Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Hướng dẫn Đề số 14 doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (121.15 KB, 2 trang )

Hướng dẫn Đề số 14


Câu I: 2) Lấy M(x
0
; y
0
)  (C). d
1
= d(M
0
, TCĐ) = |x
0
+ 1|, d
2
= d(M
0
,
TCN) = |y
0
– 2|.
d = d
1
+ d
2
= |x
0
+ 1| + |y
0
- 2| = |x
0


+ 1| +
0
3
1


x

2 3


Cô si
.
Dấu "=" xảy ra khi
0
1 3
  x
Câu II: 1) Đặt
, ( 0, 0)
   
u x v y u v . Hệ PT 
3 3
1
1
1 3
 
 




 

  


u v
u v
uv m
u v m
.
ĐS:
1
0
4
 
m .
2) Dùng công thức hạ bậc. ĐS:
( )
2

 
x k k Z

Câu III:
2
2 3

 
I
Câu IV: V =

1
( )
6

ya a x
.
2 2 3
1
( )( )
36
  
V a a x a x
. V
max
=
3
3
8
a
khi
2

a
x .
Câu V: Áp dụng BĐT Côsi:
1 1 1 1 4
( )( ) 4     

x y
x y x y x y

.
Ta có:
1 1 1 1 1 1 1 1 1
2 4 16
   
     
   
   
   
x y x x y x z x y x z
.
Tương tự cho hai số hạng còn lại. Cộng vế với vế ta được đpcm.
Câu VI.a: 1)
2 4 3 2 4 3
; , ;
7 7 7 7
   

   
   
A B .
2) (P):
y z
3 3 2 0
   
hoặc (P):
y z
3 3 2 0
   


Câu VII.a:
2
5





x
y

Câu VI.b: 1) Áp dụng công thức tính bán kính qua tiêu: FA = x
1
+ 2, FB
= x
2
+ 2.
AB = FA = FB = x
1
+ x
2
+ 4.
2) Gọi P là chu vi của tam giác MAB thì P = AB + AM + BM.
Vì AB không đổi nên P nhỏ nhất khi và chỉ khi AM + BM nhỏ nhất.
Điểm


M
nên



1 2 ;1 ;2
  
M t t t
.
2 2 2 2
(3 ) (2 5) (3 6) (2 5)
     AM BM t t
Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, ta xét hai vectơ


3 ;2 5


u t và


3 6;2 5
  

v t .
Ta có
 
 
 
 
2
2
2
2

| | 3 2 5
| | 3 6 2 5

 




  




u t
v t

| | | |
  
 
AM BM u v



6;4 5 | | 2 29
    
   
u v u v
Mặt khác, ta luôn có
| | | | | |
  

   
u v u v
Như vậy
2 29
 AM BM
Đẳng thức xảy ra khi và chỉ khi
,
 
u v
cùng hướng
3 2 5
1
3 6
2 5
   
 
t
t
t




1;0;2
 M và


min 2 29
 AM BM . Vậy khi M(1;0;2) thì minP =



2 11 29

Câu VII.b:


( ) l 3ln 3
  
f x x
;
 
 
1 3
'( ) 3 3 '
3 3
f x x
x x
   
 

Ta có:
t t
dt dt t t
2
0
0 0
6 6 1 cos 3 3
sin ( sin ) ( sin ) (0 sin0) 3
2 2
|

 

 
   

 
       
 
 

Khi đó:
2
0
6
sin
2
'( )
2
t
dt
f x
x





  
2 1
3 3

2
0
3 2
3 2
1
3
3; 2
3; 2
2
x
x
x x
x x
x
x x
x x


 
 


 

 
  
 
 

 

 
  
  




×