəntli/
Deforestation
N
Reforestation
N
/riːfɒrɪˈsteɪʃn/
Afforestation
N
/əˌfɒrɪˈsteɪʃn/
Ecotourism
N
/ˈiːkəʊtʊərɪzəm/
9
10
11
12
13
14
/dɪˈpliːt/
nguyên liệu tự nhiên từ động
vật/ thực vật; sinh khối
bảo tồn sự
bảo tồn
tiêu thụ sự
tiêu thụ
rút hết, làm cạn kệt sự
rút hết ra, sự cạn kiệt
/dɪˈpliːʃn/
/ˈevɪdəns/
/diːˌfɒrɪˈsteɪʃn/
bằng chứng hiển nhiên, rõ
ràng một cách hiển nhiên, rõ
ràng
sự phá rừng sự
trồng lại rừng sự
trồng rừng
du lịch sinh thái
Hocmai.vn – Học chủ động - Sống tích cực c chủ động - Sống tích cực động - Sống tích cực ng - Sống tích cực ng tích cực c
Tham gia khóa học c PEN C, I, M cùng cô Hương Fiona ng Fiona (Cô Nguyễn Thanh Hương)n Thanh Hương Fiona ng) để đạt kết quả thi cao
nhất! Điện thoại: 0979340416
15
Exploit
V
/ɪkˈsplɔɪt/
Exploitation
N
/eksplɔɪˈteɪʃn/
16
Excessive
Adj
/ɪkˈsesɪv/
q mức, thừa
17
Indigenous = Native
Adj
/ɪnˈdɪdʒənəs/
bản xứ, bản địa
18
Integrity
N
/ɪnˈteɡrəti/
tính tồn vẹn, ngun vẹn
19
Geothermal
Adj
/dʒiːəʊˈθɜːml/ɜːml/
thuộc về địa nhiệt
20
Habitat
N
/ˈhỉbɪtỉt/
Habitant
N
/ˈhỉbɪ.tənt/
mơi trường sống người
dân xư trú
21
Logging
N
/ˈlɒɡɪŋ/
việc đốn gỗ
22
Lifestyle
N
/ˈlaɪfstaɪl/
phong cách sống
23
Mildew
N
/ˈmɪldjuː/
nấm mốc
24
Organic
Adj
/ɔːˈɡỉnɪk/
hữu cơ
25
Pathway
N
/ˈpɑːθɜːml/weɪ/
đường mịn, lối nhỏ
26
Pure
Adj
Purity
N
Purify
V
/ˈpjʊərɪfaɪ/
Purification
N
/pjʊərɪfɪˈkeɪʃn/
27
Replenish
V
/rɪˈplenɪʃ/
làm đầy lại, bổ sung
28
Susceptible
Adj
/səˈseptəbl/
dễ bị tổn thương
/pjʊə(r)/
/ˈpjʊərəti/
khai thác sự
khai thác
nguyên chất, trong sạch sự
trong sạch, nguyên chất
thanh lọc, tinh chế sự
thanh lọc, sự tinh chế
Hocmai.vn – Học chủ động - Sống tích cực c chủ động - Sống tích cực động - Sống tích cực ng - Sống tích cực ng tích cực c
Tham gia khóa học c PEN C, I, M cùng cô Hương Fiona ng Fiona (Cô Nguyễn Thanh Hương)n Thanh Hương Fiona ng) để đạt kết quả thi cao
nhất! Điện thoại: 0979340416
29
30
Sustainable
Adj
/səˈsteɪnəbl/
không gây hại môi trường,
bền vững
Sustainability
N
/səˌsteɪnəˈbɪləti/
việc sử dụng năng lượng tự
nhiên, sản phẩm không gây
hại môi trường, bền vững
Stabilize
V
Stable
Adj
/ˈsteɪbl/
Stability
N
/stəˈbɪləti/
II.
/ˈsteɪbəlaɪz/
làm cho ổn định ổn
định, vững chắc sự
ổn định
Phrases:
1. At risk = at stake = in danger :
2. Dispose of = get rid of :
3. Eco-friendly (adj) :
4. Allow/ Permit sb to do sth :
5. Put pressure on sb/sth:
6. Live in harmony with = coexist:
7. Prefer to do sth:
8. Take actions:
gặp nguy hiểm
loại bỏ, xử lý
thân thiện với môi trường
cho phép ai đó làm gì
gây áp lực lên ai, cái gì
chung sống hịa bình với
thích làm gì hơn
hành động
UNIT 4: THE MASS MEDIA
I.
Vocabulary:
STT Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Nghĩa
1
N
/ˈædvent/
đến
Advent
Hocmai.vn – Học chủ động - Sống tích cực c chủ động - Sống tích cực động - Sống tích cực ng - Sống tích cực ng tích cực c
Tham gia khóa học c PEN C, I, M cùng cô Hương Fiona ng Fiona (Cô Nguyễn Thanh Hương)n Thanh Hương Fiona ng) để đạt kết quả thi cao
nhất! Điện thoại: 0979340416
2
Advertise
V
Advertising
N
/ˈædvətaɪzɪŋ/
Việc quảng cáo
Advertisement
N
/ˌædvərˈtaɪzmənt/
Bài quảng cáo
3
Addicted (to)
Adj
/əˈdɪktɪd/
nghiện
4
Application
N
/ˌæplɪˈkeɪʃn/
ứng dụng
5
Attitude
N
/ˈætɪtjuːd/
Thái độ, quan điểm
6
Broadcast
V
/ˈbrɔːdkɑːst/
Phát sóng
7
Connect
V
/kəˈnekt/
Kết nối
Connection
N
/kəˈnekʃn/
Sự kết nối
8
Complementary
Adj
/ˌkɒmplɪˈmentri/
Bổ sung, bù
9
Compile
V
Compilation
N
Cyberattack
N
Cyberbully
N
/ˈsaɪbəbʊli/
Kẻ quấy rối trên mạng
Cyberbullying
N
/ˈsaɪbəbʊliɪŋ/
Quấy rối qua mạng Internet
11
Documentary
N
/ˌdɒkjuˈmentri/
Phim tài liệu
12
Dominant
Adj
/ˈdɒmɪnənt/
Thống trị, có ưu thế
13
Disseminate
V
/dɪˈsemɪneɪt/
Rải rác, phân tán
Dissemination
N
/dɪˌsemɪˈneɪʃn/
Sự phân tán, sự khuếch tán
10
/ˈædvətaɪz/
/kəmˈpaɪl/
/ˌkɒmpɪˈleɪʃn/
/ˈsaɪbərətæk/
Quảng cáo
Biên soạn
Sự biên soạn
Tấn công mạng
Hocmai.vn – Học chủ động - Sống tích cực c chủ động - Sống tích cực động - Sống tích cực ng - Sống tích cực ng tích cực c
Tham gia khóa học c PEN C, I, M cùng cô Hương Fiona ng Fiona (Cô Nguyễn Thanh Hương)n Thanh Hương Fiona ng) để đạt kết quả thi cao
nhất! Điện thoại: 0979340416
14
Direction
N
Director
N
/daɪˈrektər/
Giám đốc, đạo diễn
Directory
N
/daɪˈrektəri/
Sách hướng dẫn, thư mục
Efficient
Adj
Efficiently
Adv
Efficiency
16
15
/daɪˈrekʃn/
/ɪˈfɪʃnt/
Sự hướng dẫn
Có hiệu quả
/ɪˈfɪʃntli/
Một cách hiệu quả
N
/ɪˈfɪʃnsi/
Sự hiệu quả
Eye-catching
Adj
/ˈaɪ kỉtʃɪŋ/
Bắt mắt
17
Emerge
V
/ɪˈmɜːdʒ/
Vượt trội, nổi bật
18
Fivefold
Adj, Adv
/ˈfaɪvfəʊld/
Gấp 5 lần
19
GPS = Gobal
Positioning System
N
20
Interrupt
V
Interruption
N
/ˌɪntəˈrʌpʃn/
Sự gián đoạn
21
Leaflet
N
/ˈliːflət/
Tờ rơi
22
Social Networking
N
/ˈsəʊʃl//ˈnetwɜːkɪŋ/
Mạng xã hội
23
Tablet PC
N
/ˈtỉblət,pi:si:/
Máy tính bảng
24
Mass
N
Massive
Adj
/ˈmỉsɪv/
To lớn, đồ sộ
Massively
Adv
/ˈmỉsɪvli/
Một cách lớn lao, đồ sộ
/ˈ
gləʊbəl/
/pəˈ
zɪʃənɪŋ/
/ˈ
sɪstɪm/
/ˌɪntəˈrʌpt/
/mỉs/
Hệ thống định vị tồn cầu
Gián đoạn
Khối, đống
Hocmai.vn – Học chủ động - Sống tích cực c chủ động - Sống tích cực động - Sống tích cực ng - Sống tích cực ng tích cực c
Tham gia khóa học c PEN C, I, M cùng cô Hương Fiona ng Fiona (Cô Nguyễn Thanh Hương)n Thanh Hương Fiona ng) để đạt kết quả thi cao
nhất! Điện thoại: 0979340416
25
Memorize
V
Memory
N
Memorial
N
Memorable
Adj
26
Obsession
27
28
29
/ˈmeməraɪz/
Ghi nhớ
/ˈmeməri/
Trí nhớ
/məˈmɔːriəl/
Đài tưởng niệm
/ˈmemərəbl/
Đáng nhớ
N
/əbˈseʃn/
Nỗi ám ảnh
Profound
Adj
/prəˈfaʊnd/
Sâu sắc
Profoundly
Adv
/prəˈfaʊndli/
Một cách sâu sắc, hết sức
Tangible
Adj
/ˈtỉndʒəbl/
Hữu hình
Intangible
Adj
/inˈtỉndʒəbl/
Vơ hình
Transmit
V
/trỉnzˈmɪt/
Truyền phát
Transmission
N
/trỉnzˈmɪʃn/
Sự truyền phát
II.
Phrases:
1.
Keep track of
Theo dõi
2.
Rise to fame
Trở nên nổi tiếng
3.
Theme song
Bài hát chủ đề
4.
Brand image
Hình ảnh thương hiệu
5.
Adult-related issues
Những vấn đề liên quan đến người lớn
6.
Keep myself updated
Cập nhật
7.
Social platform
Nền tảng mạng xã hội
8.
Get the hang of
Nắm vững, hiểu rõ
Hocmai.vn – Học chủ động - Sống tích cực c chủ động - Sống tích cực động - Sống tích cực ng - Sống tích cực ng tích cực c
Tham gia khóa học c PEN C, I, M cùng cô Hương Fiona ng Fiona (Cô Nguyễn Thanh Hương)n Thanh Hương Fiona ng) để đạt kết quả thi cao
nhất! Điện thoại: 0979340416
UNIT 5: CULTURAL IDENTITY I.
Vocabulary:
STT Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
1
Assimilate
V
/əˈsɪm.ɪ.leɪt/
Đồng hóa
Assimilation
N
/əˌsɪməˈleɪʃn/
Sự đồng hóa
2
Ancestor
N
/ˈỉnsestə(r)/
Tổ tiên
3
Brave
Adj
/breɪv/
Dũng cảm
Bravery
N
/ˈbreɪvəri/
Sự dũng cảm
4
Custom
N
/ˈkʌstəm/
Phong tục, tập qn
5
Currency
N
/ˈkʌrənsi/
Tiền tệ
6
Conflict
N
/ˈkɒnflɪkt/
Sự xung đột
7
Diversify
V
/daɪˈvɜːsɪfaɪ/
Đa dạng hóa
Diverse
Adj
/daɪˈvɜːs/
Đa dạng
Diversity
N
/daɪˈvɜːsəti/
Tính đa dạng
8
Denounce
V
/dɪˈnaʊns/
Tố cáo, vạch mặt
9
Faithful
Adj
/ˈfeɪθfl/ fl/
Trung thành, chung thủy
Faithfully
Adv
/ˈfeɪθfl/ fəli/
Một cách trung thực, chính xác
Faith
N
/feɪθfl/ /
Sự tin tưởng, tin cậy
Fateful
Adj
/ˈfeɪtfl/
Cẩn thận, chính xác
10
Hocmai.vn – Học chủ động - Sống tích cực c chủ động - Sống tích cực động - Sống tích cực ng - Sống tích cực ng tích cực c
Tham gia khóa học c PEN C, I, M cùng cô Hương Fiona ng Fiona (Cô Nguyễn Thanh Hương)n Thanh Hương Fiona ng) để đạt kết quả thi cao
nhất! Điện thoại: 0979340416
Fate
N
/feɪt/
Vận mệnh, định mệnh
11
Folktale
N
/ˈfəʊk,teɪl/
Truyện dân gian
12
Maintain
V
/meɪnˈteɪn/
Bảo vệ, duy trì
Maintenance
N
/ˈmeɪntənəns/
Sự gìn giữ, duy trì
Majority
N
/məˈdʒɒrəti/
Đa số
Minority
N
/maɪˈnɒrəti/
Thiểu số
14
Misinterpret
V
/mɪsɪnˈtɜːprət/
Hiểu sai
15
Mysterious
Adj
/mɪˈstɪəriəs/
Bí ẩn, huyền bí
Mysteriously
Adv
/mɪˈstɪəriəsli/
Một cách bí ẩn, huyền bí
Mystery
N
/ˈmɪstri/
Sự bí ẩn, sự huyền bí
Hilarious
Adj
/hɪˈleəriəs/
Vui nhộn
Hilariously
Adv
/hɪˈleəriəsli/
Một cách vui nhộn
17
Heritage
N
/ˈherɪtɪdʒ/
Di sản
18
Solidarity
N
/ˌsɒlɪˈdỉrəti/
Sự đồn kết
19
Incense
N
/ˈɪnsens/
Hương, nhang
20
Integrate
V
/ˈɪntɪɡreɪt/
Hội nhập
Integration
N
/ˌɪntɪˈɡreɪʃn/
Sự hội nhập
Isolate
V
/ˈaɪsəleɪt/
Cô lập, cách ly
Isolation
N
/ˌaɪsəˈleɪʃn/
Sự cô lập, cách ly
13
16
21
Hocmai.vn – Học chủ động - Sống tích cực c chủ động - Sống tích cực động - Sống tích cực ng - Sống tích cực ng tích cực c
Tham gia khóa học c PEN C, I, M cùng cô Hương Fiona ng Fiona (Cô Nguyễn Thanh Hương)n Thanh Hương Fiona ng) để đạt kết quả thi cao
nhất! Điện thoại: 0979340416
22
Unify
V
/ˈjuːnɪfaɪ/
Thống nhất
Unique
Adj
/juˈniːk/
Độc lập, duy nhất
Unite
V
/juˈnaɪt/
Đoàn kết
Uniqueness
N
/juˈniːknəs/
Sự độc đáo
Perceive
V
/pəˈsiːv/
Nhận thức, nhận thấy
Perception
N
/pəˈsepʃn/
Sự nhận thức
24
Prevalence
N
/ˈprevələns/
Sự phổ biến, thịnh hành
25
Religious
Adj
/rɪˈlɪdʒəs/
Thuộc về tôn giáo
Religion
N
/rɪˈlɪdʒən/
Tôn giáo
26
Restrain
V
/rɪˈstreɪn/
Kiềm chế
27
Revival
N
/rɪˈvaɪvl/
Sự phục sinh
28
Racism
N
/ˈreɪsɪzəm/
Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc
29
Symbol
N
/ˈsɪmbl/
Biểu tượng
Symbolic
Adj
/sɪmˈbɒlɪk/
Tượng trưng
Symbolize
V
/ˈsɪmbəlaɪz/
Biểu tượng hóa
Worship
V
/ˈwɜːʃɪp/
Tơn kính, thờ cúng
23
30
II.
1
2
Phrases:
Cultural identity
Bản sắc văn hóa
Cultural practices
Tập quán văn hóa
National custome
Trang phục truyền thống
National pride
Tự hào dân tộc
Hocmai.vn – Học chủ động - Sống tích cực c chủ động - Sống tích cực động - Sống tích cực ng - Sống tích cực ng tích cực c
Tham gia khóa học c PEN C, I, M cùng cô Hương Fiona ng Fiona (Cô Nguyễn Thanh Hương)n Thanh Hương Fiona ng) để đạt kết quả thi cao
nhất! Điện thoại: 0979340416
3
Culture shock
Sốc văn hóa
4
Indigenous culture = Local culture
Văn hóa bản địa
Exotic culture
Văn hóa ngoại lai
5
Assimilate into a new culture = fit into a Đồng hóa vào một nền văn hóa mới
new culture
6
Tangible cultural heritage
Di sản văn hóa vật thể
Intangible cultural heritage
Di sản văn hóa phi vật thể
7
A strong sense of identity
Bản sắc mạnh mẽ
8
Show prejudice against sb/sth
Thể hiện thành kiến với ai/ cái gì
9
Adopt to a new culture
Theo một nền văn hóa mới
10
To be in danger of extinction
Đứng trước nguy cơ bị tuyệt chủng
11
Show great respect for sb/sth
Thể hiện sự tơn trọng ai/ điều gì
12
Ethical standard
Chuẩn mực đạo đức
13
Folk culture
Văn hóa dân gian
Unit 6: ENDANGERED SPECIES
I. Vocabulary:
STT Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
1
Adapt
V
/əˈdỉpt/
Thích nghi
Adaptation
N
/ˌỉdỉpˈteɪʃn/
Sự thích nghi
2
Allocate
V
/ˈỉləkeɪt/
Phân bổ
3
Aquatic
Adj
/əˈkwỉt.ɪk/
Sống ở mơi trường nước